Góc nhìn hành vi xã hội về hệ thống giáo dục Việt Nam khi xu hướng du học tăng?

Góc nhìn hành vi xã hội về hệ thống giáo dục Việt Nam khi xu hướng du học tăng?
Vì sao phụ huynh Việt Nam có xu hướng ưu tiên du học cho con em thay vì học trong nước?

Trong một căn biệt thự hiện đại tại khu đô thị mới của Hà Nội, một gia đình trí thức điển hình đang quây quần bên bữa tối. Người cha là một doanh nhân thành đạt trong lĩnh vực công nghệ, người mẹ là một phó giáo sư tại một trường đại học danh tiếng. Cậu con trai duy nhất của họ, một học sinh lớp 11 chuyên Toán, vừa mang về giải thưởng cao trong kỳ thi học sinh giỏi cấp quốc gia.

Bữa ăn đấy, không chỉ là dịp chúc mừng thành tích mà còn là một buổi thảo luận chiến lược. Tuy nhiên, chủ đề không xoay quanh việc lựa chọn giữa Đại học Bách khoa Hà Nội hay Đại học Quốc gia, mà là một cuộc cân nhắc phức tạp hơn:

"Liệu con nên nộp hồ sơ vào một trường đại học khai phóng (liberal arts college) ở Bờ Đông Hoa Kỳ để phát triển tư duy toàn diện, một đại học kỹ thuật hàng đầu ở Đức với chương trình học miễn phí, hay một trường đại học tại Úc với chính sách visa làm việc sau tốt nghiệp cởi mở cho tương lai sau này của con hay không? Ba mẹ đều ủng hộ! Con cứ chọn điều con tin là tốt nhất. Ba mẹ sẽ luôn là điểm tựa vững chắc cho con!"

Câu chuyện này, dù chỉ là một lát cắt nhỏ trong bức tranh toàn cảnh, câu chuyện này vẫn phản ánh rõ nét một nghịch lý sâu sắc đang ngày càng hiện hữu trong xã hội Việt Nam đương đại. Một mặt, hệ thống giáo dục phổ thông Việt Nam không ngừng ghi dấu ấn tích cực trên trường quốc tế, với những thành tựu đáng ghi nhận và niềm tự hào quốc gia.

Các kết quả từ Chương trình Đánh giá Học sinh Quốc tế (Programme for International Student Assessment - PISA) của Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (Organization for Economic Co-operation and Development - OECD) và Chương trình Đánh giá Kết quả học tập của học sinh tiểu học các nước Đông Nam Á (Southeast Asia Primary Learning Metric - SEA-PLM) đã định vị Việt Nam như một "ngôi sao giáo dục," một quốc gia có thành tích vượt trội so với mức thu nhập bình quân đầu người. Học sinh tại Việt Nam liên tục đứng trong nhóm đầu khu vực về các năng lực cốt lõi như toán, đọc hiểu và khoa học, khẳng định hiệu quả của một hệ thống được tối ưu hóa cho việc truyền thụ kiến thức nền tảng. Nhưng... Mặt khác thì lại đang có...

Một xu hướng trái ngược đang diễn ra mạnh mẽ: một dòng chảy không ngừng của những học sinh ưu tú nhất, được nuôi dưỡng bởi chính hệ thống giáo dục đó, lại tìm kiếm con đường học vấn ở bậc đại học và sau đại học tại nước ngoài. Theo thống kê, mỗi năm có hàng trăm nghìn người Việt Nam du học trên toàn cầu, với chi phí lên tới hàng tỷ USD, tạo thành một cuộc "di cư tri thức" quy mô lớn được thúc đẩy bởi chính tầng lớp trung lưu và thượng lưu - những người đã hưởng lợi nhiều nhất từ sự phát triển kinh tế của đất nước.

Nghịch lý này đặt ra một câu hỏi cốt lõi: Tại sao một nền giáo dục với nền tảng vững chắc như vậy lại không thể giữ chân những bộ óc xuất sắc nhất cho giai đoạn phát triển quan trọng nhất của họ? Các câu trả lời thông thường như "bằng cấp quốc tế có giá trị hơn" hay "cơ hội việc làm tốt hơn" chỉ là bề nổi của một tảng băng chìm. Để thực sự thấu hiểu, chúng ta cần một lăng kính phân tích sâu hơn, có khả năng giải mã những động lực phức tạp đằng sau quyết định của mỗi gia đình.

Nghiên cứu này tại VNLibs.com sẽ đi sâu vào việc phân tích nghịch lý trên, vượt qua những giải thích đơn giản để kiến giải một cách hệ thống quá trình ra quyết định phức tạp này thông qua khung lý thuyết của Thuyết Hành Vi Có Hoạch Định (Theory of Planned Behavior - TPB). Mô hình này cho phép chúng ta bóc tách các yếu tố tâm lý và xã hội định hình nên "ý định du học" của các bậc phụ huynh, bao gồm: Thái độ (niềm tin vào sự vượt trội của giáo dục phương Tây), Chuẩn mực chủ quan (áp lực từ xã hội và cộng đồng), và Nhận thức kiểm soát hành vi (khả năng tài chính và sự sẵn có của thông tin).

Bắt đầu bằng việc trình bày hai bức tranh đối lập của giáo dục Việt Nam: niềm tự hào ở bậc phổ thông và khoảng trống ở bậc đại học. Tiếp theo, nghiên cứu này sẽ áp dụng mô hình TPB để giải mã quyết định du học, phân tích chi tiết các lực đẩy từ trong nước và lực hút từ nước ngoài. Tiếp tục nghiên cứu vào góc nhìn của người trong cuộc - những trải nghiệm thực tế của du học sinh và phụ huynh - trước khi kết thúc bằng việc phân tích các tác động vĩ mô ở tầm quốc gia, từ "chảy máu chất xám" đến khả năng "tuần hoàn trí tuệ." Mục tiêu cuối cùng là cung cấp một cái nhìn toàn diện, đa chiều và giàu dữ liệu, không chỉ để lý giải một hiện tượng xã hội mà còn để gợi mở những định hướng chiến lược cho tương lai của nền giáo dục và nguồn nhân lực Việt Nam.

Chương 1: Hai bức tranh đối lập của nền giáo dục tại Việt Nam.

Để hiểu được căn nguyên của xu hướng du học, trước hết cần phải nhìn nhận một cách khách quan thực trạng của nền giáo dục Việt Nam - một bức tranh với hai mảng màu sáng tối rõ rệt. Mảng màu sáng là những thành tựu ấn tượng, đáng tự hào ở bậc giáo dục phổ thông, được cộng đồng quốc tế ghi nhận. Mảng màu tối là sự tụt hậu và khoảng cách đáng kể của giáo dục đại học khi đặt lên bàn cân toàn cầu. Sự tương phản gay gắt này chính là điểm khởi đầu cho nghịch lý mà chúng ta đang tìm cách lý giải.

1.1. Niềm tự hào quốc gia thông qua dấu ấn PISA và vị thế dẫn đầu khu vực.

Trong thập kỷ qua, giáo dục phổ thông Việt Nam đã trở thành một hiện tượng được thế giới chú ý. Các bảng xếp hạng quốc tế uy tín không chỉ xác nhận chất lượng mà còn cho thấy một hiệu suất đáng kinh ngạc so với các quốc gia có cùng trình độ phát triển kinh tế.

Thành tích nổi bật nhất đến từ Chương trình Đánh giá Học sinh Quốc tế (PISA) do OECD tổ chức. Trong kỳ đánh giá PISA 2022, mặc dù điểm số có sự suy giảm so với các năm trước, học sinh Việt Nam vẫn đạt được những kết quả đáng khích lệ.

Cụ thể, điểm khoa học là 472.381, điểm toán là 469.402 và điểm đọc là 461.888. Những con số này đều cao hơn mức trung bình của thế giới (449.005 điểm khoa học cho 78 quốc gia) và xấp xỉ mức trung bình của các nước OECD. Đáng chú ý hơn, khi các yếu tố kinh tế - xã hội được hiệu chỉnh, thành tích của học sinh Việt Nam trở nên đặc biệt ấn tượng.

Một báo cáo chỉ ra rằng học sinh Việt Nam có kết quả vượt trội đáng kể so với các hệ thống giáo dục có Tổng sản phẩm trong nước (Gross Domestic Product - GDP) tương đương, và điểm toán chỉ xếp sau các nền kinh tế hàng đầu như Hong Kong (China), Đài Loan (Taiwan) và Hàn Quốc (South Korea). Điều này cho thấy hệ thống giáo dục phổ thông Việt Nam có khả năng tạo ra kết quả học tập chất lượng cao với một mức đầu tư hiệu quả.

Vị thế dẫn đầu của Việt Nam càng được khẳng định rõ nét hơn ở cấp độ khu vực. Theo kết quả sơ bộ của Chương trình Đánh giá Kết quả học tập của học sinh tiểu học các nước Đông Nam Á (SEA-PLM) năm 2024, học sinh tiểu học Việt Nam tiếp tục nằm trong nhóm đứng đầu ở cả ba năng lực được khảo sát: đọc, viết và toán. Thành tích này nối tiếp thành công từ chu kỳ năm 2019, khi học sinh Việt Nam xếp thứ nhất ở cả ba lĩnh vực, với điểm số vượt xa mức trung bình của khu vực.

Những kết quả này không phải là ngẫu nhiên. Chúng phản ánh một hệ thống giáo dục được cấu trúc chặt chẽ, tập trung vào việc trang bị kiến thức nền tảng vững chắc và có khả năng chuẩn bị tốt cho học sinh trong các kỳ thi chuẩn hóa. Đây là một thành tựu đáng ghi nhận, là niềm tự hào quốc gia và là nền tảng vững chắc cho sự phát triển nguồn nhân lực của đất nước. Tuy nhiên, chính sự thành công ở bậc phổ thông này lại vô tình làm nổi bật thêm khoảng cách chất lượng khi các em bước lên bậc học cao hơn.

1.2. Khoảng trống trên đỉnh của Kim Tự Tháp là vị trí của Đại học Việt Nam trên bản đồ thế giới.

Trái ngược hoàn toàn với bức tranh rực rỡ của giáo dục phổ thông, giáo dục đại học Việt Nam lại tỏ ra khá mờ nhạt trên bản đồ học thuật thế giới. Trong khi học sinh 15 tuổi của Việt Nam có thể tự tin sánh vai với bạn bè từ các quốc gia phát triển nhất, thì các trường đại học trong nước lại đang chật vật để tìm một vị trí khiêm tốn trong các bảng xếp hạng toàn cầu.

Theo đánh giá và cung cấp tài liệu của QS (Quacquarelli Symonds) một tổ chức giáo dục của Anh Quốc chuyên cung cấp các dịch vụ, phân tích và bảng xếp hạng trong lĩnh vực giáo dục đại học toàn cầu, bao gồm cả Bảng xếp hạng các trường Đại học Thế giới QS (QS World University Rankings) vào năm 2025, mặc dù có 10 trường đại học Việt Nam được nêu tên, không có trường nào lọt vào top 400.

Các trường có thứ hạng cao nhất là Đại học Duy Tân (hạng 482) và Đại học Tôn Đức Thắng (hạng 684). Các đại học quốc gia hàng đầu như Đại học Quốc gia Hà Nội và Đại học Quốc gia TP.HCM được xếp trong nhóm 761-770 và 801-850. Trong khi đó, các vị trí dẫn đầu thế giới vẫn thuộc về những cái tên quen thuộc như Viện Công nghệ Massachusetts (Massachusetts Institute of Technology - MIT), Đại học Hoàng gia London (Imperial College London), Đại học Oxford (University of Oxford), và Đại học Harvard (Harvard University).

