Kinh tế xanh ESG và Net Zero đòn bẩy tăng trưởng bền vững cho doanh nghiệp Việt
Một cơn địa chấn tài chính đang định hình lại bản đồ kinh tế toàn cầu, và tâm chấn của nó chính là sự bền vững. Theo dự báo, thị trường đầu tư ESG (Môi trường - Xã hội - Quản trị) sẽ chạm mốc 35,48 nghìn tỷ USD vào năm 2025 - một lực lượng tài chính khổng lồ đang chủ động tìm kiếm những doanh nghiệp có trách nhiệm. Cỗ máy vận hành cuộc chuyển đổi này - thị trường công nghệ xanh - cũng được kỳ vọng tăng trưởng với tốc độ 22,4% mỗi năm, đạt quy mô hơn 105 tỷ USD vào năm 2032.
Nhưng dòng vốn khổng lồ này không chảy một cách ngẫu nhiên. Nó đang chảy theo những "luật chơi" mới được thiết lập bởi các chính phủ và các nhà đầu tư có tầm nhìn. Thỏa thuận Xanh châu Âu (EGD - EU Green Deal) và Cơ chế Điều chỉnh Biên giới Carbon (CBAM - Carbon Border Adjustment Mechanism) chính là những "luật chơi" định hình cuộc dịch chuyển đó. Chúng hoạt động như một bộ lọc, một loại "thuế quan carbon" buộc các nhà xuất khẩu trong các ngành như thép, xi măng, nhôm... phải chứng minh được cam kết bền vững nếu muốn tiếp cận thị trường tỷ dân này.
Đối với doanh nghiệp Việt Nam, đây không còn là câu chuyện xu hướng, mà là một ngã rẽ chiến lược mang tính sống còn. Cuộc chơi đã thay đổi: ESG và Net Zero không chỉ là "tấm vé" để thu hút hàng nghìn tỷ đô la vốn đầu tư xanh, mà còn là "tấm hộ chiếu" bắt buộc để vượt qua các rào cản thương mại ngày càng khắt khe. Việc xây dựng chiến lược bền vững không còn là lựa chọn "nên có" để đánh bóng thương hiệu, mà đã trở thành điều kiện tiên quyết để tồn tại và tăng trưởng trên sân chơi toàn cầu.
Vậy, làm thế nào để doanh nghiệp Việt không chỉ "sống sót" mà còn "thịnh vượng" trong kỷ nguyên mới này? Làm sao để biến áp lực pháp lý thành lợi thế cạnh tranh và đón đầu dòng vốn đầu tư khổng lồ kia?
Bài nghiên cứu chuyên sâu này tại VNLibs.com chính là tấm bản đồ chi tiết dành cho các nhà lãnh đạo. Chúng tôi sẽ không chỉ giải mã các khái niệm cốt lõi, mà còn vạch ra một lộ trình hành động rõ ràng giúp bạn định vị doanh nghiệp, biến ESG và Net Zero thành đòn bẩy tăng trưởng, và xây dựng một tổ chức kiên cường, sẵn sàng vươn tầm quốc tế.
I. Tổng quan về Kinh tế Xanh, ESG và Net Zero.
Trong bức tranh phát triển toàn cầu, chưa bao giờ khái niệm bền vững lại trở thành tâm điểm như hiện nay. Từ các diễn đàn kinh tế quốc tế cho đến những cuộc họp chiến lược trong từng doanh nghiệp, ba thuật ngữ "Kinh tế Xanh, ESG và Net Zero" liên tục được nhắc đến như những trụ cột định hình tương lai. Đây không chỉ là xu hướng nhất thời, mà là kim chỉ nam giúp doanh nghiệp cân bằng giữa lợi nhuận, trách nhiệm xã hội và cam kết với hành tinh.
Điều quan trọng là, Kinh tế Xanh, ESG và Net Zero không tồn tại tách biệt. Chúng là những mảnh ghép gắn kết, bổ trợ lẫn nhau, tạo nên một hệ sinh thái phát triển bền vững - nơi doanh nghiệp vừa có thể tối ưu vận hành, vừa khẳng định vị thế trong kỷ nguyên toàn cầu hóa.
1.1. Kinh tế Xanh: Nền tảng Kinh tế Vĩ mô.
Theo định nghĩa của Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc (UNEP), Kinh tế Xanh (Green Economy) là "một nền kinh tế ít carbon, sử dụng tài nguyên hiệu quả và bao trùm xã hội". Đây là một cách tiếp cận kinh tế vĩ mô, nơi tăng trưởng thu nhập và việc làm được thúc đẩy bởi các khoản đầu tư của cả khu vực công và tư nhân vào các hoạt động kinh tế, cơ sở hạ tầng và tài sản giúp giảm phát thải carbon, nâng cao hiệu quả năng lượng và ngăn chặn mất đa dạng sinh học.
Hãy hình dung Kinh tế Xanh không phải là một "lĩnh vực", mà là một hệ điều hành kinh tế hoàn toàn mới. Nếu nền kinh tế truyền thống vận hành dựa trên nguyên tắc "khai thác - sản xuất - thải bỏ", thì Kinh tế Xanh, theo định nghĩa của UNEP, thiết lập một mô hình mới: tăng trưởng kinh tế phải đi đôi với trách nhiệm môi trường và công bằng xã hội. Đây không phải là lý thuyết vĩ mô xa vời, mà là một bộ quy tắc định hình lại cách doanh nghiệp tạo ra giá trị.
Thay vì xem 5 nguyên tắc của Kinh tế Xanh như một danh sách cần đánh dấu, hãy hình dung chúng như 5 sợi xoắn kép tạo nên chuỗi DNA của một doanh nghiệp thực sự bền vững và kiên cường. Mỗi sợi đều có vai trò riêng nhưng không thể tách rời, cùng nhau mã hóa cho khả năng sinh tồn và phát triển trong tương lai. Bộ quy tắc này vận hành dựa trên 5 nguyên tắc chính:
Phúc lợi (Wellbeing): Từ Tối đa hóa Lợi nhuận sang Tối đa hóa Giá trị Cuộc sống. Nền kinh tế cũ tập trung vào GDP và lợi nhuận tài chính. Nguyên tắc này đòi hỏi một sự chuyển dịch căn bản: thành công được đo lường bằng sự thịnh vượng và chất lượng sống mà doanh nghiệp tạo ra. Các sản phẩm và dịch vụ được phát triển không chỉ giải quyết nỗi đau của khách hàng mà còn thực sự cải thiện sức khỏe, tri thức và môi trường sống của họ. Ngoài ra, văn hóa nội bộ được xây dựng dựa trên môi trường làm việc an toàn, tôn trọng, nơi nhân viên được phát triển toàn diện. Đây là vũ khí tối thượng để thu hút và giữ chân nhân tài trong thế kỷ 21.
Công bằng (Justice): Xây dựng Lòng tin trong Toàn bộ Chuỗi Giá trị. Nguyên tắc này buộc doanh nghiệp phải nhìn xa hơn cánh cổng nhà máy, đảm bảo sự công bằng cho mọi đối tác trong chuỗi cung ứng và cả thế hệ tương lai. Xây dựng chuỗi cung ứng minh bạch, đạo đức, không sử dụng lao động cưỡng bức, trả công xứng đáng. Đây là yếu tố bắt buộc để vào các thị trường khó tính như EU, Mỹ. Giảm thiểu rủi ro pháp lý và danh tiếng từ các vấn đề xã hội trong chuỗi cung ứng.
Giới hạn Hành tinh (Planetary Boundaries): Từ Khai thác Vô hạn sang Tôn trọng Giới hạn. Đây là nguyên tắc mang tính khoa học và thực tế nhất. Trái Đất có những giới hạn sinh thái hữu hạn (nước sạch, không khí, đa dạng sinh học). Vượt qua chúng đồng nghĩa với việc tự phá hủy nền tảng tồn tại của chính doanh nghiệp. Doanh nghiệp cần nhận diện sự phụ thuộc vào các nguồn tài nguyên thiên nhiên đang cạn kiệt (nước, nguyên liệu thô) và tìm kiếm giải pháp thay thế. Đổi mới sáng tạo và thúc đẩy R&D để phát triển vật liệu mới, quy trình sản xuất tuần hoàn, giảm sự phụ thuộc vào tài nguyên không thể tái tạo.
Hiệu quả & Đầy đủ (Efficiency & Sufficiency): "Làm nhiều hơn với ít hơn". Đây là câu trả lời trực tiếp cho thách thức "Giới hạn Hành tinh". Hiệu quả không chỉ là tiết kiệm chi phí, mà là một triết lý vận hành tinh gọn, giảm thiểu mọi sự lãng phí từ năng lượng, nguyên liệu đến thời gian. Tối ưu chi phí khi áp dụng các mô hình Kinh tế Tuần hoàn (Circular Economy) để biến "chất thải" của quy trình này thành "đầu vào" của quy trình khác, giảm chi phí nguyên vật liệu và xử lý. Tăng năng suất khi đầu tư vào công nghệ sạch giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành dài hạn và tăng lợi thế cạnh tranh về giá.
Quản trị Tốt (Good Governance): Nền tảng của Niềm tin và Sự Bền vững. Quản trị tốt đảm bảo rằng các quyết định chiến lược của công ty đều được cân nhắc dựa trên dữ liệu khoa học, có sự tham gia của các bên liên quan và luôn đặt tính minh bạch, trách nhiệm giải trình lên hàng đầu. Bạn có biết các quỹ đầu tư ESG chỉ rót vốn vào những công ty có hệ thống quản trị minh bạch, báo cáo rõ ràng và ban lãnh đạo có tầm nhìn bền vững hay không? Ngoài ra, sự minh bạch trong quản trị tạo ra niềm tin không thể lay chuyển từ khách hàng, đối tác và nhà đầu tư, giúp doanh nghiệp đứng vững trước mọi khủng hoảng xây dựng thương hiệu.
