Mô hình kinh doanh và xu hướng hệ sinh thái Fintech Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu

Mô hình kinh doanh và xu hướng hệ sinh thái Fintech Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu
Hệ sinh thái Fintech Việt Nam mô hình và xu hướng trong bối cảnh toàn cầu.

Trong thập kỷ qua, hệ sinh thái Fintech Việt Nam đã chuyển mình từ những ý tưởng khởi nghiệp đơn lẻ thành một thị trường sôi động, thu hút hàng tỷ USD vốn đầu tư và mở ra những mô hình kinh doanh hoàn toàn mới. Sự kết hợp giữa dân số trẻ, tỷ lệ sử dụng smartphone cao, cùng chính sách hỗ trợ đổi mới sáng tạo đã tạo nên một môi trường lý tưởng để các doanh nghiệp công nghệ tài chính bứt phá.

Không chỉ dừng lại ở thanh toán số hay ngân hàng số, Fintech Việt Nam đang mở rộng sang các lĩnh vực như cho vay ngang hàng, bảo hiểm công nghệ (Insurtech), quản lý tài sản số (Wealthtech) và tài chính nhúng (Embedded Finance). Mỗi phân khúc đều mang trong mình tiềm năng kinh doanh khổng lồ, đồng thời đặt ra những thách thức về pháp lý, cạnh tranh và công nghệ.

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và chuyển đổi số mạnh mẽ, việc phân tích sâu các mô hình kinh doanh Fintech, đánh giá công nghệ nền tảng, nhận diện rủi ro và dự báo xu hướng đến năm 2030 không chỉ giúp nhà đầu tư và doanh nghiệp nắm bắt cơ hội, mà còn là kim chỉ nam để hoạch định chiến lược dài hạn. Nghiên cứu này tại VNLibs.com sẽ cung cấp bức tranh toàn cảnh, dữ liệu đáng tin cậy và những khuyến nghị thực tiễn, giúp bạn định vị vị thế trong cuộc đua Fintech đầy cạnh tranh.

Phần 1: Bức tranh toàn cảnh thị trường Fintech Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu.

Giữa nhịp chuyển mình sôi động của nền kinh tế số, Việt Nam đang chứng kiến một câu chuyện đặc biệt: hành trình trưởng thành của hệ sinh thái công nghệ tài chính. Từ những ngày đầu còn khiêm tốn, các doanh nghiệp Fintech đã từng bước khẳng định vị thế, len lỏi vào từng giao dịch, từng thói quen tiêu dùng, và từng chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp.

Sự hội tụ của một thế hệ trẻ am hiểu công nghệ, tốc độ phổ cập smartphone chóng mặt, cùng những chính sách mở đường táo bạo đã tạo nên một “lực đẩy” hiếm có. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, làn sóng đổi mới này không chỉ định hình lại cách người Việt giao dịch và quản lý tài chính, mà còn mở ra viễn cảnh đến năm 2030 – khi Việt Nam có thể trở thành một điểm sáng Fintech của khu vực, sánh vai cùng những trung tâm tài chính năng động nhất thế giới.

1.1. Các Chỉ số Vàng: Định lượng Quy mô và Đà Tăng trưởng Vượt trội.

Để nắm bắt được tầm vóc của cơ hội, việc đầu tiên là định lượng quy mô và tốc độ phát triển của thị trường. Các dữ liệu từ những tổ chức nghiên cứu uy tín đã vẽ nên một bức tranh tăng trưởng đầy ấn tượng.

  • Quy mô thị trường: Vào năm 2024, quy mô thị trường Fintech Việt Nam được định giá trong khoảng 15.4 tỷ USD đến 16.9 tỷ USD. Sự chênh lệch nhỏ giữa các báo cáo phản ánh tính năng động của một thị trường đang phát triển nhanh và các phương pháp luận định giá đa dạng, nhưng tất cả đều đồng thuận về một quy mô đáng kể.

  • Quỹ đạo tăng trưởng: Tầm nhìn đến cuối thập kỷ cho thấy một quỹ đạo tăng trưởng bùng nổ. Các dự báo uy tín nhất cho thấy thị trường có thể đạt 50.21 tỷ USD vào năm 2030, tương ứng với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) lên tới 21.48%. Các kịch bản khác cũng chỉ ra mức tăng trưởng ấn tượng, với dự báo đạt 62.7 tỷ USD vào năm 2033 (CAGR 14.20%) hoặc thậm chí 67.27 tỷ USD vào năm 2034 (CAGR 17.8%). Dù có sự khác biệt về con số tuyệt đối, xu hướng chung là không thể phủ nhận: Fintech Việt Nam đang trên đà mở rộng quy mô gấp ba đến bốn lần trong vòng một thập kỷ tới.

  • Giá trị giao dịch: Sự tăng trưởng này không chỉ thể hiện qua định giá thị trường mà còn qua dòng tiền thực tế. Khối lượng giao dịch thanh toán di động được dự báo sẽ tăng hơn gấp đôi, từ 226 tỷ USD năm 2022 lên khoảng 475.6 tỷ USD vào năm 2025. Theo Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (The State Bank of Vietnam - SBV), chỉ riêng trong năm 2024, các giao dịch thanh toán không dùng tiền mặt đã tăng hơn 50% so với cùng kỳ năm trước, cho thấy sự thay đổi hành vi tiêu dùng đang diễn ra với tốc độ chóng mặt.

Tuy nhiên, đằng sau những con số tăng trưởng ấn tượng này là một thực tế phức tạp hơn. Tốc độ tăng trưởng CAGR (Compound Annual Growth Rate) ở mức 14-21% không chỉ phản ánh tiềm năng nội tại của thị trường mà còn được thúc đẩy mạnh mẽ bởi dòng vốn đầu tư mạo hiểm khổng lồ.

Các công ty dẫn đầu trong lĩnh vực thanh toán như MoMo và ZaloPay, VNPay, dù ghi nhận doanh thu hàng nghìn tỷ đồng, vẫn đang chấp nhận các khoản lỗ lớn để đầu tư vào marketing và các chương trình khuyến mãi nhằm giành lấy thị phần. Đây là chiến lược "blitzscaling" kinh điển, nơi tăng trưởng người dùng được ưu tiên hơn lợi nhuận ngắn hạn, được tài trợ bởi các vòng gọi vốn trị giá hàng trăm triệu USD.

Điều này cho thấy sự tăng trưởng hiện tại một phần được "trợ cấp" bởi vốn đầu tư. Sự kiện ví điện tử Moca, dù có sự hậu thuẫn từ siêu ứng dụng Grab, đã phải rút lui khỏi thị trường vào giữa năm 2024 là một dấu hiệu cảnh báo đầu tiên. Nó cho thấy mô hình "đốt tiền" để tăng trưởng bằng mọi giá đang đi đến giới hạn và thị trường có thể sẽ bước vào một giai đoạn thanh lọc và sáp nhập trong những năm tới, nơi hiệu quả kinh doanh và khả năng sinh lời sẽ trở thành yếu tố quyết định.

1.2. Bệ phóng Tăng trưởng từ Phân tích các Lực đẩy Vĩ mô và Chính sách.

Đà tăng trưởng của Fintech Việt Nam không phải là ngẫu nhiên mà được xây dựng trên một nền tảng vững chắc của các yếu tố kinh tế - xã hội và sự hỗ trợ từ chính sách.

  • Nền tảng Nhân khẩu học và Công nghệ: Động lực cốt lõi đến từ một "thế hệ vàng" kỹ thuật số. Dân số Việt Nam trẻ, năng động và am hiểu công nghệ, tạo ra một lực lượng người tiêu dùng sẵn sàng đón nhận các dịch vụ tài chính mới. Điều này được củng cố bởi cơ sở hạ tầng công nghệ phát triển nhanh chóng, với tỷ lệ thâm nhập điện thoại thông minh đạt khoảng 84% và 79.1% dân số sử dụng Internet vào giai đoạn 2023-2024. Điện thoại thông minh đã trở thành cổng giao tiếp chính với thế giới tài chính cho hàng chục triệu người.

  • Sự cộng hưởng từ Kinh tế số: Sự bùng nổ của thương mại điện tử và nền kinh tế số nói chung đã tạo ra một nhu cầu tất yếu cho các giải pháp thanh toán và tài chính tích hợp, tiện lợi và an toàn. Với dự báo nền kinh tế số Việt Nam có thể đạt giá trị lên tới 200 tỷ USD vào năm 2030 , Fintech không chỉ là một ngành độc lập mà còn là hạ tầng huyết mạch cho toàn bộ nền kinh tế số.

  • Vai trò Kiến tạo của Chính phủ: Nhận thức được tầm quan trọng chiến lược của Fintech, Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước đã có những bước đi quyết đoán. Các chính sách thúc đẩy xã hội không tiền mặt, chiến lược chuyển đổi số quốc gia đã tạo ra môi trường thuận lợi. Đặc biệt, việc ban hành Nghị định 94/2025/NĐ-CP về Cơ chế thử nghiệm có kiểm soát (Regulatory Sandbox), có hiệu lực từ ngày 1 tháng 7 năm 2025, được xem là một cú hích pháp lý mang tính bước ngoặt. Trước đây, các báo cáo liên tục nhấn mạnh rủi ro từ "hành lang pháp lý chưa hoàn thiện", tạo ra một môi trường hoạt động không chắc chắn. Nghị định 94 đã thay đổi cuộc chơi, chuyển trạng thái của ngành từ "phát triển tự phát" sang "đổi mới trong khuôn khổ". Bằng cách tạo ra một sân chơi có kiểm soát cho các mô hình kinh doanh mới như cho vay ngang hàng (P2P Lending) và Open API, nhà nước đang tìm cách vừa thúc đẩy đổi mới, vừa quản lý rủi ro. Điều này không chỉ hợp pháp hóa các hoạt động tiềm năng mà còn tạo ra sự minh bạch và an toàn, thu hút các nhà đầu tư tổ chức lớn và thận trọng hơn vào thị trường.

Ngày 1/7/2025, Nghị định 94/2025/NĐ-CP chính thức có hiệu lực, mở cơ chế thử nghiệm có kiểm soát (Regulatory Sandbox) đầu tiên cho lĩnh vực ngân hàng và Fintech tại Việt Nam. Trong đợt triển khai đầu tiên, một công ty Fintech tại TP. Hồ Chí Minh chuyên về cho vay ngang hàng đã được Ngân hàng Nhà nước chấp thuận thử nghiệm mô hình AI chấm điểm tín dụng kết hợp dữ liệu mở từ ngân hàng.

Sau 6 tháng, nền tảng này xử lý hơn 12.000 hồ sơ vay, với thời gian phê duyệt trung bình giảm từ 46 giờ xuống còn 28 phút, tỷ lệ nợ xấu ở mức 1,8% - thấp hơn 35% so với mức trung bình của thị trường P2P Lending cùng kỳ. Kết quả này không chỉ giúp doanh nghiệp gọi vốn thành công vòng Series A trị giá 5 triệu USD từ một quỹ đầu tư Singapore, mà còn được Ngân hàng Nhà nước đưa vào báo cáo sơ kết Sandbox như một minh chứng cho việc chính sách, công nghệ và nhu cầu thị trường khi hội tụ có thể tạo ra bước nhảy vọt về hiệu quả và tính cạnh tranh của Fintech Việt Nam.

Trong năm 2024, tổng giá trị giao dịch không tiền mặt tại Việt Nam đạt 149 tỷ USD, tăng 18% so với 2023. Riêng thanh toán qua QR Code ghi nhận mức tăng trưởng 20% so với năm trước, với tốc độ tăng 8% đến 10% mỗi tháng. Hệ thống Napas xử lý bình quân hơn 26 triệu giao dịch/ngày, trong đó dịch vụ chuyển tiền nhanh Napas 247 chiếm tới 93,5% tổng giao dịch.

Đáng chú ý, kết nối thanh toán QR xuyên biên giới giữa Việt Nam và Thái Lan đã triển khai thành công, mở ra cơ hội mở rộng sang Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc trong năm 2025. Đây là minh chứng rõ ràng cho thấy khi hạ tầng thanh toán số được đầu tư đồng bộ và chính sách thúc đẩy không tiền mặt được triển khai quyết liệt, thị trường có thể đạt tốc độ tăng trưởng vượt bậc và mở rộng tầm ảnh hưởng ra quốc tế.

Theo FiinGroup, đến cuối 2023, Việt Nam có 36 triệu ví điện tử hoạt động và dự kiến đạt 50 triệu vào cuối 2024. Giai đoạn 2018-2023, số lượng và giá trị giao dịch qua ví điện tử tăng trưởng trung bình hàng năm lần lượt 80,4% và 83,5%2. MoMo hiện dẫn đầu thị trường với 68% thị phần, tiếp theo là ZaloPay và Viettel Money.

Báo cáo của IMARC Group định giá thị trường ví điện tử di động Việt Nam ở mức 782,4 triệu USD năm 2024 và dự báo đạt hơn 12,37 tỷ USD vào 2033, tương đương CAGR 35,9% giai đoạn 2025-2033. Sự bùng nổ này phản ánh nhu cầu thanh toán tiện lợi, an toàn và tích hợp sâu vào thương mại điện tử, đồng thời cho thấy tiềm năng kinh doanh khổng lồ cho các doanh nghiệp Fintech trong thập kỷ tới.

1.3. Định vị Việt Nam trên Bản đồ Fintech Khu vực & Toàn cầu.

Trong bức tranh rộng lớn hơn, vị thế của Fintech Việt Nam đang ngày càng được khẳng định, không chỉ ở Đông Nam Á mà còn trên bản đồ đổi mới tài chính toàn cầu.

  • Vị thế trong ASEAN: Theo UOB và KPMG, đến cuối năm 2022 Việt Nam có hơn 260 công ty Fintech, tăng gần 13% so với 2021, đứng thứ hai khu vực Đông Nam Á về tiềm năng và tốc độ tăng trưởng, chỉ sau Singapore (1.580 công ty) và cao hơn nhiều thị trường mới nổi khác. Malaysia hiện có 612 công ty, Indonesia 993 công ty. Khoảng cách về số lượng cho thấy dư địa để các startup mới ra đời và phát triển vẫn rất lớn, đặc biệt ở các mảng như cho vay ngang hàng, quản lý tài sản số và bảo hiểm công nghệ.