Khi so sánh trong khu vực, khoảng cách này càng trở nên rõ ràng. Đại học Quốc gia Singapore (National University of Singapore - NUS) đứng ở vị trí thứ 8 trên thế giới, trong khi các trường đại học hàng đầu của Malaysia và Thái Lan cũng có vị trí cao hơn đáng kể so với các đại diện của Việt Nam. Ngay cả trong bảng xếp hạng châu Á, các trường đại học Việt Nam cũng chỉ chiếm những vị trí tương đối khiêm tốn, với Đại học Quốc gia Hà Nội (Vietnam National University, Hanoi - VNU) ở hạng 161 và Đại học Quốc gia TP.HCM (Vietnam National University Ho Chi Minh City - VNU-HCM) ở hạng 184.

Sự chênh lệch này không chỉ thể hiện qua các con số xếp hạng. Nó phản ánh những vấn đề mang tính hệ thống. Chi tiêu công cho giáo dục đại học ở Việt Nam trong nhiều năm chỉ chiếm chưa tới 0.3% GDP, một tỷ lệ thấp đáng báo động so với các quốc gia khác và so với tham vọng xây dựng nền kinh tế tri thức. Năng lực đội ngũ giảng viên, số lượng công bố quốc tế, và khả năng thu hút tài trợ nghiên cứu vẫn còn nhiều hạn chế.

Hệ quả là một "khoảng trống chất lượng" (quality gap) rõ rệt hình thành giữa một nền giáo dục phổ thông có năng lực cạnh tranh quốc tế và một hệ thống giáo dục đại học vẫn đang trong giai đoạn phát triển. Chính khoảng trống này đã tạo ra một lực đẩy mạnh mẽ, khiến những học sinh ưu tú và các gia đình có tầm nhìn phải hướng ra bên ngoài để tìm kiếm một môi trường học thuật tương xứng với tiềm năng và khát vọng của họ. Sự đối lập này có thể được lý giải qua một số khía cạnh.

Thứ nhất, có thể tồn tại một "nghịch lý tối ưu hóa". Những phương pháp giảng dạy và học tập giúp Việt Nam đạt điểm cao trong các kỳ thi chuẩn hóa như Chương trình Đánh giá học sinh quốc tế (Programme for International Student Assessment - PISA), vốn tập trung vào kiến thức có cấu trúc và khả năng áp dụng trong các kịch bản xác định, lại có thể không phải là phương pháp tối ưu để nuôi dưỡng các kỹ năng cần thiết cho bậc giáo dục đại học đỉnh cao và thị trường lao động hiện đại, như tư duy phản biện độc lập, sự sáng tạo đột phá và năng lực tự nghiên cứu.

Nghịch lý" này được phản ánh rõ nét qua các bộ dữ liệu đối chiếu. Một mặt, trong kỳ khảo sát PISA 2022 (công bố cuối năm 2023), học sinh Việt Nam tiếp tục đạt kết quả ấn tượng, xếp thứ 31/81 quốc gia về Toán học, cao hơn mức trung bình của khối OECD. Mặt khác, một khảo sát quy mô lớn do Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (Vietnam Chamber of Commerce and Industry - VCCI) phối hợp với ManpowerGroup thực hiện vào đầu năm 2025 lại cho thấy một thực tế trái ngược từ phía các nhà tuyển dụng.

Theo đó, hơn 85% doanh nghiệp được khảo sát cho biết "tư duy phản biện" và "khả năng giải quyết vấn đề phức tạp" là hai kỹ năng quan trọng nhất họ tìm kiếm, nhưng cũng chính họ đánh giá rằng chưa đến 40% sinh viên mới tốt nghiệp đáp ứng tốt các yêu cầu này. Trong khi đó, "kiến thức chuyên môn vững chắc" lại là điểm mạnh nhất, với hơn 70% sinh viên được đánh giá cao.

Hệ thống giáo dục phổ thông đã được "tối ưu hóa" cho một mục tiêu (đạt thành tích cao trong các kỳ thi), nhưng điều đó có thể đã làm hạn chế sự phát triển các năng lực cho một mục tiêu khác (sáng tạo và đổi mới ở bậc đại học). Điều này tạo ra một "vách đá sư phạm" (pedagogical cliff): học sinh được chuẩn bị rất tốt cho các kỳ thi, nhưng lại chưa được trang bị đầy đủ cho những đòi hỏi về tư duy của một trường đại học hàng đầu thế giới. Chính vì thế, mà các bậc phụ huynh có trình độ, nhận thức được sự khác biệt này, sẽ xem việc du học không chỉ là một sự nâng cấp, mà là một bước chuyển đổi cần thiết sang một phương thức tư duy hoàn toàn khác.

Thứ hai, là sự "đầu tư lệch pha". Trong khi chính phủ đã thành công trong việc thúc đẩy các cải cách và nâng cao tiêu chuẩn ở bậc giáo dục phổ thông, giáo dục đại học lại đối mặt với nhiều thách thức hơn, bao gồm thiếu hụt ngân sách và tốc độ cải cách chậm hơn, tạo ra một hệ thống mất cân đối. Việc ưu tiên nguồn lực quốc gia để phổ cập giáo dục cơ bản chất lượng cao là một mục tiêu chính đáng của nhiều quốc gia đang phát triển.

Sự lệch pha này được thể hiện rõ trong cơ cấu phân bổ ngân sách. Mặc dù Việt Nam cam kết chi khoảng 20% tổng ngân sách nhà nước cho giáo dục - một tỷ lệ cao so với nhiều quốc gia - nhưng theo báo cáo của Bộ Kế hoạch và Đầu tư (Ministry of Planning and Investment - MPI) năm 2024, gần 70% trong số đó được ưu tiên cho giáo dục phổ thông và mầm non. Hệ quả trực tiếp của sự thiếu hụt đầu tư cho bậc cao hơn được phản ánh trên các bảng xếp hạng toàn cầu.

Trong Bảng xếp hạng các trường đại học thế giới QS World University Rankings 2026 (công bố giữa năm 2025), Việt Nam chỉ có 6 cơ sở giáo dục đại học được xếp hạng, và đáng chú ý là không có trường nào lọt vào top 500 thế giới. Nguyên nhân sâu xa nằm ở mức đầu tư cho nghiên cứu và phát triển (R&D) còn rất khiêm tốn, chỉ chiếm chưa đến 0.5% GDP của Việt Nam, thấp hơn đáng kể so với mức trung bình 2.7% của khối OECD.

Tuy nhiên, điều này có thể đã diễn ra với cái giá là sự thiếu đầu tư để xây dựng những cơ sở giáo dục đại học mang tầm vóc quốc tế. Giáo dục đại học đòi hỏi những khoản đầu tư khổng lồ và dài hạn vào nghiên cứu, phát triển đội ngũ giảng viên và cơ sở hạ tầng, những lĩnh vực mà Việt Nam vẫn còn nhiều hạn chế.

Sự mất cân đối về cấu trúc này có nghĩa là hệ thống không thể tự đáp ứng nhu cầu về giáo dục tinh hoa mà chính nó đã góp phần tạo ra. Tầng lớp trung lưu ngày càng lớn mạnh, một sản phẩm của thành công kinh tế Việt Nam, nhận thấy rằng nguồn cung giáo dục đại học chất lượng cao trong nước không đáp ứng được khát vọng và khả năng tài chính của họ, buộc họ phải tìm kiếm các giải pháp ở nước ngoài.

Chương 2: Giải mã quyết định du học qua lăng kính Thuyết Hành Vi Có Hoạch Định (TPB).

Để lý giải tại sao ngày càng nhiều gia đình Việt Nam, dù tự hào về nền giáo dục phổ thông nước nhà, vẫn quyết định đầu tư một khoản tài chính khổng lồ cho con em du học, chúng ta cần một công cụ phân tích có khả năng đi sâu vào các yếu tố tâm lý và xã hội định hình hành vi. Thuyết Hành Vi Có Hoạch Định (Theory of Planned Behavior - TPB), được phát triển bởi Icek Ajzen, cung cấp một khung lý thuyết mạnh mẽ để thực hiện điều này.

Mô hình TPB cho rằng hành vi của con người không phải là ngẫu nhiên mà được dẫn dắt bởi một "ý định hành vi" (behavioral intention). Ý định này, đến lượt nó, được hình thành bởi sự tương tác của ba yếu tố cốt lõi: Thái độ đối với hành vi (Attitude toward the behavior), Chuẩn mực chủ quan (Subjective Norms), và Nhận thức kiểm soát hành vi (Perceived Behavioral Control). Bằng cách áp dụng mô hình này, chúng ta có thể bóc tách và hiểu rõ các động lực thúc đẩy quyết định du học - một quyết định mang tính hoạch định cao, đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng và đầu tư lớn.

2.1. Thái Độ (Attitude toward the Behavior) khi đặt niềm tin vào sự vượt trội của nền giáo dục quốc tế.

"Thái độ" trong mô hình TPB đề cập đến những đánh giá tích cực hoặc tiêu cực của một cá nhân về việc thực hiện một hành vi cụ thể. Trong bối cảnh này, các bậc phụ huynh Việt Nam có trình độ học vấn cao thể hiện một thái độ vô cùng tích cực đối với việc cho con du học. Thái độ này được xây dựng dựa trên một hệ thống niềm tin vững chắc về những lợi ích vượt trội mà giáo dục quốc tế mang lại.

Thứ nhất, đó là niềm tin vào chất lượng đào tạo hàng đầu. Các nền giáo dục ở Mỹ (United States), Châu Âu (Europe), Úc (Australia) và Canada được công nhận trên toàn cầu về tiêu chuẩn học thuật xuất sắc, cơ sở vật chất hiện đại, và việc áp dụng các công nghệ, phương pháp giảng dạy tiên tiến. Phụ huynh tin rằng con em họ sẽ được tiếp cận với những giảng viên giỏi nhất và một môi trường học thuật năng động, khuyến khích sự tìm tòi và sáng tạo.

Thứ hai, và có lẽ quan trọng hơn, là niềm tin rằng các hệ thống giáo dục này vượt trội trong việc phát triển các kỹ năng thiết yếu của thế kỷ 21. Trong khi giáo dục Việt Nam thường bị cho là nặng về lý thuyết và ghi nhớ, giáo dục phương Tây được tin là nơi rèn luyện tư duy phản biện, khả năng giải quyết vấn đề, kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm và sự độc lập. Đây không chỉ là những kỹ năng "mềm" mà còn là những năng lực cốt lõi giúp một cá nhân thành công trong một thế giới đầy biến động. Phụ huynh không chỉ muốn con mình có kiến thức, mà còn muốn con có khả năng tư duy và tự học suốt đời.

Cuối cùng, thái độ tích cực này được củng cố bởi niềm tin vào kết quả đầu ra và cơ hội sự nghiệp. Một tấm bằng từ một trường đại học danh tiếng ở nước ngoài được xem là một khoản đầu tư chắc chắn cho tương lai, mở ra cánh cửa vào các tập đoàn đa quốc gia, mang lại mức lương cao hơn và một mạng lưới quan hệ toàn cầu.