Từ những nguyên tắc nền tảng này, doanh nghiệp không chỉ "tuân thủ" mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững: kiên cường trước biến động, hấp dẫn với vốn đầu tư và nhân tài, đồng thời xây dựng được một thương hiệu mạnh có giá trị lâu dài. Ngoài ra, các trụ cột của Kinh tế Xanh được hình thành một cách tự nhiên như những giải pháp tất yếu. Nguyên tắc Giới hạn Hành tinh và Hiệu quả chính là động lực khai sinh ra Kinh tế Tuần hoàn (Circular Economy) và thúc đẩy Năng lượng Tái tạo (Renewable Energy).
Đối với doanh nghiệp, Kinh tế Xanh không chỉ là "làm điều tốt". Đó là một cuộc tái định nghĩa về giá trị và lợi thế cạnh tranh. Trong sân chơi mới này, hiệu quả không chỉ đo bằng lợi nhuận, mà còn bằng khả năng tối ưu tài nguyên, giảm thiểu rủi ro từ biến đổi khí hậu và xây dựng niềm tin với các bên liên quan.
Theo báo cáo "ECB Economic Bulletin, Issue 1/2024 - Assessing the macroeconomic effects of climate change transition policies" của Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB - European Central Bank, 2024) và báo cáo "Eurasian Economic Review (2024) - Macroeconomic effects of green recovery programs", các chính sách chuyển đổi xanh trong khuôn khổ "Fit for 55" của Liên minh châu Âu đang được triển khai nhằm cắt giảm ít nhất 55% lượng phát thải khí nhà kính vào năm 2030 so với mức năm 1990.
Các biện pháp tài khóa xanh này không chỉ giúp giảm phát thải mà còn tạo ra tác động vĩ mô rõ rệt: chi tiêu cho năng lượng tái tạo và hiệu quả năng lượng được chứng minh có hệ số nhân kinh tế cao hơn so với chi tiêu truyền thống, đồng thời mở ra hàng triệu việc làm mới trong các ngành công nghệ sạch và hạ tầng xanh. Điều này cho thấy Kinh tế Xanh không chỉ là một khẩu hiệu môi trường, mà thực sự là một nền tảng kinh tế vĩ mô, nơi tăng trưởng GDP, việc làm và năng lực cạnh tranh quốc gia được thúc đẩy bởi các khoản đầu tư xanh.
1.2. ESG: Khung hành động cho Doanh nghiệp.
Nếu Kinh tế Xanh là kim chỉ nam chiến lược, thì ESG (Environmental - Social - Governance) chính là bảng điều khiển (dashboard) của người thuyền trưởng. Nó không phải là một lý thuyết trừu tượng, mà là một khung hành động thực tiễn giúp doanh nghiệp đo lường, quản trị và báo cáo hiệu suất bền vững của mình. ESG dịch tầm nhìn vĩ mô của Kinh tế Xanh thành những KPI cụ thể, soi chiếu sức khỏe doanh nghiệp qua ba lăng kính cốt lõi:
Môi trường (Environmental) - Lăng kính về sự kiên cường (Resilience): Lăng kính này không chỉ đo lường "dấu chân carbon". Nó trả lời câu hỏi chiến lược: "Doanh nghiệp của bạn có đủ sức chống chịu trước các cú sốc về khí hậu và tài nguyên không?". Các chỉ số về tiêu thụ năng lượng, quản lý nước và chất thải không còn là báo cáo chi phí, mà đã trở thành thước đo rủi ro vận hành và khả năng thích ứng của chuỗi cung ứng trong một thế giới tài nguyên hữu hạn.
Xã hội (Social) - Lăng kính về vốn con người và xã hội (Human & Social Capital): Lăng kính này đánh giá tài sản vô hình lớn nhất của doanh nghiệp: mối quan hệ với con người. Nó trả lời câu hỏi: "Doanh nghiệp của bạn đang xây dựng hay đang bào mòn lòng tin từ nhân viên, khách hàng và cộng đồng?". Các chính sách lao động công bằng, an toàn và hòa nhập không chỉ là nghĩa vụ, mà là chiến lược để thu hút nhân tài, xây dựng thương hiệu được yêu mến và có được "giấy phép xã hội" để hoạt động bền vững.
Quản trị (Governance) - Lăng kính về sự tin cậy (Trust): Đây là nền tảng của tất cả. Lăng kính này không chỉ soi xét cơ cấu hội đồng quản trị, mà trả lời câu hỏi: "Cỗ máy vận hành doanh nghiệp của bạn có đủ minh bạch và đáng tin cậy để thu hút vốn và vượt qua khủng hoảng không?". Một hệ thống quản trị mạnh mẽ, với các quy trình kiểm soát chặt chẽ và lãnh đạo có đạo đức, chính là sự bảo chứng cao nhất cho các nhà đầu tư rằng doanh nghiệp được xây dựng để trường tồn, chứ không phải để tìm kiếm lợi nhuận ngắn hạn.
Hiện nay, khung ESG đã trở thành "ngôn ngữ chung" của các nhà đầu tư và thị trường vốn. Nó cung cấp một bộ dữ liệu chuẩn hóa để định giá rủi ro và cơ hội liên quan đến tính bền vững, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vốn, định giá doanh nghiệp và khả năng tiếp cận thị trường quốc tế.
Theo khảo sát "ESG Progress Tracker Survey Report 2025" của PwC Việt Nam, có tới 89% doanh nghiệp tại Việt Nam đã hoặc đang lên kế hoạch triển khai cam kết ESG trong vòng 2 đến 4 năm tới, tăng mạnh so với 80% năm 2022. Trong đó, theo báo cáo "MSN, ESG: the new passport for manufacturers" có đến 54% doanh nghiệp đã thực sự triển khai, 13% đang xây dựng kế hoạch và chỉ còn 11% chưa có định hướng ESG - giảm gần một nửa so với hai năm trước.
Trên phạm vi toàn cầu, theo báo cáo "Bloomberg Professional Services, ESG Data Coverage" đến từ Bloomberg ước tính dữ liệu ESG hiện bao phủ tới 94% vốn hóa thị trường niêm yết, và các quỹ đầu tư ESG đã vượt mốc 30 nghìn tỷ USD tài sản quản lý. Những con số này cho thấy ESG không còn là "tùy chọn", mà đã trở thành ngôn ngữ chung của thị trường vốn, trực tiếp quyết định chi phí huy động vốn, khả năng tiếp cận chuỗi cung ứng quốc tế và sức hấp dẫn của doanh nghiệp trong mắt nhà đầu tư.
1.3. Net Zero: Ngôi sao Bắc đẩu về Khí hậu.
Nếu ESG là bảng điều khiển, thì Net Zero chính là Ngôi sao Bắc đẩu - điểm đến cuối cùng và không thể lay chuyển cho hành trình khí hậu của toàn bộ nền kinh tế. Nó không phải là một "lựa chọn" trong trụ cột Môi trường, mà là mục tiêu tham vọng nhất, định hình lại toàn bộ sân chơi và các quy tắc đầu tư trong nhiều thập kỷ tới. Về mặt khoa học, Net Zero là trạng thái cân bằng giữa lượng khí nhà kính phát thải và lượng được hấp thụ, thời điểm mà Trái Đất ngừng nóng lên.
Cam kết Net Zero vào năm 2050 của Việt Nam và gần 150 quốc gia tại Hội nghị Thượng đỉnh về Biến đổi Khí hậu lần thứ 26 của Liên Hợp Quốc - COP26 (Conference of the Parties - COP) diễn ra tại Glasgow, Scotland, Vương quốc Anh vào tháng 11 năm 2021, không phải là một lời hứa hẹn chính trị xa vời. Đó là một tuyên bố về việc tái cấu trúc nền kinh tế trong ba thập kỷ tới, được luật hóa bởi các thỏa thuận quốc tế như Thỏa thuận Paris.
Tại sao nó lại cấp bách? Vì để đến được đích năm 2050, khoa học yêu cầu thế giới phải cán mốc quan trọng đầu tiên: giảm 45% lượng phát thải ngay trong thập kỷ này, vào năm 2030. Đối với các nhà lãnh đạo, tín hiệu này còn rõ ràng hơn: Dòng vốn toàn cầu, các chính sách quốc gia và yêu cầu từ chuỗi cung ứng sẽ ngày càng siết chặt quanh quỹ đạo Net Zero. Một kế hoạch kinh doanh không có lộ trình giảm phát thải rõ ràng cũng giống như một con tàu ra khơi mà không có hải đồ: rủi ro "mắc cạn tài sản" (stranded assets) và bị các nhà đầu tư bỏ lại phía sau là điều chắc chắn.
1.4. Mối liên hệ tổng hòa Bộ ba chiến lược: Kinh tế Xanh - ESG - Net Zero.
Ba khái niệm này không hoạt động độc lập. Chúng tạo thành một bộ ba chiến lược không thể tách rời, giống như tấm bản đồ, con tàu và ngôi sao dẫn đường cho mọi nhà lãnh đạo trong kỷ nguyên kinh tế mới.
Kinh tế Xanh là tấm bản đồ kinh tế mới: Nó không chỉ là "đích đến". Nó chính là tấm bản đồ mới của thế giới, vẽ lại nơi "luồng gió" của dòng vốn đang thổi, nơi các "châu lục" cơ hội thị trường mới đang hình thành, và đâu là những "bãi đá ngầm" của rủi ro pháp lý và tài nguyên. Tấm bản đồ kinh tế cũ đã lỗi thời.
ESG là hệ thống điều hướng và vận hành con tàu: Đây chính là buồng lái và bảng điều khiển của doanh nghiệp. Nó cung cấp dữ liệu theo thời gian thực để người thuyền trưởng (CEO) có thể chủ động lèo lái, quản lý sự kiên cường của con tàu trước bão tố (E), chăm lo cho thủy thủ đoàn và các bên liên quan (S), và đảm bảo kết cấu con tàu luôn vững chãi, đáng tin cậy (G).
