Hướng dẫn viên du lịch thích ứng toàn diện sau sát nhập địa giới hành chính
Năm 2025 đánh dấu một chương mới trong lịch sử phát triển của Việt Nam, không chỉ trên phương diện thể chế mà còn trong cấu trúc kinh tế - xã hội. Việc sắp xếp, sáp nhập các đơn vị hành chính cấp tỉnh, chính thức có hiệu lực từ tháng 7 năm 2025, đã tinh gọn bản đồ quốc gia từ 63 xuống còn 34 tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương.
Đây không chỉ là một cuộc cải cách hành chính đơn thuần nhằm tinh gọn bộ máy, giảm bớt sự cồng kềnh và chồng chéo, mà còn là một động thái chiến lược mang tính kiến tạo, mở ra những không gian phát triển mới, rộng lớn và đồng bộ hơn cho toàn bộ nền kinh tế. Trong bối cảnh đó, ngành du lịch với vai trò là một ngành kinh tế mũi nhọn, đang đứng trước một cuộc chuyển mình mang tính lịch sử.
Tầm nhìn này đã được các nhà lãnh đạo cấp cao nhấn mạnh. Lãnh đạo Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch đã kêu gọi một cách tiếp cận mới, đó là cần phải "vẽ lại bản đồ du lịch Việt Nam" và kiến tạo một "nền kinh tế truyền cảm hứng". Phát biểu này không chỉ mang ý nghĩa định hướng chiến lược mà còn đặt ra một yêu cầu cấp thiết về việc tái định vị vai trò và nâng cao toàn diện năng lực cho đội ngũ hướng dẫn viên (HDV) du lịch - những người trực tiếp thổi hồn vào các điểm đến.
Trong kỷ nguyên mới này, vai trò của người hướng dẫn viên đã vượt xa giới hạn của một người dẫn đường hay một người thuyết minh đơn thuần. Họ chính là những "kiến trúc sư trải nghiệm" và "đại sứ văn hóa" cho các vùng đất mới, những không gian địa lý nay đã trở nên phức tạp và đa tầng hơn về lịch sử, văn hóa và kinh tế. Việc sáp nhập không chỉ là một sự "mở rộng không gian" (expanding space) mà thực chất là một cuộc "tái định nghĩa không gian" (redefining space).
Khi một tỉnh công nghiệp như Bình Dương hợp nhất với một trung tâm tài chính như TP. Hồ Chí Minh và một vùng kinh tế biển như Bà Rịa - Vũng Tàu, không gian mới không chỉ lớn hơn về diện tích mà còn phong phú hơn về bản sắc, với sự giao thoa, và đôi khi là cả sự xung đột, giữa các lớp văn hóa, kinh tế và lịch sử khác nhau.
Sự thành công của việc chuyển hóa những tiềm năng to lớn trên giấy thành giá trị trải nghiệm thực tế cho du khách phụ thuộc phần lớn vào năng lực của đội ngũ hướng dẫn viên. Họ là nhân tố then chốt, là cầu nối sống động giữa di sản và du khách, giữa quá khứ và hiện tại. Sứ mệnh của họ giờ đây không còn là thuyết minh về một điểm đến riêng lẻ, mà là kết nối các điểm, các giá trị, các câu chuyện thành một tự sự vùng (regional narrative) liền mạch, logic và hấp dẫn.
Nghiên cứu này tại VNLibs.com được xây dựng như một báo cáo chiến lược toàn diện, cung cấp một lộ trình chi tiết từ phân tích bối cảnh vĩ mô đến các giải pháp vi mô thực tiễn. Mục tiêu của tài liệu này là trang bị cho các bên liên quan - từ nhà hoạch định chính sách, doanh nghiệp lữ hành, cơ sở đào tạo đến cộng đồng địa phương, và đặc biệt là đội ngũ hướng dẫn viên du lịch - một bộ công cụ tư duy và hành động để không chỉ thích ứng mà còn tiên phong, tự tin kiến tạo tương lai của ngành du lịch Việt Nam trong một kỷ nguyên phát triển đầy cơ hội và thách thức.
Phần 1: Bối cảnh và tầm nhìn du lịch quốc gia hậu sát nhập địa giới hành chính.
Cuộc cải cách hành chính trong năm 2025 là một sự kiện mang tầm vóc quốc gia, đòi hỏi một sự thấu hiểu sâu sắc về cả mục tiêu, tầm nhìn và quy mô của sự thay đổi. Đây là nền tảng cốt lõi để ngành du lịch và đội ngũ hướng dẫn viên có thể xây dựng những chiến lược thích ứng phù hợp và hiệu quả.
1.1. Luận giải Cải cách Thể chế 2024 - 2025.
Quyết định sắp xếp lại các đơn vị hành chính cấp tỉnh, được cụ thể hóa qua các Nghị quyết của Ủy ban Thường vụ Quốc hội như Nghị quyết số 76/2025/UBTVQH15 và Nghị quyết số 1250/NQ-UBTVQH15, được thúc đẩy bởi một mục tiêu kép mang tính chiến lược.
Thứ nhất, đó là yêu cầu cấp bách phải tinh gọn bộ máy hành chính cồng kềnh, vốn được xem là một rào cản cho sự phát triển. Như trích dẫn từ truyền thông quốc tế về phát biểu của Tổng Bí thư Tô Lâm, "một bộ máy cồng kềnh cản trở sự phát triển" (a bloated apparatus hampers development), khi phần lớn ngân sách nhà nước bị tiêu tốn cho vận hành và nhân sự thay vì đầu tư phát triển. Việc sáp nhập nhằm giảm bớt các đầu mối quản lý, tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao hiệu quả, hiệu lực của quản lý nhà nước.
Thứ hai, và quan trọng hơn từ góc độ kinh tế, là việc tạo ra các cực tăng trưởng mới, các vùng kinh tế có quy mô đủ lớn để cạnh tranh không chỉ trong nước mà còn trên trường quốc tế. Bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập sâu rộng đòi hỏi Việt Nam phải có những đầu tàu kinh tế mạnh mẽ.
Phân tích từ các chuyên gia quốc tế cho thấy, dù đã sáp nhập, tổng sản phẩm trên địa bàn (Gross Regional Domestic Product - GRDP) của "siêu đô thị" TP. Hồ Chí Minh (Việt Nam) mới khoảng 104 tỷ USD vẫn chỉ bằng khoảng 47% so với Jakarta (Indonesia) là 226 tỷ USD vào năm 2024. Con số này cho thấy một áp lực và động lực to lớn, buộc Việt Nam phải thực hiện những cải cách đột phá để nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Cuộc cải cách này chính là một lời giải cho bài toán đó.
1.2. Tầm nhìn của ngành du lịch và nền kinh tế Việt Nam.
Trong bối cảnh chuyển dịch vĩ mô toàn cầu, ngành du lịch Việt Nam đã thể hiện vai trò tích cực trong tiến trình thích ứng và phát triển. Tầm nhìn chiến lược của ngành đã được các nhà lãnh đạo quốc gia xác lập một cách có hệ thống, phản ánh định hướng phát triển bền vững và hội nhập.
1.2.1. Khái niệm vẽ lại bản đồ du lịch là gì?
Khái niệm "vẽ lại bản đồ du lịch" không có nghĩa là xóa bỏ các giá trị, thương hiệu di sản đã được khẳng định qua thời gian. Thay vào đó, nó mang hàm ý "tiếp cận lại chúng qua lăng kính của sự hội nhập và bảo tồn văn hóa lâu dài" (reapproaching them through the lens of integration and long-term cultural preservation).
Bản đồ mới sẽ không còn bị chia cắt bởi các ranh giới hành chính cũ, mà được quy hoạch thành các vùng du lịch, các hành lang du lịch dựa trên sự tương đồng và bổ trợ về tài nguyên, văn hóa và hạ tầng. Điều này cho phép hình thành các chuỗi sản phẩm du lịch liên hoàn, liền mạch, mang lại trải nghiệm trọn vẹn hơn cho du khách.
Những lý do chính đằng sau việc cần "vẽ lại bản đồ du lịch Việt Nam":
Tái cấu trúc không gian và tạo liên kết vùng: Khi các tỉnh, thành được sáp nhập, ranh giới hành chính cũ bị phá vỡ, tạo điều kiện thuận lợi để hình thành các tuyến, cụm du lịch liên hoàn, liền mạch. Thay vì bị giới hạn trong phạm vi một tỉnh nhỏ, các doanh nghiệp lữ hành giờ đây có thể xây dựng những "siêu tour" kết nối đa dạng các loại hình du lịch như biển - đảo, núi - rừng, đô thị - nông thôn trong cùng một không gian hành chính. Điều này không chỉ làm tăng sự hấp dẫn của sản phẩm mà còn kéo dài thời gian lưu trú và nâng cao mức chi tiêu của du khách.