  • Sức hút đầu tư: Năm 2022, tổng giá trị đầu tư vào Fintech Việt Nam đạt 137,9 triệu USD với 14 thương vụ, chiếm 6% số giao dịch Fintech ở Đông Nam Á. Sang năm 2025, thị trường M&A công nghệ nói chung phục hồi mạnh, ghi nhận 96 giao dịch trị giá 3,2 tỷ USD. Dòng vốn quốc tế đổ vào Việt Nam đến từ các trung tâm tài chính hàng đầu như Singapore, Hàn Quốc, Mỹ và UAE. Riêng Singapore tiếp tục giữ vị trí số 1 về FDI vào Việt Nam trong 6 tháng đầu 2025, với 4,6 tỷ USD, chiếm 21,4% tổng vốn FDI. Các thương vụ tập trung vào thanh toán số, ngân hàng số, an ninh mạng và giải pháp dữ liệu mở.

Sự kết hợp giữa tốc độ tăng trưởng doanh nghiệp nội địa và dòng vốn ngoại ổn định đang tạo ra một "vùng trũng" đầu tư mới cho Fintech Việt Nam. Việc các quỹ đầu tư mạo hiểm và tập đoàn tài chính quốc tế liên tục tìm kiếm cơ hội Mua bán và Sáp nhập (Mergers and Acquisitions - M&A) - một hoạt động kinh doanh trong đó hai hoặc nhiều doanh nghiệp hợp nhất để tạo thành một thực thể mới hoặc một công ty mua lại quyền kiểm soát một công ty khác thông qua giao dịch tài chính - không chỉ mang lại nguồn lực tài chính, mà còn đưa vào thị trường những công nghệ, mô hình kinh doanh và chuẩn quản trị tiên tiến.

Nếu duy trì tốc độ tăng trưởng số lượng doanh nghiệp Fintech khoảng 12% đến 15%/năm và tiếp tục thu hút vốn ngoại ở mức trên 200 triệu USD/năm cho riêng lĩnh vực này, Việt Nam hoàn toàn có thể rút ngắn khoảng cách với Malaysia về số lượng công ty trước năm 2028, đồng thời củng cố vị trí là trung tâm Fintech mới nổi hàng đầu Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (Association of Southeast Asian Nations - ASEAN).

1.4. Tại sao Fintech là "Mỏ Vàng" Chiến lược?

Sự trỗi dậy của Fintech không chỉ là một xu hướng công nghệ mà còn mang ý nghĩa chiến lược sâu sắc đối với nền kinh tế Việt Nam.

  • Giải quyết bài toán Tài chính Toàn diện (Financial Inclusion): Đây là vai trò quan trọng nhất của Fintech. Với một tỷ lệ lớn dân số vẫn chưa có tài khoản ngân hàng (unbanked) hoặc chưa được tiếp cận đầy đủ các dịch vụ tài chính (underbanked), Fintech đang trở thành công cụ hữu hiệu để lấp đầy khoảng trống này. Các giải pháp như ví điện tử, cho vay kỹ thuật số và ngân hàng di động đang mang dịch vụ tài chính đến với những phân khúc dân cư ở vùng nông thôn hoặc có thu nhập thấp, nơi mà các ngân hàng truyền thống khó có thể phục vụ một cách hiệu quả về mặt chi phí. Dữ liệu từ Ngân hàng Thế giới (World Bank - WB) cũng khẳng định công nghệ di động là chìa khóa để mở ra cơ hội tài chính toàn diện trên phạm vi toàn cầu.

    Theo Ngân hàng Thế giới, tính đến năm 2023, khoảng 50% người trưởng thành tại Việt Nam chưa có tài khoản ngân hàng chính thức, tương đương hơn 40 triệu người. Trong khi đó, tỷ lệ sở hữu điện thoại thông minh đạt 84% và tỷ lệ sử dụng Internet đạt 79,1%. Điều này tạo ra một "cửa sổ cơ hội" lớn cho các giải pháp tài chính số.

    Báo cáo của Mordor Intelligence dự báo quy mô thị trường Fintech Việt Nam sẽ tăng từ 39,02 tỷ USD năm 2024 lên 72,24 tỷ USD vào năm 2029, với tốc độ CAGR 13,11%. Riêng mảng thanh toán kỹ thuật số chiếm hơn 90% tổng giá trị giao dịch Fintech, cho thấy vai trò then chốt của các giải pháp như ví điện tử, mobile banking và QR code trong việc phổ cập tài chính.

  • Tái định hình Ngành Tài chính: Fintech không chỉ là đối thủ cạnh tranh mà còn là đối tác, là chất xúc tác thúc đẩy quá trình chuyển đổi số của toàn ngành ngân hàng. Sự xuất hiện của các công ty Fintech buộc các ngân hàng truyền thống phải đổi mới, cải thiện trải nghiệm khách hàng và tối ưu hóa chi phí vận hành. Đồng thời, các mô hình hợp tác giữa ngân hàng và Fintech đang tạo ra những sản phẩm và dịch vụ ưu việt, kết hợp sự tin cậy của ngân hàng với sự linh hoạt của công nghệ. Điều này mở ra cơ hội đầu tư không chỉ vào các startup Fintech mà còn vào các công ty cung cấp công nghệ nền tảng (Fintech enablers) cho cả hệ sinh thái.

    Báo cáo Fintech & Ngân hàng số 2025 của Backbase và IDC cho thấy 63% khách hàng tại Việt Nam sẵn sàng chuyển sang sử dụng dịch vụ của ngân hàng số hoặc neobank trong 5 năm tới. Giao dịch qua di động được dự báo tăng 400% vào năm 2025 so với 2020, phản ánh nhu cầu mạnh mẽ đối với các dịch vụ ngân hàng số.

    Một ví dụ điển hình là thương vụ hợp tác giữa VPBank và OneConnect (Tập đoàn Ping An) triển khai hệ thống ngân hàng lõi thế hệ mới có khả năng xử lý 1 tỷ giao dịch/ngày, tốc độ 10.000 giao dịch/giây, đáp ứng nhu cầu giao dịch bùng nổ và rút ngắn thời gian ra mắt sản phẩm số mới. Đây là minh chứng rõ ràng cho việc hợp tác ngân hàng - Fintech không chỉ cải thiện trải nghiệm khách hàng mà còn nâng cao năng lực cạnh tranh của toàn ngành.

Với một thị trường đầy tiềm năng như vậy, những mô hình kinh doanh nào đang thực sự tạo ra giá trị và định hình cuộc chơi?

Phần 2: Nghiên cứu các Mô hình Kinh doanh Fintech Trụ cột.

Khi đêm thành phố lên đèn, những giao dịch vô hình vẫn miệt mài chảy qua hạ tầng số: một cú chạm thanh toán ở quầy cà phê, một khoản vay nhỏ được phê duyệt tức thì, một hợp đồng bảo hiểm được gói gọn trong vài thao tác, một danh mục đầu tư tự động cân bằng theo khẩu vị rủi ro. Đằng sau những khoảnh khắc tưởng như giản đơn ấy là cả một kiến trúc kinh doanh đang tái định nghĩa cách tiền được tạo ra, lưu chuyển và sinh lợi trong đời sống số của người Việt.

Hệ sinh thái Fintech Việt Nam đã bước ra khỏi giai đoạn thử nghiệm đơn lẻ để tiến vào kỷ nguyên những "trụ cột" mô hình. Ở đó, mỗi phân khúc không chỉ kể câu chuyện của công nghệ, mà còn là câu chuyện của chiến lược: giành thị phần, tối ưu chi phí, mở rộng biên lợi nhuận, và kiến tạo niềm tin. Cuộc đua không còn thuần túy là ai nhiều tính năng hơn, mà là ai hiểu khách hàng sâu hơn, hợp tác thông minh hơn, và chuyển hóa dữ liệu thành giá trị kinh doanh nhanh hơn.

Từ cuộc chiến khốc liệt của các ví điện tử đang hóa thân thành siêu ứng dụng, đến hành trình "lập quy tắc chơi" của P2P Lending sau nhiều năm hỗn độn; từ những ngân hàng số kiên định bẻ cong đường cong trải nghiệm, đến Insurtech và Wealthtech âm thầm tích lũy lợi thế trong những thị trường ngách - bức tranh mở ra vừa gấp gáp vừa thuyết phục. Đây không chỉ là câu chuyện của sản phẩm, mà là câu chuyện của mô hình, của dữ liệu và của kỷ luật vận hành. Hãy bắt đầu từ nơi dòng tiền chảy nhanh nhất và rộng nhất: thanh toán số - cuộc chiến định đoạt vị thế hệ sinh thái, và là bàn đạp cho mọi chiến lược mở rộng tiếp theo.

2.1. Thanh toán số - Cuộc chiến của các Siêu ứng dụng.

Thanh toán số là lĩnh vực phát triển sớm nhất, sôi động nhất và cũng cạnh tranh khốc liệt nhất, chiếm khoảng 50% thị phần Fintech tại Việt Nam. Cuộc chơi hiện tại không còn đơn thuần là cung cấp một công cụ thanh toán, mà là cuộc đua xây dựng các "siêu ứng dụng" (super-apps) chi phối đời sống số của người dùng.

2.1.1. Mô hình Doanh thu & Unit Economics:

Mô hình kinh doanh của các ví điện tử dựa trên nhiều nguồn thu. Nguồn thu cơ bản nhất là Phí chiết khấu giao dịch (Merchant Discount Rate - MDR), một tỷ lệ phần trăm trên mỗi giao dịch mà nhà bán hàng phải trả. Bên cạnh đó là các khoản phí dịch vụ trực tiếp từ người dùng như thanh toán hóa đơn, nạp tiền điện thoại.

Tuy nhiên, nguồn doanh thu chiến lược và có biên lợi nhuận cao nhất trong dài hạn lại đến từ việc bán chéo (cross-selling) các sản phẩm tài chính khác như cho vay tiêu dùng, bảo hiểm, và các sản phẩm đầu tư, sau khi đã xây dựng được một tệp người dùng đủ lớn và có dữ liệu về hành vi của họ.

Theo báo cáo của McKinsey về thị trường thanh toán số châu Á - Thái Bình Dương năm 2024, tại các thị trường trưởng thành như Trung Quốc và Ấn Độ, doanh thu từ hoạt động bán chéo sản phẩm tài chính trên nền tảng ví điện tử chiếm từ 25% đến 40% tổng doanh thu của doanh nghiệp, cao gấp 2-3 lần biên lợi nhuận từ phí giao dịch MDR.

Ở tại Trung Quốc, Ant Group (Alipay) ghi nhận hơn 50% lợi nhuận ròng đến từ các dịch vụ tài chính bổ trợ như cho vay tiêu dùng, bảo hiểm vi mô và quản lý tài sản. Tại Ấn Độ, Paytm báo cáo năm tài chính 2023 rằng mảng dịch vụ tài chính và cho vay kỹ thuật số đóng góp 38% tổng doanh thu, với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) đạt 46% giai đoạn 2020-2023. Những con số này cho thấy, khi tệp người dùng đủ lớn và dữ liệu hành vi được khai thác hiệu quả, cross-selling trở thành động cơ tăng trưởng lợi nhuận bền vững cho các ví điện tử trên toàn cầu.

2.1.2. Case Study từ Cuộc chiến đốt tiền và Lộ trình đến Siêu ứng dụng.

  • VNPay: Hiện đang dẫn đầu thị trường về doanh thu, với con số ấn tượng hơn 30,000 tỷ VND vào năm 2023. Tuy nhiên, lợi nhuận sau thuế lại rất mỏng, dưới 1%. Sức mạnh của VNPay đến từ một lợi thế cạnh tranh khó sao chép: hệ sinh thái VNPAY-QR được tích hợp sâu rộng vào ứng dụng di động của hầu hết các ngân hàng lớn tại Việt Nam. Thay vì phải thuyết phục người dùng tải một ứng dụng mới, VNPay tận dụng ngay tệp khách hàng có sẵn của các ngân hàng.

  • MoMo: Là kỳ lân công nghệ với hơn 31 triệu người dùng, MoMo theo đuổi chiến lược xây dựng một siêu ứng dụng độc lập từ đầu. Doanh thu của MoMo đứng thứ hai thị trường, đạt hơn 9,400 tỷ VND năm 2023, và vẫn đang trong giai đoạn đầu tư để báo lỗ. Tuy nhiên, mức lỗ đã có xu hướng giảm đáng kể, cho thấy tín hiệu tích cực về hiệu quả hoạt động. MoMo đã vượt ra ngoài chức năng thanh toán đơn thuần để cung cấp một hệ sinh thái dịch vụ đa dạng, từ du lịch, giải trí đến các sản phẩm tài chính phức tạp hơn như đầu tư chứng chỉ quỹ, tiết kiệm và bảo hiểm.

  • ZaloPay: Lợi thế lớn nhất của ZaloPay là được tích hợp sẵn trong nền tảng Zalo với hàng chục triệu người dùng thường xuyên. Tính đến giữa năm 2024, ZaloPay đã thu hút được 14 triệu người dùng thường xuyên. Tuy nhiên, đây cũng là "gánh nặng" lớn nhất của VNG khi liên tục "đốt tiền" để giành thị phần. Dù doanh thu còn khiêm tốn so với hai đối thủ trên, ZaloPay đã cho thấy tín hiệu tích cực khi giảm khoản lỗ từ hơn 1.300 tỷ đồng năm 2022 xuống còn 721 tỷ đồng vào năm 2023, cho thấy nỗ lực tối ưu hóa hoạt động đang có kết quả.

  • ShopeePay (tiền thân là AirPay): Sức mạnh của ShopeePay đến từ một lợi thế gần như không thể công phá: hệ sinh thái thương mại điện tử "khổng lồ" Shopee. Sau giai đoạn "đốt" gần 700 tỷ đồng tiền lỗ trong 3 năm (2020-2022), ShopeePay đã tạo ra một cú lội ngược dòng ấn tượng. Năm 2023, ví này không chỉ đạt doanh thu khoảng 6.100 tỷ đồng mà còn bất ngờ báo lãi hơn 100 tỷ đồng. Bằng cách khóa chặt người dùng trong hệ sinh thái của mình với các voucher độc quyền và đặc biệt là mã miễn phí vận chuyển, ShopeePay đã trở thành ví điện tử có tần suất sử dụng hàng đầu thị trường, chứng minh hiệu quả của chiến lược "hệ sinh thái đi trước".

