Chiến lược phát triển du lịch bền vững tại các khu dự trữ sinh quyển Việt Nam

Chiến lược phát triển du lịch bền vững tại các khu dự trữ sinh quyển Việt Nam
Phân tích chiến lược phát triển du lịch bền vững tại các khu dự trữ sinh quyển của Việt Nam.

Ngành du lịch Việt Nam đang đứng trước một ngã rẽ mang tính định hình cho tương lai. Một mặt, các mục tiêu tăng trưởng đầy tham vọng được đặt ra, với quyết tâm đưa du lịch thực sự trở thành ngành kinh tế mũi nhọn. Chiến lược phát triển du lịch Việt Nam đến năm 2030 đặt mục tiêu phấn đấu đón ít nhất 35 triệu lượt khách quốc tế vào mỗi năm và duy trì tốc độ tăng trưởng bình quân 12-14%/năm.

Nghị quyết 226/NQ-CP của Chính phủ thậm chí còn đặt mục tiêu cụ thể cho năm 2025 là đón ít nhất 25 triệu lượt khách quốc tế. Những con số này phản ánh một khát vọng mạnh mẽ về sự phục hồi và bứt phá của ngành kinh tế không khói, hứa hẹn tạo ra hàng triệu việc làm và đóng góp đáng kể vào tổng sản phẩm quốc gia (Gross Domestic Product - GDP).

Mặt khác, đằng sau bức tranh tăng trưởng rực rỡ là những mảng màu xám đáng báo động. Sự phát triển nhanh chóng của du lịch trong những thập kỷ qua đã và đang tạo ra những áp lực chưa từng có lên tài nguyên thiên nhiên và môi trường. Hiện tượng "ô nhiễm trắng" do rác thải nhựa gây mất mỹ quan tại các bãi biển và khu du lịch nổi tiếng đã trở thành một vấn đề nhức nhối, trực tiếp làm giảm chất lượng trải nghiệm của du khách và sức hấp dẫn của điểm đến.

Nghiêm trọng hơn, sự suy thoái môi trường, mất đa dạng sinh học, và những tác động tiêu cực đến cấu trúc văn hóa - xã hội tại các cộng đồng địa phương đang đặt ra một câu hỏi lớn về tính bền vững của mô hình tăng trưởng hiện tại. Việt Nam đang phải đối mặt với một nghịch lý: chính những tài nguyên thiên nhiên và văn hóa vốn là thỏi nam châm thu hút du khách lại đang bị tổn hại bởi chính hoạt động du lịch.

Trong bối cảnh đó, một làn sóng chuyển dịch mạnh mẽ đang diễn ra từ chính những người trong cuộc quan trọng nhất: du khách. Đặc biệt sau năm 2024, nhận thức của du khách, nhất là du khách Việt Nam có trình độ học vấn cao, đã có sự thay đổi mang tính cách mạng.

Các khảo sát uy tín từ những nền tảng du lịch hàng đầu thế giới đã vẽ nên một bức tranh rõ nét. Báo cáo của Booking.com cho thấy một tỷ lệ áp đảo, lên tới 99% du khách Việt Nam mong muốn lựa chọn hình thức du lịch bền vững hơn, và 90% khẳng định sẽ ưu tiên các lựa chọn này trong 12 tháng tới. Tương tự, khảo sát của Agoda cũng chỉ ra 77% du khách Việt Nam xem yếu tố bền vững là quan trọng trong quyết định du lịch năm 2025, đưa Việt Nam vào nhóm dẫn đầu châu Á về nhận thức này.

Đáng chú ý, hành vi cụ thể cũng đã thay đổi: giảm thiểu rác thải nhựa đã vượt qua việc tiết kiệm năng lượng để trở thành ưu tiên hàng đầu của du khách Việt, với 58% người được hỏi cam kết thực hiện thói quen này. Rõ ràng, du lịch bền vững không còn là một thị trường ngách (niche market) mà đã trở thành một yêu cầu cốt lõi từ một phân khúc thị trường ngày càng lớn mạnh và có ảnh hưởng.

Sự hội tụ của hai luồng sức ép - từ "top-down" là các chính sách định hướng tăng trưởng xanh của Chính phủ và từ "bottom-up" là nhu cầu ngày càng cao của thị trường - đang tạo ra một "thời điểm vàng" (golden moment) cho sự chuyển đổi của ngành du lịch Việt Nam.

Đây là một cơ hội lịch sử để tái cấu trúc ngành, không chỉ để giải quyết các vấn đề môi trường cấp bách mà còn để xây dựng một lợi thế cạnh tranh mới, độc đáo và bền vững trên trường quốc tế. Trong bối cảnh này, du lịch bền vững không còn là một hoạt động trách nhiệm xã hội (CSR) mang tính hình thức, mà đã trở thành một yêu cầu sống còn về mặt chiến lược và thương hiệu.

Luận điểm chính của nghiên cứu này tại VNLibs.com là tập trung vào 11 Khu Dự trữ Sinh quyển Thế giới tại Việt Nam, được UNESCO công nhận , không chỉ là những "báu vật" cần được bảo vệ nghiêm ngặt. Chúng chính là những "phòng thí nghiệm sống" (living laboratories) và là những mô hình kiểu mẫu (best-practice models) để Việt Nam tiên phong kiến tạo một mô hình du lịch bền vững đặc thù.

Việc nghiên cứu sâu và nhân rộng các bài học thành công, cũng như thất bại từ các khu vực này, sẽ giúp Việt Nam xây dựng một lộ trình chiến lược, hài hòa giữa bảo tồn di sản vô giá và phát triển kinh tế. Từ đó, tạo ra một bản sắc và vị thế độc nhất trên bản đồ du lịch toàn cầu. Ngoài ra, trong nội dung bài nghiên cứu này cũng phân tích sâu các thách thức, giải pháp và đề xuất một khung hành động toàn diện để biến tầm nhìn này thành hiện thực, hướng tới một tương lai nơi du lịch không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn kiến tạo một di sản bền vững cho các thế hệ mai sau.

Chương 1: Khung lý thuyết cho tăng trưởng xanh từ bền vững đến kinh tế tuần hoàn.

Để xây dựng một lộ trình phát triển hiệu quả, việc thống nhất một khung lý thuyết nền tảng là yêu cầu tiên quyết. Chương này sẽ làm rõ các khái niệm cốt lõi, từ du lịch bền vững đến kinh tế tuần hoàn, và phân tích sự cấp thiết của việc áp dụng các mô hình này vào bối cảnh đặc thù của Việt Nam, thông qua một nghiên cứu tình huống cụ thể về vấn đề rác thải nhựa.

1.1. Diễn giải Du lịch Bền vững trong Bối cảnh Mới.

Du lịch bền vững, theo định nghĩa được chấp nhận rộng rãi của Tổ chức Du lịch Thế giới (UNWTO) và UNESCO, là "du lịch mà giảm thiểu các chi phí và nâng cao tối đa các lợi ích của du lịch cho môi trường tự nhiên và cộng đồng địa phương và có thể được thực hiện lâu dài nhưng không ảnh hưởng xấu đến nguồn lợi mà nó phụ thuộc vào".

Định nghĩa này nhấn mạnh hai nguyên tắc cốt lõi: giảm thiểu tác động tiêu cực và tối đa hóa lợi ích tích cực. Nó không chỉ đơn thuần là "du lịch xanh" hay "du lịch thân thiện với môi trường", mà bao hàm một phạm vi rộng lớn hơn, đòi hỏi sự cân bằng giữa ba trụ cột không thể tách rời.

Trong bối cảnh Việt Nam, chiến lược phát triển du lịch bền vững đã cụ thể hóa ba trụ cột này một cách rõ ràng:

  1. Bền vững về Kinh tế: Duy trì tốc độ tăng trưởng kinh tế du lịch ở mức hợp lý, ổn định và liên tục. Điều này đòi hỏi một sự thay đổi trong tư duy, chuyển từ việc theo đuổi số lượng khách du lịch sang ưu tiên nâng cao chất lượng nguồn khách, những người có khả năng chi trả cao hơn và lưu trú lâu hơn. Tăng trưởng không được vượt quá "sức tải" của tài nguyên và cơ sở hạ tầng, đảm bảo sự phát triển kinh tế địa phương một cách hài hòa, tạo nguồn thu ổn định cho ngân sách và thúc đẩy đầu tư vào hạ tầng công cộng.

  2. Bền vững về Xã hội - Văn hóa: Du lịch bền vững phải tôn trọng và không gây hại đến cấu trúc xã hội hoặc văn hóa của cộng đồng bản địa. Nó phải góp phần bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa, di sản, tạo cơ hội cho sự giao lưu văn hóa tích cực, đồng thời đảm bảo sự chia sẻ lợi ích một cách công bằng cho người dân địa phương, những người là chủ thể của tài nguyên văn hóa.

  3. Bền vững về Môi trường: Đây là mục tiêu nền tảng. Du lịch bền vững phải có tác động thấp đến môi trường tự nhiên, giảm thiểu các ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái, đa dạng sinh học, cảnh quan, việc sử dụng năng lượng và ô nhiễm. Hơn thế nữa, nó còn phải nỗ lực mang lại lợi ích cho môi trường, ví dụ như đóng góp vào các quỹ bảo tồn hoặc các hoạt động phục hồi hệ sinh thái.

