Sức mạnh văn hóa và thể thao trong định vị du lịch liên vùng tại Việt Nam
Bối cảnh phát triển toàn cầu đang bước vào một giai đoạn biến đổi sâu sắc, và ngành du lịch Việt Nam cũng không nằm ngoài quỹ đạo đó. Một sự kiện mang tính bước ngoặt, dự kiến có hiệu lực từ ngày 01 tháng 7 năm 2025, là Nghị quyết của Chính phủ về việc sắp xếp lại đơn vị hành chính cấp tỉnh, sẽ định hình lại bản đồ địa lý và kinh tế của quốc gia, một kỷ nguyên mới của phát triển liên kết vùng đã chính thức mở ra.
Đây không chỉ là một thách thức về quản lý, mà còn là cơ hội vàng để kiến tạo một mô hình phát triển du lịch đột phá, bền vững và mang đậm bản sắc dân tộc địa phương. Trong đó, sự cộng hưởng mạnh mẽ giữa văn hóa bản địa và các sự kiện thể thao quốc tế nổi lên như một động lực chiến lược, cùng lúc đó, các xu hướng du lịch trên thế giới đang dịch chuyển mạnh mẽ, hướng tới những giá trị trải nghiệm sâu sắc, bền vững và được cá nhân hóa bởi công nghệ. Sự giao thoa của hai dòng chảy mạnh mẽ này tạo ra một thời điểm lịch sử, một cơ hội chưa từng có để tái định vị chiến lược và nâng tầm vị thế du lịch Việt Nam trên bản đồ du lịch toàn cầu.
Nghiên cứu này tại VNLibs.com đưa ra một luận điểm trung tâm: sự cộng hưởng chiến lược giữa văn hóa, thể thao và du lịch chính là chìa khóa để mở ra tiềm năng to lớn này. Mô hình này không chỉ là một phương thức đa dạng hóa sản phẩm, mà còn là một động cơ tăng trưởng kinh tế toàn diện, có khả năng tạo ra giá trị bền vững, lan tỏa lợi ích đến cộng đồng và xây dựng một thương hiệu quốc gia mạnh mẽ, độc đáo.
Trong bối cảnh Chính phủ đặt ra những mục tiêu đầy tham vọng cho ngành du lịch đến năm 2030 - phấn đấu đóng góp 13-14% vào tổng sản phẩm quốc nội và đón 35 triệu lượt khách quốc tế - nghiên cứu này sẽ phân tích sâu sắc các yếu tố nền tảng, từ tác động của tái cấu trúc hành chính, xu hướng du lịch toàn cầu, đến các mô hình đầu tư và chiến lược thực thi, nhằm cung cấp một lộ trình khả thi để biến tầm nhìn thành hiện thực. Đây không chỉ là câu chuyện về tăng trưởng, mà còn là hành trình kiến tạo một tương lai thịnh vượng và bền vững cho ngành kinh tế mũi nhọn của đất nước.
Phần 1: Kỷ nguyên phát triển du lịch sau tái cấu trúc đơn vị hành chính toàn quốc.
Kỷ nguyên phát triển mới của du lịch Việt Nam sau năm 2025 được định hình bởi một yếu tố nền tảng mang tính kiến tạo: sự thay đổi cấu trúc hành chính trên quy mô toàn quốc. Đây không đơn thuần là một sự điều chỉnh về mặt quản lý, mà là một cuộc tái định vị chiến lược, mở ra những chân trời cơ hội chưa từng có cho ngành du lịch.
Theo Nghị quyết về việc sắp xếp đơn vị hành chính cấp tỉnh, có hiệu lực từ ngày 1/7/2025, cả nước sẽ có 34 đơn vị hành chính cấp tỉnh, bao gồm 28 tỉnh và 6 thành phố trực thuộc trung ương. Sự thay đổi này tạo ra các đơn vị hành chính lớn hơn, hợp nhất các địa phương có tài nguyên du lịch đa dạng và bổ sung cho nhau, chẳng hạn như một tỉnh ven biển sáp nhập với một tỉnh miền núi.
Sự thay đổi này không chỉ là một sự dịch chuyển trên bản đồ mà là một cú hích chiến lược, phá vỡ các "ốc đảo" hành chính đã tồn tại trong nhiều thập kỷ, vốn là rào cản cho việc quy hoạch và quảng bá du lịch một cách đồng bộ. Các chuyên gia nhận định rằng trên nền tảng hành chính mới, các địa phương có thể dễ dàng phối hợp quản lý tài nguyên, kết nối hạ tầng và tổ chức các tour tuyến liên hoàn, từ đó tạo ra chuỗi giá trị du lịch bền vững. Việc sáp nhập các tỉnh thành tạo điều kiện cho ngành du lịch chuyển từ mô hình phân tán, riêng lẻ sang cách tiếp cận theo hướng liên vùng, có chiều sâu và quy mô lớn hơn.
Ví dụ điển hình là viễn cảnh một tỉnh như Lâm Đồng, vốn nổi tiếng với du lịch núi và cao nguyên, sau khi sáp nhập có thể sở hữu thêm một đường bờ biển, mở ra cơ hội phát triển các sản phẩm du lịch biển - rừng độc đáo. Tương tự, việc kết nối các tỉnh Hà Nam, Nam Định và Ninh Bình có thể hình thành một cực tăng trưởng mới, tận dụng thế mạnh chung về du lịch sinh thái, lịch sử và tâm linh. Sự kết hợp này tạo ra một sản phẩm du lịch tổng thể phong phú và hấp dẫn hơn nhiều so với từng địa phương riêng lẻ.
Một mối quan ngại là liệu các thương hiệu du lịch nổi tiếng có bị phai nhạt sau sáp nhập hay không. Tuy nhiên, các chuyên gia như ông Vũ Quốc Trí, Tổng thư ký Hiệp hội Du lịch Việt Nam, nhấn mạnh rằng việc thay đổi tên hành chính không đồng nghĩa với việc các điểm đến sẽ biến mất. Những thương hiệu mạnh như Sa Pa, Mộc Châu hay Sơn Đoòng đã tự khẳng định vị thế độc lập, vượt ra ngoài ranh giới hành chính.
Điều cốt lõi nằm ở chiến lược truyền thông nhất quán và việc xem thương hiệu điểm đến như một tài sản độc lập cần được nuôi dưỡng và phát triển. Sự tái cấu trúc hành chính này, hoạt động như một chất xúc tác bắt buộc, thúc đẩy một sự thay đổi trong tư duy. Nó buộc các nhà hoạch định chính sách và các doanh nghiệp phải từ bỏ cách tiếp cận cục bộ, manh mún để hướng tới một tầm nhìn chiến lược theo vùng.
Việc hình thành các "siêu vùng" du lịch với tài nguyên đa dạng và quy mô lớn hơn trở thành một yêu cầu tất yếu, không chỉ là một lựa chọn. Quy mô và sự phức tạp mới này của các vùng du lịch cũng tự nhiên làm nổi bật vai trò không thể thiếu của các nhà đầu tư chiến lược và các mô hình hợp tác đầu tư theo hình thức đối tác công tư.
Năng lực của các cơ quan quản lý nhà nước địa phương, vốn đã quen với quy mô nhỏ, sẽ khó có thể đáp ứng được yêu cầu về vốn, chuyên môn và tầm nhìn để phát triển các hệ sinh thái du lịch liên vùng mới này. Điều này tạo ra một khoảng trống chiến lược, nơi các doanh nghiệp tư nhân lớn với tiềm lực tài chính và kinh nghiệm quản lý quốc tế có thể bước vào và đóng vai trò dẫn dắt, biến các quy hoạch vùng thành những dự án thực tiễn, đẳng cấp.
Phần 2: Xu hướng du lịch toàn cầu từ trải nghiệm bền vững đến cá nhân hóa.
Bước sang giai đoạn hậu 2025, ngành du lịch toàn cầu không chỉ phục hồi mà còn biến đổi sâu sắc dưới tác động của những thay đổi trong nhận thức và hành vi của người tiêu dùng. Để ngành du lịch Việt Nam có thể cạnh tranh và thu hút dòng khách chất lượng cao, việc nắm bắt và đón đầu các xu hướng này là yêu cầu sống còn.
2.1. Cuộc tìm kiếm trải nghiệm đích thực và bền vững.
Xu hướng chủ đạo và mạnh mẽ nhất hiện nay là sự dịch chuyển từ du lịch đại chúng sang du lịch trải nghiệm có chiều sâu, đích thực và có trách nhiệm. Du khách ngày càng có xu hướng tránh xa những điểm đến đông đúc, quá tải để tìm về những "viên ngọc ẩn" (hidden gems) - những nơi còn giữ được vẻ đẹp hoang sơ và bản sắc văn hóa nguyên bản.
