Pháp luật về quyền cân bằng giữa công việc và chăm sóc trong đời sống lao động
Mỗi ngày, hàng triệu người lao động trên khắp thế giới rời văn phòng để bắt đầu một "ca làm việc thứ hai" đó là chăm sóc cha mẹ già, nuôi dạy con nhỏ, hoặc hỗ trợ người thân khuyết tật. Đây là loại lao động vô hình nhưng lại giữ cho xã hội vận hành. Thế nhưng, pháp luật - vốn được coi là tấm gương phản chiếu sự phát triển - lại gần như bỏ quên những đóng góp này. Khi xã hội thay đổi, các quy phạm pháp luật cũng cần được điều chỉnh để đảm bảo công bằng và bảo vệ các quyền lợi chính đáng của mọi công dân.
Trong thế kỷ 21, một trong những thách thức pháp lý lớn nhất chính là sự giao thoa giữa luật lao động, luật an sinh xã hội và thực tế ngày càng gia tăng của trách nhiệm chăm sóc không lương. Nghiên cứu nền tảng "Care/Work: Law Reform to Support Family Caregivers to Balance Paid Work and Unpaid Caregiving" của Viện Luật British Columbia (BCLI) và Trung tâm Luật Người cao tuổi Canada (CCEL) đã cung cấp một lăng kính khoa học để phân tích sâu sắc những khoảng trống này. Nhưng câu hỏi cốt lõi vẫn còn đó: Làm thế nào để hệ thống hóa các vấn đề pháp lý và kiến tạo những cải cách cần thiết, để pháp luật không chỉ quản lý, mà còn nâng đỡ và bảo vệ công bằng cho mọi công dân?
I. Bối cảnh xã hội khi Gánh nặng chăm sóc trở thành thách thức pháp lý.
Trong mọi xã hội văn minh, pháp luật không phải là một bộ quy tắc tĩnh tại, mà là một cơ thể sống, liên tục biến đổi để phản ánh và định hình thực tại xã hội. Một trong những chuyển biến thầm lặng nhưng mạnh mẽ nhất của thế kỷ 21 chính là sự va chạm giữa hai thế giới: công việc được trả lương (Work) và lao động chăm sóc không lương (Care).
Lao động chăm sóc - từ việc phụng dưỡng cha mẹ già, hỗ trợ người thân khuyết tật, đến nuôi dạy con cái - vốn là nền tảng vô hình nâng đỡ hệ thống y tế và an sinh xã hội. Tuy nhiên, hệ thống pháp luật, đặc biệt là luật lao động, lại được xây dựng trên một giả định đã lỗi thời: giả định rằng người lao động có thể toàn tâm toàn ý cho công việc, trong khi trách nhiệm chăm sóc được "ai đó khác" gánh vác.
Thực tế, bức tranh xã hội cho thấy điều ngược lại. Theo ILO (2018), phụ nữ trên toàn thế giới dành trung bình 4 giờ 25 phút mỗi ngày cho công việc chăm sóc không lương - gấp 2,5 lần nam giới. Báo cáo của Oxfam (2019) còn chỉ ra rằng giá trị kinh tế của loại hình lao động này đạt tới 10,8 nghìn tỷ USD mỗi năm, tương đương 9% GDP toàn cầu. Những con số này cho thấy lao động chăm sóc không lương không chỉ là "công việc trong bóng tối", mà là một trụ cột kinh tế - xã hội khổng lồ, song lại chưa được pháp luật thừa nhận và bảo vệ đúng mức.
1.1. Mô hình "Người Lao Động Lý Tưởng" và Sự Rạn Nứt với Thực Tế.
Nền tảng của nhiều quy định lao động hiện hành được xây dựng dựa trên một mô hình về "người lao động lý tưởng" (ideal worker). Đây là hình mẫu một cá nhân có thể cống hiến trọn vẹn thời gian và năng lượng cho công việc, không bị ràng buộc bởi các nghĩa vụ gia đình. Lịch làm việc, cơ hội thăng tiến và các tiêu chí đánh giá hiệu suất đều được thiết kế xoay quanh hình mẫu này.
Mô hình này, trên thực tế, tạo ra một sự bất bình đẳng mang tính hệ thống. Nó mặc định rằng mỗi người lao động đều có một người khác ở nhà để lo liệu các công việc chăm sóc không lương. Khi giả định này không còn đúng với phần lớn lực lượng lao động, hệ thống pháp luật sẽ vô tình dựng lên rào cản cho những ai gánh vác trách nhiệm kép.
Các số liệu quốc tế cho thấy sự "lỗi thời" của mô hình này như thế nào? Theo UN Women (2021), tại khu vực châu Á - Thái Bình Dương, có tới 80% công việc chăm sóc không lương do phụ nữ đảm nhận, trong khi họ vẫn chiếm hơn 40% lực lượng lao động được trả lương. Báo cáo của ILO (2024) cũng chỉ ra rằng khoảng 60% phụ nữ trong độ tuổi lao động từng phải giảm giờ làm hoặc rời bỏ công việc chính thức để thực hiện trách nhiệm chăm sóc. Những con số này chứng minh rằng giả định "có một người khác ở nhà lo việc chăm sóc" không còn phản ánh thực tế xã hội hiện nay.
Sự rạn nứt giữa mô hình pháp lý và đời sống lao động đang ngày càng bị khoét sâu bởi những chuyển dịch xã hội không thể đảo ngược. Đây chính là điểm khởi đầu cho yêu cầu cấp thiết: pháp luật phải được tái cấu trúc để phản ánh đúng thực tiễn, thay vì duy trì một hình mẫu đã lỗi thời.
