Tầm nhìn quy hoạch du lịch Việt Nam 2045 và cơ hội đầu tư trong kỷ nguyên số

Tầm nhìn quy hoạch du lịch Việt Nam 2045 và cơ hội đầu tư trong kỷ nguyên số
Phân tích quy hoạch du lịch Việt Nam 2045 và những cơ hội đầu tư hấp dẫn.

Trong tương lai những năm sắp đến, chiến lược quy hoạch du lịch có tầm nhìn sâu và rộng sẽ đánh dấu một cột mốc quan trọng đối với ngành du lịch Việt Nam. Vượt qua giai đoạn phục hồi sau đại dịch, ngành kinh tế xanh đang bước vào một chu kỳ phát triển mới, được định hình bởi những tham vọng lớn lao, những xu hướng toàn cầu và một khung pháp lý chiến lược mang tầm nhìn dài hạn.

Bối cảnh này được minh chứng bằng những con số ấn tượng: chỉ trong quý I/2025, Việt Nam đã đón hơn 6 triệu lượt khách quốc tế, một con số kỷ lục , và đặt mục tiêu đầy tham vọng là 25 triệu lượt cho cả năm. Sự tăng trưởng mạnh mẽ này không phải là ngẫu nhiên; nó là kết quả của một nỗ lực tổng thể nhằm tái định vị Việt Nam trên bản đồ du lịch toàn cầu.

Trọng tâm của quá trình chuyển đổi này là khái niệm "quy hoạch du lịch". Theo định nghĩa, đây không chỉ đơn thuần là việc xây dựng thêm khách sạn hay khu nghỉ dưỡng, mà là "việc lập kế hoạch, định hướng và tổ chức không gian, tài nguyên, sản phẩm, thị trường và đầu tư phát triển du lịch một cách bài bản, bền vững". Quy hoạch du lịch bao gồm việc xác định vị trí, vai trò và lợi thế của du lịch trong phát triển kinh tế - xã hội, đánh giá tiềm năng và hiện trạng tài nguyên, định hướng phát triển không gian, sản phẩm, thị trường, và xác định các dự án ưu tiên đầu tư.

Nền tảng pháp lý cho tầm nhìn này đã được chính thức hóa thông qua Quyết định số 509/QĐ-TTg, được Chính phủ phê duyệt vào tháng 6 năm 2024, về "Quy hoạch hệ thống du lịch thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2045". Đây không chỉ là một văn bản hành chính mà còn là một bản tuyên ngôn chiến lược, một lộ trình chi tiết để biến du lịch thực sự trở thành ngành kinh tế mũi nhọn, đóng góp ngày càng cao vào Tổng sản phẩm quốc nội (Gross Domestic Product - GDP) và tạo động lực lan tỏa cho các ngành kinh tế khác.

Nghiên cứu này tại VNLibs.com sẽ tiến hành một phân tích chuyên sâu, đa chiều về bản quy hoạch mang tính lịch sử này. Chúng tôi sẽ giải mã các mục tiêu kinh tế, phân tích các trụ cột phát triển cốt lõi bao gồm du lịch bền vững và du lịch thông minh, làm rõ chiến lược liên kết vùng và sức mạnh của hạ tầng, và cuối cùng là cung cấp một góc nhìn thực tiễn về các cơ hội và thách thức đầu tư trong bối cảnh mới. Mục tiêu là cung cấp một tài liệu tham khảo toàn diện, có giá trị chiến lược cho các nhà hoạch định chính sách, các nhà đầu tư, doanh nghiệp và tất cả các bên quan tâm đến tương lai của ngành du lịch Việt Nam.

Phần 1: Phân tích chuyên sâu khung pháp lý từ Quyết định 509/QĐ-TTg.

Quyết định 509/QĐ-TTg là kim chỉ nam cho mọi hoạt động phát triển du lịch quốc gia trong những thập kỷ tới. Việc phân tích kỹ lưỡng các nội dung của quyết định này cho phép chúng ta hiểu rõ về tham vọng, định hướng chiến lược và các bước đi cụ thể mà Việt Nam sẽ triển khai.

1.1. Các mục tiêu chiến lược và tham vọng kinh tế.

Bản quy hoạch đặt ra những mục tiêu định lượng hết sức cụ thể và đầy tham vọng, thể hiện quyết tâm của Chính phủ trong việc đưa du lịch trở thành một động lực tăng trưởng kinh tế hàng đầu. Các chỉ tiêu này không chỉ là những con số, mà còn phản ánh quy mô phát triển dự kiến của toàn bộ hệ thống du lịch, từ lượng khách, doanh thu, đến cơ sở hạ tầng và nguồn nhân lực.

Bảng dưới đây tổng hợp các mục tiêu trọng yếu được nêu trong quy hoạch, cung cấp một cái nhìn tổng quan về lộ trình phát triển của du lịch Việt Nam đến năm 2045.

Bảng 1: Các mục tiêu chính trong Quy hoạch hệ thống du lịch Việt Nam đến năm 2045

Chỉ tiêu

Đơn vị

Mục tiêu 2025

Mục tiêu 2030

Tầm nhìn 2045

Khách quốc tế

triệu lượt (million arrivals)

25 - 28

35

70

Khách nội địa

triệu lượt (million arrivals)

130

160

Phục hồi, giữ vững đà tăng trưởng

Tổng thu từ du lịch

nghìn tỷ VNĐ (trillion VND)

1.700 - 1.800

Chưa có số liệu cụ thể

7.300

Đóng góp trực tiếp vào GDP

%

8 - 9

13 - 14

17 - 18

Nhu cầu buồng lưu trú

triệu buồng (million rooms)

1,3

2

Chưa có số liệu cụ thể

Tổng số việc làm

triệu (million

6,3 (trong đó 2,1 triệu trực tiếp)

10,5 (trong đó 3,5 triệu trực tiếp)

Chưa có số liệu cụ thể

Nguồn: Tổng hợp từ Quyết định 509/QĐ-TTg. Bao gồm, Khách quốc tế (Int'l Tourists), Khách nội địa (Domestic Tourists), Tổng thu từ du lịch (Total Revenue), Đóng góp trực tiếp vào GDP (Direct GDP Contribution), Nhu cầu buồng lưu trú (Accommodation Rooms), Tổng số việc làm (Total Employment).

Những con số này cho thấy một lộ trình tăng trưởng theo cấp số nhân. Mục tiêu đón 70 triệu lượt khách quốc tế và đóng góp 17-18% vào GDP vào năm 2045 sẽ đặt Việt Nam vào nhóm các quốc gia có ngành du lịch phát triển hàng đầu khu vực Châu Á - Thái Bình Dương. Để đạt được điều này, quy hoạch không chỉ tập trung vào việc tăng số lượng mà còn chú trọng vào việc nâng cao chất lượng và đa dạng hóa sản phẩm, thị trường.

1.2. Định hướng phát triển sản phẩm và thị trường cốt lõi.

Một trong những điểm cốt lõi của Quyết định 509/QĐ-TTg là sự chuyển dịch chiến lược từ việc khai thác các tài nguyên sẵn có sang việc phát triển các sản phẩm du lịch có chiều sâu, giá trị gia tăng cao và hướng đến các thị trường mục tiêu cụ thể. Đây là một bước đi quan trọng nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và hiệu quả kinh tế của ngành.

Đối với vấn đề phát triển sản phẩm, quy hoạch xác định các dòng sản phẩm chủ đạo dựa trên lợi thế cạnh tranh quốc gia, bao gồm:

  • Du lịch biển, đảo: Tiếp tục là dòng sản phẩm chủ lực, nhưng sẽ được nâng cấp phát triển các khu du lịch nghỉ dưỡng biển cao cấp, có thương hiệu quốc tế. Đa dạng hóa dịch vụ với thể thao trên biển và dưới nước (lướt ván, dù lượn, lặn biển), du lịch bằng du thuyền. Tập trung vào các cụm du lịch mạnh như Hạ Long - Cát Bà, Phan Thiết - Mũi Né, Nha Trang - Cam Ranh, và đặc biệt là Phú Quốc.

  • Du lịch văn hóa: Đây là dòng sản phẩm đặc trưng có rất nhiều lợi thế. Không chỉ khai thác di sản, mà còn phát triển du lịch gắn với các lễ hội, làng nghề truyền thống, và đặc biệt là du lịch ẩm thực – coi đây là một yếu tố cốt lõi để thu hút và giữ chân du khách. Phát triển du lịch di sản con đường Hồ Chí Minh ở phía Tây.

  • Du lịch sinh thái: Đây sẽ là dòng sản phẩm ưu tiên phát triển trong tương lai. Phát triển các sản phẩm du lịch mạo hiểm (leo núi, đi bộ đường dài), du lịch khám phá hang động (tại Quảng Bình, Quảng Ninh), du lịch nông nghiệp và nông thôn. Nhấn mạnh việc tạo ra sản phẩm gắn với cộng đồng địa phương để chia sẻ lợi ích và bảo tồn thiên nhiên và các vườn quốc gia trong tương lai xa.

  • Du lịch đô thị: Đây là một dòng sản phẩm quan trọng bị thiếu trong đoạn văn của bạn. Quy hoạch xác định phát triển du lịch gắn với các đô thị lớn như Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng, Hải Phòng, Cần Thơ. Tập trung vào các sản phẩm du lịch MICE (du lịch kết hợp hội nghị, hội thảo, triển lãm, sự kiện), du lịch mua sắm, du lịch đêm và du lịch khám phá văn hóa đô thị.

Bên cạnh đó, quy hoạch đặc biệt nhấn mạnh việc phát triển các dòng sản phẩm mới để đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường và thu hút phân khúc khách chi trả cao. Các sản phẩm này bao gồm du lịch golf, du lịch thể thao mạo hiểm, du lịch chăm sóc sức khỏe và chữa bệnh (wellness tourism), du lịch nông nghiệp và nông thôn,... Sự đa dạng hóa này không chỉ làm phong phú thêm sản phẩm du lịch Việt Nam mà còn giúp giảm tính thời vụ và phân bổ dòng khách đều hơn trên cả nước.

