Phân tích nghèo đa chiều cấp hộ gia đình dưới góc nhìn khung sinh kế bền vững

Phân tích nghèo đa chiều cấp hộ gia đình dưới góc nhìn khung sinh kế bền vững
Tiếp cận Nghèo Đa Chiều tại Việt Nam từ Lý Thuyết Sinh Kế Bền Vững.

Trong nhịp sống hiện đại đầy biến động, khi những tòa nhà cao tầng vươn mình kiêu hãnh giữa đô thị phồn hoa, vẫn còn đó những mái nhà thấp bé, nơi những hộ gia đình đang từng ngày đối mặt với sự thiếu thốn không chỉ về vật chất mà cả về cơ hội, tri thức và tiếng nói. Nghèo đói ngày nay không còn là khái niệm đơn thuần gắn với thu nhập thấp, mà đã trở thành một hiện tượng đa chiều, phức tạp và dai dẳng, đòi hỏi cách tiếp cận toàn diện hơn để thấu hiểu và giải quyết.

Bài viết này lựa chọn tiếp cận vấn đề nghèo đa chiều (Multidimensional Poverty - MDP) của các hộ gia đình tại Việt Nam dưới góc nhìn của khung sinh kế bền vững (Sustainable Livelihoods Framework - SLF) - một công cụ phân tích không chỉ giúp nhận diện những thiếu hụt về tài sản, mà còn soi chiếu vào năng lực, thể chế, môi trường và khả năng chống chịu của từng hộ gia đình. Qua đó, chúng ta không chỉ thấy được những con số thống kê lạnh lùng, mà còn cảm nhận được những câu chuyện đời sống ẩn sau mỗi dữ liệu - những giấc mơ bị bỏ quên, những nỗ lực không được ghi nhận, và những tiềm năng chưa được khai mở.

Mặc dù Việt Nam đã đạt được những thành tựu ấn tượng trong công tác giảm nghèo, tuy nhiên bản chất của nghèo đói ngày càng trở nên phức tạp, đòi hỏi một cách tiếp cận vượt ra ngoài thước đo thu nhập truyền thống. Phân tích nghèo đa chiều cấp hộ gia đình trong bài viết này không chỉ là một nhiệm vụ học thuật, mà còn là một lời mời gọi: hãy nhìn lại, hãy lắng nghe, và hãy hành động - để đạt được các mục tiêu phát triển bền vững và không để ai bị bỏ lại phía sau, các chính sách giảm nghèo của Việt Nam trong giai đoạn tới cần có sự chuyển dịch mạnh mẽ từ các can thiệp đơn lẻ sang một chiến lược tổng thể, lấy việc nâng cao năng lực và sức chống chịu của hộ gia đình làm trọng tâm.

1. Sự Dịch chuyển trong Quan niệm về Nghèo từ Thu nhập đến Đa chiều.

Trong nhiều thập kỷ, nghèo đói thường được định nghĩa và đo lường chủ yếu qua lăng kính thu nhập hoặc chi tiêu. Các thước đo như chuẩn nghèo toàn cầu của Ngân hàng Thế giới (ví dụ, $3.20/ngày theo ngang giá sức mua cho các quốc gia thu nhập trung bình thấp như Việt Nam) đã trở thành công cụ phổ biến để theo dõi tiến trình giảm nghèo trên toàn cầu.

Tuy nhiên, cách tiếp cận này ngày càng cho thấy những hạn chế, bởi nó không nắm bắt được toàn bộ trải nghiệm thiếu thốn mà người nghèo phải đối mặt. Nghèo đói không chỉ đơn thuần là thiếu tiền, mà còn là sự thiếu hụt các cơ hội và năng lực cơ bản để sống một cuộc sống có phẩm giá, như không được tiếp cận giáo dục, y tế, điều kiện sống an toàn, và không có tiếng nói trong xã hội.

Sự nhận thức này đã dẫn đến sự ra đời và phát triển của cách tiếp cận nghèo đa chiều, được tiên phong bởi Chương trình Phát triển Liên hợp quốc (United Nations Development Programme - UNDP) và Sáng kiến Nghèo đói và Phát triển Con người Oxford (Oxford Poverty and Human Development Initiative - OPHI).

Chỉ số Nghèo đói Đa chiều Toàn cầu (Multidimensional Poverty Index - Global MPI) được công bố hàng năm từ năm 2010, đánh giá sự thiếu thụt của các hộ gia đình trên ba chiều cạnh cơ bản của cuộc sống: sức khỏe, giáo dục và mức sống, thông qua 10 chỉ số cụ thể. Trong đó, một người được xác định là nghèo đa chiều nếu họ bị thiếu hụt trong ít nhất một phần ba số chỉ số có trọng số. Vì vậy, chỉ số MPI tổng hợp được tính bằng tích của tỷ lệ người nghèo đa chiều (độ rộng) và mức độ thiếu hụt trung bình của những người nghèo (độ sâu), cung cấp một bức tranh toàn diện hơn về tình trạng nghèo đói.

Việc áp dụng lăng kính đa chiều mang lại ý nghĩa sâu sắc cho công tác hoạch định chính sách. Nó giúp xác định "ai là người nghèo" không chỉ dựa trên thu nhập, mà còn "họ nghèo như thế nào" bằng cách chỉ ra cụ thể những thiếu hụt mà họ đang phải gánh chịu. Điều này cho phép các chính phủ thiết kế các can thiệp chính xác và hiệu quả hơn, giải quyết tận gốc rễ của các bẫy nghèo thay vì chỉ hỗ trợ thu nhập tạm thời.

2. Áp dụng Khung Sinh kế Bền vững làm Công cụ Chẩn đoán.

Để hiểu được nguyên nhân sâu xa dẫn đến tình trạng thiếu hụt đa chiều, cần có một khung phân tích đủ mạnh để mổ xẻ các yếu tố cấu thành nên cuộc sống và khả năng chống chịu của hộ gia đình. Khung Sinh kế Bền vững (SLF), được phát triển bởi Cơ quan Phát triển Quốc tế Vương quốc Anh (Department for International Development - DFID) vào cuối những năm 1990, đã chứng tỏ là một công cụ phân tích hữu hiệu cho các nghiên cứu giảm nghèo.

Điểm cốt lõi của SLF là cách tiếp cận tập trung vào con người, xem xét các tài sản mà họ sở hữu, các chiến lược họ theo đuổi để tồn tại và phát triển, cũng như bối cảnh dễ bị tổn thương và các cấu trúc, quy trình (chính sách, thể chế) tác động đến họ. Nền tảng của khung SLF là khái niệm về 5 loại vốn sinh kế (Livelihood Assets), là những nguồn lực mà các hộ gia đình có thể huy động để theo đuổi các mục tiêu sinh kế của mình:

  1. Vốn Con người (Human Capital): Bao gồm kiến thức, kỹ năng, sức khỏe, dinh dưỡng và khả năng lao động của các thành viên trong hộ gia đình. Đây là loại vốn nền tảng, quyết định năng suất và khả năng thích ứng của hộ gia đình.

  2. Vốn Tự nhiên (Natural Capital): Là các tài nguyên thiên nhiên mà sinh kế của hộ phụ thuộc vào, như đất đai, nguồn nước, rừng, đa dạng sinh học. Vốn này đặc biệt quan trọng đối với các hộ gia đình ở nông thôn và miền núi.

  3. Vốn Vật chất (Physical Capital): Bao gồm các cơ sở hạ tầng cơ bản và các tư liệu sản xuất mà hộ gia đình sở hữu hoặc có thể tiếp cận, như nhà ở, đường sá, hệ thống cung cấp năng lượng, nước sạch, công cụ và máy móc.