Net Zero là ngôi sao Bắc Đẩu dẫn lối: Đây là điểm tham chiếu tuyệt đối và bất biến trên tấm bản đồ mới. Nó không phải là một "tọa độ" tùy chọn, mà là ngôi sao định hướng cho toàn bộ hải trình. Mọi quyết định chiến lược, từ đầu tư đến R&D, đều phải được hiệu chỉnh theo ngôi sao này để đảm bảo con tàu không đi chệch hướng.
Một nhà lãnh đạo có thể đọc được tấm bản đồ mới (Kinh tế Xanh), làm chủ hệ thống điều hướng (ESG) và kiên định đi theo ngôi sao dẫn đường (Net Zero) sẽ không chỉ đến đích an toàn. Họ sẽ là người khám phá ra những tuyến đường thương mại hiệu quả nhất, xây dựng nên con tàu kiên cường nhất và dẫn đầu trong cuộc đua định hình lại nền kinh tế toàn cầu.
Theo báo cáo của London Stock Exchange Group (LSEG) 2025, nền kinh tế xanh toàn cầu hiện đạt giá trị 7,9 nghìn tỷ USD, chiếm 8,6% tổng giá trị thị trường cổ phiếu niêm yết. Song song đó, thị trường trái phiếu xanh đã vượt mốc 2,9 nghìn tỷ USD với mức phát hành mới đạt kỷ lục 572 tỷ USD chỉ trong năm 2024.
Trong khi đó, ESG đã trở thành tiêu chuẩn toàn cầu: dữ liệu ESG hiện bao phủ tới 94% vốn hóa thị trường niêm yết, và các quỹ đầu tư ESG đang quản lý hơn 30 nghìn tỷ USD tài sản. Về phía Net Zero, theo báo cáo Net Zero Stocktake 2024, số lượng thực thể cam kết mục tiêu Net Zero đã tăng mạnh - 28% đối với quốc gia, 23% đối với doanh nghiệp và 8% đối với thành phố chỉ trong một năm.
Tuy nhiên, chỉ khoảng 5% trong số này đáp ứng đầy đủ các tiêu chí về tính minh bạch và tính toàn vẹn trong lộ trình giảm phát thải. Những con số này cho thấy bộ ba Kinh tế Xanh - ESG - Net Zero không chỉ là khái niệm lý thuyết, mà là trụ cột chiến lược đang tái định hình cách dòng vốn vận hành, cách doanh nghiệp được định giá và cách các quốc gia cạnh tranh trong nền kinh tế toàn cầu.
Đặc điểm |
Kinh tế Xanh (Green Economy) |
ESG (Environmental, Social, Governance) |
Net Zero |
|---|---|---|---|
Định nghĩa |
Một hệ thống kinh tế vĩ mô ít carbon, sử dụng tài nguyên hiệu quả và bao trùm xã hội. |
Một bộ khung tiêu chí để đo lường hiệu suất bền vững của một tổ chức trên 3 phương diện: Môi trường, Xã hội và Quản trị. |
Một mục tiêu cụ thể nhằm cân bằng lượng phát thải khí nhà kính do con người tạo ra với lượng được loại bỏ khỏi khí quyển. |
Phạm vi |
Toàn bộ nền kinh tế (quốc gia, toàn cầu). |
Cấp độ tổ chức (doanh nghiệp, nhà đầu tư). |
Cấp độ tổ chức, quốc gia và toàn cầu, tập trung vào khí hậu. |
Mục tiêu chính |
Tạo ra sự thịnh vượng chung trong giới hạn của hành tinh. |
Tích hợp các yếu tố phi tài chính vào việc ra quyết định kinh doanh và đầu tư để quản lý rủi ro và tạo giá trị dài hạn. |
Ngăn chặn sự nóng lên toàn cầu bằng cách ổn định nồng độ khí nhà kính trong khí quyển. |
Vai trò |
Là bối cảnh, nền tảng kinh tế vĩ mô. |
Là công cụ, khung hành động và đo lường. |
Là mục tiêu khoa học, kim chỉ nam cho hành động về khí hậu. |
Chỉ số chính |
Tăng trưởng GDP xanh, hiệu quả sử dụng tài nguyên, chỉ số bao trùm xã hội. |
Lượng phát thải GHG, tỷ lệ tai nạn lao động, tỷ lệ nữ giới trong ban lãnh đạo, v.v. |
Lượng phát thải CO₂ tương đương (tấn CO₂e). |
II. Xu hướng toàn cầu và tác động đến doanh nghiệp.
Trong vòng chưa đầy một thập kỷ, thế giới kinh doanh đã chứng kiến một cuộc dịch chuyển mang tính lịch sử: từ "tăng trưởng bằng mọi giá" sang "tăng trưởng có trách nhiệm". Đây không còn là những cuộc tranh luận trong hội thảo học thuật, mà là thực tế đang diễn ra từng ngày. Các hiệp định quốc tế về khí hậu, những gói đầu tư xanh trị giá hàng nghìn tỷ USD, cùng áp lực ngày càng khắt khe từ các tập đoàn đa quốc gia đã định hình nên một "luật chơi mới" cho mọi doanh nghiệp.
Đối với doanh nghiệp Việt Nam, điều này đồng nghĩa với việc không thể đứng ngoài cuộc. Hiểu rõ xu hướng toàn cầu không chỉ giúp doanh nghiệp tránh bị loại khỏi chuỗi cung ứng, mà còn mở ra cơ hội tiếp cận dòng vốn quốc tế, xây dựng thương hiệu bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh. Nói cách khác, đây không phải là lựa chọn, mà là yêu cầu sống còn trong kỷ nguyên kinh tế bền vững.
2.1. Chính sách & Cam kết quốc tế: Luật chơi mới đã được thiết lập.
Các quy định về môi trường đang trở thành một dạng "rào cản kỹ thuật phi thuế quan" mới trong thương mại quốc tế. Một doanh nghiệp có thể có sản phẩm tốt, giá cạnh tranh, nhưng nếu không đáp ứng tiêu chuẩn xanh, cánh cửa vào các thị trường cao cấp sẽ khép lại.
Thỏa thuận Xanh châu Âu (EU Green Deal - EGD) và Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (Carbon Border Adjustment Mechanism - CBAM): Đây là chính sách mang tính bước ngoặt, đặt ra các yêu cầu nghiêm ngặt về tính bền vững cho tất cả hàng hóa vào thị trường EU. Các ngành xuất khẩu chủ lực của Việt Nam như dệt may, da giày, nông sản và điện tử sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp. Cụ thể, sản phẩm dệt may phải được làm từ vật liệu thân thiện với môi trường, tuân thủ các quy tắc nhãn sinh thái nghiêm ngặt.
CBAM, bắt đầu giai đoạn chuyển tiếp từ tháng 10 năm 2023 và có hiệu lực đầy đủ vào năm 2026, sẽ áp thuế carbon lên các mặt hàng nhập khẩu thâm dụng carbon như sắt thép, xi măng, nhôm, phân bón. Theo báo cáo của Hiệp hội Thương mại Khí thải Quốc tế (Evolution of Global Response to EU CBAM - IETA, 2025), chỉ trong năm đầu tiên triển khai giai đoạn chuyển tiếp, hơn 70.000 báo cáo phát thải đã được các công ty nhập khẩu nộp cho EU, tạo ra một cơ sở dữ liệu khổng lồ về lượng carbon trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Điều này đồng nghĩa với việc các nhà xuất khẩu Việt Nam sẽ phải minh bạch hóa dữ liệu phát thải và chịu chi phí carbon bổ sung, nếu không sẽ mất lợi thế cạnh tranh.
Kết quả từ Hội nghị Liên hợp quốc về Biến đổi Khí hậu lần thứ 28 (the 28th Conference of the Parties - COP28): đã đi đến một thỏa thuận lịch sử, báo hiệu "sự khởi đầu cho việc kết thúc" kỷ nguyên nhiên liệu hóa thạch. Các quốc gia tham gia trong tổ chức quốc tế Công ước Khung của Liên Hợp Quốc về Biến đổi Khí hậu (The United Nations Framework Convention on Climate Change - UNFCCC, COP28 Outcome Document) đã nhất trí với mục tiêu tăng gấp ba công suất năng lượng tái tạo toàn cầu lên ít nhất 11.000 GW và tăng gấp đôi hiệu quả sử dụng năng lượng vào năm 2030. Theo báo cáo của Cơ quan Năng lượng Quốc tế (World Energy Outlook - IEA, 2024), nếu các cam kết này được thực hiện, lượng phát thải CO₂ toàn cầu có thể giảm thêm khoảng 7 tỷ tấn mỗi năm vào cuối thập kỷ này. Đối với doanh nghiệp, đây là tín hiệu rõ ràng: tương lai của năng lượng là năng lượng sạch, và việc chuyển đổi không chỉ là trách nhiệm mà còn là một cơ hội kinh doanh khổng lồ.
GÓC NHÌN NGƯỜI TRONG CUỘC
Trước đây, trong các buổi xúc tiến thương mại xuyên biên giới, câu chuyện của chúng tôi với các nhà mua hàng châu Âu chỉ xoay quanh ba thứ: chất lượng, giá cả và thời gian giao hàng. Bây giờ, họ lật sang một chương hoàn toàn khác. Họ không hỏi "Sản phẩm của anh tốt không?", mà hỏi "Dấu chân carbon của sản phẩm là bao nhiêu?". Họ không hỏi "Giá của anh cạnh tranh không?", mà hỏi "Chuỗi cung ứng của anh có truy xuất được nguồn gốc và đảm bảo yếu tố tuần hoàn không?". Họ nói thẳng với chúng tôi rằng 'Chứng chỉ xanh' giờ đây còn quan trọng hơn cả 'chứng nhận chất lượng'. Đó không còn là lựa chọn, đó là giấy thông hành. Không có nó, dù hàng của bạn tốt và rẻ đến mấy, cũng chỉ có thể đứng nhìn từ bên ngoài cánh cửa thị trường.
— Ông Nguyễn Văn Tuấn, Chủ tịch một Hiệp hội ngành hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam
2.2. Dịch chuyển dòng vốn: Tiền đang chảy về đâu?
Thị trường tài chính đang chứng kiến một cuộc "đại dịch chuyển vốn" sang các kênh đầu tư bền vững. Đây là cơ hội lớn nhất cho các doanh nghiệp biết nắm bắt.
