Lộ trình chiến lược nâng tầm khoa học công nghệ Việt Nam trong kỷ nguyên số

Lộ trình chiến lược nâng tầm khoa học công nghệ Việt Nam trong kỷ nguyên số
Định hình lộ trình chiến lược để phát triển khoa học công nghệ Việt Nam.

Lịch sử dân tộc Việt Nam là một bản trường ca của những cuộc trỗi dậy phi thường, nơi ý chí và khát vọng độc lập, tự cường luôn là ngọn đuốc soi đường. Trong thế kỷ 21, một kỷ nguyên được định hình bởi tốc độ vũ bão của công nghệ và sự biến chuyển không ngừng của tri thức, Việt Nam lại một lần nữa đứng trước một thời khắc lịch sử mang tính định mệnh.

Phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo (KHCN & ĐMST) và chuyển đổi số (CĐS) không còn là một lựa chọn chính sách, mà đã trở thành một mệnh lệnh của tương lai, một con đường sống còn để quốc gia vươn lên hùng cường, khẳng định vị thế trên trường quốc tế. Đây chính là "kỷ nguyên vươn mình của Dân tộc" - một giai đoạn mà sự thịnh vượng và chủ quyền quốc gia phụ thuộc trực tiếp vào năng lực làm chủ và sáng tạo công nghệ.

Các văn kiện chiến lược quốc gia đã thể hiện rõ quyết tâm chính trị này, coi đây là nhiệm vụ trọng tâm, là động lực tăng trưởng chính của nền kinh tế. Tuy nhiên, con đường từ tầm nhìn đến hiện thực chưa bao giờ bằng phẳng. Khát vọng lớn lao đang đối mặt với những thách thức không hề nhỏ.

Để thực sự tạo ra một cú nhảy vọt mang tính đột phá, Việt Nam phải dũng cảm đối diện và giải quyết triệt để ba điểm nghẽn cốt lõi đang kìm hãm tiềm năng sáng tạo của quốc gia: một cơ chế tài chính chưa tương thích với đặc thù rủi ro của nghiên cứu khoa học; một môi trường làm việc chưa đủ sức giữ chân và thu hút những bộ óc ưu tú nhất; và một "thung lũng chết" ngăn cách các kết quả nghiên cứu trong phòng thí nghiệm với thị trường thương mại.

Bài viết này tại VNLibs.com sẽ tiến hành một phân tích sâu rộng, đa chiều về chiến lược phát triển Khoa học Công nghệ và Đổi mới Sáng tạo của Việt Nam, nhận diện chính xác các rào cản mang tính hệ thống và đề xuất một lộ trình hành động toàn diện, khả thi.

Tham khảo và học hỏi có chọn lọc từ các mô hình thành công nhất trên thế giới, từ cơ chế nghiên cứu ứng dụng của Đức, chiến lược R&D (Research and Development) toàn diện của Singapore, đến các chính sách đầu tư và thu hút nhân tài quyết liệt của Mỹ và Úc, chúng ta có thể kiến tạo một hệ sinh thái đổi mới sáng tạo thực sự mạnh mẽ, biến khát vọng dân tộc thành hiện thực hùng cường.

Phần 1: Tầm nhìn chiến lược khi khát vọng dân tộc gặp gỡ ý chí chính trị.

Để kiến tạo tương lai, trước hết phải định hình một tầm nhìn rõ ràng. Việt Nam đã làm điều đó thông qua các văn kiện chiến lược mang tính định hướng, thể hiện một ý chí chính trị mạnh mẽ và một khát vọng phát triển chưa từng có. Việc phân tích các chiến lược này cùng với việc đối chiếu với các thước đo quốc tế sẽ cho thấy cả quy mô của tham vọng và độ lớn của thách thức.

1.1. Phân tích nền tảng Nghị Quyết 57-NQ/TW và Quyết định 569/QĐ-TTg.

Nghị quyết 57-NQ/TW của Bộ Chính trị và Quyết định 569/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ, được ban hành lần lượt vào cuối năm 2024 và giữa năm 2022, đã tạo nên một khung khổ chiến lược toàn diện, xác định Khoa học Công nghệ và Đổi mới Sáng tạo là "quốc sách hàng đầu" và là "đột phá chiến lược" cho giai đoạn phát triển mới. Các văn kiện này không chỉ là những tuyên bố chính sách đơn thuần, mà còn đánh dấu một sự chuyển dịch sâu sắc trong tư duy phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam.

Trọng tâm của sự chuyển dịch này là việc xác định vai trò của các chủ thể trong hệ sinh thái đổi mới sáng tạo quốc gia. Chiến lược nêu rõ quan điểm "lấy doanh nghiệp làm trung tâm, viện nghiên cứu và trường đại học là chủ thể nghiên cứu mạnh, Nhà nước thực hiện định hướng, điều phối, kiến tạo môi trường thể chế, chính sách thuận lợi".

Đây là một bước tiến tư duy quan trọng, chuyển từ mô hình nhà nước đóng vai trò chủ đạo trong nghiên cứu sang mô hình nhà nước kiến tạo, nơi thị trường và doanh nghiệp dẫn dắt nhu cầu đổi mới. Các viện, trường không chỉ là nơi nghiên cứu hàn lâm mà phải trở thành các "chủ thể nghiên cứu mạnh", có khả năng tạo ra các công nghệ có thể thương mại hóa.