Một điểm quan trọng cần làm rõ là mối quan hệ giữa các khái niệm. Du lịch bền vững là một "chiếc ô lớn", bao trùm các hình thức khác như du lịch xanh (tập trung vào các thực hành thân thiện môi trường) và du lịch sinh thái (một loại hình du lịch dựa vào thiên nhiên, có tính giáo dục và đóng góp cho bảo tồn).

Đồng thời, du lịch bền vững còn mở rộng sang các lĩnh vực khác như công bằng xã hội và phát triển kinh tế dài hạn. Hiểu đúng và đầy đủ khái niệm này là bước đầu tiên để tránh những cách tiếp cận phiến diện, chỉ tập trung vào một khía cạnh mà bỏ qua các trụ cột còn lại.

1.2. Bước tiến chiến lược cho ngành du lịch trong nền kinh tế tuần hoàn.

Nếu du lịch bền vững đặt ra câu hỏi "cái gì" cần đạt được, thì kinh tế tuần hoàn (Circular Economy) cung cấp một phần quan trọng của câu trả lời cho câu hỏi "làm thế nào". Kinh tế tuần hoàn không chỉ đơn thuần là tái chế hay xử lý rác thải. Theo định nghĩa của các tổ chức quốc tế như Tổ chức Thương mại Thế giới (World Trade Organization - WTO) và Tổ chức Phát triển Công nghiệp Liên Hợp Quốc (United Nations Industrial Development Organization - UNIDO).

Đây là một mô hình kinh tế trong đó giá trị của hàng hóa, tài nguyên và vật liệu được duy trì trong vòng tuần hoàn càng lâu càng tốt, nhằm giảm thiểu khai thác tài nguyên, loại bỏ chất thải và các tác động tiêu cực đến môi trường. Nó là một chu trình sản xuất khép kín, nơi chất thải của quá trình này trở thành nguyên liệu đầu vào cho quá trình khác.

Việc áp dụng kinh tế tuần hoàn vào ngành du lịch Việt Nam không còn là một lựa chọn, mà đã trở thành một yêu cầu cấp bách. Thực trạng phát triển kinh tế - xã hội cho thấy Việt Nam đang đối mặt với sự suy giảm tài nguyên và gánh nặng chất thải khổng lồ.

Mỗi năm, Việt Nam thải ra môi trường khoảng 1,8 triệu tấn rác thải nhựa, và lượng rác thải sinh hoạt dự kiến đạt 22 triệu tấn vào năm 2025, trong khi năng lực xử lý, đặc biệt là xử lý an toàn với môi trường, còn rất hạn chế. Ngành du lịch, với đặc thù tiêu dùng cao, thậm chí còn tạo ra nhiều chất thải hơn so với mặt bằng chung. Lượng rác thải do du lịch tạo ra được dự báo sẽ tiếp tục gia tăng, có thể lên tới 14,5 triệu tấn vào năm 2030 nếu không có các biện pháp can thiệp mạnh mẽ.

Nhận thức được điều này, Chính phủ Việt Nam đã xác định kinh tế tuần hoàn là một định hướng chiến lược và xuyên suốt. Quyết định số 687/QĐ-TTg ngày 7/6/2022 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt "Đề án Phát triển kinh tế tuần hoàn ở Việt Nam" đã khẳng định đây là một chính sách lớn, nhằm tạo động lực đổi mới sáng tạo, thúc đẩy tăng trưởng xanh, và hướng tới một nền kinh tế trung hòa carbon. Đề án đặt ra các mục tiêu cụ thể, ví dụ như đến năm 2025, tái sử dụng và tái chế 85% lượng chất thải nhựa phát sinh, giảm 50% rác thải nhựa trên biển.

Tuy nhiên, một thực tế đáng chú ý là dường như đang tồn tại một "khoảng trống chính sách" giữa định hướng chiến lược quốc gia về kinh tế tuần hoàn và việc triển khai cụ thể trong ngành du lịch. Mặc dù Việt Nam đã có các chiến lược phát triển du lịch bền vững từ rất sớm, các văn bản này, theo một phân tích của Tạp chí Cộng sản, vẫn chưa đề cập một cách hệ thống đến kinh tế tuần hoàn như một giải pháp cốt lõi.

Các hoạt động giảm thiểu rác thải nhựa hiện nay, dù rất đáng ghi nhận, vẫn thường mang tính dự án thí điểm tại một vài địa phương như Ninh Bình, Hội An, chứ chưa được tích hợp vào một chiến lược tuần hoàn tổng thể cho toàn ngành. Việc chỉ tập trung vào "giảm thiểu" ở khâu cuối mà không tác động vào toàn bộ vòng đời của sản phẩm và dịch vụ du lịch - từ thiết kế, cung ứng, tiêu dùng đến tái tạo - sẽ không thể giải quyết được gốc rễ của vấn đề.

1.3. Vấn đề môi trường từ rác thải nhựa cần được nghiên cứu nghiêm túc trong ngành du lịch.

Vấn đề rác thải nhựa trong ngành du lịch là một minh chứng điển hình và đau xót nhất cho sự thất bại của mô hình kinh tế tuyến tính "khai thác - sản xuất - tiêu dùng - vứt bỏ" và sự cần thiết phải chuyển đổi sang kinh tế tuần hoàn.

Các số liệu thống kê đã vẽ nên một bức tranh đáng báo động. Việt Nam được xếp hạng thứ 4 trên thế giới về lượng rác thải nhựa xả ra biển, với khối lượng ước tính từ 0,28 đến 0,73 triệu tấn mỗi năm. Tác động kinh tế trực tiếp là rất lớn: ô nhiễm rác thải nhựa gây thiệt hại khoảng 1,3 tỷ USD mỗi năm cho các ngành du lịch, đánh cá và vận tải biển trong khu vực.

Trong lĩnh vực du lịch, mỗi du khách, đặc biệt là khách lưu trú, có thể thải ra từ 5-10 túi nilon và 2-4 vỏ chai nhựa mỗi ngày, chưa kể vô số các vật dụng dùng một lần khác. Với mục tiêu đón hàng chục triệu lượt khách, nếu không có giải pháp căn cơ, lượng rác thải nhựa từ hoạt động du lịch sẽ trở thành một gánh nặng khổng lồ.

Tác động của rác thải nhựa mang tính kép và tạo ra một vòng luẩn quẩn. Về mặt kinh tế - xã hội, rác thải làm ô nhiễm cảnh quan, phá hủy trải nghiệm của du khách, làm giảm sức hấp dẫn và khả năng cạnh tranh của điểm đến, từ đó dẫn đến sụt giảm lượng khách và doanh thu. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến sinh kế của hàng triệu người dân địa phương đang sống phụ thuộc vào du lịch.

Về mặt môi trường, nhựa mất hàng trăm đến hàng nghìn năm để phân hủy, trong quá trình đó chúng phân rã thành các mảnh vi nhựa, xâm nhập vào đất, nước và chuỗi thức ăn. Các hệ sinh thái biển và ven biển, đặc biệt là các rạn san hô và thảm cỏ biển, bị suy thoái nghiêm trọng. Khoảng 800 loài sinh vật biển đang bị đe dọa bởi rác thải nhựa, và ước tính đến năm 2050, khối lượng nhựa trong đại dương có thể nhiều hơn cả cá.

Trước thực trạng này, Việt Nam đã đề ra những mục tiêu và chính sách mạnh mẽ. Kế hoạch hành động quốc gia về quản lý rác thải nhựa đại dương đặt mục tiêu đến năm 2025, 80% các khu du lịch, cơ sở lưu trú ven biển không sử dụng sản phẩm nhựa dùng một lần. Hiệp hội Du lịch Việt Nam cũng triển khai bộ tiêu chí công nhận doanh nghiệp du lịch không rác thải nhựa, phấn đấu đến năm 2025, 100% các khu du lịch, khách sạn không sử dụng túi ni lông khó phân hủy và sản phẩm nhựa dùng một lần.

Đây là những bước đi quan trọng. Tuy nhiên, để thành công, các chính sách này cần được thực thi một cách quyết liệt và phải được lồng ghép trong một khung khổ kinh tế tuần hoàn rộng lớn hơn, tác động đến cả hành vi của nhà sản xuất, nhà cung cấp dịch vụ và người tiêu dùng, chứ không chỉ dừng lại ở việc thu gom và xử lý ở cuối vòng đời.

Chương 2: Mô hình tiên phong và bài học thực tiễn từ các khu dự trữ sinh quyển Việt Nam.

Các Khu Dự trữ Sinh quyển (DTSQ) Thế giới, được UNESCO công nhận, là những khu vực thể hiện sự hài hòa giữa bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển bền vững. Với 11 khu được công nhận, Việt Nam sở hữu một mạng lưới "phòng thí nghiệm sống" vô giá để thử nghiệm, đánh giá và hoàn thiện các mô hình du lịch bền vững. Phân tích sâu các trường hợp điển hình tại đây không chỉ cung cấp những hiểu biết thực tiễn mà còn chắt lọc những bài học quản lý quan trọng có thể nhân rộng.