Định vị lại thương hiệu và truyền thông điểm đến: Việc thay đổi tên gọi, mở rộng địa giới hành chính đòi hỏi phải xây dựng lại hệ thống nhận diện thương hiệu du lịch cho các địa phương mới. Bản đồ, sách hướng dẫn, các kênh quảng bá trực tuyến và tài liệu tuyên truyền cần được cập nhật toàn bộ để tránh gây nhầm lẫn cho du khách. Đây là cơ hội để làm mới hình ảnh, định vị lại một cách rõ ràng và hấp dẫn hơn về tiềm năng và sự đa dạng của điểm đến sau sáp nhập. Chẳng hạn, một "siêu đô thị" mới có thể được quảng bá với đầy đủ các sản phẩm từ du lịch nghỉ dưỡng biển cao cấp, du lịch khám phá cao nguyên cho đến du lịch văn hóa, lịch sử.
Quy hoạch và đầu tư đồng bộ, hiệu quả: Việc sáp nhập giúp tập trung nguồn lực đầu tư cho hạ tầng du lịch một cách chiến lược và có trọng tâm hơn. Thay vì đầu tư dàn trải, các địa phương mới có thể quy hoạch tổng thể các khu du lịch, hệ thống giao thông kết nối, cơ sở lưu trú và các dịch vụ phụ trợ trên một quy mô lớn, tạo ra sự phát triển đồng bộ và bền vững. Điều này cũng giúp giải quyết các điểm nghẽn về hạ tầng vốn tồn tại ở các địa phương nhỏ lẻ trước đây.
Đa dạng hóa và nâng tầm sản phẩm du lịch: Sự kết hợp tài nguyên du lịch của nhiều vùng miền khác nhau trong một đơn vị hành chính mới là tiền đề để tạo ra những sản phẩm du lịch độc đáo, khác biệt. Ví dụ, một tỉnh mới sau sáp nhập có thể sở hữu cả di sản văn hóa thế giới, bãi biển đẹp và vùng cao nguyên hùng vĩ. Sự đa dạng này cho phép xây dựng các chuỗi sản phẩm phong phú, đáp ứng được nhiều phân khúc thị trường khách khác nhau, từ du lịch đại chúng đến du lịch cao cấp, du lịch mạo hiểm hay du lịch chăm sóc sức khỏe.
Thống nhất trong quản lý và chính sách phát triển: Việc xóa bỏ các rào cản hành chính giúp cho công tác quản lý nhà nước về du lịch trở nên thống nhất và hiệu quả hơn. Các chính sách về phát triển du lịch, xúc tiến, quảng bá và đào tạo nguồn nhân lực sẽ được triển khai trên một địa bàn rộng lớn, tạo ra sức mạnh tổng hợp và sự cộng hưởng lớn hơn.
Bên cạnh những cơ hội, việc "vẽ lại bản đồ du lịch" cũng đặt ra không ít thách thức. Một trong những lo ngại lớn nhất là nguy cơ làm phai nhạt, lu mờ bản sắc văn hóa đặc trưng của từng địa phương vốn đã định hình từ lâu trong tâm trí du khách. Ngoài ra, việc thay đổi hệ thống quản lý, đào tạo lại đội ngũ nhân lực du lịch (đặc biệt là hướng dẫn viên) để có kiến thức sâu rộng về không gian mới cũng là một bài toán cần lời giải.
Tuy nhiên, với sự chỉ đạo quyết liệt từ Chính phủ, Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch cùng sự vào cuộc của các địa phương và doanh nghiệp, việc tái cấu trúc ngành du lịch hậu sáp nhập địa giới hành chính được kỳ vọng sẽ là một "cú hích" mạnh mẽ, đưa du lịch Việt Nam bước vào một giai đoạn phát triển mới, chuyên nghiệp, bền vững và hấp dẫn hơn trên bản đồ du lịch quốc tế.
1.2.2. Khái niệm nền kinh tế truyền cảm hứng là gì?
Sau khi "vẽ lại bản đồ du lịch", việc định vị Việt Nam trở thành một "nền kinh tế truyền cảm hứng" là một bước đi chiến lược, mang tầm vóc lớn hơn, nhằm tận dụng triệt để những cơ hội từ việc sáp nhập địa giới hành chính. Đây không chỉ là việc thúc đẩy kinh tế đơn thuần, mà là xây dựng một thương hiệu quốc gia mạnh mẽ, tạo ra sức ảnh hưởng và lan tỏa những giá trị độc đáo của Việt Nam ra thế giới.
Khái niệm "nền kinh tế truyền cảm hứng" (inspirational economy) đặt ra một tiêu chuẩn mới về chất lượng sản phẩm du lịch. Nó đòi hỏi du lịch phải vượt lên trên những hoạt động tham quan, ngắm cảnh đơn thuần để chạm đến cảm xúc sâu sắc của du khách. Một chuyến đi thành công không chỉ là một chuyến đi đẹp về cảnh quan, mà còn phải là một chuyến đi có ý nghĩa, để lại những dấu ấn và sự kết nối về mặt tinh thần.
Việc đưa Việt Nam vào "nền kinh tế truyền cảm hứng" sau hậu sáp nhập địa giới hành chính là cần thiết vì những lý do sau:
Vượt qua giới hạn "gia công, giá rẻ": Thay vì chỉ được biết đến là một công xưởng của thế giới hay một điểm đến du lịch giá rẻ, Việt Nam cần một câu chuyện truyền cảm hứng về sự vươn lên mạnh mẽ, về một quốc gia năng động, sáng tạo, giàu bản sắc và có trách nhiệm.
Nguồn cảm hứng từ sự chuyển đổi: Câu chuyện về việc tái cấu trúc mạnh mẽ, vượt qua thách thức để tạo ra các "siêu đô thị", các vùng kinh tế động lực liền mạch sẽ là nguồn cảm hứng cho các nhà đầu tư, các chuyên gia và du khách quốc tế. Nó cho thấy tầm nhìn và quyết tâm của Việt Nam trong việc đổi mới.
Kết tinh và nâng tầm giá trị văn hóa: Khi các địa phương có văn hóa tương đồng hoặc bổ sung cho nhau được hợp nhất, chúng ta có cơ hội tạo ra những thương hiệu vùng văn hóa đậm đặc và độc đáo hơn (ví dụ: văn hóa Xứ Đoài, văn hóa Kinh Bắc mở rộng...). Nền kinh tế truyền cảm hứng sẽ biết cách khai thác chiều sâu văn hóa này để tạo ra các sản phẩm, dịch vụ có giá trị gia tăng cao, từ thời trang, ẩm thực, điện ảnh đến du lịch di sản.
Xây dựng thương hiệu vùng kinh tế: Thay vì từng tỉnh nhỏ lẻ tự quảng bá, các vùng kinh tế mới, rộng lớn sau sáp nhập sẽ có đủ tiềm lực để xây dựng những thương hiệu mạnh, có sức cạnh tranh quốc tế. Ví dụ, một vùng duyên hải Bắc Bộ mở rộng có thể trở thành một trung tâm kinh tế biển và du lịch nghỉ dưỡng tầm cỡ châu Á, lan tỏa cảm hứng về sự phát triển hài hòa giữa công nghiệp và bảo tồn sinh thái.
Tạo không gian cho các ngành công nghiệp sáng tạo: Các đô thị lớn sau sáp nhập sẽ là "thỏi nam châm" thu hút nhân tài, chuyên gia, nghệ sĩ... tạo thành các hệ sinh thái sáng tạo. Đây là môi trường lý tưởng để phát triển các ngành như công nghệ thông tin, thiết kế, truyền thông, giải trí... Những câu chuyện thành công của các startup, các sản phẩm công nghệ "Made in Vietnam" sẽ truyền cảm hứng cho cả xã hội.
Đổi mới trong nông nghiệp và sản xuất: Nền kinh tế truyền cảm hứng cũng là câu chuyện về những người nông dân ứng dụng công nghệ cao, tạo ra những sản phẩm nông nghiệp hữu cơ chất lượng hàng đầu thế giới; là câu chuyện về những nhà máy thông minh, sản xuất bền vững, thân thiện với môi trường.
Hấp dẫn nhà đầu tư có tầm nhìn: Một Việt Nam với khát vọng xây dựng nền kinh tế truyền cảm hứng sẽ thu hút những nhà đầu tư không chỉ mang đến tiền bạc, mà còn mang đến công nghệ, tri thức và các mô hình kinh doanh bền vững.
Thu hút nhân tài toàn cầu: Xây dựng các đô thị sáng tạo, đáng sống, với môi trường làm việc cởi mở và giàu bản sắc văn hóa sẽ là cách hiệu quả nhất để thu hút và giữ chân các tài năng hàng đầu thế giới đến Việt Nam sinh sống và cống hiến.