Động lực chính đằng sau sự thay đổi này đến từ thế hệ trẻ, đặc biệt là Thế hệ Z (Gen Z). Đây là thế hệ đầu tiên lớn lên cùng Internet và mạng xã hội, thường được gọi là "công dân thời đại kỹ thuật số", có xu hướng năng động, cởi mở và ý thức cao về các vấn đề xã hội. Một khảo sát trong nước năm 2024 đã khẳng định điều này khi cho thấy 68% Gen Z ưu tiên những điểm đến nơi họ có thể khám phá điều mới mẻ thay vì những nơi đã quá nổi tiếng.
Không chỉ là một hiện tượng trong nước, đây là một xu hướng toàn cầu. Các báo cáo từ những hãng nghiên cứu thị trường lớn như Deloitte, Skift hay American Express đều xác nhận rằng Gen Z đang định hình lại ngành du lịch bằng những ưu tiên khác biệt. Họ tìm kiếm "sự chân thực" (authenticity) và mong muốn những chuyến đi mang lại trải nghiệm văn hóa sâu sắc. Thay vì chỉ "check-in", họ quan tâm đến các tour du lịch "thấy tận mắt" (See-it-all), nơi có thể thực sự hòa mình vào di sản và lối sống của người dân bản địa.
Sự tìm kiếm trải nghiệm chân thực này được thể hiện qua nhiều hành động cụ thể. Đầu tiên, ẩm thực đã trở thành một nhân tố cốt lõi. Nhiều du khách trong và ngoài nước chọn điểm đến dựa trên bản đồ ẩm thực và sẵn sàng chi tiêu cho những trải nghiệm ăn uống độc đáo, xem đó là con đường nhanh nhất để chạm đến văn hóa bản địa. Dù là "công dân kỹ thuật số", họ sử dụng công nghệ không phải để theo đuổi đám đông, mà để tìm kiếm và lên kế hoạch cho những hành trình có một không hai.
Bên cạnh đó, ý thức trách nhiệm cũng là một yếu tố then chốt. Các khảo sát quốc tế từ Booking.com cho thấy phần lớn du khách sẵn sàng chọn những điểm đến ít phổ biến hơn để giảm thiểu tình trạng quá tải du lịch (overtourism). Xu hướng này đặc biệt mạnh mẽ ở thị trường châu Âu, nơi các quy định như Thỏa thuận Xanh (European Green Deal) đang định hình lại hành vi tiêu dùng.
Hơn cả việc ủng hộ doanh nghiệp địa phương, thế hệ du khách mới muốn trở thành một phần của giải pháp. Họ tìm kiếm cơ hội tham gia vào các dự án bảo tồn hoặc chương trình cộng đồng. Đối với họ, một chuyến đi ý nghĩa không chỉ là khám phá cho bản thân, mà còn là để lại một dấu ấn tích cực cho cộng đồng nơi họ đến.
2.2. Sự trỗi dậy của các loại hình du lịch theo mục đích và cá nhân hóa.
Nhu cầu tìm kiếm những trải nghiệm đích thực, có chiều sâu và mang dấu ấn cá nhân đã thúc đẩy thị trường du lịch phân mảnh thành nhiều ngách chuyên biệt. Thay vì các tour đại trà, du khách hiện đại chủ động tìm kiếm những chuyến đi đáp ứng một mục đích cụ thể, biến kỳ nghỉ thành một hành trình để theo đuổi đam mê hoặc tái tạo bản thân. Sự trỗi dậy của các loại hình sau đây là minh chứng rõ nét nhất cho xu hướng này:
Kỳ nghỉ hạ nhiệt (Coolcations): Do tác động của biến đổi khí hậu, du khách chủ động tìm đến những nơi có khí hậu mát mẻ như vùng núi cao hoặc các điểm đến ven hồ, ven biển ôn hòa để "trốn nóng" và tận hưởng thiên nhiên trong lành.
Du lịch chăm sóc sức khỏe và Du lịch chậm (Calmcations & Slow Travel): Áp lực cuộc sống hiện đại làm gia tăng nhu cầu về những kỳ nghỉ yên tĩnh, tập trung vào việc tái tạo năng lượng. Các cabin "ngắt kết nối", khu nghỉ dưỡng yoga, thiền định, hòa mình với thiên nhiên đang ngày càng được ưa chuộng. Du lịch sức khỏe được dự báo là một thị trường khổng lồ, với 90% du khách hạng sang coi đây là yếu tố then chốt.
Du lịch thể thao (Sports Tourism): Đây là một trong những phân khúc phát triển nhanh nhất, nơi du khách đi để tham gia hoặc cổ vũ các sự kiện thể thao. Số lượng du khách đi du lịch quốc tế để xem các sự kiện thể thao trực tiếp đã tăng 20% so với năm trước. Các sự kiện tổ chức giải marathon, ba môn phối hợp, hay giải golf không chỉ thu hút vận động viên mà còn cả gia đình và bạn bè, tạo ra một đòn bẩy kinh tế mạnh mẽ.
Du lịch theo phim ảnh (Set-Jetting): Sức ảnh hưởng của điện ảnh và các series truyền hình truyền cảm hứng mạnh mẽ cho các chuyến đi. Hơn một nửa số du khách thừa nhận đã tìm hiểu hoặc đặt tour đến một địa điểm mà họ đã xem trên phim ảnh.
Du lịch ẩm thực (Culinary Tourism): Vượt qua nhu cầu ăn uống đơn thuần, ẩm thực nay đã trở thành lý do chính để xách ba lô lên và đi. Du khách sẵn sàng đến một vùng đất chỉ để thưởng thức một món ăn đặc sản, tham gia lớp học nấu ăn địa phương hoặc khám phá các khu chợ truyền thống.
Du lịch âm nhạc (Gig-Tripping): Tương tự du lịch thể thao, ngày càng có nhiều người, đặc biệt là thế hệ trẻ, đi du lịch xuyên quốc gia hoặc liên vùng để tham dự các buổi hòa nhạc, lễ hội âm nhạc của nghệ sĩ họ hâm mộ.
Sự phân mảnh này cho thấy kỷ nguyên "một tour cho tất cả" (one-size-fits-all) đã thực sự kết thúc. Giờ đây, để thành công, các điểm đến cần phải xác định rõ thế mạnh độc đáo của mình (văn hóa, thể thao, thiên nhiên, ẩm thực...) để xây dựng những sản phẩm chuyên biệt, nhắm thẳng vào từng nhóm du khách có chung sở thích và đam mê.
2.3. Cuộc cách mạng số trong ngành du lịch.
Công nghệ đang định hình lại hoàn toàn cách chúng ta lên kế hoạch và trải nghiệm du lịch. Theo khảo sát đến từ Tripadvisor - trang web du lịch lớn nhất thế giới với hơn 60 triệu thành viên và hơn 170 triệu đánh giá và ý kiến về khách sạn, nhà hàng, điểm tham quan và các doanh nghiệp liên quan đến du lịch - gần 50% khách hàng dự định ưu tiên sử dụng các nền tảng công nghệ số để lên kế hoạch du lịch vào những năm tiếp theo. Điều này cho thấy nhu cầu về những trải nghiệm được "may đo" riêng biệt, hiệu quả và liền mạch. Tuy nhiên, điều đáng chú ý là vẫn còn một bộ phận du khách, đặc biệt là thế hệ trẻ, vẫn tìm cảm hứng từ các phương tiện truyền thống như brochure, cho thấy một chiến lược đa kênh là cần thiết.
Sự hội tụ của các xu hướng này tạo ra một "cơ hội vàng" cho mô hình du lịch thể thao - văn hóa. Một giải marathon được tổ chức tại một thành phố di sản như Huế không chỉ đơn thuần là một sự kiện thể thao. Nó đồng thời là một trải nghiệm văn hóa đích thực khi vận động viên chạy qua những cung đường cổ kính ; là một hoạt động chăm sóc sức khỏe; và có thể là một "coolcation" nếu được tổ chức vào mùa có thời tiết lý tưởng. Một sự kiện duy nhất có thể được tiếp thị và bán cho nhiều phân khúc khách hàng giá trị cao cùng một lúc, tối đa hóa hiệu quả đầu tư.
Hơn nữa, yêu cầu về tính bền vững không còn là một yếu tố "có thì tốt" mà đã trở thành một lợi thế cạnh tranh cốt lõi. Các điểm đến không chứng minh được cam kết bền vững một cách rõ ràng sẽ có nguy cơ mất đi thị phần, đặc biệt là với du khách châu Âu. Điều này có nghĩa là tính bền vững phải được tích hợp sâu vào cấu trúc của sản phẩm du lịch, từ cơ sở hạ tầng xanh đến các chương trình chia sẻ lợi ích với cộng đồng, tương tự như mô hình thành công của New Zealand. Một điểm đến ở Việt Nam có thể xây dựng và quảng bá một chiến lược bền vững toàn diện, có thể kiểm chứng sẽ tạo ra một sự khác biệt mang tính quyết định trên bản đồ du lịch toàn cầu.
Phần 3: Mô hình du lịch thể thao - văn hóa là động lực tăng trưởng kinh tế địa phương toàn diện.