Danh sách 11 Khu Dự trữ Sinh quyển Thế giới tại Việt Nam được UNESCO công nhận, trải dài từ Bắc đến Nam, đại diện cho các hệ sinh thái đặc trưng và đa dạng sinh học phong phú. Dưới đây là danh sách đầy đủ bao gồm: Rừng ngập mặn Cần Giờ (2000); Quần đảo Cát Bà (2004); Châu thổ Sông Hồng (2004); Ven biển và biển đảo Kiên Giang (2006); Miền Tây Nghệ An (2007); Mũi Cà Mau (2009); Cù Lao Chàm - Hội An (2009); Đồng Nai (2011); Langbiang (2015); Núi Chúa (2021); Cao nguyên Kon Hà Nừng (2021).

Rừng ngập mặn Cần Giờ

Công nhận: 2000 | Vị trí: TP. Hồ Chí Minh

Hệ sinh thái đặc trưng

  • Rừng ngập mặn

Thách thức chính

  • Ô nhiễm từ đô thị
  • Áp lực du lịch đại chúng
  • Xả rác bừa bãi

Sáng kiến Bền vững Nổi bật

  • Phát triển du lịch sinh thái Vàm Sát
  • Xây dựng mô hình du lịch cộng đồng tại Thiềng Liềng
  • Bảo vệ và củng cố "lá chắn xanh" ven biển

Quần đảo Cát Bà

Công nhận: 2004 | Vị trí: TP. Hải Phòng

Hệ sinh thái đặc trưng

  • Karst trên biển độc đáo
  • Rừng nguyên sinh trên núi đá vôi
  • Rạn san hô và hệ sinh thái biển

Thách thức chính

  • Du lịch quá tải theo mùa
  • Ô nhiễm từ hoạt động nuôi trồng thủy sản
  • Vấn đề rác thải nhựa trên biển và đảo

Sáng kiến Bền vững Nổi bật

  • Định hướng phát triển du lịch xanh, giảm tác động
  • Chương trình bảo tồn Voọc Cát Bà (loài đặc hữu)
  • Nâng tầm giá trị với danh hiệu Di sản Thiên nhiên Thế giới liên tỉnh

Châu thổ Sông Hồng

Công nhận: 2004 | Vị trí: Thái Bình, Nam Định, Ninh Bình

Hệ sinh thái đặc trưng

  • Đất ngập nước ven biển, bãi bồi cửa sông
  • Hệ sinh thái rừng ngập mặn

Thách thức chính

  • Khai thác thủy sản quá mức, tận diệt
  • Khó khăn trong quản lý liên tỉnh
  • Ô nhiễm nguồn nước từ thượng nguồn

Sáng kiến Bền vững Nổi bật

  • Phát triển du lịch sinh thái quan sát chim tại vườn quốc gia Xuân Thủy
  • Bảo vệ và duy trì vai trò "ga chim" quan trọng trên tuyến di cư quốc tế

Ven biển và biển đảo Kiên Giang

Công nhận: 2006 | Vị trí: Kiên Giang

Hệ sinh thái đặc trưng

  • Rừng tràm U Minh Thượng
  • Rạn san hô
  • Thảm cỏ biển Phú Quốc

Thách thức chính

  • Phát triển du lịch thiếu kiểm soát
  • Vấn nạn rác thải nhựa trên biển
  • Nguy cơ phá rừng, suy thoái hệ sinh thái

Sáng kiến Bền vững Nổi bật

  • Tăng cường bảo tồn đa dạng sinh học biển
  • Phát triển du lịch sinh thái có trách nhiệm

Miền Tây Nghệ An

Công nhận: 2007 | Vị trí: Nghệ An

Hệ sinh thái đặc trưng

  • Rừng nhiệt đới với tính đa dạng sinh học cao
  • Văn hóa đa dạng của các dân tộc thiểu số

Thách thức chính

  • Khai thác lâm sản trái phép
  • Đói nghèo và áp lực sinh kế tại vùng đệm
  • Xung đột lợi ích giữa bảo tồn và phát triển

Sáng kiến Bền vững Nổi bật

  • Phát triển du lịch cộng đồng dựa trên bản sắc văn hóa các dân tộc (Thái, Đan Lai, Ơ Đu)

Mũi Cà Mau

Công nhận: 2009 | Vị trí: Cà Mau

Hệ sinh thái đặc trưng

  • Rừng ngập mặn
  • Hệ sinh thái bãi bồi ven biển

Thách thức chính

  • Sạt lở bờ biển nghiêm trọng
  • Suy giảm nguồn lợi thủy sản
  • Tác động của biến đổi khí hậu và nước biển dâng

Sáng kiến Bền vững Nổi bật

  • Bảo vệ và phục hồi hệ sinh thái ven biển
  • Phát triển du lịch trải nghiệm văn hóa, sinh thái Đất Mũi

Cù Lao Chàm - Hội An

Công nhận: 2009 | Vị trí: Quảng Nam

Hệ sinh thái đặc trưng

  • Di sản kép: Rạn san hô, thảm cỏ biển, rừng trên đảo
  • Di sản văn hóa thế giới Phố cổ Hội An

Thách thức chính

  • Du lịch quá tải, tập trung đông đúc
  • Áp lực lên nguồn nước ngọt và năng lực xử lý rác thải

Sáng kiến Bền vững Nổi bật

  • Mô hình tiên phong "Nói không với túi ni lông"
  • Phát triển du lịch cộng đồng, homestay
  • Bảo tồn song song di sản thiên nhiên và văn hóa

Đồng Nai

Công nhận: 2011 | Vị trí: Đồng Nai, Lâm Đồng, Bình Phước, Bình Dương, Đắk Nông

Hệ sinh thái đặc trưng

  • Rừng mưa nhiệt đới
  • Đất ngập nước nội địa (Bàu Sấu - Ramsar)

Thách thức chính

  • Xung đột giữa bảo tồn và phát triển công nghiệp, nông nghiệp xung quanh

Sáng kiến Bền vững Nổi bật

  • Bảo tồn các loài lớn như Voi, Bò tót
  • Du lịch sinh thái tại Vườn Quốc gia Cát Tiên
  • Bài học từ sự tuyệt chủng của Tê giác một sừng tại Việt Nam

Langbiang

Công nhận: 2015 | Vị trí: Lâm Đồng

Hệ sinh thái đặc trưng

  • Rừng thông, rừng hỗn giao núi cao
  • Không gian văn hóa Cồng chiêng Tây Nguyên

Thách thức chính

  • Mất rừng do mở rộng canh tác nông nghiệp
  • Áp lực từ sự phát triển và đô thị hóa của Đà Lạt

Sáng kiến Bền vững Nổi bật

  • Mô hình kết hợp bảo tồn, nông nghiệp công nghệ cao và du lịch văn hóa

Núi Chúa

Công nhận: 2021 | Vị trí: Ninh Thuận

Hệ sinh thái đặc trưng

  • Hệ sinh thái rừng khô hạn bán sa mạc độc nhất Việt Nam
  • Rạn san hô ven bờ
  • Bãi đẻ quan trọng của Rùa biển

Thách thức chính

  • Tình trạng khô hạn, thiếu nước kéo dài
  • Áp lực từ các dự án phát triển du lịch ven biển

Sáng kiến Bền vững Nổi bật

  • Bảo tồn và phát huy giá trị hệ sinh thái độc đáo
  • Phát triển du lịch sinh thái chuyên sâu (trekking, lặn biển)
  • Chương trình bảo tồn, cứu hộ rùa biển

Cao nguyên Kon Hà Nừng

Công nhận: 2021 | Vị trí: Gia Lai

Hệ sinh thái đặc trưng

  • Rừng thường xanh, hệ thực vật đa dạng
  • Đa dạng sinh học cao với nhiều loài quý hiếm
  • Bản sắc văn hóa của dân tộc Ba Na

Thách thức chính

  • Nạn khai thác gỗ và săn bắt trái phép
  • Áp lực sinh kế từ cộng đồng vùng đệm

Sáng kiến Bền vững Nổi bật

  • Bảo tồn hành lang đa dạng sinh học kết nối các khu rừng
  • Phát triển du lịch cộng đồng gắn với văn hóa bản địa

2.1. Cụm Du lịch Biển đảo (Cát Bà & Cù Lao Chàm - Hội An).

Các khu Dự trữ Sinh quyển biển đảo là nơi hội tụ rõ nét nhất những mâu thuẫn của ngành du lịch Việt Nam: vừa là những điểm đến thành công vang dội trong việc xây dựng thương hiệu du lịch xanh, vừa là nơi phải đối mặt với những hệ lụy nghiêm trọng nhất của tình trạng quá tải du lịch (overtourism).

2.1.1. Quần đảo Cát Bà.

Quần đảo Cát Bà là một ví dụ điển hình. Nơi đây sở hữu một kho tàng đa dạng sinh học khổng lồ, với hơn 4.910 loài động thực vật trên cạn và dưới biển, bao gồm các hệ sinh thái rừng trên núi đá vôi, vịnh, hang động, và rạn san hô. Đặc biệt, Cát Bà là nơi cư trú duy nhất trên thế giới của loài Voọc Cát Bà (Trachypithecus poliocephalus), một trong những loài linh trưởng có nguy cơ tuyệt chủng cao nhất toàn cầu. Giá trị nổi bật này đã góp phần đưa Vịnh Hạ Long - Quần đảo Cát Bà được UNESCO công nhận là Di sản Thiên nhiên Thế giới.

Tuy nhiên, chính sự nổi tiếng này lại đang đe dọa sự tồn vong của nó. Các mối đe dọa chính bao gồm: phát triển du lịch ồ ạt, nuôi trồng thủy sản không bền vững gây ô nhiễm nguồn nước, nạn săn bắt và khai thác tài nguyên trái phép, và lượng rác thải khổng lồ từ hoạt động du lịch.