  • Viettel Money: Là đại diện từ tập đoàn viễn thông lớn nhất Việt Nam, Viettel Money sở hữu một vũ khí chiến lược mà không đối thủ nào có được: khả năng tiếp cận tệp khách hàng khổng lồ không cần smartphone hoặc tài khoản ngân hàng. Tính đến đầu năm 2024, hệ sinh thái này đã có hơn 24 triệu người dùng, chiếm tới 60% thị phần "Tiền di động" (Mobile Money). Thay vì tập trung vào cuộc chiến ở thành thị, Viettel Money đang phủ sóng đến cả những khu vực nông thôn, hải đảo, hướng tới mục tiêu trở thành nền tảng tài chính số toàn dân - một thị trường ngách cực lớn mà các đối thủ khác gần như đang bỏ ngỏ.

2.1.3. Case Study từ Sự rút lui của Moca tạo Bài học về Cạnh tranh và Tính bền vững.

Sự kiện ví Moca, đối tác chiến lược của Grab, tuyên bố ngừng hoạt động vào tháng 7 năm 2024 là một lời cảnh tỉnh cho toàn ngành. Dù có lợi thế độc quyền trên một trong những siêu ứng dụng lớn nhất Việt Nam, Moca vẫn không thể trụ lại trong cuộc chiến "đốt tiền" khốc liệt.

  • Số liệu không biết nói dối: Tính đến cuối năm 2023, Moca ghi nhận khoản lỗ lũy kế lên tới hơn 1.664 tỷ đồng. Riêng trong năm 2023, công ty lỗ thêm 362 tỷ đồng trong khi doanh thu chỉ đạt 129 tỷ đồng. Tỷ lệ lỗ/doanh thu ở mức gần 3:1 này là một con số báo động, cho thấy mô hình "đốt tiền" của Moca không đem lại hiệu quả tương xứng và không thể kéo dài.

  • Phân tích 1 - Cái bẫy "Tù nhân của Hệ sinh thái": Lợi thế độc quyền trên Grab vô tình lại trở thành điểm yếu chí mạng của Moca. Việc bị trói buộc quá chặt vào các dịch vụ cốt lõi là gọi xe và giao đồ ăn khiến Moca không thể phát triển thành một siêu ứng dụng độc lập. Trong khi MoMo, VNPay hay Viettel Money liên tục mở rộng sang các lĩnh vực như đầu tư, bảo hiểm, thanh toán hóa đơn đa dạng, du lịch... thì Moca lại "dậm chân tại chỗ", không tạo ra được lý do đủ lớn để người dùng sử dụng ví cho các nhu cầu ngoài hệ sinh thái Grab.

  • Phân tích 2 - Áp lực từ "Công ty mẹ" và Xu hướng tìm kiếm Lợi nhuận: Sự ra đi của Moca cũng phản ánh sự thay đổi trong chiến lược của chính Grab. Ở giai đoạn đầu, Grab sẵn sàng "gánh lỗ" cho Moca để hoàn thiện hệ sinh thái và giữ chân người dùng. Tuy nhiên, khi các nhà đầu tư toàn cầu bắt đầu gây áp lực về việc phải có lợi nhuận, Grab buộc phải tái cơ cấu, cắt bỏ những mảng kinh doanh không hiệu quả. Moca chính là một nạn nhân của chiến lược tối ưu hóa và tìm kiếm lợi nhuận bằng mọi giá của công ty mẹ.

Bài học rút ra: Sự sụp đổ của Moca cho thấy việc chỉ dựa vào một hệ sinh thái duy nhất và các chương trình khuyến mãi là không đủ để tạo ra một mô hình kinh doanh bền vững. Lợi thế cạnh tranh dài hạn phải đến từ trải nghiệm người dùng vượt trội, một hệ sinh thái dịch vụ đa dạng thực sự hữu ích và quan trọng nhất là một lộ trình rõ ràng để đạt được lợi nhuận.

2.1.4. Chiến lược Thu hút và Giữ chân Khách hàng (CAC/LTV).

Hiện tại, chi phí để có được một khách hàng mới (Customer Acquisition Cost - CAC) trong ngành ví điện tử là rất cao do sự phụ thuộc vào các chiến dịch khuyến mãi và hoàn tiền. Thách thức lớn nhất đối với các công ty là làm thế nào để tăng giá trị vòng đời của khách hàng (Lifetime Value - LTV).

  • So sánh với Quốc tế - "Tỷ lệ vàng" LTV/CAC: Trên thế giới, đặc biệt tại các thị trường phát triển, chi phí để thu hút một khách hàng mới (CAC) cho ứng dụng tài chính - công nghệ (Fintech) thường rơi vào khoảng $20 - $50 (tương đương 500.000 - 1.250.000 VND). Tuy nhiên, một chỉ số quan trọng hơn là tỷ lệ giữa Giá trị vòng đời khách hàng và Chi phí thu hút (LTV/CAC). Một mô hình kinh doanh được xem là bền vững khi đạt được "tỷ lệ vàng" là 3:1, tức là LTV phải cao gấp 3 lần CAC. Đây là thước đo cho thấy công ty không chỉ thu hút được người dùng mà còn có thể khai thác và tạo ra lợi nhuận từ họ trong dài hạn.

  • Thực trạng tại Việt Nam - Cuộc chiến "đốt tiền" khốc liệt: Dù không có con số CAC chính thức được công bố, các khoản lỗ hoạt động lên đến hàng nghìn tỷ đồng mỗi năm của MoMo hay ZaloPay đã phần nào cho thấy mức độ "chịu chi" để có một người dùng mới ở Việt Nam là cực kỳ lớn, có thể vượt xa so với benchmark quốc tế. Thị trường Việt Nam, với đặc thù người dùng rất nhạy cảm về giá và khuyến mãi, đã đẩy các ví vào một cuộc đua "đốt tiền" không hồi kết. Điều này tạo ra một áp lực khổng lồ, buộc các công ty phải nhanh chóng tìm ra công thức để gia tăng LTV nếu không muốn bị hụt hơi và rời khỏi cuộc chơi như Moca.

Thách thức cốt lõi là chuyển đổi người dùng từ những "thợ săn khuyến mãi" thành những người dùng trung thành, thường xuyên sử dụng các dịch vụ có tính phí và có biên lợi nhuận cao hơn như đầu tư, bảo hiểm, hoặc các dịch vụ tài chính cá nhân khác.

2.2. Cho vay Ngang hàng (P2P Lending) - Từ "Miền Tây hoang dã" đến Sân chơi có Luật.

P2P Lending là một trong những lĩnh vực gây tranh cãi nhưng cũng đầy tiềm năng, giải quyết nhu cầu vốn của các cá nhân và doanh nghiệp siêu nhỏ không đủ điều kiện vay ngân hàng.

  • Mô hình hoạt động: Các nền tảng P2P hoạt động như một thị trường trực tuyến, kết nối trực tiếp người có vốn (nhà đầu tư) với người cần vốn. Doanh thu của các công ty P2P chủ yếu đến từ phí nền tảng, được tính trên các khoản vay được giải ngân thành công. Thị trường này được dự báo sẽ đạt quy mô 1.7 tỷ USD vào năm 2029, cho thấy nhu cầu rất lớn.

  • Case Study từ F88 là Mô hình Quản trị Rủi ro cho Phân khúc 'Dưới chuẩn': F88 là một trường hợp nghiên cứu đặc biệt. Về bản chất, F88 không phải là một nền tảng P2P thuần túy mà là một chuỗi cho vay cầm cố tài sản (chủ yếu là giấy đăng ký xe máy, ô tô) được hiện đại hóa bằng công nghệ. Công ty nhắm đến phân khúc khách hàng có khẩu vị rủi ro cao, thường là những người lao động tự do, tiểu thương không có hợp đồng lao động hay sao kê lương để chứng minh thu nhập với ngân hàng.

    Chìa khóa thành công của F88 không nằm ở việc tìm kiếm khách hàng, mà ở khả năng quản trị rủi ro vượt trội. Công ty đã dành nhiều năm đầu để xây dựng một hệ thống chấm điểm tín dụng và định giá tài sản độc quyền, kết hợp với việc ứng dụng công nghệ (như GPS) để quản lý và thu hồi tài sản. Nhờ đó, F88 có thể duy trì tỷ lệ nợ xấu ở mức thấp (dưới 5%) dù phục vụ tệp khách hàng rủi ro nhất. Hành trình của F88 từ một chuỗi cửa hàng cầm đồ truyền thống trở thành một công ty tài chính công nghệ trị giá hàng trăm triệu USD là minh chứng cho tiềm năng của việc áp dụng công nghệ để phục vụ các thị trường ngách.

  • Tác động của Sandbox: Trước đây, P2P Lending hoạt động trong một "vùng xám" pháp lý. Nghị định 94/2025/NĐ-CP ra đời đã chính thức tạo ra một sân chơi hợp pháp cho lĩnh vực này. Tuy nhiên, các quy định đi kèm cũng rất nghiêm ngặt, như yêu cầu 100% vốn chủ sở hữu trong nước, giới hạn về hạn mức vay, và các tiêu chuẩn cao về quản trị, công nghệ. Điều này được kỳ vọng sẽ giúp thanh lọc thị trường, loại bỏ các công ty tín dụng đen trá hình và bảo vệ người tiêu dùng, nhưng cũng có thể là một rào cản cho các công ty có vốn đầu tư nước ngoài muốn tham gia.

Theo báo cáo của Allied Market Research, thị trường P2P Lending toàn cầu được định giá khoảng 83,79 tỷ USD vào năm 2023 và dự kiến đạt hơn 550 tỷ USDvào năm 2027, với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) lên tới 29,7%. Tại Trung Quốc - thị trường P2P từng lớn nhất thế giới - tổng dư nợ cho vay qua các nền tảng đạt đỉnh hơn 150 tỷ USD trước khi chính phủ siết chặt quản lý vào năm 2020.

Ở Mỹ, LendingClub - một trong những nền tảng P2P lớn nhất - đã xử lý hơn 80 tỷ USD khoản vay kể từ khi thành lập, với tỷ lệ lợi nhuận ròng cho nhà đầu tư dao động từ 5% đến 8%/năm tùy phân khúc rủi ro. Những con số này cho thấy, khi được vận hành trong một khung pháp lý minh bạch và có hệ thống quản trị rủi ro hiệu quả, P2P Lending có thể trở thành một kênh huy động và phân bổ vốn quy mô lớn, đóng góp đáng kể vào tăng trưởng tài chính toàn cầu.

2.3. Ngân hàng số & Neobank - Tái định nghĩa Trải nghiệm Ngân hàng.

Khác với việc số hóa các quy trình của ngân hàng truyền thống, ngân hàng số (digital bank) và neobank xây dựng mô hình kinh doanh hoàn toàn trên nền tảng công nghệ, không có chi nhánh vật lý.

2.3.1. Lợi thế Cạnh tranh:

Lợi thế cốt lõi của các neobank là chi phí vận hành (Cost-to-Serve) thấp hơn đáng kể so với các ngân hàng truyền thống. Việc không phải duy trì mạng lưới chi nhánh vật lý đắt đỏ cho phép họ cung cấp các dịch vụ cơ bản miễn phí và tập trung nguồn lực vào việc phát triển một trải nghiệm người dùng (UX/UI) mượt mà, trực quan trên ứng dụng di động.

Theo nghiên cứu của công ty giải pháp ngân hàng số Mambu, các neobank trên toàn cầu thường có tỷ lệ chi phí trên doanh thu (Cost-to-Income Ratio) thấp hơn ngân hàng truyền thống từ 10% đến 15% nhờ loại bỏ hoàn toàn mạng lưới chi nhánh vật lý và vận hành hoàn toàn qua kênh số.

Báo cáo của Accenture năm 2024 cũng chỉ ra rằng chi phí phục vụ mỗi khách hàng (Cost-to-Serve) của một neobank trung bình chỉ khoảng 20-30 USD/năm, so với mức 200-400 USD/năm của ngân hàng truyền thống tại các thị trường phát triển. Nhờ lợi thế này, các neobank như Nubank (Brazil) hay Revolut (Anh) đã có thể cung cấp tài khoản miễn phí, phí giao dịch thấp, đồng thời tái đầu tư mạnh vào phát triển trải nghiệm người dùng và mở rộng danh mục sản phẩm số.

2.3.2. Case Study đến từ Timo Digital Bank - Tiên phong và Sáng tạo.

Timo, ra mắt năm 2015, được công nhận là ngân hàng số tiên phong tại Việt Nam, giải quyết một bài toán cốt lõi: sự thiếu thân thiện và phức tạp trong trải nghiệm ngân hàng truyền thống. Thay vì đối đầu trực diện, mô hình của Timo là sự kết hợp thông minh giữa chiến lược hợp tác, công nghệ linh hoạt và sự thấu hiểu sâu sắc hành vi của thế hệ khách hàng trẻ.

Mô hình "Ngân hàng Hợp tác" (Banking as a Service - BaaS) thông minh. Nền tảng thành công của Timo không đến từ việc xây dựng một ngân hàng từ con số không, mà từ chiến lược "đứng trên vai người khổng lồ" một cách bài bản. Mô hình này được thể hiện qua hai khía cạnh chính:

  • Hợp tác về Giấy phép & Lõi nghiệp vụ: Timo hoạt động dựa trên sự hợp tác chiến lược với Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Bản Việt (Viet Capital Bank). Điều này cho phép Timo tận dụng giấy phép, cơ sở hạ tầng và sự tuân thủ quy định của một ngân hàng truyền thống, trong khi toàn tâm toàn ý tập trung vào việc xây dựng trải nghiệm người dùng (UI/UX) và phát triển sản phẩm số.

  • Hợp tác về Điểm giao dịch vật lý: Thay vì mạng lưới chi nhánh tốn kém, các điểm "Timo Hangout" được đặt tại các vị trí trung tâm, thiết kế như không gian làm việc chung hoặc quán cà phê. Chiến lược này không chỉ giúp tối ưu hóa chi phí vận hành mà còn biến các điểm giao dịch thành nơi gặp gỡ, xây dựng cộng đồng, phù hợp với lối sống của tệp khách hàng mục tiêu.

