Rào cản tâm lý phụ nữ trong cuộc đấu tranh phòng chống bạo lực gia đình

Rào cản tâm lý phụ nữ trong cuộc đấu tranh phòng chống bạo lực gia đình
Phân tích những rào cản tâm lý mà phụ nữ phải đối mặt khi chống lại bạo lực gia đình.

Trong bức tranh phức tạp của xã hội đương đại, bạo lực gia đình không chỉ hiện hữu qua những vết bầm hữu hình trên cơ thể, mà còn hằn sâu trong tâm hồn người phụ nữ qua những tổn thương vô hình. Cuộc đấu tranh chống lại bạo lực gia đình, vì thế, không đơn thuần là một hành trình pháp lý hay một cuộc vận động xã hội, mà trên hết, là một cuộc chiến nội tâm thầm lặng và đầy cam go.

Đó là một mê cung của những nỗi sợ hãi, định kiến, giằng xé và hy vọng, nơi người phụ nữ phải đối mặt và vật lộn với chính những niềm tin đã ăn sâu vào tiềm thức, những chuẩn mực xã hội đã định hình nên vai trò của họ trong suốt chiều dài lịch sử. Những con số thống kê dù lạnh lùng lại phác họa nên một thực tế đáng báo động. Các nghiên cứu quốc gia tại Việt Nam chỉ ra rằng, có đến gần hai phần ba (khoảng 63%) phụ nữ đã kết hôn từng phải trải qua ít nhất một trong các hình thức bạo lực thể chất, tình dục, tinh thần hoặc kinh tế do chồng gây ra.

Thế nhưng, một con số khác còn gây chấn động hơn: hơn 90% trong số họ chưa bao giờ tìm kiếm sự giúp đỡ từ các dịch vụ hỗ trợ chính thức. Khoảng cách khổng lồ giữa quy mô của vấn đề và tỷ lệ tìm kiếm sự trợ giúp không chỉ phản ánh sự tồn tại của những rào cản mang tính hệ thống, mà còn là một chỉ dấu mạnh mẽ về sự hiện diện của những bức tường tâm lý kiên cố, những nhà tù vô hình đang giam cầm người phụ nữ ngay trong chính ngôi nhà của mình.

Sự im lặng của số đông này không thể và không nên được diễn giải một cách giản đơn là sự chấp nhận hay cam chịu. Khi phân tích sâu hơn, sự im lặng ấy thực chất là một chiến lược sinh tồn phức tạp, một chuỗi các quyết định được tính toán, dù có thể không hoàn toàn ý thức, trong một bối cảnh đầy rủi ro và thiếu vắng sự bảo vệ hữu hiệu. Nó được dệt nên từ nỗi sợ bị trả thù, nỗi xấu hổ trước sự kỳ thị của cộng đồng, và trên hết là mong muốn mãnh liệt được bảo vệ con cái và giữ gìn một mái ấm "trọn vẹn", dù cho sự trọn vẹn đó chỉ là một lớp vỏ mong manh. Do đó, việc không lên tiếng không phải là một hành động thụ động, mà là một lựa chọn bất đắc dĩ trong một hệ thống chưa thể mang lại cho họ niềm tin và sự an toàn tuyệt đối.

Chúng ta sẽ cùng nhau bóc tách từng lớp rào cản tâm lý, từ những xung đột trong nhận thức, gánh nặng trong thái độ, đến sự tê liệt trong hành vi, để trả lời cho câu hỏi trung tâm: Điều gì đang thực sự diễn ra bên trong tâm trí người phụ nữ, khiến họ lựa chọn im lặng thay vì lên tiếng? Đâu là những mắt xích tâm lý, văn hóa, và hệ thống đã tạo nên và duy trì "nhà tù" này? Và quan trọng hơn cả, làm thế nào để chúng ta có thể cùng nhau kiến tạo một lối thoát thực sự, một hành trình chữa lành bắt đầu từ việc thấu hiểu và tháo gỡ những tổn thương tâm lý sâu sắc nhất?

Chương 1: Bức tranh toàn cảnh về tệ nạn bạo lực gia đình tại Việt Nam.

Để có thể thấu hiểu chiều sâu của những khó khăn tâm lý, trước hết cần phải nắm bắt được quy mô và tính chất đa dạng của vấn đề bạo lực gia đình tại Việt Nam. Vấn nạn này không phải là một khái niệm đơn nhất mà là một tổ hợp các hành vi gây tổn thương, được phân loại thành bốn hình thái chính, mỗi hình thái để lại những dấu ấn tàn phá riêng biệt.

Bạo lực tinh thần, với tỷ lệ 54% phụ nữ phải đối mặt, là hình thái phổ biến và dai dẳng nhất. Đây là loại bạo lực âm thầm, khó định lượng và chứng minh, nhưng sức công phá của nó đối với lòng tự trọng và sức khỏe tâm thần của nạn nhân là vô cùng ghê gớm. Nó bao gồm những hành vi lăng mạ, chì chiết, xúc phạm danh dự, nhân phẩm, cho đến việc cô lập nạn nhân khỏi các mối quan hệ xã hội, tạo ra một cảm giác bị cầm tù ngay trong chính không gian sống của mình.