Đối với vấn đề định hướng thị trường, một chiến lược sản phẩm phải luôn đi đôi với chiến lược thị trường. Quyết định 509/QĐ-TTg xác định rất rõ các thị trường mục tiêu. Trong đó, chiến lược được chia thành hai giai đoạn rõ rệt:

  • Giai đoạn 2021 - 2025: Tập trung phục hồi, củng cố thị trường truyền thống và khai phá thị trường mới. Giai đoạn này đóng vai trò là bản lề, ưu tiên việc khôi phục lại dòng khách sau khủng hoảng và xây dựng nền tảng vững chắc cho các bước phát triển tiếp theo.

    • Trụ cột chính - Thị trường nội địa: Coi du lịch nội địa là nền tảng cốt lõi cho sự phát triển bền vững. Tập trung kích cầu toàn diện, đặc biệt hướng đến các phân khúc có tiềm năng tăng trưởng nhanh như du lịch cuối tuần, du lịch gia đình, và giới trẻ.
    • Phục hồi thị trường quốc tế trọng điểm: Tập trung mọi nguồn lực để nhanh chóng kết nối lại và thu hút các thị trường có quy mô lớn, gần gũi và đã có sự am hiểu về du lịch Việt Nam.
      • Ưu tiên hàng đầu: Các thị trường Đông Bắc Á bao gồm Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan, đây là các thị trường có quy mô lớn, gần gũi về địa lý và văn hóa. Tiếp theo, là tập trung thị trường Đông Nam Á (ASEAN) bao gồm Thái Lan, Malaysia, Singapore, Indonesia, nhờ lợi thế miễn thị thực khoảng cách địa lý và kết nối hàng không thuận tiện.
      • Tái kết nối vững chắc: Dần khôi phục và tăng trưởng trở lại các thị trường xa hơn nhưng có khả năng chi trả cao như Châu Âu bao gồm Anh, Pháp, Đức, Ý, Tây Ban Nha, Nga, tập trung vào phân khúc khách có khả năng chi trả cao, lưu trú dài ngày, yêu thích du lịch văn hóa và nghỉ dưỡng. Ngoài ra, còn tập trung vào khu vực Bắc Mỹ trong đó có Hoa Kỳ, Canada và Châu Đại Dương bao gồm Úc, New Zealand.
    • Thăm dò và khai phá thị trường tiềm năng: Bắt đầu các hoạt động quảng bá, xúc tiến, và mở các đường bay đầu tiên đến các thị trường mới đầy tiềm năng được xác định là động lực tăng trưởng tương lai như Ấn Độ và Trung Đông là những nơi đang có nhu cầu du lịch nghỉ dưỡng cao cấp ngày càng tăng.
  • Giai đoạn 2026 - 2030: Tăng trưởng bứt phá, đa dạng hóa và nâng cao chất lượng thị trường. Trên nền tảng đã được củng cố, giai đoạn này sẽ đẩy mạnh tăng trưởng về cả lượng và chất, hướng tới việc định vị Việt Nam là một điểm đến hàng đầu khu vực.

    • Nâng tầm thị trường nội địa: Chuyển dịch từ kích cầu trên diện rộng sang phát triển theo chiều sâu. Tập trung vào các phân khúc có chi tiêu cao hơn như du lịch MICE (hội nghị, hội thảo), du lịch golf, du lịch chăm sóc sức khỏe, đảm bảo sự tăng trưởng bền vững cho thị trường trụ cột.
    • Tăng trưởng bứt phá ở thị trường quốc tế:
      • Khai thác tối đa thị trường trọng điểm: Không chỉ tăng số lượng, mà còn tập trung thu hút phân khúc khách cao cấp, lưu trú dài ngày từ các thị trường truyền thống ở Châu Âu, Đông Bắc Á, Bắc Mỹ...
      • Biến tiềm năng thành động lực chính: Đẩy mạnh khai thác, đưa các thị trường Ấn Độ và Trung Đông trở thành các thị trường nguồn quan trọng, đóng góp đáng kể vào tổng lượng khách quốc tế.
    • Mở rộng và đa dạng hóa: Tích cực nghiên cứu, tìm kiếm và tiếp cận các thị trường tiềm năng mới khác để giảm sự phụ thuộc vào một vài thị trường chính và khẳng định vị thế cạnh tranh của du lịch Việt Nam trên bản đồ thế giới.

Sự chuyển dịch này thể hiện một tư duy chiến lược sâu sắc. Nó không chỉ là một kế hoạch tăng trưởng mà còn là một chiến lược quản trị rủi ro. Bằng cách đa dạng hóa cả sản phẩm và thị trường, ngành du lịch Việt Nam sẽ trở nên kiên cường hơn, ít bị tổn thương hơn trước các cú sốc từ một thị trường hay một loại hình du lịch duy nhất. Đây là bước đi cần thiết để xây dựng một ngành du lịch phát triển bền vững và có lợi nhuận cao trong dài hạn.

Phần 2: Xây dựng trụ cột 1 để phát triển bền vững tương lai xanh cho Ngành Du lịch.

Phát triển bền vững không còn là một lựa chọn mà đã trở thành yêu cầu bắt buộc đối với ngành du lịch toàn cầu, và Việt Nam cũng không ngoại lệ. Quy hoạch 2045 đã đặt yếu tố bền vững làm một trong những trụ cột quan trọng nhất, thể hiện tầm nhìn xa và trách nhiệm đối với môi trường và xã hội.

2.1. Ứng phó Biến đổi Khí hậu và Xu hướng Du lịch có Trách nhiệm.

Cam kết của Chính phủ về phát triển bền vững được thể hiện rất rõ nét trong Quyết định 509. Một trong những mục tiêu cụ thể và có tính định lượng cao là đến năm 2030, 100% các khu, điểm du lịch và cơ sở lưu trú du lịch ven biển không sử dụng sản phẩm nhựa dùng một lần và túi nilon khó phân hủy. Đây là một chính sách mạnh mẽ, không chỉ giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường cấp bách mà còn gửi đi một thông điệp rõ ràng về định hướng phát triển du lịch xanh của Việt Nam.

Chính sách này hoàn toàn tương thích với xu hướng của thị trường. Các cuộc khảo sát gần đây, cho thấy một sự thay đổi mạnh mẽ trong nhận thức của du khách Việt. Có tới 99% du khách Việt Nam mong muốn lựa chọn các hình thức du lịch bền vững hơn trong các chuyến đi của mình.

Đáng chú ý, 41% trong số họ coi việc giảm thiểu rác thải nhựa là ưu tiên quan trọng nhất, và 62% xem tính bền vững là một yếu tố quyết định khi lựa chọn điểm đến. Những con số này cung cấp một cơ sở thị trường vững chắc, khẳng định rằng đầu tư vào du lịch bền vững không chỉ là trách nhiệm xã hội mà còn là một chiến lược kinh doanh thông minh.

Tuy nhiên, con đường đến du lịch bền vững vẫn còn nhiều thách thức. Tại các khu vực dễ bị tổn thương bởi biến đổi khí hậu như Đồng bằng sông Cửu Long, các tác động ngày càng rõ rệt, trong khi áp lực kinh tế ngắn hạn và việc thực thi các quy định về môi trường chưa đủ mạnh có thể cản trở các nỗ lực dài hạn. Một yếu tố tâm lý đáng chú ý khác là có đến 40% du khách cho biết họ cảm thấy "mệt mỏi" với các cuộc thảo luận liên tục về biến đổi khí hậu.

Điều này không có nghĩa là họ không quan tâm, mà nó cho thấy một sự khác biệt quan trọng trong cách tiếp cận. Du khách dường như được thúc đẩy bởi những kết quả tích cực, hữu hình (như bãi biển sạch, hỗ trợ cộng đồng địa phương, bảo tồn vẻ đẹp tự nhiên) hơn là các thông điệp trừu tượng, tiêu cực về biến đổi khí hậu.

Họ muốn "để lại tác động tích cực" sau mỗi chuyến đi và quan tâm đến ảnh hưởng của du lịch đối với cộng đồng địa phương. Do đó, chiến lược truyền thông cần chuyển từ "Chống biến đổi khí hậu" sang "Trải nghiệm Việt Nam đích thực một cách có trách nhiệm" – một thông điệp truyền cảm hứng hơn và trực tiếp đáp ứng động lực của du khách hiện đại.

2.2. Case Study Điển hình: Hội An - Tiên phong Giảm thiểu Nhựa và các Sáng kiến Cộng đồng.

Hội An là một minh chứng sống động cho thấy du lịch bền vững không chỉ khả thi mà còn mang lại hiệu quả kinh tế và thương hiệu vượt trội. Được Booking.com vinh danh là một trong những điểm đến nổi bật nhất về du lịch không nhựa, Hội An đã biến cam kết bền vững thành lợi thế cạnh tranh độc đáo.

Thành công của Hội An không phải là một nỗ lực đơn lẻ mà là kết quả của một quá trình lâu dài và sự chung tay của cả cộng đồng. Ngay từ năm 2009, Cù Lao Chàm (thuộc Hội An) đã đi tiên phong trong việc cấm hoàn toàn túi nilon. Ngày nay, trong phố cổ, các doanh nghiệp và người dân địa phương đã chủ động sử dụng các vật liệu tự nhiên, có thể tái sử dụng, từ đó lan tỏa một thông điệp mạnh mẽ về lối sống xanh. Du khách đến Hội An có thể cảm nhận được sự bền vững một cách hữu hình: những con đường sạch sẽ, những sản phẩm thủ công thân thiện với môi trường, và một di sản được bảo tồn nguyên vẹn.

Mô hình của Hội An cho thấy du lịch bền vững thành công khi nó trở thành một phần của trải nghiệm đích thực mà du khách tìm kiếm. Điều này không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn tạo ra giá trị kinh tế bền vững, thu hút một lượng lớn du khách có ý thức và sẵn sàng chi trả cho những trải nghiệm có trách nhiệm.