Tăng trưởng bùng nổ của quỹ đầu tư ESG: Tổng tài sản được quản lý theo tiêu chí ESG trên toàn cầu được dự báo sẽ vượt 50 nghìn tỷ USD vào năm 2025, chiếm hơn một phần ba tổng tài sản toàn cầu. Một báo cáo khác của Precedence Research (2024), Global ESG Assets Forecast còn dự báo con số này có thể đạt tới 167,49 nghìn tỷ USD vào năm 2034. Dòng vốn khổng lồ này đang tích cực tìm kiếm các công ty có hiệu suất ESG tốt để đầu tư, tạo ra một lợi thế cạnh tranh về vốn cho các doanh nghiệp tiên phong.
Sự trỗi dậy của Tài chính Xanh: Các công cụ như Trái phiếu Xanh (Green Bonds) và tín dụng carbon đang trở thành những kênh huy động vốn quan trọng cho các dự án thân thiện với môi trường. Theo báo cáo đến từ UNCTAD, World Investment Report 2024, tổng giá trị phát hành trái phiếu bền vững toàn cầu (bao gồm Green, Social, Sustainability-linked bonds) đã đạt 872 tỷ USD trong năm 2023, nâng tổng giá trị tích lũy từ 2018 đến nay lên hơn 4 nghìn tỷ USD. Các doanh nghiệp Việt Nam có dự án năng lượng tái tạo, xử lý nước thải, hoặc nông nghiệp bền vững hoàn toàn có thể tiếp cận nguồn vốn này với chi phí ưu đãi hơn so với các kênh truyền thống.
Dòng vốn vào Quỹ bền vững: Theo báo cáo Morningstar, Global Sustainable Fund Flows Q2/2025, các quỹ bền vững toàn cầu đã ghi nhận mức dòng vốn ròng dương trở lại với 4,9 tỷ USD, sau khi bị rút ròng kỷ lục 11,8 tỷ USD trong quý trước. Điều này cho thấy niềm tin của nhà đầu tư vào các sản phẩm tài chính gắn với ESG và phát triển bền vững vẫn duy trì ổn định, bất chấp biến động địa chính trị và kinh tế.
Áp lực minh bạch dữ liệu ESG: Theo báo cáo World Bank, Sovereign ESG Data Portal 2024, hiện có hơn 193 chỉ số ESG được chuẩn hóa và theo dõi trên phạm vi toàn cầu, bao phủ 214 nền kinh tế. Điều này cho thấy các nhà đầu tư ngày càng yêu cầu dữ liệu ESG minh bạch, và doanh nghiệp nào đáp ứng tốt sẽ dễ dàng tiếp cận nguồn vốn quốc tế.
Carbon Market và tín chỉ phát thải: Theo báo cáo đến từ World Bank, State and Trends of Carbon Pricing 2024, thị trường carbon toàn cầu đã đạt giá trị giao dịch hơn 950 tỷ USD trong năm 2023, tăng 14% so với năm trước. Đây là minh chứng rõ ràng rằng tín chỉ carbon không chỉ là công cụ môi trường, mà đã trở thành một loại "tài sản tài chính" mới, mở ra cơ hội huy động vốn cho các doanh nghiệp giảm phát thải.
GÓC NHÌN NGƯỜI TRONG CUỘC
Vài năm trước, khi chúng tôi thẩm định một doanh nghiệp, câu hỏi chính trong phòng họp là về biên lợi nhuận, thị phần và tốc độ tăng trưởng. Bây giờ, những câu hỏi đầu tiên lại là: "Lộ trình giảm phát thải của anh là gì?", "Anh quản trị rủi ro khí hậu trong chuỗi cung ứng ra sao?", và "Báo cáo ESG đã được kiểm toán của anh đâu?". Đây không còn là những câu hỏi 'để cho có'. Một hồ sơ dự án dù đẹp đến mấy về mặt tài chính nhưng 'mù' về ESG thì gần như chắc chắn sẽ bị loại từ vòng đầu. Tiền không thiếu, nhưng nó đã trở nên 'thông minh' hơn. Nó đang tìm đến những doanh nghiệp nói cùng ngôn ngữ với nó - ngôn ngữ của sự bền vững.
— Bà Lê Minh Anh, Giám đốc Đầu tư, một Quỹ đầu tư hàng đầu tại Việt Nam
2.3. Áp lực chuỗi cung ứng: Không còn chỗ cho sự mập mờ
Ngay cả khi một doanh nghiệp không xuất khẩu trực tiếp sang EU hay Mỹ, họ vẫn không thể đứng ngoài cuộc chơi. Áp lực về tính bền vững đang lan tỏa mạnh mẽ xuống toàn bộ chuỗi cung ứng.
Các tập đoàn đa quốc gia như Apple, Unilever, Nike và Samsung hiện đang áp đặt các yêu cầu ESG nghiêm ngặt lên các nhà cung cấp của họ trên toàn thế giới, bao gồm cả Việt Nam. Họ yêu cầu các đối tác phải minh bạch hóa dữ liệu về phát thải carbon (đặc biệt là Scope 3 - phát thải trong chuỗi giá trị), tuân thủ các tiêu chuẩn lao động quốc tế, và có lộ trình giảm tác động môi trường.
Theo báo cáo Supply Chain ESG Global Risk Outlook 2024 của Lloyd's Register Quality Assurance (LRQA), một tổ chức dịch vụ đánh giá, chứng nhận và đào tạo độc lập hàng đầu thế giới. Tổ chức này cung cấp các dịch vụ đảm bảo chất lượng, tư vấn và an ninh mạng cho các doanh nghiệp trên toàn cầu. Đã nhận định hơn 25.000 cuộc đánh giá chuỗi cung ứng trên toàn cầu cho thấy tình trạng vi phạm lao động cưỡng bức và thiếu minh bạch dữ liệu ESG đang gia tăng, đặc biệt tại các thị trường mới nổi.
Song song đó, nghiên cứu của S&P Global Sustainable1, Supply Chain Sustainability Research 2025 chỉ ra rằng 65% các tập đoàn đa quốc gia hiện đã đưa yêu cầu báo cáo ESG bắt buộc vào hợp đồng với nhà cung ứng, và con số này dự kiến sẽ vượt 80% vào năm 2030. World Bank, Sovereign ESG Data Portal 2024 cũng nhấn mạnh rằng việc không đáp ứng các tiêu chuẩn ESG có thể làm tăng chi phí vốn của doanh nghiệp thêm từ 100 đến 150 điểm cơ bản, do rủi ro tín dụng và uy tín.
Hệ quả là, việc không tuân thủ các tiêu chuẩn ESG có thể dẫn đến nguy cơ bị loại khỏi chuỗi cung ứng toàn cầu, mất đi những khách hàng lớn nhất. Điều này tạo ra một hiệu ứng domino, buộc các doanh nghiệp Việt Nam, dù lớn hay nhỏ, phải chuyển đổi nếu muốn tiếp tục tham gia vào sân chơi toàn cầu.
Tại Việt Nam, theo khảo sát của PwC Vietnam, ESG Progress Tracker 2025, 89% doanh nghiệp cho biết đã hoặc đang xây dựng kế hoạch ESG, trong đó 54% đã triển khai thực tế. Tuy nhiên, chỉ khoảng 18% doanh nghiệp có khả năng báo cáo đầy đủ dữ liệu phát thải Scope 3 - một yêu cầu ngày càng phổ biến từ các tập đoàn quốc tế. Điều này cho thấy khoảng cách lớn giữa kỳ vọng toàn cầu và năng lực hiện tại của doanh nghiệp Việt, đồng thời khẳng định ESG đã trở thành "giấy phép hoạt động" trong chuỗi cung ứng hiện đại.
III. Cơ hội cho doanh nghiệp Việt Nam.
Giữa những áp lực và thách thức, một làn sóng cơ hội khổng lồ đang mở ra cho các doanh nghiệp Việt Nam biết cách biến chuyển đổi xanh thành lợi thế cạnh tranh. Theo Liên đoàn Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (Vietnam Chamber of Commerce and Industry - VCCI), tăng trưởng xanh không còn là một lựa chọn, mà là con đường tất yếu để doanh nghiệp nâng cao vị thế.
Tiếp cận thị trường xuất khẩu cao cấp: Việc đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của EU Green Deal không chỉ giúp doanh nghiệp tránh được các rào cản thương mại và thuế carbon, mà quan trọng hơn, nó mở ra cánh cửa vào các thị trường tiêu dùng cao cấp nhất thế giới như EU, Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc. Người tiêu dùng tại các thị trường này ngày càng có ý thức cao về môi trường và sẵn sàng trả giá cao hơn cho các sản phẩm được sản xuất một cách bền vững. Do đó, một chứng nhận xanh, một báo cáo ESG minh bạch có thể trở thành một lợi thế marketing mạnh mẽ, giúp sản phẩm Việt Nam khác biệt hóa và chiếm lĩnh phân khúc giá trị cao.