Thế giới hậu đại dịch đã chứng kiến một sự thay đổi sâu sắc trong tâm lý du khách nước ngoài và trong nước. Những chuyến đi "cưỡi ngựa xem hoa" hay các điểm đến đông đúc đã dần mất đi sức hấp dẫn. Thay vào đó, du khách toàn cầu, đặc biệt là từ các thị trường chi trả cao như Mỹ, Úc, Canada và châu Âu, đang tìm kiếm những giá trị sâu sắc hơn.
Sự kết hợp giữa văn hóa và thể thao không chỉ tạo ra những sản phẩm du lịch độc đáo mà còn kiến tạo một hệ sinh thái kinh tế mạnh mẽ, có sức lan tỏa sâu rộng và mang lại lợi ích đa chiều cho địa phương. Phân tích các trường hợp điển hình từ quốc tế đến Việt Nam cho thấy một mô hình đã được chứng thực về hiệu quả kinh tế và tiềm năng phát triển.
3.1. Phân tích tác động kinh tế 500 triệu USD của giải Boston Marathon quốc tế.
Giải Boston Marathon là một minh chứng kinh điển về sức mạnh kinh tế của du lịch thể thao. Giải chạy năm 2024 đã tạo ra một tác động kinh tế khổng lồ, lên tới 509.1 triệu USD cho bang Massachusetts, đồng thời hỗ trợ 2,900 việc làm và tạo ra 207 triệu USD thu nhập cho các hộ gia đình. Con số này không chỉ đến từ chi phí hoạt động của ban tổ chức mà phần lớn bắt nguồn từ chi tiêu của du khách.
Một phân tích sâu hơn cho thấy, 81% vận động viên tham gia và 60% khán giả đến từ bên ngoài khu vực New England. Đây là những du khách thuần túy, và chi tiêu của họ là nguồn thu ngoại tệ trực tiếp cho nền kinh tế địa phương. Dữ liệu chỉ ra rằng một du khách ở lại Boston trong dịp marathon đã chi trung bình 500 USD cho các hoạt động khác như ăn uống, mua sắm, giải trí, bên cạnh chi phí khách sạn trung bình là 429 USD mỗi đêm.
Điều này cho thấy sự kiện không chỉ là một cuộc đua kéo dài vài giờ mà đã trở thành một lễ hội "chiếm lĩnh thành phố" (city takeover), kích thích toàn bộ ngành dịch vụ và khách sạn. Ngoài ra, khía cạnh từ thiện cũng vô cùng ấn tượng, với 45.7 triệu USD được quyên góp trong năm 2024, nâng tổng số tiền từ thiện của giải lên hơn 550 triệu USD kể từ khi thành lập.
3.2. Hệ sinh thái kinh tế từ các giải chạy VnExpress Marathon.
Mặc dù quy mô nhỏ hơn, các giải chạy marathon tại Việt Nam, đặc biệt là hệ thống VnExpress Marathon, đã chứng minh sự thành công của mô hình này trong bối cảnh địa phương. Giải Marathon Quốc tế TP.HCM 2023 đã mang về cho kinh tế thành phố khoảng 4.37 triệu USD (tương đương 98 tỷ đồng) từ 15,000 vận động viên tham dự. Các sự kiện khác trong hệ thống như tại Huế, Quy Nhơn, Hạ Long hay Nha Trang đều được thiết kế với mục tiêu kép: tạo ra một sân chơi thể thao chuyên nghiệp và đồng thời là một sản phẩm du lịch hấp dẫn.
Các giải chạy này đã trở thành một "cú hích" kinh tế rõ rệt cho các địa phương đăng cai. Các khách sạn thường xuyên trong tình trạng "cháy phòng" vào dịp cuối tuần diễn ra sự kiện. Các nhà hàng, quán ăn, dịch vụ vận tải và các điểm tham quan đều ghi nhận lượng khách tăng đột biến. Mô hình này còn kích thích sự phát triển của các ngành kinh doanh phụ trợ như thời trang thể thao, thực phẩm chức năng, và các dịch vụ chăm sóc sức khỏe. Ban tổ chức thường xuyên hợp tác với chính quyền địa phương để đưa ra các ưu đãi hấp dẫn, ví dụ như miễn phí vé vào cửa các điểm di tích lịch sử ở Huế cho các vận động viên, qua đó khuyến khích họ và gia đình kéo dài thời gian lưu trú và tăng mức chi tiêu.
Phân tích hai trường hợp trên cho thấy một quy luật chung: giá trị kinh tế thực sự của một sự kiện thể thao không nằm ở doanh thu bán vé hay phí đăng ký, mà nằm ở "hiệu ứng cấp số nhân trong du lịch" (tourism multiplier effect). Phí đăng ký chỉ là một phần nhỏ. Phần lớn giá trị đến từ chi tiêu gián tiếp của hàng ngàn người tham gia và người đi cùng cho việc ăn ở, đi lại, mua sắm và tham quan. Mục tiêu chính của một chiến lược du lịch thể thao do đó phải là tối đa hóa hiệu ứng cấp số nhân này. Điều này đạt được bằng cách tích hợp chặt chẽ sự kiện thể thao với các tài sản văn hóa và du lịch độc đáo của địa phương, biến một chuyến đi thi đấu thành một kỳ nghỉ trọn vẹn.
Hơn nữa, việc tổ chức các sự kiện này một cách thường niên là yếu tố then chốt để xây dựng "Thương hiệu Điểm đến" (Destination Brand) một cách bền vững. Một sự kiện đơn lẻ chỉ mang tính quảng bá nhất thời, nhưng một giải marathon thường niên như Boston hay một hệ thống giải như VnExpress Marathon sẽ trở thành một phần bản sắc của điểm đến. Nó tạo ra những đợt "sóng" kinh tế đều đặn hàng năm, xây dựng lòng trung thành của cộng đồng vận động viên, và định vị điểm đến trong tâm trí du khách toàn cầu như một nơi năng động, hấp dẫn và đáng để trải nghiệm. Đây là một hình thức marketing hữu cơ và hiệu quả hơn nhiều so với các chiến dịch quảng cáo truyền thống.
Phần 4: Trải nghiệm của những vận động viên quốc tế khi đường đua trở thành cửa ngõ khám phá văn hóa Việt Nam.
Để xây dựng một mô hình du lịch thể thao thành công, việc thấu hiểu sâu sắc tâm lý và kỳ vọng của đối tượng khách hàng mục tiêu là yếu tố tiên quyết. Đối với Việt Nam, nhóm du khách quốc tế đến từ các quốc gia như Mỹ, Úc, Anh, Đức, Singapore, hay du khách đến từ khu vực Liên Minh Châu Âu,... không chỉ mang lại giá trị kinh tế lớn mà còn đòi hỏi những trải nghiệm tinh tế và chất lượng vượt trội.
4.1. Tâm lý du khách cao cấp đang tìm kiếm điều gì tại Việt Nam?
Du khách cao cấp đến Việt Nam ngày nay không còn đơn thuần tìm kiếm sự xa hoa vật chất. Thay vào đó, họ tìm kiếm một dạng "lợi tức từ trải nghiệm" (Return on Experience - ROE) - những chuyến đi mang lại giá trị sâu sắc, có khả năng biến đổi nhận thức và tạo ra những ký ức độc bản. Dựa trên phân tích hành vi và sở thích của các thị trường mục tiêu, có thể thấy các nhu cầu này tuy có đặc điểm riêng nhưng cùng hội tụ ở ba điểm chung: trải nghiệm đích thực, sự cá nhân hóa tối đa và du lịch có trách nhiệm.
4.1.1. Du khách Bắc Mỹ (Mỹ, Canada): Khát khao hòa mình và phiêu lưu.
Thị trường du khách Bắc Mỹ (North America), đặc biệt là du khách Mỹ, có xu hướng tìm kiếm sự hòa mình trọn vẹn (immersion) vào đời sống bản địa, vượt ra ngoài các hoạt động tham quan thông thường. Mùa cao điểm của thị trường này thường kéo dài từ tháng 12 đến tháng 4, khi họ tìm cách thoát khỏi mùa đông lạnh giá ở quê nhà để tận hưởng thời tiết khô ráo, ấm áp của Việt Nam.
Sở thích chính: Họ không chỉ muốn nhìn thấy Việt Nam, họ muốn sống như người Việt. Các trải nghiệm như khám phá một khu chợ truyền thống không du lịch hóa, tham gia một buổi học nấu ăn riêng tại nhà một đầu bếp, hay các chương trình phiêu lưu ngoài trời (trekking ở vùng núi phía Bắc, khám phá hang động ở Quảng Bình) đặc biệt thu hút họ. Theo các báo cáo từ các nền tảng trải nghiệm như Klook, các tour đi bộ đường dài và khám phá thiên nhiên hoang dã luôn nằm trong top được tìm kiếm bởi thị trường này.