Tiếp đến là bạo lực thể chất, với 32% phụ nữ từng bị bạo hành. Dù các nghiên cứu gần đây cho thấy xu hướng giảm nhẹ ở nhóm phụ nữ trẻ, con số này vẫn ở mức báo động, cho thấy sự tồn tại của bạo lực hữu hình vẫn là một thực tế nhức nhối. Bạo lực tình dục, với tỷ lệ được báo cáo dao động từ 10% đến 13.3%, được xem là phần nổi của một tảng băng chìm khổng lồ. Do những ràng buộc văn hóa và sự nhạy cảm của chủ đề, đây là hình thức bạo lực mà nạn nhân khó chia sẻ nhất. Tuy nhiên, một tín hiệu đáng chú ý là tỷ lệ báo cáo bạo lực tình dục có xu hướng tăng lên trong những năm gần đây, đặc biệt ở nhóm phụ nữ trẻ tuổi.

Sự gia tăng trong báo cáo này tại VNLibs.com không nhất thiết đồng nghĩa với sự gia tăng của tỷ lệ thực tế. Thay vào đó, nó có thể được nhìn nhận như một thông báo về sự thay đổi nhận thức và sự thành công bước đầu của các nỗ lực can thiệp. Khi các dịch vụ hỗ trợ, các nhà tạm lánh, và các không gian an toàn trên mạng xã hội ngày càng phát triển, đặc biệt là những phụ nữ thế hệ trẻ, đang dần có thêm dũng khí để phá vỡ sự im lặng về một chủ đề vốn được xem là cấm kỵ. Đây là một "tín hiệu trong nhiễu", cho thấy một sự chuyển dịch tích cực, dù còn chậm, trong thái độ xã hội.

Cuối cùng, bạo lực kinh tế, dù ít được nhắc đến, lại là một công cụ kiểm soát vô cùng hiệu quả. Các hành vi như kiểm soát tài chính, ngăn cản đi làm, hay buộc nạn nhân phải phụ thuộc hoàn toàn vào kẻ bạo hành đã được pháp luật ghi nhận, tạo ra một xiềng xích vô hình trói buộc khả năng tự chủ và thoát ly của người phụ nữ.

Cái giá của bạo lực không chỉ dừng lại ở những tổn thương cá nhân. Nó còn là một gánh nặng hữu hình đối với sự phát triển của toàn xã hội. Báo cáo năm 2019 ước tính rằng, những thiệt hại do bạo lực đối với phụ nữ gây ra đã làm tiêu tốn của nền kinh tế Việt Nam khoảng 1.8% Tổng sản phẩm quốc nội (Gross Domestic Product - GDP) vào năm 2018 , một con số tương đương với hàng trăm nghìn tỷ đồng. Con số này không chỉ là một thống kê kinh tế khô khan, mà là một minh chứng đanh thép cho thấy bạo lực gia đình là một rào cản thực sự đối với sự thịnh vượng và tiến bộ của quốc gia.

Nghiêm trọng hơn, bạo lực gia đình còn gieo mầm cho những vết thương liên thế hệ. Một nghiên cứu đã chỉ ra rằng, hơn một nửa số phụ nữ (60%) từng bị chồng bạo lực thể xác cho biết con cái của họ đã phải chứng kiến hoặc tình cờ nghe thấy hành vi bạo lực đó. Việc lớn lên trong một môi trường như vậy không chỉ gây ra những bất ổn về hành vi và cảm xúc cho trẻ em, mà còn có nguy cơ tạo ra một vòng lặp bi kịch.

Những đứa trẻ này, khi trưởng thành, có nguy cơ cao trở thành nạn nhân hoặc chính là thủ phạm của bạo lực trong các mối quan hệ của mình, qua đó duy trì chu kỳ bạo lực từ thế hệ này sang thế hệ khác, tạo ra một vết thương xã hội khó lành.

Chương 2: Mê cung tâm lý đến từ những rào cản vô hình xung quanh.

Cuộc đấu tranh của người phụ nữ chống lại bạo lực gia đình không chỉ là cuộc đối đầu với kẻ bạo hành, mà còn là một cuộc vật lộn với chính những rào cản tâm lý được dựng lên từ nhận thức, thái độ và hành vi của bản thân. Các nghiên cứu chuyên sâu, đặc biệt là các luận án tâm lý học tại Việt Nam, đã chỉ ra rằng những khó khăn này không tồn tại riêng lẻ mà tạo thành một "hệ sinh thái giam cầm" phức tạp, một mê cung mà lối ra dường như vô vọng. Việc phân tích ba chiều cạnh của mê cung này là chìa khóa để thấu hiểu tại sao hành trình tìm kiếm tự do lại gian nan đến vậy.