Thu hút vốn đầu tư quốc tế: Như đã phân tích, hàng chục nghìn tỷ USD vốn đầu tư ESG đang tìm kiếm những "bến đỗ" an toàn và tiềm năng. Một doanh nghiệp Việt Nam với chiến lược ESG rõ ràng, báo cáo minh bạch và cam kết Net Zero mạnh mẽ sẽ trở thành một mục tiêu hấp dẫn đối với các quỹ đầu tư quốc tế, các quỹ đầu tư mạo hiểm xanh và các định chế tài chính lớn. Việc tiếp cận được nguồn vốn dồi dào này không chỉ giúp doanh nghiệp có thêm nguồn lực để mở rộng sản xuất, đầu tư công nghệ mà còn có thể đi kèm với chi phí vốn thấp hơn và các điều khoản ưu đãi hơn, tạo ra một lợi thế tài chính bền vững
Tối ưu chi phí và nâng cao hiệu quả vận hành: Nhiều người lầm tưởng rằng bền vững đồng nghĩa với chi phí cao. Thực tế, các sáng kiến bền vững thường là con đường trực tiếp dẫn đến tối ưu hóa chi phí dài hạn. Trong đó, chỉ cần áp dụng ba cải tiến này, đã có thể giúp doanh nghiệp xây dựng một nền tảng vận hành tinh gọn, kiên cường hơn trước những biến động về giá năng lượng và nguyên vật liệu trong tương lai. Thứ nhất, đầu tư vào hệ thống chiếu sáng LED, động cơ hiệu suất cao, hoặc năng lượng mặt trời áp mái có thể giảm đáng kể hóa đơn tiền điện hàng tháng. Thứ hai, áp dụng các nguyên tắc của kinh tế tuần hoàn, tái sử dụng và tái chế nguyên vật liệu không chỉ giảm chi phí đầu vào mà còn giảm chi phí xử lý chất thải. Thứ ba, nâng cao hiệu suất các quy trình sản xuất sạch hơn thường đi đôi với việc quản lý vận hành chặt chẽ hơn, giúp loại bỏ các công đoạn thừa, giảm thiểu sai sót và từ đó nâng cao năng suất tổng thể.
Xây dựng thương hiệu bền vững và niềm tin: Trong một thế giới mà người tiêu dùng, nhân tài và các đối tác ngày càng quan tâm đến giá trị đạo đức của doanh nghiệp, một cam kết mạnh mẽ và thực chất về phát triển bền vững sẽ trở thành tài sản thương hiệu vô giá. Thứ nhất, hãy gia tăng lòng tin đối với khách hàng, vì người tiêu dùng có xu hướng trung thành hơn với các thương hiệu mà họ tin rằng đang tạo ra tác động tích cực cho xã hội và môi trường. Thứ hai, hãy thu hút và giữ chân nhân tài, vì thế hệ nhân sự trẻ, đặc biệt là Gen Z, ưu tiên làm việc cho các công ty có mục đích và giá trị rõ ràng, phù hợp với niềm tin của họ. Thứ ba, hãy nâng cao giá trị thương hiệu, vì một thương hiệu gắn liền với sự bền vững sẽ có uy tín cao hơn, dễ dàng vượt qua các cuộc khủng hoảng truyền thông và được định giá cao hơn trên thị trường.
Theo báo cáo World Bank, Green Investment Opportunities in Emerging Markets 2024, Việt Nam nằm trong nhóm 5 quốc gia thu hút nhiều vốn đầu tư xanh nhất tại khu vực Đông Nam Á, với tổng giá trị đầu tư vào năng lượng tái tạo, xử lý chất thải và nông nghiệp bền vững đạt hơn 12,5 tỷ USD giai đoạn 2021 đến 2024. Theo dữ liệu từ Bộ Kế hoạch & Đầu tư Việt Nam, Báo cáo đầu tư xanh 2024 và báo cáo Vietnam Electricity (EVN), Renewable Energy Statistics 2023 cũng cho thấy riêng lĩnh vực năng lượng tái tạo, Việt Nam đã vươn lên trở thành nhà sản xuất điện mặt trời lớn nhất Đông Nam Á với công suất lắp đặt hơn 16,5 GW vào cuối năm 2023. Những con số này khẳng định rằng cơ hội không chỉ nằm trên giấy, mà đang hiện hữu và ngày càng mở rộng cho các doanh nghiệp Việt biết nắm bắt xu thế xanh.
Đặc biệt, Việt Nam có một cơ hội "nhảy vọt" (leapfrog) độc đáo. Không giống như các nền kinh tế phát triển đang phải đối mặt với chi phí khổng lồ để chuyển đổi các cơ sở hạ tầng công nghiệp cũ kỹ, Việt Nam, với tư cách là một quốc gia đang trong giai đoạn công nghiệp hóa nhanh chóng, có thể xây dựng các nhà máy và chuỗi cung ứng mới theo tiêu chuẩn xanh ngay từ đầu. Điều này biến giai đoạn phát triển thành một lợi thế cạnh tranh, giúp Việt Nam có khả năng trở thành một hình mẫu về công nghiệp hóa xanh trong khu vực.
GÓC NHÌN NGƯỜI TRONG CUỘC
Nhiều người hỏi tôi rằng đầu tư vào bền vững có 'tốn kém' không. Tôi luôn trả lời rằng: 'Tốn kém' nhất là giữ mãi một tư duy lỗi thời. Chúng tôi bắt đầu bằng việc tiết kiệm năng lượng, và hóa đơn tiền điện giảm 30%. Sau đó, chúng tôi xây dựng chuỗi cung ứng minh bạch, và cánh cửa vào thị trường Nhật Bản, châu Âu mở ra, với những đơn hàng giá trị cao hơn hẳn. Quan trọng nhất, chúng tôi thu hút được những nhân tài giỏi nhất, những người trẻ muốn làm việc cho một công ty tạo ra giá trị thực sự. ESG và Kinh tế Xanh không phải là một gánh nặng. Nó là đòn bẩy thông minh nhất giúp doanh nghiệp Việt Nam không chỉ đuổi kịp, mà còn có thể 'nhảy vọt', đi tắt đón đầu và định vị lại mình trên bản đồ thế giới.
— Bà Võ Thị Thanh Trúc, Sáng lập & CEO một thương hiệu nông sản hữu cơ hàng đầu Việt Nam
IV. Những thách thức và rào cản phải đối mặt để vượt qua.
Con đường chuyển đổi sang mô hình kinh doanh bền vững tuy đầy hứa hẹn nhưng cũng không ít chông gai, đặc biệt đối với các doanh nghiệp Việt Nam vốn còn nhiều hạn chế về nguồn lực và kinh nghiệm. Việc nhận diện rõ ràng những thách thức này là bước đầu tiên để xây dựng một chiến lược vượt qua hiệu quả.
Thiếu các tiêu chuẩn nội địa đồng bộ Một trong những khó khăn lớn nhất mà doanh nghiệp Việt Nam phải đối mặt là sự thiếu vắng một bộ khung tiêu chuẩn quốc gia về ESG và báo cáo bền vững được chuẩn hóa và hài hòa với các thông lệ quốc tế. Hiện có nhiều bộ tiêu chuẩn khác nhau trên thế giới (GRI, SASB, TCFD, v.v.), và sự thiếu định hướng rõ ràng từ các cơ quan quản lý trong nước khiến doanh nghiệp bối rối không biết nên tuân theo tiêu chuẩn nào. Sự thiếu đồng bộ này dẫn đến tình trạng "mỗi nơi làm một kiểu", gây khó khăn cho việc so sánh hiệu suất giữa các công ty và làm giảm độ tin cậy của các báo cáo trong mắt nhà đầu tư quốc tế.
Khoảng cách về nhận thức và năng lực Mặc dù nhận thức về ESG đã tăng lên, nhưng vẫn còn một khoảng cách lớn từ nhận thức đến hành động. Nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là ở quy mô vừa và nhỏ, vẫn chưa thực sự hiểu rõ ESG là gì, bắt đầu từ đâu và làm như thế nào. Việc thiếu hụt nhân sự có chuyên môn sâu về bền vững, từ kỹ sư môi trường đến chuyên gia phân tích dữ liệu ESG, cũng là một rào cản lớn. Vấn đề cốt lõi hơn cả chi phí chính là dữ liệu. Việc thu thập, quản lý và phân tích dữ liệu ESG một cách chính xác và nhất quán là nền tảng cho mọi hoạt động, từ kiểm kê khí nhà kính đến lập báo cáo và hoạch định chiến lược. Tuy nhiên, đây lại là điểm yếu của phần lớn doanh nghiệp Việt Nam hiện nay, khi dữ liệu còn phân mảnh, không được chuẩn hóa và chủ yếu được thực hiện thủ công.
Rủi ro Greenwashing (Tẩy xanh) Trước áp lực từ thị trường, một số doanh nghiệp có xu hướng "chạy theo xu hướng" bằng cách thực hiện các hoạt động ESG một cách hời hợt, chủ yếu tập trung vào truyền thông mà thiếu đi sự đầu tư và thay đổi thực chất từ bên trong. Đây là một chiến lược cực kỳ rủi ro. "Tẩy xanh" (Greenwashing) – hành động quảng cáo sai lệch về các nỗ lực bảo vệ môi trường – có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng. Khi bị phát hiện, doanh nghiệp không chỉ đối mặt với các hình phạt pháp lý mà còn mất đi tài sản quý giá nhất: niềm tin của khách hàng, nhà đầu tư và cộng đồng. Vụ bê bối gian lận khí thải của Volkswagen là một bài học đắt giá cho thấy danh tiếng được xây dựng trong nhiều thập kỷ có thể bị hủy hoại chỉ trong chốc lát bởi hành vi thiếu trung thực.
Thực trạng này được phản ánh rõ nét qua các khảo sát chuyên ngành. Theo báo cáo Khảo sát Doanh nghiệp Bền vững 2024 của PwC Việt Nam, có đến hơn 65% lãnh đạo doanh nghiệp tại Việt Nam xem "thiếu hụt nhân sự có chuyên môn" và "khó khăn trong việc thu thập và đo lường dữ liệu" là hai rào cản lớn nhất khi triển khai chiến lược ESG. Điều này khẳng định rằng khoảng cách về năng lực và hạ tầng dữ liệu chính là thách thức cốt lõi cần được ưu tiên giải quyết.
GÓC NHÌN NGƯỜI TRONG CUỘC
Tôi thấy một sự chuyển biến rất tích cực về mặt ý chí. Hầu hết các lãnh đạo tôi gặp đều muốn 'làm đúng'. Nhưng cái khó là họ thường bắt đầu bằng câu hỏi sai. Họ hỏi: "Làm báo cáo ESG như thế nào cho đẹp để gửi cho nhà đầu tư?". Câu hỏi đúng phải là: "Tích hợp các yếu tố ESG vào mô hình kinh doanh cốt lõi để giảm rủi ro và tạo ra giá trị thực sự như thế nào?". Báo cáo chỉ là kết quả của một quá trình chuyển đổi thực chất từ bên trong. Nhiều doanh nghiệp đang làm ngược lại: cố gắng 'trang điểm' cho con số mà quên mất việc xây dựng một 'cơ thể' khỏe mạnh. Đó là rào cản lớn nhất, một rào cản về tư duy.