GÓC NHÌN NGƯỜI TRONG CUỘC
"Lịch làm việc của công ty được thiết kế như thể ai cũng có thể ở lại đến tối muộn, sẵn sàng đi công tác bất cứ lúc nào. Nhưng với tôi, sau giờ làm là một ca trực khác: đưa mẹ đi chạy thận, dạy con học bài. Tôi không thể toàn tâm toàn ý cho công việc như hình mẫu 'người lao động lý tưởng' mà họ mong đợi. Và vì thế, tôi luôn bị đánh giá là thiếu tham vọng, thiếu cống hiến. Thực ra, tôi chỉ đang gánh vác hai công việc cùng lúc - một có lương, một không."
— Chị Hoàng Thu Hường, nhân viên văn phòng, TP. Hồ Chí Minh
1.2. Những chuyển dịch xã hội đang định hình lại "Đời Sống Lao Động".
Ba xu hướng xã hội lớn đang buộc chúng ta phải tư duy lại về mối quan hệ giữa công việc và chăm sóc:
"Cơn sóng bạc" của dân số già hóa: Tuổi thọ trung bình tăng lên không chỉ có nghĩa là có nhiều người cao tuổi hơn, mà còn kéo theo những giai đoạn bệnh tật, suy giảm chức năng kéo dài. Theo WHO (2022), đến năm 2050, số người trên 60 tuổi sẽ đạt 2,1 tỷ người, gấp đôi so với năm 2020. Điều này khiến nhu cầu chăm sóc không chỉ kéo dài hơn về thời gian mà còn phức tạp hơn về chuyên môn, đòi hỏi sự đầu tư tâm sức và kỹ năng lớn hơn từ người chăm sóc.
Sự tái định hình cấu trúc gia đình: Quy mô gia đình hạt nhân ngày càng thu nhỏ, tỷ lệ ly hôn gia tăng, và các thế hệ sống xa nhau hơn. Nghiên cứu của UN DESA (2019) cho thấy tỷ lệ hộ gia đình nhiều thế hệ giảm mạnh, đặc biệt ở các đô thị, làm suy yếu cơ chế chia sẻ trách nhiệm chăm sóc. Hệ quả là gánh nặng vốn trước đây được san sẻ cho nhiều thành viên, nay bị dồn nén lên vai một hoặc hai cá nhân, biến việc chăm sóc từ một trách nhiệm chung thành một áp lực cá nhân khổng lồ.
Vai trò kép của người phụ nữ: Phụ nữ, chiếm phần lớn trong lực lượng lao động chăm sóc không lương, ngày càng tham gia sâu rộng vào thị trường lao động được trả lương. Theo ILO (2020), phụ nữ đảm nhận tới 76% tổng số giờ lao động chăm sóc không lương toàn cầu, đồng thời chiếm 70% lực lượng lao động trong lĩnh vực chăm sóc có lương. Việc thiếu đi các thiết chế pháp lý hỗ trợ đã đẩy họ vào tình thế "áp lực kép": vừa phải nỗ lực để thành công trong sự nghiệp, vừa phải gánh vác phần lớn trách nhiệm chăm sóc gia đình.
GÓC NHÌN NGƯỜI TRONG CUỘC
"Chúng ta đang yêu cầu người lao động phải là những chuyên gia năng suất cao tại công sở từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều, và ngay lập tức trở thành những y tá, chuyên gia tâm lý, và người quản gia tận tụy khi về nhà. Đây là một công thức hoàn hảo cho sự kiệt sức. Nỗi đau lớn nhất không chỉ nằm ở gánh nặng, mà ở chỗ gánh nặng đó gần như vô hình trong mắt các nhà làm luật và hoạch định chính sách. Đã đến lúc chúng ta phải nhìn nhận sự chăm sóc không phải là một vấn đề cá nhân, mà là một trụ cột của xã hội cần được pháp luật bảo vệ và nâng đỡ."
— Bà Trần Thị Minh Tâm, Chuyên gia Chính sách An sinh Xã hội
Sự cộng hưởng của ba xu hướng này đã đẩy xung đột giữa công việc và chăm sóc từ một "rủi ro cá nhân" trở thành một "khủng hoảng công cộng". Nó không còn là câu chuyện riêng của mỗi gia đình, mà đã trở thành một vấn đề pháp lý mang tính hệ thống, đòi hỏi sự can thiệp và điều chỉnh toàn diện từ pháp luật để đảm bảo sự công bằng, ổn định và phát triển bền vững cho toàn xã hội.
II. Phân tích khung pháp lý hiện hành từ mê cung của những "Mảnh Ghép" rời rạc.
Khi một người lao động bắt đầu hành trình gánh vác trách nhiệm chăm sóc, họ không bước vào một con đường được pháp luật chỉ dẫn rõ ràng. Thay vào đó, họ phải tự mình dò dẫm trong một mê cung của những quy định pháp lý chắp vá. Nghiên cứu "Care/Work" đã chỉ ra một cách thuyết phục rằng không có một đạo luật thống nhất nào được thiết kế để bảo vệ họ. Quyền lợi của họ là sự tổng hợp rời rạc từ nhiều ngành luật khác nhau - mỗi ngành luật lại có những hạn chế và "điểm mù" riêng.
Để hiểu rõ những rào cản mà người lao động đang đối mặt, chúng ta cần "giải phẫu" bốn trụ cột pháp lý chính đang chi phối vấn đề này.