Tương lai, Hội An đặt mục tiêu thu hút gần 5 triệu lượt khách và đang trở thành điểm đến hấp dẫn cho các dự án bất động sản nghỉ dưỡng dọc theo hành lang ven biển. Câu chuyện của Hội An cung cấp một mô hình mẫu mực, cho thấy khoảng cách giữa chính sách, nhu cầu thị trường và thực tiễn kinh doanh có thể được thu hẹp, biến phát triển bền vững từ một thách thức thành một cơ hội vàng.

2.3. Case Study Điển hình: Phú Quốc - Bài toán cân bằng giữa Phát triển Quy mô lớn và Bảo tồn.

Nếu Hội An là hình mẫu của sự phát triển bền vững từ di sản và cộng đồng, thì Phú Quốc lại là một "phòng thí nghiệm" điển hình cho bài toán cân bằng giữa phát triển du lịch nghỉ dưỡng quy mô lớn và yêu cầu cấp bách về bảo tồn thiên nhiên. Thành phố đảo này đối mặt với một thách thức kép: vừa phải đáp ứng kỳ vọng của các nhà đầu tư lớn, vừa phải bảo vệ chính những tài sản thiên nhiên quý giá đã làm nên sức hấp dẫn của nó – từ những rạn san hô đa dạng đến Vườn Quốc gia Phú Quốc.

Con đường của Phú Quốc không đi từ dưới lên như Hội An mà chủ yếu được định hình bởi các cam kết và chiến lược từ khối doanh nghiệp lớn. Các tập đoàn hàng đầu đã đầu tư vào hệ thống xử lý nước thải tuần hoàn, các chương trình giảm thiểu rác thải nhựa trong khuôn viên khu nghỉ dưỡng, và các sáng kiến phục hồi san hô. Những nỗ lực này, dù đáng ghi nhận, lại tạo ra một sự tương phản rõ rệt: một "ốc đảo bền vững" bên trong các resort cao cấp so với những thách thức về rác thải và quá tải hạ tầng ở các khu vực bên ngoài.

Tuy nhiên, chính áp lực này đang thúc đẩy một sự thay đổi. Chính quyền địa phương và các doanh nghiệp đang ngày càng nhận thức rõ rằng thương hiệu "đảo ngọc" không thể tồn tại nếu thiếu đi một môi trường trong lành. Các dự án du lịch sinh thái gắn với Vườn Quốc gia, các tour khám phá không để lại dấu vết (leave no trace), và việc áp dụng các tiêu chuẩn xanh trong xây dựng đang dần được xem là một hướng đi bắt buộc thay vì một lựa chọn.

Câu chuyện của Phú Quốc là một ví dụ thực tiễn về quá trình chuyển đổi đầy cam go. Nó cho thấy rằng trong bối cảnh phát triển du lịch ồ ạt, vai trò định hướng của chính sách và trách nhiệm của doanh nghiệp trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Thành công trong tương lai của Phú Quốc sẽ phụ thuộc vào khả năng biến các cam kết riêng lẻ của doanh nghiệp thành một chiến lược bền vững toàn diện cho cả hòn đảo.

2.4. Case Study Điển hình: Vịnh Hạ Long - Quản lý Di sản Thiên nhiên trước Áp lực Du lịch Đại chúng.

Vịnh Hạ Long, Di sản Thiên nhiên Thế giới được UNESCO công nhận, đại diện cho một thách thức hoàn toàn khác: làm thế nào để bảo tồn giá trị ngoại hạng toàn cầu của một di sản trước áp lực khổng lồ từ du lịch đại chúng. Trong nhiều năm, hình ảnh những con tàu du lịch đông đúc và vấn nạn rác thải đã là một lời cảnh báo về nguy cơ đánh mất chính vẻ đẹp đã thu hút hàng triệu du khách mỗi năm.

Nhận thức được điều này, Ban Quản lý Vịnh Hạ Long đã triển khai những chính sách can thiệp mạnh mẽ và có hệ thống. Một trong những quyết định mang tính bước ngoặt, có hiệu lực từ cuối năm 2024, là cấm hoàn toàn sản phẩm nhựa dùng một lần trên các tàu du lịch tham quan vịnh Hạ Long. Quy định này, cùng với việc yêu cầu 100% tàu du lịch phải có hệ thống xử lý nước thải đạt chuẩn, đã tạo ra một sự thay đổi hữu hình về cảnh quan môi trường.

Chiến lược của Hạ Long không chỉ dừng lại ở việc kiểm soát ô nhiễm. Một hướng đi thông minh khác là chủ động "giảm tải" cho khu vực lõi của di sản. Bằng cách quảng bá và phát triển các sản phẩm du lịch chất lượng cao ở các khu vực lân cận có cảnh quan tương đồng như Vịnh Lan Hạ (Hải Phòng) và Vịnh Bái Tử Long (Quảng Ninh), ngành du lịch đã thành công trong việc phân luồng du khách, giảm áp lực cho vùng trung tâm và mang lại cho du khách những trải nghiệm sâu sắc, ít xô bồ hơn.

Mô hình của Vịnh Hạ Long chứng minh rằng, đối với các di sản thiên nhiên tầm cỡ thế giới, sự thành công của du lịch bền vững phụ thuộc vào một cơ chế quản lý chặt chẽ, các quy định mang tính bắt buộc và một tầm nhìn chiến lược trong việc điều phối dòng khách. Đây không phải là câu chuyện về sự tự giác đơn thuần, mà là minh chứng cho vai trò không thể thiếu của Nhà nước trong việc bảo vệ các tài sản chung vô giá, biến chúng thành nguồn lực phát triển kinh tế lâu dài thay vì bị khai thác cạn kiệt trong ngắn hạn.

2.5. Case Study Điển hình: Phong Nha - Kẻ Bàng - Mô hình Du lịch Mạo hiểm dựa trên Nền tảng Bảo tồn.

Khác với các mô hình tập trung vào di sản văn hóa, nghỉ dưỡng biển hay quản lý du lịch đại chúng, Vườn Quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng nổi lên như một hình mẫu tiêu biểu của Việt Nam về việc phát triển du lịch mạo hiểm cao cấp dựa trên nền tảng bảo tồn khoa học và khai thác có kiểm soát. Giá trị cốt lõi của nơi đây không nằm ở khả năng tiếp đón hàng loạt, mà nằm ở tính độc nhất và sự nguyên sơ của hệ thống hang động karst và đa dạng sinh học đã được UNESCO vinh danh.

Chiến lược của Phong Nha - Kẻ Bàng có thể được mô tả là "bảo tồn đi trước, khai thác theo sau". Thay vì ồ ạt xây dựng cơ sở hạ tầng, tỉnh Quảng Bình đã hợp tác chặt chẽ với các chuyên gia, đặc biệt là Hiệp hội Hang động Hoàng gia Anh, để khảo sát, nghiên cứu và lập bản đồ hệ thống hang động một cách bài bản. Chính nền tảng khoa học vững chắc này đã cho phép họ tạo ra các sản phẩm du lịch được phân cấp rõ ràng:

  • Khai thác giới hạn, giá trị cao: Điển hình là tour thám hiểm Sơn Đoòng – hang động lớn nhất thế giới. Với số lượng khách được cấp phép mỗi năm chỉ vài trăm người và chi phí tour cực kỳ cao, mô hình này biến sự khan hiếm thành một lợi thế. Nó không chỉ tạo ra doanh thu vượt trội mà còn xây dựng một thương hiệu du lịch mạo hiểm đẳng cấp toàn cầu, đồng thời đảm bảo tác động đến môi trường ở mức tối thiểu.

  • Khai thác rộng hơn nhưng có kiểm soát: Các hang động khác như Hang Én, Hang Va cũng được khai thác theo tour nhỏ, giới hạn số lượng người tham gia để bảo vệ sự nguyên vẹn của cảnh quan.

  • Cộng đồng cùng hưởng lợi: Mô hình này tạo ra một chuỗi giá trị bền vững, nơi người dân địa phương được tuyển dụng làm nhân viên khuân vác (porter), trợ lý an toàn, và nhân viên phục vụ với mức thu nhập cao và ổn định. Điều này biến họ từ những người có thể khai thác rừng vì mưu sinh thành những người bảo vệ rừng tích cực nhất, bởi họ hiểu rằng "rừng còn thì sinh kế của họ còn".

Câu chuyện thành công của Vườn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng, đã chứng minh một luận điểm quan trọng: phát triển du lịch không nhất thiết phải đi theo con đường đại chúng. Bằng cách định vị sản phẩm ở phân khúc cao cấp, tập trung vào trải nghiệm độc đáo và đặt ra những quy tắc bảo tồn nghiêm ngặt, một điểm đến có thể đạt được cả ba mục tiêu: bảo tồn di sản, tạo ra giá trị kinh tế vượt trội và cải thiện đời sống cộng đồng một cách bền vững. Đây chính là mô hình kiểu mẫu cho các khu bảo tồn thiên nhiên khác của Việt Nam trong việc khai thác tiềm năng du lịch một cách có trách nhiệm.

Phần 3: Xây dựng trụ cột 2 để phát triển du lịch thông minh sử dụng công nghệ định hình Trải nghiệm và Quản lý.

Trong bối cảnh cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0, chuyển đổi số và ứng dụng công nghệ thông minh là một trụ cột không thể thiếu trong quy hoạch phát triển du lịch hiện đại. Việt Nam đang có những bước đi chiến lược để không chỉ bắt kịp mà còn dẫn đầu xu hướng này trong khu vực.

3.1. Xây dựng Hệ sinh thái Du lịch Thông minh Quốc gia.

Chiến lược của Việt Nam không chỉ dừng lại ở việc triển khai các ứng dụng công nghệ đơn lẻ mà hướng tới một mục tiêu tham vọng hơn nhiều: xây dựng một "hệ sinh thái du lịch thông minh" quốc gia toàn diện và đồng bộ. Tầm nhìn này được thúc đẩy bởi chỉ đạo của Chính phủ nhằm tăng cường hiệu quả quản lý nhà nước, hỗ trợ doanh nghiệp và làm phong phú thêm trải nghiệm của du khách.