Mối quan tâm: Kỳ nghỉ được xem là khoảng thời gian đặc biệt quý giá đối với nhóm khách này. Họ tỏ ra rất nhạy cảm với những tình huống phải chờ đợi không rõ nguyên nhân hoặc các thay đổi đột ngột trong kế hoạch đã định. Do đó, việc cung cấp thông tin minh bạch, lịch trình chi tiết trước chuyến đi, cùng với cam kết thực hiện đúng theo kế hoạch, là những yếu tố được họ đánh giá cao về tính chuyên nghiệp. Mức độ an toàn và sự tiện lợi luôn được đặt lên hàng đầu, khiến họ sẵn sàng chi trả ở mức cao cho các dịch vụ vận chuyển riêng biệt đáng tin cậy, đội ngũ hướng dẫn viên chuyên nghiệp, cũng như các khu nghỉ dưỡng đạt chuẩn quốc tế. Tuy nhiên, tâm lý e ngại liên quan đến vấn đề an toàn giao thông vẫn tồn tại như một rào cản đáng kể. Chính vì vậy, các gói dịch vụ trọn gói, được thiết kế và lên kế hoạch một cách bài bản, đang ngày càng nhận được sự quan tâm và ưu tiên lựa chọn.
4.1.2. Du khách châu Âu (Anh, Đức, Pháp): Tìm kiếm sự khác biệt văn hóa và chiều sâu lịch sử.
Du khách châu Âu (Europe) bị cuốn hút bởi sự "khác biệt" của Việt Nam so với quê hương của họ, từ văn hóa, ẩm thực đến kiến trúc và lịch sử. Họ thường đến Việt Nam đông nhất trong hai khoảng thời gian: từ tháng 11 đến tháng 4 để tránh mùa đông châu Âu, và một đợt cao điểm quan trọng khác vào tháng 7 - 8 trùng với kỳ nghỉ hè dài ngày của họ.
Sở thích chính: Họ đánh giá cao các trải nghiệm độc đáo, mang tính thẩm mỹ và tri thức cao. Các hoạt động được yêu thích bao gồm du thuyền sang trọng trên Vịnh Hạ Long, các tour xe đạp hoặc xe vespa cổ qua vùng nông thôn yên bình, khám phá kiến trúc Đông Dương tại Hà Nội, hay tìm hiểu về lịch sử triều Nguyễn ở Huế. Theo các tạp chí du lịch cao cấp như Condé Nast Traveler, chính sự giao thoa giữa nét cổ kính và hiện đại đã tạo nên sức hấp dẫn cho Việt Nam trong mắt du khách châu Âu.
Mối quan tâm: Với bề dày kinh nghiệm trong hành trình khám phá, nhóm du khách này sở hữu sự tinh tế trong việc phân biệt giữa những giá trị văn hóa đích thực và các hình thức trình diễn mang tính thương mại dành cho khách tham quan. Những màn biểu diễn thiếu tự nhiên, gượng ép thường gây phản cảm, trong khi các trải nghiệm chân thực - chẳng hạn như lời mời ngẫu hứng tham dự một nghi lễ gia đình địa phương - lại trở thành những ký ức đáng giá và sâu sắc. Mối quan tâm đối với tính xác thực và đạo đức trong du lịch ngày càng được thể hiện rõ nét, đặc biệt ở các thị trường như Anh (United Kingdom) và Đức (Germany). Du khách từ những quốc gia này thường chủ động tẩy chay và lên tiếng phản đối các hoạt động gây tranh cãi như cưỡi voi hay xiếc thú. Ngược lại, họ sẵn sàng chi trả cao và tích cực ủng hộ các mô hình bảo tồn động vật hoang dã được vận hành theo tiêu chuẩn đạo đức và bền vững.
4.1.3. Du khách châu Úc (Úc, New Zealand): Nghỉ dưỡng, ẩm thực và kết nối cộng đồng.
Sự gần gũi về địa lý và các đường bay thẳng đã khiến Việt Nam trở thành điểm đến yêu thích của du khách đến từ khu vực châu Úc (Oceania). Do mùa ở Nam bán cầu ngược lại, cao điểm du lịch của người Úc rơi vào kỳ nghỉ hè từ tháng 12 đến tháng 2 và một đợt nữa vào mùa đông của họ từ tháng 6 đến tháng 8 để tìm kiếm khí hậu ấm áp hơn.
Sở thích chính: Ban đầu, họ bị thu hút bởi các kỳ nghỉ biển đẳng cấp tại Đà Nẵng, Nha Trang, Phú Quốc. Tuy nhiên, theo báo cáo của nhiều hãng lữ hành, gần đây có một sự dịch chuyển rõ rệt sang tìm kiếm các trải nghiệm có mục đích và kết nối với cộng đồng. Họ yêu thích các tour ẩm thực đường phố, tham gia các workshop làm lồng đèn tại Hội An, hoặc ở tại các khu nghỉ dưỡng sinh thái (eco-lodge) có tương tác với người dân địa phương.
Mối quan tâm: Người Úc (Australia) có xu hướng đánh giá cao phong cách phục vụ chuyên nghiệp nhưng thân thiện và thoải mái, thay vì sự trang trọng, khuôn mẫu thường thấy ở một số thị trường khác. Họ ưa thích sự tương tác tự nhiên với nhân viên, trong một môi trường cởi mở và dễ chịu. Ngược lại, những không gian quá cứng nhắc hoặc kiểu cách có thể tạo cảm giác xa cách, khiến họ cảm thấy không được chào đón. Bên cạnh đó, văn hóa cà phê cũng là một yếu tố tinh tế nhưng có ảnh hưởng lớn đến trải nghiệm của du khách Úc. Xuất phát từ một nền văn hóa cà phê phát triển hàng đầu thế giới - đặc biệt là tại Melbourne - họ thường tỏ ra thất vọng khi gặp phải các loại cà phê hòa tan hoặc cà phê phin có chất lượng thấp. Việc tìm thấy một quán cà phê địa phương phục vụ các loại cà phê pha máy chất lượng như espresso hay flat white có thể góp phần đáng kể vào mức độ hài lòng trong ngày của họ.
4.1.4. Du khách châu Á phát triển (Nhật Bản, Hàn Quốc, Singapore): Tinh tế, chủ động và trân trọng chi tiết.
Thị trường các quốc gia trong khu vực châu Á (Asia) này đang dịch chuyển mạnh mẽ từ việc tham quan thụ động sang du lịch trải nghiệm chủ động và xem Việt Nam là một sân chơi khám phá gần gũi nhưng đầy mới lạ. Với lợi thế gần, du khách từ các thị trường này ghé thăm Việt Nam gần như quanh năm, nhưng tập trung đông nhất vào các kỳ nghỉ lễ quốc gia (như Tuần Lễ Vàng, Chuseok) và mùa hè từ tháng 6 đến tháng 8.
Sở thích chính: Du khách từ các nước này ngày càng tìm kiếm những hoạt động cho phép họ trực tiếp tham gia và sáng tạo. Họ sẵn sàng chi tiêu nhiều hơn cho các trải nghiệm ẩm thực độc đáo (fine-dining), các workshop thủ công (làm gốm, dệt vải), hay các kỳ nghỉ chăm sóc sức khỏe sang trọng. Với du khách Nhật, họ đặc biệt đánh giá cao sự tinh tế, yên tĩnh, dịch vụ chi tiết và các trải nghiệm gắn liền với nghệ thuật, thủ công mỹ nghệ hoặc các tour chơi golf đẳng cấp.
Mối quan tâm: Yếu tố vệ sinh và sạch sẽ được xem là tiêu chuẩn không thể thỏa hiệp, đặc biệt đối với du khách đến từ Nhật Bản (Japan). Mức độ kỳ vọng về sự sạch sẽ được áp dụng nghiêm ngặt trên mọi phương diện, từ phòng khách sạn, nhà hàng, đến cả hình thức bên ngoài của phương tiện di chuyển. Chỉ một dấu hiệu nhỏ về sự thiếu vệ sinh cũng có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến toàn bộ trải nghiệm của họ. Bên cạnh đó, yếu tố ảnh hưởng từ cộng đồng trực tuyến trong nước đóng vai trò then chốt đối với du khách Hàn Quốc (South Korea). Họ có xu hướng tin tưởng các bài đánh giá trên các nền tảng nội địa như Naver Blog hơn là các trang quốc tế. Một bài nhận xét tiêu cực từ một influencer người Hàn có thể tạo ra tác động đáng kể đến quyết định lựa chọn điểm đến hoặc dịch vụ của một nhóm khách lớn.
4.1.5. Du khách từ các thị trường láng giềng (Trung Quốc, Đài Loan & các nước ASEAN).
Đối với các quốc gia láng giềng (Neighboring countries), đây là khối thị trường đông đảo, có lợi thế về khoảng cách địa lý, với tâm lý du lịch đang có sự chuyển dịch rõ rệt. Dòng khách này thường đạt đỉnh vào dịp Tết Nguyên Đán, kỳ nghỉ hè (tháng 6 - tháng 8) và các kỳ nghỉ lễ dài ngày khác trong khu vực như Tuần lễ Vàng của Trung Quốc (tháng 10).