Để hiện thực hóa tầm nhìn này, Chính phủ đã hành động quyết liệt. Nghị quyết 03/NQ-CP được ban hành ngay đầu năm 2025 để triển khai Nghị quyết 57, và đến tháng 3/2025, Ban Chỉ đạo Chính phủ về Khoa học, Công nghệ, Đổi mới Sáng tạo và Chuyển đổi số đã được thành lập do Thủ tướng đứng đầu, hợp nhất nhiều ban chỉ đạo trước đó để đảm bảo sự chỉ đạo thống nhất và xuyên suốt.

Báo cáo của Bộ Khoa học và Công nghệ vào tháng 4/2025 cho thấy tính đến thời điểm đó, đã có 21/22 bộ, ngành và 63/63 địa phương ban hành kế hoạch hành động, thể hiện sự vào cuộc đồng bộ của cả hệ thống chính trị. Các chỉ số về chính phủ số cũng ghi nhận những tiến bộ ban đầu, ví dụ như tỷ lệ dịch vụ công trực tuyến toàn trình có phát sinh hồ sơ đạt 50,65%.

Tuy nhiên, sự chuyển dịch trong tư duy chiến lược và quyết tâm chính trị ở cấp cao nhất dường như đang đi trước tốc độ cải cách thể chế ở cấp thực thi. Mặc dù các kế hoạch hành động đã được ban hành, những "điểm nghẽn" cố hữu về cơ chế tài chính, chính sách đãi ngộ nhân tài, và thương mại hóa kết quả nghiên cứu - những vấn đề cốt lõi được nêu ra trong chính yêu cầu của bài viết này - vẫn là những rào cản lớn nhất.

Điều này cho thấy một sự vênh pha giữa "cái gì" (tầm nhìn chiến lược) và "cái như thế nào" (cơ chế thực thi). Chính sự vênh pha này tạo ra một kịch tính cho câu chuyện phát triển của Việt Nam: một quốc gia có tầm nhìn đúng đắn nhưng đang vật lộn để xây dựng các công cụ hữu hiệu để biến tầm nhìn đó thành hiện thực.

1.2. Vị thế Việt Nam và bài toán cần lời giải chỉ số đổi mới sáng tạo toàn cầu (GII).

Để đánh giá khách quan năng lực đổi mới sáng tạo của một quốc gia, Chỉ số Đổi mới sáng tạo Toàn cầu (GII) do Tổ chức Sở hữu trí tuệ Thế giới (WIPO) công bố hàng năm là một thước đo uy tín. Báo cáo GII năm 2024 mang đến một bức tranh đa chiều về vị thế của Việt Nam, vừa có những điểm sáng đáng tự hào, vừa bộc lộ những thách thức cần sớm có lời giải.

Theo báo cáo GII 2024 (Global Innovation Index), Việt Nam được xếp hạng 44 trên 133 quốc gia và nền kinh tế, tăng 2 bậc so với năm 2023. Đây là một thành tích đáng khích lệ, khẳng định xu hướng cải thiện bền vững. Đáng chú ý hơn, Việt Nam được WIPO ghi nhận là một trong ba quốc gia (cùng với Ấn Độ và Moldova) giữ kỷ lục có thành tích vượt trội so với mức độ phát triển trong 14 năm liên tiếp. Điều này cho thấy Việt Nam đang tận dụng rất hiệu quả các nguồn lực có hạn của mình để tạo ra các kết quả đổi mới sáng tạo.

Tuy nhiên, khi phân tích sâu hơn, một nghịch lý quan trọng đã xuất hiện. Thứ hạng "Đầu vào Đổi mới sáng tạo" (Innovation Inputs) của Việt Nam chỉ ở mức 53, trong khi thứ hạng "Đầu ra Đổi mới sáng tạo" (Innovation Outputs) lại cao hơn đáng kể, ở mức 36.

Các yếu tố đầu vào bao gồm 5 trụ cột: Thể chế, Nguồn nhân lực và nghiên cứu, Cơ sở hạ tầng, Trình độ phát triển của thị trường, và Trình độ phát triển của doanh nghiệp. Các yếu tố đầu ra bao gồm 2 trụ cột: Sản phẩm tri thức và công nghệ, và Sản phẩm sáng tạo.

Sự chênh lệch lớn giữa hạng 53 (đầu vào) và 36 (đầu ra) cho thấy một thực tế kép: một mặt, hệ thống đổi mới sáng tạo của Việt Nam có hiệu suất chuyển đổi rất cao, "làm được nhiều với ít"; mặt khác, các nguồn lực đầu vào vẫn còn yếu và chưa tương xứng với tiềm năng.

Nếu Việt Nam có thể giải quyết được các điểm nghẽn ở phía "đầu vào" - cải thiện thể chế, tăng cường đầu tư cho R&D (Nghiên cứu và Phát triển), xây dựng nguồn nhân lực chất lượng cao, và phát triển thị trường vốn – thì tiềm năng bùng nổ về "đầu ra" và sự thăng tiến mạnh mẽ trên bảng xếp hạng GII là vô cùng to lớn. Đây không phải là câu chuyện của sự yếu kém, mà là câu chuyện của một tiềm năng khổng lồ chưa được khai phóng hết.