2.1. Luật Lao động chỉ là những quyền lợi "trên giấy".
Về lý thuyết, Luật Lao động là nơi đầu tiên người lao động tìm đến để được bảo vệ. Tuy nhiên, thực tế cho thấy các quy định hiện hành chỉ như "chiếc áo quá chật" so với nhu cầu thực tế.
Sự ưu tiên thiếu toàn diện: Pháp luật hiện hành công nhận và tạo điều kiện cho việc chăm sóc trẻ sơ sinh (nghỉ thai sản) và chăm sóc người thân ở giai đoạn cuối đời (nghỉ chăm sóc người bệnh nặng). Tuy nhiên, sự ưu tiên này lại vô tình tạo ra một khoảng trống pháp lý khổng lồ, bỏ rơi hàng triệu trường hợp chăm sóc phổ biến khác như: chăm sóc người mắc bệnh mãn tính, người khuyết tật, hoặc người cần phục hồi sau tai nạn. Theo ILO (2022), có tới 2,1 tỷ người trên toàn cầu cần hỗ trợ chăm sóc hàng ngày, nhưng chỉ một số ít quốc gia có quy định nghỉ phép cho việc chăm sóc người lớn tuổi hoặc người khuyết tật.
Giải pháp mang tính biểu tượng: Các chế độ nghỉ ngắn ngày, ví dụ như Family Responsibility Leave với 5 ngày/năm, là không đủ để giải quyết các vấn đề chăm sóc phức tạp và kéo dài. Nó giống như việc "cung cấp một chiếc phao cứu sinh nhỏ cho một hành trình dài vượt đại dương" - hữu ích trong tình huống khẩn cấp tức thời, nhưng hoàn toàn không đủ để đảm bảo an toàn cho cả chặng đường. Thực tế, báo cáo của OECD (2021) cho thấy chỉ khoảng 1/3 quốc gia thành viên có chế độ nghỉ phép chăm sóc dài hạn được trả lương, và thời lượng trung bình cũng ngắn hơn nhiều so với nhu cầu thực tế của người lao động.
Quyền lợi không dành cho tất cả: Quan trọng nhất, hầu hết các chế độ nghỉ phép này đều là nghỉ không lương. Đối với những người lao động có thu nhập thấp, đây là một "quyền lợi suông" mà họ không thể chi trả để sử dụng, buộc họ phải lựa chọn giữa thu nhập và trách nhiệm gia đình. Theo ILO (2020), hơn 60% lao động thu nhập thấp tại các nước đang phát triển không thể sử dụng quyền nghỉ phép chăm sóc vì mất thu nhập đồng nghĩa với việc không thể duy trì mức sống tối thiểu.
GÓC NHÌN CHUYÊN GIA PHÁP LÝ
"Pháp luật lao động hiện hành cho bạn cái 'quyền' được nghỉ, nhưng lại không cho bạn 'khả năng' để nghỉ. Khi một quyền lợi không thể được thực thi vì rào cản tài chính, nó chỉ còn lại giá trị trên giấy. Hàng ngày, chúng tôi thấy người lao động phải đánh đổi sức khỏe, thậm chí cả sự nghiệp, chỉ vì luật pháp chưa theo kịp thực tế. Đó là một sự lựa chọn tàn nhẫn giữa việc tuân thủ trách nhiệm gia đình và việc đảm bảo an toàn tài chính."
— Luật sư Nguyễn An Bình, Chuyên gia Luật Lao động & Quan hệ Lao động
2.2. Luật Nhân quyền là cuộc chiến cam go để được công nhận.
Khi Luật Lao động không đủ sức bảo vệ, Luật Nhân quyền được xem là "pháo đài" pháp lý cuối cùng thông qua việc cấm phân biệt đối xử dựa trên "tình trạng gia đình" (family status discrimination). Về nguyên tắc, nếu một chính sách của công ty - dù là vô tình - gây bất lợi cho những người có trách nhiệm chăm sóc, nó có thể bị xem là vi phạm nhân quyền. Tuy nhiên, thực tế lại cho thấy con đường này không hề dễ dàng. Theo UN Women (2020), chỉ khoảng 0% các vụ kiện liên quan đến phân biệt đối xử vì trách nhiệm gia đình được tòa án thụ lý thành công ở Bắc Mỹ và châu Âu. Điều này phản ánh khoảng cách lớn giữa lý thuyết và thực tiễn bảo vệ quyền lợi.
Rào cản từ Án lệ: Nghiên cứu đã phân tích sâu án lệ điển hình Campbell River, trong đó tòa án đặt ra một ngưỡng chứng minh cực kỳ cao. Người lao động không chỉ phải chứng minh họ bị ảnh hưởng, mà còn phải chứng minh rằng chính sách của công ty gây ra "sự can thiệp nghiêm trọng vào một nghĩa vụ gia đình trọng yếu". Theo OECD (2022), hơn 60% người lao động có trách nhiệm chăm sóc cho biết họ không dám khởi kiện vì sợ mất việc hoặc bị trả đũa. Điều này tạo ra một nghịch lý: khi việc chăm sóc gia đình ngày càng trở nên phổ biến, nó lại càng khó được xem là "đặc biệt" hay "trọng yếu" để được pháp luật nhân quyền bảo vệ.
GÓC NHÌN TỪ TÒA ÁN
"Bản chất của luật nhân quyền là bảo vệ thiểu số và những người yếu thế. Nhưng khi chúng ta yêu cầu người lao động phải chứng minh một gánh nặng 'đủ nghiêm trọng' để được bảo vệ, chúng ta đang vô tình trừng phạt họ vì một vấn đề ngày càng trở nên phổ biến. Điều này đã biến lá chắn bảo vệ thành một rào cản pháp lý, khiến nhiều người thậm chí không dám bắt đầu cuộc chiến đòi công lý cho mình."