Sở thích chính:
Trung Quốc, Đài Loan: Đang có sự bùng nổ của nhóm du khách tự túc (Frequent Independent Traveler - FITs) là khách du lịch tự do, khách lẻ, không đi theo tour trọn gói của công ty du lịch. Họ tự lên kế hoạch, đặt vé, phòng khách sạn và các dịch vụ khác theo ý thích cá nhân, có thể đi một mình, theo cặp đôi hoặc nhóm nhỏ, hoặc đi theo bên cạnh các đoàn khách truyền thống. Họ yêu thích các cảnh quan biển đảo nổi tiếng, các hoạt động giải trí về đêm sôi động, mua sắm và đặc biệt là ẩm thực đường phố và hải sản tươi sống. Các điểm đến có tính biểu tượng và dễ dàng tạo ra hình ảnh đẹp trên mạng xã hội là một thỏi nam châm.
Malaysia, Campuchia (ASEAN): Thường có các chuyến đi ngắn ngày, kết hợp khám phá văn hóa, mua sắm và thưởng thức ẩm thực. Họ có sự am hiểu nhất định về văn hóa Việt Nam và tìm kiếm những trải nghiệm vừa quen thuộc vừa mới lạ với chi phí hợp lý.
Mối quan tâm: Rào cản ngôn ngữ là một vấn đề lớn, do đó các dịch vụ có chỉ dẫn/nhân viên nói tiếng Trung là một lợi thế cạnh tranh. Đối với khách Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (Association of Southeast Asian Nations - ASEAN) thì sự thuận tiện trong thanh toán (ví điện tử, QR code) ngày càng được quan tâm. Yếu tố thể hiện địa vị xã hội đóng vai trò quan trọng đối với nhiều du khách, đặc biệt là khách đến từ Trung Quốc (China). Những trải nghiệm mang tính độc quyền và đẳng cấp - chẳng hạn như lối đi riêng, cơ hội chụp ảnh cùng đầu bếp nổi tiếng, hoặc sở hữu một món đồ phiên bản giới hạn - không chỉ đáp ứng nhu cầu cá nhân mà còn phục vụ cho câu chuyện họ sẽ chia sẻ sau chuyến đi. Bên cạnh đó, khi đi du lịch cùng gia đình đa thế hệ, sự hài hòa trong trải nghiệm trở thành ưu tiên hàng đầu. Việc đảm bảo các hoạt động phù hợp với nhiều độ tuổi, từ trẻ nhỏ đến người cao tuổi, đòi hỏi sự đa dạng trong lịch trình và sự tinh tế trong lựa chọn ẩm thực - đặc biệt là các món ăn quen thuộc, dễ tiếp nhận đối với người lớn tuổi nhằm đảm bảo cảm giác an toàn và thoải mái.
4.1.6. Các thị trường đặc thù và tiềm năng mới (Nga, Ấn Độ).
Đây là hai cường quốc du lịch với những đặc điểm và tiềm năng tăng trưởng to lớn, đòi hỏi một cách tiếp cận riêng biệt. Mỗi thị trường có một mùa du lịch rất đặc thù: du khách Nga thường tập trung đông nhất từ tháng 10 đến tháng 4 để nghỉ đông, trong khi khách Ấn Độ có xu hướng đến nhiều vào mùa hè (tháng 4 - 6) và mùa lễ hội cuối năm (tháng 9 - 12).
Du khách Nga:
Sở thích chính: Theo truyền thống, du khách Nga yêu thích các kỳ nghỉ dài ngày bên bờ biển để "tránh mùa đông lạnh giá". Các điểm đến như Nha Trang, Phan Thiết, Phú Quốc với nắng vàng, biển xanh và các hoạt động thể thao dưới nước là lựa chọn hàng đầu. Họ cũng ưa chuộng các khu nghỉ dưỡng trọn gói (all-inclusive) và các hoạt động giải trí về đêm.
Mối quan tâm: Đối với du khách Nga (Russia), sự đơn giản và tính quen thuộc trong trải nghiệm du lịch là yếu tố được ưu tiên hàng đầu. Các gói dịch vụ trọn gói (all-inclusive) được đánh giá cao nhờ khả năng loại bỏ áp lực trong việc lên kế hoạch hàng ngày, từ đó tạo điều kiện để họ có thể thư giãn một cách trọn vẹn. Việc cung cấp các chỉ dẫn và thực đơn bằng tiếng Nga không chỉ giúp nâng cao mức độ thuận tiện, mà còn thể hiện sự thấu hiểu và tôn trọng đối với nhu cầu văn hóa của nhóm khách này - một điểm cộng đáng kể trong việc xây dựng lòng tin và sự hài lòng.
Du khách Ấn Độ:
Sở thích chính: Đây là thị trường bùng nổ nhất sau đại dịch. Họ bị thu hút bởi các đám cưới hoành tráng (destination weddings), du lịch gia đình đa thế hệ và các hoạt động giải trí sôi động. Các điểm đến có kết nối đường bay thẳng, khách sạn quy mô lớn có khả năng tổ chức sự kiện và các khu vui chơi, casino rất có sức hút.
Mối quan tâm: Đặc biệt là nhóm trẻ và các gia đình Ấn Độ (India), thường tìm kiếm những điểm đến mang không khí sôi động, tràn đầy năng lượng. Các yếu tố như âm nhạc hấp dẫn, quán bar nhộn nhịp, chương trình biểu diễn nghệ thuật và cảm giác lễ hội đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên trải nghiệm đáng nhớ. Ngược lại, những khu nghỉ dưỡng quá tĩnh lặng có thể bị đánh giá là thiếu sức sống và không phù hợp với kỳ vọng của họ. Bên cạnh đó, năng lực tổ chức các sự kiện quy mô lớn là một tiêu chí then chốt, đặc biệt trong bối cảnh ngày càng phổ biến của các đám cưới điểm đến và đoàn du lịch gia đình đông người. Khách sạn cần thể hiện khả năng xử lý hậu cần phức tạp, bao gồm số lượng phòng liền kề phù hợp, không gian tổ chức sự kiện riêng biệt, phương tiện vận chuyển cho cả đoàn, cũng như năng lực bếp đáp ứng thực đơn tiệc lớn với các yêu cầu đặc thù về văn hóa và khẩu vị.
4.2. Xây dựng hành trình trải nghiệm sâu sắc từ ẩm thực, di sản đến nghi lễ tâm linh.
Để đáp ứng những kỳ vọng đa dạng này, chiến lược không chỉ dừng lại ở việc tổ chức một cuộc đua. Sản phẩm cốt lõi phải là một gói "Race-Cation" (Race + Vacation) hoàn chỉnh, nơi sự kiện thể thao là điểm nhấn khởi đầu cho một hành trình khám phá văn hóa sâu sắc.
VnExpress Marathon tại Huế thường được tổ chức vào đầu tháng 4 hằng năm là một ví dụ xuất sắc về việc tận dụng thế mạnh địa phương. Các vận động viên quốc tế không chỉ ấn tượng với cung đường chạy đẹp, thời tiết lý tưởng mà còn đặc biệt ca ngợi sự kết hợp thông minh với văn hóa: họ được miễn phí vé vào các di tích Đại Nội, lăng tẩm; họ say mê với ẩm thực địa phương đặc sắc như bún bò, bánh bột lọc; và họ cảm nhận được sự thân thiện của người dân. Những yếu tố "ngoài đường chạy" này chính là lý do khiến họ muốn quay trở lại.
Do đó, việc xây dựng hành trình trải nghiệm cần được tiếp cận một cách tinh tế và có chiều sâu. Thay vì một "tour ẩm thực" thông thường, hãy kể câu chuyện về "hành trình khám phá bí mật ẩm thực cung đình Huế". Thay vì một chuyến "thăm chùa", hãy tạo ra trải nghiệm "tham dự một nghi lễ buổi sớm cùng các nhà sư và cộng đồng Phật tử địa phương". Cách tiếp cận dựa trên kể chuyện (storytelling) này tạo ra sự kết nối cảm xúc và đáp ứng nhu cầu về những trải nghiệm đích thực, không dành cho khách du lịch đại chúng.
Qua phân tích, có thể thấy rằng một mô hình du lịch thể thao thành công nhất là mô hình trong đó thể thao là "mồi câu", nhưng văn hóa mới là "mỏ neo". Sự kiện thể thao thu hút du khách đến, nhưng chính chất lượng và chiều sâu của trải nghiệm văn hóa mới là yếu tố giữ chân họ ở lại lâu hơn, chi tiêu nhiều hơn, và trở thành những đại sứ thương hiệu nhiệt thành cho điểm đến. Do đó, việc đầu tư vào hệ sinh thái văn hóa xung quanh sự kiện - từ ẩm thực, di sản, nghệ thuật đến các dịch vụ chất lượng cao - có tầm quan trọng tương đương, thậm chí hơn cả việc đầu tư vào công tác tổ chức cuộc đua.