Hậu sáp nhập địa giới hành chính đã tạo ra một "thân thể" mới cho các vùng kinh tế. Việc đưa Việt Nam vào "nền kinh tế truyền cảm hứng" chính là thổi một "linh hồn" mới vào thân thể đó. Đó là bước chuyển đổi từ "lượng" sang "chất", từ việc chỉ tập trung vào các chỉ số kinh tế khô khan sang việc xây dựng một quốc gia có sức ảnh hưởng, có sức hấp dẫn và lan tỏa những giá trị tốt đẹp ra thế giới.
Đó sẽ là một thách thức nhưng đồng thời cũng là cơ hội lớn được đặt ra cho đội ngũ hướng dẫn viên du lịch, họ cần phát triển kỹ năng kể chuyện, tăng cường khả năng thấu cảm và xây dựng những trải nghiệm giàu cảm xúc cho du khách trong và ngoài nước khi lựa chọn Việt Nam là điểm đến du lịch tiếp theo trên bản đồ thế giới.
Khi chúng ta nhìn vào bản đồ mới, có thể thấy cuộc cải cách hành chính này không chỉ là một phép cộng cơ học về diện tích và dân số. Nó thực sự là một "bài kiểm tra năng lực" đối với cơ chế phối hợp liên vùng của Việt Nam. Sự thành công của các "siêu tỉnh" mới sẽ không phụ thuộc vào quy mô, mà phụ thuộc vào khả năng xây dựng một cơ chế quản trị thống nhất, linh hoạt, vượt qua được tình trạng "phân mảnh, cạnh tranh nội bộ và kém hiệu quả" đã tồn tại trước đây.
Sự lo ngại về việc xóa bỏ các Sở Du lịch chuyên ngành ở một số địa phương có thể dẫn đến "đứt gãy trong chỉ đạo hoạt động" càng cho thấy tính phức tạp của bài toán này. Do đó, tương lai của du lịch Việt Nam không chỉ nằm ở việc tạo ra các sản phẩm liên kết, mà còn ở việc xây dựng một mô hình quản trị vùng hiệu quả. Trong bối cảnh đó, hướng dẫn viên, với vai trò là cầu nối thực địa, có thể trở thành những người cung cấp phản hồi quan trọng cho các nhà hoạch định chính sách về những "điểm nghẽn" trong cơ chế phối hợp này.
Phần 2: Phân tích các cực tăng trưởng du lịch mới đi từ lý thuyết đến thực tiễn.
Việc sáp nhập địa giới hành chính đã hình thành nên những cực tăng trưởng du lịch mới với tiềm năng và đặc thù riêng biệt. Phân tích sâu các case study điển hình không chỉ giúp nhận diện cơ hội và thách thức cụ thể mà còn hệ thống hóa các mô hình phát triển, từ đó cung cấp một khung phân tích chiến lược cho hướng dẫn viên và các doanh nghiệp lữ hành. Ba trường hợp tiêu biểu dưới đây đại diện cho ba mô hình tái cấu trúc du lịch chính của Việt Nam trong giai đoạn mới.
2.1. Case study 1: Siêu đô thị du lịch TP. Hồ Chí Minh trở thành mô hình "Ba động lực".
Sự hợp nhất giữa TP. Hồ Chí Minh, Bình Dương và Bà Rịa - Vũng Tàu, có trung tâm hành chính mới đặt tại Thành Phố Hồ Chí Minh, đạt tổng dân số (người, ước tính 2025) là 14.002.598 người và diện tích tổng là 6.772,59 km² đã tạo ra một siêu đô thị du lịch với quy mô và tiềm năng chưa từng có, vận hành theo mô hình "ba động lực" (three-engine cluster) cộng hưởng lẫn nhau.Trụ cột 1: Kinh tế tri thức & Dịch vụ cao cấp (Hạt nhân TP.HCM cũ). Đây được xác định là "bộ não" và trung tâm điều phối của toàn vùng. Nơi đây không chỉ tập trung các hoạt động tài chính, thương mại, mua sắm cao cấp và kinh tế số mà còn là trung tâm của nền kinh tế tri thức, đổi mới sáng tạo. Với vai trò là đầu tàu, khu vực này sẽ dẫn dắt và cung cấp các dịch vụ hỗ trợ (tài chính, tư vấn, marketing, R&D) cho hai trụ cột còn lại, đồng thời là điểm đến chính cho du lịch hội nghị, hội thảo (MICE), thu hút giới chuyên gia và doanh nhân toàn cầu.
Trụ cột 2: Sản xuất công nghệ cao & Logistics thông minh (Hành lang phía Bắc - Bình Dương). Đây là "công xưởng" hiện đại của vùng, nơi các định hướng và chiến lược từ "bộ não" TP.HCM được hiện thực hóa. Với thế mạnh là "thủ phủ công nghiệp", Bình Dương không chỉ sản xuất hàng hóa mà còn tập trung vào công nghệ cao, tạo ra chuỗi cung ứng thông minh. Sự phát triển này mở ra một loại hình du lịch độc đáo: du lịch công nghiệp (industrial tourism), cho phép du khách tham quan các nhà máy thông minh, khu công nghệ cao, kết hợp trải nghiệm các làng nghề truyền thống được ứng dụng công nghệ mới như gốm sứ. Trụ cột này vừa là nơi sản xuất, vừa là một sản phẩm du lịch - kinh tế đặc thù.
Trụ cột 3: Cửa ngõ hàng hải & Du lịch biển đảo (Hành lang phía Đông Nam - Bà Rịa - Vũng Tàu). Đây là "cửa ngõ" giao thương quốc tế và là không gian nghỉ dưỡng, tái tạo năng lượng cho toàn vùng. Hệ thống cảng nước sâu Cái Mép - Thị Vải, kết nối trực tiếp với "công xưởng" Bình Dương, đảm nhiệm vai trò logistics xuất nhập khẩu. Song song đó, chuỗi bãi biển và resort cao cấp từ Vũng Tàu, Long Hải đến Côn Đảo trở thành điểm đến lý tưởng cho du lịch nghỉ dưỡng biển, du lịch thể thao và đặc biệt là du lịch tàu biển quốc tế. Trụ cột này vừa phục vụ mục tiêu kinh tế (logistics), vừa đáp ứng nhu cầu nghỉ dưỡng và trải nghiệm cao cấp của du khách cũng như các chuyên gia làm việc tại hai trụ cột còn lại, tạo thành một vòng tròn phát triển kinh tế - du lịch khép kín và bền vững.
Sự kết hợp này tạo ra một hệ sinh thái du lịch cực kỳ đa dạng, đáp ứng mọi nhu cầu của du khách, từ công tác, hội họp đến nghỉ dưỡng và khám phá. Tuy nhiên, thách thức lớn nhất của mô hình này là vấn đề kết nối hạ tầng và cơ chế phối hợp vùng. Nếu không có một quy hoạch giao thông đồng bộ (cao tốc, đường sắt) và một cơ chế điều phối hiệu quả, "siêu đô thị" này có nguy cơ vẫn chỉ là ba thực thể hoạt động rời rạc.
Đối với đội ngũ hướng dẫn viên du lịch, đây là một thách thức lớn về mặt kiến thức liên ngành. Họ không chỉ cần am hiểu về lịch sử văn hóa Sài Gòn - Gia Định mà còn phải có kiến thức về kinh tế công nghiệp, logistics cảng biển và các sản phẩm du lịch cao cấp. Một hướng dẫn viên chuyên nghiệp trong vùng đất mới này phải có khả năng thiết kế và dẫn dắt các tour kết hợp độc đáo, ví dụ: "Một ngày làm doanh nhân: Sáng dự hội thảo tại trung tâm tài chính, chiều tham quan quy trình sản xuất tại nhà máy thông minh, tối thư giãn tại resort ven biển".
2.2. Case study 2: Trục di sản Đà Nẵng - Quảng Nam tạo ra mô hình "Cộng hưởng di sản hiện đại".
Nếu TP. Hồ Chí Minh là mô hình cộng hưởng về kinh tế, thì sự hợp nhất giữa Đà Nẵng và Quảng Nam lại là một ví dụ điển hình cho mô hình cộng hưởng về văn hóa và phong cách du lịch. "Thành phố Đà Nẵng mới" là sự kết hợp hoàn hảo giữa hai thái cực bổ trợ cho nhau:
Trụ cột 1: Động lực kinh tế & Cửa ngõ quốc tế (Hạt nhân Đà Nẵng cũ). Đây là "trái tim" năng động, hiện đại của toàn vùng. Với hạ tầng vượt trội và sân bay quốc tế, Đà Nẵng đóng vai trò là cửa ngõ chính đón du khách, là trung tâm của các sự kiện, lễ hội tầm cỡ quốc tế, du lịch giải trí, hội nghị (MICE) và nghỉ dưỡng biển cao cấp. Đà Nẵng là điểm đến đầu tiên, tạo ấn tượng về một Việt Nam phát triển, sôi động và cung cấp các dịch vụ tiện nghi, hiện đại nhất cho du khách khi bắt đầu hành trình khám phá.