Mặc dù các mô hình "du lịch xanh" đang được chính quyền địa phương thúc đẩy, với các bãi biển sạch và các mô hình nuôi trồng thủy sản không rác thải nhựa, nhưng các hoạt động này vẫn còn mang tính tự phát và chưa giải quyết được bài toán quản lý tổng thể. Áp lực từ việc phải đáp ứng nhu cầu của hàng trăm nghìn lượt khách mỗi năm đòi hỏi những giải pháp quản lý nghiêm ngặt và toàn diện hơn để bảo vệ "viên ngọc xanh" này.

2.1.2. Cù Lao Chàm - Hội An.

Cù Lao Chàm - Hội An lại mang đến một bài học khác, một câu chuyện thành công mang tính biểu tượng về truyền thông và hành động cộng đồng. Mô hình "Nói không với túi ni lông" được khởi xướng từ năm 2009 đã trở thành một thương hiệu độc đáo, được công nhận rộng rãi trong nước và quốc tế, giúp Cù Lao Chàm - Hội An được vinh danh trong danh sách các điểm đến không rác thải nhựa hàng đầu thế giới. Sự thành công này đến từ sự đồng thuận và tham gia của cả chính quyền, doanh nghiệp và cộng đồng địa phương, biến một cam kết môi trường thành một phần của bản sắc điểm đến.

Tuy nhiên, đằng sau thành công đó là những thách thức tiềm ẩn ngày càng lớn. Lượng khách du lịch tăng vọt, có thời điểm lên đến gần 5.500 lượt/ngày, trong khi dân số trên đảo chỉ khoảng 2.400 người, đã tạo ra áp lực khủng khiếp lên các nguồn tài nguyên hữu hạn. Nguy cơ thiếu nước sinh hoạt luôn thường trực vào mùa khô, khi các mạch nước ngầm đang tụt giảm mạnh.

Lượng rác thải sinh hoạt, dù đã giảm thiểu túi ni lông, vẫn ở mức khoảng 4 tấn/ngày, vượt quá khả năng xử lý tại chỗ của hòn đảo. Các dịch vụ du lịch như homestay vẫn còn mang tính tự phát, chất lượng chưa đồng đều và chưa có quy hoạch bài bản. Để giải quyết các vấn đề này, chính quyền địa phương đang triển khai các giải pháp mới như xây dựng Bộ tiêu chí đánh giá thực hành không rác thải tại trường học và vận động du khách, ngư dân mang rác thải về đất liền.

2.2. Cụm Du lịch Văn hóa - Cộng đồng (Miền Tây Nghệ An & Langbiang).

Tại các khu vực miền núi, du lịch bền vững không chỉ là bảo vệ thiên nhiên mà còn là bảo tồn di sản văn hóa và tạo sinh kế cho cộng đồng các dân tộc thiểu số. Đây là nơi thể hiện rõ nhất mối liên kết hữu cơ giữa con người và sinh quyển.

2.2.1. Miền Tây Nghệ An.

Miền Tây Nghệ An là Khu Dữ trữ Sinh quyển trên cạn lớn nhất Đông Nam Á, với diện tích gần 1,3 triệu ha, trải dài trên 9 huyện. Nơi đây có tính đa dạng sinh học đặc biệt cao, đại diện cho hầu hết các kiểu rừng mưa nhiệt đới và là nơi giao thoa của các hệ động thực vật Bắc và Nam Trường Sơn. Nhưng giá trị độc đáo hơn cả của khu vực này là sự đa dạng về văn hóa, với 9 dân tộc cùng sinh sống, trong đó có hai dân tộc đặc biệt hiếm là Đan Lai và Ơ Đu, những tộc người đang đối mặt với nguy cơ mai một bản sắc văn hóa nghiêm trọng.

Trong bối cảnh đó, phát triển du lịch cộng đồng được xem là một giải pháp "lợi ích kép": vừa tạo sinh kế bền vững cho người dân, giảm sự phụ thuộc vào việc khai thác tài nguyên rừng, vừa giúp bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống. Mô hình du lịch cộng đồng tại bản Khe Rạn (xã Bồng Khê, huyện Con Cuông) của người Thái là một ví dụ thành công.

Cách khai thác các giá trị văn hóa bản địa như nhà sàn, ẩm thực, dân ca, dân vũ, các hộ gia đình đã thành lập hợp tác xã, tổ chức đón tiếp hàng nghìn lượt khách mỗi năm, tạo ra nguồn thu nhập ổn định. Tuy nhiên, để các mô hình này có thể nhân rộng và phát triển bền vững, cần có sự hỗ trợ mạnh mẽ hơn từ chính quyền về chính sách, vốn, đào tạo và một cơ chế quản lý hiệu quả để tránh tình trạng tự phát, manh mún.

2.2.2. Langbiang.

Langbiang (Lâm Đồng), khu Dự trữ Sinh quyển đầu tiên tại Tây Nguyên, mang đến một mô hình phát triển khác biệt và toàn diện hơn. Nằm ở phía Bắc tỉnh Lâm Đồng, với vùng lõi là Vườn quốc gia Bidoup Núi Bà, Langbiang là một trong bốn trung tâm đa dạng sinh học của Việt Nam. Nơi đây không chỉ có giá trị sinh học to lớn mà còn là cái nôi của Không gian văn hóa Cồng chiêng Tây Nguyên, một di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại.

Mô hình phát triển tại Langbiang là một sự kết hợp hài hòa giữa ba yếu tố: (1) Bảo tồn nghiêm ngặt tại vùng lõi; (2) Phát triển nông nghiệp công nghệ cao, thân thiện với môi trường tại vùng đệm và vùng chuyển tiếp, với các sản phẩm nổi tiếng thế giới như cà phê Arabica, atiso, hoa và rau cao cấp ; và (3) Khai thác du lịch văn hóa - sinh thái, dựa trên câu chuyện tình huyền thoại của chàng Lang và nàng Biang của người K'Ho, cùng với các giá trị của văn hóa cồng chiêng.

Cách tiếp cận này đã tạo ra những sản phẩm du lịch và nông nghiệp có giá trị gia tăng cao, gắn liền với thương hiệu của Khu Dự trữ Sinh quyển, được Trưởng đại diện UNESCO tại Việt Nam đánh giá là một "hình mẫu tiêu biểu cho việc kết hợp giữa bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển bền vững".

2.3. Cụm Du lịch Khám phá Hệ sinh thái Độc đáo (Núi Chúa & Kon Hà Nừng).

Hai Khu Dự trữ Sinh quyển được công nhận gần đây nhất vào năm 2021, Núi Chúa và Kon Hà Nừng, đại diện cho những hệ sinh thái cực kỳ đặc thù của Việt Nam. Đây là cơ hội để phát triển các loại hình du lịch chuyên sâu, hướng đến các đối tượng du khách có yêu cầu cao về kiến thức khoa học và trải nghiệm thiên nhiên đích thực.

2.3.1. Núi Chúa.

Núi Chúa (Ninh Thuận) là một trường hợp độc nhất vô nhị. Nơi đây hội tụ cả ba không gian: rừng, biển và bán sa mạc, với hệ sinh thái rừng khô hạn đặc trưng, duy nhất tại Việt Nam và Đông Nam Á. Vùng lõi là Vườn quốc gia Núi Chúa, nơi có hơn 1.500 loài thực vật và 765 loài động vật, nhiều loài nằm trong sách đỏ.

Vùng biển của khu Dự trữ Sinh quyển cũng vô cùng giá trị, với các rạn san hô đa dạng và là một trong số ít những bãi đẻ quan trọng của các loài rùa biển nguy cấp như rùa xanh, đồi mồi. Thách thức lớn nhất tại đây là sự khắc nghiệt của tự nhiên (khô hạn, thiếu nước) và áp lực từ các hoạt động của con người sống ở vùng đệm.

Các giải pháp quản lý đang được tập trung triển khai bao gồm: khoanh vùng bảo vệ nghiêm ngặt các khu vực nhạy cảm, thực hiện các chương trình phục hồi hệ sinh thái rừng và biển, và phát triển các loại hình du lịch sinh thái có kiểm soát chặt chẽ như lặn biển ngắm san hô, xem rùa đẻ (có hướng dẫn), trekking khám phá rừng khô hạn. Đồng thời, việc giao khoán bảo vệ rừng và hỗ trợ sinh kế cho cộng đồng địa phương (như nghề làm đồ thủ công mỹ nghệ) được xem là giải pháp căn cơ để giảm áp lực lên tài nguyên.

2.3.2. Kon Hà Nừng.

Cao nguyên Kon Hà Nừng (Gia Lai) được xem là một "kho báu" đa dạng sinh học, trải rộng trên diện tích hơn 413.000 ha, kết nối hai vùng lõi là Vườn quốc gia Kon Ka Kinh và Khu bảo tồn thiên nhiên Kon Chư Răng. Đây là khu vực có tính đa dạng sinh học bậc nhất Việt Nam, là mái nhà của nhiều loài động thực vật quý hiếm. Việc được công nhận là Khu Dự trữ Sinh quyển thế giới mở ra cơ hội lớn để phát triển kinh tế - xã hội cho một vùng đất còn nhiều khó khăn, đặc biệt là thông qua du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng và du lịch văn hóa bản địa.