  4. Vốn Tài chính (Financial Capital): Là các nguồn lực tài chính mà hộ gia đình sử dụng để đạt được các mục tiêu sinh kế, bao gồm thu nhập, các khoản tiết kiệm, tín dụng, và các khoản kiều hối hay trợ cấp.

  5. Vốn Xã hội (Social Capital): Đề cập đến các mạng lưới quan hệ, sự tin tưởng, các quy tắc và chuẩn mực xã hội mà con người có thể dựa vào để phối hợp hành động và đạt được các mục tiêu chung. Vốn xã hội giúp các hộ gia đình tiếp cận thông tin, nguồn lực và sự hỗ trợ trong những lúc khó khăn.

Năm loại vốn này không tồn tại độc lập mà có mối quan hệ tương hỗ và có thể chuyển đổi lẫn nhau. Ví dụ, một hộ gia đình có thể sử dụng vốn tài chính (vay vốn) để đầu tư vào giáo dục cho con cái (tăng vốn con người), hoặc sử dụng vốn xã hội (nhờ vả hàng xóm) để khắc phục thiệt hại về nhà cửa (vốn vật chất) sau thiên tai.

Sự kết hợp giữa cách tiếp cận nghèo đa chiều và Khung Sinh kế Bền vững tạo ra một khung phân tích mạnh mẽ. Thiếu hụt các chỉ số đo lường nghèo đa chiều (như y tế, giáo dục, nhà ở) không phải là những vấn đề riêng lẻ, mà chính là biểu hiện hữu hình của sự thiếu hụt hoặc suy yếu các tài sản sinh kế cốt lõi.

SLF cung cấp một "công cụ chẩn đoán" để lý giải tại sao một hộ gia đình lại bị thiếu hụt ở một chiều cạnh cụ thể, bằng cách truy ngược về tình trạng các nguồn vốn sinh kế của họ. Ví dụ, chỉ số thiếu hụt về bảo hiểm y tế (BHYT) có thể bắt nguồn từ sự yếu kém của cả vốn tài chính (không có tiền mua) và vốn con người (sức khỏe kém, nhận thức về tầm quan trọng của BHYT thấp).

Hơn nữa, để hiểu sâu hơn về động lực thoát nghèo, việc chỉ phân tích các nguồn vốn mà hộ gia đình sở hữu là chưa đủ. Lý thuyết Hành vi có Hoạch định (Theory of Planned Behavior - TPB) cung cấp một lăng kính bổ sung quan trọng, giúp giải thích cách thức và lý do các hộ gia đình sử dụng các nguồn vốn của mình.

TPB cho rằng ý định thực hiện một hành vi (ví dụ: áp dụng một kỹ thuật canh tác mới, cho con đi học đại học) được quyết định bởi ba yếu tố: thái độ đối với hành vi, các chuẩn mực chủ quan (áp lực xã hội), và nhận thức về khả năng kiểm soát hành vi (tự tin vào khả năng thực hiện).

Điều này lý giải tại sao hai hộ gia đình có cùng một danh mục vốn sinh kế nhưng lại có thể đưa ra những lựa chọn sinh kế hoàn toàn khác nhau, dẫn đến những kết quả thoát nghèo khác biệt. Việc tích hợp lăng kính hành vi này giúp các nhà hoạch định chính sách hiểu rằng, bên cạnh việc cung cấp nguồn lực (vốn), cần phải tác động đến cả nhận thức, thái độ và môi trường xã hội để thúc đẩy các hành vi thoát nghèo bền vững.

3. Bức tranh Toàn cảnh về Nghèo Đa chiều của Hộ gia đình Việt Nam.

3.1. Khung pháp lý và Chuẩn nghèo Quốc gia.

Việt Nam là một trong những quốc gia tiên phong trên thế giới trong việc chính thức áp dụng phương pháp tiếp cận nghèo đa chiều vào chính sách quốc gia. Khung pháp lý này liên tục được điều chỉnh để phản ánh sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.

Giai đoạn 2022-2025, chuẩn nghèo đa chiều được quy định tại Nghị định số 07/2021/NĐ-CP của Chính phủ. Theo đó, một hộ gia đình được xác định là nghèo đa chiều nếu thiếu hụt ở các tiêu chí:

  1. Hộ nghèo: Bao gồm hai trường hợp:

    • Trường hợp 1: Là hộ có thu nhập bình quân đầu người/tháng từ chuẩn nghèo thu nhập trở xuống.

    • Trường hợp 2: Là hộ có thu nhập bình quân đầu người/tháng cao hơn chuẩn nghèo thu nhập nhưng thiếu hụt từ 3 chỉ số đo lường mức độ thiếu hụt dịch vụ xã hội cơ bản trở lên.

  2. Hộ cận nghèo: Là hộ có thu nhập bình quân đầu người/tháng cao hơn chuẩn nghèo thu nhập nhưng thiếu hụt dưới 3 chỉ số đo lường mức độ thiếu hụt dịch vụ xã hội cơ bản.

  3. Hộ có mức sống trung bình: Là các hộ còn lại không thuộc hai nhóm trên.

Điểm mấu chốt là một hộ gia đình có thể chỉ cần đáp ứng một trong hai điều kiện (thu nhập thấp HOẶC thiếu hụt dịch vụ xã hội) là đã được xếp vào nhóm hộ nghèo. Tiêu chí về Thu nhập bao gồm Khu vực nông thôn có thu nhập bình quân đầu người từ 1.500.000 đồng/tháng trở xuống và Khu vực thành thị có Thu nhập bình quân đầu người từ 2.000.000 đồng/tháng trở xuống.

Các chỉ số cụ thể bao gồm: việc làm; người phụ thuộc; dinh dưỡng; bảo hiểm y tế; trình độ giáo dục của người lớn; tình trạng đi học của trẻ em; chất lượng nhà ở; diện tích nhà ở bình quân đầu người; nguồn nước sinh hoạt; nhà tiêu hợp vệ sinh; sử dụng dịch vụ viễn thông; và phương tiện phục vụ tiếp cận thông tin.

Tiêu chí về Mức độ thiếu hụt Dịch vụ Xã hội cơ bản (6 dịch vụ, 12 chỉ số) sẽ đánh giá một hộ được tính là thiếu hụt khi có ít nhất một người trong hộ không đáp ứng được ngưỡng của chỉ số đó. Bao gồm:

  1. Việc làm

    • Chỉ số 1: Việc làm: Hộ gia đình có ít nhất một người trong độ tuổi lao động có khả năng lao động nhưng không có việc làm.

    • Chỉ số 2: Người phụ thuộc: Tỷ lệ người phụ thuộc trong hộ (trẻ em, người già, người khuyết tật) lớn hơn 50%.

  2. Y tế

    • Chỉ số 3: Dinh dưỡng: Hộ có trẻ em dưới 16 tuổi suy dinh dưỡng chiều cao theo tuổi hoặc cân nặng theo tuổi.

    • Chỉ số 4: Bảo hiểm y tế: Hộ có người không có thẻ bảo hiểm y tế.

  3. Giáo dục

    • Chỉ số 5: Trình độ giáo dục của người lớn: Hộ có người từ 16 tuổi trở lên không có bằng tốt nghiệp trung học cơ sở và không đang đi học.

    • Chỉ số 6: Tình trạng đi học của trẻ em: Hộ có trẻ em từ 3 đến dưới 16 tuổi không đang đi học.

  4. Nhà ở

    • Chỉ số 7: Chất lượng nhà ở: Hộ đang ở trong nhà ở tạm, nhà thiếu kiên cố.

    • Chỉ số 8: Diện tích nhà ở bình quân đầu người: Diện tích nhỏ hơn 8m²/người.

  5. Nước sinh hoạt và Vệ sinh

    • Chỉ số 9: Nguồn nước sinh hoạt: Hộ không tiếp cận được nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh.