Trụ cột 2: Chiều sâu văn hóa & Không gian di sản (Vệ tinh Quảng Nam cũ). Đây là "linh hồn" trầm mặc, nơi du khách tìm về những giá trị nguyên bản và chiều sâu văn hóa. Sau khi trải nghiệm sự sôi động của Đà Nẵng, du khách sẽ được dẫn dắt vào không gian của di sản thế giới Hội An, Mỹ Sơn, khám phá các làng nghề truyền thống và hòa mình vào du lịch cộng đồng, du lịch xanh. Quảng Nam đóng vai trò là điểm đến bổ sung hoàn hảo, mang lại sự cân bằng và làm phong phú thêm trải nghiệm, biến một chuyến đi từ nghỉ dưỡng đơn thuần thành một hành trình khám phá văn hóa sâu sắc, qua đó kéo dài thời gian lưu trú và tăng giá trị cho toàn bộ điểm đến.
Sự chủ động và tầm nhìn chiến lược của vùng đất này được thể hiện rõ nét qua việc hợp nhất hai Hiệp hội Du lịch thành Hiệp hội Du lịch Thành Phố Đà Nẵng ngay sau khi có chủ trương sáp nhập. Đây là một bước đi tiên phong, tạo ra một tiếng nói chung, một cơ chế phối hợp hiệu quả để thúc đẩy các chương trình quảng bá, xúc tiến và đào tạo nhân lực chung cho toàn vùng. Định hướng phát triển du lịch xanh, bền vững, vốn là thế mạnh của Quảng Nam, nay có cơ hội được lan tỏa và nâng tầm nhờ vào hạ tầng và năng lực quản trị hiện đại của Đà Nẵng, tạo ra một lợi thế cạnh tranh cốt lõi và khác biệt.
Đối với hướng dẫn viên du lịch thì đây là cơ hội vàng để tạo ra những hành trình du lịch có chiều sâu và giá trị cao. Họ có thể dệt nên những câu chuyện kết nối giữa sự sôi động của một thành phố biển đáng sống và sự yên bình của một đô thị cổ hàng trăm năm tuổi. Các tour "Một điểm đến, đa trải nghiệm" như "Hành trình di sản miền Trung", kết hợp nghỉ dưỡng 5 sao tại Đà Nẵng với trải nghiệm làm nông dân, làm thợ thủ công tại Hội An, sẽ là sản phẩm chủ lực thu hút phân khúc du khách quốc tế chi trả cao, lưu trú dài ngày.
2.3. Case study 3: Vùng Đồng bằng sông Cửu Long sẽ tái cấu trúc bản đồ du lịch sinh thái.
Cuộc sáp nhập tại Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) đã tái cấu trúc lại bản đồ du lịch của vùng theo hướng tập trung và chuyên sâu hơn, hình thành các cụm du lịch với bản sắc rõ nét, dựa trên sự tích hợp các hệ sinh thái và văn hóa tương đồng.
Đô thị trung tâm Cần Thơ (Cần Thơ + Hậu Giang + Sóc Trăng): "Một Miền Tây thu nhỏ - Đa dạng trong một điểm đến". Sự kết hợp này tạo ra một "vùng đô thị hạt nhân" hoàn chỉnh, nơi mỗi địa phương đóng một vai trò vệ tinh bổ trợ cho nhau.Cần Thơ là trung tâm kinh tế, hạ tầng và dịch vụ, đóng vai trò là cửa ngõ và điểm điều phối du lịch. Du khách bắt đầu hành trình tại đây để trải nghiệm sự sầm uất của một đô thị sông nước hiện đại. Từ đó, hành trình tỏa đi hai hướng: một là khám phá "lá phổi xanh" Hậu Giang với không gian sinh thái miệt vườn nguyên sơ, tiêu biểu là khu bảo tồn thiên nhiên Lung Ngọc Hoàng; hai là tìm về "chiều sâu văn hóa" tại Sóc Trăng, nơi có hệ thống chùa Khmer Nam Tông tráng lệ và các lễ hội đặc sắc. Sự kết hợp này tạo ra một sản phẩm du lịch trọn gói, giải quyết được bài toán "đi đâu, chơi gì" của du khách, giúp họ trải nghiệm đầy đủ ba giá trị cốt lõi của Miền Tây (đô thị - sinh thái - văn hóa) trong một chuyến đi liền mạch và thuận tiện.
Tỉnh Vĩnh Long mới (Vĩnh Long + Bến Tre + Trà Vinh): "Hành trình cù lao - Nơi các dòng chảy văn hóa hội tụ". Đây là vùng đất được định hình bởi hệ thống sông ngòi và cù lao trù phú, tạo nên một không gian văn hóa và kinh tế đặc trưng. Tên gọi chung của sản phẩm du lịch có thể là "Hành trình xứ cù lao", nơi du khách len lỏi qua những dòng sông để khám phá sự giao thoa của ba nền văn hóa Kinh - Khmer - Hoa. Bến Tre là "linh hồn" của hành trình với thương hiệu "xứ dừa" bất biến, mang đến trải nghiệm du lịch sinh thái sông nước đặc trưng. Vĩnh Long, với vị trí trung tâm, đóng vai trò là "giao điểm văn hóa", nơi có các làng nghề truyền thống lâu đời như gốm, gạch. Trà Vinh bổ sung thêm một mảng màu độc đáo với hơn 140 ngôi chùa Khmer cổ kính và nền ẩm thực phong phú. Sự kết hợp này tạo ra một sản phẩm du lịch có chiều sâu, nơi mỗi cù lao, mỗi dòng sông đều kể một câu chuyện văn hóa, kinh tế riêng biệt nhưng lại hòa quyện vào nhau.
Tỉnh An Giang mới (An Giang + Kiên Giang): "Hành trình Chinh phục từ đất Mẹ tâm linh đến Biển Đảo thiên đường". Đây là sự kết hợp táo bạo và độc đáo bậc nhất, tạo ra một siêu phẩm du lịch "non-biển liền một dải" có quy mô và sức hấp dẫn tầm cỡ quốc tế. Hành trình được xây dựng như một chuyến đi "từ nguồn cội ra biển lớn": Bắt đầu tại An Giang, vùng đất "Mẹ" tâm linh, nơi du khách hành hương về Miếu Bà Chúa Xứ Núi Sam, chiêm ngưỡng dãy Thất Sơn hùng vĩ và khám phá hệ sinh thái độc đáo của rừng tràm Trà Sư. Sau khi được bồi đắp về tinh thần và khám phá vẻ đẹp nội tại của đất liền, du khách sẽ tiếp tục hành trình đến Kiên Giang, chinh phục "biển đảo thiên đường" với điểm đến cuối cùng là "đảo ngọc" Phú Quốc. Sự kết hợp này không chỉ cộng hưởng tài nguyên, mà còn tạo ra một câu chuyện du lịch đầy cảm xúc: một hành trình vừa có sự lắng đọng, tâm linh, vừa có sự bùng nổ, thư giãn, đáp ứng trọn vẹn mọi nhu cầu của du khách trong và ngoài nước.
Đối với hướng dẫn viên thì đây là thách thức và cũng là yêu cầu cốt lõi là phải nắm vững sự khác biệt tinh tế và sự tương đồng về văn hóa, lịch sử, phong tục của các địa phương cũ trong cùng một tỉnh mới. Thay vì chỉ mô tả chung chung về "du lịch miền Tây", họ phải có khả năng dệt nên những câu chuyện riêng, hấp dẫn cho từng vùng đất, làm nổi bật bản sắc độc đáo của "Cần Thơ mới" hay "An Giang mới".
Việc nhận diện và hệ thống hóa ba mô hình phát triển này, bao gồm (1) Siêu đô thị đa chức năng, (2) Cộng hưởng Di sản và Hiện đại, và (3) Tích hợp Sinh thái và Văn hóa - không chỉ giúp hiểu rõ hơn về các case study cụ thể mà còn cung cấp một khung phân tích (analytical framework) hữu ích. Hướng dẫn viên tour du lịch có thể dựa vào khung này để nhận diện họ đang hoạt động trong mô hình nào, từ đó điều chỉnh phong cách thuyết minh, phương pháp tiếp cận và thiết kế tour cho phù hợp, thể hiện tư duy chiến lược và sự chuyên nghiệp vượt trội.
Phần 3: Nhận diện thách thức và cơ hội dành cho hướng dẫn viên du lịch chuyên nghiệp.
Trong guồng quay của cuộc chuyển đổi vĩ mô, đội ngũ hướng dẫn viên du lịch được đào tạo bài bản có trình độ cao, chính là những người ở tuyến đầu, trực tiếp cảm nhận và đối mặt với những áp lực mạnh mẽ nhất. Họ vừa là đối tượng chịu tác động, vừa là chủ thể quyết định sự thành bại của quá trình thích ứng. Việc nhận diện rõ ràng cả thách thức và cơ hội là bước đi tiên quyết để xây dựng một lộ trình phát triển đúng đắn.