Tuy nhiên, thách thức cũng vô cùng to lớn. Việc quản lý một khu vực rộng lớn, địa hình hiểm trở, giáp ranh nhiều huyện và có đông đồng bào dân tộc thiểu số sinh sống ở vùng đệm là một bài toán phức tạp. Nguy cơ xâm hại rừng để lấy đất canh tác, khai thác lâm sản và săn bắt trái phép luôn hiện hữu, đặc biệt khi sinh kế của người dân còn bấp bênh. Do đó, hướng đi chiến lược tại đây là phát triển các mô hình du lịch cộng đồng gắn liền với việc bảo tồn và phát huy văn hóa của người Ba Na.

Câu chuyện về việc người dân Ba Na ở thôn Hà Ri (huyện Vĩnh Thạnh, Bình Định, một khu vực lân cận có đặc điểm tương đồng) đồng lòng hiến đất mở đường vào suối Tà Má để làm du lịch là một minh chứng sống động cho thấy tiềm năng và cách tiếp cận đúng đắn: khi người dân thấy được lợi ích trực tiếp, họ sẽ trở thành những người bảo vệ tích cực nhất cho tài nguyên của chính mình.

2.4. Cụm Du lịch Sinh thái Vùng đất ngập nước (Châu thổ Sông Hồng & Cần Giờ & Mũi Cà Mau).

Các hệ sinh thái đất ngập nước ven biển có vai trò cực kỳ quan trọng trong việc duy trì cân bằng sinh thái, bảo vệ bờ biển và là điểm dừng chân không thể thiếu trên hải trình của các loài chim di cư. Đây là những khu vực có tiềm năng lớn để phát triển các loại hình du lịch sinh thái đặc thù như quan sát chim và nghiên cứu khoa học.

2.4.1. Châu thổ Sông Hồng.

Châu thổ Sông Hồng là một khu Dự trữ Sinh quyển liên tỉnh phức hợp, trải dài trên địa phận 3 tỉnh Thái Bình, Nam Định, Ninh Bình, với 12 kiểu sinh cảnh khác nhau như bãi bùn, rừng ngập mặn, cồn cát. Vùng lõi của khu Dự trữ Sinh quyển là Vườn quốc gia Xuân Thủy và Khu bảo tồn thiên nhiên đất ngập nước Tiền Hải, được biết đến như một "ga chim" quan trọng tầm cỡ quốc tế, là nơi trú ngụ của khoảng 200 loài chim, trong đó có nhiều loài quý hiếm toàn cầu như Cò thìa mặt đen, Rẽ mỏ thìa.

Thách thức lớn nhất ở đây đến từ sức ép của các hoạt động kinh tế, đặc biệt là việc khai thác và nuôi trồng thủy sản quá mức, có nguy cơ làm suy thoái môi trường và phá vỡ chuỗi thức ăn tự nhiên. Việc quản lý một khu vực liên tỉnh cũng đặt ra nhiều khó khăn trong việc phối hợp chính sách. Tiềm năng phát triển du lịch tại đây rất lớn, tập trung vào các sản phẩm như: du lịch sinh thái dựa vào cộng đồng, tour quan sát chim tại Vườn quốc gia Xuân Thủy, tham quan các cồn cát hoang sơ như Cồn Vành, Cồn Đen, và kết hợp trải nghiệm các mô hình nuôi trồng thủy sản bền vững (ngao, tôm).

2.4.2. Cần Giờ và Mũi Cà Mau

Cần Giờ (TP. Hồ Chí Minh) và Mũi Cà Mau là hai khu Dự trữ Sinh quyển có hệ sinh thái rừng ngập mặn điển hình, đóng vai trò như những "lá chắn xanh" bảo vệ các vùng đất phía Nam trước tác động của biến đổi khí hậu, nước biển dâng và xói lở. Tại Cần Giờ, vị trí gần một siêu đô thị như TP. Hồ Chí Minh vừa là lợi thế thu hút khách, vừa là thách thức lớn về quản lý. Du lịch đã phát triển khá mạnh với các điểm đến quen thuộc như khu du lịch Vàm Sát, Đảo Khỉ.

Tuy nhiên, hoạt động này cũng gây ra những tác động tiêu cực như việc du khách xả rác bừa bãi và chọc phá động vật hoang dã, ảnh hưởng đến môi trường sinh thái nhạy cảm. Để cân bằng giữa phát triển và bảo tồn, các mô hình mới đang được thúc đẩy, đặc biệt là mô hình du lịch cộng đồng tại ấp đảo Thiềng Liềng, nơi du khách có thể trải nghiệm cuộc sống của người dân làm muối, câu cua, và khám phá hệ sinh thái một cách bền vững hơn.

Phân tích các trường hợp trên cho thấy hai điểm cốt lõi như sau:

Mỗi khu Dự trữ Sinh quyển, với những đặc thù riêng về sinh thái, văn hóa và kinh tế-xã hội, đòi hỏi những cách tiếp cận riêng biệt. Cù Lao Chàm cung cấp bài học về truyền thông và vận động cộng đồng giảm nhựa. Miền Tây Nghệ An là mô hình về du lịch cộng đồng gắn với bảo tồn văn hóa dân tộc thiểu số. Núi Chúa là ví dụ về bảo tồn hệ sinh thái hiếm có và phát triển du lịch khoa học.

Do đó, thay vì tìm kiếm một công thức duy nhất, Việt Nam cần xây dựng một "bộ công cụ" (toolkit) bao gồm nhiều giải pháp đã được kiểm chứng tại các khu Dự trữ Sinh quyển để có thể điều chỉnh và áp dụng linh hoạt cho các điểm đến khác trên cả nước.

Thứ hai, gốc rễ của hầu hết các thách thức môi trường tại các khu Dự trữ Sinh quyển đều nằm ở xung đột lợi ích. Việc khai thác tài nguyên quá mức ở Châu thổ Sông Hồng , xâm hại rừng ở Kon Hà Nừng , hay áp lực lên tài nguyên ở Cát Bà đều xuất phát từ nhu cầu sinh kế ngắn hạn của các cộng đồng địa phương, vốn thường có điều kiện kinh tế khó khăn. Khi du lịch phát triển, nếu lợi ích không được chia sẻ một cách công bằng, người dân không những không có động lực bảo vệ tài nguyên mà còn có thể gia tăng các hoạt động khai thác có hại để đáp ứng nhu cầu của du khách, ví dụ như đánh bắt hải sản tận diệt để bán cho nhà hàng.

Do đó, việc giải quyết các vấn đề môi trường không thể chỉ dựa vào các biện pháp cấm đoán hay kêu gọi suông. Nó đòi hỏi phải kiến tạo được một mô hình kinh tế thay thế hấp dẫn hơn, trong đó cộng đồng địa phương được trao quyền và trở thành những người bảo vệ tích cực nhất cho chính nguồn tài nguyên mang lại lợi ích cho họ. Đây chính là tiền đề cho chương tiếp theo về việc trao quyền cho các bên liên quan.

Chương 3: Trao quyền cho các bên liên quan xây dựng hệ sinh thái du lịch có trách nhiệm.

Một hệ sinh thái du lịch bền vững không thể được xây dựng chỉ bằng các chính sách từ trên xuống hay các nỗ lực đơn lẻ. Nó đòi hỏi sự tham gia chủ động, có trách nhiệm và được trao quyền của tất cả các bên liên quan: cộng đồng địa phương, doanh nghiệp du lịch và chính bản thân du khách. "Trao quyền" ở đây không phải là một khái niệm trừu tượng, mà là một chuỗi các hành động cụ thể nhằm trang bị cho mỗi nhóm đối tượng năng lực, công cụ và động lực để hành động vì một mục tiêu chung.

3.1. Cộng đồng địa phương bao gồm đối tượng đến chủ thể.

Trong nhiều thập kỷ, cộng đồng địa phương thường bị xem là đối tượng bị tác động bởi du lịch, hoặc chỉ là một phần của "sản phẩm" du lịch. Để phát triển bền vững, cần có một sự thay đổi căn bản trong tư duy: xem cộng đồng là chủ thể của hoạt động du lịch. Nguyên tắc cốt lõi đã được chứng minh là sự tham gia của cộng đồng trên cơ sở chia sẻ lợi ích một cách công bằng là "chìa khóa" cho sự thành công lâu dài.

Khi người dân địa phương được tham gia vào quá trình ra quyết định và được hưởng lợi trực tiếp từ du lịch, họ sẽ trở thành những người giám sát và bảo vệ tài nguyên hiệu quả nhất. Du lịch cộng đồng không chỉ là một giải pháp tạo sinh kế, giúp xóa đói giảm nghèo , mà còn là phương thức hữu hiệu để bảo tồn và làm giàu thêm bản sắc văn hóa dân tộc, vốn là một tài sản vô giá của du lịch Việt Nam.

Tuy nhiên, thực tế phát triển du lịch cộng đồng ở Việt Nam vẫn còn nhiều thách thức. Nhiều mô hình vẫn mang tính tự phát, thiếu quy hoạch, dẫn đến cạnh tranh không lành mạnh và suy thoái tài nguyên. Cơ chế chia sẻ lợi ích giữa doanh nghiệp lữ hành, nhà đầu tư và cộng đồng thường không rõ ràng, khiến người dân địa phương chỉ nhận được một phần rất nhỏ trong chuỗi giá trị.