Tuy nhiên, để khai thác hết tiềm năng của các thị trường giá trị cao như Bắc Mỹ và châu Âu, việc giải quyết khoảng trống về "niềm tin và an toàn" là cực kỳ quan trọng. Dù họ khao khát phiêu lưu, những lo ngại về an toàn giao thông, chất lượng y tế và độ tin cậy của dịch vụ là những rào cản hữu hình. Một chiến lược thành công bắt buộc phải bao gồm việc hợp tác với các nhà cung cấp dịch vụ uy tín, chất lượng cao (vận chuyển, lưu trú, hướng dẫn viên) và truyền thông một cách minh bạch, rõ ràng về các biện pháp đảm bảo an toàn. Điều này không chỉ xây dựng trụ cột tin cậy mà còn xây dựng niềm tin thực sự trong lòng du khách.
Phần 5: Hệ sinh thái đầu tư bền vững của Doanh Nghiệp và Hợp Tác Công-Tư (PPP).
Doanh nghiệp và Hợp tác Công-Tư (PPP) là một mô hình đầu tư được gọi là Public-Private Partnership, tức là Đối tác công tư. Đây là hình thức hợp tác giữa Nhà nước và doanh nghiệp tư nhân nhằm thực hiện các dự án phát triển hạ tầng hoặc cung cấp dịch vụ công.
Đặc điểm chính của PPP là hợp đồng dài hạn giữa cơ quan nhà nước có thẩm quyền và nhà đầu tư tư nhân; Mục tiêu là huy động nguồn lực tư nhân để thực hiện các dự án công như giao thông, năng lượng, y tế, giáo dục, công nghệ thông tin...; Nhà nước thường đảm nhận vai trò giám sát, hỗ trợ pháp lý và chính sách, còn doanh nghiệp tư nhân chịu trách nhiệm đầu tư, xây dựng, vận hành dự án.
Để biến tầm nhìn về một điểm đến du lịch thể thao - văn hóa đẳng cấp quốc tế thành hiện thực, việc xây dựng một hệ sinh thái đầu tư mạnh mẽ và bền vững là yếu tố mang tính quyết định. Hệ sinh thái này dựa trên sự hiệp lực của các nhà đầu tư chiến lược, mô hình hợp tác công-tư (PPP) hiệu quả, và một khung chính sách ưu đãi đủ sức hấp dẫn.
5.1. Nhà đầu tư chiến lược là chất xúc tác thay đổi diện mạo du lịch địa phương.
Lịch sử phát triển du lịch Việt Nam trong thập kỷ qua đã chứng minh vai trò không thể thiếu của các nhà đầu tư chiến lược. Tại những điểm đến hàng đầu như Hạ Long, Phú Quốc, Đà Nẵng hay Sa Pa, sự xuất hiện của các tập đoàn lớn như Sun Group, Vingroup, FLC đã tạo ra những thay đổi mang tính cách mạng. Họ không chỉ đơn thuần xây dựng khách sạn, mà kiến tạo nên những quần thể du lịch, vui chơi giải trí, nghỉ dưỡng quy mô lớn, đồng bộ và đẳng cấp quốc tế. Các dự án như hệ thống cáp treo, công viên chủ đề, sân golf, hay các khu nghỉ dưỡng sang trọng với vốn đầu tư hàng chục nghìn tỷ đồng đã định hình lại hoàn toàn diện mạo và nâng tầm vị thế của các địa phương.
Những nhà đầu tư này đóng vai trò là "chất xúc tác", mang đến không chỉ nguồn vốn khổng lồ mà còn cả tầm nhìn, công nghệ quản lý hiện đại và năng lực triển khai dự án mà khu vực công thường thiếu hụt. Họ tạo ra những "sản phẩm du lịch lõi" (destination-defining attractions), trở thành thỏi nam châm thu hút du khách và tạo nền tảng cho các dịch vụ vệ tinh phát triển. Sự trỗi dậy của du lịch thể thao mở ra một lĩnh vực đầu tư mới đầy tiềm năng cho các tập đoàn này, từ việc xây dựng các sân vận động đa năng, cơ sở hạ tầng phục vụ các giải đua, đến các khu nghỉ dưỡng tích hợp thể thao và chăm sóc sức khỏe.
5.2. Hợp tác Công-Tư (PPP) là mô hình tối ưu để phát triển hạ tầng quy mô lớn.
Hợp tác công-tư (PPP) là một cơ chế đã được chứng minh hiệu quả trên toàn thế giới để huy động nguồn lực từ khu vực tư nhân cho các dự án cơ sở hạ tầng công. Mô hình này cho phép chia sẻ rủi ro, tận dụng hiệu quả quản lý, công nghệ và vốn của tư nhân, giúp các dự án được triển khai nhanh hơn, chất lượng hơn và giảm gánh nặng cho ngân sách nhà nước. Nhiều quốc gia Đông Nam Á đã áp dụng thành công PPP trong các dự án sân bay, đường cao tốc, và cả các dự án du lịch - bảo tồn.
Đối với lĩnh vực du lịch thể thao, PPP là một khung hợp tác lý tưởng. Nhà nước có thể đóng góp bằng việc quy hoạch, cấp đất, ban hành cơ chế chính sách thuận lợi. Trong khi đó, khu vực tư nhân sẽ chịu trách nhiệm tài trợ, thiết kế, xây dựng và vận hành các công trình hạ tầng chuyên biệt như trung tâm thể thao đa năng, nhà thi đấu chuẩn quốc tế, hay các khu phức hợp phục vụ giải marathon. Việc kêu gọi đầu tư PPP vào lĩnh vực văn hóa, thể thao đang được nhiều địa phương xem là hướng đi đột phá để thu hút vốn tư nhân, mặc dù vẫn cần các giải pháp đồng bộ để tháo gỡ rào cản. Các dự án cụ thể như Trung tâm Văn hóa - Thể thao đa năng tại Cần Giờ với vốn đầu tư dự kiến 1,642 tỷ đồng là ví dụ điển hình cho tiềm năng của mô hình này.
5.3. Khung chính sách ưu đãi đầu tư du lịch sẽ là đòn bẩy thu hút vốn.
Để mô hình PPP và vai trò của nhà đầu tư chiến lược được phát huy tối đa, một khung chính sách ưu đãi đầu tư rõ ràng, minh bạch và cạnh tranh là điều kiện tiên quyết. Luật Đầu tư 2020 và Nghị định 31/2021/NĐ-CP và các văn bản hướng dẫn của Việt Nam đã tạo ra một nền tảng pháp lý tương đối hoàn chỉnh, với nhiều ưu đãi hấp dẫn cho các dự án du lịch, đặc biệt tại các địa bàn khó khăn hoặc trong các khu kinh tế.
Chính vì thế, mà chúng ta cần một chiến lược phát triển du lịch thành công, và có thể được ví như một chiếc kiềng ba chân vững chắc: (1) Tầm nhìn và chính sách của Chính phủ, (2) Vốn và năng lực thực thi của khu vực tư nhân, và (3) Sự tham gia và bản sắc văn hóa của cộng đồng.
Nếu một chân yếu, cả cấu trúc sẽ mất ổn định. Mô hình PPP chính là cơ chế pháp lý kết nối hai chân đầu tiên, trong khi các sáng kiến du lịch cộng đồng gắn kết chân thứ hai và thứ ba. Chính phủ định hướng và tạo hành lang pháp lý ; nhà đầu tư tư nhân xây dựng "phần cứng" đẳng cấp (resort, sân golf, nhà thi đấu) ; và cộng đồng địa phương cung cấp "phần mềm" - là văn hóa, sự thân thiện, và các dịch vụ bản địa - để tạo nên một trải nghiệm độc đáo và có hồn.
Trong bối cảnh đó, các cơ hội đầu tư hấp dẫn nhất trong hệ sinh thái du lịch Việt Nam sau năm 2025 không chỉ nằm ở việc "xây dựng các công trình", mà là "kiến tạo các nền tảng và hệ sinh thái". Điều này bao gồm các nền tảng số (du lịch thông minh, ứng dụng AI cá nhân hóa hành trình), hạ tầng bền vững (khu nghỉ dưỡng sinh thái đạt chuẩn LEED), và các nền tảng trải nghiệm tích hợp (kết hợp thể thao, chăm sóc sức khỏe, văn hóa và du lịch MICE). Các nhà đầu tư bắt kịp các xu hướng vĩ mô này sẽ nhận được sự hỗ trợ kép từ cả thị trường và chính sách, tạo ra các khoản đầu tư có sức chống chịu tốt hơn và phù hợp với tương lai.
Để hiểu rõ hơn về các khái niệm được đề cập, có thể định nghĩa ngắn gọn như sau:
Chuẩn LEED (Leadership in Energy and Environmental Design): là một hệ thống chứng nhận quốc tế cho các công trình xây dựng xanh, được phát triển bởi Hội đồng Công trình Xanh Hoa Kỳ (U.S. Green Building Council). Nó đánh giá mức độ thân thiện với môi trường của các công trình dựa trên các tiêu chí như tiết kiệm năng lượng, sử dụng nước hiệu quả, chất lượng không khí trong nhà, và tính bền vững trong quá trình xây dựng. Các công trình đạt chuẩn LEED được công nhận là những công trình xanh, mang lại nhiều lợi ích về môi trường, kinh tế và xã hội.