3.1. Khủng hoảng thế hệ tri thức và áp lực phải thích ứng nhanh.
Cuộc sáp nhập đã thổi bùng một cơn bão chưa từng có tiền lệ, không chỉ là một thay đổi về cơ cấu mà là một cú sốc nghề nghiệp, cuốn phăng sự ổn định vốn mong manh của nghề hướng dẫn viên tour du lịch trong nước. Nhiều người rơi vào trạng thái hoang mang, mất phương hướng, khi những chuẩn mực nghề nghiệp bị đảo lộn và tương lai trở nên mờ mịt. Những giá trị họ từng gắn bó bị lung lay, vai trò bị tái định nghĩa, và sự cạnh tranh trở nên khốc liệt hơn bao giờ hết. Đó là một cuộc khủng hoảng âm thầm nhưng sâu sắc.
Khủng hoảng tri thức và thông tin lỗi thời: Đây là thách thức nền tảng và cấp bách nhất. Toàn bộ hệ thống kiến thức về địa lý, lịch sử, tên gọi hành chính, ranh giới các vùng văn hóa mà nhiều hướng dẫn viên được đào tạo chính quy đã tích lũy trong nhiều năm bỗng trở nên sai lệch hoặc không còn phù hợp. Việc nhận diện các không gian văn hóa - lịch sử vốn đã phức tạp nay lại càng trở nên khó khăn hơn khi các ranh giới cũ bị xóa nhòa. Một bài thuyết minh chuẩn mực của ngày hôm qua có thể trở thành thông tin sai lệch của ngày hôm nay.
Thiếu hụt tài liệu chính thống: Một trong những khó khăn lớn nhất được các doanh nghiệp và hướng dẫn viên nêu lên là tình trạng thiếu vắng các tài liệu tham chiếu chính thức và đáng tin cậy. Bản đồ du lịch mới, các quy hoạch vùng được phê duyệt, danh mục di tích và tên gọi địa danh được chuẩn hóa vẫn chưa được cập nhật và công bố một cách đầy đủ, kịp thời. Điều này tạo ra một "khoảng trống thông tin", gây khó khăn cực lớn cho việc xây dựng sản phẩm tour mới và chuẩn bị nội dung thuyết minh chính xác.
Hạ tầng và dịch vụ không đồng bộ: Nhiều khu vực nông thôn, miền núi khi được sáp nhập vào một trung tâm đô thị lớn hơn vẫn còn tồn tại những hạn chế về hạ tầng giao thông, cơ sở lưu trú, và các dịch vụ phụ trợ. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm của du khách và hiệu quả tổ chức tour. Trong những tình huống này, những chuyên viên dẫn đoàn du lịch không chỉ là người dẫn đường mà còn phải trở thành một "nhà quản lý kỳ vọng" khéo léo, giải thích và xử lý các tình huống phát sinh để du khách cảm thấy hài lòng.
Áp lực tâm lý và nghề nghiệp: Bên cạnh những thách thức mới, người dẫn tour vẫn phải đối mặt với những khó khăn cố hữu của nghề. Các bài viết chia sẻ, "tâm sự nghề du lịch" cho thấy gánh nặng của họ khi phải liên tục học hỏi, cập nhật trong một môi trường đầy biến động, trong khi vẫn phải đảm bảo lịch trình làm việc dày đặc, đối mặt với sự bấp bênh về thu nhập và áp lực phải làm hài lòng nhiều đối tượng khách hàng khác nhau.
3.2. Phân tích từ các học giả hàng đầu khi lên tiếng nói.
Các chuyên gia và học giả trong ngành đã đưa ra những phân tích sâu sắc, nhấn mạnh vai trò trung tâm của người đồng hành du lịch trong cuộc chuyển đổi này.
PGS.TS Phạm Trung Lương, nguyên Phó Viện trưởng Viện Nghiên cứu Phát triển Du lịch, đã có một nhận định vô cùng xác đáng: "Thành công hay không phần lớn phụ thuộc vào sự chuẩn bị của đội ngũ hướng dẫn viên... Họ không chỉ cần kiến thức mới mà còn cần khả năng thích ứng với các không gian giao thoa giữa đô thị và nông thôn, giữa cũ và mới". Cụm từ "không gian giao thoa" chính là chìa khóa. Nó không chỉ đơn thuần là sự liền kề về địa lý, mà là sự đan xen, hòa quyện của các lối sống, các giá trị văn hóa, các di sản lịch sử khác biệt. Khả năng diễn giải được sự giao thoa này một cách tinh tế chính là thước đo đẳng cấp của một hướng dẫn viên lữ hành trong kỷ nguyên mới.
TS. Nguyễn Văn Đính, một chuyên gia du lịch khác, đã nâng yêu cầu về kiến thức của hướng dẫn viên lên một tầm cao mới. Ông cho rằng hướng dẫn viên cần "kiến thức tổng hợp, không chỉ về điểm đến mà còn về lịch sử đô thị hóa" và tiến trình phát triển của vùng đất. Điều này có nghĩa là kiến thức của người thuyết minh du lịch không thể chỉ giới hạn trong lĩnh vực du lịch, mà phải mở rộng sang các lĩnh vực liên ngành như đô thị học, xã hội học, kinh tế học vùng để có thể lý giải một cách sâu sắc về sự hình thành và phát triển của các "siêu tỉnh" mới.
3.3. Trở thành một thế hệ tiên phong đón lấy ánh bình minh đầy cơ hội.
Giữa tâm bão thách thức, một bình minh cơ hội cũng đang hé rạng cho những chuyên gia hướng dẫn du lịch có tầm nhìn và sự chuẩn bị đầy đủ và cụ thể.
Định hình câu chuyện mới cho vùng đất mới: Đây là một cơ hội mang tính lịch sử. Các người truyền cảm hứng du lịch của thế hệ này sẽ là những người đầu tiên kiến tạo nên những câu chuyện, những tự sự du lịch (tourism narratives) cho các vùng đất mới. Những bài thuyết minh, những cách diễn giải của họ hôm nay có thể trở thành tài liệu tham khảo, thành nguồn cảm hứng cho các thế hệ người dẫn đoàn mai sau.
Mở rộng không gian và gia tăng giá trị nghề nghiệp: Không gian địa lý rộng lớn hơn, tài nguyên du lịch đa dạng hơn cho phép các doanh nghiệp và nhà điều hành tour sẽ nghiên cứu thiết kế những tour du lịch dài ngày, chuyên sâu và có giá trị cao hơn. Thay vì các tour ngắn ngày, lặp đi lặp lại, họ có thể xây dựng các hành trình khám phá liên hoàn, từ đó tăng doanh thu cho công ty và thu nhập cho bản thân.
Nâng tầm vị thế chuyên gia: Một người kể chuyện hành trình có khả năng am hiểu sâu sắc và diễn giải một cách hấp dẫn về một "siêu tỉnh" phức hợp như TP. Hồ Chí Minh mới hay Đà Nẵng mới sẽ có một vị thế và giá trị thương hiệu cá nhân vượt trội. Họ không còn chỉ là người thực thi tour, mà trở thành những chuyên gia tư vấn trải nghiệm, những nhà nghiên cứu thực địa được các doanh nghiệp và du khách săn đón.
Cuộc sáp nhập địa giới hành chính vừa là một phép thử khắc nghiệt, vừa là một bệ phóng mạnh mẽ. Nó buộc ngành du lịch và đội ngũ những hướng dẫn viên lâu năm hay mới ra trường phải từ bỏ những lối mòn cũ để dấn thân vào một hành trình mới đầy sáng tạo. Những người dám bước ra khỏi vùng an toàn sẽ không chỉ sống sót, ai đủ bản lĩnh để thích nghi sẽ không chỉ giữ được vị trí của mình, mà còn góp phần tái định nghĩa nghề hướng dẫn viên - trong một nghề vốn được ví như "làm dâu trăm họ" đầy áp lực nhưng cũng đầy vinh quang..
Phần 4: Lộ trình thích ứng toàn diện phải có tư duy và kiến thức sâu rộng.
Để biến thách thức thành cơ hội, đội ngũ người kết nối văn hóa cần một lộ trình thích ứng toàn diện, bao gồm việc tái trang bị nền tảng tri thức, nâng cấp các kỹ năng cốt lõi, làm chủ công nghệ và nhận được sự hỗ trợ đồng bộ từ các bên liên quan. Đây là một quá trình đầu tư chiến lược vào nguồn nhân lực và tài sản quý giá nhất của ngành du lịch.
4.1. Xây dựng lại nền tảng tri thức với khung năng lực mới.
Để giải quyết "khủng hoảng tri thức" một cách có hệ thống, các cơ quan quản lý nhà nước, hiệp hội du lịch và các cơ sở đào tạo cần khẩn trương phối hợp thiết kế và triển khai các chương trình bồi dưỡng, cập nhật kiến thức chuyên sâu và cấp tốc. Các chương trình này cần được xây dựng một cách khoa học, bám sát thực tiễn và đáp ứng đúng nhu cầu của những người hướng dẫn viên thực thụ. Dưới đây là một trong những chương trình đào tạo đề xuất, được tổng hợp từ các kiến nghị của chuyên gia và nhu cầu thực tế.