    • Chỉ số 10: Nhà tiêu hợp vệ sinh: Hộ không sử dụng hố xí/nhà tiêu hợp vệ sinh.

  6. Thông tin

    • Chỉ số 11: Sử dụng dịch vụ viễn thông: Hộ không có thành viên nào sử dụng dịch vụ internet.

    • Chỉ số 12: Phương tiện phục vụ tiếp cận thông tin: Hộ không có phương tiện nào trong số: TV, radio, máy tính để bàn, điện thoại thông minh...

Như vậy, cách tiếp cận mới này giúp nhận diện rõ hơn những "túi nghèo" không chỉ vì thiếu tiền (thu nhập), mà còn vì thiếu hụt các điều kiện sống cơ bản, từ đó có những chính sách hỗ trợ phù hợp và hiệu quả hơn.

Khi bối cảnh kinh tế - xã hội Việt Nam thay đổi nhanh chóng, với thu nhập bình quân đầu người tăng trưởng ấn tượng, chuẩn nghèo hiện tại đang dần trở nên lạc hậu. Do đó, các cơ quan chức năng đã xây dựng dự thảo và đề xuất điều chỉnh chuẩn nghèo cho giai đoạn 2026-2030. Các đề xuất này cho thấy một sự thay đổi mang tính bước ngoặt, phản ánh tham vọng nâng cao mức sống tối thiểu cho người dân và giải quyết tình trạng nghèo tương đối. Cụ thể, các đề xuất chính bao gồm:

  • Nâng ngưỡng thu nhập: Đề xuất tăng chuẩn thu nhập lên 2.500.000 đồng/người/tháng ở khu vực nông thôn (tăng 1.67 lần) và 3.000.000 đồng/người/tháng ở khu vực thành thị (tăng 1.5 lần). Mức tăng này vượt xa tỷ lệ lạm phát, cho thấy chính sách đang hướng tới việc đảm bảo người nghèo không bị bỏ lại quá xa so với mức sống chung của xã hội, trong bối cảnh "Tổng sản phẩm quốc nội" (Gross Domestic Product - GDP) quốc gia tăng trưởng mạnh mẽ.

  • Điều chỉnh các chỉ số thiếu hụt: Có những kiến nghị về việc điều chỉnh các chỉ số để phù hợp hơn với thực tiễn và bối cảnh chuyển đổi số. Ví dụ, cần xem xét lại chỉ số BHYT do hộ cận nghèo không được hỗ trợ 100% mức đóng, và bổ sung các tiêu chí liên quan đến việc sử dụng điện thoại thông minh, tài khoản ngân hàng để phản ánh mức độ hòa nhập vào xã hội số.

Sự tiến hóa trong chuẩn nghèo này cho thấy Việt Nam đang trong giai đoạn chuyển đổi chiến lược, từ việc tập trung giảm nghèo tuyệt đối (đảm bảo các nhu cầu cơ bản) sang giải quyết các vấn đề về nghèo tương đối và bất bình đẳng xã hội.

3.2. Số liệu thống kê từ xu hướng Nghèo Đa chiều.

Nhờ những nỗ lực không ngừng của Chính phủ và toàn xã hội, công tác giảm nghèo đa chiều tại Việt Nam đã đạt được những kết quả đáng khích lệ. Theo công bố của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, tỷ lệ nghèo đa chiều chung toàn quốc (bao gồm cả hộ nghèo và hộ cận nghèo) đã giảm từ 5.71% vào cuối năm 2023 xuống còn 4.06% vào cuối năm 2024, tương đương giảm 1.65 điểm phần trăm.

Cả nước còn khoảng 1.2 triệu hộ nghèo và cận nghèo vào đầu năm 2025. Những thành tựu này đã được cộng đồng quốc tế ghi nhận, với việc UNDP đánh giá Việt Nam là một trong 25 quốc gia đã giảm một nửa chỉ số MPI trong vòng 15 năm. Tuy nhiên, bức tranh nghèo đói tại Việt Nam không đồng nhất mà có sự phân hóa sâu sắc theo vùng miền và nhóm dân tộc như sau:

  • Chênh lệch vùng miền: Tỷ lệ nghèo đa chiều tập trung cao nhất ở vùng Trung du và miền núi phía Bắc, với tỷ lệ lên tới 14.98% vào cuối năm 2024. Con số này cao hơn đáng kể so với các vùng khác như Bắc Trung Bộ và Duyên hải miền Trung (6.24%), Tây Nguyên (4.47%), và đặc biệt là so với vùng Đồng bằng sông Hồng (1.40%) và Đông Nam Bộ (tỷ lệ rất thấp).

  • Nghèo đói ở các "lõi nghèo": Tình trạng nghèo còn nghiêm trọng hơn ở các huyện nghèo theo Quyết định 353/QĐ-TTg. Tại các khu vực này, tỷ lệ nghèo đa chiều lên tới 39.82% vào cuối năm 2024, trong đó tỷ lệ hộ nghèo là 24.86%. Đây chính là những "lõi nghèo" dai dẳng nhất, đòi hỏi các chính sách can thiệp đặc thù và nguồn lực tập trung.

  • Nghèo đói trong cộng đồng dân tộc thiểu số: Nghèo đói có mối liên hệ chặt chẽ với yếu tố dân tộc. Tỷ lệ hộ nghèo trong đồng bào dân tộc thiểu số luôn cao hơn nhiều so với mức trung bình chung của cả nước. Do đó, Chương trình mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững đã đặt ra mục tiêu giảm tỷ lệ hộ nghèo trong đồng bào dân tộc thiểu số trên 3%/năm, cao hơn nhiều so với mục tiêu giảm chung (1-1.5%/năm).

3.3. Phân tích các chiều thiếu hụt nổi bật.

Để hiểu rõ hơn về bản chất của nghèo đa chiều tại Việt Nam, cần phải đi sâu vào phân tích các chỉ số thiếu hụt cụ thể mà các hộ gia đình đang phải đối mặt. Mặc dù thiếu hụt thu nhập vẫn là một vấn đề cốt lõi, các rào cản trong việc tiếp cận dịch vụ xã hội cơ bản mới chính là những yếu tố kìm hãm các hộ gia đình trong vòng luẩn quẩn của đói nghèo.

  • Nhà ở và Điều kiện sống: Thiếu hụt về chất lượng nhà ở và diện tích nhà ở bình quân đầu người là một trong những vấn đề phổ biến nhất. Nhiều hộ gia đình vẫn phải sống trong những ngôi nhà tạm, thiếu kiên cố, không đảm bảo an toàn, đặc biệt là trong mùa mưa bão. Vấn đề nhà ở cho người thu nhập thấp tại các đô thị cũng là một thách thức lớn, khi cơ hội tiếp cận nhà ở xã hội còn rất hạn chế.

  • Giáo dục: Thiếu hụt về "trình độ giáo dục của người lớn" là một rào cản lớn, hạn chế khả năng tìm kiếm việc làm có thu nhập cao và ổn định. Bên cạnh đó, dù đã có nhiều tiến bộ, việc tiếp cận giáo dục chất lượng cho trẻ em, đặc biệt là ở vùng dân tộc thiểu số, vẫn còn nhiều thách thức do rào cản về ngôn ngữ, địa lý, và điều kiện kinh tế gia đình.

  • Y tế và Dinh dưỡng: Mặc dù chính sách BHYT đã được mở rộng, việc tiếp cận các dịch vụ y tế chất lượng vẫn là một khó khăn đối với người nghèo do các chi phí đi lại, đồng chi trả và chất lượng dịch vụ ở tuyến cơ sở còn hạn chế. Thiếu hụt về dinh dưỡng, đặc biệt ở trẻ em, vẫn là một vấn đề đáng lo ngại, ảnh hưởng lâu dài đến sự phát triển vốn con người.