Trọng tâm của hệ sinh thái này là việc xây dựng một hạ tầng dữ liệu số quốc gia. Đây là một nền tảng xương sống nơi các cơ quan quản lý, chính quyền địa phương và doanh nghiệp du lịch có thể đồng bộ hóa dữ liệu về các điểm đến, cơ sở lưu trú, hệ thống giao thông, và đặc biệt là dòng khách du lịch theo thời gian thực. Cục Du lịch Quốc gia Việt Nam đã khởi động quá trình này bằng việc cho ra mắt các nền tảng như ứng dụng di động "Vietnam Travel" và một hệ thống cơ sở dữ liệu du lịch quốc gia.

Lợi ích của một hệ sinh thái tích hợp như vậy là rất lớn. Đối với du khách, nó mang lại khả năng truy cập thông tin chính xác, cập nhật, và tạo ra những hành trình được cá nhân hóa cao độ, đáp ứng sở thích và ngân sách riêng. Đối với các nhà quản lý điểm đến và doanh nghiệp, việc phân tích dữ liệu lớn (Big Data) và ứng dụng trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence - AI) sẽ giúp dự báo nhu cầu thị trường, tối ưu hóa việc vận hành, quản lý hiệu quả các dòng khách để tránh tình trạng quá tải, và bảo vệ các di sản văn hóa, thiên nhiên một cách tốt hơn.

3.2. Phân tích các Mô hình Chuyển đổi số Tiên phong tại Địa phương.

Chiến lược quốc gia đang dần được hiện thực hóa thông qua các sáng kiến đổi mới tại nhiều địa phương, cho thấy tiềm năng to lớn của du lịch thông minh.

  • Hà Nội: Số hóa Di sản để Nâng cao Trải nghiệm và Hiệu quả Quản lý.

    Hà Nội tập trung vào việc áp dụng công nghệ để giải quyết hai bài toán cốt lõi tại các điểm di sản đông khách: tối ưu hóa vận hành và làm giàu trải nghiệm của du khách. Việc triển khai hệ thống vé điện tử tại các điểm như Hoàng thành Thăng Long và Văn Miếu - Quốc Tử Giám giúp giảm thời gian chờ đợi, minh bạch hóa doanh thu và thu thập dữ liệu khách hàng. Song song đó, hệ thống thuyết minh tự động qua mã vạch hai chiều phản hồi nhanh (Quick Response - QR) không chỉ là một tiện ích, mà còn là một giải pháp cho phép du khách quốc tế tự do khám phá theo nhịp độ riêng với thông tin đa ngôn ngữ, sâu sắc, vượt qua rào cản về hướng dẫn viên vật lý. Đây là mô hình ứng dụng công nghệ có mục tiêu rõ ràng: vừa hiện đại hóa, vừa bảo tồn và phát huy giá trị di sản một cách hiệu quả.

  • TP. Hồ Chí Minh: Ứng dụng Công nghệ Tương tác để Điều hướng Du khách trong Siêu đô thị.

    Là một trung tâm kinh tế năng động và phức tạp, thách thức của Thành Phố Hồ Chí Minh là cung cấp thông tin một cách nhanh chóng, trực quan và hiệu quả. Các kiosk thông tin du lịch sử dụng màn hình tương tác 3D không chỉ là một bảng chỉ dẫn điện tử. Chúng là một công cụ điều hướng thông minh, cho phép du khách "nhìn thấy" điểm đến trước khi di chuyển, khám phá các sự kiện đang diễn ra, và kết nối với các dịch vụ lân cận. Chiến lược này giải quyết đúng nhuệ khí của một siêu đô thị: biến sự phức tạp thành một trải nghiệm khám phá liền mạch và đầy hứng khởi.

  • Quảng Ninh: Thực tế ảo (VR) - Phá vỡ Giới hạn Địa lý trong Quảng bá Du lịch.

    Quảng Ninh đã sớm nhận ra tiềm năng của công nghệ thực tế ảo không chỉ là một công cụ trải nghiệm tại chỗ, mà còn là một vũ khí marketing đầy sức mạnh. Các tour tham quan Vịnh Hạ Long bằng thực tế ảo (Virtual Reality - VR) phục vụ hai mục đích chiến lược. Thứ nhất, nó hoạt động như một "đại sứ số", cho phép du khách từ khắp nơi trên thế giới có thể "chạm" tới kỳ quan và khơi gợi mong muốn đến thăm trong thực tế. Thứ hai, nó mang lại khả năng tiếp cận cho những người không thể đi du lịch, giúp lan tỏa giá trị của di sản đến một tệp công chúng rộng lớn hơn. Đây là cách tiếp cận thông minh, sử dụng công nghệ để phá vỡ mọi rào cản về không gian, đưa hình ảnh du lịch Quảng Ninh vươn ra toàn cầu.

  • Hội An: Tích hợp Công nghệ Tương lai (AI, Metaverse) vào Không gian Di sản.

    Mô hình của Hội An đặc biệt thú vị khi mạnh dạn kết hợp những công nghệ của tương lai vào một không gian di sản cổ kính. Việc hợp tác với các nền tảng như Bizverse để đưa Phố cổ lên "vũ trụ ảo" Metaverse là một bước đi táo bạo, không chỉ nhằm mục đích quảng bá mà còn để tạo ra một kênh tương tác và thương mại mới trong tương lai. Kết hợp với việc ứng dụng AI cho hướng dẫn viên ảo và số hóa hệ thống vé, Hội An đang định vị mình là một "di sản thông minh", nơi công nghệ không phá vỡ sự cổ kính mà còn mở ra những cách thức trải nghiệm mới, thu hút thế hệ du khách yêu công nghệ và khẳng định vị thế tiên phong trong chuyển đổi số.

  • Đà Lạt: Sáng tạo "Du lịch Cảm xúc" bằng Giải pháp Thông minh Độc đáo.

    Hướng đi của Đà Lạt thể hiện một tư duy khác biệt: sử dụng công nghệ không chỉ để giải quyết vấn đề chức năng mà còn để làm giàu thêm bản sắc và cảm xúc cho điểm đến. Sáng kiến về giao thông thông minh sử dụng âm nhạc và hoa để điều hướng không chỉ là một giải pháp chống ùn tắc, mà còn là một cách để biến hành trình di chuyển thành một phần của trải nghiệm "Đà Lạt mộng mơ". Cách tiếp cận này cho thấy công nghệ có thể được lồng ghép một cách tinh tế, hài hòa với bản sắc địa phương, nhằm tạo ra một kết nối cảm xúc sâu sắc và độc đáo, giúp Đà Lạt giữ vững vị thế trong lòng du khách.

  • Thừa Thiên Huế: Xây dựng Hệ sinh thái Du lịch Thông minh Toàn diện trên Nền tảng Công dân số.

    Huế là một trong những địa phương đi đầu cả nước với một cách tiếp cận toàn diện và đồng bộ nhất thông qua nền tảng Hue-S. Thay vì phát triển các ứng dụng đơn lẻ, Huế tích hợp các dịch vụ du lịch (từ vé tham quan điện tử, thuyết minh tự động, bản đồ số các điểm đến, đến phản ánh hiện trường) vào một "siêu ứng dụng" duy nhất phục vụ cả người dân và du khách. Cách làm này tạo ra một hệ sinh thái số liền mạch, nơi dữ liệu được liên thông, giúp chính quyền tối ưu hóa quản lý, doanh nghiệp tiếp cận khách hàng dễ dàng, và du khách có trong tay mọi công cụ cần thiết chỉ với một cú chạm. Đây là mô hình tiêu biểu cho việc xây dựng đô thị thông minh gắn liền với du lịch thông minh một cách bài bản và bền vững.

Tuy nhiên, một thách thức lớn đang hiện hữu là sự thiếu đồng bộ và kết nối giữa các sáng kiến này. Các chuyên gia từ Cục Du lịch Quốc gia và Hiệp hội Du lịch Việt Nam đã chỉ ra rằng nhiều điểm đến vẫn còn "hiện diện kỹ thuật số manh mún" và "tích hợp dữ liệu hạn chế", làm giảm hiệu quả tổng thể của các nỗ lực quảng bá và quản lý. Một du khách sử dụng ứng dụng của Hà Nội sẽ không nhận được lợi ích tương tự khi di chuyển đến Thành Phố Hồ Chí Minh. Dữ liệu từ các tour VR ở Quảng Ninh chưa được tích hợp vào một mô hình dự báo nhu cầu quốc gia.

Do đó, hành trình chuyển đổi số của du lịch Việt Nam đang ở một giao điểm quan trọng: chuyển từ giai đoạn hành động manh mún ở địa phương sang giai đoạn tích hợp hạ tầng quốc gia. Thành công của trụ cột du lịch thông minh sẽ phụ thuộc vào khả năng thu hẹp khoảng cách này. Đây chính là cơ hội lớn cho các công ty công nghệ có thể cung cấp các giải pháp mang tính nền tảng, có khả năng liên thông và tích hợp, thay vì chỉ phát triển các ứng dụng độc lập.

Phần 4: Triển khai quy hoạch theo không gian phải kết hợp sức mạnh của Liên kết Vùng và Hạ tầng cơ sở.

Quy hoạch hệ thống du lịch không chỉ là các mục tiêu và chính sách, mà còn là việc tổ chức không gian lãnh thổ một cách khoa học để tối ưu hóa tiềm năng và tạo ra các động lực tăng trưởng mới. Trong đó, liên kết vùng và phát triển hạ tầng kết nối đóng vai trò xương sống.

4.1. Các Cực Tăng trưởng và Hành lang Du lịch Mới.

Quyết định số 509/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ Việt Nam đã phân chia không gian du lịch Việt Nam thành 6 vùng và xác định các cực tăng trưởng cùng các hành lang du lịch chiến lược để dẫn dắt sự phát triển. Các trung tâm kinh tế - văn hóa lớn như Hà Nội, TP.HCM, và Đà Nẵng không chỉ được xem là những điểm đến quan trọng mà còn đóng vai trò là các "trung tâm phân phối khách" (hub), kết nối và lan tỏa dòng khách du lịch đến các địa phương vệ tinh trong vùng.