Để giải quyết vấn đề này, cần có những chính sách hỗ trợ cụ thể và đồng bộ từ nhà nước. Một số địa phương như Sơn La, Gia Lai, Nghệ An đã tiên phong ban hành các nghị quyết đặc thù, hỗ trợ kinh phí, đào tạo nghiệp vụ và quảng bá cho các điểm du lịch cộng đồng.

Dựa trên các bài học thành công, các giải pháp trao quyền cho cộng đồng cần tập trung vào:

  • Trao quyền kinh tế: Xây dựng các mô hình hợp tác xã du lịch cộng đồng như mô hình ở bản Khe Rạn, Nghệ An. Mô hình này giúp các hộ gia đình liên kết lại, phân công nhiệm vụ (tổ ẩm thực, tổ văn nghệ, tổ quản trị), tạo ra sức mạnh tập thể, nâng cao chất lượng dịch vụ và năng lực đàm phán với các đối tác. Đồng thời, cần thiết lập các "quỹ phát triển cộng đồng", trích một phần doanh thu từ vé tham quan hoặc từ các doanh nghiệp hoạt động trong khu vực để tái đầu tư vào hạ tầng, giáo dục, y tế cho địa phương.

  • Trao quyền năng lực: Tổ chức các chương trình đào tạo bài bản và liên tục cho người dân về kỹ năng làm du lịch (giao tiếp, ngoại ngữ, nghiệp vụ buồng phòng, hướng dẫn viên), kiến thức về bảo vệ môi trường, an toàn vệ sinh thực phẩm và quản lý tài chính. Việc này giúp nâng cao tính chuyên nghiệp và sự tự tin cho cộng đồng.

  • Trao quyền quản lý: Đưa đại diện của cộng đồng vào các ban quản lý điểm đến, ban quản lý khu du lịch. Điều này đảm bảo tiếng nói của họ được lắng nghe trong quá trình quy hoạch và ra quyết định, giúp giải quyết các xung đột tiềm tàng và đảm bảo các chính sách phát triển phù hợp với văn hóa và nguyện vọng của địa phương.

3.2. Doanh nghiệp du lịch cần điều hướng thách thức và nắm bắt cơ hội xanh.

Các doanh nghiệp du lịch, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ chiếm đa số tại Việt Nam , đóng vai trò trung tâm trong việc hiện thực hóa các mục tiêu du lịch bền vững. Tuy nhiên, họ đang phải đối mặt với không ít rào cản trong quá trình chuyển đổi xanh. Thách thức lớn nhất, theo nhiều doanh nghiệp, là bài toán về chi phí và vốn.

Khi đầu tư vào công nghệ xử lý nước thải, năng lượng tái tạo, vật liệu thân thiện với môi trường đòi hỏi một nguồn vốn ban đầu không nhỏ, trong khi việc tiếp cận các nguồn tín dụng xanh với lãi suất ưu đãi còn hạn chế. Bên cạnh đó, tình trạng thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao được đào tạo về du lịch bền vững và một chuỗi cung ứng chưa "xanh" một cách đồng bộ cũng là những trở ngại lớn.

Mặc dù có nhiều thách thức, việc chuyển đổi sang mô hình kinh doanh bền vững không chỉ là chi phí mà còn là một cuộc đầu tư chiến lược mang lại nhiều cơ hội và động lực. Trong bối cảnh nhận thức của du khách ngày càng tăng, các sản phẩm du lịch xanh, có trách nhiệm đang ngày càng "hút khách".

Cần áp dụng các tiêu chuẩn bền vững giúp doanh nghiệp xây dựng một thương hiệu uy tín, khác biệt hóa sản phẩm, và thu hút được phân khúc khách hàng cao cấp, có ý thức và sẵn sàng chi trả cao hơn. Đây chính là con đường để nâng cao năng lực cạnh tranh và khẳng định giá trị trên thị trường toàn cầu.

Tại Việt Nam, đã có nhiều doanh nghiệp tiên phong chứng minh rằng bền vững và lợi nhuận có thể song hành. Ở phân khúc cao cấp, các khu nghỉ dưỡng như Six Senses Côn Đảo, Zannier Bãi San Hô, hay La Siesta Hội An đang áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt về giảm thiểu rác thải nhựa, sử dụng năng lượng hiệu quả, bảo vệ đa dạng sinh học và hỗ trợ cộng đồng địa phương.

Ở quy mô khác, những cái tên như Topas Ecolodge ở Sa Pa hay Mango Bay ở Phú Quốc đã trở thành biểu tượng của du lịch sinh thái, nơi du khách có thể trải nghiệm thiên nhiên một cách trọn vẹn trong khi biết rằng chuyến đi của mình đang tạo ra tác động tích cực. Những mô hình này cho thấy, khi được thực hiện một cách bài bản và chân thành, du lịch bền vững chính là một lợi thế kinh doanh vượt trội.

3.3. Du khách sẽ là người hành động vì một tương lai bền vững.

Du khách không phải là những người tiêu dùng thụ động; họ là một mắt xích quan trọng có khả năng tạo ra sự thay đổi mạnh mẽ. Hành vi lựa chọn của họ sẽ quyết định doanh nghiệp nào thành công và mô hình du lịch nào sẽ phát triển. Để hiểu và thúc đẩy hành vi du lịch có trách nhiệm, có thể áp dụng khung Lý thuyết Hành vi có Kế hoạch (Theory of Planned Behavior - TPB). Theo đó, ý định hành vi (ví dụ: ý định đi du lịch bền vững) được quyết định bởi ba yếu tố:

  1. Thái độ (Attitude): Niềm tin rằng hành động đó là tích cực. Các khảo sát cho thấy thái độ của du khách Việt rất tích cực, với 99% mong muốn du lịch bền vững hơn.

  2. Chuẩn chủ quan (Subjective Norms): Nhận thức về áp lực xã hội hoặc xu hướng chung. Việc du lịch bền vững trở thành một trào lưu được chia sẻ rộng rãi trên mạng xã hội và truyền thông đang tạo ra một chuẩn mực mới.

  3. Nhận thức kiểm soát hành vi (Perceived Behavioral Control): Niềm tin vào khả năng thực hiện hành vi đó. Đây là yếu tố then chốt. Dù có thái độ tốt và nhận thấy xu hướng xã hội, du khách sẽ không hành động nếu họ cảm thấy việc đó quá khó khăn hoặc không biết bắt đầu từ đâu.

Do đó, việc trao quyền cho du khách chính là nâng cao nhận thức kiểm soát hành vi của họ, bằng cách cung cấp thông tin minh bạch và những hướng dẫn hành động cụ thể, dễ thực hiện. Dưới đây là một bộ hướng dẫn cho du khách có trách nhiệm:

Bộ Hướng Dẫn Dành Cho Du Khách Có Trách Nhiệm

Việc trao quyền cho du khách chính là nâng cao nhận thức và kiểm soát hành vi của họ, bằng cách cung cấp thông tin minh bạch và những hướng dẫn hành động cụ thể, dễ thực hiện.

🧳 Trước chuyến đi

  • Lựa chọn thông thái: Thay vì chỉ tập trung vào giá cả, hãy ưu tiên lựa chọn các hãng hàng không, khách sạn, và công ty lữ hành có chứng nhận bền vững được công nhận (như EarthCheck, Ecotourism Australia). Hãy tìm hiểu kỹ về cam kết và hành động thực tế của họ.
  • Hỗ trợ doanh nghiệp xã hội: Tìm kiếm và ưu tiên sử dụng dịch vụ của các doanh nghiệp tạo tác động tích cực. Ví dụ: tour của HanoiKids/Saigon Hotpot, spa của Omamori Spa/Dao's Care, hoặc nhà hàng KOTO.
  • Lên kế hoạch khác biệt: Cân nhắc đi du lịch vào mùa thấp điểm để giảm áp lực cho điểm đến. Ưu tiên các địa điểm ít được biết đến hơn để khám phá vẻ đẹp tiềm ẩn và phân bổ lợi ích du lịch đồng đều hơn.

👣 Trong chuyến đi

  • Tiêu dùng có ý thức: Mua sắm tại các khu chợ địa phương, các cửa hàng thủ công của người dân bản địa (như Mekong Quilts, Reaching Out Vietnam, Indigo Cat) thay vì cửa hàng lưu niệm sản xuất hàng loạt. Ăn tại các nhà hàng gia đình để thưởng thức ẩm thực đích thực.
  • Giảm thiểu dấu chân carbon: Sử dụng phương tiện giao thông công cộng, xe đạp, hoặc đi bộ bất cứ khi nào có thể. Hạn chế tối đa đồ nhựa một lần bằng cách mang theo bình nước, cốc cà phê và túi mua sắm của riêng bạn.
  • Tôn trọng văn hóa và thiên nhiên: Tìm hiểu trước về phong tục địa phương. Ăn mặc lịch sự khi thăm các địa điểm tôn giáo. Luôn xin phép trước khi chụp ảnh người dân. Không làm phiền động vật hoang dã và không lấy bất cứ thứ gì từ tự nhiên (san hô, sỏi đá, cây cỏ).