Lợi tức đầu tư (Return on Investment - ROI) không chỉ được tính bằng tiền bạc, mà còn bằng vị thế xã hội và sự phát triển cá nhân toàn diện. Những niềm tin này, khi kết hợp lại, tạo ra một thái độ vô cùng thuận lợi, xem du học không phải là một lựa chọn, mà là một con đường tất yếu để đạt được thành công đỉnh cao.

2.2. Chuẩn Mực Chủ Quan (Subjective Norms) khi áp lực xã hội và biểu tượng của sự thành công chỉ có thể là ở giáo dục quốc tế.

"Chuẩn mực chủ quan" là nhận thức của cá nhân về áp lực xã hội từ những người quan trọng xung quanh (gia đình, bạn bè, đồng nghiệp) đối với việc thực hiện hành vi. Trong tầng lớp trí thức và doanh nhân thành đạt ở Việt Nam, du học đã dần trở thành một chuẩn mực xã hội bất thành văn, một kỳ vọng và là một biểu tượng của sự thành công.

Áp lực này thể hiện rõ nhất qua ảnh hưởng từ cộng đồng và mạng lưới xã hội. Khi trong vòng bạn bè, đối tác kinh doanh, hay họ hàng, việc con cái đi du học trở thành một câu chuyện phổ biến, nó sẽ tạo ra một áp lực ngầm. Các gia đình không muốn con mình "thua kém" hay "lạc hậu" so với bạn bè đồng trang lứa. Việc cho con du học trở thành một hành động tuân thủ theo chuẩn mực của nhóm, một cách để khẳng định vị thế và sự tương đồng về giá trị và đẳng cấp.

Bên cạnh đó, du học còn mang giá trị như một biểu tượng của địa vị và uy tín gia đình. Một tấm bằng quốc tế không chỉ chứng nhận năng lực của người con, mà còn phản ánh tầm nhìn, sự thành công và khả năng tài chính của cha mẹ. Nó trở thành một dạng "vốn xã hội" (social capital) quan trọng, giúp củng cố danh tiếng và vị thế của gia đình trong cộng đồng. Trong một xã hội đang phát triển nhanh và coi trọng thành tích, đây là một động lực vô cùng mạnh mẽ.

Cuối cùng, câu chuyện xã hội (societal narrative) được lan tỏa qua truyền thông và các kênh thông tin đại chúng cũng góp phần củng cố chuẩn mực này. Những câu chuyện thành công của các du học sinh, những bài báo ca ngợi môi trường giáo dục quốc tế, và sự phát triển rầm rộ của các trung tâm tư vấn du học đã cùng nhau tạo nên một thông điệp mạnh mẽ: du học là con đường tối ưu dẫn đến một tương lai tươi sáng. Khi một hành vi được cả xã hội công nhận và cổ vũ, các cá nhân sẽ có xu hướng tuân theo để nhận được sự chấp thuận và tán thưởng từ cộng đồng.

2.3. Nhận Thức Kiểm Soát Hành Vi (Perceived Behavioral Control) khi khát vọng gặp đúng nguồn lực tài chính giàu có.

"Nhận thức kiểm soát hành vi" là niềm tin của cá nhân về mức độ dễ dàng hay khó khăn trong việc thực hiện một hành vi, dựa trên các yếu tố hỗ trợ hoặc cản trở. Nếu như "Thái độ" và "Chuẩn mực chủ quan" tạo ra khát vọng du học, thì chính "Nhận thức kiểm soát hành vi" đã biến khát vọng đó thành một lựa chọn khả thi và có thể quản lý được đối với tầng lớp trung lưu Việt Nam.

Yếu tố kiểm soát quan trọng nhất chính là khả năng tài chính. Sự tăng trưởng kinh tế vượt bậc của Việt Nam trong hai thập kỷ qua đã tạo ra một tầng lớp trung lưu và thượng lưu đông đảo, có đủ tiềm lực tài chính để chi trả cho chi phí du học đắt đỏ, vốn có thể lên tới 30,000 USD đến hơn 60,000 USD mỗi năm. Đối với họ, đây là một khoản đầu tư lớn nhưng nằm trong tầm kiểm soát. Sự gia tăng nhanh chóng của tầng lớp trung lưu, từ 12 triệu người năm 2012 lên dự kiến 33 triệu người vào năm 2020, là động lực kinh tế cốt lõi đằng sau sự bùng nổ của xu hướng du học.

Yếu tố thứ hai là sự sẵn có của thông tin và dịch vụ hỗ trợ. Trước đây, quá trình nộp đơn du học là một mê cung phức tạp. Ngày nay, sự phát triển của hàng ngàn trung tâm tư vấn du học, các hội thảo giáo dục quốc tế, các diễn đàn và cộng đồng trực tuyến đã "giải mã" quy trình này. Phụ huynh và học sinh có thể dễ dàng tiếp cận thông tin về trường học, yêu cầu hồ sơ, quy trình xin visa, và kinh nghiệm từ những người đi trước. Điều này làm giảm đáng kể sự không chắc chắn và tăng cảm giác kiểm soát đối với toàn bộ quá trình.

Tuy nhiên, cũng cần nhìn nhận các rào cản còn tồn tại. Thủ tục xin visa phức tạp, yêu cầu chứng minh tài chính chặt chẽ, và những lo lắng về cú sốc văn hóa hay sự an toàn của con cái là những yếu tố làm giảm mức độ kiểm soát. Dù vậy, đối với nhóm đối tượng mục tiêu, những rào cản này được xem là những thách thức có thể vượt qua bằng sự chuẩn bị kỹ lưỡng và hỗ trợ từ các dịch vụ chuyên nghiệp.

Sự tương tác giữa ba yếu tố của mô hình TPB tạo ra một vòng lặp tự củng cố, giải thích tại sao xu hướng du học ngày càng tăng tốc. Một Thái độ tích cực (niềm tin vào kết quả tốt hơn) giúp biện minh cho chi phí cao, một chi phí có thể quản lý được nhờ Nhận thức kiểm soát cao (khả năng tài chính). Hành động này sau đó được xác thực và khuyến khích bởi Chuẩn mực chủ quan (bạn bè và xã hội cũng làm vậy), điều này lại càng củng cố thêm Thái độ ban đầu. Đây không chỉ là một phép tính duy lý mà đã trở thành một hiện tượng kinh tế - xã hội tự củng cố.

Trong ba yếu tố này, sự gia tăng mạnh mẽ của "Nhận thức kiểm soát hành vi" - cụ thể là sự bùng nổ về tài chính của tầng lớp trung lưu Việt Nam - chính là yếu tố then chốt, là "cánh cổng" mở ra khả năng hành động dựa trên một khát vọng vốn đã tồn tại từ lâu. Khát khao cho con cái một nền giáo dục tốt nhất là một giá trị văn hóa sâu sắc và bền vững ở Việt Nam.

Niềm tin rằng giáo dục phương Tây ưu việt hơn cũng không phải là điều mới mẻ. Biến số thực sự đã thay đổi chính là điều kiện kinh tế. Trước đây, du học là giấc mơ của một nhóm tinh hoa rất nhỏ. Ngày nay, nó đã trở thành một lựa chọn khả thi, dù tốn kém, cho hàng triệu gia đình. Do đó, xu hướng du học ít phản ánh một sự thay đổi đột ngột về văn hóa mà chủ yếu cho thấy một giá trị văn hóa sẵn có đang được kích hoạt bởi những thực tế kinh tế mới.

Chương 3: Phân tích so sánh lực đẩy giáo dục từ trong nước và lực hút giáo dục từ nước ngoài.

Để làm rõ hơn "Thái độ" tích cực của phụ huynh đối với du học trong mô hình TPB, cần phải phân tích một cách chi tiết các yếu tố cụ thể tạo nên niềm tin rằng giáo dục quốc tế là lựa chọn vượt trội. Điều này đòi hỏi một cuộc mổ xẻ song song: những "lực đẩy" (push factors) từ những hạn chế cố hữu của hệ thống giáo dục Việt Nam và những "lực hút" (pull factors) mạnh mẽ từ các nền giáo dục tiên tiến. Sự tương tác giữa hai lực này đã tạo ra một dòng chảy tri thức mạnh mẽ hướng ra thế giới.

3.1. Lực Đẩy (Push Factors) từ Hệ Thống Giáo Dục Việt Nam.

Dù đạt được những thành tích đáng nể trong các kỳ thi chuẩn hóa, hệ thống giáo dục Việt Nam vẫn tồn tại những điểm yếu mang tính hệ thống, trở thành động lực chính thúc đẩy các gia đình tìm kiếm giải pháp thay thế.

- Triết lý Giáo dục và Phương pháp Giảng dạy: Một trong những lực đẩy lớn nhất xuất phát từ triết lý giáo dục và phương pháp sư phạm. Nền giáo dục Việt Nam, ở nhiều cấp độ, vẫn còn nặng về việc truyền thụ kiến thức một chiều, tập trung vào ghi nhớ và học thuộc lòng để phục vụ thi cử. Các phương pháp dạy học lấy học sinh làm trung tâm như học theo dự án, tranh luận, làm việc nhóm, dù đã được giới thiệu, vẫn chưa được áp dụng một cách hệ thống và đồng bộ. Điều này dẫn đến việc học sinh có thể nắm vững kiến thức lý thuyết nhưng lại yếu về khả năng vận dụng, tư duy độc lập và sáng tạo.

- Áp lực Thi cử và Sức khỏe Tinh thần: Hệ thống giáo dục Việt Nam được ví như một "đường đua" khốc liệt, với các kỳ thi chuyển cấp và đặc biệt là kỳ thi tuyển sinh đại học đóng vai trò quyết định. Áp lực thành tích từ gia đình, nhà trường và xã hội đã tạo ra một môi trường học tập căng thẳng cực độ. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra tỷ lệ đáng báo động về các vấn đề sức khỏe tâm lý như lo âu, stress và trầm cảm trong học sinh, đặc biệt là ở các lứa tuổi chuyển cấp. Nhiều phụ huynh không muốn con mình phải trải qua một tuổi thơ bị đánh cắp bởi áp lực học hành và thi cử, do đó họ tìm kiếm một môi trường giáo dục nhân văn hơn, nơi con cái có thể phát triển một cách cân bằng và lành mạnh.

- Thiếu hụt Kỹ năng Mềm: Một hệ quả trực tiếp của phương pháp giảng dạy tập trung vào kiến thức là sự thiếu hụt trong việc rèn luyện các kỹ năng mềm. Các kỹ năng như giao tiếp hiệu quả, làm việc nhóm, lãnh đạo, tư duy phản biện và giải quyết vấn đề phức tạp – những yếu tố được các nhà tuyển dụng hiện đại đánh giá rất cao – thường không được tích hợp một cách bài bản vào chương trình giảng dạy. Phụ huynh nhận thức rõ rằng trong một thị trường lao động toàn cầu hóa, kiến thức chuyên môn là chưa đủ; chính những kỹ năng mềm này mới là yếu tố quyết định sự thành công lâu dài.

- Khoảng cách giữa Đào tạo và Thị trường Lao động: Cuối cùng, một thực tế đáng lo ngại là tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp đại học không tìm được việc làm đúng chuyên ngành vẫn còn cao. Điều này cho thấy một sự "lệch pha" giữa chương trình đào tạo của các trường đại học và nhu cầu thực tế của nền kinh tế. Các chương trình học thường chậm cập nhật, nặng về lý thuyết và thiếu tính ứng dụng, khiến sinh viên ra trường thiếu cả kỹ năng thực hành lẫn sự nhạy bén với thị trường. Đối với một gia đình đầu tư cho giáo dục, mục tiêu cuối cùng là một sự nghiệp vững chắc cho con cái, và khi hệ thống trong nước chưa thể đảm bảo điều đó một cách chắc chắn, việc tìm kiếm một con đường khác là điều dễ hiểu.