Định hướng chiến lược và tầm nhìn mới của vùng: Đây là học phần nền tảng, giúp hướng dẫn viên hiểu rõ "tại sao" phải sáp nhập và mục tiêu chiến lược của vùng mới là gì. Nội dung không chỉ dừng ở việc đọc tên địa danh mới, mà phải phân tích sâu về định vị thương hiệu, các trụ cột kinh tế - du lịch (ví dụ: Đà Nẵng là trung tâm sự kiện, Quảng Nam là chiều sâu di sản). Hướng dẫn viên phải là người đầu tiên nắm bắt và truyền tải được "câu chuyện" và "linh hồn" của điểm đến mới này cho du khách.
Hệ thống hóa kiến thức địa lý - hành chính và kinh tế - xã hội: Cập nhật toàn bộ dữ liệu "cứng" về địa giới hành chính, dân số, các trung tâm kinh tế, khu công nghiệp, các dự án hạ tầng giao thông trọng điểm mới (cao tốc, sân bay, cảng biển) kết nối toàn vùng. Học phần này giúp hướng dẫn viên có một bức tranh tổng thể, khoa học về quy mô và tiềm lực của vùng đất mà họ đang giới thiệu, trả lời các câu hỏi của du khách một cách chính xác và tự tin.
Kiến thức văn hóa - lịch sử liên vùng: Thay vì kiến thức rời rạc của từng tỉnh, chương trình cần xây dựng các chuyên đề mang tính xâu chuỗi và so sánh, làm nổi bật sự giao thoa, tương đồng và khác biệt về văn hóa, lịch sử, phong tục giữa các địa phương trong vùng mới. Ví dụ: Sự tương tác giữa văn hóa Chămpa (Mỹ Sơn) và văn hóa Đại Việt (Hội An) trong một thể thống nhất, hay sự hòa quyện của văn hóa Kinh - Khmer - Hoa ở vùng "Vĩnh Long mới".
Cập nhật và xây dựng tuyến, điểm, sản phẩm du lịch liên kết: Đây là học phần quan trọng nhất, mang tính thực chiến. Hướng dẫn viên sẽ được giới thiệu các sản phẩm, tour tuyến mẫu mới được thiết kế logic trên không gian mới (ví dụ: tour "Từ núi thiêng ra biển đảo" ở An Giang - Kiên Giang). Họ cũng được thực hành thiết kế các hành trình mới, kết nối các điểm đến vốn trước đây thuộc hai tỉnh khác nhau một cách hợp lý và hấp dẫn.
Nâng cao kỹ năng nghiệp vụ và xử lý tình huống trong không gian mới: Không gian du lịch lớn hơn đồng nghĩa với thời gian di chuyển dài hơn và các vấn đề phát sinh phức tạp hơn. Chương trình cần đào tạo lại các kỹ năng về tổ chức, quản lý thời gian, hoạt náo, thuyết minh trên xe trong các chặng đường dài và đặc biệt là kỹ năng xử lý các tình huống liên quan đến sự khác biệt về dịch vụ, thói quen của các địa phương vừa sáp nhập.
Đào tạo kỹ năng của một "Đại sứ điểm đến": Vượt qua vai trò của một người hướng dẫn thông thường, hướng dẫn viên cần được đào tạo kỹ năng của một đại sứ. Điều này bao gồm khả năng bán chéo sản phẩm (giới thiệu điểm đến ở khu vực lân cận trong cùng vùng mới), quảng bá hình ảnh, thương hiệu chung của toàn vùng một cách chuyên nghiệp, và khả năng tạo cảm hứng, khơi gợi ở du khách mong muốn quay trở lại để khám phá sâu hơn toàn bộ vùng đất mới.
Khung chương trình này không chỉ là một giải pháp cho vấn đề thiếu hụt kiến thức mà còn là một lộ trình phát triển nghề nghiệp rõ ràng, giúp cho toàn bộ những hướng dẫn viên nâng cao năng lực một cách toàn diện, đáp ứng các tiêu chuẩn cao nhất về chuyên môn và tính hữu ích.
4.2. Nâng cấp kỹ năng mềm từ người thuyết minh đến người truyền cảm hứng.
Kiến thức nền tảng là điều kiện cần, nhưng kỹ năng mềm mới là điều kiện đủ để tạo nên một hướng dẫn viên du lịch xuất sắc trong bối cảnh mới. Để hiện thực hóa tầm nhìn về một "nền kinh tế truyền cảm hứng", hướng dẫn viên phải chuyển mình từ một người thuyết minh (informer) thành một người truyền cảm hứng (inspirer).
Kỹ năng kể chuyện (Storytelling): Vượt ra khỏi việc đọc thuộc lòng các dữ kiện khô khan, hướng dẫn viên phải trở thành một nghệ nhân kể chuyện. Đây là kỹ năng kết nối các dữ liệu lịch sử, văn hóa, kinh tế… thành một chuỗi tự sự mạch lạc, có cảm xúc và có thông điệp. Họ phải biết cách xây dựng một "kịch bản hành trình" với điểm nhấn, cao trào, và những khoảng lặng cần thiết, lồng ghép các giai thoại, truyền thuyết và cả những câu chuyện đời thường để làm cho vùng đất trở nên sống động và có hồn, để lại ấn tượng sâu sắc trong tâm trí du khách.
Trí tuệ cảm xúc (Emotional Intelligence - EQ): Đây là năng lực thấu cảm, "đọc vị" và quản lý cảm xúc của bản thân cũng như của du khách. Một hướng dẫn viên có EQ cao sẽ nhận biết được khi nào du khách mệt mỏi, hứng thú, hay đang cần không gian riêng. Họ sẽ biết cách điều chỉnh giọng nói, nhịp độ của tour, đưa ra những lời động viên đúng lúc và xử lý các phàn nàn một cách khéo léo. Kỹ năng này giúp biến một chuyến đi theo lịch trình cứng nhắc thành một trải nghiệm được cá nhân hóa, đầy sự quan tâm và tinh tế.
Tư duy phản biện & Giải quyết vấn đề phức hợp (Critical Thinking & Complex Problem-Solving): Trong không gian du lịch mới, rộng lớn và phức tạp hơn, các vấn đề phát sinh sẽ đa dạng hơn (kẹt xe trên tuyến đường mới, dịch vụ tại điểm đến chưa đồng bộ, mâu thuẫn văn hóa…). Hướng dẫn viên không thể chỉ trông chờ vào sự chỉ đạo từ công ty. Họ cần có khả năng phân tích tình hình nhanh chóng, đánh giá các phương án và tự tin đưa ra quyết định tối ưu ngay tại hiện trường để đảm bảo quyền lợi và sự hài lòng của du khách.
Năng lực thích ứng & linh hoạt (Adaptability & Flexibility): Môi trường du lịch hậu sáp nhập luôn biến động. Một con đường mới có thể được mở, một điểm tham quan mới có thể nổi lên, hoặc một quy định địa phương có thể thay đổi. Hướng dẫn viên xuất sắc phải có tư duy mở, sẵn sàng cập nhật, học hỏi và linh hoạt thay đổi lịch trình, cách thức tổ chức để phù hợp với hoàn cảnh thực tế, thậm chí biến những thay đổi bất ngờ thành một phần thú vị của chuyến đi.
Kỹ năng tư vấn & bán hàng cá nhân hóa (Personalized Consultation & Upselling): Với vai trò "Đại sứ điểm đến", hướng dẫn viên không chỉ giới thiệu những gì có trong tour. Dựa trên việc thấu hiểu nhu cầu của du khách (thông qua EQ), họ phải trở thành một nhà tư vấn đáng tin cậy, có khả năng gợi ý, giới thiệu thêm các dịch vụ, sản phẩm, điểm đến khác trong cùng vùng mới một cách tự nhiên (ví dụ: "Nếu anh chị thích không gian cổ kính ở Hội An, buổi tối em nghĩ mình có thể đến xem show Ký ức Hội An sẽ rất tuyệt vời"). Điều này không chỉ gia tăng trải nghiệm cho khách mà còn trực tiếp tăng doanh thu cho cả hệ sinh thái du lịch.
Giao tiếp đa phương tiện & Xây dựng thương hiệu cá nhân (Digital Communication & Personal Branding): Trong kỷ nguyên số, giao tiếp không chỉ là lời nói trực tiếp. Hướng dẫn viên cần có kỹ năng sử dụng các công cụ kỹ thuật số để tăng tương tác (tạo nhóm chat, chia sẻ vị trí, gửi thông tin qua QR code), sử dụng mạng xã hội để quảng bá cho điểm đến và xây dựng thương hiệu cá nhân của riêng mình. Một hướng dẫn viên có thương hiệu cá nhân tốt sẽ là một "thỏi nam châm" thu hút du khách, tạo ra sự tin tưởng ngay cả trước khi chuyến đi bắt đầu.