Tăng trưởng dựa trên Nền tảng Công nghệ và Vốn đầu tư. Động lực tăng trưởng của Timo đến từ việc kết hợp nền tảng công nghệ đám mây hiện đại và sự tin tưởng từ các nhà đầu tư quốc tế. Bằng việc hợp tác với Mambu, một nhà cung cấp nền tảng ngân hàng lõi trên nền tảng đám mây (cloud-native core banking) hàng đầu thế giới, Timo có được sự linh hoạt vượt trội.

Điều này cho phép họ rút ngắn thời gian ra mắt sản phẩm mới từ vài tháng xuống còn vài tuần, một lợi thế cạnh tranh cực lớn so với các hệ thống kế thừa (legacy systems) cồng kềnh của ngân hàng truyền thống. Sự hiệu quả của mô hình này đã được chứng minh khi Timo huy động thành công 20 triệu USD từ các quỹ đầu tư lớn như Square Peg, đưa tổng số khách hàng vượt mốc 1 triệu người tính đến đầu năm 2025.

Lộ trình đến Lợi nhuận: Vượt ra ngoài Dịch vụ Miễn phí. Nhận thức rằng mô hình miễn phí các dịch vụ cơ bản chỉ là bước đầu để thu hút khách hàng, Timo đang thực hiện một lộ trình rõ ràng để tăng Giá trị Vòng đời Khách hàng (LTV). Chiến lược của họ là phát triển thành một nền tảng quản lý tài sản toàn diện.

Thay vì chỉ là một tài khoản thanh toán, ứng dụng Timo giờ đây đã tích hợp sâu các sản phẩm tài chính có biên lợi nhuận cao hơn, bao gồm: Đầu tư chứng chỉ quỹ hợp tác với VinaCapital; Giao dịch chứng khoán liên kết với HSC; Các sản phẩm bảo hiểm và tiết kiệm có kỳ hạn với lãi suất cạnh tranh.

Bằng cách này, Timo đang từng bước chuyển đổi người dùng từ việc sử dụng các dịch vụ miễn phí sang các dịch vụ tài chính phức tạp hơn, qua đó xây dựng một mô hình kinh doanh bền vững trong dài hạn.

2.4. Insurtech & Wealthtech - Những "Gã khổng lồ" đang Thức giấc.

Nếu thanh toán và cho vay là những làn sóng đầu tiên, thì công nghệ bảo hiểm (Insurtech) và công nghệ quản lý tài sản (Wealthtech) được dự báo là những làn sóng tiếp theo, với tiềm năng tăng trưởng bùng nổ.

2.4.1. Insurtech:

Thị trường Insurtech Việt Nam, dù còn nhỏ, được dự báo sẽ có tốc độ tăng trưởng phi mã. Quy mô thị trường được định giá chỉ 51.5 triệu USD vào năm 2024 nhưng được kỳ vọng sẽ tăng vọt lên 823.33 triệu USD vào năm 2033, với CAGR lên tới 31.94%. Mô hình kinh doanh của các công ty Insurtech tập trung vào việc giải quyết các điểm yếu của ngành bảo hiểm truyền thống: quy trình thủ tục rườm rà, sản phẩm kém linh hoạt và kênh phân phối hạn chế.

Họ ứng dụng AI và Big Data để đánh giá rủi ro chính xác hơn, cá nhân hóa sản phẩm (ví dụ: bảo hiểm vi mô, bảo hiểm theo nhu cầu), tự động hóa quy trình yêu cầu bồi thường, và phân phối sản phẩm thông qua các kênh kỹ thuật số, đặc biệt là mô hình bảo hiểm nhúng (embedded insurance) trên các nền tảng thương mại điện tử, du lịch. Xu hướng chủ đạo hiện nay là sự hợp tác giữa các startup Insurtech và các công ty bảo hiểm truyền thống để tận dụng thế mạnh của nhau.

Điển hình là trường hợp của Fuse Việt Nam - startup Insurtech có trụ sở tại Indonesia nhưng đã mở rộng sang Việt Nam từ năm 2021. Chỉ sau hai năm hoạt động, Fuse Việt Nam đã phát hành hơn 5 triệu hợp đồng bảo hiểm thông qua nền tảng số, chủ yếu là các sản phẩm bảo hiểm vi mô với chi phí hợp lý, phân phối qua đối tác thương mại điện tử và kênh đại lý số.

Công ty áp dụng mô hình đối tác đại lý số B2A2C, cho phép hàng nghìn đại lý và cộng tác viên chuyển đổi sang kinh doanh trực tuyến qua ứng dụng Fuse Pro. Sự hợp tác giữa Fuse và các doanh nghiệp bảo hiểm truyền thống tại Việt Nam giúp mở rộng độ phủ sản phẩm, đồng thời tận dụng thế mạnh công nghệ của startup và uy tín thương hiệu của các hãng bảo hiểm lâu đời.

2.4.2. Wealthtech:

Sự gia tăng nhanh chóng của tầng lớp trung lưu và giàu có tại Việt Nam đang tạo ra một nhu cầu lớn về các dịch vụ quản lý tài sản và đầu tư chuyên nghiệp, dễ tiếp cận. Đây chính là mảnh đất màu mỡ cho Wealthtech.

Công ty Cổ phần Chứng khoán Kỹ thương (TCBS) là một ví dụ điển hình cho sự chuyển mình mạnh mẽ trong lĩnh vực này. Từ một công ty chứng khoán truyền thống, TCBS đang định vị lại mình là một công ty Wealthtech, với chiến lược lấy công nghệ làm trọng tâm.

Họ xây dựng nền tảng TCInvest như một "one-stop-shop", cung cấp cho nhà đầu tư cá nhân không chỉ các sản phẩm giao dịch cổ phiếu, trái phiếu mà còn cả các sản phẩm quản lý gia sản, chứng chỉ quỹ... được tích hợp trên một nền tảng duy nhất. Việc TCBS chuẩn bị cho đợt IPO với định giá lên tới 4.1 tỷ USD không chỉ là một sự kiện tài chính quan trọng mà còn là một cột mốc khẳng định tiềm năng to lớn của mô hình Wealthtech tại Việt Nam.

Phân tích các mô hình kinh doanh trên cho thấy một điểm chung quan trọng: các công ty Fintech thành công nhất tại Việt Nam không phải là những kẻ phá bĩnh (disruptor) hoàn toàn, mà là những người "lấp đầy khoảng trống" (gap-filler) hoặc "tối ưu hóa" (optimizer) hệ thống tài chính hiện có.

MoMo và VNPay không thay thế ngân hàng mà hợp tác để cung cấp kênh thanh toán tiện lợi hơn. F88 phục vụ tệp khách hàng mà ngân hàng từ chối. Timo cần hợp tác với ngân hàng bản địa (Viet Capital Bank) để có giấy phép hoạt động. Điều này cho thấy trong một môi trường pháp lý chặt chẽ và có sự thống trị của các định chế tài chính lớn, chiến lược khôn ngoan là hợp tác hoặc khai thác các thị trường ngách, thay vì đối đầu trực diện.  

Một diễn biến khác cũng rất rõ ràng là sự dịch chuyển về khả năng sinh lời. Lĩnh vực thanh toán, dù có doanh thu khổng lồ, đang phải đối mặt với biên lợi nhuận âm hoặc siêu mỏng do cuộc chiến về giá. Ngược lại, các lĩnh vực như cho vay (F88) và Wealthtech (TCBS) lại cho thấy khả năng tạo ra lợi nhuận bền vững hơn.

Điều này ngụ ý rằng, thanh toán đang dần trở thành một tiện ích cơ bản, một "cửa ngõ" để thu thập dữ liệu và người dùng. Lợi nhuận thực sự sẽ đến từ việc tận dụng dữ liệu và tệp khách hàng đó để bán chéo các sản phẩm tài chính phức tạp và có biên lợi nhuận cao hơn. Đây chính là logic đằng sau cuộc đua xây dựng "siêu ứng dụng". Đằng sau sự thành công và khác biệt của các mô hình này là những công nghệ nền tảng nào?

Phần 3: Công nghệ Nền tảng là đòn bẩy tái định hình Mô hình Kinh doanh.

Trong thế giới tài chính số, nơi từng giao dịch diễn ra trong tích tắc và từng quyết định được đưa ra dựa trên dữ liệu thời gian thực, công nghệ không chỉ là công cụ - nó chính là huyết mạch. Mỗi mô hình kinh doanh Fintech, dù táo bạo đến đâu, cũng cần một nền móng công nghệ vững chắc để tồn tại và bứt phá.

Ba trụ cột công nghệ - API & Open Banking, AI & Big Data, và Blockchain - giống như ba động cơ phản lực của một con tàu đang lao về phía tương lai. API mở ra những cánh cửa kết nối vô tận giữa các dịch vụ; AI và Big Data trở thành "bộ não" phân tích, dự đoán và cá nhân hóa trải nghiệm; còn Blockchain mang đến lời hứa về sự minh bạch, bảo mật và khả năng tái định nghĩa niềm tin.

Câu chuyện của Fintech Việt Nam trong thập kỷ tới sẽ không chỉ được viết bởi các chiến lược kinh doanh hay dòng vốn đầu tư, mà còn bởi cách chúng ta khai thác và kết hợp những công nghệ này để tạo ra giá trị mới. Đây là hành trình mà mỗi dòng code, mỗi thuật toán, mỗi giao thức mở đều có thể trở thành bước ngoặt, định hình lại cấu trúc của cả ngành tài chính.

3.1. API & Open Banking: Kỷ nguyên của Hệ sinh thái Mở

Giao diện lập trình ứng dụng (API) hoạt động như những cây cầu kỹ thuật số, cho phép các hệ thống phần mềm khác nhau giao tiếp và trao đổi dữ liệu một cách an toàn và hiệu quả. Khi được áp dụng trong ngành ngân hàng, nó tạo ra một khái niệm mang tính cách mạng: Ngân hàng Mở (Open Banking).

Tại Việt Nam, xu hướng Open Banking vẫn đang ở giai đoạn đầu, chủ yếu được dẫn dắt bởi các ngân hàng lớn một cách tự phát. Thay vì một tiêu chuẩn chung toàn ngành, các ngân hàng như VietinBank và BIDV đang tự xây dựng các cổng API (API Gateway) của riêng mình để kết nối với các đối tác Fintech và doanh nghiệp được lựa chọn.

Điều này mở ra một kỷ nguyên mới của sự hợp tác. Thay vì tự mình xây dựng mọi thứ, ngân hàng có thể "mở" dữ liệu và chức năng của mình (với sự đồng ý của khách hàng) để các bên thứ ba có thể xây dựng các ứng dụng và dịch vụ tài chính sáng tạo trên đó. Mô hình này tạo ra các dịch vụ tài chính liền mạch và mở ra một nguồn doanh thu mới cho các ngân hàng từ việc "cho thuê" hạ tầng kỹ thuật số của mình (API monetization).

Phân tích VietinBank iConnect - Chiến lược "Người đi trước": Là một trong những ngân hàng tiên phong, VietinBank đã sớm nhận ra tiềm năng của việc xây dựng một hệ sinh thái mở. Với nền tảng iConnect, VietinBank không chỉ cung cấp các API đơn lẻ mà xây dựng một "siêu thị" dịch vụ đa dạng, từ thanh toán, thu hộ chi hộ, quản lý tài khoản đến các dịch vụ chuyên biệt cho doanh nghiệp. Chiến lược của họ tập trung vào việc mở rộng mạng lưới đối tác một cách nhanh chóng, bao gồm cả Fintech, công ty thương mại điện tử, bán lẻ và các tập đoàn lớn. Cách tiếp cận này giúp VietinBank nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường, biến nền tảng của mình thành một trung tâm giao dịch tài chính nhộn nhịp.

Phân tích BIDV Open API - Tập trung vào Doanh nghiệp và Chuyển đổi số: Trong khi đó, BIDV lại tiếp cận thị trường với một chiến lược tập trung mạnh mẽ vào khối khách hàng doanh nghiệp. Nền tảng BIDV Open API được thiết kế để trở thành một công cụ đắc lực, giúp các doanh nghiệp tích hợp sâu dịch vụ ngân hàng trực tiếp vào hệ thống quản trị nội bộ của họ (ERP, phần mềm kế toán, quản lý bán hàng). Mục tiêu không chỉ là cung cấp dịch vụ thanh toán, mà là "nhúng" (embedded) các dịch vụ của BIDV vào quy trình vận hành hàng ngày của doanh nghiệp, qua đó tạo ra sự gắn kết chặt chẽ và biến BIDV thành một đối tác không thể thiếu trong quá trình chuyển đổi số của họ.

Case Study đến từ "VietinBank iConnect & BIDV Open API" là hai ví dụ điển hình cho thấy các ngân hàng lớn tại Việt Nam đang chủ động nắm bắt xu hướng này. Nền tảng VietinBank iConnect, sau 5 năm triển khai, đã kết nối với hàng trăm đối tác từ Fintech đến bán lẻ, xử lý trung bình hơn 300 triệu giao dịch tài chính mỗi năm. Tương tự, BIDV cũng đặt mục tiêu đầy tham vọng là phục vụ hàng triệu khách hàng cá nhân và doanh nghiệp thông qua nền tảng BIDV Open API vào năm 2025.

Mặc dù tiềm năng là rất lớn, việc triển khai Open Banking tại Việt Nam vẫn đối mặt với những thách thức đáng kể. Thách thức lớn nhất là việc thiếu một bộ tiêu chuẩn kỹ thuật và pháp lý chung cho toàn ngành. Mỗi ngân hàng xây dựng một hệ thống API riêng, gây khó khăn cho các công ty Fintech khi muốn kết nối với nhiều ngân hàng. Bên cạnh đó, những lo ngại về an ninh mạng, bảo mật dữ liệu khách hàng và quản trị dữ liệu vẫn là những rào cản lớn cần được giải quyết một cách triệt để.

3.2. AI & Big Data: "Bộ não" của Fintech Hiện đại

Nếu API là hệ thống thần kinh kết nối, thì Trí tuệ nhân tạo (AI) và Dữ liệu lớn (Big Data) chính là "bộ não" của hệ sinh thái Fintech hiện đại.