— Thẩm phán Lê Minh Triết (về hưu), Nguyên Phó Chánh án Tòa án Nhân dân Cấp cao
2.3. Chính sách Thuế là công cụ hỗ trợ "chọn lọc".
Hệ thống thuế là một công cụ gián tiếp để nhà nước ghi nhận gánh nặng tài chính của người chăm sóc. Tuy nhiên, thiết kế của các công cụ này lại bộc lộ những khiếm khuyết nghiêm trọng.
Nghịch lý của sự hỗ trợ: Các khoản tín dụng thuế (tax credits) hiện hành phần lớn là không hoàn lại (non-refundable). Điều này có nghĩa là chúng chỉ phát huy tác dụng khi người lao động có thu nhập đủ cao để nộp thuế. Kết quả là, những người có thu nhập thấp - những người cần sự hỗ trợ nhất - lại là những người nhận được ít lợi ích nhất hoặc không nhận được gì cả. Nó giống như "một tấm vé giảm giá chỉ dành cho những người đã đủ tiền mua vé nguyên giá". Theo OECD Tax Policy Review (2021), hơn 70% giá trị tín dụng thuế chăm sóc tại các quốc gia trong Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (Organization for Economic Cooperation and Development - OECD) rơi vào nhóm hộ gia đình có thu nhập trung bình - cao, trong khi nhóm thu nhập thấp chỉ hưởng chưa đến 10% lợi ích. Trong khi đó, OECD lại là một diễn đàn gồm các chính phủ của các nền kinh tế phát triển nhất trên thế giới, tập trung vào việc bàn bạc các giải pháp cho các vấn đề kinh tế và xã hội của họ cũng như của toàn thế giới.
Sai lệch về tiêu chí: Điều kiện để được hưởng tín dụng thuế thường gắn với sự phụ thuộc tài chính của người được chăm sóc, chứ không phải hành vi và công sức chăm sóc của người lao động. Điều này dẫn đến tình huống vô lý: một người dành 40 giờ/tuần để chăm sóc cha mẹ già nhưng không được hưởng lợi ích thuế vì cha mẹ họ có một khoản lương hưu nhỏ. Theo World Bank (2020), các khoản hỗ trợ thuế gián tiếp thường bỏ sót lao động phi chính thức, vốn chiếm tới 61% lực lượng lao động toàn cầu. Điều này cho thấy mục tiêu công nhận và bù đắp cho "lao động chăm sóc" đã hoàn toàn bị sai lệch.
GÓC NHÌN KINH TẾ HỌC
"Một chính sách thuế tốt phải là công cụ tái phân phối và khuyến khích hành vi có ích cho xã hội. Các khoản tín dụng thuế hiện hành lại đang làm điều ngược lại. Chúng ta đang dùng ngân sách công để trợ cấp cho những người đã có điều kiện, trong khi lại hoàn toàn bỏ qua giá trị kinh tế của hàng tỷ giờ lao động chăm sóc không lương. Đó là một sự thất bại về cả kinh tế và đạo đức."
— Tiến sĩ Vũ Quốc Thông, Chuyên gia Kinh tế vĩ mô & Chính sách công
2.4. Luật An sinh Xã hội là "điểm mù" nguy hiểm về hưu trí.
Đây có lẽ là "khoảng trống" pháp lý mang lại hệ quả lâu dài và tàn khốc nhất. Hệ thống hưu trí công được xây dựng dựa trên nguyên tắc đóng góp từ thu nhập có được qua việc làm được trả lương.
Sự trừng phạt thầm lặng: Những năm tháng một người (thường là phụ nữ) phải nghỉ việc hoặc giảm giờ làm để chăm sóc người thân bị hệ thống xem là những "năm không đóng góp". Điều này trực tiếp làm giảm mức lương hưu của họ trong tương lai, đẩy họ đối mặt với nguy cơ nghèo đói khi về già. Đây là một sự trừng phạt thầm lặng cho một công việc vô cùng có giá trị với xã hội. Theo ILO (2022), khoảng 50% phụ nữ lớn tuổi trên toàn cầu không có lương hưu độc lập, chủ yếu vì thời gian gián đoạn lao động để chăm sóc. Báo cáo của UN Women (2019) cũng cho thấy phụ nữ cao tuổi có nguy cơ nghèo đói cao hơn nam giới tới 26%, phần lớn do những năm chăm sóc không được ghi nhận trong hệ thống hưu trí.
Sự công nhận có chọn lọc: Sự tồn tại của Điều khoản Miễn trừ Nuôi con nhỏ (Child-Rearing Provision), cho phép loại bỏ những năm chăm sóc con nhỏ khỏi công thức tính lương hưu, chính là bằng chứng cho thấy các nhà làm luật đã công nhận nguyên tắc này. Tuy nhiên, việc không có một điều khoản tương tự cho việc chăm sóc người lớn đã tạo ra một "điểm mù" pháp lý không thể biện minh, phân biệt đối xử giữa các loại hình lao động chăm sóc khác nhau. Tại Việt Nam, theo ILO Việt Nam (2022), dự kiến đến năm 2030 sẽ có hơn 16 triệu người không có lương hưu, trong đó phần lớn là phụ nữ từng làm việc phi chính thức hoặc gián đoạn vì chăm sóc gia đình. Con số này cho thấy nếu không có cải cách, khoảng trống pháp lý sẽ biến thành một cuộc khủng hoảng an sinh xã hội thực sự.