Du lịch MICE: là loại hình du lịch kết hợp các hoạt động hội họp (Meeting), khen thưởng (Incentive), hội nghị (Convention), và triển lãm (Exhibition). Tuy nhiên, tầm quan trọng của MICE vượt xa một chuyến đi thông thường. Đây được xem là phân khúc "vàng" của ngành du lịch, mang lại giá trị kinh tế cao bậc nhất với những đặc điểm riêng biệt: quy tụ các đoàn khách lớn, có kế hoạch trước và mức chi tiêu vượt trội so với khách du lịch thông thường. Hơn nữa, du lịch MICE còn là đòn bẩy giúp lấp đầy công suất phòng vào mùa thấp điểm, thúc đẩy đầu tư vào hạ tầng cao cấp (trung tâm hội nghị, khách sạn 5 sao) và là một công cụ quảng bá hình ảnh quốc gia cực kỳ hiệu quả trên trường quốc tế.
Phần 6: Tầm nhìn chiến lược và lộ trình xây dựng thương hiệu tầm cỡ quốc tế.
Để cạnh tranh trên bản đồ du lịch toàn cầu, việc sở hữu các sản phẩm chất lượng là chưa đủ. Việt Nam cần một chiến lược toàn diện để xây dựng và quảng bá thương hiệu điểm đến một cách chuyên nghiệp, bền vững và có sức ảnh hưởng mạnh mẽ. Bài học từ các quốc gia thành công và việc áp dụng các công nghệ tiếp thị hiện đại là con đường tất yếu.
New Zealand là một quốc đảo nằm ở phía tây nam Thái Bình Dương mang đến một bài học điển hình về việc chuyển đổi chiến lược từ tiếp thị đơn thuần sang quản lý điểm đến toàn diện nhằm giải quyết các thách thức của du lịch bền vững. Câu chuyện của Queenstown, "thủ đô phiêu lưu" của thế giới, là minh chứng rõ nét nhất.
Từng đối mặt với áp lực nặng nề từ tình trạng quá tải du lịch (over-tourism), Queenstown nhận ra rằng việc chỉ tập trung quảng bá để thu hút thêm du khách không còn là một chiến lược khôn ngoan. Họ đã thực hiện một bước chuyển mình mang tính bước ngoặt: tái cấu trúc tổ chức du lịch địa phương từ một Tổ chức Tiếp thị Điểm đến (Destination Marketing Organization - DMO) sang một mô hình tập trung vào Quản lý Điểm đến (Destination Management).
Sự thay đổi này không chỉ nằm ở tên gọi. Nó đại diện cho một sự thay đổi triết lý căn bản: mục tiêu không còn là "tăng trưởng bằng mọi giá", mà là "tăng trưởng một cách có kiểm soát và có trách nhiệm". Trọng tâm được chuyển từ việc trả lời câu hỏi "Làm sao để thu hút nhiều khách hơn?" sang "Làm sao để quản lý dòng khách một cách hiệu quả, nhằm nâng cao trải nghiệm của du khách, bảo vệ tài nguyên và cải thiện chất lượng sống cho cộng đồng địa phương?".
Triết lý "quản lý có trách nhiệm" này được cụ thể hóa thông qua khái niệm du lịch tái tạo (regenerative tourism) mà New Zealand là quốc gia tiên phong. Với tôn chỉ "trả lại nhiều hơn những gì đã lấy đi", trọng tâm của chiến lược này là tham vấn cộng đồng sâu rộng để xác định các giá trị cốt lõi, từ đó xây dựng một kế hoạch phát triển du lịch hài hòa với mong muốn của người dân địa phương.
Từ triết lý đó, Queenstown đã đặt ra những mục tiêu hành động đầy tham vọng. Họ cam kết trở thành một nền kinh tế du lịch không carbon (carbon zero) vào năm 2030. Chiến lược marketing của họ cũng thay đổi theo, tập trung vào "tiếp thị dựa trên giá trị" (values-based marketing) để thu hút những "du khách có đóng góp cao" – những người ở lại lâu hơn, chi tiêu nhiều hơn, và tôn trọng văn hóa, môi trường bản địa.
Nhờ sự chuyển đổi toàn diện từ tư duy đến hành động này, Queenstown đã xây dựng được một mô hình du lịch có sức chống chịu cao hơn, cân bằng giữa lợi ích kinh tế và trách nhiệm với môi trường - xã hội, trở thành một hình mẫu truyền cảm hứng trên toàn cầu. Đây là một bài học vô giá cho Việt Nam. Các địa phương cần chuyển đổi vai trò từ việc chỉ tập trung quảng bá sang quản lý toàn diện điểm đến, đặt lợi ích của cộng đồng và môi trường làm trọng tâm. Việc áp dụng mô hình du lịch tái tạo sẽ giúp giải quyết các vấn đề cố hữu như quá tải, rác thải và mâu thuẫn giữa du khách và người dân, đồng thời xây dựng một thương hiệu điểm đến có trách nhiệm và thực sự bền vững trong dài hạn.
Để biến chiến lược thành hành động, một lộ trình triển khai rõ ràng là cần thiết.
Giai đoạn 1: Nền tảng (1-2 năm)
Mục tiêu chính của giai đoạn này là xây dựng khung pháp lý, thử nghiệm các mô hình ban đầu, đào tạo nhân lực và tạo ra nhận thức nền tảng cho chiến lược mới.
Hành động chiến lược
- Pháp lý & Thí điểm: Hoàn thiện khung pháp lý về Hợp tác công-tư (PPP) cho các dự án văn hóa-thể thao. Thí điểm 1-2 sự kiện thể thao quốc tế kết hợp quảng bá lễ hội văn hóa địa phương.
- Tiêu chuẩn & Con người: Xây dựng bộ tiêu chí du lịch bền vững cấp quốc gia. Xây dựng chương trình khung đào tạo nhân lực chuyên biệt cho ngành du lịch thể thao-văn hóa.
- Truyền thông: Triển khai chiến dịch truyền thông ban đầu nhằm nâng cao nhận thức về mô hình du lịch mới.
Bên liên quan & Vai trò
- Chính phủ & Bộ VHTTDL: Chủ trì, ban hành chính sách và hướng dẫn chuyên môn.
- Chính quyền Địa phương: Trực tiếp thực thi, cấp phép cho các dự án thí điểm.
- Nhà đầu tư chiến lược: Giữ vai trò tư vấn, góp vốn ban đầu.
- Viện nghiên cứu & Trường Đại học: Phụ trách nghiên cứu, xây dựng chương trình đào tạo.
Chỉ số đo lường (KPIs)
- Ban hành được ít nhất 1 Nghị định/Thông tư hướng dẫn về PPP trong lĩnh vực.
- Tổ chức thành công 2 sự kiện với >5,000 vận động viên tham gia mỗi sự kiện.
- 1 chương trình khung đào tạo nhân lực được phê duyệt và triển khai.
- Tăng 20% mức độ nhận diện thương hiệu "Du lịch bền vững Việt Nam".
Rủi ro tiềm tàng & Giải pháp
- Rủi ro: Chậm ban hành chính sách; thiếu sự quan tâm của nhà đầu tư.
↳ Giải pháp: Thành lập tổ công tác liên ngành; tổ chức các hội nghị xúc tiến đầu tư với cam kết rõ ràng. - Rủi ro: Cộng đồng địa phương phản đối do lo ngại tác động tiêu cực.
↳ Giải pháp: Xây dựng cơ chế tham vấn và chia sẻ lợi ích minh bạch ngay từ đầu.
Giai đoạn 2: Mở rộng & Số hóa (3-5 năm)
Mục tiêu chính của giai đoạn này là nhân rộng các mô hình thành công, thu hút vốn đầu tư quy mô lớn, áp dụng công nghệ số và nâng cao chất lượng dịch vụ trên diện rộng.
Hành động chiến lược
- Đầu tư & Nâng cấp: Kêu gọi đầu tư thành công ít nhất 3 dự án hạ tầng thể thao quy mô lớn theo mô hình PPP. Nâng cấp 5 giải chạy bộ/đạp xe trong nước lên tầm cỡ quốc tế.
- Bền vững & Cộng đồng: Chứng nhận 100 cơ sở lưu trú đạt chuẩn du lịch xanh. Triển khai các mô hình du lịch cộng đồng (Community-Based Tourism) gắn liền với các tuyến du lịch thể thao.
- Công nghệ: Xây dựng và triển khai nền tảng du lịch số quốc gia, tích hợp thông tin và số hóa ít nhất 10 di sản văn hóa trọng điểm.
Bên liên quan & Vai trò
- Nhà đầu tư & Doanh nghiệp: Dẫn dắt việc đầu tư và vận hành các dự án.
- Hiệp hội du lịch: Giữ vai trò kết nối, kiểm định và đảm bảo chất lượng dịch vụ.
- Cộng đồng địa phương: Trực tiếp tham gia cung cấp dịch vụ và đồng sáng tạo các sản phẩm du lịch.