💬 Sau chuyến đi

  • Lan tỏa thông điệp: Viết đánh giá trên các nền tảng du lịch, đặc biệt nhấn mạnh và khen ngợi những thực hành bền vững mà bạn đã trải nghiệm. Chia sẻ câu chuyện của bạn trên mạng xã hội để truyền cảm hứng cho những người khác.
  • Đóng góp trực tiếp: Nếu có điều kiện, hãy quyên góp cho các tổ chức bảo tồn địa phương hoặc các quỹ phát triển cộng đồng tại điểm đến mà bạn đã ghé thăm.

Một hệ sinh thái du lịch bền vững chỉ có thể vận hành hiệu quả khi cả ba bên liên quan được trao quyền một cách đồng bộ và tương hỗ. Khi du khách được trao quyền lựa chọn thông qua thông tin minh bạch, họ sẽ tạo ra một thị trường mạnh mẽ cho các doanh nghiệp được trao quyền thực hành xanh (thông qua các chính sách hỗ trợ về vốn và công nghệ).

Đến lượt mình, các doanh nghiệp này sẽ tạo ra lợi ích kinh tế công bằng và bền vững cho các cộng đồng địa phương được trao quyền quản lý tài nguyên của chính họ. Đây là một vòng tròn tích cực, đòi hỏi một khung chính sách "trao quyền 360 độ" thay vì các biện pháp riêng lẻ, rời rạc.

Chương 4: Tầm nhìn tương lai và lộ trình du lịch bền vững dành cho Việt Nam.

Để biến tầm nhìn về du lịch bền vững thành hiện thực, Việt Nam cần một lộ trình chiến lược rõ ràng, kết hợp giữa việc học hỏi các kinh nghiệm quốc tế thành công và xây dựng các chính sách phù hợp với bối cảnh đặc thù trong nước. Chương này sẽ phân tích các mô hình tiêu biểu trên thế giới và đề xuất một khung hành động toàn diện cho Việt Nam.

4.1. Kinh nghiệm quốc tế trong phát triển du lịch bền vững.

Nghiên cứu các quốc gia tiên phong trong lĩnh vực du lịch bền vững đem lại những bài học giá trị về chính sách, mô hình quản lý và phương thức triển khai hiệu quả. Việc tiếp cận có chọn lọc các mô hình thành công trên thế giới góp phần định hình chiến lược phù hợp với điều kiện thực tiễn tại Việt Nam.

4.1.1. Australia: Bài học về Tiêu chuẩn hóa và Lộ trình Doanh nghiệp.

Mô hình của Úc nổi bật với cách tiếp cận có hệ thống và bài bản. Họ đã xây dựng Khung Bền vững Quốc gia cho Kinh tế Du lịch (National Sustainability Framework for the Visitor Economy), tạo ra một sự thấu hiểu chung và một tầm nhìn quốc gia thống nhất về du lịch bền vững.

Điểm đặc biệt của mô hình này là việc cung cấp một lộ trình rõ ràng cho các doanh nghiệp, bất kể quy mô. Chương trình Strive 4 Sustainability Scorecard của Ecotourism Australia cho phép các doanh nghiệp nhỏ bắt đầu hành trình bền vững của mình bằng cách tự đánh giá và nhận điểm ở bốn trụ cột: môi trường, kinh tế - xã hội, văn hóa và quản lý bền vững.

Từ đó, họ có thể từng bước cải thiện để đạt được các chứng nhận cao hơn. Cách tiếp cận này giúp hạ thấp rào cản gia nhập và khuyến khích sự tham gia rộng rãi. Ngoài ra, các sáng kiến cụ thể như chính sách không rác thải nhựa dùng một lần, sử dụng vật liệu tái chế, và khuyến khích du khách dùng kem chống nắng an toàn cho san hô tại các khu nghỉ dưỡng như Heron Island là những ví dụ thực tiễn về việc áp dụng chính sách vào vận hành.

4.1.2. Canada: Bài học về Đồng quản lý và Gắn kết Cộng đồng Bản địa.

Canada mang đến một bài học sâu sắc về công bằng xã hội và hòa hợp văn hóa trong bảo tồn. Mô hình quản lý các Vườn Quốc gia của họ đặc biệt chú trọng đến cơ chế đồng quản lý và chia sẻ quyền lãnh đạo với các cộng đồng bản địa (First Nations).

Chính phủ Canada cam kết hợp tác với các cộng đồng bản địa để thành lập các công viên quốc gia mới và xây dựng các thỏa thuận đồng quản lý, công nhận quyền và trách nhiệm của họ trong việc quản lý đất đai, nguồn nước và di sản. Cách tiếp cận này không chỉ giải quyết các vấn đề lịch sử mà còn tạo ra một mô hình quản lý hiệu quả hơn, kết hợp tri thức bản địa với khoa học phương Tây.

Đây là một kinh nghiệm cực kỳ giá trị cho Việt Nam trong việc hợp tác với các cộng đồng dân tộc thiểu số tại các Khu Dự trữ Sinh quyển như Miền Tây Nghệ An hay Kon Hà Nừng. Hơn nữa, Canada cũng đi đầu trong việc định lượng giá trị kinh tế của thiên nhiên, chứng minh rằng đầu tư vào bảo tồn mang lại lợi ích kinh tế to lớn, với ngành du lịch tự nhiên đóng góp hàng tỷ đô la vào GDP và hỗ trợ hàng chục nghìn việc làm.

4.1.3. Germany: Bài học về Công nghệ, Hiệu quả Năng lượng và Chống "Tẩy xanh".

Cách tiếp cận của Đức thể hiện sự kết hợp giữa kỹ thuật, hiệu quả và tính minh bạch. Trong ngành khách sạn, Đức tập trung mạnh vào việc tăng cường hiệu quả năng lượng để giảm chi phí vận hành và lượng khí thải carbon. Các khách sạn tiên phong như Landgut Stober hay Creativhotel Luise đã trở thành những ví dụ điển hình về việc sử dụng năng lượng tái tạo (hệ thống quang điện trên mái nhà, hệ thống sưởi bằng dăm gỗ), thu gom nước mưa, và áp dụng các hệ thống quản lý tòa nhà thông minh.

Quan trọng hơn, Đức đang siết chặt các quy định về chứng nhận sinh thái để chống lại hiện tượng "tẩy xanh" (greenwashing) - tức các tuyên bố sai lệch hoặc gây hiểu lầm về cam kết môi trường. Các tiêu chuẩn mới đòi hỏi doanh nghiệp phải công khai minh bạch dấu chân carbon, các biện pháp giảm thiểu và kết quả kiểm toán định kỳ. Điều này đảm bảo rằng các chứng nhận bền vững thực sự có giá trị và đáng tin cậy, một bài học quan trọng cho Việt Nam khi xây dựng bộ tiêu chí của riêng mình.

4.1.4. Switzerland: Bài học về Hợp tác Công - Tư và Phát triển Nguồn nhân lực.

Thụy Sĩ nổi tiếng với mô hình du lịch chất lượng cao và bền vững, và họ đang trực tiếp chia sẻ kinh nghiệm này với Việt Nam thông qua dự án "Du lịch Thụy Sĩ vì sự phát triển bền vững tại Việt Nam" (Swiss Tourism for Sustainable Development - ST4SD).

Dự án này, được tài trợ bởi Chính phủ Thụy Sĩ, tập trung vào ba hợp phần chính: (1) Tăng cường cơ chế đối thoại công - tư để xây dựng chính sách hiệu quả; (2) Cung cấp các chương trình đào tạo chất lượng cao về quản trị du lịch và khách sạn, nâng cao kỹ năng cho nhân lực Việt Nam; (3) Hỗ trợ các điểm đến và doanh nghiệp thực hành du lịch bền vững.

Bài học từ Thụy Sĩ nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đầu tư vào con người và xây dựng một cơ chế hợp tác chặt chẽ giữa chính phủ và khu vực tư nhân để cùng nhau thúc đẩy các mục tiêu phát triển bền vững.

4.2. Khuyến nghị Chính sách Toàn diện cho Việt Nam.

Tổng hợp các phân tích từ thực tiễn tại 11 Khu DTSQ và các bài học kinh nghiệm quốc tế, báo cáo này đề xuất một lộ trình chiến lược gồm 5 trụ cột chính để định hình tương lai du lịch bền vững cho Việt Nam:

4.2.1. Hoàn thiện Thể chế & Chính sách:

  • Ban hành Bộ Tiêu chí Quốc gia về Du lịch Bền vững: Cần xây dựng và ban hành một bộ tiêu chí chung, thống nhất trên toàn quốc, được thiết kế dựa trên các tiêu chuẩn của Hội đồng Du lịch Bền vững Toàn cầu (Global Sustainable Tourism Council - GSTC) nhưng có sự điều chỉnh để phù hợp với điều kiện và đặc thù của Việt Nam. Bộ tiêu chí này cần có các cấp độ khác nhau, tương tự mô hình của Úc, để khuyến khích mọi doanh nghiệp tham gia, từ bước khởi đầu đến chứng nhận cao cấp.

  • Lồng ghép vào Luật pháp: Các nguyên tắc của kinh tế tuần hoàn, trách nhiệm của các bên liên quan (doanh nghiệp, du khách, cộng đồng), và các quy định về bảo vệ môi trường cần được lồng ghép một cách cụ thể và có tính chế tài vào Luật Du lịch (sửa đổi) và các văn bản dưới luật. Điều này sẽ tạo ra một khung pháp lý vững chắc và đồng bộ cho sự phát triển bền vững.