GÓC NHÌN AN SINH TOÀN CẦU
"Hệ thống hưu trí là một khế ước xã hội giữa các thế hệ. Hiện tại, chúng ta đang vi phạm khế ước đó với những người chăm sóc. Chúng ta hưởng lợi từ sự hy sinh của họ hôm nay, nhưng lại để mặc họ đối mặt với rủi ro nghèo đói ngày mai. Đây không phải là một 'điểm mù' pháp lý, đây là một quả bom hẹn giờ về an sinh xã hội mà chúng ta buộc phải tháo gỡ."
— Bà Karin Pape, Chuyên gia cao cấp về Giới và An sinh Xã hội, Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO)
III. Tư duy đổi mới lập pháp cần xây dựng "cầu nối" qua những khoảng trống pháp lý.
Sau khi đã "giải phẫu" những bất cập trong mê cung pháp lý hiện hành, câu hỏi đặt ra là: lối ra ở đâu? Thay vì phải sáng tạo lại từ đầu, chúng ta có thể học hỏi từ "phòng thí nghiệm chính sách" của các quốc gia tiên tiến trên thế giới. Trong "Bài nghiên cứu số 4 của Trung tâm Luật Người cao tuổi Canada" và "Bài nghiên cứu số 4 của Viện Luật British Columbia" đến từ "Care/Work" đã tổng hợp và chắt lọc những tư duy cải cách đột phá, cung cấp một lộ trình khoa học để xây dựng những "cây cầu" vững chắc bắc qua các khoảng trống pháp lý.
Dưới đây là bốn định hướng cải cách trụ cột, tương ứng với bốn lĩnh vực đã phân tích.
3.1. Cải cách Luật Lao động - Từ Nghỉ Phép "Khẩn Cấp" đến Hỗ Trợ "Bền Bỉ".
Triết lý của luật lao động cần dịch chuyển từ việc chỉ giải quyết các "khủng hoảng" ngắn hạn sang việc hỗ trợ người lao động một cách "bền vững" trong hành trình chăm sóc dài hạn.
Đề xuất cốt lõi: Mở rộng phạm vi của chế độ nghỉ phép dài hạn, không chỉ giới hạn ở chăm sóc cuối đời mà cần bao gồm cả các trường hợp "bệnh nặng hoặc tai nạn nghiêm trọng".
Phân tích & Ứng dụng: Sự thay đổi này thừa nhận một thực tế rằng, gánh nặng chăm sóc không chỉ đến ở giai đoạn cuối đời. Quá trình phục hồi sau tai nạn, điều trị bệnh mãn tính, hay hỗ trợ người khuyết tật đều là những hành trình dài hơi. Theo ILO (2022), hiện có hơn 2,1 tỷ người trên toàn cầu cần hỗ trợ chăm sóc hàng ngày, trong đó phần lớn là người cao tuổi và người mắc bệnh mãn tính. Tuy nhiên, báo cáo của OECD (2021) cho thấy chỉ khoảng 1/3 quốc gia thành viên có chế độ nghỉ phép chăm sóc dài hạn được trả lương, và thời lượng trung bình cũng ngắn hơn nhiều so với nhu cầu thực tế của người lao động.
Đồng thời, việc gắn liền một phần thời gian nghỉ với trợ cấp từ quỹ bảo hiểm xã hội sẽ biến quyền nghỉ phép từ một "quyền trên giấy" thành một công cụ thực tế mà người lao động có thu nhập thấp có thể sử dụng mà không lo rơi vào khủng hoảng tài chính. Kinh nghiệm từ Nhật Bản (Japan - JP) cho thấy, khi chính phủ tăng cường trợ cấp trong thời gian nghỉ chăm sóc con cái, tỷ lệ nam giới nghỉ phép chăm con đã tăng từ 17,1% năm 2022 lên 30,1% năm 2023 (dữ liệu từ Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi - cơ quan chính phủ Nhật Bản chịu trách nhiệm về y tế, an sinh xã hội, lao động và phúc lợi xã hội - MHLW Nhật Bản, 2024). Điều này chứng minh rằng, khi quyền nghỉ phép được gắn với hỗ trợ tài chính, người lao động mới thực sự có khả năng sử dụng nó.
GÓC NHÌN NHÂN VĂN
"Chúng ta đo lường sự tiến bộ của một quốc gia bằng GDP, nhưng chúng ta nên đo lường tính nhân văn của nó qua cách nó đối xử với những người chăm sóc. Nguồn lực quý giá nhất mà luật pháp có thể trao cho một con người không phải là tiền bạc, mà là thời gian. Thời gian để ở bên cạnh người thân lúc họ cần ta nhất. Một chế độ nghỉ phép được trả lương không phải là một chi phí trên bảng cân đối kế toán; nó là sự thừa nhận rằng lòng trắc ẩn và sự gắn kết gia đình chính là nền tảng của một xã hội bền vững."
— Giáo sư Amartya Sen, Nhà kinh tế học đoạt giải Nobel, Chuyên gia về Kinh tế học Phúc lợi
3.2. Tăng cường Luật Nhân quyền - Trao "Lá Chắn" và "Công Cụ".
Để Luật Nhân quyền thực sự trở thành nơi bảo vệ người lao động, nó cần cung cấp cả một "lá chắn" pháp lý vững chắc hơn và một "công cụ" thực tiễn hơn.