— Ông Phạm Hoàng Hải, Chuyên gia tư vấn trưởng về Chiến lược Bền vững
V. Chiến lược và lộ trình triển khai.
Để biến thách thức thành cơ hội, doanh nghiệp cần một lộ trình triển khai ESG bài bản và chiến lược, thay vì các hành động riêng lẻ, rời rạc. Đây không phải là một danh sách các công việc cần làm, mà là một vòng lặp quản trị toàn diện, giúp các nhà lãnh đạo dẫn dắt tổ chức của mình qua bốn giai đoạn cốt lõi của hành trình chuyển đổi bền vững.
Bước 1: Đánh giá hiện trạng & Xác định trọng tâm (Baseline Assessment & Materiality).
Giai đoạn đầu tiên và cũng là nền tảng quan trọng nhất chính là chẩn đoán hiện trạng và xác định các vấn đề trọng yếu. Hành trình chuyển đổi bền vững phải bắt đầu từ sự thấu hiểu sâu sắc, bởi lẽ doanh nghiệp không thể quản lý những gì mình không đo lường được.
Điểm khởi đầu bắt buộc là tiến hành Kiểm kê khí nhà kính (GHG Inventory) theo tiêu chuẩn quốc tế Greenhouse Gas Protocol (GHG Protocol), đây là một bộ khung hướng dẫn quốc tế được phát triển để giúp các tổ chức đo lường, quản lý và báo cáo phát thải khí nhà kính một cách minh bạch.
Quá trình này phân loại phát thải thành 3 phạm vi (Scope). Đầu tiên là Scope 1 (bao gồm phát thải trực tiếp từ các nguồn thuộc sở hữu hoặc kiểm soát của công ty (ví dụ: đốt nhiên liệu tại nhà máy, khí thải từ phương tiện của công ty). Thứ hai là Scope 2 (bao gồm phát thải gián tiếp từ việc mua điện, hơi nước, nhiệt hoặc làm mát). Và cuối cùng là Scope 3 (bao gồm tất cả các phát thải gián tiếp khác xảy ra trong chuỗi giá trị của công ty (ví dụ: từ nhà cung cấp, vận chuyển, sử dụng sản phẩm của khách hàng).
Theo Nghị định 06/2022/NĐ-CP của Chính phủ Việt Nam, các doanh nghiệp phát thải lớn sẽ phải thực hiện kiểm kê GHG định kỳ từ năm 2026. Do đó, việc bắt đầu ngay từ bây giờ, ít nhất với Scope 1 và 2, là một yêu cầu cấp thiết. Việc này không chỉ là sự chuẩn bị cho quy định bắt buộc của Chính phủ từ năm 2026, mà còn cung cấp một bức tranh định lượng rõ ràng về "dấu chân carbon" của doanh nghiệp.
Song song với các con số định lượng, doanh nghiệp phải thực hiện Phân tích các vấn đề trọng yếu (Materiality Analysis) để xác định đâu là những yếu tố ESG vừa có tác động lớn nhất đến sự thành bại của doanh nghiệp, không phải tất cả các vấn đề ESG đều có tác động như nhau đối với mọi doanh nghiệp. Doanh nghiệp cần xác định các vấn đề ESG nào là "trọng yếu" - tức là vừa có ảnh hưởng lớn đến hoạt động kinh doanh của mình, vừa là mối quan tâm hàng đầu của các bên liên quan (nhà đầu tư, khách hàng, nhân viên).
Bước 2: Xây dựng chiến lược ESG tích hợp.
Chỉ khi có trong tay tấm bản đồ hiện trạng rõ ràng này, ban lãnh đạo mới có thể hoạch định một chiến lược ESG thực sự hiệu quả ở giai đoạn hai. Dữ liệu từ bước chẩn đoán chính là nguyên liệu thô để doanh nghiệp xây dựng nên một chiến lược được tích hợp sâu sắc vào hoạt động kinh doanh cốt lõi, thay vì chỉ là một hoạt động bề nổi.
Một chiến lược ESG thành công phải Gắn kết với giá trị kinh doanh để trả lời được câu hỏi: "Làm thế nào để các sáng kiến bền vững giúp chúng ta tạo ra giá trị kinh doanh?". Nó phải gắn liền với các mục tiêu cụ thể như tăng trưởng doanh thu từ sản phẩm xanh, tiết kiệm chi phí nhờ hiệu quả năng lượng, hay giảm thiểu rủi ro pháp lý. Từ đó, doanh nghiệp cần cụ thể hóa chiến lược bằng cách Thiết lập mục tiêu rõ ràng (SMART Goals) rõ ràng, dựa trên đánh giá ban đầu, doanh nghiệp cần đặt ra các mục tiêu cụ thể, có thể đo lường, khả thi, phù hợp và có thời hạn. Ví dụ: "Giảm 15% lượng phát thải Scope 1 và 2 vào năm 2027" hoặc "Đạt tỷ lệ 30% nữ giới trong cấp quản lý vào năm 2028".
Bước 3: Thực thi và Ứng dụng công nghệ xanh.
Tuy nhiên, một chiến lược dù hoàn hảo đến mấy cũng sẽ trở nên vô nghĩa nếu không được hiện thực hóa bằng những hành động quyết liệt ở giai đoạn ba, với công nghệ là đòn bẩy then chốt. Đây là giai đoạn chuyển đổi từ "kế hoạch" sang "kết quả".
Nhiều doanh nghiệp đã âm thầm triển khai thực nghiệm AIoT (Artificial Intelligence of Things) là sự kết hợp giữa Internet vạn vật (IoT) và Trí tuệ nhân tạo (AI). Đây là xu hướng công nghệ mới, nơi các thiết bị IoT không chỉ thu thập và truyền dữ liệu mà còn có khả năng phân tích, học hỏi và ra quyết định thông minh nhờ tích hợp AI. Khi triển khai ứng dụng AIoT vào thực tế, có thể giúp doanh nghiệp cách mạng hóa nỗ lực tối ưu hóa vận hành, từ việc theo dõi năng lượng tiêu thụ theo thời gian thực đến bảo trì dự đoán để giảm lãng phí.
Song song đó, các khoản đầu tư vào chuyển đổi năng lượng như điện mặt trời áp mái, ký kết các hợp đồng mua bán điện trực tiếp (DPPA) với các nhà cung cấp năng lượng tái tạo, hay áp dụng các mô hình kinh tế tuần hoàn trong thiết kế và thu hồi sản phẩm, sẽ là những bước đi cụ thể để hiện thực hóa các mục tiêu đã đề ra. Đây chính là lúc chiến lược trên giấy biến thành những thay đổi hữu hình trong nhà máy và chuỗi cung ứng.
Bước 4: Đo lường, Báo cáo và Cải tiến liên tục.
Cuối cùng, để hành trình chuyển đổi được duy trì và tạo dựng niềm tin, doanh nghiệp phải bước vào giai đoạn bốn: thiết lập một cơ chế đo lường, báo cáo minh bạch và cải tiến không ngừng. Trong đó, minh bạch là chìa khóa để xây dựng lòng tin với nhà đầu tư, khách hàng và đối tác. Việc áp dụng các tiêu chuẩn báo cáo quốc tế uy tín như GRI, SASB hay TCFD sẽ đảm bảo các báo cáo bền vững của doanh nghiệp có độ tin cậy và được công nhận trên toàn cầu.
- GRI (Global Reporting Initiative): Bộ tiêu chuẩn báo cáo bền vững phổ biến nhất thế giới, cung cấp khung hướng dẫn toàn diện để doanh nghiệp công bố tác động kinh tế, môi trường và xã hội. GRI giúp doanh nghiệp minh bạch hóa hoạt động và so sánh được với các đối thủ toàn cầu.
- SASB (Sustainability Accounting Standards Board): Bộ tiêu chuẩn tập trung vào việc xác định và báo cáo các yếu tố bền vững có ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả tài chính. SASB đặc biệt hữu ích cho nhà đầu tư vì nó gắn ESG với hiệu quả kinh doanh và giá trị cổ đông.
- TCFD (Task Force on Climate-related Financial Disclosures): Khung báo cáo do Hội đồng Ổn định Tài chính (FSB) khởi xướng, tập trung vào việc công bố rủi ro và cơ hội liên quan đến biến đổi khí hậu. TCFD giúp doanh nghiệp và nhà đầu tư hiểu rõ tác động tài chính của khí hậu đến chiến lược và dòng tiền.
Quan trọng hơn, báo cáo không phải là điểm kết thúc, mà là sự khởi đầu của một chu kỳ mới. Dữ liệu và phản hồi thu được từ quá trình báo cáo chính là nguồn thông tin quý giá để ban lãnh đạo đánh giá lại hiệu quả chiến lược, xác định các lĩnh vực cần cải thiện và đặt ra những mục tiêu tham vọng hơn, tạo nên một vòng lặp cải tiến liên tục cho doanh nghiệp.
Giai đoạn |
Hành động chính |
Công cụ / Công nghệ chính |
Kết quả mục tiêu |
|---|---|---|---|
Giai đoạn 1: Nền tảng (6-12 tháng) |
- Thành lập ban chỉ đạo ESG. |
- GHG Protocol. |
- Báo cáo kiểm kê GHG ban đầu. |
Giai đoạn 2: Tích hợp (12-24 tháng) |
- Xây dựng chiến lược ESG tích hợp. |
- Các tiêu chuẩn báo cáo (GRI). |
- Báo cáo bền vững đầu tiên theo chuẩn quốc tế. |
Giai đoạn 3: Dẫn đầu (24+ tháng) |
- Mở rộng báo cáo ESG toàn diện (bao gồm cả chuỗi cung ứng). |
- AI & Machine Learning để tối ưu hóa. |
- Vị thế dẫn đầu ngành về bền vững. |
VI. Những Case Study thực tiễn.
Lý thuyết và chiến lược chỉ thực sự có giá trị khi được chứng minh bằng kết quả thực tế. Những câu chuyện thành công từ các doanh nghiệp tiên phong trên thế giới và ngay tại Việt Nam là nguồn cảm hứng và bài học quý giá, cho thấy rằng phát triển bền vững không chỉ là một lý tưởng mà còn là một mô hình kinh doanh hiệu quả.