Bảng dưới đây cung cấp một phân tích so sánh giữa các mục tiêu chiến lược của Việt Nam đến năm 2030 và thực trạng hiện tại, qua đó lượng hóa quy mô của thách thức phía trước.

Bảng 1: Phân tích chiến lược KHCN & ĐMST Việt Nam.

Chỉ tiêu chiến lược

Mục tiêu đến 2030

Thực trạng (2024-2025)

Xếp hạng GII liên quan (2024)

Phân tích & Đánh giá

Tổng chi cho R&D/GDP

Tăng lên, tiệm cận mức bình quân các nước dẫn đầu ASEAN (khoảng 2%)

0.43% (năm 2021)

Đầu vào R&D (Hạng 66)

Khoảng cách rất lớn. Đây là điểm nghẽn cốt lõi về nguồn lực, cho thấy mức độ đầu tư của cả nhà nước và tư nhân còn rất khiêm tốn.

Tỷ trọng Kinh tế số/GDP

Đạt 30%

Mục tiêu 20% vào năm 2025. Quý I/2025, TMĐT đạt 101.400 tỷ đồng, tăng 42.29% so với cùng kỳ

Việt Nam thuộc nhóm 35 nước dẫn đầu về đổi mới sáng tạo (GII) vào 2025

Tăng trưởng nhanh nhưng cần nỗ lực lớn để đạt mục tiêu. Tốc độ tăng trưởng TMĐT cho thấy tiềm năng thị trường lớn.

Xếp hạng GII tổng thể

Thuộc nhóm 40 nước dẫn đầu thế giới

Hạng 44/133

44

Gần đạt mục tiêu nhưng cạnh tranh ngày càng gay gắt. Cần những cú hích đột phá để lọt vào top 40.

Đầu vào Đổi mới sáng tạo

Cải thiện mạnh mẽ các trụ cột thể chế, nhân lực, hạ tầng, thị trường

Hạng 53/133

53

Đây là khu vực yếu nhất, cần tập trung cải cách toàn diện. Thứ hạng thấp về thể chế và trình độ phát triển thị trường là rào cản chính.

Đầu ra Đổi mới sáng tạo

Duy trì và nâng cao hiệu quả

Hạng 36/13

36

Điểm sáng, cho thấy hiệu suất chuyển đổi tốt. Nếu đầu vào được cải thiện, đầu ra sẽ có tiềm năng tăng vọt.

Phần 2: Ba điểm nghẽn cốt lõi kìm hãm sức sáng tạo Việt.

Bất chấp tầm nhìn chiến lược rõ ràng và những thành tựu ban đầu, hành trình đột phá của Việt Nam đang bị níu chân bởi ba "điểm nghẽn" mang tính hệ thống. Đây không phải là những vấn đề bề mặt mà là những rào cản cố hữu, ăn sâu vào cơ chế vận hành, đòi hỏi những giải pháp cải cách can đảm và toàn diện.

2.1. Điểm nghẽn 1: Cơ chế Tài chính đang là "Chiếc áo khoác chật" cho các nhà nghiên cứu khoa học.

Nguồn vốn là huyết mạch của mọi hoạt động đổi mới sáng tạo. Tuy nhiên, tại Việt Nam, cả dòng vốn công và tư cho Khoa học Công nghệ đều đang bị trói buộc bởi những cơ chế không còn phù hợp, tạo ra một "chiếc áo khoác chật" kìm hãm sự phát triển.

2.1.1. Tư duy "Không chấp nhận rủi ro" của Đầu tư công.

Bản chất của nghiên cứu khoa học, đặc biệt là nghiên cứu cơ bản và công nghệ đột phá, là sự không chắc chắn và rủi ro cao. Thất bại là một phần không thể thiếu của quá trình khám phá. Tuy nhiên, cơ chế tài chính công của Việt Nam hiện nay lại được thiết kế dựa trên tư duy quản lý chi tiêu cho các hoạt động có tính dự đoán cao như xây dựng cơ bản, thay vì cho nghiên cứu khoa học.

Nguyên Bộ trưởng Bộ KH&CN Nguyễn Quân đã chỉ ra rằng việc cấp phát kinh phí theo năm tài chính, yêu cầu các đề tài, dự án phải được phê duyệt trước với các hạng mục chi tiêu chi tiết, cứng nhắc đã triệt tiêu tính linh hoạt và sáng tạo. Các nhà khoa học phải dành quá nhiều thời gian cho các thủ tục hành chính, chứng từ, thay vì tập trung vào chuyên môn.

Bộ trưởng Huỳnh Thành Đạt cũng thẳng thắn thừa nhận rằng cơ chế quản lý hiện tại "mang nặng tính kiểm tra, giám sát tài chính... hơn là tháo gỡ khó khăn" và "tư duy chưa chấp nhận rủi ro và độ trễ trong nghiên cứu khoa học còn phổ biến". Ông nhấn mạnh sự cần thiết phải xây dựng một Nghị định riêng về tự chủ tài chính cho các tổ chức KHCN, bởi Nghị định 60 chung cho các đơn vị sự nghiệp công lập không thể bao quát hết tính đặc thù của lĩnh vực này.

Hệ quả của cơ chế này là một "hiệu ứng đóng băng" (chilling effect) đối với các ý tưởng táo bạo. Các nhà khoa học và các nhà quản lý có xu hướng lựa chọn những đề tài an toàn, có khả năng thành công cao nhưng ít tính đột phá, để tránh rủi ro về mặt quyết toán tài chính. Điều này đi ngược lại với mục tiêu quốc gia là tạo ra những công nghệ lõi, những phát minh có khả năng thay đổi cuộc chơi.