  • Nước sạch và Vệ sinh: Đây là một trong những chiều thiếu hụt nghiêm trọng, đặc biệt ở khu vực nông thôn và miền núi. Tình trạng ô nhiễm nguồn nước do sản xuất công nghiệp, nông nghiệp và sinh hoạt đang ngày càng trầm trọng, trong khi nhiều hộ gia đình vẫn chưa có nhà tiêu hợp vệ sinh. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe mà còn làm tăng gánh nặng bệnh tật, gây thiệt hại về kinh tế.

Một điểm đáng lưu ý được chỉ ra trong các báo cáo đánh giá là sự xuất hiện của "bẫy nghèo tài sản". Một số hộ gia đình có thể thoát nghèo trên giấy tờ do sở hữu các tài sản cơ bản như xe máy, tivi, nhà kiên cố, nhưng thu nhập của họ lại rất thấp và bấp bênh, phụ thuộc vào công việc thời vụ. Điều này cho thấy bộ công cụ đo lường hiện tại có thể chưa phản ánh đầy đủ tính dễ bị tổn thương về kinh tế và sự bền vững của sinh kế. Việc sở hữu tài sản không tự động đồng nghĩa với việc thoát nghèo bền vững nếu không đi kèm với thu nhập ổn định và khả năng chống chịu trước các cú sốc.

Bảng 1: So sánh Chuẩn nghèo Đa chiều Việt Nam giai đoạn 2022-2025 và Đề xuất 2026-2030

Hạng mục

Giai đoạn 2022-2025

Đề xuất Giai đoạn 2026-2030

Phân tích Thay đổi

Tiêu chí Thu nhập (Nông thôn)

≤ 1.500.000 đồng/người/tháng

≤ 2.500.000 đồng/người/tháng

Tăng 1.67 lần, phản ánh tăng trưởng kinh tế và mức sống chung.

Tiêu chí Thu nhập (Thành thị)

≤ 2.000.000 đồng/người/tháng

≤ 3.000.000 đồng/người/tháng

Tăng 1.5 lần, thu hẹp khoảng cách tương đối với nông thôn.

Các chiều thiếu hụt

6 chiều: Việc làm, Y tế, Giáo dục, Nhà ở, Nước & Vệ sinh, Thông tin.

Giữ nguyên 6 chiều, nhưng đề xuất điều chỉnh nội hàm các chỉ số.

Tập trung vào việc cập nhật các chỉ số cho phù hợp với bối cảnh mới.

Các chỉ số đo lường

12 chỉ số, tập trung vào các nhu cầu cơ bản.

12 chỉ số, đề xuất điều chỉnh chỉ số BHYT, bổ sung tiêu chí về tài sản số (điện thoại thông minh), tài chính số (tài khoản ngân hàng).

Phản ánh sự dịch chuyển sang các nhu cầu của xã hội số và nền kinh tế hiện đại.

Ngưỡng xác định hộ nghèo

Thiếu hụt từ 3/12 chỉ số trở lên.

Giữ nguyên ngưỡng thiếu hụt từ 3 chỉ số trở lên.

Duy trì sự ổn định trong cách xác định mức độ thiếu hụt phi thu nhập.

4. Nguyên nhân Gốc rễ của Nghèo Đa chiều qua Khung Sinh kế.

Việc phân tích các số liệu về nghèo đa chiều cho thấy bức tranh "cái gì" và "ở đâu". Tuy nhiên, để có những can thiệp hiệu quả, cần phải trả lời câu hỏi "tại sao". Khung Sinh kế Bền vững (SLF) cung cấp một công cụ mạnh mẽ để chẩn đoán các nguyên nhân gốc rễ bằng cách phân tích sự thiếu hụt và suy yếu của năm loại vốn sinh kế ở cấp độ hộ gia đình.

4.1. Sự Suy yếu và Xói mòn Vốn Con người.

Vốn con người là tài sản quan trọng nhất của người nghèo. Sự suy yếu của loại vốn này là một trong những động lực chính đẩy các hộ gia đình vào và giữ họ trong vòng luẩn quẩn của đói nghèo.

  • Sức khỏe và Dinh dưỡng: Trên phạm vi toàn cầu, bệnh tật là một trong những nguyên nhân hàng đầu được các hộ gia đình cho là dẫn đến tình trạng nghèo đói của họ. Một thành viên trong gia đình mắc bệnh nặng có thể làm cạn kiệt toàn bộ vốn tài chính ít ỏi thông qua chi phí khám chữa bệnh, đồng thời làm mất đi một nguồn lao động chính. Tại Việt Nam, điều này được phản ánh trực tiếp qua các chỉ số thiếu hụt về "bảo hiểm y tế" và "dinh dưỡng". Việc không có BHYT khiến các hộ gia đình phải đối mặt với những "cú sốc chi tiêu y tế" thảm khốc, trong khi tình trạng suy dinh dưỡng ở trẻ em gây ra những hậu quả không thể đảo ngược đối với sự phát triển thể chất và nhận thức, làm giảm tiềm năng thu nhập trong tương lai.

  • Giáo dục và Kỹ năng: Trình độ học vấn thấp của người lớn, một chỉ số thiếu hụt trong chuẩn nghèo Việt Nam, trực tiếp hạn chế khả năng tiếp cận các công việc ổn định, có kỹ năng và thu nhập cao. Nó cũng làm giảm khả năng tiếp thu công nghệ mới và các phương pháp sản xuất hiệu quả. Tương tự, khi trẻ em không được đi học đúng độ tuổi, vòng luẩn quẩn của nghèo đói được tái tạo qua các thế hệ. Vốn con người thấp của cha mẹ dẫn đến quyết định đầu tư cho giáo dục con cái thấp, từ đó tạo ra một thế hệ tiếp theo với vốn con người cũng thấp.

4.2. Hạn chế về Vốn Vật chất và Tự nhiên.

Vốn vật chất và tự nhiên quyết định môi trường sống và năng lực sản xuất của hộ gia đình, đặc biệt là ở khu vực nông thôn.

  • Nhà ở và Hạ tầng: Chất lượng nhà ở tồi tàn, thiếu an toàn không chỉ là một chỉ số của nghèo đói mà còn là một nguyên nhân. Một ngôi nhà dột nát, không hợp vệ sinh là môi trường cho bệnh tật phát triển, làm suy giảm vốn con người. Sự thiếu hụt cơ sở hạ tầng cơ bản như đường giao thông, điện lưới, và khả năng tiếp cận công nghệ (như internet) làm tăng sự cô lập, hạn chế khả năng kết nối với thị trường, giáo dục và các dịch vụ khác.

  • Nước sạch và Vệ sinh: Việc thiếu nguồn nước sạch và nhà tiêu hợp vệ sinh là hai chỉ số thiếu hụt quan trọng trong chuẩn nghèo của Việt Nam. Đây là nguyên nhân trực tiếp gây ra các bệnh liên quan đến đường tiêu hóa và các bệnh truyền nhiễm khác, làm xói mòn vốn con người và tạo ra gánh nặng chi phí y tế. Gánh nặng đi lấy nước, thường do phụ nữ và trẻ em gái đảm nhiệm, cũng làm mất đi thời gian dành cho học tập và các hoạt động kinh tế khác.

  • Tài nguyên thiên nhiên: Đối với hàng triệu hộ gia đình ở nông thôn và miền núi, đặc biệt là đồng bào dân tộc thiểu số, đất đai và các tài nguyên thiên nhiên khác là nền tảng sinh kế. Việc thiếu đất sản xuất, đất đai bị suy thoái, cùng với tác động ngày càng nghiêm trọng của biến đổi khí hậu như hạn hán và lũ lụt, trực tiếp làm suy giảm năng suất và thu nhập, đẩy các hộ gia đình vào tình trạng mất an ninh lương thực và nghèo đói.