3.2. Lực Hút (Pull Factors) từ các Nền Giáo Dục Tiên Tiến (Mỹ, Châu Âu, Úc, Canada).

Đối trọng với các lực đẩy từ trong nước là những lực hút hấp dẫn từ các hệ thống giáo dục hàng đầu thế giới. Những lực hút này không chỉ đơn thuần là về danh tiếng hay bằng cấp, mà còn là về một triết lý giáo dục và một trải nghiệm phát triển con người hoàn toàn khác biệt.

- Môi trường Học thuật Tự do và Tư duy Phản biện: Đây có lẽ là lực hút mạnh mẽ nhất đối với các gia đình trí thức. Giáo dục phương Tây được xây dựng trên nền tảng của sự truy vấn, tranh luận và tự do học thuật. Sinh viên được khuyến khích đặt câu hỏi, thách thức các giả định, và hình thành quan điểm riêng dựa trên lập luận và bằng chứng. Tư duy phản biện không phải là một môn học riêng lẻ mà là một kỹ năng được rèn luyện xuyên suốt trong mọi hoạt động, từ các buổi thảo luận trên lớp (seminar) đến việc viết các bài luận phân tích (essay). Môi trường này được tin là sẽ "khai mở" tiềm năng trí tuệ, giúp sinh viên trở thành những người học chủ động và độc lập.

- Chương trình Đào tạo Linh hoạt và Phát triển Toàn diện: Khác với chương trình học cố định và đồng nhất ở Việt Nam, các trường đại học ở Mỹ và nhiều nước khác cung cấp một sự linh hoạt đáng kể. Sinh viên có thể tự do lựa chọn chuyên ngành chính (major), chuyên ngành phụ (minor), hoặc thậm chí kết hợp các lĩnh vực liên ngành. Hơn nữa, các trường này đặc biệt coi trọng sự phát triển toàn diện. Các hoạt động ngoại khóa như thể thao, nghệ thuật, tình nguyện, và các câu lạc bộ sinh viên không chỉ được khuyến khích mà còn được xem là một phần quan trọng của quá trình giáo dục, giúp sinh viên phát triển kỹ năng lãnh đạo, làm việc nhóm và trách nhiệm xã hội.

- Chất lượng và Uy tín Quốc tế: Không thể phủ nhận, uy tín của các trường đại học hàng đầu thế giới là một lực hút cực lớn. Một tấm bằng từ các trường đại học ở Mỹ, Anh, Úc hay Canada được công nhận trên toàn cầu, mang lại lợi thế cạnh tranh vượt trội trên thị trường lao động quốc tế. Chất lượng giảng dạy, cơ sở vật chất hiện đại, cơ hội tham gia vào các dự án nghiên cứu tiên phong, và mạng lưới cựu sinh viên toàn cầu là những giá trị hữu hình mà các gia đình sẵn sàng đầu tư để con em mình có được.

3.3. Lực Hút Tối Thượng là đến từ Con Đường Sự Nghiệp và Định Cư.

Nếu các yếu tố trên tạo nên sức hấp dẫn về mặt học thuật và phát triển cá nhân, thì lực hút mang tính quyết định đối với nhiều gia đình lại nằm ở những cơ hội sau khi tốt nghiệp. Việc du học không còn được xem là một hành trình giáo dục đơn thuần, mà đã trở thành bước đầu tiên trong một chiến lược dài hạn về sự nghiệp và định cư.

- Cơ hội Việc làm Sau Tốt nghiệp: Một trong những khác biệt lớn nhất giữa việc học trong nước và du học là cánh cửa ở lại làm việc sau khi tốt nghiệp. Các quốc gia như Mỹ (với chương trình Optional Practical Training - OPT), Canada (Post-Graduation Work Permit - PGWP), và Úc (Temporary Graduate visa - subclass 485) đều có những chính sách visa rõ ràng, cho phép sinh viên quốc tế ở lại làm việc từ 1 đến 3 năm hoặc hơn, tùy thuộc vào chương trình học và địa điểm. Đây là cơ hội vàng để sinh viên tích lũy kinh nghiệm làm việc quốc tế, áp dụng kiến thức đã học, và có khả năng thu hồi một phần chi phí đầu tư. Cơ hội này gần như không tồn tại đối với sinh viên tốt nghiệp tại Việt Nam muốn ra nước ngoài làm việc.

- Chính sách Định cư Hấp dẫn: Đối với nhiều gia đình, mục tiêu cuối cùng không chỉ dừng lại ở việc làm, mà là cơ hội định cư và trở thành công dân toàn cầu. Canada và Úc là hai điểm đến nổi bật với các chính sách nhập cư được thiết kế để thu hút và giữ chân nhân tài, đặc biệt là các du học sinh đã tốt nghiệp từ hệ thống giáo dục của họ. Các chương trình định cư theo diện tay nghề của các tỉnh bang ở Canada hay hệ thống tính điểm di trú của Úc đều ưu tiên những ứng viên có bằng cấp và kinh nghiệm làm việc tại bản xứ. Việc du học, do đó, trở thành một "con đường tắt" hợp pháp và hiệu quả để tiến tới mục tiêu định cư, không chỉ cho bản thân sinh viên mà còn có thể mở ra cơ hội cho cả gia đình trong tương lai. Lực hút này mang tính chiến lược và có sức nặng đặc biệt, biến quyết định du học từ một khoản chi tiêu giáo dục thành một khoản đầu tư vào một tương lai mới.

Bảng 2: Ma trận so sánh Triết Lý và Phương Pháp Giáo Dục giữa Việt Nam vs. Mô Hình Phương Tây

Tiêu Chí

Hệ thống Giáo dục Việt Nam (Tiêu biểu)

Hệ thống Giáo dục Phương Tây (Tiêu biểu)

Mục tiêu Giáo dục

Tập trung vào truyền thụ kiến thức hàn lâm, toàn diện. Hướng tới việc đào tạo con người phát triển toàn diện theo định hướng xã hội, có kiến thức vững chắc để vượt qua các kỳ thi quan trọng.

Tập trung vào phát triển năng lực cá nhân và tư duy độc lập. Hướng tới việc đào tạo công dân tự chủ, sáng tạo, có khả năng giải quyết vấn đề và học tập suốt đời.

Vai trò của Giáo viên

nguồn cung cấp kiến thức chính ("người truyền dạy"). Giáo viên là trung tâm, có vai trò dẫn dắt, định hướng và đưa ra kiến thức chuẩn mực.

người hướng dẫn, hỗ trợ ("người điều phối"). Giáo viên tạo môi trường, gợi mở vấn đề và hỗ trợ học sinh tự khám phá, xây dựng kiến thức.

Phương pháp Đánh giá

Chủ yếu dựa vào các kỳ thi tiêu chuẩn hóa và điểm số (thi cuối kỳ, thi tốt nghiệp, thi đại học). Kết quả thường mang tính tổng kết và xếp hạng.

Dựa vào quá trình học tập đa dạng (bài tập dự án, thuyết trình, thảo luận, portfolio, bài luận). Kết quả mang tính phản hồi để cải thiện, ít mang nặng tính xếp hạng.

Trọng tâm Kỹ năng

Nhấn mạnh kỹ năng ghi nhớ, tái tạo kiến thức và giải quyết các bài toán theo mẫu có sẵn. Ưu tiên kiến thức lý thuyết.

Nhấn mạnh kỹ năng tư duy phản biện, sáng tạo, giao tiếp, hợp tác và giải quyết các vấn đề phức tạp, không có lời giải duy nhất.

Mức độ Tự chủ của Học sinh

Thấp đến trung bình. Học sinh chủ yếu học theo chương trình và định hướng có sẵn của giáo viên và nhà trường. Ít có lựa chọn về môn học.

Cao. Học sinh được khuyến khích đặt câu hỏi, tranh luận, lựa chọn môn học theo sở thích và định hướng nghề nghiệp. Có quyền tự chủ lớn trong các dự án học tập.

Tiếp tục phân tích dữ liệu từ bảng 3, bạn sẽ không khỏi bất ngờ trước những con số tiếp theo - chúng có thể làm lung lay nhiều giả định vốn tưởng là hiển nhiên. Những gì tưởng chừng phi lý lại đang hiện hữu rõ ràng ngay trước mắt.

Bảng 3: Tổng quan Chính sách sau tốt nghiệp và Cơ hội định cư cho du học sinh Việt Nam (Cập nhật tháng 8 năm 2025)

Giai đoạn 1: Ở lại làm việc sau Tốt nghiệp (Post-Study Work)

Đây là bước đệm quan trọng nhất, cho phép sinh viên chuyển đổi từ môi trường học thuật sang thị trường lao động, tích lũy kinh nghiệm và xây dựng mạng lưới quan hệ.

📜 Visa/Giấy phép Làm việc Phổ biến

  • Post-Graduation Work Permit (Canada): Cho phép ở lại làm việc tối đa 3 năm, không yêu cầu bảo lãnh và không giới hạn ngành nghề.
  • Temporary Graduate visa (Úc): Thời hạn từ 2-6 năm tùy bằng cấp và địa điểm, là con đường linh hoạt để tìm kiếm cơ hội.
  • Graduate Route (Vương quốc Anh): Cung cấp 2 năm (3 năm cho Tiến sĩ) để sinh viên tìm việc mà không cần bảo lãnh ban đầu.
  • Optional Practical Training (Hoa Kỳ): Thời hạn 12 tháng, có thể gia hạn thêm 24 tháng cho các ngành STEM, nhưng là giấy phép thực hành, không phải visa làm việc chính thức.
  • Residence Permit for Job-Seeking (Đức): Cho phép ở lại 18 tháng để tìm kiếm công việc phù hợp với bằng cấp.

Thách thức và Rủi ro

  • Tính cạnh tranh cao: Thị trường lao động ở các nước phát triển luôn đòi hỏi cao, đặc biệt với các vị trí không thuộc nhóm ngành ưu tiên.
  • Sự không chắc chắn của chính sách: Các chính sách như Graduate Route (Anh) hay OPT (Mỹ) luôn có thể bị rà soát và thay đổi, gây bất lợi cho sinh viên.
  • Yêu cầu bảo lãnh: Sau khi hết hạn visa sau tốt nghiệp, việc tìm được công ty sẵn lòng bảo lãnh cho visa làm việc dài hạn (ví dụ H-1B ở Mỹ) là một rào cản lớn.

Giai đoạn 2: Con đường Định cư Dài hạn (Permanent Residency Pathways)

Sau khi có kinh nghiệm làm việc, du học sinh có thể tiếp cận các chương trình định cư. Mỗi quốc gia có một "luật chơi" riêng, đòi hỏi sự chuẩn bị chiến lược.