Ørsted (Đan Mạch): Từ "Dầu khí" đến "Năng lượng Xanh". Câu chuyện của Ørsted là một trong những cuộc chuyển đổi doanh nghiệp ngoạn mục nhất thế kỷ 21. Xuất phát điểm là DONG Energy (Danish Oil and Natural Gas), một tập đoàn năng lượng phụ thuộc phần lớn vào nhiên liệu hóa thạch, Ørsted đã đưa ra một quyết định táo bạo: thoái vốn hoàn toàn khỏi mảng dầu khí và than đá để tập trung 100% vào năng lượng tái tạo. Họ đã đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ điện gió ngoài khơi, trở thành công ty dẫn đầu thế giới trong lĩnh vực này. Kết quả là, Ørsted không chỉ giảm đáng kể lượng phát thải carbon mà còn tạo ra một mô hình kinh doanh có lợi nhuận cao, được các nhà đầu tư đánh giá cao. Hành trình này chứng minh rằng ngay cả những doanh nghiệp trong các ngành thâm dụng carbon nhất cũng có thể chuyển đổi thành công nếu có tầm nhìn và quyết tâm chiến lược.
Unilever: Khi Bền vững thúc đẩy Tăng trưởng. Unilever, một tập đoàn hàng tiêu dùng toàn cầu, đã sớm nhận ra rằng sự bền vững là động lực cho tăng trưởng. Thông qua "Kế hoạch Sống Bền vững" (Sustainable Living Plan) được khởi xướng từ năm 2010, Unilever đã tích hợp các mục tiêu xã hội và môi trường vào cốt lõi của chiến lược kinh doanh. Kết quả vô cùng ấn tượng: các thương hiệu có mục đích bền vững rõ ràng của họ (như Dove, Lifebuoy) đã tăng trưởng nhanh hơn 69% so với phần còn lại của danh mục đầu tư và đóng góp tới 75% vào tổng tăng trưởng của công ty. Unilever đã chứng minh một cách thuyết phục rằng việc đầu tư vào các sản phẩm thân thiện với môi trường và các sáng kiến xã hội không phải là chi phí từ thiện, mà là một chiến lược kinh doanh thông minh giúp chiếm được cảm tình của người tiêu dùng và thúc đẩy doanh thu.
Vinamilk: Lộ trình tiến đến Net Zero trong ngành sữa. Là doanh nghiệp sữa hàng đầu Việt Nam, Vinamilk đang thể hiện vai trò tiên phong với chương trình hành động "Vinamilk Pathways to Dairy Net Zero 2050". Công ty đã đặt ra các mục tiêu giảm phát thải rõ ràng theo từng giai đoạn và triển khai các hành động cụ thể. Một thành tựu nổi bật là việc hai nhà máy và một trang trại của Vinamilk đã đạt được chứng nhận trung hòa carbon theo tiêu chuẩn quốc tế PAS 2060:2014. Điều này đạt được thông qua "hành động kép": vừa giảm phát thải trong sản xuất bằng cách sử dụng năng lượng sinh khối, năng lượng mặt trời, vừa tăng cường hấp thụ carbon thông qua dự án trồng 1 triệu cây xanh.
Nhựa Duy Tân: Dẫn dắt Kinh tế Tuần hoàn. Trong một ngành công nghiệp vốn bị xem là gây ô nhiễm, Nhựa Duy Tân đã nổi lên như một hình mẫu về kinh tế tuần hoàn. Công ty đã đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ tái chế "bottle-to-bottle", sản xuất thành công các chai nhựa PCR (nhựa tái chế sau tiêu dùng). Hợp tác với các đối tác lớn như Nestlé, Duy Tân đã thực hiện các sáng kiến đổi mới bao bì, giúp giảm trọng lượng nắp chai tới 47%, qua đó giảm đáng kể lượng nhựa sử dụng và lượng khí thải CO₂. Những nỗ lực này không chỉ giúp Duy Tân đáp ứng các yêu cầu khắt khe từ các khách hàng đa quốc gia mà còn khẳng định vị thế của một doanh nghiệp có trách nhiệm, đổi mới và sáng tạo.
TH True MILK: Năng lượng Xanh trên những trang trại bò sữa. TH True MILK theo đuổi chiến lược phát triển bền vững dựa trên 6 trụ cột cốt lõi, trong đó môi trường là một trọng tâm. Công ty đã đi đầu trong việc ứng dụng năng lượng tái tạo quy mô lớn. Nhiều trang trại của TH đã được lắp đặt hệ thống điện mặt trời áp mái, không chỉ đáp ứng một phần đáng kể nhu cầu năng lượng của trang trại mà còn phát lên lưới điện quốc gia, giúp giảm hàng nghìn tấn CO₂ mỗi năm. Bên cạnh đó, TH cũng chuyển đổi từ việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch sang nhiên liệu sinh học (biomass), giúp giảm tới 85% lượng phát thải so với trước đây. Đây là minh chứng rõ ràng cho việc sản xuất nông nghiệp quy mô lớn hoàn toàn có thể song hành với bảo vệ môi trường.
Bài học mà chúng ta rút ra là gì?
Từ những câu chuyện trên, có thể thấy rằng một chiến lược bền vững không được xây dựng bằng những khẩu hiệu đẹp đẽ, mà bằng những lựa chọn dũng cảm và kiên định. Có bốn yếu tố then chốt quyết định thành công:
Cam kết từ Lãnh đạo Cấp cao nhất - Ngọn lửa khởi nguồn: Mọi sự chuyển đổi đều bắt đầu từ tầm nhìn và sự quyết tâm của ban lãnh đạo. Nếu người đứng đầu không thực sự tin tưởng và dấn thân, thì mọi nỗ lực phía sau chỉ là hình thức. Cam kết này chính là ngọn lửa truyền cảm hứng, lan tỏa tinh thần bền vững đến từng nhân viên, từng phòng ban.
Tích hợp vào Chiến lược Cốt lõi - Không phải phòng ban phụ: Bền vững không thể bị xem như một dự án bên lề. Nó phải trở thành lăng kính soi chiếu mọi quyết định - từ thiết kế sản phẩm, lựa chọn nguyên liệu, đến quản lý chuỗi cung ứng. Khi bền vững hòa vào DNA của doanh nghiệp, nó không chỉ giảm rủi ro mà còn mở ra những cơ hội thị trường mới.
Đầu tư dài hạn và chấp nhận Rủi ro - Can đảm gieo hạt cho tương lai: Chuyển đổi xanh không mang lại "trái ngọt" ngay lập tức. Nó đòi hỏi sự kiên nhẫn, sự dũng cảm đầu tư vào công nghệ, quy trình mới, và chấp nhận rằng lợi nhuận ngắn hạn có thể bị hy sinh. Nhưng chính những doanh nghiệp dám đi trước sẽ là những người gặt hái thành quả bền vững và chiếm lĩnh vị thế dẫn đầu.
Minh bạch và Báo cáo - Ngôn ngữ của niềm tin: Trong một thế giới đầy hoài nghi, minh bạch chính là đồng tiền mạnh nhất. Việc đo lường, theo dõi và công bố thông tin một cách trung thực không chỉ giúp doanh nghiệp tự soi chiếu và cải tiến, mà còn xây dựng niềm tin vững chắc với nhà đầu tư, khách hàng và cộng đồng. Niềm tin ấy là nền móng để doanh nghiệp đứng vững trước khủng hoảng và phát triển lâu dài.
VII. Dự báo & xu hướng từ 5 đến 10 năm tới.
Thế giới đang ở giai đoạn đầu của một cuộc cách mạng công nghiệp xanh. Tốc độ thay đổi sẽ ngày càng gia tăng, được thúc đẩy bởi các công nghệ đột phá và chính sách ngày càng siết chặt. Các doanh nghiệp Việt Nam cần có tầm nhìn xa để đón đầu những xu hướng này, biến chúng thành lợi thế cạnh tranh thay vì bị bỏ lại phía sau.
Hydro Xanh (Green Hydrogen): Được sản xuất từ năng lượng tái tạo thông qua quá trình điện phân nước, hydro xanh được xem là "nhiên liệu của tương lai" cho các ngành công nghiệp khó giảm phát thải như sản xuất thép, xi măng, hóa chất và vận tải hạng nặng. Nhiều quốc gia đã công bố các lộ trình và chiến lược phát triển kinh tế hydro đầy tham vọng, với mục tiêu giảm mạnh chi phí sản xuất trong thập kỷ tới. Doanh nghiệp Việt Nam trong lĩnh vực năng lượng và công nghiệp cần theo dõi sát sao xu hướng này để tìm kiếm cơ hội tham gia vào chuỗi giá trị mới.
Lưu trữ Năng lượng (Energy Storage): Sự phát triển của năng lượng tái tạo (mặt trời, gió) phụ thuộc rất lớn vào công nghệ lưu trữ để đảm bảo nguồn cung ổn định. Các công nghệ pin thế hệ mới như pin thể rắn, hệ thống lưu trữ quy mô lớn bằng lithium-ion hoặc hydrogen storage đang được đầu tư mạnh mẽ. Theo BloombergNEF (2024), dung lượng lưu trữ năng lượng toàn cầu dự kiến sẽ tăng gấp 15 lần vào năm 2030. Đây là một thị trường khổng lồ mà doanh nghiệp Việt Nam có thể tham gia thông qua sản xuất thiết bị, cung cấp giải pháp hoặc hợp tác quốc tế.