4.3. Rào cản về Vốn Tài chính và Xã hội.

Vốn tài chính và xã hội là những nguồn lực cho phép các hộ gia đình đầu tư, đối phó với rủi ro và tận dụng cơ hội.

  • Tài chính: Thu nhập thấp và không ổn định, bắt nguồn từ việc thiếu việc làm bền vững (một chỉ số thiếu hụt), là biểu hiện rõ ràng nhất của nghèo đói. Quan trọng hơn, việc thiếu khả năng tiếp cận các dịch vụ tài chính chính thức như tín dụng và tiết kiệm khiến các hộ gia đình không thể đầu tư vào sản xuất kinh doanh hay giáo dục. Khi gặp phải các cú sốc (thiên tai, bệnh tật, mất mùa), họ không có "lưới đỡ" tài chính, buộc phải bán đi các tài sản sản xuất ít ỏi hoặc vay nặng lãi, khiến họ lún sâu hơn vào nghèo đói.

  • Xã hội: Sự cô lập về mặt địa lý hoặc văn hóa có thể dẫn đến vốn xã hội yếu. Các hộ gia đình thiếu các mối quan hệ và mạng lưới hỗ trợ sẽ gặp khó khăn trong việc tiếp cận thông tin thị trường, cơ hội việc làm, và sự giúp đỡ của cộng đồng khi cần thiết. Các chỉ số thiếu hụt về "sử dụng dịch vụ viễn thông" và "phương tiện phục vụ tiếp cận thông tin" trong chuẩn nghèo của Việt Nam chính là sự thừa nhận rằng việc thiếu kết nối với thế giới bên ngoài là một dạng thức của nghèo đói trong thời đại hiện nay.

Các nguyên nhân này không tồn tại một cách riêng lẻ. Chúng tạo thành một hệ thống tương tác phức tạp, một vòng xoáy gia cố lẫn nhau, tạo nên "bẫy nghèo đa chiều". Ví dụ, một hộ gia đình sống ở vùng sâu vùng xa có hạ tầng giao thông kém (vốn vật chất thấp) sẽ khiến con cái khó đến trường (ảnh hưởng vốn con người), nông sản khó tiêu thụ (ảnh hưởng vốn tài chính).

Thu nhập thấp khiến họ không có tiền để sửa chữa nhà cửa (vốn vật chất tiếp tục thấp) hay đầu tư cho con cái học hành (vốn con người không được cải thiện). Việc phá vỡ vòng luẩn quẩn này đòi hỏi các can thiệp chính sách phải mang tính đồng bộ, tác động vào nhiều loại vốn sinh kế cùng một lúc.

Vốn Con người

Nền tảng về sức khỏe, tri thức và kỹ năng lao động của mỗi cá nhân và cộng đồng.

Thách thức & Nguyên nhân Gốc rễ

  • Sức khỏe kém, bệnh tật thường xuyên.
  • Nhận thức hạn chế, thiếu thông tin.
  • Trình độ học vấn thấp, bỏ học sớm.
  • Thiếu kỹ năng lao động phù hợp thị trường.
  • Suy dinh dưỡng ở trẻ em và người lớn.

Chỉ số Đo lường Tương ứng

  • Tỷ lệ suy dinh dưỡng.
  • Tỷ lệ bao phủ bảo hiểm y tế.
  • Trình độ giáo dục của người lớn.
  • Tình trạng đi học của trẻ em.

Giải pháp & Can thiệp Đề xuất

  • Tăng cường chương trình dinh dưỡng học đường và cộng đồng.
  • Mở rộng hỗ trợ mua bảo hiểm y tế cho hộ nghèo/cận nghèo.
  • Tổ chức các lớp bổ túc văn hóa và đào tạo nghề ngắn hạn.
  • Nâng cao nhận thức về chăm sóc sức khỏe chủ động.

Vốn Vật chất

Các tài sản hữu hình như nhà ở, cơ sở hạ tầng và công cụ sản xuất cần thiết cho cuộc sống.

Thách thức & Nguyên nhân Gốc rễ

  • Nhà ở tạm, dột nát, thiếu an toàn.
  • Diện tích ở chật chội, không đảm bảo vệ sinh.
  • Thiếu hạ tầng thiết yếu: giao thông khó khăn, điện lưới không ổn định.
  • Thiếu công cụ sản xuất hiện đại, công nghệ lạc hậu.

Chỉ số Đo lường Tương ứng

  • Chất lượng nhà ở (kiên cố/bán kiên cố).
  • Diện tích nhà ở bình quân đầu người.

Giải pháp & Can thiệp Đề xuất

  • Triển khai chương trình hỗ trợ xây dựng/sửa chữa nhà ở an toàn.
  • Đầu tư nâng cấp hạ tầng giao thông nông thôn và lưới điện quốc gia.
  • Hỗ trợ nông dân tiếp cận máy móc, công nghệ trong sản xuất.

Vốn Tự nhiên

Các nguồn tài nguyên thiên nhiên như đất đai, nguồn nước và môi trường sống.

Thách thức & Nguyên nhân Gốc rễ

  • Thiếu hoặc không có đất sản xuất.
  • Đất đai bạc màu, thoái hóa, năng suất thấp.
  • Nguồn nước sinh hoạt và sản xuất bị ô nhiễm.
  • Chịu tác động nặng nề từ thiên tai và biến đổi khí hậu.

Chỉ số Đo lường Tương ứng

  • Tiếp cận nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh.
  • Sử dụng nhà tiêu hợp vệ sinh.

Giải pháp & Can thiệp Đề xuất

  • Hỗ trợ cải tạo đất, chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi hiệu quả.
  • Xây dựng hệ thống lọc nước sạch tập trung và tại hộ gia đình.
  • Tăng cường các mô hình sinh kế thích ứng với biến đổi khí hậu.

Vốn Tài chính

Khả năng tiếp cận các nguồn lực tài chính, bao gồm thu nhập, tiết kiệm và tín dụng.

Thách thức & Nguyên nhân Gốc rễ

  • Thu nhập thấp, bấp bênh, không ổn định.
  • Không có việc làm hoặc việc làm không thường xuyên.
  • Không có tài sản tích lũy, không có khoản tiết kiệm phòng thân.
  • Khó khăn trong việc tiếp cận nguồn tín dụng chính thức (ngân hàng).

Chỉ số Đo lường Tương ứng

  • Tiêu chí về thu nhập bình quân đầu người.
  • Tình trạng việc làm của người trong độ tuổi lao động.
  • Tỷ lệ người phụ thuộc trong hộ gia đình.

Giải pháp & Can thiệp Đề xuất

  • Tạo việc làm tại chỗ thông qua các mô hình kinh tế địa phương.
  • Mở rộng các gói vay vốn ưu đãi từ Ngân hàng Chính sách xã hội.
  • Tổ chức các lớp tập huấn về quản lý tài chính cá nhân và hộ gia đình.

Vốn Xã hội

Mạng lưới quan hệ, sự kết nối và khả năng tiếp cận thông tin trong cộng đồng.

Thách thức & Nguyên nhân Gốc rễ

  • Sống ở vùng sâu, vùng xa, bị cô lập về địa lý và văn hóa.
  • Thiếu kết nối với các mạng lưới hỗ trợ, hiệp hội.
  • Hạn chế trong việc tiếp cận thông tin kinh tế, xã hội, chính sách.

Chỉ số Đo lường Tương ứng

  • Khả năng sử dụng dịch vụ viễn thông (internet, điện thoại).
  • Sở hữu phương tiện phục vụ tiếp cận thông tin (TV, radio, smartphone).

Giải pháp & Can thiệp Đề xuất

  • Phát triển hạ tầng viễn thông, phủ sóng internet đến các vùng khó khăn.
  • Xây dựng các điểm thông tin cộng đồng, thư viện xã.
  • Thúc đẩy các hoạt động sinh hoạt cộng đồng để tăng cường kết nối.