AI và Big Data không còn là những khái niệm xa vời mà đã được ứng dụng sâu rộng để giải quyết các bài toán kinh doanh cụ thể. Các ứng dụng phổ biến bao gồm phân tích hành vi khách hàng để cá nhân hóa sản phẩm và chiến dịch marketing, xây dựng các hệ thống chatbot thông minh để hỗ trợ khách hàng 24/7, và phát hiện các giao dịch gian lận trong thời gian thực. Tuy nhiên, lĩnh vực mà AI và Big Data tạo ra tác động đột phá nhất chính là chấm điểm tín dụng (credit scoring).

Case Study đến từ "VIB & Trusting Social" là cuộc cách mạng hóa Chấm điểm Tín dụng. Ngân hàng Quốc tế (VIB) đã trở thành đơn vị tiên phong tại Việt Nam khi hợp tác với công ty Fintech Trusting Social để ứng dụng AI và Big Data vào quy trình duyệt hạn mức thẻ tín dụng.

Phân tích 1 - Phá vỡ Lối mòn Dữ liệu Truyền thống: Thách thức lớn nhất của việc cho vay tín chấp tại Việt Nam là sự phụ thuộc vào các dữ liệu tài chính truyền thống (như sao kê lương, lịch sử tín dụng tại CIC). Phương pháp này vô hình trung đã bỏ sót một tệp khách hàng khổng lồ, những người có khả năng chi trả nhưng không có giấy tờ chứng minh thu nhập đầy đủ. Để giải quyết bài toán này, VIB đã hợp tác với Trusting Social, một công ty Fintech chuyên sâu về việc phân tích các nguồn "dữ liệu thay thế" (alternative data). Thay vì nhìn vào bảng lương, mô hình của họ phân tích hàng nghìn điểm dữ liệu phi truyền thống như lịch sử thanh toán hóa đơn điện nước, dữ liệu viễn thông, và hành vi tiêu dùng trực tuyến để đánh giá mức độ tin cậy.

Phân tích 2 - Sức mạnh của AI và Mô hình Hợp tác Ngân hàng - Fintech: Để xử lý và tìm ra các quy luật ý nghĩa từ khối dữ liệu thay thế khổng lồ và phức tạp, sức mạnh của Trí tuệ Nhân tạo (AI) là yếu tố bắt buộc. Các thuật toán học máy (Machine Learning) của Trusting Social có khả năng phân tích và chấm điểm tín dụng trong thời gian thực với độ chính xác cao, điều mà con người không thể thực hiện được. Case study này cũng là một minh chứng điển hình cho mô hình hợp tác cộng sinh hiệu quả: VIB (ngân hàng) cung cấp giấy phép, nguồn vốn và tệp khách hàng, trong khi Trusting Social (Fintech) cung cấp công nghệ lõi và sự đột phá. Đây là con đường nhanh nhất để các ngân hàng truyền thống có thể đổi mới mà không cần phải xây dựng mọi thứ từ đầu.

Kết quả là một cuộc cách mạng trong trải nghiệm khách hàng: quy trình duyệt hạn mức thẻ tín dụng được rút ngắn từ vài tuần xuống chỉ còn 15-30 phút, hoàn toàn trực tuyến và không yêu cầu chứng minh thu nhập. Mô hình này không chỉ giúp VIB tối ưu hóa chi phí và giảm rủi ro mà quan trọng hơn, nó đã giúp ngân hàng tiếp cận được một tệp khách hàng tiềm năng khổng lồ, những người trước đây bị coi là "không đủ điều kiện" chỉ vì thiếu các giấy tờ truyền thống.

Sự phát triển của các công nghệ nền tảng này đang tạo ra một sự phân hóa ngày càng rõ rệt trong hệ sinh thái. Thị trường không chỉ có các công ty "lớp ứng dụng" (Application Layer) như MoMo hay F88, những người trực tiếp cung cấp dịch vụ cho người dùng cuối, mà còn có sự trỗi dậy của các công ty "lớp hạ tầng" (Infrastructure Layer).

Đây là những công ty B2B, những "người hùng thầm lặng" cung cấp các công nghệ nền tảng thiết yếu như giải pháp API, nền tảng core banking đám mây (như Mambu cho Timo), hay các mô hình chấm điểm tín dụng bằng AI (như Trusting Social cho VIB). Sự chuyên môn hóa này là một dấu hiệu cho thấy thị trường đang trưởng thành. Nó cũng mở ra một lĩnh vực đầu tư mới đầy tiềm năng vào các công ty "Fintech enablers", những người trang bị công nghệ cho toàn bộ ngành.

3.3. Blockchain & Tài sản số: Cơ hội và Rào cản Pháp lý

Blockchain, công nghệ sổ cái phân tán, mang lại những hứa hẹn về một hệ thống tài chính minh bạch, an toàn và hiệu quả hơn. Tiềm năng lớn nhất của Blockchain trong lĩnh vực tài chính hiện nay là khả năng tối ưu hóa các giao dịch xuyên biên giới (cross-border payments).

Các hệ thống thanh toán truyền thống, điển hình là mạng lưới Hiệp hội Viễn thông Tài chính Ngân hàng Toàn cầu (Society for Worldwide Interbank Financial - SWIFT), hoạt động dựa trên một chuỗi các ngân hàng trung gian (correspondent banks). Mô hình này thường làm cho giao dịch trở nên chậm chạp, tốn kém do nhiều lớp phí và thiếu minh bạch về trạng thái giao dịch. Blockchain có thể giải quyết những vấn đề này bằng cách tạo ra một mạng lưới thanh toán ngang hàng, loại bỏ các khâu trung gian không cần thiết.

Case Study đến từ "TPBank & RippleNet" giúp tối ưu Thanh toán Quốc tế là minh chứng cụ thể. Ngân hàng Tiên Phong (TPBank) là một trong những ngân hàng Việt Nam đầu tiên mạnh dạn thử nghiệm công nghệ này. Đối với các giao dịch chuyển tiền quốc tế, đặc biệt là các thị trường có lượng kiều hối lớn như Nhật Bản - Việt Nam, tốc độ và chi phí là yếu tố cực kỳ quan trọng.

Quy trình truyền thống qua SWIFT có thể mất từ 2 đến 5 ngày làm việc để hoàn tất, đi qua nhiều ngân hàng trung gian và mỗi bước đều phát sinh chi phí. Sự chậm trễ và thiếu minh bạch này không chỉ ảnh hưởng đến trải nghiệm khách hàng cá nhân mà còn tác động đến dòng tiền của các doanh nghiệp xuất nhập khẩu.

Để giải quyết bài toán trên, TPBank đã lựa chọn tham gia RippleNet. Đây không phải là một blockchain công cộng như Bitcoin mà là một mạng lưới thanh toán toàn cầu sử dụng công nghệ sổ cái phân tán (DLT) dành riêng cho các tổ chức tài chính.

Thay vì quy trình phức tạp, RippleNet cho phép các ngân hàng thành viên kết nối trực tiếp và thực hiện giao dịch gần như ngay lập tức trên một nền tảng chung. Công nghệ này giúp chuẩn hóa thông tin, cung cấp khả năng theo dõi giao dịch theo thời gian thực và loại bỏ hoàn toàn các ngân hàng trung gian không cần thiết.

Mặc dù đã có những ứng dụng ban đầu thành công, việc triển khai Blockchain trên quy mô rộng và các ứng dụng phức tạp hơn như tài sản số (digital assets) và tiền mã hóa (cryptocurrencies) vẫn đang đối mặt với một rào cản lớn: sự thiếu vắng một hành lang pháp lý rõ ràng tại Việt Nam.

Môi trường pháp lý "vùng xám" này tạo ra rủi ro lớn cho cả doanh nghiệp và nhà đầu tư, hạn chế sự đổi mới và dòng vốn đầu tư. Tuy nhiên, đã có những tín hiệu tích cực khi Chính phủ đang có kế hoạch thí điểm một sàn giao dịch tài sản ảo được cấp phép vào năm 2025, một bước đi đầu tiên hướng tới việc xây dựng một khung pháp lý hoàn chỉnh.

Sự phát triển của các công nghệ nền tảng, đặc biệt là Open Banking, cũng đang âm thầm tạo ra một "cuộc chiến ngầm" về quyền kiểm soát dữ liệu khách hàng. Dữ liệu là tài sản quý giá nhất trong nền kinh tế số. Các ngân hàng, với vai trò là người nắm giữ dữ liệu gốc, dĩ nhiên muốn bảo vệ lợi thế này.

Trong khi đó, các công ty Fintech lại cần truy cập vào dữ liệu đó để cung cấp các dịch vụ cá nhân hóa và vượt trội hơn. Việc các ngân hàng lớn đang tự xây dựng các cổng API riêng thay vì tham gia một tiêu chuẩn mở chung cho thấy họ muốn kiểm soát chặt chẽ cách thức và đối tượng được phép chia sẻ dữ liệu.

Cuộc chiến này sẽ định hình lại cấu trúc quyền lực trong ngành tài chính và kết quả của nó sẽ phụ thuộc rất nhiều vào các quy định về chia sẻ dữ liệu mà nhà nước sẽ ban hành trong tương lai. Dù công nghệ mang lại nhiều cơ hội, đâu là những thách thức và rủi ro lớn nhất mà các doanh nghiệp Fintech phải đối mặt trên hành trình phát triển?

Phần 4: Thách thức và Rủi ro trong Môi trường Kinh doanh Fintech.

Sự tăng trưởng thần tốc của Fintech Việt Nam đi kèm với một loạt các thách thức và rủi ro phức tạp. Các doanh nghiệp trong ngành không chỉ phải đối mặt với áp lực cạnh tranh gay gắt mà còn phải điều hướng trong một môi trường pháp lý đang định hình và đối phó với các mối đe dọa an ninh mạng ngày càng tinh vi. Việc quản trị hiệu quả những rủi ro này sẽ là yếu tố quyết định sự sống còn và thành công bền vững.

4.1. Rủi ro Pháp lý & Tuân thủ (Regulatory Risk).

Đây được xem là thách thức lớn và cố hữu nhất đối với ngành Fintech tại Việt Nam.

  • Hành lang pháp lý chưa hoàn thiện: Mặc dù Nghị định Sandbox là một bước tiến lớn, nhiều lĩnh vực quan trọng như tài sản số, tài chính phi tập trung (DeFi), và các mô hình ngân hàng số thuần túy vẫn nằm trong "vùng xám" pháp lý. Sự thiếu rõ ràng này tạo ra rủi ro cho các doanh nghiệp, gây khó khăn trong việc lập kế hoạch kinh doanh dài hạn, mở rộng quy mô và đặc biệt là thu hút vốn từ các nhà đầu tư quốc tế, những người luôn yêu cầu sự minh bạch về pháp lý. Hơn nữa, độ trễ trong việc ban hành các thông tư, văn bản hướng dẫn chi tiết sau khi luật hoặc nghị định được thông qua cũng là một rào cản, khiến doanh nghiệp khó áp dụng các quy định mới vào thực tiễn.

  • Tác động hai mặt của Sandbox: Cơ chế thử nghiệm có kiểm soát tuy mở ra cơ hội nhưng cũng đi kèm với những giới hạn nghiêm ngặt. Ví dụ, quy định yêu cầu 100% vốn trong nước đối với các công ty P2P Lending tham gia Sandbox có thể trở thành rào cản lớn đối với các startup có vốn đầu tư nước ngoài hoặc đang tìm kiếm nguồn vốn ngoại. Điều này cho thấy chính sách đang ưu tiên sự an toàn và kiểm soát hơn là việc mở cửa hoàn toàn cho đầu tư quốc tế trong các lĩnh vực được cho là có rủi ro cao.

Theo Nghị định 94/2025/NĐ-CP về cơ chế thử nghiệm có kiểm soát (Sandbox) trong lĩnh vực ngân hàng, có hiệu lực từ ngày 1/7/2025, chỉ ba nhóm giải pháp công nghệ tài chính được phép thử nghiệm gồm: chấm điểm tín dụng, chia sẻ dữ liệu qua Open APIcho vay ngang hàng (P2P Lending). Việc thử nghiệm bị giới hạn trong lãnh thổ Việt Nam, không được triển khai xuyên biên giới, và với P2P Lending, doanh nghiệp phải có 100% vốn trong nước. Điều này đồng nghĩa với việc hơn 60% startup P2P hiện có vốn ngoại hoặc đang tìm kiếm vốn quốc tế sẽ không đủ điều kiện tham gia.

Báo cáo của VietnamFinance tháng 5/2025 cho thấy, hiện có khoảng 70% mô hình Fintech tại Việt Nam hoạt động trong "vùng xám" pháp lý, đặc biệt là các lĩnh vực liên quan đến tài sản số, DeFi và ngân hàng số thuần túy. Luật Công nghệ số 2025, ban hành ngày 14/6/2025, lần đầu tiên chính thức công nhận "tài sản số" là một loại tài sản được pháp luật bảo hộ, nhưng các quy định chi tiết về giao dịch, lưu ký và bảo vệ nhà đầu tư vẫn đang trong quá trình xây dựng và dự kiến chỉ có hiệu lực từ 1/1/2026. Khoảng trống này khiến nhiều doanh nghiệp khó lập kế hoạch kinh doanh dài hạn và làm giảm sức hấp dẫn của thị trường đối với các quỹ đầu tư quốc tế vốn yêu cầu sự minh bạch pháp lý cao.

4.2. Rủi ro An ninh mạng & Bảo mật Dữ liệu (Cybersecurity & Data Privacy).

Khi dữ liệu trở thành "dầu mỏ" của nền kinh tế số, việc bảo vệ nó trở thành ưu tiên hàng đầu và cũng là gánh nặng chi phí không nhỏ.

  • Gia tăng các mối đe dọa: Sự phát triển "nóng" của Fintech đã biến các công ty trong ngành trở thành mục tiêu hấp dẫn cho tội phạm mạng. Các hình thức tấn công ngày càng trở nên phổ biến và tinh vi, bao gồm lừa đảo (phishing), tấn công từ chối dịch vụ (DDoS), và đặc biệt là mã độc tống tiền (ransomware). Báo cáo về tình hình an ninh mạng tại Việt Nam cho thấy tình trạng lộ lọt dữ liệu cá nhân đang ở mức báo động, với hơn 83,000 máy tính bị tấn công mã hóa dữ liệu chỉ trong năm 2023, tăng 8.4% so với năm trước.