Các Lộ trình Định cư Chính

  • Hệ thống Tính điểm (Point-Based Systems): Phổ biến ở Canada (Express Entry)Úc (Skilled Migration). Điểm số dựa trên tuổi, bằng cấp, kinh nghiệm làm việc, trình độ ngôn ngữ. Kinh nghiệm làm việc tại chính quốc gia đó là một lợi thế cực lớn.
  • Bảo lãnh của Tỉnh/Bang/Vùng lãnh thổ (Provincial/State Nomination): CanadaÚc có các chương trình riêng của từng bang, nhắm đến các ngành nghề đang thiếu hụt nhân lực tại địa phương. Đây là con đường "ngách" nhưng hiệu quả.
  • Bảo lãnh từ Chủ lao động (Employer Sponsorship): Lộ trình chính ở Mỹ (H-1B, EB-2, EB-3)Anh (Skilled Worker visa). Yêu cầu sinh viên phải có một công việc ổn định, mức lương đáp ứng yêu cầu và chủ lao động phải chứng minh được sự cần thiết của vị trí này.
  • Chương trình cho Lao động Tay nghề cao (Skilled Worker Programs): Đức rất chú trọng con đường này với EU Blue Card và Skilled Immigration Act, mở rộng cửa cho các chuyên gia trong lĩnh vực công nghệ, kỹ thuật và y tế.

💡 Các Yếu tố "Vàng" Tăng cơ hội Định cư

  • Chọn ngành học chiến lược: Các ngành thuộc lĩnh vực STEM (Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật, Toán học), Y tế (Healthcare), và Trí tuệ nhân tạo (AI) luôn được ưu tiên hàng đầu.
  • Học tập tại các vùng Regional: Canada và Úc có chính sách cộng thêm điểm và ưu tiên cho sinh viên tốt nghiệp từ các khu vực ngoài trung tâm đô thị lớn.
  • Trình độ ngôn ngữ bản địa: Tiếng Anh/Pháp xuất sắc không chỉ là yêu cầu mà còn là yếu tố cộng điểm quan trọng. Tại Đức, trình độ tiếng Đức tốt sẽ mở ra rất nhiều cơ hội.

Giai đoạn 3: Xu hướng Chính sách 2025 và Tác động

Bối cảnh toàn cầu đang thay đổi, các quốc gia có xu hướng siết chặt hoặc nới lỏng chính sách nhập cư tùy thuộc vào tình hình kinh tế và nhu cầu lao động của họ.

Các Xu hướng Tích cực và Thuận lợi

  • Đức: Tích cực nhất trong việc thu hút nhân tài. Đạo luật Nhập cư có tay nghề mới giúp đơn giản hóa thủ tục, hạ thấp các rào cản để giải quyết tình trạng già hóa dân số và thiếu hụt lao động.
  • Canada (một phần): Mặc dù áp đặt giới hạn visa du học tạm thời, Canada vẫn cam kết mạnh mẽ với các con đường định cư cho người đã có kinh nghiệm làm việc trong nước thông qua các chương trình PNP.

Các Xu hướng Thắt chặt và Thách thức

  • Úc: Rõ ràng nhất trong việc siết chặt. Chính phủ đang tăng yêu cầu về tiếng Anh, giảm thời hạn visa 485 cho một số bằng cấp và hạn chế các khóa học nghề chất lượng thấp nhằm giảm số lượng người nhập cư.
  • Vương quốc Anh: Chính sách "diều hâu" hơn. Graduate Route visa đang bị xem xét lại và có áp lực chính trị lớn trong việc giảm số lượng người nhập cư, gây bất an cho sinh viên quốc tế.
  • Hoa Kỳ: "Ổn định trong sự khó khăn". Chính sách không thay đổi nhiều nhưng quy trình xin visa làm việc H-1B vẫn là một cuộc "xổ số" với tỷ lệ cạnh tranh cực kỳ khốc liệt.

Những bảng phân tích này làm rõ rằng quyết định du học không chỉ là sự so sánh về thứ hạng các trường đại học. Đó là một sự lựa chọn mang tính triết lý về mô hình phát triển con người và một quyết định chiến lược về con đường sự nghiệp và tương lai lâu dài. Sự kết hợp giữa các lực đẩy mạnh mẽ từ trong nước và các lực hút toàn diện từ nước ngoài đã tạo nên một xu thế tất yếu, lý giải một cách thuyết phục cho thái độ tích cực mà các gia đình Việt dành cho việc du học.

Chương 4: Góc nhìn thầm lặng của người trong cuộc về trải nghiệm, hy sinh và trưởng thành.

Vượt ra ngoài những con số thống kê và các mô hình lý thuyết, bản chất của xu hướng du học nằm ở những câu chuyện con người. Đó là hành trình của những du học sinh phải đối mặt với vô vàn thử thách để trưởng thành, và cũng là câu chuyện của các bậc phụ huynh với những hy sinh, lo lắng và kỳ vọng lớn lao. Việc lắng nghe tiếng nói của người trong cuộc giúp chúng ta hiểu sâu hơn về cái giá và giá trị thực sự của quyết định này.

4.1. Trải Nghiệm của du học sinh Việt giữa cú sốc văn hóa và khai mở tư duy.

Hành trình du học là một trải nghiệm mang tính biến đổi sâu sắc, thường bắt đầu bằng những khó khăn và kết thúc bằng sự trưởng thành vượt bậc.

4.1.1. Thách thức Hòa nhập (Acculturation).

Đối với hầu hết du học sinh Việt Nam, những tháng đầu tiên ở một đất nước xa lạ là một thử thách lớn. Sốc văn hóa là điều khó tránh khỏi, khi mọi thứ từ thức ăn, thói quen sinh hoạt, đến cách giao tiếp đều khác biệt. Nhiều sinh viên phải vật lộn với rào cản ngôn ngữ, dù đã có chứng chỉ "Hệ thống Kiểm tra Anh ngữ Quốc tế" (International English Language Testing System - IELTS) hay "Bài kiểm tra tiếng Anh như một ngoại ngữ" (Test of English as a Foreign Language - TOEFL), đặc biệt là ở môi trường học tập tại các quốc gia nói tiếng Anh như Mỹ.

Thực trạng này đã được định lượng trong một nghiên cứu chuyên sâu của Viện Nghiên cứu Giáo dục Quốc tế (Institute of International Education - IIE) công bố đầu năm 2025. Theo đó, hơn 75% du học sinh Việt Nam cho biết họ trải qua ít nhất ba triệu chứng của sốc văn hóa (như rối loạn giấc ngủ, lo âu, khó khăn trong giao tiếp xã hội) trong kỳ học đầu tiên.

Nghiên cứu cũng chỉ ra một nghịch lý đáng chú ý về ngôn ngữ: trong số những sinh viên thừa nhận gặp khó khăn khi theo kịp các cuộc thảo luận trên lớp và giao tiếp hàng ngày, có tới gần 90% đã đạt điểm IELTS từ 6.5 trở lên. Điều này cho thấy sự chuẩn bị về mặt học thuật qua các chứng chỉ là chưa đủ để đối mặt với những thách thức về việc hiểu tiếng lóng (slang), các quy tắc giao tiếp phi ngôn ngữ (non-verbal cues) và tốc độ nói của người bản xứ trong đời sống thực tế.

4.1.2. Tiếng Anh học thuật trong sách vở.

Đối với du học sinh, nó rất khác với ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày hay các cuộc tranh luận sôi nổi trên lớp. Cảm giác cô đơn và nhớ nhà cũng là một thử thách tâm lý nặng nề, đặc biệt khi họ phải rời xa vòng tay bao bọc của gia đình để tự mình đối mặt với mọi thứ. Việc thích nghi với một môi trường giáo dục hoàn toàn mới, nơi đòi hỏi sự chủ động, tự học và tham gia tích cực, cũng là một quá trình không hề dễ dàng đối với những sinh viên đã quen với lối học thụ động.

Những trải nghiệm này không chỉ là cảm nhận cá nhân mà đã được lượng hóa qua các nghiên cứu. Một khảo sát đa quốc gia do Hội đồng Anh (British Council - BC) thực hiện vào cuối năm 2024 trên 5,000 du học sinh quốc tế, trong đó có hơn 400 sinh viên Việt Nam, đã chỉ ra rằng 82% du học sinh Việt Nam thừa nhận gặp phải "khủng hoảng học thuật" (academic shock) trong kỳ học đầu tiên, liên quan đến việc phải thích nghi với phương pháp thảo luận mở và tư duy phản biện.

Đáng chú ý, báo cáo cũng nhấn mạnh rằng gần 60% sinh viên Việt Nam cảm thấy cô đơn và gặp khó khăn trong việc xây dựng các mối quan hệ xã hội sâu sắc với bạn bè bản xứ trong 6 tháng đầu, cao hơn mức trung bình 45% của các nhóm sinh viên quốc tế khác.

4.1.3. Sự Trưởng thành và Tính Tự lập.

Tuy nhiên, chính việc phải vượt qua những khó khăn này đã tôi luyện nên sự trưởng thành. Sống xa gia đình buộc các du học sinh phải học cách tự lập một cách toàn diện: từ việc tự nấu ăn, giặt giũ, quản lý tài chính cá nhân, đến việc tự lên kế hoạch học tập và giải quyết các vấn đề phát sinh. Họ trở nên kiên cường, linh hoạt và có khả năng giải quyết vấn đề tốt hơn. Trải nghiệm này được nhiều sinh viên và phụ huynh xem là một trong những giá trị lớn nhất của việc du học, một bài học cuộc sống mà không trường lớp nào có thể dạy được.

Luận điểm này không chỉ là cảm nhận mà đã được chứng minh qua các nghiên cứu quy mô lớn. Một nghiên cứu theo chiều dọc (longitudinal study) của Hiệp hội các nhà giáo dục quốc tế (NAFSA: Association of International Educators - NAFSA) công bố vào tháng 3 năm 2025, theo dõi sự phát triển của sinh viên quốc tế trong suốt quá trình học, đã đưa ra những kết quả ấn tượng. Theo đó, 95% sinh viên cho biết họ cảm thấy "trưởng thành và tự tin hơn đáng kể" sau năm học đầu tiên.

Nghiên cứu cũng lượng hóa sự cải thiện ở các kỹ năng sống cụ thể, bao gồm: quản lý tài chính cá nhân (87% tự đánh giá tốt hơn), giải quyết các vấn đề phức tạp (82% tự tin hơn), và khả năng thích ứng với môi trường mới (91% linh hoạt hơn). Đáng chú ý nhất, khi khảo sát các bậc phụ huynh, hơn 70% đã xếp hạng "sự trưởng thành và bản lĩnh của con" là giá trị thu được lớn nhất, quan trọng hơn cả "bằng cấp quốc tế" hay "cơ hội việc làm".

4.1.4. Thay đổi trong Tư duy và Nhận thức.

Có lẽ di sản quý giá nhất mà du học mang lại là sự thay đổi trong tư duy. Việc tiếp xúc hàng ngày với một nền văn hóa mới, với bạn bè đến từ khắp nơi trên thế giới, và với một hệ thống giáo dục khuyến khích tư duy đa chiều đã giúp họ phá vỡ những định kiến và mở rộng thế giới quan. Họ học cách tôn trọng sự khác biệt, trở nên cởi mở hơn với những ý tưởng mới, và hình thành một tư duy toàn cầu. Sự thay đổi này không chỉ giúp họ thành công trong sự nghiệp mà còn định hình lại con người họ, biến họ thành những công dân tự tin, năng động và có khả năng thích ứng cao trong một thế giới phẳng.