5. Bài học Kinh nghiệm Quốc tế và các Mô hình Thành công.

Cuộc chiến chống nghèo đa chiều là một nỗ lực toàn cầu và đã ghi nhận những tiến bộ đáng kể. Báo cáo của UNDP cho thấy trong giai đoạn 2000-2022, 25 quốc gia, bao gồm cả Việt Nam, đã thành công trong việc giảm một nửa giá trị MPI của mình trong vòng 15 năm, chứng tỏ rằng việc giảm nghèo nhanh chóng là khả thi.

Các quốc gia như Ấn Độ đã đưa 415 triệu người thoát nghèo trong 15 năm, trong khi Trung Quốc là 69 triệu người trong 4 năm. Đáng chú ý, một số quốc gia nghèo nhất ở châu Phi cận Sahara như Sierra Leone lại đạt được tốc độ giảm nghèo nhanh nhất, cho thấy ngay cả trong những bối cảnh khó khăn nhất, tiến bộ vẫn có thể đạt được.

 

Một trong những bài học quan trọng nhất từ kinh nghiệm quốc tế là hiệu quả của các "can thiệp đa diện" (multifaceted interventions). Thay vì chỉ cung cấp một loại hỗ trợ duy nhất (ví dụ: chỉ cho tiền mặt), các chương trình này kết hợp nhiều cấu phần như chuyển giao tài sản hoặc tiền mặt, đào tạo kỹ năng kinh doanh, tư vấn và cố vấn thường xuyên, và hỗ trợ hình thành các nhóm tiết kiệm cộng đồng.

Các thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng ở nhiều quốc gia như Ethiopia, Ghana, Ấn Độ, Pakistan đã chứng minh rằng cách tiếp cận này tạo ra các tác động tích cực và bền vững đối với tiêu dùng, an ninh lương thực, thu nhập và tài sản của các hộ gia đình nghèo nhất.

5.1. Nghiên cứu tại Colombia - Tích hợp MPI vào Quản trị Quốc gia.

Colombia là một ví dụ điển hình về việc một quốc gia sử dụng Chỉ số Nghèo đa chiều làm công cụ cốt lõi để định hướng và quản trị chiến lược giảm nghèo quốc gia. Thay vì chỉ xem MPI là một thước đo thống kê, Colombia đã biến nó thành một công cụ điều hành chính sách mạnh mẽ.

  • Hoạch định chính sách dựa trên MPI: Kể từ năm 2011, Kế hoạch Phát triển Quốc gia của Colombia đã đặt ra các mục tiêu giảm nghèo đa chiều cụ thể, không chỉ ở cấp độ tổng thể mà còn cho từng chỉ số và từng vùng địa lý. Việc phân tách MPI theo các chiều và chỉ số cho phép chính phủ xác định rõ "điểm nóng" của nghèo đói và điều phối các bộ, ngành liên quan cùng hành động.

  • Cơ chế điều phối và trách nhiệm giải trình: Một trong những sáng kiến quan trọng nhất của Colombia là thành lập một ủy ban cấp cao liên bộ, bao gồm tất cả các bộ trưởng có trách nhiệm đối với các chỉ số cấu thành MPI. Ủy ban này thường xuyên rà soát tiến độ dựa trên một hệ thống giám sát "đèn giao thông" (xanh, vàng, đỏ) để nhanh chóng phát hiện các điểm nghẽn và đưa ra giải pháp. Cơ chế này phá vỡ tư duy "ốc đảo" của các bộ ngành, buộc họ phải cùng chịu trách nhiệm về kết quả giảm nghèo chung, tạo ra một "ngôn ngữ chung" và một thước đo trách nhiệm giải trình rõ ràng.

  • Nhắm mục tiêu chính xác: Dữ liệu MPI được sử dụng để xác định các khu vực địa lý có tỷ lệ nghèo cao nhất, từ đó ưu tiên phân bổ nguồn lực và triển khai các chương trình an sinh xã hội lớn như "Families in Action Plus" (chuyển tiền có điều kiện) đến từ "Chương trình Hỗ trợ Hộ gia đình" (Conditional Cash Transfer - CCT) và UNIDOS trong mạng lưới an sinh cho người nghèo cùng cực (Unidos para el Desarrollo Inclusivo y la Solidaridad - UNIDOS). Điều này đảm bảo rằng các can thiệp đến được với những người cần nhất và được thiết kế phù hợp với bối cảnh thiếu hụt cụ thể của từng địa phương.

5.2. Nghiên cứu tại Campuchia - Xây dựng Hệ thống An sinh Xã hội Toàn diện.

Campuchia, một quốc gia có nhiều điểm tương đồng về trình độ phát triển với Việt Nam, cũng đã đạt được những thành tựu giảm nghèo đa chiều ấn tượng, giảm một nửa số người nghèo chỉ trong 7.5 năm (2014-2021/22). Thành công này có phần đóng góp quan trọng của việc xây dựng một hệ thống bảo trợ xã hội ngày càng toàn diện và có hệ thống.

  • Khung chính sách quốc gia: "Khung Chính sách Bảo trợ Xã hội Quốc gia 2016-2025" của Campuchia đặt ra mục tiêu chiến lược là hài hòa hóa, tích hợp và củng cố các chương trình hiện có, đồng thời mở rộng diện bao phủ để ứng phó với các rủi ro trong suốt vòng đời của người dân. Khung chính sách này được xây dựng trên hai trụ cột chính: Hỗ trợ xã hội (cho người nghèo và dễ bị tổn thương) và Bảo hiểm xã hội (dựa trên sự đóng góp).

  • Hệ thống nhận dạng hộ nghèo (IDPoor): Đây là một công cụ then chốt, đóng vai trò là sổ đăng ký xã hội quốc gia để xác định đối tượng hưởng lợi cho hàng loạt chương trình. IDPoor sử dụng một phương pháp kết hợp thông minh: (i) điều tra hộ gia đình dựa trên các chỉ số tài sản có thể quan sát (proxy means testing) và (ii) quy trình tham vấn và xác thực của cộng đồng. Cách tiếp cận này vừa đảm bảo tính khách quan của dữ liệu, vừa tăng cường sự chấp thuận và minh bạch ở cấp cơ sở. Dữ liệu từ IDPoor - là chương trình xác định hộ nghèo theo nhiệm vụ của Bộ Kế hoạch - được các bộ ngành khác nhau (y tế, giáo dục, nông nghiệp) sử dụng để triển khai các chính sách hỗ trợ, đảm bảo tính nhất quán và tránh trùng lặp.

  • Các chương trình tích hợp: Dựa trên IDPoor, Campuchia đã triển khai các chương trình hỗ trợ tích hợp như "Family Package Programme", hợp nhất các khoản trợ cấp tiền mặt hiện có cho các nhóm ưu tiên dưới một chương trình duy nhất, nhằm tăng cường hiệu quả và đơn giản hóa việc tiếp cận cho người dân.

5.3. Các bài học kinh nghiệm và giải pháp chiến lược cho Việt Nam

Để công tác giảm nghèo đa chiều tại Việt Nam đi vào thực chất và bền vững, cần áp dụng đồng bộ một hệ thống các giải pháp chiến lược, rút ra từ kinh nghiệm quốc tế và phù hợp với bối cảnh trong nước.

  1. Thiết lập Cơ chế Điều phối Quốc gia Đồng bộ: Thay vì các bộ, ngành hoạt động riêng lẻ, cần một "nhạc trưởng" để điều phối chung.