  • Chi phí và Niềm tin: Đối với một công ty Fintech, một sự cố bảo mật duy nhất có thể phá hủy hoàn toàn niềm tin của khách hàng và dẫn đến sự sụp đổ của doanh nghiệp. Do đó, họ phải đối mặt với áp lực kép: vừa phải tuân thủ các quy định pháp luật nghiêm ngặt như Luật An ninh mạng 2018, vừa phải đầu tư những khoản chi phí khổng lồ vào hạ tầng công nghệ bảo mật (mã hóa dữ liệu, xác thực đa yếu tố, hệ thống giám sát an ninh) để xây dựng và duy trì niềm tin của người dùng.

Theo báo cáo của VNPT Cyber Immunity, chỉ trong 6 tháng đầu năm 2025, Việt Nam ghi nhận hơn 155 triệu bản ghi dữ liệu bị rò rỉ và 4,5 triệu tài khoản bị lộ lọt - chiếm 12,6% tổng số vụ trên toàn cầu, tăng 21,4% so với cùng kỳ 2024. Các cuộc tấn công ransomware gây thiệt hại hơn 10 triệu USD, với hơn 3 terabyte dữ liệu bị mã hóa, tăng 15% so với năm trước.

Ngành tài chính - ngân hàng nằm trong nhóm 4 lĩnh vực bị tấn công nhiều nhất, cùng với viễn thông, công nghệ và dịch vụ công. Đáng chú ý, chi phí trung bình cho một vụ tấn công ransomware tại Việt Nam hiện ở mức 1,85 triệu USD, chỉ thấp hơn một chút so với mức trung bình toàn cầu là 2 triệu USD. Những con số này cho thấy rủi ro an ninh mạng không chỉ là vấn đề kỹ thuật, mà còn là thách thức tài chính nghiêm trọng, đòi hỏi các công ty Fintech phải đầu tư mạnh mẽ và liên tục vào bảo mật để bảo vệ dữ liệu và duy trì niềm tin của khách hàng.

4.3. Áp lực Cạnh tranh Đa chiều (Hyper-competition).

Thị trường Fintech Việt Nam là một chiến trường đông đúc, nơi các công ty phải cạnh tranh trên nhiều mặt trận cùng một lúc.

  • Fintech vs. Fintech: Cuộc chiến "đốt tiền" để giành thị phần trong lĩnh vực ví điện tử là ví dụ điển hình nhất. Các công ty liên tục tung ra các chương trình khuyến mãi, hoàn tiền, dẫn đến một cuộc đua "xuống đáy" về giá và biên lợi nhuận, mà nạn nhân mới nhất chính là Moca.

  • Fintech vs. Ngân hàng: Ranh giới giữa Fintech và ngân hàng truyền thống đang ngày càng bị xóa nhòa. Các ngân hàng thương mại, với nguồn lực tài chính dồi dào và tệp khách hàng sẵn có, đang đẩy mạnh chuyển đổi số, ra mắt các ứng dụng ngân hàng di động (mobile banking) với đầy đủ tính năng thanh toán, chuyển tiền, tiết kiệm... tương tự như một ví điện tử. Điều này tạo ra một áp lực cạnh tranh trực tiếp và rất lớn lên các công ty Fintech độc lập.

  • Áp lực từ BigTech: Sự tham gia của các tập đoàn công nghệ lớn (BigTech) như VNG với ZaloPay tạo ra một sân chơi không cân bằng. Các BigTech này có lợi thế vượt trội về tệp người dùng khổng lồ, nguồn dữ liệu đa dạng và khả năng tích hợp dịch vụ tài chính vào các nền tảng mà người dùng đã sử dụng hàng ngày.

Theo báo cáo thị trường Fintech Việt Nam 2025 của Mordor Intelligence và số liệu từ Ngân hàng Nhà nước, tính đến quý II/2025, cả nước có hơn 48 triệu ví điện tử hoạt động, tăng 12% so với cùng kỳ 2024. Ba đơn vị dẫn đầu thị phần là MoMo (~68%), ZaloPay (~15%) và ShopeePay (~8%), trong khi Moca đã giảm xuống dưới 3% và thu hẹp hoạt động.

Cuộc đua khuyến mãi và hoàn tiền khiến biên lợi nhuận gộp của nhiều ví điện tử giảm xuống dưới 5%, buộc một số doanh nghiệp phải tái cấu trúc hoặc rút lui. Ở chiều ngược lại, các ngân hàng thương mại ghi nhận mức tăng trưởng người dùng mobile banking trung bình 25% đến 30%/năm, với tổng số giao dịch qua kênh số đạt hơn 5,8 tỷ giao dịch trong năm 2024, trị giá trên 11,3 triệu tỷ đồng.

Sự bứt tốc này đang thu hẹp khoảng cách về trải nghiệm và tính năng giữa ngân hàng số và ví điện tử. Đáng chú ý, các BigTech như VNG với ZaloPay hay Grab với GrabPay đang khai thác tệp người dùng hàng chục triệu người, tích hợp sâu dịch vụ tài chính vào hệ sinh thái sẵn có, tạo lợi thế cạnh tranh vượt trội và gây áp lực lớn lên cả Fintech độc lập lẫn ngân hàng truyền thống.

4.4. Rủi ro Thị trường & Vĩ mô (Market & Macroeconomic Risks).

Hoạt động kinh doanh của các công ty Fintech cũng chịu ảnh hưởng sâu sắc từ các yếu tố bên ngoài mà họ không thể kiểm soát.

  • Biến động kinh tế: Các yếu tố kinh tế vĩ mô như lạm phát, biến động lãi suất, và tốc độ tăng trưởng GDP có thể tác động trực tiếp đến sức mua và nhu cầu vay vốn của người dân, từ đó ảnh hưởng đến doanh thu và lợi nhuận của các công ty Fintech. Một môi trường kinh tế toàn cầu bất ổn, với các căng thẳng thương mại và chính sách tiền tệ thắt chặt, cũng có thể làm giảm dòng vốn đầu tư vào các thị trường mới nổi như Việt Nam.

  • Thay đổi Hành vi Người dùng: Lòng trung thành của khách hàng trong lĩnh vực Fintech, đặc biệt là thanh toán, vẫn còn khá thấp. Sự phụ thuộc nặng nề vào các chương trình khuyến mãi cho thấy người dùng có thể dễ dàng chuyển sang một nền tảng khác nếu có ưu đãi tốt hơn. Việc xây dựng một tệp khách hàng trung thành thực sự là một thách thức dài hạn.

  • Bối cảnh Đầu tư Toàn cầu: Khả năng gọi vốn của các startup Việt Nam không chỉ phụ thuộc vào tiềm năng của thị trường nội địa mà còn chịu ảnh hưởng từ tâm lý của các nhà đầu tư toàn cầu. Giai đoạn nửa đầu năm 2025 chứng kiến sự sụt giảm trong đầu tư Fintech trên toàn thế giới do các căng thẳng địa chính trị và bất ổn kinh tế, điều này có thể khiến việc huy động vốn trở nên khó khăn hơn.

Theo số liệu của Tổng cục Thống kê và Ngân hàng Nhà nước, 8 tháng đầu năm 2025, GDP Việt Nam tăng trưởng 5,8%, thấp hơn mục tiêu 6,5% do tác động từ suy giảm nhu cầu toàn cầu và biến động thương mại. Lạm phát bình quân ở mức 3,4%, trong khi lãi suất cho vay trung bình đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa dao động từ 8,5% đến 10%/năm, gây áp lực lên khả năng vay vốn và tiêu dùng. Báo cáo của Visa năm 2025 cho thấy 76% người dùng ví điện tử tại Việt Nam sẵn sàng chuyển sang nền tảng khác nếu có ưu đãi tốt hơn, phản ánh mức độ trung thành thấp và rủi ro mất khách hàng cao.

Về bối cảnh đầu tư, dữ liệu từ CB Insights ghi nhận tổng vốn đầu tư vào Fintech toàn cầu nửa đầu 2025 giảm 38% so với cùng kỳ 2024, xuống còn 23,4 tỷ USD - mức thấp nhất trong 5 năm qua. Riêng tại Việt Nam, vốn đầu tư mạo hiểm vào Fintech chỉ đạt khoảng 92 triệu USD, giảm gần 25% so với cùng kỳ, do tâm lý thận trọng của nhà đầu tư trước bất ổn kinh tế và khung pháp lý chưa hoàn thiện.

Nhìn chung, thách thức lớn nhất đối với một công ty Fintech tại Việt Nam không chỉ nằm ở việc phát triển một sản phẩm công nghệ tốt. Thách thức thực sự nằm ở việc phải cân bằng một cách khéo léo giữa ba yếu tố cốt lõi nhưng thường mâu thuẫn với nhau: Tăng trưởng - Tuân thủ - Tin tưởng. Việc theo đuổi tăng trưởng quá nhanh có thể dẫn đến việc bỏ qua các quy trình tuân thủ pháp lý hoặc tạo ra các lỗ hổng bảo mật.

Ngược lại, việc tuân thủ quá nghiêm ngặt có thể làm chậm quá trình đổi mới và ra mắt sản phẩm, mất đi lợi thế cạnh tranh. Và một khi niềm tin của khách hàng bị mất do sự cố bảo mật, mọi nỗ lực tăng trưởng trước đó đều có thể trở nên vô nghĩa. Các startup và nhà đầu tư thành công trong dài hạn sẽ là những người có khả năng xây dựng một mô hình quản trị dung hòa được cả ba yếu tố này.

Bảng 1: Phân tích Rủi ro và Tác động đối với các Mô hình Fintech

Thanh toán số (Ví điện tử)

Phân tích các rủi ro chính trong cuộc chiến siêu ứng dụng và thanh toán không tiền mặt tại Việt Nam.

Rủi ro Pháp lý & Tuân thủ

  • Quy định e-KYC: Các yêu cầu về định danh khách hàng điện tử ngày càng chặt chẽ, tăng chi phí và rào cản cho việc mở tài khoản mới.
  • Chống rửa tiền (AML): Áp lực tuân thủ các quy định phòng chống rửa tiền là rất lớn, đòi hỏi đầu tư mạnh vào công nghệ và nhân sự.
  • Liên kết ngân hàng: Sự thay đổi trong quy định về liên kết tài khoản ngân hàng hoặc hạn mức giao dịch có thể ảnh hưởng lớn đến hoạt động.

Rủi ro An ninh mạng

  • Tấn công Phishing: Là mục tiêu hàng đầu của các cuộc tấn công lừa đảo chiếm đoạt tài khoản do lưu trữ thông tin thanh toán nhạy cảm.
  • Rò rỉ dữ liệu: Nguy cơ rò rỉ dữ liệu người dùng (thông tin cá nhân, lịch sử giao dịch) gây tổn thất tài chính và danh tiếng nghiêm trọng.
  • Lỗ hổng QR Code: Rủi ro từ việc giả mạo mã QR hoặc các lỗ hổng trong quá trình thanh toán có thể dẫn đến thất thoát tiền.

Rủi ro Cạnh tranh

  • Cuộc chiến "đốt tiền": Chi phí thu hút khách hàng (CAC) quá cao, không bền vững, dẫn đến thua lỗ kéo dài.
  • Bão hòa thị trường: Thị trường tại các thành phố lớn đang dần bão hòa, việc tìm kiếm người dùng mới ngày càng khó khăn.
  • Đối thủ từ Ngân hàng: Các ứng dụng ngân hàng (Mobile Banking) đang phát triển thành siêu ứng dụng, cạnh tranh trực tiếp với ví điện tử.

Rủi ro Thị trường & Vĩ mô

  • Suy thoái kinh tế: Người dùng thắt chặt chi tiêu, làm giảm khối lượng và giá trị giao dịch qua ví.
  • Thay đổi hành vi: Người dùng có thể quay lưng khi các chương trình khuyến mãi "khủng" không còn nữa.
  • Lãi suất: Môi trường lãi suất cao làm tăng chi phí vốn và giảmattractiveness của các dịch vụ tài chính tích hợp.

Cho vay Ngang hàng (P2P Lending)

Đối mặt với rủi ro tín dụng cao và thách thức từ một hành lang pháp lý chưa hoàn thiện.

Rủi ro Pháp lý & Tuân thủ

  • Hành lang pháp lý: Thiếu một khung pháp lý rõ ràng, dễ bị đánh đồng với "tín dụng đen", gây rủi ro bị siết chặt hoạt động bất ngờ.
  • Trần lãi suất: Rủi ro vi phạm các quy định về trần lãi suất cho vay dân sự.
  • Thu hồi nợ: Hoạt động thu hồi nợ không được quản lý chặt chẽ có thể dẫn đến các vi phạm pháp luật và khủng hoảng truyền thông.

Rủi ro Tín dụng

  • Vỡ nợ hàng loạt: Rủi ro nợ xấu và vỡ nợ ở mức cao do tập trung vào phân khúc khách hàng dưới chuẩn.
  • Chấm điểm tín dụng: Các mô hình credit scoring có thể không đủ chính xác, đặc biệt khi kinh tế biến động.
  • Gian lận: Người vay sử dụng thông tin giả để vay tiền, gây thất thoát cho nhà đầu tư.

Rủi ro Hoạt động

  • An ninh nền tảng: Rủi ro bị tấn công mạng, đánh cắp thông tin của cả người vay và nhà đầu tư.
  • Quản lý dòng tiền: Sai sót trong việc quản lý, đối soát dòng tiền giữa các bên có thể gây sụp đổ niềm tin.
  • Minh bạch thông tin: Thiếu minh bạch về các khoản vay và tỷ lệ nợ xấu có thể che giấu rủi ro, gây thiệt hại cho nhà đầu tư.

Ngân hàng số & Neobank

Thách thức trong việc xây dựng niềm tin, cạnh tranh với các "ông lớn" và tìm kiếm con đường đến lợi nhuận.

Rủi ro Pháp lý & Tuân thủ

  • Giấy phép hoạt động: Khó khăn trong việc xin giấy phép ngân hàng đầy đủ, thường phải hoạt động dưới mô hình hợp tác (BaaS).
  • Bảo mật dữ liệu: Phải tuân thủ các quy định cực kỳ nghiêm ngặt về bảo vệ dữ liệu khách hàng theo tiêu chuẩn ngành ngân hàng.
  • Định danh số: Rủi ro liên quan đến quy trình e-KYC, cần đảm bảo chống gian lận hiệu quả.