4.3. Vai trò dẫn dắt của các bên liên quan.
Sự chuyển mình của đội ngũ hướng dẫn viên, những người được đào tạo trong trường lớp chính quy, sẽ không thể là một nỗ lực đơn độc. Nó đòi hỏi một hệ sinh thái hỗ trợ mạnh mẽ và đồng bộ, nơi mỗi bên liên quan đều là một mắt xích không thể thiếu, cùng chung một sứ mệnh.
Hiệp hội Du lịch và Doanh nghiệp lữ hành: Đây là những "người đồng hành" gần gũi và thực tế nhất. Vai trò của họ không chỉ là sử dụng lao động, mà phải là người đầu tư chiến lược vào tài sản quý giá nhất của mình: con người. Họ cần chủ động xây dựng các chương trình đào tạo nội bộ, tạo ra cơ chế đãi ngộ và vinh danh xứng đáng cho những hướng dẫn viên xuất sắc, những người không chỉ mang lại doanh thu mà còn là người giữ gìn và nâng tầm hình ảnh của chính doanh nghiệp. Đây phải là nơi lan tỏa thông điệp mạnh mẽ nhất: "Đầu tư vào hướng dẫn viên là sự đầu tư khôn ngoan và bền vững nhất".
Cơ quan quản lý nhà nước (Cục Du lịch Quốc gia, Sở Du lịch các địa phương): Đóng vai trò là "nhạc trưởng", là người kiến tạo sân chơi và định hướng chiến lược. Nhiệm vụ của cơ quan quản lý không chỉ dừng lại ở việc ban hành các quy định, mà phải là người "truyền lửa", người bảo trợ cho sự đổi mới. Cần có những chính sách đột phá để khuyến khích việc học tập, nâng cao trình độ; xây dựng một bộ tiêu chuẩn nghề nghiệp mới phù hợp với bối cảnh; và quan trọng nhất là tạo ra các sự kiện, cuộc thi uy tín để tôn vinh những người hướng dẫn viên tài năng, biến họ thành những tấm gương truyền cảm hứng cho cả cộng đồng.
Các cơ sở đào tạo (trường đại học, cao đẳng): Đây là "cái nôi" nuôi dưỡng và gieo những mầm tri thức đầu tiên. Trách nhiệm của các nhà trường là phải dũng cảm "phá bỏ tháp ngà học thuật", cập nhật giáo trình một cách nhanh chóng để bám sát thực tiễn thay đổi của ngành. Cần tăng cường sự liên kết với doanh nghiệp, đưa sinh viên đi thực tế tại các vùng đất mới, mời những hướng dẫn viên gạo cội và các chuyên gia kể chuyện về làm giảng viên thỉnh giảng. Nhà trường phải là nơi trang bị cho sinh viên không chỉ kiến thức, mà còn cả tình yêu, niềm tự hào và khát vọng cống hiến cho ngành du lịch nước nhà.
Chính cộng đồng Hướng dẫn viên du lịch: Sức mạnh nội tại và "ngọn lửa tự thân" là yếu tố quyết định. Các câu lạc bộ, chi hội hướng dẫn viên cần trở thành một "tổ chức nghề nghiệp" thực thụ, nơi các thành viên chia sẻ kiến thức, giúp đỡ nhau trong công việc, bảo vệ quyền lợi chính đáng và cùng nhau lan tỏa những giá trị tốt đẹp của nghề. Sự chủ động học hỏi, tự trau dồi và tinh thần đoàn kết của chính cộng đồng sẽ là nguồn động lực mạnh mẽ nhất để vượt qua mọi thách thức.
Cộng đồng địa phương và các Nghệ nhân: Họ chính là những "người giữ hồn cho đất", là mạch nguồn văn hóa sống mà không sách vở nào có thể thay thế. Cần xây dựng một mối quan hệ đối tác cộng sinh, tôn trọng lẫn nhau giữa hướng dẫn viên và cộng đồng. Người dân địa phương, các nghệ nhân là người cung cấp những câu chuyện chân thật nhất, những trải nghiệm nguyên bản nhất. Hướng dẫn viên, ngược lại, là cây cầu đưa những giá trị đó đến với du khách một cách trân trọng, đồng thời mang lại lợi ích kinh tế bền vững cho cộng đồng.
Bản thân Du khách và Tiếng nói của Thị trường: Du khách chính là "người thẩm định cuối cùng" và công tâm nhất cho chất lượng của một hướng dẫn viên. Trong thời đại số, những bài đánh giá, những bình luận của du khách có sức ảnh hưởng vô cùng lớn. Họ không chỉ là người thụ hưởng, mà còn là người đồng sáng tạo, đưa ra những yêu cầu, đòi hỏi ngày càng cao, buộc toàn bộ hệ thống phải không ngừng vận động và cải tiến. Lắng nghe tiếng nói của thị trường chính là cách tốt nhất để biết mình đang đi đúng hướng.
Chỉ khi có sự chung tay, đồng lòng của tất cả các bên, lộ trình thích ứng này mới có thể được triển khai một cách hiệu quả, tạo ra một thế hệ hướng dẫn viên trẻ và năng động mới, đầy đủ phẩm chất năng lực cao mới có thể dẫn dắt du lịch Việt Nam bước vào kỷ nguyên phát triển mới.
Phần 5: Kiến tạo một thế hệ hướng dẫn viên đẳng cấp quốc tế.
Cuộc chuyển đổi của đội ngũ leader tour không phải là một mục tiêu tự thân, mà nó gắn liền và phục vụ cho những mục tiêu chiến lược lớn hơn của quốc gia. Việc nâng cao năng lực cho tour guide chính là một trong những giải pháp then chốt để hiện thực hóa tầm nhìn đưa Việt Nam trở thành một điểm đến hàng đầu khu vực và thế giới.
5.1. Lồng ghép vào Chiến lược Quốc gia.
Sự phát triển của đội ngũ hướng dẫn viên cần được đặt trong bức tranh tổng thể của các chiến lược quốc gia về du lịch. "Quy hoạch hệ thống du lịch thời kỳ 2021 - 2030, tầm nhìn đến năm 2045" đã đặt ra những mục tiêu hết sức tham vọng: đến năm 2030, đón 35 triệu lượt khách quốc tế, 160 triệu lượt khách nội địa, và ngành du lịch đóng góp từ 13% đến 14% vào Tổng sản phẩm quốc nội (Gross Domestic Product - GDP). Đây là một chỉ số kinh tế quan trọng, thể hiện tổng giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất ra trong phạm vi một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm.
Để đạt được những con số này, Việt Nam không thể chỉ dựa vào tài nguyên thiên nhiên và di sản sẵn có. Yếu tố quyết định, lá bài át chủ bài để chuyển hóa tiềm năng thành lợi thế cạnh tranh thực sự, nằm ở chất lượng dịch vụ và chiều sâu trải nghiệm mà chúng ta mang lại cho du khách. Một đội ngũ hướng dẫn viên chuyên nghiệp, có kiến thức, kỹ năng vượt trội và trái tim yêu nghề sẽ là những "kiến trúc sư trưởng" của trải nghiệm du khách, trực tiếp góp phần vào việc:
Tối ưu hóa chuỗi giá trị, gia tăng chi tiêu tại điểm đến: Một hướng dẫn viên xuất sắc không chỉ là người thuyết minh, họ là một nhà tư vấn và giám tuyển trải nghiệm. Bằng sự am hiểu và khả năng kết nối, họ sẽ dẫn dắt du khách đến với những sản phẩm, dịch vụ tinh hoa nhất của địa phương (từ một nhà hàng ẩm thực độc đáo, một sản phẩm thủ công mỹ nghệ tinh xảo đến một show diễn nghệ thuật đặc sắc) mà du khách có thể đã bỏ lỡ. Họ biến mỗi khoảnh khắc trong hành trình thành cơ hội để gia tăng giá trị, trực tiếp nâng cao mức chi tiêu và tối đa hóa doanh thu cho toàn bộ chuỗi cung ứng du lịch địa phương.
Kích thích khám phá sâu, chuyển đổi hành vi và kéo dài thời gian lưu trú: Thay vì những chuyến đi "cưỡi ngựa xem hoa", một người kể chuyện tài ba sẽ khơi gợi ở du khách sự tò mò, niềm đam mê khám phá, khiến họ muốn ở lại lâu hơn để tìm hiểu sâu hơn về văn hóa, lịch sử và con người. Họ chính là người có khả năng biến một tour 3 ngày thành một lời hứa hẹn cho chuyến đi 7 ngày lần sau, chuyển đổi hành vi của du khách từ thụ động sang chủ động khám phá.