 

Sự hình thành các hành lang du lịch mới là một định hướng quan trọng, được thúc đẩy mạnh mẽ bởi các dự án hạ tầng giao thông trọng điểm. Một ví dụ điển hình là dự án cao tốc Quy Nhơn - Pleiku, dự kiến triển khai từ 2025 - 2029. Tuyến cao tốc này sẽ tạo ra một trục kết nối chiến lược giữa vùng Duyên hải Nam Trung Bộ và Tây Nguyên, biến một hành lang kinh tế trên lý thuyết thành một tuyến du lịch "biển và hoa" đầy tiềm năng trong thực tế. Nó sẽ là "cầu nối" giữa các bãi biển của Bình Định với vùng cao nguyên của Gia Lai, mở ra cơ hội phát triển các tour liên vùng độc đáo và thúc đẩy logistics du lịch.

4.2. Mô hình Liên kết TP.HCM và 13 tỉnh, thành Đồng bằng sông Cửu Long có "Chung một dòng sông".

Đây là một trong những mô hình liên kết vùng bài bản và đi vào thực chất sớm nhất, lấy TP.HCM làm thị trường nguồn và trung tâm phân phối khách chính. Trọng tâm của liên kết này không chỉ nằm ở các hội nghị ký kết, mà là việc xác định và phát triển các sản phẩm đặc thù không thể tìm thấy ở nơi khác.

  • Sản phẩm cốt lõi: Các chương trình tour tập trung sâu vào du lịch sinh thái miệt vườn, du lịch nông nghiệp trải nghiệm (làm nông dân, thu hoạch trái cây), và du lịch cộng đồng gắn với văn hóa sông nước. Các doanh nghiệp lữ hành TP.HCM đóng vai trò xây dựng tour, quảng bá và đưa khách về, trong khi các địa phương Đồng bằng sông Cửu Long tập trung đầu tư vào điểm đến, cơ sở lưu trú và đảm bảo chất lượng dịch vụ.

  • Kết quả thực tiễn: Sau hội nghị tại Sóc Trăng vào tháng 3/2025, nhiều tuyến du lịch mới đã hình thành, ví dụ như tuyến "Sắc màu vùng biên" (kết nối Đồng Tháp - An Giang - Kiên Giang) hay các tour "Mùa nước nổi" được chuẩn hóa về chất lượng. Chuyển đổi số cũng được đẩy mạnh với việc các điểm đến tại Bến Tre, Cần Thơ đã có mã QR thuyết minh và bán vé trực tuyến, tạo sự thuận tiện cho du khách từ TP.HCM.

4.3. Mô hình Liên kết Vùng Tây Bắc mở rộng và biến Tiềm năng thành Doanh thu bứt phá.

Thành công vang dội của liên kết giữa 8 tỉnh Tây Bắc Mở rộng và TP.HCM là minh chứng cho việc khi có một chiến lược đúng đắn, du lịch có thể trở thành ngành kinh tế mũi nhọn thực sự. Khác với Đồng bằng sông Cửu Long, thế mạnh của Tây Bắc nằm ở sự hùng vĩ của thiên nhiên, sự đa dạng của văn hóa bản địa và tiềm năng du lịch mạo hiểm.

  • Yếu tố thành công: Liên kết này thành công nhờ việc biến các "thỏa thuận khung" thành các "sản phẩm thương mại" hấp dẫn. Các doanh nghiệp lữ hành lớn của TP.HCM đã hợp tác với các công ty du lịch địa phương để xây dựng các cung đường trekking chuyên nghiệp, các tour săn mây, hay tour khám phá mùa lúa chín với dịch vụ được tiêu chuẩn hóa.

  • Điển hình: Tuyến tour "Một cung đường 5 điểm đến" kết nối các địa danh đặc sắc của Yên Bái (như Mù Cang Chải, hồ Thác Bà...) đã trở thành một sản phẩm "hot" trong năm 2025. Sự bùng nổ về doanh thu và lượt khách không chỉ đến từ việc quảng bá, mà đến từ việc tạo ra những sản phẩm chất lượng, đáp ứng đúng nhu cầu khám phá và trải nghiệm của thị trường.

4.4. Case Study Kinh điển từ hành lang Di sản Miền Trung.

Đây là mô hình liên kết tự nhiên và thành công nhất của du lịch Việt Nam, kết nối một chuỗi các Di sản Thế giới được Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hợp Quốc (United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization - UNESCO) công nhận trên một cung đường ngắn: Phong Nha (Quảng Bình) - Cố đô Huế - Phố cổ Hội An & Mỹ Sơn (Quảng Nam), với Đà Nẵng đóng vai trò là trung tâm trung chuyển và hạt nhân dịch vụ.

  • Sức mạnh của chuỗi giá trị: Du khách quốc tế khi đến Đà Nẵng có thể dễ dàng tiếp cận và trải nghiệm một chuỗi các giá trị văn hóa - lịch sử - thiên nhiên đẳng cấp thế giới chỉ trong một chuyến đi. Sự liên kết này không chỉ là thỏa thuận trên giấy mà đã được định hình bởi chính nhu cầu thị trường và sự đầu tư mạnh mẽ vào hạ tầng giao thông (hầm Hải Vân, các tuyến đường ven biển).

  • Vai trò của "Hub" Đà Nẵng: Sân bay quốc tế Đà Nẵng, hệ thống khách sạn, resort 5 sao và các khu vui chơi giải trí lớn đã tạo ra một "trung tâm lưu trú và phân phối khách" hoàn hảo, từ đó lan tỏa du khách và lợi ích kinh tế đến các địa phương vệ tinh như Huế và Quảng Nam, tạo nên một hệ sinh thái du lịch cộng hưởng và cùng phát triển.

4.5. Mở rộng hướng đi mới kết hợp Liên kết Xuyên biên giới.

Tầm nhìn của quy hoạch không chỉ dừng ở liên kết trong nước mà còn hướng tới các liên kết quốc tế để tạo ra những không gian du lịch rộng lớn hơn.

  • Tam giác phát triển Việt Nam - Lào - Campuchia: Đây là một định hướng chiến lược nhằm kết nối vùng Tây Nguyên của Việt Nam với các tỉnh Nam Lào và Đông Bắc Campuchia. Các dự án nâng cấp Quốc lộ 19 và các cửa khẩu quốc tế như Lệ Thanh (Gia Lai) đang tạo tiền đề hạ tầng cho việc hình thành các tour "Ba quốc gia - một điểm đến", tập trung vào du lịch caravan, du lịch khám phá văn hóa cồng chiêng và con đường mòn lịch sử.

  • Lợi ích chiến lược: Mô hình này không chỉ giúp đa dạng hóa sản phẩm, thu hút du khách ở lại lâu hơn, mà còn mang ý nghĩa chính trị, kinh tế quan trọng, góp phần xây dựng một khu vực Đông Dương hòa bình, ổn định và cùng phát triển thịnh vượng.

Những ví dụ này cho thấy một cơ chế thành công quan trọng. Liên kết vùng không chỉ đến từ các chỉ đạo chính sách mà phải được hiện thực hóa bằng sự kết nối giữa các doanh nghiệp. Vai trò của chính quyền là tạo ra "phần cứng" (hạ tầng, cơ chế) và các nền tảng kết nối (hội nghị, famtrip), trong khi khu vực tư nhân sẽ xây dựng "phần mềm" (các gói tour có tính thương mại, chuỗi giá trị dịch vụ). Do đó, đối với các nhà đầu tư, việc theo dõi các dự án hạ tầng giao thông kết nối liên vùng sẽ là một chỉ báo hàng đầu để nhận diện các khu vực tăng trưởng du lịch tiềm năng trong tương lai.

Phần 5: Phân tích Tiềm năng và Triển vọng Đầu tư Bất động sản Du lịch.

Sự phát triển của ngành du lịch luôn có mối liên hệ mật thiết với thị trường bất động sản nghỉ dưỡng. Việc phân tích sâu về thị trường này trong bối cảnh trong tương lai sẽ cung cấp những góc nhìn quan trọng cho các nhà đầu tư.

5.1. Toàn cảnh Thị trường và các Xu hướng Chủ đạo.

Thị trường bất động sản nói chung đang cho thấy những tín hiệu phục hồi rõ rệt trong quý II/2025. Tuy nhiên, phân khúc bất động sản nghỉ dưỡng lại có một bức tranh phức tạp hơn, với sự phục hồi diễn ra chậm và không đồng đều trên cả nước. Tâm lý của nhà đầu tư vẫn còn khá thận trọng, đặc biệt là đối với các mô hình sản phẩm từng gây ra nhiều tranh cãi về pháp lý và cam kết lợi nhuận.

Trong bối cảnh đó, một số xu hướng chủ đạo đang nổi lên và định hình lại thị trường:

  • Bất động sản bền vững và công trình xanh: Xu hướng này ngày càng trở nên rõ nét, tương thích với định hướng phát triển du lịch bền vững của quốc gia. Tính đến tháng 2 năm 2025, Việt Nam đã có 559 công trình được chứng nhận là công trình xanh. Các dự án tích hợp yếu tố bền vững, thân thiện với môi trường không chỉ đáp ứng yêu cầu chính sách mà còn thu hút một lượng lớn khách hàng và nhà đầu tư có ý thức.

  • Nhu cầu về "Ngôi nhà thứ hai" (Second Home): Đặc biệt tại các địa điểm có khí hậu mát mẻ như Đà Lạt, xu hướng sở hữu một ngôi nhà thứ hai để nghỉ dưỡng và tránh xa sự ồn ào của đô thị đang tăng mạnh. Các dự án đáp ứng được nhu cầu này, kết hợp giữa an cư và nghỉ dưỡng, đang có tiềm năng lớn.

5.2. Phân tích So sánh các Thị trường Trọng điểm.

Dữ liệu đến từ năm 2025 chứng kiến một sự phân hóa mạnh mẽ giữa các thị trường bất động sản nghỉ dưỡng lớn. Việc so sánh trực tiếp các thị trường này sẽ giúp nhà đầu tư nhận diện đâu là cơ hội và đâu là rủi ro.