Đề xuất 1 (Lá chắn pháp lý): Bổ sung một định nghĩa rõ ràng vào luật rằng khái niệm "tình trạng gia đình" bao gồm cả trách nhiệm chăm sóc người thân. Tác động: Hành động này sẽ trực tiếp hạ thấp ngưỡng chứng minh bất hợp lý từ các án lệ như Campbell River. Nó gửi đi một thông điệp pháp lý mạnh mẽ rằng việc gây bất lợi cho người lao động vì nghĩa vụ chăm sóc của họ, dù là vô tình, cũng có thể cấu thành hành vi phân biệt đối xử. Theo UN Women (2022), có tới 90% phụ nữ trong độ tuổi lao động trên toàn cầu phải gánh vác trách nhiệm chăm sóc không lương, và gần 60% trong số họ cho biết từng gặp khó khăn trong việc duy trì việc làm ổn định do thiếu các bảo vệ pháp lý phù hợp. Những con số này cho thấy việc bổ sung định nghĩa rõ ràng là cấp thiết để biến quyền nhân quyền thành một lá chắn thực sự.
Đề xuất 2 (Công cụ thực tiễn - Case Study từ Anh Quốc): Quy định trong luật lao động một "quyền được yêu cầu sắp xếp công việc linh hoạt". Phân tích mô hình: Đây không phải là quyền "được" làm việc linh hoạt, mà là quyền "được yêu cầu" và yêu cầu đó phải được người sử dụng lao động xem xét một cách nghiêm túc, có thiện chí. Người sử dụng lao động chỉ được từ chối nếu chứng minh được các lý do kinh doanh chính đáng. Giá trị ứng dụng: Mô hình này biến một cuộc đối đầu pháp lý tiềm tàng thành một cuộc đối thoại mang tính xây dựng. Theo UK Department for Business & Trade (2023), sau khi Vương Quốc Anh (United Kingdom - UK) mở rộng quyền yêu cầu làm việc linh hoạt cho toàn bộ người lao động, 80% yêu cầu đã được chấp thuận hoặc điều chỉnh để phù hợp, và hơn 70% doanh nghiệp báo cáo rằng chính sách này giúp cải thiện sự gắn kết và giữ chân nhân viên. Điều này chứng minh rằng, khi được luật hóa, quyền yêu cầu linh hoạt không chỉ bảo vệ người lao động mà còn mang lại lợi ích thiết thực cho doanh nghiệp.
GÓC NHÌN CÔNG LÝ
"Quyền con người không phải là một đặc ân dành cho những ai đủ sức theo đuổi các cuộc chiến pháp lý phức tạp. Nó phải là công cụ mà người lao động bình thường nhất cũng có thể sử dụng để bảo vệ phẩm giá của mình. Khi luật pháp tạo ra những rào cản khiến người ta sợ hãi không dám lên tiếng, nó đã thất bại trong sứ mệnh cốt lõi. Việc luật hóa 'quyền được yêu cầu linh hoạt' chính là bước đi biến lời hứa về công lý thành một công cụ hiện hữu, trao lại tiếng nói cho những người đang thầm lặng hy sinh."
— Bà Mary Robinson, Nguyên Cao ủy Nhân quyền Liên Hợp Quốc
3.3. Hiện đại hóa Chính sách Thuế - Hướng Tới Công Bằng Thực Chất.
Chính sách thuế cần được cải tổ để trở thành một công cụ phân phối lại công bằng, ghi nhận đúng giá trị của lao động chăm sóc.
Đề xuất cốt lõi: Chuyển đổi các khoản tín dụng thuế từ không hoàn lại (non-refundable) thành có thể hoàn lại (refundable). Tác động: Đây là một thay đổi mang tính cách mạng. Một khoản tín dụng thuế có thể hoàn lại sẽ hoạt động như một khoản trợ cấp trực tiếp của chính phủ cho những người có thu nhập thấp hoặc không có thu nhập tính thuế. Nó đảm bảo rằng sự hỗ trợ sẽ đến được đúng những người cần nó nhất. Theo OECD Tax Policy Review (2021), hơn 70% giá trị tín dụng thuế chăm sóc hiện nay rơi vào nhóm hộ gia đình có thu nhập trung bình - cao, trong khi nhóm thu nhập thấp chỉ nhận được chưa đến 10%. Ngược lại, tại Hoa Kỳ (United States of America - U.S.), IRS (2024) báo cáo rằng Tín thuế Thu nhập kiếm được (EITC) - một dạng tín dụng thuế hoàn lại - đã hỗ trợ trực tiếp cho hơn 31 triệu lao động thu nhập thấp, giúp giảm đáng kể tỷ lệ nghèo đói trong các hộ gia đình có trẻ em.
Thay đổi triết lý: Quan trọng hơn, tiêu chí để nhận hỗ trợ phải được thay đổi căn bản: từ việc dựa trên sự phụ thuộc tài chính của người được chăm sóc, sang việc dựa trên bằng chứng về lao động chăm sóc của người lao động. Ý nghĩa: Sự thay đổi này lần đầu tiên công nhận và định giá chính hành vi lao động chăm sóc, bất kể người được chăm sóc có một khoản thu nhập nhỏ hay không. Theo World Bank (2020), các khoản hỗ trợ thuế gián tiếp hiện nay thường bỏ sót 61% lực lượng lao động toàn cầu đang làm việc trong khu vực phi chính thức - nhóm có tỷ lệ gánh vác trách nhiệm chăm sóc cao nhất. Việc thay đổi tiêu chí sẽ đưa giá trị của "Care" vào phương trình kinh tế một cách công bằng, đồng thời mở rộng phạm vi bảo vệ tới những nhóm dễ bị tổn thương nhất.