Sự chuyển đổi mang tính bước ngoặt này không chỉ là cảm nhận chủ quan mà đã được xác thực qua các nghiên cứu toàn cầu. Một báo cáo chuyên đề mang tên "The Global Mindset" do tổ chức giáo dục quốc tế QS (Quacquarelli Symonds) công bố vào tháng 5 năm 2025 đã khảo sát hàng nghìn nhà tuyển dụng và cựu du học sinh. Kết quả cho thấy 85% cựu du học sinh đồng ý rằng trải nghiệm học tập ở nước ngoài đã "thay đổi cơ bản" cách họ nhìn nhận thế giới.

Báo cáo cũng chỉ ra rằng các nhà tuyển dụng hàng đầu đánh giá cựu du học sinh cao hơn đáng kể ở các kỹ năng cốt lõi của tư duy toàn cầu, bao gồm: năng lực giao tiếp đa văn hóa (cao hơn 78%), tư duy phản biện và phân tích đa chiều (cao hơn 72%), và nhận thức về các vấn đề toàn cầu (cao hơn 81%) so với sinh viên tốt nghiệp trong nước. Hơn 90% sinh viên cho biết việc phải làm việc nhóm với bạn bè từ ít nhất 5 quốc gia khác nhau là yếu tố quan trọng nhất đã rèn giũa nên những kỹ năng này.

4.2. Góc nhìn của phụ huynh Việt khi đầu tư, lo lắng và đặt nhiều kỳ vọng.

Đằng sau mỗi du học sinh thành công là sự hy sinh thầm lặng của các bậc phụ huynh. Đối với họ, đây là một cuộc đầu tư lớn nhất, không chỉ về tiền bạc mà còn về tình cảm và tâm sức.

4.2.1. Gánh nặng Tài chính và Sự Hy sinh.

Chi phí du học là một rào cản khổng lồ, ngay cả đối với các gia đình thuộc tầng lớp trung lưu. Việc chuẩn bị một khoản tiền lên tới hàng tỷ đồng cho nhiều năm học đòi hỏi một sự hy sinh và kế hoạch tài chính dài hạn. Nhiều gia đình xem đây là khoản đầu tư quan trọng nhất, là di sản quý giá nhất họ có thể để lại cho con cái, và sẵn sàng đánh đổi nhiều thứ để con mình có được một tương lai tốt đẹp hơn.

Gánh nặng này được thể hiện rõ qua các con số tài chính. Theo báo cáo "Giá trị của Giáo dục 2025" (The Value of Education 2025) từ HSBC, chi phí trung bình cho một năm du học (bao gồm học phí và sinh hoạt phí) của sinh viên Việt Nam tại các điểm đến phổ biến như Mỹ, Úc, Anh đã vượt ngưỡng 55,000 USD/năm.

Điều này có nghĩa là để hoàn thành một chương trình cử nhân 4 năm, một gia đình Việt Nam cần đầu tư một khoản tiền tương đương hơn 5.5 tỷ VNĐ. Khảo sát của HSBC cũng tiết lộ một sự hy sinh đáng chú ý: 65% phụ huynh Việt Nam có con du học cho biết họ đã phải cắt giảm đáng kể các chi tiêu cá nhân, như du lịch, giải trí và thậm chí trì hoãn kế hoạch nghỉ hưu của mình để ưu tiên cho việc học của con.

4.2.2. Nỗi lo Thường trực.

Song hành với sự hy sinh về tài chính là gánh nặng về tinh thần. Cha mẹ luôn sống trong tâm trạng lo lắng cho sự an toàn, sức khỏe và hạnh phúc của con cái ở một nơi xa xôi. Họ lo con không thể hòa nhập, bị cám dỗ, hoặc gặp phải những rủi ro không lường trước được. Một nỗi lo sâu sắc khác là sợ con cái sẽ trở nên xa cách về văn hóa. Khi con dần hấp thụ các giá trị và lối sống phương Tây, cha mẹ lo sợ con sẽ quên đi cội nguồn, không còn phù hợp với văn hóa gia đình và xã hội Việt Nam khi trở về.

Những nỗi lo này không chỉ là cảm tính mà là một gánh nặng tâm lý hữu hình. Một khảo sát chuyên sâu do Công ty nghiên cứu thị trường Ipsos Việt Nam (IPSOS LIMITED LIABILITY COMPANY - Ipsos) - một công ty nghiên cứu thị trường đa quốc gia có trụ sở chính tại Paris, Pháp - đã thực hiện vào cuối năm 2024 về tâm lý của các gia đình có con du học đã lượng hóa gánh nặng này. Kết quả cho thấy hơn 80% phụ huynh cho biết họ trải qua tình trạng "lo âu thường xuyên" trong năm đầu tiên con du học.

Khi được yêu cầu xếp hạng những mối bận tâm lớn nhất, kết quả cho thấy một sự giằng xé phức tạp giữa các giá trị. Cụ thể, các nỗi lo hàng đầu bao gồm: (1) Sức khỏe và an toàn cá nhân của con (được 75% phụ huynh xếp là nỗi lo số 1), (2) Nguy cơ con bị 'Tây hóa', xa rời các giá trị gia đình truyền thống (48%), và (3) Khả năng hòa nhập và các vấn đề sức khỏe tâm thần như trầm cảm (42%). Dữ liệu này chứng minh rằng, đối với phụ huynh Việt Nam, nỗi lo về sự "đứt gãy văn hóa" cũng lớn gần bằng những lo lắng về sự an toàn thể chất và tinh thần của con cái.

4.2.3. Sốc Văn hóa Ngược (Reverse Culture Shock).

Một thực tế ít được nói đến là những thách thức khi du học sinh trở về. Sự thay đổi trong tư duy và hành vi của người con có thể tạo ra những xung đột không mong muốn trong gia đình. Sự thẳng thắn trong giao tiếp, tư duy độc lập và chủ nghĩa cá nhân được rèn luyện ở phương Tây có thể bị xem là "thiếu lễ phép" hay "ích kỷ" trong bối cảnh văn hóa Á Đông, vốn đề cao sự khiêm tốn và tinh thần tập thể.

Khoảng cách tiếp biến văn hóa" này là một hiện thực hữu hình. Một nghiên cứu xã hội học của Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP.HCM (University of Social Sciences and Humanities, Vietnam National University Ho Chi Minh City - USSH-VNUHCM) thực hiện năm 2024 về các gia đình có con du học trở về đã đưa ra những con số đáng suy ngẫm.

Nghiên cứu chỉ ra rằng hơn 70% phụ huynh cảm thấy có "xung đột giá trị" với con cái trong các vấn đề như quan điểm về hôn nhân, tự do cá nhân và trách nhiệm với gia đình lớn. Thêm vào đó, khoảng 40% các du học sinh trở về thừa nhận họ cảm thấy "khó tái hòa nhập" với môi trường làm việc và các mối quan hệ xã hội tại Việt Nam sau một thời gian dài sống ở nước ngoài, thường mất từ 1 đến 2 năm để có thể hoàn toàn thích nghi trở lại.

Điều này tạo ra một "khoảng cách tiếp biến văn hóa" (acculturation gap) ngay trong chính gia đình. Người con đã thay đổi trong khi cha mẹ vẫn giữ nguyên những giá trị truyền thống, dẫn đến những hiểu lầm và khó khăn trong việc tái hòa nhập. Cha mẹ vừa tự hào về sự trưởng thành của con, vừa phải học cách thích nghi với một "phiên bản mới" của con mình.

Quá trình du học không chỉ làm thay đổi người sinh viên mà còn định hình lại toàn bộ cấu trúc và động lực của gia đình. Nó tạo ra một "khoảng cách tiếp biến văn hóa" khi người con tiếp thu một nền văn hóa mới trong khi cha mẹ vẫn ở lại với văn hóa quê nhà. Sự phát triển và trưởng thành của người con, vốn là mục tiêu của việc đầu tư, đôi khi lại bị cha mẹ cảm nhận như một sự "xa lánh" hay đánh mất các giá trị truyền thống. Đây là một rủi ro tiềm ẩn, một cái giá vô hình mà các gia đình phải đối mặt, và nó bổ sung một lớp ý nghĩa phức tạp vào bài toán "lợi tức đầu tư" của việc du học.

Mặc dù bằng cấp và cơ hội việc làm là những mục tiêu hữu hình, "sản phẩm" thực sự và sâu sắc hơn mà các bậc phụ huynh đang đầu tư vào chính là quá trình trải nghiệm du học. Đó là sự độc lập bắt buộc, là sự kiên cường được rèn giũa qua khó khăn, và là sự hình thành của một tư duy toàn cầu. Điều này trực tiếp giải quyết điểm yếu được nhận thấy trong hệ thống giáo dục Việt Nam, vốn bị cho là quá bao bọc và không chuẩn bị đầy đủ cho học sinh đối mặt với những thách thức của thế giới thực.

Do đó, ngay cả khi một du học sinh trở về làm việc tại Việt Nam với mức lương không quá chênh lệch so với một sinh viên tốt nghiệp trong nước, khoản đầu tư vẫn được xem là xứng đáng, bởi nó đã tạo ra một con người bản lĩnh hơn, linh hoạt hơn và có tầm nhìn rộng hơn. Lợi ích vô hình này giúp biện minh cho chi phí tài chính khổng lồ.

Chương 5: Tầm nhìn Vĩ mô khi nhận định "Chảy máu Chất xám" hay "Tuần hoàn Trí tuệ"?.

Khi phân tích xu hướng du học ở cấp độ vĩ mô, cuộc tranh luận thường xoay quanh hai khái niệm đối lập: "chảy máu chất xám" (brain drain) và "tuần hoàn trí tuệ" (brain circulation). Việc hàng chục nghìn sinh viên ưu tú rời Việt Nam mỗi năm đặt ra những câu hỏi quan trọng về tác động dài hạn đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước. Liệu đây là một sự mất mát không thể bù đắp, hay là một hình thức đầu tư cho một nguồn lực toàn cầu mới?

5.1. Lập Luận về "Chảy Máu Chất Xám" (Brain Drain).

Khái niệm "chảy máu chất xám" mô tả sự di cư một chiều của lực lượng lao động có trình độ và kỹ năng cao từ các quốc gia đang phát triển sang các quốc gia phát triển. Đây là một thực trạng đáng báo động ở Việt Nam, khi một tỷ lệ lớn du học sinh lựa chọn ở lại nước ngoài làm việc sau khi tốt nghiệp thay vì trở về.

5.1.1. Chi phí cho Quốc gia.

Nhìn từ góc độ kinh tế, đây là một sự thất thoát nguồn lực đáng kể. Thứ nhất, đó là sự lãng phí khoản đầu tư công vào giáo dục phổ thông của những cá nhân này. Đất nước đã đầu tư trong suốt 12 năm để đào tạo họ, nhưng thành quả lao động và trí tuệ của họ lại được cống hiến cho một nền kinh tế khác. Thứ hai, đó là mất mát về nguồn thu thuế và sức mua. Những cá nhân có thu nhập cao này sẽ đóng thuế và tiêu dùng ở nước ngoài, thay vì đóng góp vào ngân sách và kích thích kinh tế trong nước.

Quan trọng hơn cả, đó là sự thất thoát về năng lực đổi mới và sáng tạo. Đây là những cá nhân có tiềm năng trở thành các nhà khoa học, kỹ sư, doanh nhân, và nhà lãnh đạo, những người có thể tạo ra công nghệ mới, việc làm mới và thúc đẩy sự phát triển của đất nước. Khi họ ra đi, Việt Nam mất đi một phần quan trọng trong động lực phát triển tương lai.