Bảng 2: So sánh các Thị trường Bất động sản Nghỉ dưỡng Trọng điểm.

Thị trường (Market)

Tình trạng Thị trường (Market Status)

Động lực Tăng trưởng chính (Key Growth Drivers)

Rủi ro/Thách thức (Risks/Challenges)

Phân khúc Nổi bật (Prominent Segments)

Nhà phát triển Lớn (Major Developers)

Phú Quốc

Tăng trưởng nóng

Siêu dự án, hạ tầng đồng bộ, chính sách miễn thị thực, hệ sinh thái giải trí khép kín.

Phụ thuộc vào các nhà phát triển lớn, nguy cơ quá tải hạ tầng trong dài hạn.

Biệt thự biển, shophouse trong các quần thể lớn, đất nền vị trí chiến lược.

Vingroup, Sun Group, TTC, Tân Á Đại Thành.

Hạ Long

Tăng trưởng nóng (phân khúc cao cấp)

Sức hút của Vịnh di sản, các dự án mang thương hiệu quốc tế, tệp khách hàng siêu sang.

Nguồn cung sản phẩm siêu sang có hạn, giá trị đầu tư ban đầu rất cao.

Biệt thự biển hàng hiệu (branded residences), căn hộ nghỉ dưỡng cao cấp.

BIM Land (với thương hiệu InterContinental), Vingroup.

Đà Nẵng

Phục hồi chậm, ảm đạm

Du lịch phục hồi tốt, hạ tầng sẵn có, là trung tâm của miền Trung.

Niềm tin nhà đầu tư thấp, vấn đề pháp lý và hiệu quả khai thác của condotel, lượng hàng tồn kho lớn.

Căn hộ cao cấp ở trung tâm, các dự án mới có pháp lý rõ ràng.

Sun Group, CEO Group.

Đà Lạt

Tiềm năng mới

Xu hướng "second home", sống xanh, hạ tầng kết nối được nâng cấp (cao tốc), khí hậu độc đáo.

Giá đất ở trung tâm đã ở mức rất cao, cần các dự án thực sự khác biệt để thu hút.

Bất động sản nghỉ dưỡng sinh thái, biệt thự đồi, các dự án theo mô hình bền vững (ESG).

Các nhà phát triển chuyên về phân khúc cao cấp, bền vững.

Sự phân hóa này mang lại một bài học quan trọng: trong bối cảnh hiện tại, thương hiệu của điểm đến không còn là yếu tố duy nhất đảm bảo thành công cho một dự án bất động sản nghỉ dưỡng. Thay vào đó, các yếu tố như uy tín của chủ đầu tư, tính đồng bộ của hệ sinh thái dự án, sự rõ ràng về pháp lý của sản phẩm, và khả năng đáp ứng các xu hướng mới (bền vững, wellness) đã trở thành những yếu tố quyết định.

Các thị trường thành công như Phú Quốc và Hạ Long đều được dẫn dắt bởi các nhà phát triển lớn có khả năng tạo ra các quần thể du lịch - nghỉ dưỡng - giải trí khép kín. Trong khi đó, sự trầm lắng của Đà Nẵng cho thấy những rủi ro cố hữu của các mô hình sản phẩm cũ. Đây là những kinh nghiệm quý báu cho các nhà đầu tư khi xem xét các cơ hội trong giai đoạn tới.

Phần 6: Kiến tạo Tương lai Du lịch Số tham khảo phân tích các Mô hình Chiến lược Quốc tế Tiên phong.

Bước vào giai đoạn định hình lại của ngành du lịch toàn cầu hậu khủng hoảng, chuyển đổi số không còn là một lựa chọn, mà đã trở thành một hệ quy chiếu bắt buộc để đánh giá năng lực cạnh tranh của mỗi quốc gia. Khi làn sóng ứng dụng công nghệ ban đầu qua đi, thế giới đang chứng kiến sự hình thành của những trường phái, những triết lý tiếp cận du lịch số một cách bài bản và có bản sắc riêng, phản ánh sâu sắc bối cảnh kinh tế, văn hóa và thể chế chính trị của từng quốc gia.

Nội dung này sẽ thực hiện một phân tích đối chiếu khách quan năm mô hình tiên phong, đại diện cho những hướng đi tiêu biểu nhất trên thế giới. Mục tiêu của phần này không phải để tìm kiếm một công thức thành công phổ quát để sao chép, mà là để đi sâu tìm hiểu luận cứ chiến lược, cách thức triển khai và những kết quả hữu hình mà mỗi quốc gia đã đạt được. Bằng việc phân tích một cách độc lập từng trường hợp, từ mô hình dẫn dắt bởi thị trường của Hoa Kỳ, mô hình kiến tạo bởi nhà nước của Tây Ban Nha, cho đến chiến lược lấy di sản làm trung tâm của Pháp, chúng ta sẽ có được một bức tranh toàn cảnh về các con đường khác nhau để đi đến thành công.

Đây là những nghiên cứu tình huống nền tảng, cung cấp một bộ dữ kiện và luận cứ quý giá cho mọi quá trình hoạch định chiến lược, giúp định vị và xây dựng một con đường riêng, phù hợp và đầy tham vọng trong cuộc cạnh tranh du lịch số toàn cầu. Cuộc cách mạng thực sự nằm ở việc xây dựng một Hệ sinh thái Du lịch Thông minh (Smart Tourism Ecosystem) toàn diện, nơi dữ liệu lớn (Big Data), trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT) và các công nghệ mới như Metaverse hội tụ để tái định hình toàn bộ chuỗi giá trị ngành.

6.1. Hoa Kỳ (United States of America - USA)

Triết lý tiếp cận kỷ nguyên số trong ngành du lịch Hoa Kỳ không phải là một chiến lược tập trung do chính phủ liên bang hoạch định, mà là một quá trình phát triển tự nhiên, dẫn dắt bởi sức mạnh của khu vực tư nhân và một hệ sinh thái đổi mới sáng tạo không ngừng. Bối cảnh của một quốc gia rộng lớn, đa dạng về cảnh quan và văn hóa, cùng với nền kinh tế thị trường tự do đã định hình nên một mô hình độc đáo, nơi công nghệ và thương mại luôn song hành.

Cách tiếp cận của Hoa Kỳ được thể hiện rõ nét qua vai trò của các tập đoàn công nghệ khổng lồ. Google, với bộ công cụ từ Maps, Flights đến các bài đánh giá, đã tái định hình hoàn toàn cách du khách tìm kiếm thông tin, lên kế hoạch và điều hướng. Các nền tảng đặt dịch vụ trực tuyến (Online Travel Agency - OTA) như Expedia Group và Booking Holdings (với các thương hiệu có trụ sở tại Mỹ) đã tạo ra một thị trường cạnh tranh khốc liệt về giá cả và dịch vụ.

Đặc biệt, sự ra đời của các nền tảng kinh tế chia sẻ như Airbnb và Uber đã tạo ra những phân khúc thị trường hoàn toàn mới, dân chủ hóa dịch vụ lưu trú và vận chuyển, đồng thời đặt ra những thách thức chưa từng có cho các mô hình kinh doanh truyền thống. Bên cạnh đó, hệ sinh thái vốn đầu tư mạo hiểm tại Thung lũng Silicon liên tục là bệ phóng cho hàng loạt công ty khởi nghiệp công nghệ du lịch (Travel Tech), đảm bảo cho sự đổi mới không bao giờ dừng lại.

Kết quả đạt được từ mô hình này là một ngành du lịch có tính cá nhân hóa và hiệu quả cực kỳ cao. Du khách được trao quyền tối đa, có thể tự thiết kế những chuyến đi phức tạp nhất chỉ với vài cú nhấp chuột. Dữ liệu người dùng được tận dụng để đưa ra các gợi ý siêu cá nhân hóa, từ đó tối ưu hóa doanh thu cho các nhà cung cấp dịch vụ.

Sự cạnh tranh khốc liệt đã thúc đẩy giá cả trở nên minh bạch và dễ tiếp cận hơn. Tác động lớn nhất là sự linh hoạt và khả năng thích ứng của thị trường: các xu hướng mới như du lịch kết hợp làm việc từ xa ("workation") hay du lịch trải nghiệm địa phương sâu sắc được các nền tảng công nghệ nhanh chóng nắm bắt và biến thành các sản phẩm thương mại hóa, tạo ra một thị trường luôn vận động và tự làm mới.

6.2. Tây Ban Nha (Spain - ESP)

Đối mặt với vị thế là một trong những điểm đến lớn nhất thế giới, Tây Ban Nha nhận thấy thách thức của họ không phải là thu hút khách, mà là quản lý dòng khách một cách bền vững, nâng cao chất lượng trải nghiệm và hiện đại hóa hình ảnh. Từ đó, họ đã tiên phong xây dựng một mô hình chuyển đổi số toàn diện do nhà nước dẫn dắt và có cấu trúc chặt chẽ, được biết đến trên toàn cầu với tên gọi "Điểm đến Du lịch Thông minh" (Destinos Turísticos Inteligentes - DTI).

Trọng tâm chiến lược của Tây Ban Nha là vai trò của cơ quan nhà nước SEGITTUR, đơn vị chịu trách nhiệm xây dựng bộ tiêu chuẩn quốc gia và đánh giá, công nhận các thành phố, khu vực đạt chuẩn Chỉ số Chuyển đổi Số (Digital Transformation Index - DTI). Bộ tiêu chuẩn này dựa trên năm trụ cột: Quản trị (Governance), Đổi mới (Innovation), Công nghệ (Technology), Bền vững (Sustainability) và Khả năng tiếp cận (Accessibility).

Các thành phố tham gia phải triển khai hàng loạt giải pháp công nghệ như mạng Wi-Fi (Wireless Fidelity) công cộng miễn phí, ứng dụng cảm biến IoT để theo dõi các chỉ số về môi trường, mức độ đông đúc, quản lý bãi đỗ xe thông minh, và xây dựng các nền tảng dữ liệu mở để các bên cùng khai thác.