Rủi ro An ninh mạng

  • Mục tiêu giá trị cao: Là mục tiêu hấp dẫn cho hacker do trực tiếp quản lý tiền gửi và các sản phẩm tài chính của khách hàng.
  • Tích hợp bên thứ ba: Rủi ro bảo mật có thể đến từ các đối tác Fintech được tích hợp vào nền tảng.

Rủi ro Cạnh tranh

  • Đối đầu trực tiếp: Cạnh tranh khốc liệt với các ngân hàng truyền thống đang chuyển đổi số mạnh mẽ và có sẵn tệp khách hàng lớn.
  • Xây dựng niềm tin: Khó khăn trong việc thuyết phục khách hàng tin tưởng gửi một lượng tiền lớn vào một thương hiệu mới.
  • Lợi nhuận: Mô hình miễn phí giao dịch gây áp lực lớn lên việc tìm kiếm nguồn thu bền vững từ các dịch vụ khác.

Insurtech & Wealthtech

Hoạt động trong các lĩnh vực đòi hỏi sự tin tưởng cao, đối mặt với các quy định phức tạp và rào cản về nhận thức của thị trường.

Rủi ro Pháp lý & Tuân thủ

  • Quy định đặc thù: Ngành bảo hiểm và quản lý quỹ được quản lý rất chặt chẽ, mọi sản phẩm và quy trình đều phải được cấp phép.
  • Tư vấn đầu tư: Rủi ro pháp lý nếu các thuật toán hoặc tư vấn tự động (robo-advisor) đưa ra lời khuyên gây thua lỗ cho khách hàng.
  • Bảo mật dữ liệu sức khỏe: Đối với Insurtech, việc xử lý dữ liệu sức khỏe của khách hàng đòi hỏi tuân thủ các quy định nghiêm ngặt nhất.

Rủi ro Công nghệ & Mô hình

  • Độ chính xác thuật toán: Rủi ro từ các mô hình AI định giá bảo hiểm hoặc phân bổ tài sản đầu tư hoạt động không chính xác.
  • Tích hợp hệ thống: Khó khăn khi tích hợp với các hệ thống "lõi" (core systems) cũ kỹ của các công ty bảo hiểm, quỹ đầu tư truyền thống.

Rủi ro Thị trường & Vĩ mô

  • Nhận thức người dùng: Rào cản lớn từ sự thiếu hiểu biết về tài chính và tâm lý e ngại các sản phẩm bảo hiểm, đầu tư trực tuyến.
  • Biến động thị trường: Wealthtech đặc biệt nhạy cảm với các biến động của thị trường chứng khoán, có thể gây thua lỗ và làm mất niềm tin của khách hàng.
  • Cạnh tranh từ kênh truyền thống: Sự cạnh tranh từ đội ngũ đại lý bảo hiểm, chuyên viên tư vấn tài chính hùng hậu của các định chế truyền thống.

Vượt qua những thách thức này, tương lai của Fintech Việt Nam đến năm 2030 sẽ ra sao và đâu là những cơ hội vàng cho các bên liên quan?

Phần 5: Dự báo Lộ trình đến 2030 & Khuyến nghị Hành động Chiến lược.

Khi nhìn về cuối thập kỷ, hệ sinh thái Fintech Việt Nam được dự báo sẽ bước vào một giai đoạn trưởng thành hơn, được định hình bởi sự hội tụ của công nghệ, sự hoàn thiện của hành lang pháp lý và sự thay đổi sâu sắc trong kỳ vọng của khách hàng. Giai đoạn tăng trưởng bùng nổ ban đầu sẽ nhường chỗ cho sự phát triển bền vững, nơi các mô hình kinh doanh có giá trị thực sự sẽ chiếm lĩnh thị trường.

5.1. Các Xu hướng Vĩ mô Định hình Tương lai.

Bốn xu hướng vĩ mô sau đây được dự báo sẽ là những động lực chính, định hình lại cuộc chơi Fintech tại Việt Nam đến năm 2030.

5.1.1. Tài chính nhúng (Embedded Finance):

Đây là xu hướng quan trọng nhất, đánh dấu sự chuyển dịch từ "Fintech là một điểm đến" sang "Fintech là một phần của mọi trải nghiệm". Trong tương lai, người dùng sẽ không cần phải mở một ứng dụng tài chính riêng biệt để thực hiện giao dịch. Thay vào đó, các dịch vụ như thanh toán, cho vay "Mua ngay, Trả sau" (Buy Now Pay Later - BNPL), hay bảo hiểm sẽ được "nhúng" một cách liền mạch vào các nền tảng phi tài chính mà họ sử dụng hàng ngày, từ các trang thương mại điện tử, ứng dụng đặt xe, du lịch cho đến các phần mềm quản lý doanh nghiệp.

Các ví dụ ban đầu đã xuất hiện tại Việt Nam, như việc Viettel hợp tác với công ty Insurtech Bolttech để tích hợp các sản phẩm bảo hiểm trực tiếp vào ứng dụng MyViettel, hay Timo Digital Bank bắt đầu cung cấp các giải pháp Ngân hàng dưới dạng Dịch vụ (Banking-as-a-Service - BaaS) cho các đối tác doanh nghiệp.

Mức độ tăng trưởng của tài chính nhúng không chỉ là dự báo mà đã được thể hiện qua những con số ấn tượng trên quy mô toàn cầu và khu vực, cho thấy sức nóng của thị trường Việt Nam. Theo báo cáo từ Statista, doanh thu từ thị trường tài chính nhúng toàn cầu được dự báo sẽ đạt gần 215 tỷ USD vào năm 2029, tăng vọt từ con số khoảng 65 tỷ USD của năm 2024. Điều này cho thấy đây không phải là một xu hướng nhất thời mà là một cuộc dịch chuyển của toàn ngành.

Sự bùng nổ của "Mua ngay, Trả sau" (BNPL) tại Việt Nam là minh chứng rõ ràng nhất cho sự thành công của tài chính nhúng. Báo cáo "Thanh toán tại Việt Nam 2024" của Research and Markets chỉ ra rằng, tổng giá trị hàng hóa (GMV) qua kênh BNPL tại Việt Nam dự kiến sẽ tăng trưởng với tốc độ 27.4% mỗi năm, và có thể đạt 4.9 tỷ USD vào năm 2028. Sự tăng trưởng này được thúc đẩy bởi việc các giải pháp BNPL được tích hợp trực tiếp vào quy trình thanh toán của các sàn thương mại điện tử và chuỗi bán lẻ lớn.

Những con số này minh chứng rằng tài chính nhúng không chỉ là một khái niệm công nghệ, mà đã trở thành một chiến lược kinh doanh cốt lõi, giúp các doanh nghiệp phi tài chính tăng tỷ lệ chuyển đổi, nâng cao giá trị đơn hàng trung bình và tạo ra một nguồn doanh thu hoàn toàn mới.

5.1.2. Tài chính Mở (Open Finance):

Đây là bước tiến hóa tự nhiên của Ngân hàng Mở (Open Banking). Nếu Open Banking tập trung vào việc chia sẻ dữ liệu ngân hàng, thì Open Finance sẽ mở rộng ra việc chia sẻ dữ liệu từ tất cả các lĩnh vực tài chính khác, bao gồm đầu tư, bảo hiểm, hưu trí, và tín dụng.

Với sự đồng ý của người dùng, các nền tảng có thể tổng hợp toàn bộ bức tranh tài chính 360 độ của một cá nhân, từ đó cung cấp các dịch vụ tư vấn tài chính và quản lý gia sản siêu cá nhân hóa, một điều mà trước đây chỉ dành cho các khách hàng có tài sản lớn.

Tiềm năng của Tài chính Mở đang được các chuyên gia và tổ chức nghiên cứu định lượng hóa bằng những con số rất cụ thể, cho thấy đây là một thị trường cực kỳ tiềm năng. Nền tảng của Tài chính Mở chính là Ngân hàng Mở (Open Banking). Theo dự báo của Juniper Research, số lượng người dùng Open Banking trên toàn cầu sẽ tăng gấp đôi trong giai đoạn 2024-2028, vượt mốc 4 tỷ người vào năm 2028. Đây là một tệp người dùng khổng lồ, sẵn sàng cho bước tiến hóa tiếp theo lên Tài chính Mở.

Tuy nhiên, tiềm năng không chỉ dừng lại ở người dùng. Cùng báo cáo trên cũng dự đoán rằng các nền tảng Tài chính Mở sẽ tạo ra hơn 36 tỷ USD doanh thu toàn cầu vào năm 2028. Nguồn doanh thu này không đến từ việc "bán dữ liệu", mà đến từ việc tạo ra các dịch vụ giá trị gia tăng (như tư vấn tài chính, quản lý danh mục tự động) dựa trên bức tranh tài chính toàn cảnh của khách hàng.

Khu vực Châu Á - Thái Bình Dương (APAC), với dân số trẻ và tỷ lệ sử dụng công nghệ số cao, được xem là động lực tăng trưởng chính. Một báo cáo của Boston Consulting Group (BCG) ước tính rằng Tài chính Mở có thể tạo ra giá trị kinh tế lên tới 1.5% GDP của một quốc gia, cho thấy tác động to lớn của nó đối với toàn bộ nền kinh tế chứ không chỉ riêng ngành tài chính.

5.1.3. Tài chính Xanh (Green Finance) & Tài chính Bền vững:

Với cam kết mạnh mẽ của Chính phủ Việt Nam về việc đạt mức phát thải ròng bằng không (Net-zero) vào năm 2050, nhu cầu về vốn cho các dự án năng lượng tái tạo, nông nghiệp bền vững và kinh tế tuần hoàn là vô cùng lớn. Fintech có thể đóng một vai trò quan trọng trong lĩnh vực này.

Các nền tảng công nghệ có thể hoạt động như một cầu nối hiệu quả, kết nối các dự án xanh với các nhà đầu tư cá nhân và tổ chức, hoặc phát triển các mô hình chấm điểm tín dụng "xanh" để cung cấp các khoản vay ưu đãi cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) có hoạt động kinh doanh bền vững.

Nhu cầu vốn cho quá trình chuyển đổi xanh của Việt Nam không còn là ước tính mà đã được định lượng hóa, cho thấy một khoảng trống tài chính khổng lồ, đồng thời là một cơ hội thị trường cực lớn cho Fintech. Theo báo cáo của Ngân hàng Thế giới (World Bank), để đạt được mục tiêu Net-zero, Việt Nam sẽ cần một khoản đầu tư lên tới 368 tỷ USD trong giai đoạn 2022-2040. Đây là một con số cực kỳ lớn, chiếm khoảng 6.8% GDP mỗi năm, và không thể được đáp ứng chỉ bằng các nguồn lực công.

Đồng thời, Chương trình Đối tác Chuyển dịch Năng lượng Công bằng (JETP) đã cam kết huy động một nguồn vốn ban đầu là 15.5 tỷ USD từ các đối tác quốc tế để hỗ trợ quá trình chuyển đổi năng lượng của Việt Nam. Con số này, dù quan trọng, mới chỉ là bước khởi đầu và cho thấy sự cần thiết của việc huy động thêm nguồn vốn tư nhân.

Tuy nhiên, nhìn theo số liệu từ Ngân hàng Nhà nước, tính đến đầu năm 2025, dư nợ tín dụng xanh trong toàn hệ thống ngân hàng đạt khoảng 564 nghìn tỷ đồng (tương đương khoảng 23 tỷ USD). Khi so sánh con số này với nhu cầu 368 tỷ USD, chúng ta có thể thấy một khoảng trống tài chính (financing gap) khổng lồ.

Khoảng trống này chính là cơ hội vàng cho các nền tảng Fintech. Chúng có thể phá vỡ các kênh huy động vốn truyền thống, tạo ra các sản phẩm tài chính xanh linh hoạt hơn (như cho vay ngang hàng P2P đối với các dự án điện mặt trời áp mái, huy động vốn cộng đồng cho nông nghiệp hữu cơ,...) để thu hút dòng vốn từ xã hội và các nhà đầu tư cá nhân, góp phần trực tiếp vào việc hiện thực hóa các mục tiêu bền vững của quốc gia.

5.1.4. Tài chính do AI dẫn dắt (AI-driven Finance):

Trí tuệ nhân tạo sẽ vượt ra ngoài các ứng dụng hiện tại như chấm điểm tín dụng hay chatbot. Trong tương lai, AI sẽ trở thành cốt lõi của nhiều dịch vụ tài chính phức tạp hơn. Các nền tảng quản lý danh mục đầu tư tự động (robo-advisor) sẽ sử dụng AI để đưa ra các khuyến nghị đầu tư phù hợp với khẩu vị rủi ro và mục tiêu của từng cá nhân.

Các "trợ lý tài chính ảo" sẽ phân tích thói quen chi tiêu và đưa ra các lời khuyên giúp người dùng tiết kiệm và quản lý tài chính tốt hơn. Ở cấp độ doanh nghiệp, AI sẽ giúp tự động hóa gần như hoàn toàn các quy trình vận hành, từ tuân thủ pháp lý (Regtech) đến quản trị rủi ro.

Sự trỗi dậy của AI trong ngành tài chính không chỉ là một dự đoán mà là một thực tế kinh tế đang tăng trưởng với tốc độ chóng mặt, được thể hiện qua các con số dự báo sau. Theo báo cáo của Mordor Intelligence, thị trường Trí tuệ Nhân tạo (AI) trong lĩnh vực Fintech được dự báo sẽ đạt quy mô 64.53 tỷ USD vào năm 2030, tăng trưởng với tốc độ kép hàng năm (CAGR) lên tới 22.17% trong giai đoạn 2024-2030. Tốc độ này cho thấy mức độ đầu tư và ứng dụng AI đang diễn ra mạnh mẽ hơn bao giờ hết.

Các nền tảng quản lý tài sản tự động là một trong những ứng dụng rõ ràng nhất của AI. Dữ liệu từ Statista cho thấy, tổng tài sản được quản lý (AUM) bởi các Robo-Advisor trên toàn cầu dự kiến sẽ vượt mốc 5 nghìn tỷ USD vào năm 2028. Tại Việt Nam, dù còn sơ khai, các nền tảng như Finhay hay Infina cũng đang bắt đầu ứng dụng các yếu tố AI để đưa ra khuyến nghị đầu tư, cho thấy thị trường đang dần tiếp nhận xu hướng này.