GÓC NHÌN KINH TẾ HỌC CÔNG BẰNG
"Nền kinh tế hiện đại được xây dựng trên một 'khoản trợ cấp' khổng lồ và vô hình: đó là lao động chăm sóc không lương. Bất kỳ hệ thống thuế nào phớt lờ đóng góp này không chỉ là bất công, mà còn là một thiếu sót nghiêm trọng về mặt kinh tế. Một khoản tín dụng thuế hoàn lại, dựa trên công sức chăm sóc, không phải là 'phúc lợi'. Nó là sự ghi nhận kinh tế muộn màng cho một dịch vụ thiết yếu mà người chăm sóc đã cung cấp cho xã hội. Đó là việc trả lại phẩm giá kinh tế cho những công việc thầm lặng."
— Tiến sĩ Joseph Stiglitz, Nhà kinh tế học đoạt giải Nobel, Nguyên Phó Chủ tịch Cấp cao & Kinh tế trưởng của Ngân hàng Thế giới (World Bank)
3.4. Củng cố An sinh Hưu trí - Bù Đắp "Tài Khoản Hưu Trí".
Để ngăn chặn nguy cơ nghèo đói khi về già đối với những người chăm sóc, hệ thống an sinh xã hội cần bù đắp lại những "tổn thất" mà họ phải gánh chịu.
Đề xuất 1 (Giải pháp bù trừ): Xây dựng "Điều khoản Miễn trừ cho Người chăm sóc" (Caregiver Drop-out Provision). Cơ chế hoạt động là cho phép loại bỏ những năm có thu nhập thấp hoặc bằng không do phải nghỉ việc để chăm sóc người thân ra khỏi công thức tính lương hưu. Điều này giống như một "nút tạm dừng", ngăn những năm tháng cống hiến thầm lặng đó làm giảm đi quyền lợi hưu trí của họ. Theo ILO (2022), khoảng 50% phụ nữ lớn tuổi trên toàn cầu không có lương hưu độc lập, chủ yếu vì những năm gián đoạn lao động để chăm sóc không được ghi nhận. Báo cáo của UN Women (2019) cũng cho thấy phụ nữ cao tuổi có nguy cơ nghèo đói cao hơn nam giới tới 26%, phản ánh sự bất bình đẳng kéo dài từ gánh nặng chăm sóc.
Đề xuất 2 (Giải pháp ghi nhận): Chính phủ đóng góp một phần hoặc toàn bộ vào quỹ hưu trí cho những người chăm sóc toàn thời gian. Ý nghĩa sâu sắc khi đây là hình thức công nhận cao nhất, coi lao động chăm sóc không lương có giá trị tương đương với một công việc được trả lương. Nó khẳng định rằng, người chăm sóc không chỉ đang thực hiện nghĩa vụ gia đình, mà còn đang đóng góp một dịch vụ thiết yếu cho an sinh xã hội, và họ xứng đáng có một tuổi già an toàn về tài chính. Tại Việt Nam, theo ILO Việt Nam (2022), dự kiến đến năm 2030 sẽ có hơn 16 triệu người không có lương hưu, trong đó phần lớn là phụ nữ từng làm việc phi chính thức hoặc gián đoạn vì chăm sóc gia đình. Con số này cho thấy nếu không có cải cách, khoảng trống pháp lý sẽ biến thành một cuộc khủng hoảng an sinh xã hội thực sự.
GÓC NHÌN KHẾ ƯỚC XÃ HỘI
"Lương hưu không chỉ là tiền. Nó là lời hứa của xã hội rằng mọi đóng góp trong suốt cuộc đời đều được trân trọng. Khi hệ thống an sinh xã hội cho phép những năm tháng chăm sóc làm xói mòn hoặc xóa sổ lương hưu của một người, chúng ta đang phá vỡ lời hứa đó. Đây là một khiếm khuyết mang tính kiến trúc trong khế ước xã hội của chúng ta. Sửa chữa nó, bằng cách ghi nhận những năm chăm sóc, không chỉ là một điều chỉnh chính sách. Đó là một hành động cơ bản của công lý giữa các thế hệ."
— Bà Michelle Bachelet, Nguyên Giám đốc Điều hành UN Women & Cao ủy Nhân quyền Liên Hợp Quốc
IV. Tái định hình Pháp luật từ gánh nặng cá nhân đến sức mạnh cộng đồng.
Hành trình phân tích của chúng ta bắt đầu từ việc nhận diện một "gánh nặng vô hình" mà hàng triệu người lao động đang âm thầm gánh vác. Chúng ta đã cùng nhau đi sâu vào "mê cung pháp lý" để thấy rõ những khoảng trống, những quy định lỗi thời đã vô tình trừng phạt thay vì bảo vệ họ. Và cuối cùng, chúng ta đã khám phá những tư duy lập pháp tiên tiến, những "cây cầu" có thể kết nối pháp luật với thực tại đời sống.
Phân tích từ nghiên cứu "Care/Work" đã đi đến một kết luận mang tính nền tảng: Công nhận và hỗ trợ lao động chăm sóc không phải là một chi phí phúc lợi, mà là một khoản đầu tư chiến lược vào sự bền vững và công bằng của xã hội.