Kết quả của cách tiếp cận có hệ thống này là sự chuyển đổi sâu sắc về chất lượng quản lý du lịch tại các địa phương. Các thành phố như Benidorm, Santander đã có thể sử dụng dữ liệu thời gian thực để điều tiết dòng khách, tránh tình trạng quá tải cục bộ tại các bãi biển hay điểm tham quan. Việc quản lý tài nguyên nước và năng lượng hiệu quả hơn đã giúp giảm chi phí vận hành và hướng tới các mục tiêu phát triển bền vững.

Đối với du khách, trải nghiệm được nâng cao rõ rệt nhờ khả năng tiếp cận thông tin dễ dàng, giảm thời gian chờ đợi và cảm nhận được sự an toàn, thân thiện của một điểm đến được quản lý chuyên nghiệp. Mô hình DTI đã giúp Tây Ban Nha củng cố thương hiệu là một điểm đến không chỉ hấp dẫn mà còn hiện đại, có trách nhiệm và có tư duy tương lai.

6.3. Pháp (France - FRA)

Với một di sản văn hóa và nghệ thuật vô giá, chiến lược số của Pháp tập trung vào việc sử dụng công nghệ như một công cụ để tôn vinh, bảo tồn và làm sâu sắc thêm trải nghiệm của du khách với các tài sản văn hóa cốt lõi. Triết lý của họ không phải là để công nghệ lấn át, mà là để công nghệ trở thành một cây cầu nối vô hình, đưa du khách đến gần hơn với "linh hồn" của nước Pháp.

Hành động cụ thể được thể hiện rõ nhất tại các bảo tàng và di tích hàng đầu. Bảo tàng Louvre đã đầu tư mạnh mẽ vào việc số hóa toàn bộ bộ sưu tập của mình, cho phép các nhà nghiên cứu và công chúng trên toàn thế giới có thể truy cập và tìm hiểu mà không bị giới hạn về địa lý.

Các công nghệ thực tế ảo (Virtual Reality - VR) và thực tế tăng cường (Augmented Reality - AR) được ứng dụng để tái hiện lại các không gian lịch sử nguyên bản tại Cung điện Versailles hay kể lại những câu chuyện đằng sau các tác phẩm nghệ thuật. Tại các điểm đến mang tính biểu tượng như Tháp Eiffel hay Mont Saint-Michel, công nghệ được sử dụng để phát triển hệ thống bán vé thông minh và quản lý dòng khách theo khung giờ, giúp giảm thiểu đáng kể tình trạng tắc nghẽn và nâng cao chất lượng chuyến thăm.

Tác động lớn nhất của chiến lược này là việc củng cố và hiện đại hóa thương hiệu "Kinh đô văn hóa" của Pháp. Họ đã thành công trong việc thu hút một thế hệ du khách mới, những người trẻ yêu công nghệ, bằng cách mang đến những phương thức tương tác mới mẻ với di sản.

Việc số hóa cũng mở ra các nguồn doanh thu mới từ các sản phẩm trực tuyến như tour tham quan ảo trả phí, bán các sản phẩm kỹ thuật số. Quan trọng hơn, nó cho thấy một quốc gia có bề dày lịch sử vẫn có thể đi đầu trong việc ứng dụng công nghệ một cách tinh tế và hiệu quả, biến di sản thành một tài sản sống động và trường tồn trong kỷ nguyên số.

6.4. Thái Lan (Thailand - THA)

Là một cường quốc du lịch tại Đông Nam Á, mô hình của Thái Lan nổi bật ở sự nhanh nhạy, linh hoạt và thực dụng trong việc triển khai các chiến dịch marketing số và tích hợp sâu rộng vào hệ sinh thái thương mại toàn cầu. Triết lý của họ có thể được tóm gọn là "ở đâu có khách hàng tiềm năng, ở đó có marketing của du lịch Thái Lan".

Tổng cục Du lịch Thái Lan (Tourism Authority of Thailand - TAT) hoạt động như một cỗ máy marketing hiện đại. Họ liên tục tung ra các chiến dịch quảng bá sáng tạo, nhắm đến từng phân khúc thị trường ngách trên các nền tảng kỹ thuật số thịnh hành nhất, từ TikTok, Instagram đến các diễn đàn du lịch chuyên biệt. Họ là một trong những quốc gia tiên phong trong việc hợp tác với các nhà sáng tạo nội dung và người có sức ảnh hưởng (KOLs/Influencers) trên toàn cầu để quảng bá hình ảnh một cách chân thực và gần gũi.

Song song đó, họ nỗ lực tối đa để gỡ bỏ mọi rào cản trong hành trình đặt dịch vụ của du khách. Việc hợp tác chặt chẽ với các OTA, các hãng hàng không giá rẻ và đặc biệt là các hệ thống thanh toán điện tử (e-payment) và ví điện tử (e-wallet) phổ biến trong khu vực đã giúp quá trình từ xem quảng cáo đến thanh toán diễn ra một cách liền mạch.

Kết quả là một ngành du lịch có khả năng phục hồi và thích ứng cực kỳ nhanh chóng. Ngay cả sau các cuộc khủng hoảng, du lịch Thái Lan luôn có khả năng thu hút khách trở lại nhanh hơn nhiều đối thủ cạnh tranh nhờ sự hiện diện thương hiệu mạnh mẽ và liên tục trên không gian số.

Khả năng tiếp cận thị trường đa dạng giúp họ không bị phụ thuộc quá nhiều vào một nguồn khách duy nhất. Tác động rõ rệt nhất là việc tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi: các chiến dịch marketing không chỉ dừng lại ở việc tạo ra nhận thức, mà còn trực tiếp thúc đẩy hành vi đặt phòng và mua sắm, mang lại hiệu quả kinh tế có thể đo lường được.

6.5. Anh Quốc (United Kingdom - GBR)

Mô hình của Anh Quốc thể hiện một cách tiếp cận mang tính khoa học và có hệ thống, nơi dữ liệu lớn (Big Data) được đặt ở vị trí trung tâm của mọi quyết định chiến lược. Cơ quan du lịch quốc gia, VisitBritain, hoạt động không khác gì một công ty tư vấn và phân tích thị trường cho toàn bộ ngành công nghiệp du lịch của vương quốc.

Chiến lược của VisitBritain tập trung vào việc thu thập, tổng hợp và phân tích dữ liệu từ vô số nguồn: dữ liệu đặt vé hàng không, dữ liệu giao dịch thẻ tín dụng của du khách quốc tế, xu hướng tìm kiếm trên Google, các cuộc thảo luận trên mạng xã hội, và các khảo sát tâm lý người tiêu dùng quy mô lớn.

Dữ liệu này sau đó được chuyển hóa thành các báo cáo chuyên sâu, các bảng điều khiển (dashboard) trực quan, giúp xác định đâu là những thị trường tiềm năng nhất, đâu là những sản phẩm đang được ưa chuộng, và hiệu quả (Return on Investment - ROI) của các chiến dịch marketing đang triển khai. Những phân tích này không chỉ phục vụ cho nội bộ VisitBritain mà còn được chia sẻ rộng rãi cho các đối tác, từ các hãng hàng không, khách sạn đến các doanh nghiệp du lịch nhỏ ở các địa phương.

Kết quả của cách làm này là một chiến lược du lịch quốc gia có tính chính xác và hiệu quả cao. Các nguồn lực marketing được phân bổ vào những thị trường và những kênh có khả năng mang lại lợi nhuận cao nhất. Các sản phẩm du lịch được phát triển dựa trên nhu cầu thực tế của thị trường, thay vì dựa trên cảm tính.

Tác động quan trọng nhất là việc nâng cao năng lực cạnh tranh cho toàn ngành. Một chủ khách sạn nhỏ ở vùng nông thôn Scotland cũng có thể truy cập vào các báo cáo của VisitBritain để hiểu rõ hơn về du khách Đức hay Mỹ, từ đó điều chỉnh dịch vụ của mình cho phù hợp. Điều này tạo ra một ngành du lịch thông minh và đồng bộ từ cấp quốc gia đến từng doanh nghiệp đơn lẻ.

Phần 7: Kết luận và Khuyến nghị Chiến lược.

Quy hoạch hệ thống du lịch Việt Nam thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2045 là một văn kiện chiến lược toàn diện, thể hiện một tư duy phát triển mới, bài bản và có chiều sâu. Nó không chỉ đặt ra những mục tiêu kinh tế tham vọng mà còn định hình một lộ trình phát triển cân bằng giữa tăng trưởng, bền vững, đổi mới công nghệ và bảo tồn bản sắc văn hóa.

7.1. Tổng hợp các Yếu tố Dẫn đến Thành công.

Phân tích sâu về bản quy hoạch và bối cảnh thực tiễn hiện tại cho thấy thành công trong tương lai của du lịch Việt Nam sẽ phụ thuộc vào một số yếu tố then chốt:

  • Chuyển đổi từ "Chính sách Khung" sang "Cơ chế Vận hành Linh hoạt và Thích ứng Nhanh".

    Ở thời điểm tương lai, vấn đề không còn nằm ở việc có hay không có chính sách, mà là ở tốc độ và sự linh hoạt trong việc điều chỉnh chính sách đó. Các kế hoạch 5 năm, 10 năm vẫn là kim chỉ nam, nhưng thành công phụ thuộc vào khả năng Chính phủ tạo ra các cơ chế thích ứng nhanh với biến động thị trường. Điển hình là chính sách thị thực (visa): việc xem xét, mở rộng danh sách miễn thị thực và đơn giản hóa thủ tục e-visa một cách chủ động theo từng quý, dựa trên phân tích dữ liệu thị trường, sẽ là một lợi thế cạnh tranh cực lớn so với các đối thủ trong khu vực. Tương tự, các cơ chế "sandbox" (thử nghiệm có kiểm soát) cho các mô hình du lịch mới như glamping cao cấp, du lịch thể thao mạo hiểm hay các ứng dụng công nghệ mới cần được triển khai nhanh chóng để không bỏ lỡ các xu hướng của thế giới.