Ở cấp độ doanh nghiệp, nhu cầu tự động hóa để giảm chi phí và rủi ro đang thúc đẩy thị trường Công nghệ Quản lý (Regtech). Allied Market Research dự báo thị trường Regtech toàn cầu sẽ đạt giá trị 205.8 tỷ USD vào năm 2031, trong đó AI là công nghệ lõi để phân tích, báo cáo và giám sát tuân thủ tự động. Những con số này không chỉ cho thấy tiềm năng to lớn mà còn khẳng định AI đang và sẽ là động lực chính, định hình lại toàn bộ ngành dịch vụ tài chính, từ cách chúng ta đầu tư cá nhân cho đến cách các tổ chức tài chính vận hành.

5.2. Nhận diện Cơ hội Vàng cho Doanh nghiệp & Nhà đầu tư.

Từ những xu hướng vĩ mô đã phân tích, có thể nhận diện rõ các "mỏ vàng" chiến lược, nơi các doanh nghiệp và nhà đầu tư có thể khai thác tiềm năng tăng trưởng vượt trội. Trọng tâm không nằm ở việc cạnh tranh trực diện trong các lĩnh vực đã bão hòa, mà là giải quyết những bài toán lớn mà hệ thống tài chính truyền thống còn bỏ ngỏ.

Đầu tiên, cơ hội rõ ràng nhất nằm ở việc giải quyết khoảng trống tài chính cho các phân khúc bị xem nhẹ. Doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) hiện chiếm tới 97% tổng số doanh nghiệp và đóng góp hơn 40% GDP cho Việt Nam, nhưng lại đối mặt với một "khoảng trống tín dụng" khổng lồ, ước tính bởi Tổ chức Tài chính Quốc tế (IFC) lên tới 22 tỷ USD.

Đây chính là thị trường mục tiêu cho các nền tảng cho vay kỹ thuật số (SME Lending), có khả năng dùng dữ liệu thay thế để thẩm định và giải ngân vốn nhanh chóng. Tương tự, ở cấp độ cá nhân, với tỷ lệ thâm nhập bảo hiểm vẫn còn rất thấp (dưới 4% GDP), các sản phẩm bảo hiểm vi mô (Micro-insurance) được "nhúng" vào các nền tảng di động sẽ mở ra một thị trường đại chúng, đáp ứng các nhu cầu thực tế như bảo hiểm sức khỏe, tai nạn, hay các rủi ro nhỏ trong cuộc sống hàng ngày.

Tiếp theo, cơ hội không chỉ nằm ở thị trường nội địa mà còn ở việc kết nối dòng tiền của Việt Nam với thế giới. Với vị thế trong top 10 quốc gia nhận kiều hối lớn nhất thế giới, dự kiến đạt hơn 16 tỷ USD trong năm 2025, nhu cầu về một kênh chuyển tiền xuyên biên giới (Cross-border Payments) vừa nhanh, rẻ, vừa minh bạch là cực kỳ cấp thiết.

Bên cạnh đó, các doanh nghiệp SME đang đóng góp ngày càng lớn vào tổng kim ngạch xuất nhập khẩu hơn 700 tỷ USD của Việt Nam cũng cần các giải pháp thanh toán quốc tế linh hoạt hơn. Các Fintech tiên phong ứng dụng công nghệ mới như Blockchain có thể chiếm lĩnh thị phần béo bở này bằng cách giải quyết triệt để các vấn đề về chi phí và thời gian mà hệ thống ngân hàng truyền thống đang gặp phải.

Tuy nhiên, để khai thác thành công những cơ hội trên, chiến lược khôn ngoan nhất không phải là hoạt động đơn lẻ, mà là xây dựng các hệ sinh thái cộng sinh. Tương lai của ngành sẽ được định hình bởi những cái bắt tay chiến lược, nơi mỗi bên phát huy thế mạnh của mình: Fintech mang đến sự đổi mới và tốc độ, Ngân hàng cung cấp giấy phép, uy tín và nguồn vốn, trong khi các Tập đoàn Viễn thông (Telco) hay Công nghệ lớn (BigTech) đóng góp tệp người dùng và kho dữ liệu khổng lồ.

Mô hình Ngân hàng dưới dạng Dịch vụ (BaaS) của Timo hay sự hợp tác giữa VIB và Trusting Social là những minh chứng đầu tiên cho thấy đây chính là con đường dẫn đến thành công bền vững. Khi đã xây dựng được một nền tảng vững chắc tại thị trường nội địa, việc mở rộng sang các thị trường ASEAN có đặc điểm tương đồng như Campuchia, Lào sẽ là bước đi tất yếu cho các kỳ lân Fintech Việt Nam trong tương lai.

5.3. Khuyến nghị Hành động cho các Bên liên quan (Roadmap to 2030).

Để hiện thực hóa tiềm năng của hệ sinh thái Fintech, mỗi bên liên quan cần có một lộ trình hành động chiến lược rõ ràng.

5.3.1. Đối với Nhà đầu tư (VCs, Angel Investors):

Sự trưởng thành của thị trường Fintech Việt Nam đòi hỏi một sự thay đổi tương ứng trong khẩu vị rủi ro và tiêu chí thẩm định của các nhà đầu tư. Giai đoạn đầu tư dựa trên các chỉ số tăng trưởng bề mặt như số lượng người dùng hay tổng giá trị giao dịch đã qua đi. Giờ đây, thước đo sức khỏe thực sự của một công ty Fintech nằm ở các chỉ số kinh tế đơn vị (unit economics) bền vững.

Các quỹ đầu tư mạo hiểm và nhà đầu tư thiên thần cần chuyển trọng tâm phân tích vào mối tương quan giữa Chi phí Thu hút Khách hàng (CAC) và Giá trị Vòng đời Khách hàng (LTV), cùng với tỷ lệ giữ chân người dùng (retention rate). Một mô hình kinh doanh chỉ thực sự hấp dẫn khi chứng minh được con đường rõ ràng đến lợi nhuận, thay vì chỉ "đốt tiền" để giành thị phần. Song song đó, năng lực của đội ngũ sáng lập cũng cần được đánh giá sâu hơn, ưu tiên những người không chỉ am hiểu về công nghệ và tăng trưởng, mà còn có năng lực vững vàng về quản trị rủi ro và tuân thủ pháp lý.

Theo đó, việc lựa chọn phân khúc đầu tư cũng cần có sự dịch chuyển chiến lược. Thay vì tiếp tục đổ vốn vào lĩnh vực thanh toán vốn đã trở nên quá đông đúc và có biên lợi nhuận mỏng, các nhà đầu tư nên tập trung vào những "đại dương xanh" với rào cản gia nhập cao hơn và tiềm năng lợi nhuận lớn hơn. Các lĩnh vực như Công nghệ Quản lý Gia sản (Wealthtech) và Công nghệ Bảo hiểm (Insurtech) là những ví dụ điển hình.

Quan trọng hơn cả là các nền tảng Fintech B2B - những công ty không trực tiếp phục vụ người dùng cuối mà cung cấp hạ tầng công nghệ cho toàn bộ ngành. Đây chính là "xương sống" của nền kinh tế số, bao gồm các mô hình SaaS (Phần mềm dưới dạng Dịch vụ), BaaS (Ngân hàng dưới dạng Dịch vụ), và Regtech (Công nghệ Quản lý). Đầu tư vào các công ty này không chỉ mang lại tiềm năng tăng trưởng bền vững mà còn tạo ra một "con hào kinh tế" vững chắc, ít bị ảnh hưởng bởi các cuộc chiến khuyến mãi thông thường.

5.3.2. Đối với Nhà sáng lập (Founders):

Đối với các nhà sáng lập, con đường để xây dựng một công ty Fintech thành công tại Việt Nam đã không còn là cuộc đua "đốt tiền" để giành giật thị phần. Thay vào đó, tư duy chiến lược cần dịch chuyển sang hướng "Hợp tác > Đối đầu".

Thay vì đối đầu trực diện với các định chế tài chính khổng lồ, chiến lược khôn ngoan là tìm một thị trường ngách, giải quyết một bài toán cụ thể một cách xuất sắc, và sau đó hợp tác với các ngân hàng hoặc tổ chức lớn để cùng phát triển. Cách tiếp cận này không chỉ giúp tận dụng tệp khách hàng và sự tin cậy sẵn có của đối tác mà còn giúp xây dựng một "con hào" cạnh tranh bền vững, thứ không thể đến từ các chương trình khuyến mãi ngắn hạn.

Nền móng của "con hào" đó phải được xây dựng dựa trên sự tin tưởng tuyệt đối của khách hàng, và điều này đòi hỏi một cam kết ngay từ đầu với hai trụ cột cốt lõi. Thứ nhất là công nghệ lõi độc quyền và trải nghiệm người dùng vượt trội. Thứ hai, và quan trọng không kém, là tuân thủ pháp lý và bảo mật dữ liệu. Các nhà sáng lập thành công trong tương lai sẽ là những người coi pháp lý không phải là rào cản, mà là một phần thiết yếu của sản phẩm.

Việc chủ động xây dựng sản phẩm theo các tiêu chuẩn an ninh cao nhất và chuẩn bị lộ trình tham gia Sandbox pháp lý không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro, mà còn là một lợi thế cạnh tranh mạnh mẽ, thể hiện sự chuyên nghiệp và tầm nhìn dài hạn trước cả khách hàng và nhà đầu tư.

5.3.3. Đối với Ngân hàng & Tổ chức Tài chính:

Trong bối cảnh hệ sinh thái tài chính ngày càng mở, các ngân hàng và tổ chức tài chính truyền thống cần chuyển từ thế phòng thủ sang chủ động định hình cuộc chơi. Điều này đòi hỏi một chiến lược Fintech rõ ràng, xoay quanh bộ ba lựa chọn kinh điển: tự xây dựng (Build), mua lại (Buy), hay hợp tác (Partner).

Mỗi con đường đều có ưu nhược điểm riêng, nhưng việc thành lập các quỹ đầu tư mạo hiểm của doanh nghiệp (Corporate Venture Capital - CVC) đang nổi lên như một cách tiếp cận khôn ngoan. Mô hình CVC không chỉ giúp ngân hàng tiếp cận sớm với các công nghệ đột phá mà còn hoạt động như một "cánh tay R&D nối dài", cho phép họ thử nghiệm và học hỏi từ các mô hình kinh doanh mới mà không làm ảnh hưởng đến hoạt động cốt lõi.

Tuy nhiên, việc chủ động mở cửa và hợp tác cũng đồng nghĩa với việc phải đối mặt với những rủi ro mới và phức tạp hơn. Khung quản trị rủi ro truyền thống, vốn được thiết kế cho một hệ thống khép kín, đã không còn phù hợp. Khi tích hợp API với các bên thứ ba hay hợp tác với các công ty Fintech, ngân hàng phải xây dựng một khuôn khổ quản trị rủi ro hiện đại.

Đặc biệt chú trọng đến hai lĩnh vực: rủi ro an ninh mạng từ các cổng kết nối và rủi ro hoạt động đến từ chính các đối tác. Việc hiện đại hóa này không phải là rào cản, mà chính là yếu tố then chốt cho phép các ngân hàng tự tin đổi mới, đảm bảo rằng sự linh hoạt và sáng tạo không phải trả giá bằng sự an toàn và ổn định của cả hệ thống.

5.3.4. Đối với Nhà hoạch định Chính sách:

Vai trò của nhà hoạch định chính sách là kiến tạo một "đường băng" pháp lý và hạ tầng vững chắc để ngành Fintech có thể cất cánh an toàn và bay xa. Trước hết, cần nhanh chóng hoàn thiện và mở rộng Cơ chế Thử nghiệm có kiểm soát (Sandbox), xem đây là một phòng thí nghiệm sống động để thu thập dữ liệu, rút kinh nghiệm và tiến tới xây dựng một khung pháp lý chính thức.

Song song đó, Chính phủ cần đóng vai trò "nhạc trưởng", dẫn dắt việc xây dựng các bộ Tiêu chuẩn Mở về API và chia sẻ dữ liệu cho toàn ngành. Một tiêu chuẩn chung sẽ phá vỡ tình trạng manh mún, giảm chi phí tích hợp cho doanh nghiệp và tạo ra một sân chơi thực sự bình đẳng, thúc đẩy sự phát triển lành mạnh của toàn bộ hệ sinh thái.

Tuy nhiên, một đường băng hiện đại phải đi kèm với một "lưới an toàn" vững chắc. Khi Fintech phát triển, vai trò Bảo vệ Người tiêu dùng trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Điều này đòi hỏi việc ban hành các quy định mạnh mẽ và rõ ràng về bảo vệ dữ liệu cá nhân, tiệm cận với các tiêu chuẩn quốc tế.

Đồng thời, cần xây dựng các cơ chế hiệu quả để giải quyết tranh chấp, đảm bảo người dân có một nơi để khiếu nại và được bảo vệ khi quyền lợi bị xâm phạm. Cuối cùng, việc đẩy mạnh các chương trình nâng cao nhận thức và kỹ năng tài chính số cho người dân chính là cách trang bị cho họ khả năng tự bảo vệ mình, tạo ra một thị trường tài chính số không chỉ đổi mới mà còn thực sự an toàn và bền vững.

Giai đoạn đầu của thị trường Fintech Việt Nam được đặc trưng bởi sự bùng nổ của các ứng dụng riêng lẻ, tạo ra một sự "phân mảnh". Tuy nhiên, khi thị trường trưởng thành và các xu hướng như Tài chính nhúng và Tài chính Mở trở nên phổ biến, tương lai đến năm 2030 sẽ được định hình bởi sự "hội tụ".

Người dùng sẽ yêu cầu những trải nghiệm liền mạch và tích hợp, buộc các nhà cung cấp dịch vụ phải kết nối và hợp tác với nhau. Trong cuộc chơi mới này, những công ty có khả năng xây dựng và dẫn dắt các hệ sinh thái mở, kết nối nhiều dịch vụ khác nhau sẽ có lợi thế cạnh tranh lớn nhất. Các nền tảng (platforms) sẽ thắng thế so với các sản phẩm (products) đơn lẻ.



Tiêu đề bài viết: Mô hình kinh doanh và xu hướng hệ sinh thái Fintech Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu
Tác giả:
Ngày xuất bản:
Thời gian đọc: Calculating...
Chuyên mục: Kinh Doanh
Ngày cập nhật:
Lượt xem: ...