Nâng cao sự hài lòng, kiến tạo lòng trung thành và biến du khách thành "đại sứ tự nguyện": Trải nghiệm đỉnh cao và sự kết nối cảm xúc chân thành với người hướng dẫn viên là "chất keo" giữ chân du khách. Sự hài lòng vượt mong đợi sẽ biến du khách thành những người hâm mộ trung thành, không chỉ cam kết quay trở lại mà còn trở thành những "đại sứ" tự nguyện, nhiệt thành giới thiệu du lịch Việt Nam với bạn bè và người thân của họ qua những câu chuyện và đánh giá tích cực. Đây là hình thức marketing truyền miệng hiệu quả và đáng tin cậy nhất.
Hỗ trợ đa dạng hóa thị trường, chinh phục các phân khúc cao cấp: Năng lực của hướng dẫn viên là yếu tố then chốt để đáp ứng yêu cầu khắt khe của các thị trường khác nhau. Một hướng dẫn viên chuyên nghiệp, có trình độ ngoại ngữ, kiến thức đa dạng và phong thái lịch lãm sẽ là chìa khóa để chinh phục các phân khúc khách hạng sang, khách Hội họp, Khen thưởng, Hội nghị, và Triển lãm (MICE: Meetings, Incentives, Conferences, and Exhibitions), khách chuyên đề. Họ chính là bộ mặt của du lịch Việt Nam, quyết định sự thành bại trong việc thu hút những dòng khách có khả năng chi trả cao.
Thúc đẩy du lịch bền vững và có trách nhiệm ngay tại thực địa: Hướng dẫn viên là người trực tiếp truyền tải các giá trị của du lịch bền vững đến du khách. Thông qua lời nói và hành động của mình, họ giáo dục du khách về việc tôn trọng văn hóa bản địa, bảo vệ môi trường, không xả rác, và ưu tiên sử dụng các sản phẩm, dịch vụ của cộng đồng địa phương. Họ là những người lính tiên phong trên mặt trận phát triển du lịch xanh và có trách nhiệm.
Hiện thực hóa sứ mệnh "Đại sứ Thương hiệu Du lịch Quốc gia": Cuối cùng và quan trọng nhất, mỗi hướng dẫn viên chính là hiện thân sống động nhất của thương hiệu du lịch quốc gia. Sự chuyên nghiệp, lòng mến khách, sự am hiểu sâu sắc và tình yêu quê hương đất nước mà họ thể hiện sẽ định hình nên hình ảnh một Việt Nam hấp dẫn, an toàn và đầy bản sắc trong tâm trí bạn bè quốc tế. Họ chính là trái tim và linh hồn của chiến lược thương hiệu, biến những khẩu hiệu trên giấy thành những trải nghiệm chân thực và đáng nhớ.
5.2. Chân dung những hướng dẫn viên giỏi trong tương lai.
Từ những phân tích trên, chúng ta có thể phác họa chân dung của thế hệ hướng dẫn viên Việt Nam tương lai - những người sẽ là trái tim và linh hồn của ngành du lịch trong thập kỷ tới. Họ không đơn thuần là người dẫn tour, mà là sự kết hợp của những vai trò, những nhân cách sâu sắc sau:
Nhà tri thức đam mê & Nhà nghiên cứu tại thực địa: Họ sở hữu một niềm khao khát tri thức vô tận, một sự tò mò không bao giờ thỏa mãn. Với họ, mỗi chuyến đi là một công trình nghiên cứu, mỗi điểm đến là một kho tư liệu sống. Họ chủ động tìm tòi, vượt ra khỏi mọi kịch bản có sẵn để có được sự am hiểu sâu sắc và đa chiều về vùng đất mình giới thiệu. Nền tảng tri thức của họ không phải là sự ghi nhớ, mà là sự thẩm thấu và chiêm nghiệm.
Nghệ nhân kể chuyện & Đạo diễn cảm xúc: Họ không truyền đạt thông tin, họ "dệt" nên những câu chuyện. Bằng ngôn từ và cảm xúc, họ biến những phế tích, những di vật vô tri thành những bức tranh sống động, có số phận, có niềm vui và nỗi buồn. Họ là kiến trúc sư trưởng của hành trình cảm xúc, biết khi nào cần đẩy sự hào hứng lên cao trào, khi nào cần tạo một khoảng lặng để du khách suy tư, và khi nào cần gieo một sự hóm hỉnh để gắn kết cả đoàn.
Nhà tâm lý thấu cảm & Người bạn đồng hành: Đây là chiều sâu tâm lý quan trọng nhất. Họ có khả năng "đọc vị" tinh tế những nhu cầu, mong muốn và cả những nỗi niềm không nói thành lời của du khách. Họ biết cách lắng nghe bằng cả trái tim, quan sát để thấu hiểu, từ đó điều chỉnh hành trình và cách tiếp cận cho phù hợp với từng người. Với du khách, họ không phải là người phục vụ, mà là một người bạn đồng hành đáng tin cậy, người có thể mang lại cảm giác an toàn, được thấu hiểu và chăm sóc.
Nhà ngoại giao văn hóa & Người kiến tạo kết nối: Họ là cây cầu vô hình nhưng vô cùng vững chãi, kết nối du khách với tâm hồn của người dân bản địa. Bằng sự khéo léo và tôn trọng, họ phá bỏ những rào cản, những định kiến văn hóa, gieo vào lòng du khách quốc tế niềm thiện cảm và sự ngưỡng mộ dành cho đất nước, con người Việt Nam. Đồng thời, họ cũng giúp người dân địa phương hiểu và tự hào hơn về giá trị văn hóa của chính mình.
Nhà khởi tạo trải nghiệm & Người dẫn dắt sự thay đổi: Mang trong mình tư duy của một nhà khởi nghiệp, họ không chờ đợi những tour tuyến có sẵn. Họ chủ động tìm kiếm những trải nghiệm mới lạ, kết nối với các nghệ nhân, các hộ gia đình để tạo ra những sản phẩm du lịch độc đáo, khác biệt và có chiều sâu. Họ chính là người dẫn dắt sự thay đổi từ bên trong, liên tục tạo ra những sân chơi mới và nâng cao chất lượng chung của điểm đến.
Người gác đền di sản & Sứ giả bền vững: Hơn tất cả, họ hành động với trái tim của một người bảo tồn và lòng tự tôn dân tộc. Họ hiểu rằng mỗi di sản, mỗi cảnh quan thiên nhiên là tài sản vô giá của quốc gia. Qua mỗi lời nói, mỗi hành động, họ truyền đi thông điệp về du lịch có trách nhiệm, giáo dục du khách về sự tôn trọng và bảo vệ môi trường, văn hóa. Đây là lời cam kết thầm lặng nhưng mãnh liệt, là giá trị cốt lõi định hình nên nhân cách của một hướng dẫn viên chân chính.
Cuộc sáp nhập địa giới hành chính diễn ra bắt đầu từ năm 2025 đã mở ra một chương mới đầy thách thức nhưng cũng tràn đầy cơ hội lịch sử cho ngành du lịch Việt Nam. Sự thành công của chương mới này không được quyết định bởi những bản quy hoạch hoành tráng hay những tiềm năng trên giấy, mà bởi năng lực và sự chuyển mình của những con người cụ thể, trong đó đội ngũ hướng dẫn viên du lịch giữ một vai trò trung tâm.
Sự chuyển mình của du lịch Việt Nam phải bắt đầu từ sự chuyển mình của mỗi cá nhân hướng dẫn viên. Đây là thời điểm không thể tốt hơn để mỗi cá nhân trong ngành tự đầu tư vào bản thân, làm giàu kho tàng tri thức, làm chủ công nghệ, và rèn giũa những kỹ năng mềm để vượt lên trên những yêu cầu thông thường. Đây là lúc để biến áp lực thành động lực, biến thách thức thành cơ hội để khẳng định giá trị và nâng tầm vị thế của nghề.
Tuy nhiên, nỗ lực của cá nhân là chưa đủ. Cần có sự chung tay, vào cuộc quyết liệt và đồng bộ của cả một hệ sinh thái. Các cơ quan quản lý nhà nước cần nhanh chóng kiến tạo một hành lang pháp lý và thông tin minh bạch. Các hiệp hội và doanh nghiệp cần đóng vai trò dẫn dắt trong việc đào tạo và tạo ra những sân chơi mới. Các cơ sở đào tạo cần đổi mới mạnh mẽ để cung cấp nguồn nhân lực chất lượng cao, sẵn sàng cho kỷ nguyên mới.
Bằng sự nỗ lực tự thân và sự hỗ trợ cộng hưởng đó, chúng ta hoàn toàn có thể tin tưởng vào việc kiến tạo thành công một thế hệ hướng dẫn viên du lịch Việt Nam mới - những chuyên gia đẳng cấp quốc tế, những đại sứ văn hóa đầy tự hào, những người sẽ viết nên câu chuyện thành công cho du lịch nước nhà trên bản đồ thế giới.