2.1.2. Đầu tư "Mạo hiểm" theo đúng nghĩa đen.

Nếu dòng vốn công bị trói buộc bởi sự cứng nhắc, thì dòng vốn tư nhân, đặc biệt là đầu tư mạo hiểm (Venture Capital - VC), lại đối mặt với sự "mạo hiểm" theo đúng nghĩa đen do một hành lang pháp lý chưa hoàn thiện. Đầu tư vào Khoa Học Công nghệ và các startup công nghệ vốn dĩ đã là đầu tư rủi ro cao. Tại Việt Nam, rủi ro này còn nhân lên gấp bội bởi sự thiếu vắng các quy định rõ ràng về việc thành lập, vận hành và thoái vốn của các quỹ Đầu tư Mạo hiểm.

Bà Thạch Lê Anh, nhà sáng lập Vietnam Silicon Valley (VSV Capital), đã chỉ ra một thực tế đáng buồn: do không có hành lang pháp lý rõ ràng trong nước, hầu hết các quỹ Đầu tư Mạo hiểm và startup Việt Nam khi gọi vốn thành công đều phải đăng ký pháp nhân tại Singapore. Điều này dẫn đến một sự "thiệt thòi lớn" cho Việt Nam: nhà nước thất thu thuế, và các cơ hội việc làm chất lượng cao trong lĩnh vực tài chính, luật pháp liên quan cũng bị chuyển ra nước ngoài.

Thị trường Đầu tư Mạo hiểm Việt Nam, dù đã có những bước phát triển ấn tượng trong giai đoạn trước, đang cho thấy những dấu hiệu mong manh. Dữ liệu cho thấy sự sụt giảm đáng báo động trong những năm gần đây, phản ánh sự thiếu bền vững của một hệ sinh thái không được nâng đỡ bởi một khung pháp lý vững chắc. Các nhà đầu tư, cả trong và ngoài nước, luôn tìm kiếm sự rõ ràng và an toàn về mặt pháp lý. Khi Việt Nam chưa thể cung cấp điều đó, dòng vốn thông minh sẽ tự nhiên chảy về những nơi có "luật chơi" minh bạch hơn.

Sự liên kết giữa hai vấn đề này rất rõ ràng. Việc nhà nước không chấp nhận rủi ro trong đầu tư công và việc không tạo ra một khung pháp lý an toàn cho đầu tư tư nhân mạo hiểm là hai mặt của cùng một vấn đề: một sự thất bại mang tính hệ thống trong việc thể chế hóa và quản lý rủi ro trong đổi mới sáng tạo. Lời giải không chỉ nằm ở việc "rót thêm tiền", mà phải bắt đầu từ việc cải cách căn bản tư duy và thể chế quản lý rủi ro.

2.2. Điểm nghẽn 2: Môi trường làm việc là đang giữ chân hay đẩy đuổi nhân tài?

Nhân tài là tài sản quý giá nhất của một quốc gia trong kỷ nguyên tri thức. Một chiến lược Khoa Học Công Nghệ dù hoàn hảo đến đâu cũng sẽ thất bại nếu không có những con người xuất sắc để thực thi nó. Đáng tiếc, Việt Nam đang đối mặt với một bài toán nan giải về nguồn nhân lực Khoa học Công nghệ chất lượng cao, nơi môi trường làm việc hiện tại dường như đang "đẩy đuổi" nhiều hơn là "giữ chân".

2.2.1. Đãi ngộ không tương xứng với cống hiến khiến "Chảy máu Chất Xám" tăng.

Hiện tượng "chảy máu chất xám" đã và đang là một thách thức nhức nhối tại các viện nghiên cứu và trường đại học công lập ở Việt Nam. Nhiều nhà khoa học tài năng, sau một thời gian cống hiến, đã lựa chọn rời bỏ khu vực công để làm việc cho các tập đoàn tư nhân, các công ty nước ngoài, hoặc ra nước ngoài định cư. Nguyên nhân sâu xa đến từ một môi trường làm việc còn nhiều hạn chế, trong đó chế độ đãi ngộ về lương và thu nhập là một yếu tố quan trọng nhưng không phải là duy nhất.

Mặc dù Chính phủ đã ban hành nhiều chính sách ưu đãi, như Nghị định 179/2024/NĐ-CP với các quy định về phụ cấp tăng thêm, ưu tiên tuyển dụng , nhiều nhà khoa học vẫn cảm thấy những chính sách này chưa thực sự đi vào thực tế hoặc chưa đủ sức nặng để cạnh tranh với các cơ hội bên ngoài. Sự suy giảm nguồn nhân lực chất lượng cao đặc biệt nghiêm trọng ở các ngành Khoa Học Công Nghệ mũi nhọn, tạo ra một khoảng trống khó có thể lấp đầy trong ngắn hạn.

2.2.2. Không gian sáng tạo phải vượt lên khỏi câu chuyện tiền Lương.

Tuy nhiên, việc quy giản vấn đề giữ chân nhân tài về câu chuyện tiền lương là một sai lầm. Đối với những nhà khoa học chân chính, những người được thúc đẩy bởi đam mê khám phá và khát vọng cống hiến, yếu tố quyết định không chỉ nằm ở đãi ngộ vật chất. Như chính những người trong cuộc đã khẳng định, "môi trường làm việc mới là yêu cầu cao nhất", sau đó mới đến "sự ghi nhận, tôn vinh" và cuối cùng mới là "đãi ngộ".