Một hệ thống pháp luật tiếp tục vận hành dựa trên mô hình "người lao động lý tưởng" sẽ không chỉ tạo ra bất bình đẳng mang tính hệ thống, mà còn làm xói mòn nguồn vốn con người - tài sản quý giá nhất của mọi quốc gia. Khi người lao động kiệt sức vì áp lực kép, khi họ buộc phải rời bỏ thị trường lao động, cái giá phải trả không chỉ là năng suất kinh tế suy giảm, mà còn là sự rạn nứt của cấu trúc an sinh xã hội.
Việc cải cách pháp luật theo các hướng đã đề xuất sẽ không chỉ vá víu những khoảng trống hiện tại, mà còn kiến tạo nên một thực tại mới - nơi pháp luật đồng hành cùng con người trong suốt vòng đời lao động và chăm sóc:
Khi cha mẹ lâm bệnh nặng, một người con có thể xin nghỉ phép dài hạn để chăm sóc mà không lo mất việc, bởi pháp luật đã bảo đảm cho họ quyền này cùng với sự hỗ trợ một phần thu nhập từ quỹ bảo hiểm xã hội.
Khi áp lực công việc và trách nhiệm gia đình xung đột, một người lao động có thể khởi đầu một cuộc đối thoại thiện chí với người sử dụng lao động về việc sắp xếp lịch làm việc linh hoạt - không phải nhờ sự "ưu ái", mà vì đó là quyền pháp lý được thừa nhận.
Khi nuôi dạy con trong hoàn cảnh khó khăn, một người mẹ đơn thân có thu nhập thấp vẫn nhận được sự hỗ trợ tài chính từ nhà nước, bởi hệ thống thuế và an sinh đã công nhận giá trị của lao động chăm sóc, chứ không chỉ dựa vào sự phụ thuộc tài chính của người được chăm sóc.
Khi bước vào tuổi già, một người đã dành cả thanh xuân để chăm sóc người thân sẽ có sự an toàn tài chính, vì những năm tháng cống hiến thầm lặng đó đã được hệ thống hưu trí ghi nhận và bù đắp công bằng.
Đây không phải là những viễn cảnh xa vời, mà là những khả năng hoàn toàn có thể hiện thực hóa nếu chúng ta dám tái định hình pháp luật theo hướng công bằng, nhân văn và bền vững. Nhưng để biến tầm nhìn ấy thành hiện thực, cần nhiều hơn là những lời hứa - đó phải là một nỗ lực tập thể, nơi pháp luật, doanh nghiệp và xã hội cùng chung tay.
Việc hiện thực hóa tầm nhìn này không phải là trách nhiệm của riêng các nhà lập pháp. Nó đòi hỏi một cuộc đối thoại xã hội sâu rộng và một sự thay đổi trong tư duy, bởi chăm sóc không chỉ là vấn đề gia đình, mà là nền tảng của một nền kinh tế bền vững. Năm 2023, Đại hội đồng Liên Hợp Quốc (United Nations General Assembly - UNGA) đã chính thức công nhận Ngày Quốc tế về Chăm sóc và Hỗ trợ (29/10) (International Day of Care and Support), khẳng định rằng công việc chăm sóc - dù được trả lương hay không - là "hạ tầng vô hình" của mọi xã hội hiện đại. Theo ILO (2022), nếu các quốc gia đầu tư đúng mức vào hệ thống chăm sóc, thế giới có thể tạo ra tới 300 triệu việc làm mới vào năm 2035, đồng thời thúc đẩy tăng trưởng Tổng sản phẩm quốc nội (Gross Domestic Product - GDP) toàn cầu.
Đối với các nhà làm luật: Đây là cơ hội để hiện đại hóa khung pháp lý quốc gia, đưa nó tiệm cận với các tiêu chuẩn tiến bộ của thế giới và xây dựng một hệ thống an sinh thực sự vững mạnh, giảm chi phí y tế và an sinh dài hạn.
Đối với doanh nghiệp: Đây là lời kêu gọi để nhìn nhận việc hỗ trợ người lao động như một khoản đầu tư chiến lược. Các nghiên cứu của OECD (2021) cho thấy những doanh nghiệp áp dụng chính sách làm việc linh hoạt có tỷ lệ giữ chân nhân viên cao hơn 20% và năng suất bền vững hơn.
Đối với xã hội: Đây là lúc chúng ta cần có một nhận thức mới, trân trọng mọi hình thức lao động và đóng góp, dù chúng có được trả lương hay không. Một xã hội biết chia sẻ gánh nặng chăm sóc sẽ là một xã hội công bằng hơn, gắn kết hơn và bền vững hơn.
Đối với người lao động và công đoàn: Đây là thời điểm để chủ động đưa các yêu cầu về cân bằng công việc – chăm sóc vào thương lượng tập thể, biến quyền lợi chăm sóc thành một phần của quyền lao động cơ bản.
Đối với các tổ chức xã hội dân sự: Vai trò giám sát, vận động và kết nối cộng đồng là chìa khóa để biến những cải cách pháp luật thành hiện thực trong đời sống hàng ngày.
Pháp luật không chỉ là công cụ quản lý, mà còn là biểu hiện của các giá trị mà một xã hội theo đuổi. Bằng việc cải cách hệ thống pháp luật để bảo vệ và nâng đỡ những người chăm sóc, chúng ta không chỉ đang trao cho họ công cụ để bảo vệ quyền lợi của mình, mà còn đang cùng nhau khẳng định một giá trị cốt lõi: một xã hội chỉ thực sự vững mạnh khi không ai bị bỏ lại phía sau, đặc biệt là những người đang ngày đêm gánh vác trách nhiệm thiêng liêng là chăm sóc cho người khác.