Để lượng hóa những chi phí này, chúng ta có thể xem xét các con số cụ thể. Theo báo cáo phân bổ ngân sách của Bộ Tài chính (Ministry of Finance - MoF), chi phí đầu tư công trung bình tích lũy cho một học sinh từ lớp 1 đến hết lớp 12 vào khoảng 650 triệu VNĐ. Với hàng chục nghìn du học sinh không trở về mỗi năm, đây là một khoản "đầu tư không hoàn lại" lên tới hàng nghìn tỷ đồng.

Về mặt thất thoát thuế, một sinh viên tốt nghiệp ngành kỹ thuật tại Hoa Kỳ có mức lương khởi điểm trung bình 80,000 USD/năm sẽ đóng góp khoảng 20,000 USD/năm vào ngân sách nước sở tại - một nguồn thu mà ngân sách Việt Nam đã mất đi. Nhưng có lẽ đáng kể nhất là sự mất mát về năng lực đổi mới. Một nghiên cứu của Quỹ Quốc gia về Chính sách Hoa Kỳ (National Foundation for American Policy - NFAP) công bố năm 2024 chỉ ra rằng hơn 55% các công ty khởi nghiệp tỷ USD (unicorns) của Hoa Kỳ có ít nhất một nhà sáng lập là người nhập cư - chính là con đường mà nhiều du học sinh đang đi. Điều này cho thấy chi phí không chỉ là tiền bạc, mà còn là sự đánh mất những động cơ tăng trưởng kinh tế trong tương lai.

5.1.2. Thực trạng tại Việt Nam.

Hiện tượng này không chỉ giới hạn ở những người đi du học rồi ở lại. Nó còn biểu hiện dưới dạng "chảy máu chất xám tại chỗ", khi các nhân tài rời bỏ khu vực công, các viện nghiên cứu và trường đại học trong nước để làm việc cho các công ty tư nhân hoặc tập đoàn nước ngoài với môi trường làm việc và chế độ đãi ngộ tốt hơn. Điều này cho thấy một vấn đề mang tính hệ thống: môi trường trong nước chưa đủ hấp dẫn để giữ chân hoặc thu hút nhân tài.

Bây giờ, các số liệu thống kê gần đây đã vẽ nên một bức tranh rõ nét về quy mô của dòng chảy trí tuệ. Theo báo cáo của Cục Hợp tác Quốc tế thuộc Bộ Giáo dục và Đào tạo (Department of International Cooperation - DIC) chịu trách nhiệm thực hiện các hoạt động liên quan đến hợp tác giáo dục quốc tế, đã cho thấy năm học 2023-2024, Việt Nam có khoảng 215,000 công dân đang học tập ở nước ngoài. Con số này đặt Việt Nam vào nhóm các quốc gia có số lượng du học sinh đông nhất thế giới.

Quan trọng hơn, các khảo sát về xu hướng sau tốt nghiệp cho thấy một tỷ lệ đáng báo động. Một nghiên cứu của Viện Khoa học Lao động và Xã hội (Institute of Labour Science and Social Affairs - ILSSA) năm 2024 chỉ ra rằng, có tới hơn 70% du học sinh có xu hướng ở lại nước ngoài làm việc ít nhất từ 3-5 năm sau khi tốt nghiệp, và một phần lớn trong số đó tìm kiếm cơ hội định cư lâu dài. Tỷ lệ này đặc biệt cao ở các khối ngành STEM (Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật, Toán học) và Y tế, chính là những lĩnh vực mà Việt Nam đang thiếu hụt nhân lực chất lượng cao.

Sự ra đi của hàng chục nghìn trí thức trẻ mỗi năm không chỉ là một con số, mà là một cuộc "chuyển giao vốn con người" trị giá hàng chục tỷ USD. Nếu ước tính chi phí xã hội đầu tư cho một cá nhân từ khi sinh ra đến khi hoàn thành giáo dục phổ thông và đại học trong nước, con số này có thể lên tới hàng trăm nghìn USD. Khi 70% trong số họ không quay về, Việt Nam đang gián tiếp "tài trợ" một nguồn nhân lực đã qua đào tạo cơ bản cho các nền kinh tế phát triển.

Một báo cáo của Ngân hàng Thế giới (World Bank) vào đầu năm 2025 đã nhấn mạnh rằng, sự thất thoát này không chỉ làm chậm quá trình hình thành tầng lớp trung lưu trí thức trong nước, mà còn tạo ra một "khoảng trống đổi mới" (innovation gap). Nền kinh tế Việt Nam, vốn đang nỗ lực chuyển đổi sang mô hình dựa trên công nghệ và giá trị gia tăng cao, lại đang mất đi chính những người có khả năng dẫn dắt sự chuyển đổi đó.

Lập luận về một môi trường trong nước kém hấp dẫn được củng cố bởi cuộc khủng hoảng "chảy máu chất xám tại chỗ" ngày càng trầm trọng. Số liệu từ Bộ Nội vụ Việt Nam (Ministry of Home Affairs of the Socialist Republic of Vietnam - MOHA) công bố cuối năm 2024 cho thấy một làn sóng đáng báo động: chỉ trong hai năm 2023 và 2024, đã có hơn 50,000 công chức, viên chức thôi việc khỏi khu vực công.

Phần lớn trong số này là những cá nhân có trình độ chuyên môn cao, bao gồm các bác sĩ, giáo viên, nhà khoa học tại các bệnh viện và viện nghiên cứu công lập. Họ chuyển sang làm việc cho các tập đoàn tư nhân, công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) ngay tại Việt Nam. Điều này chứng tỏ, ngay cả khi không rời khỏi đất nước, "chất xám" vẫn đang chảy từ những khu vực kiến tạo chính sách và nghiên cứu nền tảng sang khu vực kinh doanh vì lợi nhuận, tạo ra nguy cơ suy yếu năng lực quản trị và khoa học công nghệ quốc gia trong dài hạn.

Những con số biết nói này vẽ nên một bức tranh đáng quan ngại về sự thất thoát nguồn lực trí tuệ trên cả hai mặt trận, đặt ra một thách thức vĩ mô cho tương lai của Việt Nam. Tuy nhiên, liệu góc nhìn này đã thực sự toàn diện, hay chúng ta đang bỏ qua một khía cạnh khác của câu chuyện?

5.2. Luận điểm Phản biện về "Tuần Hoàn Trí Tuệ" (Brain Circulation).

Đối lập với góc nhìn bi quan của "chảy máu chất xám" là khái niệm lạc quan hơn về "tuần hoàn trí tuệ". Lý thuyết này cho rằng trong một thế giới toàn cầu hóa, sự di chuyển của nhân tài không nhất thiết là một dòng chảy một chiều. Thay vào đó, nó có thể tạo ra một mạng lưới toàn cầu, nơi những người di cư vẫn duy trì mối liên kết chặt chẽ với quê hương và tạo ra một dòng chảy hai chiều về kiến thức, vốn, và cơ hội.

5.2.1. Lợi ích cho Việt Nam.

Từ góc nhìn này, cộng đồng người Việt có trình độ cao ở nước ngoài (diaspora) có thể trở thành một tài sản chiến lược của quốc gia. Họ có thể đóng góp cho sự phát triển của Việt Nam thông qua nhiều kênh khác nhau:

  • Đầu tư và Kinh doanh: Nhiều du học sinh sau khi tích lũy được vốn và kinh nghiệm ở nước ngoài đã trở về để khởi nghiệp, mang theo những mô hình kinh doanh mới và tư duy quản trị hiện đại. Những người không trở về vẫn có thể đầu tư vào thị trường trong nước hoặc kết nối các doanh nghiệp Việt Nam với các đối tác quốc tế.

  • Chuyển giao Tri thức và Công nghệ: Họ đóng vai trò như những "cây cầu" tri thức, giúp chuyển giao công nghệ tiên tiến, thúc đẩy các dự án hợp tác nghiên cứu giữa các trường đại học, và chia sẻ những kiến thức chuyên môn quý báu mà họ đã học được.

  • Xây dựng Mạng lưới Toàn cầu: Mạng lưới quan hệ của họ ở các trung tâm kinh tế và công nghệ hàng đầu thế giới là một nguồn lực vô giá, có thể giúp các doanh nghiệp Việt Nam tiếp cận thị trường, thu hút đầu tư nước ngoài, và nâng cao năng lực cạnh tranh trên trường quốc tế.

Sự chuyển giao này không chỉ dừng lại ở lý thuyết. Số liệu từ Cục Sở hữu Trí tuệ Việt Nam (Intellectual Property Office of Viet Nam - IP Viet Nam) cho thấy, trong năm 2024, số lượng đơn đăng ký sáng chế có yếu tố hợp tác quốc tế, trong đó có tên của các nhà khoa học Việt Nam ở nước ngoài, đã tăng 45% so với năm trước. Hơn nữa, một khảo sát của Khu Công nghệ cao Hòa Lạc vào đầu năm 2025 ghi nhận rằng hơn 200 chuyên gia người Việt ở nước ngoài đang tham gia vào các hội đồng cố vấn khoa học và công nghệ cho các trường đại học và doanh nghiệp công nghệ trong nước dưới hình thức trực tuyến, trực tiếp định hình chiến lược Nghiên cứu và Phát triển (Research and Development - R&D) và đào tạo nhân lực.

5.2.2. Điều kiện để "Tuần Hoàn" Xảy ra.

Tuy nhiên, "tuần hoàn trí tuệ" không phải là một quá trình tự động. Nó đòi hỏi những điều kiện thuận lợi từ phía Việt Nam. Để khuyến khích dòng chảy tri thức và vốn quay trở lại, đất nước cần có một môi trường kinh tế năng động, một thị trường lao động trọng dụng nhân tài, một môi trường làm việc chuyên nghiệp, và các chính sách cởi mở để thu hút sự tham gia và đóng góp của cộng đồng người Việt ở nước ngoài. Nếu không có những điều kiện này, dòng chảy một chiều của "chảy máu chất xám" sẽ vẫn chiếm ưu thế.

Quyết định ở lại nước ngoài của một du học sinh sau khi tốt nghiệp không phải là một lựa chọn riêng lẻ, mà là sự tiếp nối logic của cùng một quá trình phân tích lợi ích - chi phí đã dẫn họ đến quyết định du học ban đầu. Những "lực đẩy" đã khiến họ ra đi để tìm kiếm một môi trường giáo dục tốt hơn - như thiếu cơ hội phát triển, môi trường làm việc cứng nhắc, hay sự không tương xứng giữa đào tạo và nhu cầu thị trường - thường cũng chính là những yếu tố ngăn cản họ trở về để phát triển sự nghiệp.

Nếu thị trường lao động trong nước không đánh giá cao những kỹ năng mới mà họ đã lĩnh hội (tư duy phản biện, sáng tạo), nếu môi trường làm việc vẫn còn nặng tính hành chính và quan liêu, và nếu mức lương không thể cạnh tranh trên bình diện toàn cầu, thì lựa chọn hợp lý nhất về mặt kinh tế là ở lại nơi mà "vốn con người" của họ được định giá cao nhất.

Điều này có nghĩa là các chính sách chỉ nhằm "dụ dỗ" nhân tài trở về bằng các ưu đãi tài chính đơn thuần có khả năng thất bại cao. Giải pháp bền vững duy nhất cho vấn nạn chảy máu chất xám là phải giải quyết tận gốc những vấn đề mang tính hệ thống trong nền kinh tế và môi trường làm việc, những nguyên nhân đã tạo ra "lực đẩy" ngay từ đầu. Vấn đề không nằm ở việc họ ra đi, mà ở sự thiếu vắng một lý do đủ thuyết phục để quay trở về.