Tiến sĩ Cao Đinh Kiên (Trường Đại học Ngoại thương Hà Nội) cũng nhấn mạnh rằng thành công của một nhà khoa học phụ thuộc rất lớn vào môi trường làm việc, nơi họ có cơ hội để nghiên cứu, chia sẻ và nảy sinh những ý tưởng mới. Một môi trường làm việc lý tưởng phải là một không gian của tự do học thuật, nơi các nhà khoa học được trao quyền tự chủ để theo đuổi những hướng nghiên cứu táo bạo, được trang bị đầy đủ cơ sở vật chất, và được kết nối với cộng đồng khoa học trong nước và quốc tế. Đó phải là một môi trường mà sự công nhận và thăng tiến dựa trên thực tài và kết quả nghiên cứu, chứ không phải thâm niên hay các mối quan hệ.

Như vậy, "chảy máu chất xám" không đơn thuần là một cuộc di cư vì thu nhập, mà sâu xa hơn, đó là một cuộc tìm kiếm một "môi trường sống" tốt hơn cho hoạt động sáng tạo. Các chính sách chỉ tập trung vào tài chính có thể thu hút được nhân tài trong ngắn hạn, nhưng để giữ chân họ và khơi dậy tối đa tiềm năng của họ, cần phải kiến tạo một văn hóa và thể chế tôn trọng tự do, ghi nhận công lao và thúc đẩy hợp tác. Đây là một thách thức về văn hóa và quản trị, sâu sắc và phức tạp hơn nhiều so với việc chỉ đơn giản là tăng lương.

2.3. Điểm nghẽn 3: Từ Phòng Thí nghiệm đến Thị trường là "Thung lũng chết" của thương mại hóa.

Một hệ sinh thái đổi mới sáng tạo chỉ thực sự hoàn chỉnh khi các kết quả nghiên cứu có thể được chuyển hóa thành các sản phẩm, dịch vụ và quy trình mang lại giá trị kinh tế - xã hội. Tuy nhiên, ở Việt Nam, con đường từ phòng thí nghiệm đến thị trường vẫn còn một "thung lũng chết" (Valley of Death) rộng lớn, nơi vô số phát minh, sáng chế tiềm năng không thể vượt qua để được thương mại hóa.

Nguyên nhân chính của tình trạng này là sự liên kết yếu kém, thiếu thực chất giữa ba trụ cột: viện nghiên cứu - trường đại học - doanh nghiệp. Các nghiên cứu tại các viện, trường thường mang tính hàn lâm, xa rời nhu cầu thực tế của thị trường. Ngược lại, các doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ, lại thiếu thông tin, nguồn lực và sự tin tưởng để đầu tư vào việc ứng dụng các kết quả nghiên cứu còn ở giai đoạn sơ khai.

Dù vậy, vẫn có những điểm sáng cho thấy mô hình này hoàn toàn có thể thành công tại Việt Nam. Trường hợp của Đại học Bách khoa (ĐHQG TP.HCM) là một ví dụ điển hình. Trong giai đoạn 2012-2021, trường đã thực hiện gần 5.600 hợp đồng chuyển giao công nghệ, với doanh thu từ hoạt động này liên tục vượt mốc 100 tỷ đồng mỗi năm kể từ 2015. Tương tự, Đại học Bách khoa Hà Nội cũng đang nỗ lực xây dựng mô hình Trung tâm Chuyển giao Công nghệ kết hợp với công ty BK Holdings để chuyên nghiệp hóa hoạt động này.

Những case study thành công này chứng tỏ rằng khi có một chiến lược đúng đắn, một cơ chế vận hành chuyên nghiệp và sự kết nối chặt chẽ, việc thương mại hóa kết quả nghiên cứu là hoàn toàn khả thi. Tuy nhiên, đây vẫn là những trường hợp cá biệt. Để nhân rộng mô hình này trên toàn quốc, cần có những giải pháp mang tính hệ thống, học hỏi từ kinh nghiệm của các quốc gia đã rất thành công trong việc xây dựng những cây cầu vững chắc bắc qua "thung lũng chết", kết nối liền mạch giữa khoa học và thị trường.

Phần 3: Các mô hình đột phát cho hệ sinh thái đổi mới sáng tạo của thế giới.

Để tháo gỡ các điểm nghẽn cố hữu, Việt Nam không cần phải "phát minh lại bánh xe". Việc nghiên cứu và áp dụng có chọn lọc các mô hình đổi mới sáng tạo đã được chứng minh hiệu quả trên thế giới là con đường ngắn nhất và khôn ngoan nhất. Đức, Singapore, Mỹ và Úc cung cấp những bài học quý giá, mỗi quốc gia một thế mạnh, nhưng đều có thể áp dụng để giải quyết các thách thức cụ thể của Việt Nam.

3.1. Mô Hình Fraunhofer (Đức).

Mô hình của Hiệp hội Fraunhofer (Fraunhofer-Gesellschaft) ở Đức là một hình mẫu kinh điển trên toàn thế giới về nghiên cứu ứng dụng và chuyển giao công nghệ. Với 76 viện nghiên cứu và hơn 30.000 nhân viên, đây là tổ chức nghiên cứu ứng dụng lớn nhất châu Âu.