    • Nâng cao vai trò của Ban Chỉ đạo Trung ương: Ban Chỉ đạo không chỉ họp định kỳ mà phải thực sự có quyền lực, đóng vai trò điều phối và phân công nhiệm vụ rõ ràng cho từng bộ. Ví dụ: Bộ Y tế chịu trách nhiệm chính cho chỉ số dinh dưỡng và bảo hiểm y tế; Bộ Giáo dục & Đào tạo chịu trách nhiệm cho các chỉ số về giáo dục.

    • Sử dụng MPI làm thước đo trách nhiệm: Xây dựng một bảng điều khiển (dashboard) MPI quốc gia, nơi tiến độ của từng chỉ số được cập nhật công khai. Đây sẽ là cơ sở để đánh giá hiệu quả hoạt động của các bộ, ngành liên quan, thúc đẩy trách nhiệm giải trình minh bạch.

  2. Xây dựng Hệ thống Xác định Đối tượng Chính xác & Linh hoạt: Hỗ trợ đúng người, đúng thời điểm là yếu tố then chốt để tránh lãng phí nguồn lực.

    • Xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia "sống": Cần một hệ thống dữ liệu tập trung về hộ nghèo, cận nghèo được cập nhật động theo thời gian thực thay vì vài năm một lần. Khi một hộ gia đình có người ốm nặng (thiếu hụt sức khỏe) hay mất việc làm (thiếu hụt việc làm), hệ thống phải ghi nhận ngay để kích hoạt cơ chế hỗ trợ kịp thời.

    • Liên thông dữ liệu đa ngành: Dữ liệu này phải được chia sẻ và liên thông giữa các ngành như Lao động - Thương binh & Xã hội, Y tế, Giáo dục, Bảo hiểm xã hội. Điều này giúp các chính sách không bị chồng chéo và đảm bảo một hộ gia đình được tiếp cận tất cả các quyền lợi mà họ đáng được hưởng.

  3. Thiết kế Gói Can thiệp Tích hợp & Toàn diện: Chuyển đổi từ cách tiếp cận hỗ trợ đơn lẻ, manh mún sang các gói hỗ trợ toàn diện, tác động vào nhiều chiều thiếu hụt cùng lúc.

    • Nguyên tắc "Gói hỗ trợ gia đình": Rà soát lại toàn bộ các chính sách hiện hành (hỗ trợ nhà ở, tín dụng, y tế, giáo dục...) và tích hợp chúng lại. Ví dụ, một hộ gia đình thiếu hụt cả về nhà ở và dinh dưỡng cho trẻ sẽ nhận được một "gói" can thiệp bao gồm cả hỗ trợ xây sửa nhà và chương trình dinh dưỡng học đường, thay vì phải xin hỗ trợ từ hai chương trình riêng biệt.

    • Cá nhân hóa lộ trình thoát nghèo: Dựa trên dữ liệu về các chiều thiếu hụt của từng hộ, cán bộ địa phương sẽ thiết kế một "lộ trình thoát nghèo" riêng cho họ, giúp các giải pháp đi thẳng vào gốc rễ vấn đề của gia đình đó.

  4. Hiện đại hóa Hệ thống Giám sát & Đánh giá (M&E): Phải biết được chính sách nào đang hiệu quả, khu vực nào đang tụt hậu để điều chỉnh kịp thời.

    • Giám sát dựa trên dữ liệu thời gian thực: Ứng dụng công nghệ thông tin, ứng dụng di động để cán bộ cơ sở có thể cập nhật dữ liệu về các hộ gia đình một cách thường xuyên. Lãnh đạo các cấp có thể theo dõi tiến độ giảm nghèo qua các biểu đồ trực quan, xác định ngay các "điểm nóng" cần can thiệp khẩn cấp.

    • Tạo cơ chế phản hồi nhanh: Khi hệ thống M&E (Monitoring and Evaluation - M&E) phát hiện một chính sách không hiệu quả hoặc một địa phương có chỉ số MPI xấu đi, phải có một quy trình để phân tích nguyên nhân và điều chỉnh chính sách ngay lập tức, thay vì chờ đến cuối kỳ báo cáo.

  5. Đổi mới Phân bổ Ngân sách & Huy động Nguồn lực: Nguồn lực phải được ưu tiên cho những nơi cần nhất và cho những vấn đề cấp bách nhất.

    • Phân bổ ngân sách dựa trên bằng chứng: Ngân sách nhà nước cho giảm nghèo cần được phân bổ dựa trên mức độ thiếu hụt đa chiều của từng địa phương. Tỉnh/huyện nào có tỷ lệ thiếu hụt về dinh dưỡng cao nhất sẽ nhận được nguồn vốn ưu tiên cho các chương trình liên quan đến dinh dưỡng.

    • Đa dạng hóa nguồn lực: Ngoài ngân sách nhà nước, cần xây dựng cơ chế để huy động hiệu quả nguồn lực từ khu vực tư nhân (Corporate Social Responsibility - CSR), các tổ chức xã hội, và cộng đồng quốc tế. Khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư vào các vùng nghèo để tạo việc làm bền vững, góp phần giải quyết các chỉ số về thu nhập và việc làm.

  6. Nâng cao Năng lực & Thúc đẩy Sự tham gia của Cộng đồng: Giảm nghèo không chỉ là nhiệm vụ của chính quyền mà là sự nghiệp của toàn xã hội, trong đó người dân là trung tâm.

    • Đào tạo đội ngũ cán bộ cơ sở: Cần trang bị cho cán bộ xã, thôn, bản những kỹ năng phân tích dữ liệu MPI, lập kế hoạch và giám sát các chương trình giảm nghèo. Họ chính là cầu nối trực tiếp và quan trọng nhất giữa chính sách và người dân.

    • Trao quyền cho người dân: Xây dựng cơ chế để người dân được tham gia vào quá trình xác định vấn đề, lập kế hoạch và giám sát các hoạt động giảm nghèo tại cộng đồng của họ. Khi người dân cảm thấy họ là một phần của giải pháp, họ sẽ chủ động và nỗ lực hơn để thoát nghèo bền vững.

6. Khuyến nghị Chính sách Tích hợp nhằm Giảm nghèo Đa chiều Bền vững tại Việt Nam.

Dựa trên phân tích về thực trạng, nguyên nhân gốc rễ của nghèo đa chiều qua lăng kính sinh kế và các bài học kinh nghiệm quốc tế, báo cáo đề xuất một hệ thống các giải pháp chính sách tích hợp, tập trung đồng thời vào việc bồi đắp cả năm loại vốn sinh kế cho các hộ gia đình nghèo và cận nghèo tại Việt Nam.

6.1. Tăng cường Vốn Con người một cách Toàn diện.

  • Y tế: Cần có chính sách hỗ trợ 100% mức đóng BHYT cho hộ cận nghèo và nghiên cứu các mô hình BHYT linh hoạt cho lao động khu vực phi chính thức để tiến tới BHYT toàn dân. Đồng thời, đầu tư nâng cao chất lượng dịch vụ y tế tuyến cơ sở, đặc biệt là y tế dự phòng và sàng lọc bệnh không lây nhiễm, để giảm các "cú sốc sức khỏe" và chi phí y tế tốn kém cho người nghèo.

  • Giáo dục: Triển khai các chương trình xóa mù chữ và giáo dục kỹ năng sống, kỹ năng tài chính cơ bản cho người lớn ở các vùng khó khăn. Đặc biệt ưu tiên đầu tư vào giáo dục mầm non chất lượng cao và các chương trình tăng cường tiếng Việt hiệu quả cho trẻ em dân tộc thiểu số, vì đây là sự đầu tư mang tính nền tảng để phá vỡ chu kỳ nghèo đói liên thế hệ.

  • Dinh dưỡng: Lồng ghép các chương trình can thiệp dinh dưỡng, đặc biệt cho 1.000 ngày đầu đời của trẻ, vào các chương trình giảm nghèo và y tế cơ sở. Mở rộng mô hình bữa ăn học đường đủ dinh dưỡng tại các trường mầm non và tiểu học ở các xã đặc biệt khó khăn.