Thay vì nhìn nhận vấn đề theo lăng kính nhị nguyên "mất mát hay trở về", một góc nhìn mới đang hình thành: sự trỗi dậy của một thế hệ "người Việt toàn cầu". Đây là một tầng lớp chuyên gia, trí thức và doanh nhân hoạt động vượt ra ngoài biên giới quốc gia truyền thống. Bản sắc và sự đóng góp của họ có thể không gắn liền với việc cư trú vật lý tại Việt Nam, nhưng tác động của họ vẫn có thể vô cùng sâu sắc. Công nghệ và toàn cầu hóa cho phép họ duy trì kết nối và đóng góp liên tục mà không cần phải hồi hương.

Mô hình "đóng góp từ xa" này đang trở thành một xu hướng kinh tế rõ rệt. Báo cáo của Hiệp hội Doanh nghiệp Châu Âu tại Việt Nam (European Chamber of Commerce in Vietnam - EuroCham) công bố tháng 7 năm 2025 ước tính rằng cộng đồng người Việt toàn cầu đã gián tiếp tạo ra hơn 80,000 việc làm trong lĩnh vực công nghệ thông tin và dịch vụ tại Việt Nam. Con số này đến từ việc họ làm cầu nối, giới thiệu và bảo lãnh cho các hợp đồng gia công phần mềm (outsourcing), tư vấn, và thiết lập các trung tâm Nghiên cứu & Phát triển (R&D) của các tập đoàn đa quốc gia tại Việt Nam. Điển hình như việc nhiều kỹ sư gốc Việt đang giữ các vị trí cấp cao tại Google, Microsoft đã vận động thành công để các tập đoàn này đặt các trung tâm AI và phát triển phần mềm quy mô lớn tại Đà Nẵng và TP. Hồ Chí Minh.

Một kỹ sư phần mềm ở Thung lũng Silicon có thể cố vấn cho một công ty khởi nghiệp ở Thành phố Hồ Chí Minh. Một chuyên gia tài chính ở London có thể tư vấn về các dòng vốn Đầu tư trực tiếp nước ngoài (Foreign Direct Investment - FDI) vào Việt Nam. Cách tiếp cận này thách thức câu chuyện "chảy máu hay hồi hương" truyền thống.

Thay vì tập trung vào việc "kéo họ trở về", chiến lược của Việt Nam nên chuyển dịch sang "giữ họ kết nối". Trọng tâm nên là việc xây dựng các nền tảng và mạng lưới để tạo điều kiện cho sự "tuần hoàn trí tuệ" này, xem cộng đồng người Việt ở nước ngoài như một tài sản chiến lược quốc gia ở hải ngoại, chứ không phải là một sự mất mát cần được bù đắp.

Tái Định Vị Tương Lai Giáo Dục và Nguồn Nhân Lực Việt Nam

Nghịch lý giữa thành tích giáo dục phổ thông xuất sắc và xu hướng du học ngày càng tăng của giới tinh hoa Việt Nam không phải là một mâu thuẫn, mà là một biểu hiện logic của một xã hội đang trong giai đoạn chuyển đổi nhanh chóng. Nó phản ánh khát vọng mãnh liệt của một tầng lớp trung lưu đang lên, những người có đủ tầm nhìn và nguồn lực để tìm kiếm những giá trị mà hệ thống trong nước chưa thể cung cấp đầy đủ.

Phân tích qua lăng kính Thuyết Hành Vi Có Hoạch Định cho thấy, quyết định du học là một hành vi có tính toán kỹ lưỡng, được thúc đẩy bởi một thái độ tích cực về chất lượng giáo dục quốc tế, được củng cố bởi các chuẩn mực xã hội, và được hiện thực hóa bởi khả năng tài chính ngày càng tăng.

Thực tế này được củng cố bởi những số liệu kinh tế vĩ mô đầy thuyết phục. Báo cáo "Triển vọng Kinh tế Toàn cầu" của Ngân hàng Thế giới (World Bank) công bố đầu năm 2025 đã khẳng định tầng lớp trung lưu của Việt Nam hiện chiếm gần 20% dân số và dự báo sẽ có thêm 32 triệu người gia nhập nhóm này vào năm 2030.

Song song đó, Báo cáo Thịnh vượng (The Wealth Report 2025) của Knight Frank tiếp tục xếp Việt Nam vào nhóm các quốc gia có tốc độ tăng trưởng số lượng người siêu giàu (tài sản trên 30 triệu USD) nhanh nhất thế giới. Lực đẩy kép từ một tầng lớp trung lưu ngày càng lớn mạnh và một tầng lớp thượng lưu phát triển bùng nổ đã tạo ra một nhu cầu nội địa khổng lồ về giáo dục chất lượng cao, khiến việc đầu tư hàng chục nghìn USD mỗi năm cho giáo dục quốc tế không còn là điều xa xỉ, mà là một lựa chọn chiến lược trong tầm tay của ngày càng nhiều gia đình.

Đây là một quyết định duy lý, một chiến lược đầu tư của các gia đình vào khả năng cạnh tranh toàn cầu và những cơ hội tương lai cho con em mình. Do đó, xu hướng này không phải là một "vấn đề" cần được ngăn chặn, mà là một tín hiệu thị trường mạnh mẽ, một lời kêu gọi cấp thiết cho sự thay đổi và cải cách từ bên trong. Để biến thách thức của "chảy máu chất xám" thành cơ hội của "tuần hoàn trí tuệ", cần có những hành động chiến lược và đồng bộ từ các bên liên quan.

Khuyến nghị chiến lược ra sao?

1. Đối với các Nhà Hoạch định Chính sách:

  • Cải cách Giáo dục Đại học một cách Thực chất: Cần có một sự thay đổi căn bản trong tư duy, xem giáo dục đại học không chỉ là một dịch vụ công mà là một lĩnh vực đầu tư chiến lược cho tương lai quốc gia. Điều này đòi hỏi việc tăng cường ngân sách một cách đáng kể, đặc biệt là cho nghiên cứu và phát triển, trao quyền tự chủ thực sự cho các trường đại học về học thuật, nhân sự và tài chính, đồng thời thiết lập các cơ chế kiểm định chất lượng nghiêm ngặt theo chuẩn quốc tế.

  • Xây dựng một Hệ sinh thái "Thân thiện với Nhân tài": Thay vì chỉ tập trung vào các chính sách "kêu gọi" nhân tài trở về, cần tập trung vào việc cải thiện môi trường làm việc và sinh sống trong nước. Điều này bao gồm việc thúc đẩy văn hóa đổi mới sáng tạo, giảm thiểu các rào cản hành chính, xây dựng một thị trường lao động minh bạch và trọng dụng nhân tài dựa trên năng lực thực sự, thay vì các yếu tố khác.

  • Chủ động Kết nối với Cộng đồng người Việt ở nước ngoài (Diaspora): Cần xây dựng các chương trình và nền tảng chính thức để kết nối và tận dụng nguồn lực tri thức, vốn và mạng lưới của cộng đồng người Việt thành đạt ở nước ngoài. Thay vì xem họ là "người đã ra đi", hãy xem họ là những "đại sứ tri thức" và đối tác phát triển của đất nước.

2. Đối với các Trường Đại học Việt Nam:

  • Hiện đại hóa Phương pháp Giảng dạy: Cần có một cuộc cách mạng về sư phạm, chuyển đổi mạnh mẽ từ mô hình truyền thụ một chiều sang mô hình lấy người học làm trung tâm. Tích hợp tư duy phản biện, học tập qua dự án, và phát triển kỹ năng mềm phải trở thành yêu cầu bắt buộc trong mọi chương trình đào tạo, không còn là những hoạt động ngoại khóa hay thử nghiệm.

  • Tăng cường Hợp tác Quốc tế và Xây dựng các Lựa chọn Linh hoạt: Chủ động mở rộng các chương trình liên kết đào tạo quốc tế như "2+2" hay "3+1", và phát triển các chương trình "du học tại chỗ" chất lượng cao. Các mô hình này có thể đáp ứng nhu-cầu trải nghiệm giáo dục quốc tế của một bộ phận lớn sinh viên với chi phí hợp lý hơn, giúp giữ chân một phần dòng chảy du học.

  • Gắn kết Chặt chẽ với Doanh nghiệp và Thị trường Lao động: Các trường đại học phải trở thành đối tác chiến lược của các ngành công nghiệp, đảm bảo chương trình đào tạo luôn phù hợp với nhu cầu thực tế và sinh viên tốt nghiệp có khả năng làm việc ngay. Việc này sẽ nâng cao giá trị và sức hấp dẫn của tấm bằng đại học trong nước.

3. Đối với Phụ huynh và Học sinh:

  • Nhìn xa hơn Bảng xếp hạng: Cần có một cách tiếp cận tinh tế hơn trong việc lựa chọn điểm đến du học. Thay vì chỉ chạy theo danh tiếng của các trường top đầu, các gia đình nên tập trung vào sự phù hợp của chương trình học với năng lực và sở thích của con, thế mạnh của từng khoa, và các mục tiêu nghề nghiệp dài hạn.

  • Lập kế hoạch cho Toàn bộ Hành trình: Quyết định du học không chỉ dừng lại ở việc nộp hồ sơ và nhập học. Các gia đình cần chuẩn bị tâm lý và kỹ năng cho con để đối mặt với những thách thức về hòa nhập văn hóa, lên kế hoạch cho khả năng tìm kiếm việc làm sau tốt nghiệp, và suy nghĩ về những phức tạp của việc trở về và tái hòa nhập vào xã hội Việt Nam.

Tầm nhìn tương lai như thế nào?

Cuộc "di cư tri thức" của thế hệ trẻ ưu tú Việt Nam là một tấm gương phản chiếu cả những thành tựu và những thách thức của đất nước. Nó cho thấy một Việt Nam đang trỗi dậy với những khát vọng lớn lao, nhưng cũng đồng thời bộc lộ những khoảng trống cần được lấp đầy trong hệ thống phát triển nguồn nhân lực của chính mình.

Tương lai không nằm ở việc đóng cánh cửa du học, mà là ở việc mở ra những cánh cửa mới ngay tại quê nhà. Bằng cách cải cách mạnh mẽ nền giáo dục đại học, tạo ra một môi trường làm việc hấp dẫn, và chủ động kết nối với mạng lưới tri thức toàn cầu của mình, Việt Nam hoàn toàn có thể chuyển hóa dòng chảy nhân tài này.

Khi đó, "du học" sẽ không còn là một chuyến đi một chiều, mà sẽ trở thành một phần của một chu trình tuần hoàn năng động, nơi những người con ưu tú của đất nước, dù ở bất kỳ đâu trên thế giới, cũng đều có thể đóng góp vào sự thịnh vượng chung của dân tộc. Đó là con đường để Việt Nam thực sự cất cánh, dựa trên tài sản quý giá nhất của mình: con người.



Tiêu đề bài viết: Góc nhìn hành vi xã hội về hệ thống giáo dục Việt Nam khi xu hướng du học tăng?
Tác giả:
Ngày xuất bản:
Thời gian đọc: Calculating...
Chuyên mục: Giáo Dục
Ngày cập nhật:
Lượt xem: ...