Điểm độc đáo và làm nên thành công của Fraunhofer nằm ở cơ chế tài chính đặc thù. Khoảng 70% ngân sách của hiệp hội đến từ các hợp đồng nghiên cứu với ngành công nghiệp và các dự án cụ thể của chính phủ. 30% còn lại là nguồn tài trợ từ chính phủ liên bang và tiểu bang, được dùng cho các nghiên cứu mang tính chuẩn bị, đi trước một bước so với nhu cầu thị trường.

Cơ chế này tạo ra một sự cân bằng hoàn hảo: nó buộc các viện nghiên cứu phải nhạy bén với nhu cầu của thị trường và doanh nghiệp để tồn tại (thông qua 70% ngân sách hợp đồng), đồng thời vẫn cho họ không gian và nguồn lực để thực hiện các nghiên cứu nền tảng, có tính rủi ro cao nhưng tiềm năng đột phá lớn (thông qua 30% ngân sách tài trợ).

Mô hình này đã biến Fraunhofer thành một "cây cầu vàng", kết nối hiệu quả giữa nghiên cứu cơ bản tại các trường đại học và nhu cầu ứng dụng của ngành công nghiệp. Nó trực tiếp giải quyết "Điểm nghẽn 3" của Việt Nam về thương mại hóa. Thay vì để các nhà khoa học tự loay hoay tìm đường ra thị trường, Fraunhofer tạo ra một cấu trúc chuyên nghiệp để thực hiện việc đó.

Đồng thời, mô hình này cũng kiến tạo một môi trường làm việc năng động, định hướng kết quả và có tính ứng dụng cao – chính là loại môi trường mà các nhà khoa học tài năng khao khát, giúp giải quyết "Điểm nghẽn 2". Sự quan tâm của Việt Nam trong việc xây dựng một trung tâm bán dẫn và vi điện tử theo mô hình Fraunhofer tại Bình Dương cho thấy tính phù hợp và sức hấp dẫn của mô hình này.

3.2. Kế Hoạch RIE2025 (Singapore).

Singapore, một quốc gia không có nhiều tài nguyên thiên nhiên, đã vươn lên thành một cường quốc kinh tế và công nghệ nhờ vào chiến lược đầu tư vào tri thức và đổi mới sáng tạo một cách bài bản và quyết liệt. Kế hoạch Nghiên cứu, Đổi mới và Doanh nghiệp (Research, Innovation, and Enterprise - RIE) 2025 là minh chứng rõ nét nhất, với ngân sách lên tới 25 tỷ đô la Singapore (khoảng 18,5 tỷ USD) cho giai đoạn 2021-2025.

Chiến lược của Singapore được xây dựng trên ba trụ cột chính: (1) mở rộng sứ mệnh R&D để giải quyết các thách thức quốc gia lớn như biến đổi khí hậu, an ninh lương thực; (2) làm giàu nền tảng khoa học bằng cách tiếp tục tài trợ mạnh mẽ cho nghiên cứu cơ bản; và (3) nhân rộng các nền tảng để thúc đẩy chuyển giao và thương mại hóa công nghệ.

Một trong những bài học quan trọng nhất từ Singapore là việc xây dựng một hành lang pháp lý và môi trường kinh doanh cực kỳ hấp dẫn để thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào lĩnh vực R&D. Họ thành công nhờ các chính sách ưu đãi thuế hấp dẫn và đặc biệt là một hệ thống bảo hộ sở hữu trí tuệ (IP) vững chắc, được quốc tế công nhận, tạo sự yên tâm tuyệt đối cho các nhà đầu tư. Điều này trực tiếp giải quyết "Điểm nghẽn 1" của Việt Nam về cơ chế tài chính và rủi ro đầu tư.

Ngoài ra, chiến lược "whales and guppies" (cá voi và cá rô phi) của Singapore cũng rất đáng học hỏi. Họ chủ động thu hút các tập đoàn công nghệ khổng lồ toàn cầu ("cá voi") đến đặt trung tâm R&D, từ đó tạo ra một hệ sinh thái công nghệ cao, lan tỏa tri thức, công nghệ và văn hóa đổi mới, nuôi dưỡng sự phát triển của các doanh nghiệp vừa và nhỏ trong nước ("cá rô phi"). Đây là một mô hình kiến tạo hệ sinh thái toàn diện, giải quyết đồng thời cả ba điểm nghẽn của Việt Nam.

3.3. Đạo Luật "Endless Frontier" (Mỹ) và Visa Tài Năng (Úc).

Nếu Đức và Singapore cung cấp các mô hình về cấu trúc và hệ sinh thái, thì Mỹ và Úc lại cho thấy sự quyết liệt và chủ động của chính phủ trong cuộc đua công nghệ toàn cầu.

Đạo luật "Endless Frontier" của Mỹ (sau được tích hợp vào Đạo luật Sáng tạo và Cạnh tranh USICA) là một cam kết đầu tư khổng lồ của chính phủ, với ngân sách khoảng 110 tỷ USD trong 5 năm cho nghiên cứu cơ bản và công nghệ tiên tiến như AI, máy tính lượng tử, công nghệ sinh học.