6.2. Nâng cấp Vốn Vật chất và Thích ứng với Biến đổi Khí hậu.

  • Hạ tầng kết nối: Ưu tiên nguồn lực từ các chương trình mục tiêu quốc gia để đầu tư vào các hạ tầng thiết yếu có tính kết nối cao tại các "lõi nghèo", bao gồm đường giao thông nông thôn, điện lưới ổn định, và hạ tầng viễn thông để phủ sóng internet băng thông rộng. Đây là điều kiện tiên quyết để người nghèo tiếp cận thị trường, thông tin và các dịch vụ công trực tuyến.

  • Nhà ở an toàn: Tiếp tục triển khai các chương trình hỗ trợ nhà ở, nhưng cần lồng ghép các tiêu chí về an toàn, khả năng chống chịu với thiên tai (bão, lũ), và đi kèm với các hạng mục về nước sạch và nhà tiêu hợp vệ sinh để tạo ra một môi trường sống lành mạnh, đồng bộ.

  • Sinh kế bền vững: Hỗ trợ các hộ nghèo chuyển đổi sang các mô hình sinh kế nông nghiệp bền vững, thông minh, thích ứng với biến đổi khí hậu. Các hỗ trợ không chỉ là con giống, vật tư mà cần tập trung vào tập huấn kỹ thuật, kết nối thị trường, và tiếp cận công nghệ bảo quản sau thu hoạch.

6.3. Mở rộng Vốn Tài chính và Xây dựng Vốn Xã hội.

  • Tài chính toàn diện: Cải cách hoạt động của Ngân hàng Chính sách Xã hội theo hướng đơn giản hóa thủ tục, tăng mức cho vay phù hợp với chu kỳ sản xuất, và phát triển các sản phẩm tiết kiệm vi mô linh hoạt, an toàn cho người nghèo. Khuyến khích các tổ chức tài chính vi mô hoạt động tại các vùng khó khăn.

  • Phát triển cộng đồng: Thay vì các hỗ trợ riêng lẻ cho từng hộ, cần ưu tiên các dự án hỗ trợ phát triển sản xuất theo chuỗi giá trị có sự tham gia của cộng đồng. Nhà nước đóng vai trò hỗ trợ kỹ thuật, vốn mồi và kết nối, đồng thời khuyến khích thành lập các tổ hợp tác, hợp tác xã kiểu mới. Các tổ chức này sẽ giúp tăng cường vốn xã hội, tạo ra sức mạnh tập thể trong việc mua vật tư, bán sản phẩm và chia sẻ kinh nghiệm.

6.4. Đổi mới Thể chế để hướng tới Quản trị Giảm nghèo dựa trên Dữ liệu

Đây là nhóm giải pháp mang tính đột phá, nhằm nâng cao hiệu quả tổng thể của toàn bộ hệ thống chính sách giảm nghèo.

  • Áp dụng mô hình quản trị của Colombia: Nâng cao vai trò và thực quyền của Ban Chỉ đạo Trung ương các chương trình mục tiêu quốc gia. Sử dụng bộ chỉ số nghèo đa chiều quốc gia làm công cụ giám sát, đánh giá hiệu quả và giao trách nhiệm giải trình cụ thể cho từng bộ, ngành đối với các chỉ số thuộc lĩnh vực quản lý của mình. Tổ chức các cuộc họp định kỳ của Ban Chỉ đạo để rà soát tiến độ và ra quyết sách dựa trên dữ liệu.

  • Xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia về nghèo đói: Đầu tư xây dựng một hệ thống cơ sở dữ liệu quốc gia về hộ nghèo, cận nghèo và các hộ mới thoát nghèo. Hệ thống này cần được số hóa, cập nhật động theo thời gian thực thay vì chỉ rà soát định kỳ hàng năm , và có khả năng phân tách dữ liệu theo nhiều chiều (địa lý, dân tộc, giới, nhóm tuổi). Cơ sở dữ liệu này sẽ là "tài sản chung" cho tất cả các bộ ngành sử dụng để hoạch định, thực thi và giám sát chính sách.

  • Hài hòa hóa và tích hợp chính sách: Rà soát lại hệ thống các chính sách giảm nghèo và an sinh xã hội hiện hành. Từng bước tích hợp các chính sách hỗ trợ riêng lẻ (tiền điện, học phí, BHYT...) thành các "gói hỗ trợ gia đình" toàn diện, được cung cấp thông qua một cửa, tương tự mô hình "Family Package" của Campuchia. Cách tiếp cận này giúp giảm chi phí hành chính, tránh chồng chéo, và tăng hiệu quả tác động lên đời sống của hộ gia đình.

Kết luận và Lộ trình Hành động.

Nghèo đa chiều tại Việt Nam là một thách thức phức tạp, bắt nguồn từ sự thiếu hụt và tương tác lẫn nhau của nhiều loại vốn sinh kế. Phân tích đã chỉ ra rằng, để tạo ra những đột phá trong giai đoạn tới, Việt Nam không thể chỉ dựa vào các giải pháp riêng lẻ mà cần một chiến lược tổng thể, đồng bộ, lấy việc nâng cao năng lực và sức chống chịu của hộ gia đình làm trung tâm.

Việc áp dụng đồng thời lăng kính Sinh kế Bền vững để chẩn đoán chính xác nguyên nhân gốc rễ và học hỏi các bài học kinh nghiệm quốc tế về quản trị chính sách dựa trên dữ liệu sẽ là chìa khóa để xây dựng một chiến lược giảm nghèo đa chiều bền vững và hiệu quả. Các chính sách không chỉ nhằm mục đích "cho con cá" (hỗ trợ tài chính) mà phải tập trung vào "dạy cách câu cá" (nâng cao vốn con người, kỹ năng), "cung cấp cần câu" (tiếp cận tín dụng, công nghệ), "cải tạo ngư trường" (phát triển hạ tầng, thị trường) và "xây dựng cộng đồng ngư dân" (tăng cường vốn xã hội).

Lộ trình hành động đề xuất cho giai đoạn 2026-2030:

  1. Năm 2025-2026: Hoàn thiện và ban hành chuẩn nghèo đa chiều quốc gia giai đoạn 2026-2030, trong đó cập nhật các ngưỡng thu nhập và các chỉ số thiếu hụt cho phù hợp với bối cảnh mới. Đồng thời, bắt đầu xây dựng khung pháp lý và kỹ thuật cho Cơ sở dữ liệu quốc gia về nghèo đói.

  2. Năm 2026-2028: Thí điểm và nhân rộng các mô hình can thiệp tích hợp, đa chiều tại các huyện nghèo và xã đặc biệt khó khăn. Tăng cường năng lực cho cán bộ địa phương về phương pháp tiếp cận sinh kế và quản lý dự án dựa vào cộng đồng. Nâng cao vai trò điều phối liên ngành của Ban Chỉ đạo các cấp.

  3. Năm 2028-2030: Đưa Cơ sở dữ liệu quốc gia về nghèo đói vào vận hành đầy đủ. Thực hiện đánh giá giữa kỳ Chương trình mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững dựa trên các dữ liệu và bằng chứng tin cậy, từ đó điều chỉnh chính sách kịp thời để đảm bảo hoàn thành các mục tiêu đã đề ra, góp phần hiện thực hóa khát vọng xây dựng một Việt Nam phát triển, bao trùm và không để ai bị bỏ lại phía sau.



Tiêu đề bài viết: Phân tích nghèo đa chiều cấp hộ gia đình dưới góc nhìn khung sinh kế bền vững
Tác giả:
Ngày xuất bản:
Thời gian đọc: Calculating...
Chuyên mục: Gia Đình
Ngày cập nhật:
Lượt xem: ...