  • Đầu tư vào "Hạ tầng Thông minh" thay vì chỉ tập trung vào "Hạ tầng Cứng".

    Các tuyến cao tốc, sân bay đã và đang được xây dựng là điều kiện cần, nhưng chưa đủ. "Hạ tầng cứng" không chỉ bao gồm các dự án vĩ mô, mà còn là những tiện ích công cộng cơ bản quyết định trực tiếp đến chất lượng trải nghiệm của du khách. Trong đó, hệ thống toilet công cộng đạt chuẩn (sạch sẽ, an toàn, dễ tìm, đủ số lượng) tại các khu du lịch, điểm tham quan, trạm dừng nghỉ là một yêu cầu cấp bách. Đây là thước đo sự văn minh và là sự tôn trọng tối thiểu dành cho du khách, đặc biệt với các nhóm khách tự túc và cá nhân. Hoàn thiện xuất sắc lớp hạ tầng thiết yếu này chính là nền tảng vững chắc nhất trước khi phủ lên lớp "hạ tầng thông minh".

    Trên nền tảng đó, thành công trong kỷ nguyên số sẽ đến với những địa phương và khu vực đầu tư quyết liệt vào:

    • 1) Kết nối số liền mạch: Mạng 5G, 6G và Wi-Fi công cộng tốc độ cao tại tất cả các khu, điểm du lịch trọng điểm.

    • 2) Hạ tầng thanh toán số: Khả năng chấp nhận thanh toán không tiền mặt (thẻ tín dụng quốc tế, ví điện tử phổ biến) một cách đồng bộ từ khách sạn 5 sao đến các cửa hàng nhỏ.

    • 3) Hạ tầng quản lý bằng IoT và AI: Ứng dụng cảm biến để quản lý dòng khách, điều tiết giao thông, giám sát môi trường tại các điểm nóng như Hội An, Vịnh Hạ Long, giúp nâng cao trải nghiệm và hướng tới phát triển bền vững. Thậm chí, công nghệ Internet vạn vật (Internet of Things - IoT) có thể được áp dụng để giám sát tình trạng vệ sinh và báo hiệu nhu cầu bảo trì cho chính hệ thống toilet công cộng.

  • Nâng tầm "Chuỗi Giá trị Du lịch Bản địa" thay vì chỉ dựa vào "Vốn đầu tư FDI".

    Vai trò của các nhà đầu tư chiến lược (như Sun Group, Vingroup, Novaland, BRG Group, TTC Group, FLC Group, CapitaLand) là không thể phủ nhận trong việc tạo ra các hệ sinh thái du lịch đẳng cấp. Tuy nhiên, để phát triển bền vững và tạo ra bản sắc riêng, yếu tố then chốt là phải nâng tầm toàn bộ chuỗi giá trị bản địa. Điều này có nghĩa là dòng vốn đầu tư cần được định hướng vào việc hỗ trợ các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs), các hợp tác xã du lịch cộng đồng, và các nhà cung ứng địa phương. Thành công của một khu nghỉ dưỡng không chỉ đến từ chất lượng xây dựng, mà còn đến từ việc họ sử dụng nông sản hữu cơ từ các nông trại lân cận, các sản phẩm thủ công mỹ nghệ của các làng nghề địa phương, và cung cấp các tour trải nghiệm văn hóa do chính người bản địa vận hành. Điều này tạo ra sự khác biệt, chiều sâu cho sản phẩm và giúp lan tỏa lợi ích kinh tế một cách công bằng hơn.

  • Quản trị Điểm đến và Trải nghiệm Du khách bằng Dữ liệu lớn (Big Data).

    Khả năng thích ứng với xu hướng mới không còn là một khái niệm trừu tượng. Trong tương lai, nó được định nghĩa bằng năng lực thu thập, phân tích và ra quyết định dựa trên dữ liệu lớn. Thành công sẽ phụ thuộc vào việc xây dựng được một Trung tâm Dữ liệu Du lịch Quốc gia, có khả năng phân tích các nguồn thông tin từ hàng không, viễn thông, mạng xã hội, và các nền tảng Đại lý du lịch trực tuyến (Online Travel Agency - OTA). Việc này giúp trả lời các câu hỏi chiến lược: du khách từ thị trường nào đang có xu hướng ở lại lâu hơn và chi tiêu nhiều hơn? Sản phẩm du lịch nào đang có nhiều phản hồi tiêu cực cần cải thiện? Khu vực nào đang có nguy cơ quá tải vào cuối tuần tới để chủ động điều tiết? Quản trị bằng dữ liệu sẽ giúp chuyển từ trạng thái "phản ứng" sang "chủ động kiến tạo" thị trường.

  • Tái tạo và Phát triển Nguồn nhân lực Du lịch có Năng lực Số và Tư duy Toàn cầu.

    Cuộc khủng hoảng nhân sự sau đại dịch đã để lại một khoảng trống lớn. Yếu tố con người đã trở thành nút thắt cổ chai lớn nhất cho sự phát triển của ngành. Do đó, một chiến lược quốc gia về đào tạo và phát triển nguồn nhân lực du lịch là yếu tố sống còn. Trọng tâm không chỉ là đào tạo lại các kỹ năng nghiệp vụ cơ bản, mà phải tập trung vào:

    • 1) Năng lực số: Kỹ năng sử dụng các phần mềm quản lý, marketing số, phân tích dữ liệu cơ bản.

    • 2) Tư duy dịch vụ cao cấp: Khả năng cá nhân hóa trải nghiệm và xử lý các tình huống phức tạp.

    • 3) Ngoại ngữ và hiểu biết đa văn hóa: Đặc biệt là các ngôn ngữ của những thị trường mới nổi. Một đội ngũ nhân lực chất lượng cao chính là tài sản quý giá nhất để hiện thực hóa mọi tầm nhìn quy hoạch.

  • Biến "Phát triển Bền vững" thành Lợi thế Cạnh tranh và Thương hiệu Quốc gia

    Tương lai du lịch bền vững và có trách nhiệm đã trở thành một trong những tiêu chí lựa chọn hàng đầu của phân khúc du khách chi tiêu cao trên toàn cầu. Do đó, đây không còn là một hoạt động mang tính hình thức, mà phải là một chiến lược kinh doanh và một phần của thương hiệu quốc gia. Thành công sẽ đến từ những hành động cụ thể và có thể truyền thông một cách hiệu quả: các khu nghỉ dưỡng đạt chứng chỉ không rác thải nhựa, các tour du lịch có cam kết bảo tồn đa dạng sinh học, các mô hình kinh tế tuần hoàn được áp dụng trong vận hành khách sạn, và việc minh bạch hóa các khoản đóng góp cho cộng đồng địa phương. Biến Việt Nam thành một điểm đến "Xanh" thực chất sẽ là yếu tố tạo ra sự khác biệt lớn nhất trên trường quốc tế.

7.2. Khuyến nghị cho Nhà đầu tư, Doanh nghiệp và Nhà hoạch định Chính sách.

Dựa trên các phân tích, có thể đưa ra một số khuyến nghị chiến lược cho các bên liên quan:
  • Đối với nhà đầu tư: Cần áp dụng một lăng kính thẩm định đa chiều. Thay vì chỉ nhìn vào sức hút của điểm đến, hãy tập trung vào uy tín và năng lực của chủ đầu tư, tính pháp lý minh bạch của sản phẩm, và sự đồng bộ của hệ sinh thái tiện ích đi kèm. Đặc biệt, cần theo dõi sát tiến độ của các dự án hạ tầng quốc gia để đón đầu các hành lang tăng trưởng mới và ưu tiên các dự án đi theo xu hướng bền vững.

  • Đối với doanh nghiệp du lịch: Cần chủ động chuyển đổi mô hình kinh doanh. Tích hợp các yếu tố bền vững (giảm nhựa, sử dụng năng lượng sạch, hỗ trợ cộng đồng) và công nghệ số (quản lý dữ liệu, marketing trực tuyến, cá nhân hóa trải nghiệm) không còn là lựa chọn mà là yêu cầu sống còn. Đồng thời, cần tích cực tham gia vào các mạng lưới liên kết vùng để cùng tạo ra các chuỗi sản phẩm độc đáo, có sức cạnh tranh cao.

  • Đối với nhà hoạch định chính sách: Vai trò của Chính phủ và chính quyền địa phương là tạo ra một môi trường thuận lợi. Cần tập trung giải quyết dứt điểm các "nút thắt" về pháp lý, đặc biệt là khung pháp lý cho các loại hình bất động sản nghỉ dưỡng mới để khơi thông dòng vốn đầu tư. Quan trọng hơn cả là xây dựng các cơ chế hiệu quả để điều phối và đồng bộ hóa chiến lược quốc gia với kế hoạch hành động của từng địa phương, đảm bảo nguồn lực được sử dụng một cách tối ưu.

Nếu thực hiện thành công bản quy hoạch này, đến năm 2045, du lịch Việt Nam sẽ không chỉ là một ngành kinh tế mũi nhọn đóng góp gần 1/5 vào GDP quốc gia, giúp quốc gia chúng ta trở thành một "sứ giả văn hóa", một phương tiện hiệu quả để quảng bá hình ảnh một đất nước Việt Nam phát triển năng động, hiện đại, có trách nhiệm với môi trường và cộng đồng quốc tế, nhưng vẫn luôn trân trọng và phát huy những giá trị bản sắc văn hóa ngàn năm. Đó là một tầm nhìn đầy cảm hứng, đòi hỏi sự nỗ lực chung của cả hệ thống chính trị, cộng đồng doanh nghiệp và mỗi người dân để biến khát vọng thành hiện thực.



Tiêu đề bài viết: Tầm nhìn quy hoạch du lịch Việt Nam 2045 và cơ hội đầu tư trong kỷ nguyên số
Tác giả:
Ngày xuất bản:
Thời gian đọc: Calculating...
Chuyên mục: Du Lịch
Ngày cập nhật:
Lượt xem: ...