Thông qua đạo luật này, chính phủ Mỹ đóng vai trò như một "nhà đầu tư mạo hiểm lớn", sẵn sàng rót vốn vào những lĩnh vực rủi ro cao, có tầm quan trọng chiến lược đối với an ninh và kinh tế quốc gia, mà khu vực tư nhân có thể còn e ngại. Mô hình này cung cấp một tầm nhìn tham vọng cho chính phủ Việt Nam về cách thức dẫn dắt và định hình các ngành công nghiệp của tương lai, giải quyết triệt để "Điểm nghẽn 1".

Trong khi đó, Visa Sáng tạo Quốc gia (National Innovation Visa) của Úc (trước đây là Visa Tài năng Toàn cầu - Global Talent Visa) là một công cụ "săn đầu người" cực kỳ hiệu quả. Đây là một con đường nhập cư thẳng đến thường trú nhân dành cho các cá nhân có tài năng xuất chúng trong các lĩnh vực ưu tiên, và quan trọng nhất là không yêu cầu phải có lời mời làm việc hay sự bảo lãnh của một doanh nghiệp Úc.

Chính phủ Úc, thông qua các "Sĩ quan Tài năng Toàn cầu" (Global Talent Officers), chủ động tìm kiếm và mời gọi những bộ óc xuất sắc nhất thế giới. Chương trình còn đi kèm với các gói hỗ trợ toàn diện cho việc tái định cư của cả gia đình nhà khoa học. Đây là một giải pháp trực diện, mạnh mẽ và đầy tham vọng để giải quyết "Điểm nghẽn 2" về "chảy máu chất xám" và thu hút nhân tài, một bài học đắt giá cho Việt Nam.

Phần 4: Lộ trình kiến tạo môi trường, tháo gỡ điểm nghẽn và khơi nguồn sáng tạo hành động.

Từ việc phân tích các điểm nghẽn trong nước và học hỏi kinh nghiệm quốc tế, một lộ trình hành động cụ thể, đa trụ cột và có tính hệ thống cho Việt Nam có thể được phác thảo. Lộ trình này không chỉ tập trung vào việc "rót tiền" mà còn kiến tạo lại môi trường, tháo gỡ các rào cản thể chế và khơi thông dòng chảy sáng tạo từ ý tưởng đến thị trường.

4.1. Cải cách Thể chế là chấp nhận rủi ro để đầu tư cho tương lai.

Đây là nhiệm vụ cấp bách và có tính nền tảng nhất. Nếu không "cởi trói" được cơ chế tài chính, mọi nỗ lực khác đều sẽ bị hạn chế.

  • Đối với đầu tư công: Chính phủ cần khẩn trương xây dựng và ban hành một Nghị định riêng về cơ chế tự chủ tài chính cho các tổ chức KHCN công lập, như đề xuất của Bộ trưởng Huỳnh Thành Đạt. Nghị định này phải được xây dựng dựa trên nguyên tắc cốt lõi là "chấp nhận rủi ro trong nghiên cứu khoa học". Cụ thể, cần chuyển đổi mạnh mẽ từ cơ chế cấp phát theo dự toán chi tiết sang cơ chế khoán chi đến sản phẩm cuối cùng, cho phép các chu trình tài trợ kéo dài nhiều năm thay vì bị giới hạn bởi năm tài chính, và trao quyền tự chủ tối đa cho người chủ trì nhiệm vụ trong việc sử dụng kinh phí.

  • Đối với đầu tư tư nhân (VC): Cần nhanh chóng xây dựng và hoàn thiện hành lang pháp lý cho hoạt động của các quỹ đầu tư mạo hiểm. Lấy kinh nghiệm từ Singapore, khung pháp lý này phải đảm bảo sự minh bạch, bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ một cách nghiêm ngặt, và tạo điều kiện thuận lợi cho việc thành lập, vận hành và thoái vốn của các quỹ. Một hành lang pháp lý rõ ràng sẽ giúp "nội địa hóa" hệ sinh thái VC, giữ lại nguồn vốn, nhân tài và nguồn thu thuế cho đất nước.

  • Vai trò của Chính phủ như một nhà đầu tư mạo hiểm: Việt Nam có thể học hỏi mô hình từ Đạo luật "Endless Frontier" của Mỹ để thí điểm thành lập một Quỹ Đầu tư Công nghệ Chiến lược Quốc gia. Quỹ này sẽ không trực tiếp đầu tư một mình mà hoạt động theo cơ chế đồng đầu tư (co-invest) với các quỹ VC tư nhân vào các startup công nghệ cao, thuộc các lĩnh vực chiến lược nhưng có độ rủi ro lớn. Vai trò của chính phủ là "mồi lửa", giảm thiểu rủi ro cho khu vực tư nhân và định hướng dòng vốn vào các lĩnh vực then chốt của quốc gia.

4.2. Kiến tạo môi trường làm việc đẳng cấp quốc tế là phải biết trọng dụng nhân tài.

Thu hút và giữ chân nhân tài không chỉ bằng tiền, mà bằng một môi trường làm việc truyền cảm hứng, tôn trọng và trao quyền.

  • Vượt lên trên đãi ngộ tài chính: Chính sách nhân tài cần chuyển trọng tâm từ các ưu đãi tài chính đơn thuần sang việc kiến tạo một "môi trường sống cho đổi mới sáng tạo" (innovation habitat) đẳng cấp quốc tế. Điều này bao gồm việc đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở vật chất, phòng thí nghiệm hiện đại và đảm bảo quyền tự do học thuật.