Vật liệu Sinh học và Kinh tế Tuần hoàn: Các vật liệu mới có nguồn gốc từ thực vật, có khả năng phân hủy sinh học hoặc dễ dàng tái chế sẽ dần thay thế nhựa và các vật liệu truyền thống. Công nghệ tái chế tiên tiến biến rác thải thành nguồn tài nguyên giá trị, giảm áp lực lên tài nguyên thiên nhiên. Theo Ellen MacArthur Foundation, việc áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn có thể mang lại lợi ích kinh tế toàn cầu trị giá hơn 4,5 nghìn tỷ USD vào năm 2030. Doanh nghiệp Việt Nam trong lĩnh vực bao bì, dệt may, nông nghiệp có thể tận dụng xu hướng này để tạo ra sản phẩm xanh, đáp ứng nhu cầu thị trường quốc tế.
Tương lai của Định giá Carbon: Xu hướng định giá carbon (carbon pricing) sẽ ngày càng lan rộng trên toàn cầu. Các hệ thống Giao dịch Hạn ngạch Phát thải (Emissions Trading System - ETS) và thuế carbon đang được triển khai tại hơn 70 quốc gia và vùng lãnh thổ. Theo Ngân hàng Thế giới (2024), giá carbon trung bình toàn cầu hiện khoảng 30 USD/tấn CO₂, nhưng để đạt mục tiêu Net Zero, con số này cần tăng lên ít nhất 75-100 USD/tấn vào năm 2030. Điều này có nghĩa là, trong tương lai không xa, việc phát thải carbon sẽ trở thành một chi phí tài chính rất lớn, buộc doanh nghiệp Việt Nam phải chủ động giảm phát thải để duy trì lợi thế cạnh tranh.
"Nợ Carbon" trên Bảng cân đối Kế toán: Các nhà đầu tư và tổ chức tài chính sẽ ngày càng xem lượng phát thải chưa được xử lý của một công ty như một khoản "nợ tiềm ẩn" (contingent liability) trên bảng cân đối kế toán. Theo S&P Global (2025), các doanh nghiệp có cường độ phát thải cao thường bị định giá thấp hơn 15-20% so với các đối thủ cùng ngành có chiến lược Net Zero rõ ràng. Do đó, việc chủ động giảm phát thải không chỉ là hành động vì môi trường mà còn là một chiến lược quản trị rủi ro tài chính khôn ngoan, giúp doanh nghiệp Việt Nam tiếp cận vốn dễ dàng hơn và nâng cao giá trị thương hiệu.
Thị trường Tín dụng Carbon (Carbon Credit Marketplace): Thị trường tín chỉ carbon tự nguyện (VCM) và bắt buộc (compliance market) đang phát triển nhanh chóng. Theo Ngân hàng Thế giới (2024), tổng giá trị giao dịch carbon toàn cầu đã đạt gần 950 tỷ USD, tăng 14% so với năm trước. Trong thập kỷ tới, tín chỉ carbon sẽ trở thành một loại tài sản tài chính phổ biến, được giao dịch minh bạch trên nền tảng blockchain và các sàn giao dịch số. Doanh nghiệp Việt Nam có thể tham gia bằng cách đầu tư và kinh doanh vào các dự án trồng rừng, năng lượng tái tạo, hoặc tiết kiệm năng lượng để tạo ra tín chỉ carbon, vừa giảm phát thải vừa mở thêm nguồn thu mới.
Tư vấn ESG (ESG Consulting): Khi các quy định và yêu cầu báo cáo ESG ngày càng khắt khe, nhu cầu về dịch vụ tư vấn ESG sẽ bùng nổ. Theo Deloitte (2025), chi tiêu toàn cầu cho dịch vụ tư vấn ESG dự kiến tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) hơn 17% trong giai đoạn 2024-2030. Các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là SME, sẽ cần đến chuyên gia để xây dựng chiến lược ESG, đo lường phát thải Scope 1-2-3, và chuẩn hóa báo cáo theo GRI, SASB, TCFD. Đây là cơ hội cho các công ty tư vấn trong nước hợp tác với các tập đoàn quốc tế để cung cấp dịch vụ chất lượng cao.
Công nghệ Tài chính Xanh (Green Fintech): Fintech đang trở thành động lực quan trọng trong việc dân chủ hóa tài chính xanh. Các giải pháp như ví điện tử carbon-neutral, nền tảng theo dõi phát thải, hay token hóa tín chỉ carbon đang được triển khai mạnh mẽ. Theo Global Market Estimates (2024), thị trường Green Fintech toàn cầu dự kiến đạt tốc độ tăng trưởng CAGR 22,4% đến năm 2029. Với hệ sinh thái startup năng động, Việt Nam có thể tận dụng công nghệ blockchain, AI và open banking để phát triển các sản phẩm tài chính xanh, phục vụ cả doanh nghiệp và người tiêu dùng.
Chuỗi cung ứng minh bạch nhờ Blockchain: Trong 5–10 năm tới, blockchain sẽ trở thành công cụ chủ lực để minh bạch hóa chuỗi cung ứng toàn cầu. Các tập đoàn lớn sẽ yêu cầu nhà cung cấp chứng minh nguồn gốc nguyên liệu, mức phát thải và điều kiện lao động thông qua dữ liệu bất biến trên blockchain. Theo PwC (2024), việc ứng dụng blockchain trong chuỗi cung ứng có thể giúp giảm tới 30% chi phí tuân thủ và rủi ro gian lận. Đây là cơ hội để doanh nghiệp Việt Nam nâng cấp hệ thống quản trị kinh doanh lên tầm quốc tế, đáp ứng yêu cầu khắt khe từ khách hàng quốc tế.
AI và Dữ liệu lớn trong quản trị bền vững: Trí tuệ nhân tạo (AI) và Big Data sẽ đóng vai trò ngày càng quan trọng trong việc đo lường, dự báo và tối ưu hóa hiệu quả ESG. Các thuật toán AI có thể phân tích hàng triệu dữ liệu phát thải, dự báo rủi ro khí hậu, và đề xuất giải pháp giảm thiểu chi phí carbon. Theo McKinsey (2025), việc ứng dụng AI trong quản trị ESG có thể giúp doanh nghiệp giảm tới 40% chi phí báo cáo và tuân thủ. Đây là xu hướng mà các doanh nghiệp Việt Nam cần nhanh chóng tiếp cận để không bị tụt hậu.
Thế hệ tiêu dùng xanh (Green Consumers): Trong vòng 10 năm tới, Gen Z và Gen Alpha sẽ trở thành lực lượng tiêu dùng chủ đạo. Theo NielsenIQ (2024), 73% người tiêu dùng toàn cầu sẵn sàng trả giá cao hơn cho sản phẩm bền vững. Điều này có nghĩa là doanh nghiệp Việt Nam không chỉ phải xanh để đáp ứng quy định, mà còn để chinh phục trái tim khách hàng. Thương hiệu nào chứng minh được cam kết bền vững thực chất sẽ chiếm lợi thế cạnh tranh vượt trội.
GÓC NHÌN NGƯỜI TRONG CUỘC
"Trong 5 đến 10 năm tới, doanh nghiệp nào coi bền vững là chi phí sẽ bị bỏ lại phía sau; doanh nghiệp nào coi bền vững là chiến lược sẽ trở thành người dẫn đầu. Đây không còn là câu chuyện của riêng môi trường, mà là câu chuyện sống còn của năng lực cạnh tranh quốc gia và thương hiệu Việt trên bản đồ toàn cầu."
— Đại diện VCCI, Báo cáo Tăng trưởng Xanh Việt Nam
VIII. Kết luận
Nhìn lại toàn bộ bức tranh, có thể thấy rõ: áp lực từ chính sách quốc tế, sự dịch chuyển dòng vốn và yêu cầu khắt khe của chuỗi cung ứng toàn cầu đang tạo nên một "luật chơi mới". Nhưng chính trong thách thức ấy, một cánh cửa cơ hội khổng lồ đang mở ra cho doanh nghiệp Việt Nam - nếu biết nắm bắt và hành động kịp thời.
Cuộc chuyển dịch sang Kinh tế Xanh, được dẫn dắt bởi khung hành động ESG và hướng tới mục tiêu Net Zero, không còn là viễn cảnh xa vời mà đã trở thành hiện thực kinh tế cấp bách. Đây không chỉ là bài toán tuân thủ, mà là cơ hội để doanh nghiệp tái định vị chiến lược, nâng tầm thương hiệu và hội nhập sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu.
Thông điệp cốt lõi rất rõ ràng: trong nền kinh tế mới, hiệu suất ESG và một lộ trình Net Zero minh bạch chính là "tấm hộ chiếu" để các doanh nghiệp tiếp cận dòng vốn cao cấp, chinh phục thị trường khó tính và đảm bảo tăng trưởng bền vững cho doanh nghiệp Việt Nam trong dài hạn. Ngược lại, phớt lờ xu hướng này đồng nghĩa với việc tự loại mình khỏi cuộc chơi.
Hành trình chuyển đổi chắc chắn không dễ dàng. Nhưng nó không đòi hỏi một cuộc cách mạng chỉ sau một đêm, mà bắt đầu từ những bước đi chiến lược: kiểm kê khí nhà kính, xác định các vấn đề ESG trọng yếu, đào tạo đội ngũ và xây dựng văn hóa minh bạch. Mỗi bước nhỏ hôm nay chính là nền móng cho sự bứt phá ngày mai.
Điều quan trọng nhất: bền vững không phải là gánh nặng chi phí, mà là động lực đổi mới, là nền tảng của sự thịnh vượng lâu dài. Đã đến lúc các nhà lãnh đạo doanh nghiệp Việt Nam hành động quyết liệt - không chỉ để thích ứng, mà để dẫn đầu trong kỷ nguyên tăng trưởng xanh. Tương lai thuộc về những người dám kiến tạo nó.
"Sự lựa chọn giữa lợi nhuận và tương lai của hành tinh chúng ta là một sự lựa chọn sai lầm, và mỗi một cải tiến xanh mới đều mang đến bằng chứng cho điều đó. Đây không phải là lúc cho những thay đổi bên lề."
— Tim Cook, CEO của Apple