- Các công ty công nghệ: Phụ trách phát triển và vận hành nền tảng số.
Chỉ số đo lường (KPIs)
- Huy động được >5,000 tỷ VND vốn đầu tư tư nhân.
- Tăng 50% lượng vận động viên quốc tế tham gia các giải đấu được nâng cấp.
- 50 mô hình du lịch cộng đồng hoạt động hiệu quả, với 30% lao động là người địa phương.
- Nền tảng du lịch số đạt 1 triệu người dùng thường xuyên.
- Chỉ số hài lòng của cộng đồng địa phương đối với hoạt động du lịch tăng 15%.
Rủi ro tiềm tàng & Giải pháp
- Rủi ro: Chất lượng dịch vụ không đồng đều; hiện tượng "tẩy xanh" (greenwashing).
↳ Giải pháp: Ban hành và kiểm soát chặt chẽ bộ tiêu chuẩn dịch vụ; có cơ chế kiểm toán độc lập về các chứng nhận xanh. - Rủi ro: Nền tảng số được xây dựng nhưng có tỷ lệ sử dụng thấp.
↳ Giải pháp: Triển khai chiến dịch marketing số tích hợp, cung cấp các ưu đãi và nội dung độc quyền trên ứng dụng.
Giai đoạn 3: Dẫn đầu & Tối ưu (5-10 năm)
Mục tiêu của giai đoạn này là định vị Việt Nam trở thành một điểm đến hàng đầu châu Á, hình thành các hệ sinh thái du lịch hoàn chỉnh và tối ưu hóa trải nghiệm bằng công nghệ cao.
Hành động chiến lược
- Hình thành hệ sinh thái: Hình thành ít nhất 3 "siêu vùng" du lịch thể thao - văn hóa - sinh thái liên tỉnh. Thiết lập Quỹ Tái đầu tư cho cộng đồng và môi trường từ doanh thu du lịch.
- Dẫn đầu xu hướng: Đạt chứng nhận điểm đến không-carbon (carbon-neutral) cho ít nhất 1 địa phương/khu du lịch. Tích hợp sâu rộng AI để cá nhân hóa 100% trải nghiệm du lịch trên nền tảng số.
- Thương hiệu & Vị thế: Định vị Việt Nam trong top 3 điểm đến du lịch thể thao hàng đầu châu Á. Tổ chức định kỳ "Diễn đàn Du lịch Thể thao - Văn hóa châu Á".
Bên liên quan & Vai trò
- Cơ chế hợp tác Công-Tư-Cộng đồng (PPP+C): Vận hành một cách đồng bộ, với vai trò dẫn dắt của các tập đoàn du lịch lớn, sự giám sát và tham gia của cộng đồng, và sự hỗ trợ, định hướng chính sách từ nhà nước.
Chỉ số đo lường (KPIs)
- Tăng trưởng doanh thu du lịch tại các "siêu vùng" đạt trên 15%/năm.
- Giảm 50% lượng khí thải carbon từ hoạt động du lịch tại điểm đến được chứng nhận.
- Tỷ lệ khách hàng quay lại tăng 25% (đo lường và phân tích bằng AI trên nền tảng số).
- Thứ hạng Năng lực cạnh tranh Du lịch của Việt Nam (WEF) tăng 10 bậc.
- 10% doanh thu từ các hoạt động du lịch trong hệ sinh thái được tái đầu tư cho các dự án bảo tồn và cộng đồng.
Rủi ro tiềm tàng & Giải pháp
- Rủi ro: Mất lợi thế cạnh tranh do sự vươn lên của các đối thủ trong khu vực.
↳ Giải pháp: Liên tục đổi mới sản phẩm, ứng dụng công nghệ, tạo ra các sự kiện độc bản không thể sao chép để duy trì vị thế dẫn đầu. - Rủi ro: Bão hòa thị trường; các tác động vĩ mô không lường trước.
↳ Giải pháp: Đa dạng hóa các thị trường khách du lịch, tập trung sâu vào các phân khúc ngách có giá trị cao và sức chống chịu tốt.
Cuối cùng, câu chuyện thương hiệu mạnh mẽ nhất mà Việt Nam có thể kể không chỉ là "đẹp" hay "lịch sử", mà là câu chuyện về một "điểm đến của sự chuyển đổi có mục đích". Tường thuật này kết nối tất cả các yếu tố: sự chuyển đổi của đất nước (tái cấu trúc hành chính, phát triển kinh tế), sự chuyển đổi của du khách (tìm kiếm sức khỏe, trải nghiệm mới), và sự chuyển đổi của chính ngành du lịch (hướng tới bền vững và tái tạo). Bằng cách định vị thương hiệu quốc gia theo chủ đề bao trùm này, Việt Nam có thể tạo ra một câu chuyện sâu sắc, đích thực và có sức lay động mạnh mẽ, giúp đất nước nổi bật hoàn toàn so với các đối thủ cạnh tranh vẫn đang bán những sản phẩm du lịch truyền thống.
Tương lai du lịch Việt Nam sẽ trở thành một hệ sinh thái tăng trưởng bền vững.
Hành trình phát triển của du lịch Việt Nam đang đứng trước một ngã rẽ mang tính định hình tương lai. Cuộc tái cấu trúc hành chính toàn quốc sau năm 2025 không phải là một thách thức, mà là một điểm uốn chiến lược, một cơ hội hiếm có để tư duy lại và kiến tạo lại mô hình tăng trưởng. Báo cáo này đã phân tích và chứng minh rằng, con đường để Việt Nam không chỉ đạt được mà còn vượt qua các mục tiêu du lịch đầy tham vọng của mình nằm ở việc khai thác sức mạnh cộng hưởng từ ba trụ cột: Văn hóa, Thể thao và Du lịch.
Bằng việc chủ động đón đầu các xu hướng du lịch toàn cầu - nơi du khách ngày càng khao khát những trải nghiệm đích thực, có trách nhiệm và mang đậm dấu ấn cá nhân - Việt Nam có thể tận dụng tối đa những tài sản vô giá của mình. Mô hình du lịch văn hóa và thể thao chính là câu trả lời hoàn hảo cho những nhu cầu đó. Nó biến các sự kiện thể thao thành những lễ hội văn hóa, biến đường chạy thành hành trình khám phá di sản, và biến du khách thành những người tham gia tích cực vào đời sống bản địa. Các bài học thành công từ giải Boston Marathon đến hệ thống VnExpress Marathon đã cho thấy tiềm năng kinh tế to lớn, với hiệu ứng lan tỏa mạnh mẽ đến toàn bộ hệ sinh thái dịch vụ địa phương.
Tuy nhiên, để hiện thực hóa tiềm năng này, một cách tiếp cận rời rạc sẽ không còn phù hợp. Tương lai đòi hỏi một sự phối hợp đồng bộ và một tầm nhìn chiến lược dài hạn.
Thứ nhất, vai trò của các nhà đầu tư chiến lược và mô hình hợp tác công-tư (PPP) trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Họ là những người mang đến nguồn vốn, năng lực quản trị và tầm nhìn quốc tế để xây dựng nên những công trình hạ tầng và sản phẩm du lịch đẳng cấp, điều mà ngân sách và năng lực của riêng khu vực công khó có thể đảm đương trong bối cảnh các vùng du lịch được mở rộng quy mô. Một khung chính sách ưu đãi đầu tư minh bạch, cạnh tranh và ổn định chính là đòn bẩy để thu hút dòng vốn quý giá này.
Thứ hai, chiến lược xây dựng thương hiệu điểm đến phải được nâng lên một tầm cao mới. Bài học từ New Zealand cho thấy sự cần thiết phải chuyển đổi từ tư duy "tiếp thị" sang "quản lý" điểm đến, đặt sự bền vững và lợi ích của cộng đồng làm trọng tâm. Đồng thời, trong thế giới số, việc làm chủ các công cụ tối ưu hóa cho công cụ tìm kiếm và AI, xây dựng các cụm chủ đề nội dung du lịch sâu sắc là yếu tố sống còn để định vị thương hiệu Việt Nam trên bản đồ tìm kiếm toàn cầu.
Tóm lại, tương lai của du lịch Việt Nam không chỉ là câu chuyện về việc thu hút thêm bao nhiêu triệu lượt khách, mà là về việc xây dựng một hệ sinh thái tăng trưởng bền vững, chất lượng cao và bao trùm. Một hệ sinh thái nơi lợi ích kinh tế hài hòa với việc bảo tồn văn hóa và bảo vệ môi trường; nơi các doanh nghiệp lớn, các doanh nghiệp địa phương và cộng đồng cùng chia sẻ thành quả; và nơi mỗi du khách rời đi không chỉ với những kỷ niệm đẹp, mà còn với sự trân trọng sâu sắc dành cho một đất nước đang chuyển mình mạnh mẽ, một điểm đến của sự chuyển đổi đầy cảm hứng. Con đường phía trước đầy thách thức nhưng cũng vô cùng rộng mở, và đây chính là thời điểm để hành động một cách quyết liệt và sáng tạo.