  • Trao quyền tự chủ và sự công nhận: Thí điểm áp dụng mô hình quản trị tương tự Fraunhofer tại một số viện nghiên cứu, trường đại học trọng điểm quốc gia. Trao cho họ quyền tự chủ cao trong việc xác định hướng nghiên cứu, tuyển dụng nhân sự, quyết định hợp tác quốc tế và quản lý tài chính. Đồng thời, thiết lập các giải thưởng quốc gia danh giá, không chỉ vinh danh các công trình nghiên cứu cơ bản mà còn tôn vinh các nhà khoa học, các nhóm nghiên cứu có thành tựu xuất sắc trong việc thương mại hóa công nghệ và tạo ra tác động kinh tế.

  • Chủ động "săn" nhân tài: Việt Nam cần một chính sách thu hút nhân tài quyết liệt và chủ động hơn. Có thể nghiên cứu và xây dựng một chương trình visa đặc biệt, mô phỏng theo Visa Sáng tạo Quốc gia của Úc. Chương trình này sẽ tạo ra một luồng ưu tiên, nhanh chóng, không yêu cầu bảo lãnh cho các nhà khoa học, chuyên gia công nghệ người Việt ở nước ngoài và cả các chuyên gia nước ngoài hàng đầu thế giới muốn đến Việt Nam làm việc và cống hiến.

4.3. Xây dựng hệ sinh thái đổi mới sáng tạo bền vững là phải để doanh nghiệp dẫn dắt và nhà nước kiến tạo.

Một hệ sinh thái bền vững đòi hỏi sự tương tác cộng hưởng và liên tục giữa các thành tố.

  • Cầu nối Viện - Trường - Doanh nghiệp: Nhà nước cần đóng vai trò tích cực trong việc thúc đẩy và tài trợ cho việc thành lập các trung tâm R&D chung giữa các trường đại học và các tập đoàn, doanh nghiệp lớn, theo mô hình của Fraunhofer. Để khuyến khích doanh nghiệp tham gia, cần có các cơ chế ưu đãi mạnh mẽ, chẳng hạn như cho phép khấu trừ thuế ở mức cao hơn 100% cho các chi phí R&D, tương tự như chính sách của Singapore.

  • Lời kêu gọi đến toàn dân: Cuối cùng, sự đột phá về Khoa học Công nghệ không chỉ là nhiệm vụ của chính phủ hay các nhà khoa học. Như tinh thần của chiến lược quốc gia đã nêu, đây là nỗ lực của toàn xã hội. Cần đẩy mạnh truyền thông để mỗi người dân nhận thức được vai trò của mình trong kỷ nguyên số, tích cực học hỏi, nâng cao kỹ năng số và tinh thần đổi mới. Doanh nghiệp cần dấn thân, các nhà khoa học cần sáng tạo, và mỗi người dân cần đồng hành, tạo thành sức mạnh cộng hưởng để đưa đất nước tiến lên.

Từ tầm nhìn đi đến hành động phải bao gồm trách nhiệm của cả dân tộc.

Việt Nam đang đứng trước một giao điểm lịch sử, nơi khát vọng về một quốc gia hùng cường, thịnh vượng gặp gỡ cơ hội to lớn từ cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư. Tầm nhìn chiến lược đã được xác định rõ ràng, ý chí chính trị đã được thể hiện mạnh mẽ.

Tuy nhiên, thành công của hành trình vươn mình này phụ thuộc hoàn toàn vào năng lực và sự quyết tâm của chúng ta trong việc giải quyết dứt điểm ba điểm nghẽn cốt lõi: cải cách cơ chế tài chính để chấp nhận rủi ro và khuyến khích đầu tư; kiến tạo một môi trường làm việc thực sự trọng dụng nhân tài; và xây dựng những cây cầu vững chắc để đưa tri thức từ phòng thí nghiệm ra thị trường.

Con đường phía trước đòi hỏi những hành động can đảm và quyết liệt. Đó là sự cải cách thể chế một cách toàn diện, học hỏi có chọn lọc kinh nghiệm thành công của thế giới và vận dụng một cách sáng tạo vào điều kiện cụ thể của Việt Nam. Đây không chỉ là trách nhiệm của riêng Chính phủ hay giới khoa học, mà là sứ mệnh và trách nhiệm của cả dân tộc. Nó đòi hỏi một sự thay đổi trong tư duy của các nhà hoạch định chính sách, sự dấn thân của cộng đồng doanh nghiệp, sự cống hiến không mệt mỏi của các nhà khoa học, và tinh thần học hỏi, thích ứng của mỗi người dân.

Thực hiện thành công cuộc đột phá về khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo chính là cách thiết thực nhất để hiện thực hóa khát vọng về một Việt Nam hùng cường, tự chủ và thịnh vượng, viết tiếp những trang sử hào hùng trong kỷ nguyên vươn mình của dân tộc.



Tiêu đề bài viết: Lộ trình chiến lược nâng tầm khoa học công nghệ Việt Nam trong kỷ nguyên số
Tác giả:
Ngày xuất bản:
Thời gian đọc: Calculating...
Chuyên mục: Công Nghệ
Ngày cập nhật:
Lượt xem: ...