4.2.2. Thiết lập Cơ chế Tài chính Xanh:

  • Tạo nguồn vốn ưu đãi: Chính phủ và các định chế tài chính cần xây dựng các gói tín dụng xanh với lãi suất ưu đãi, thành lập quỹ bảo lãnh tín dụng hoặc quỹ phát triển bền vững để hỗ trợ các doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ, đầu tư vào công nghệ sạch, năng lượng tái tạo, và các giải pháp tuần hoàn.

  • Áp dụng công cụ kinh tế: Triển khai hiệu quả nguyên tắc "người gây ô nhiễm phải trả tiền". Áp dụng các loại phí môi trường đối với các hoạt động du lịch có tác động cao (ví dụ: phí tham quan các khu vực nhạy cảm, phí phát thải carbon). Nguồn thu từ các loại phí này phải được quản lý minh bạch và tái đầu tư trực tiếp cho các hoạt động bảo tồn, phục hồi môi trường và hỗ trợ cộng đồng tại chính các địa phương đó.

4.2.3. Phát triển Sản phẩm và Thương hiệu:

  • Xây dựng thương hiệu điểm đến bền vững: Xây dựng một thương hiệu con (sub-brand) cho du lịch bền vững Việt Nam, với hạt nhân là thương hiệu "Vietnam Biosphere Reserves - Kho báu sống của Việt Nam". Thương hiệu này cần được quảng bá mạnh mẽ ra thị trường quốc tế, nhắm đến phân khúc du khách có ý thức, chi trả cao và tìm kiếm trải nghiệm đích thực.

  • Đa dạng hóa sản phẩm giá trị cao: Thay vì chỉ tập trung vào du lịch đại chúng, cần khuyến khích và hỗ trợ phát triển các sản phẩm du lịch chuyên sâu tại các Khu Dự trữ Sinh quyển và các khu vực có giá trị tương tự. Các sản phẩm này có thể bao gồm: du lịch khoa học (tham gia nghiên cứu cùng các nhà khoa học), du lịch giáo dục (cho học sinh, sinh viên), du lịch chữa lành (wellness tourism) gắn với thiên nhiên, và du lịch tình nguyện bảo tồn.

4.2.4. Đầu tư vào Con người và Công nghệ:

  • Nâng cao năng lực nhân lực: Triển khai một chương trình đào tạo quốc gia về quản lý và vận hành du lịch bền vững, từ cấp quản lý đến nhân viên trực tiếp. Hợp tác chặt chẽ với các đối tác quốc tế có kinh nghiệm như Thụy Sĩ để chuyển giao chương trình và giáo trình đào tạo chất lượng cao.

  • Xây dựng nền tảng dữ liệu mở: Học hỏi mô hình của Đức, Việt Nam cần xây dựng một "Data Hub" - trung tâm dữ liệu mở về du lịch bền vững. Nền tảng này sẽ thu thập, phân tích và chia sẻ dữ liệu về các chỉ số môi trường, xã hội, kinh tế tại các điểm đến; thông tin về các doanh nghiệp được chứng nhận; và các thực hành tốt nhất. Điều này giúp tăng cường tính minh bạch, hỗ trợ du khách đưa ra lựa chọn sáng suốt, và giúp các nhà quản lý hoạch định chính sách dựa trên bằng chứng.

4.2.5. Tăng cường Mô hình Hợp tác PPP+C (Công - Tư - Cộng đồng):

  • Thành lập các Ban Quản lý Điểm đến (DMO): hay được biết đến với tên khác là Destination Marketing Organization (Tổ chức Tiếp thị Điểm đến) / Destination Management Organization (Tổ chức Quản lý Điểm đến) - đóng vai trò trung tâm trong việc điều phối phát triển du lịch bền vững. Để đảm bảo hiệu quả, cần thành lập các DMO thực chất tại các khu vực du lịch trọng điểm, đặc biệt là các Khu Dự trữ Sinh quyển tại Việt Nam. Khác với các ban quản lý truyền thống vốn thường do cơ quan nhà nước đơn lẻ vận hành, mô hình DMO quốc tế yêu cầu sự tham gia đầy đủ và có quyền quyết định của đại diện từ: Khu vực tư nhân (doanh nghiệp lữ hành, khách sạn, dịch vụ du lịch); Cộng đồng địa phương (người dân bản địa, tổ chức xã hội); Giới chuyên gia, nhà khoa học (cung cấp tư vấn chuyên môn và định hướng chiến lược). Việc thiết lập DMO theo hướng đa bên không chỉ nâng cao hiệu quả quản lý, mà còn bảo đảm hài hòa lợi ích giữa phát triển kinh tế, bảo tồn sinh thái và văn hóa địa phương.

  • Thúc đẩy cơ chế đồng quản lý: Áp dụng bài học từ Canada, cần xây dựng các cơ chế đồng quản lý tại các khu vực có cộng đồng dân tộc thiểu số sinh sống, trao cho họ vai trò và trách nhiệm thực sự trong việc bảo vệ tài nguyên và chia sẻ lợi ích, thay vì chỉ là đối tượng nhận hỗ trợ.

Ngay từ bây giờ - Hãy Kiến tạo một Di sản Bền vững cho Tương lai!

Hành trình phân tích xuyên suốt báo cáo này đã khởi đầu từ việc nhận diện một sự căng thẳng mang tính thời đại của ngành du lịch Việt Nam: mâu thuẫn giữa khát vọng tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ và yêu cầu cấp bách về bảo tồn môi trường, di sản. Bằng cách đi sâu vào thực tiễn tại 11 Khu Dự trữ Sinh quyển Thế giới - những "phòng thí nghiệm sống" của quốc gia - chúng ta đã chứng kiến những mô hình tiên phong, những bài học thành công và cả những thách thức dai dẳng.

Từ câu chuyện giảm nhựa mang tính biểu tượng ở Cù Lao Chàm, mô hình du lịch cộng đồng trao quyền cho đồng bào dân tộc ở Miền Tây Nghệ An, đến cuộc chiến chống lại sức ép quá tải ở Cát Bà, một bức tranh đa chiều và phức tạp đã hiện ra. Phân tích này đã dẫn đến một kết luận không thể đảo ngược: con đường phát triển phía trước của du lịch Việt Nam không thể tiếp tục đi theo lối mòn của mô hình tuyến tính, khai thác cạn kiệt tài nguyên.

Thay vào đó, một lộ trình mới, dựa trên các nguyên tắc của du lịch bền vững và kinh tế tuần hoàn, là hướng đi tất yếu. Lộ trình này không chỉ là một tập hợp các giải pháp kỹ thuật, mà là một sự chuyển đổi toàn diện về tư duy và hệ thống, đòi hỏi sự trao quyền đồng bộ cho cả ba bên liên quan: cộng đồng địa phương phải trở thành chủ thể thực sự của hoạt động du lịch; doanh nghiệp phải được hỗ trợ để biến thách thức xanh thành lợi thế cạnh tranh; và du khách phải được trang bị kiến thức để trở thành những người tiêu dùng có trách nhiệm.

Việc học hỏi các kinh nghiệm quốc tế từ Úc, Canada, Đức và Thụy Sĩ càng củng cố thêm tính đúng đắn của lộ trình 5 trụ cột đã được đề xuất: hoàn thiện thể chế, thiết lập tài chính xanh, phát triển sản phẩm và thương hiệu, đầu tư vào con người và công nghệ, và tăng cường mô hình hợp tác đa bên.

Cần phải khẳng định lại một tầm nhìn chiến lược: du lịch bền vững không phải là một gánh nặng chi phí hay một rào cản kìm hãm sự phát triển. Ngược lại, đây chính là con đường duy nhất để ngành du lịch Việt Nam có thể phát triển một cách thịnh vượng và thực chất trong dài hạn.

Đó là con đường để nâng cao giá trị gia tăng và xây dựng một thương hiệu quốc gia độc đáo, không thể sao chép, dựa trên chính những giá trị cốt lõi về thiên nhiên và văn hóa. Đó cũng là con đường để tăng cường sức chống chịu của ngành trước những cú sốc khó lường trong tương lai, từ biến đổi khí hậu đến các cuộc khủng hoảng toàn cầu.

Cuối cùng, tương lai của du lịch Việt Nam phụ thuộc vào hành động của chúng ta ngày hôm nay. Nghiên cứu này xin đưa ra một lời kêu gọi hành động mạnh mẽ, hướng đến sự chung tay của các nhà hoạch định chính sách, các nhà lãnh đạo doanh nghiệp, các nhà khoa học, các tổ chức xã hội, và toàn thể cộng đồng.

Hãy cùng nhau biến 11 Khu Dự trữ Sinh quyển từ những "pháo đài" bảo tồn đơn thuần thành những "ngọn hải đăng" tỏa sáng, dẫn lối cho toàn ngành du lịch Việt Nam tiến vào một kỷ nguyên mới - một kỷ nguyên của sự tăng trưởng xanh, có trách nhiệm và thực sự bền vững. Đó không chỉ là một mục tiêu kinh tế, mà còn là cam kết của thế hệ hôm nay trong việc kiến tạo và gìn giữ một di sản vô giá cho muôn đời sau.



Tiêu đề bài viết: Chiến lược phát triển du lịch bền vững tại các khu dự trữ sinh quyển Việt Nam
Tác giả:
Ngày xuất bản:
Thời gian đọc: Calculating...
Chuyên mục: Du Lịch
Ngày cập nhật:
Lượt xem: ...