2.1. Khi tệ nạn bạo lực trong gia đình ngày càng được bình thường hóa.

Rào cản đầu tiên và có lẽ là nền tảng nhất nằm ở chính nhận thức của nạn nhân. Rất nhiều phụ nữ không nhận diện được hành vi lạm dụng mà họ đang phải chịu đựng là bạo lực. Một câu nói cửa miệng được ghi nhận trong các nghiên cứu với cộng đồng người Việt ở nước ngoài, "một cái tát thỉnh thoảng không phải là bạo lực gia đình", đã lột tả một cách sâu sắc thực trạng này.

Sự bình thường hóa này có nguồn gốc từ nhiều phía. Nó đến từ những trải nghiệm thời thơ ấu, khi đứa trẻ chứng kiến cảnh cha đánh mẹ và dần mặc định đó là một phần "bình thường" của đời sống hôn nhân. Nó cũng bắt nguồn từ những quan niệm truyền thống đã ăn sâu vào tiềm thức, vốn trao cho người chồng cái quyền "dạy vợ" như một lẽ đương nhiên.

 

Bên cạnh đó, sự thiếu hụt kiến thức về pháp luật cũng là một bức tường nhận thức kiên cố. Nhiều phụ nữ không hề biết rằng những hành vi mà họ đang phải gánh chịu, từ việc bị kiểm soát kinh tế đến việc bị lăng mạ, chì chiết, đều là những hành vi vi phạm rõ ràng Luật Phòng, chống bạo lực gia đình.

Kẻ bạo hành còn thường xuyên sử dụng một chiến thuật tâm lý tinh vi là "gaslighting", tức là thao túng nhận thức của nạn nhân, khiến họ liên tục nghi ngờ trí nhớ, cảm xúc và thậm chí cả sự tỉnh táo của chính mình, dần dần tin rằng mọi vấn đề đều do lỗi của họ.

2.2. Sự giằng xé giữa mong muốn cá nhân được an toàn và giữ hòa khí gia đình.

Khi nhận thức đã bị bóp méo, thái độ của người phụ nữ trở thành một chiến trường nội tâm đầy giằng xé. Đây chính là điểm mấu chốt mà nhiều nghiên cứu đã nhấn mạnh: thái độ từ bỏ đấu tranh với mong muốn giữ gìn sự ổn định của gia đình. Sự hy sinh này không phải là một quyết định đơn giản, mà là kết quả của sự đè nén từ nhiều gánh nặng khác nhau.

Gánh nặng lớn nhất và phổ biến nhất chính là "vì con cái". Niềm tin rằng trẻ em cần được lớn lên trong một gia đình "trọn vẹn", có đầy đủ cả cha và mẹ, là lý do hàng đầu khiến phụ nữ lựa chọn cam chịu. Họ lo sợ con mình sẽ khổ, sẽ thiếu thốn tình cảm, sẽ không có một tương lai đảm bảo nếu gia đình tan vỡ. Họ chấp nhận nỗi đau của riêng mình để đánh đổi lấy một hình ảnh gia đình nguyên vẹn cho con.

Đi cùng với đó là gánh nặng về "thể diện" và nỗi sợ bị xã hội kỳ thị. Trong một nền văn hóa coi trọng sự hòa thuận và kín đáo, việc ly hôn hay phơi bày "chuyện trong nhà" ra ngoài thường bị xem là một sự thất bại, một điều đáng xấu hổ không chỉ cho người phụ nữ mà còn cho cả gia đình hai bên. Áp lực phải "giữ mặt mũi" cho gia đình trở thành một xiềng xích vô hình, trói buộc họ vào im lặng.

Cuối cùng, không thể không nhắc đến gánh nặng của tình yêu và hy vọng. Nạn nhân thường không muốn kết thúc hoàn toàn mối quan hệ, họ chỉ muốn bạo lực chấm dứt. Họ vẫn níu kéo những ký ức tốt đẹp ban đầu, vẫn tin vào những lời xin lỗi và hối hận của kẻ bạo hành sau mỗi lần gây án, và hy vọng một ngày nào đó người chồng sẽ thay đổi. Chính chu kỳ "bạo hành - hối lỗi" này đã tạo ra một sự ràng buộc cảm xúc độc hại, khiến việc dứt khoát rời đi trở nên vô cùng khó khăn.

2.3. Ngưỡng cửa bị tê liệt hành động bởi hành vi cô lập một mình.

Từ nhận thức sai lệch và thái độ cam chịu, hành vi của người phụ nữ rơi vào trạng thái tê liệt. Nhiều yếu tố khách quan và chủ quan kết hợp lại tạo thành một "vòng kim cô" siết chặt, ngăn cản họ tiến đến hành động quyết định.

Sự phụ thuộc kinh tế là một trong những mắt xích quan trọng nhất của vòng kim cô này. Khi người chồng là trụ cột kinh tế duy nhất, khi người phụ nữ không có việc làm, không có tài sản riêng, câu hỏi "Nếu rời đi, mình và con sẽ sống bằng gì?" trở thành một rào cản không thể vượt qua. Kẻ bạo hành thường chủ động củng cố sự phụ thuộc này bằng cách cô lập nạn nhân về mặt xã hội, cắt đứt các mối liên hệ của họ với gia đình, bạn bè, khiến họ không còn nơi nào để chia sẻ hay cầu cứu.

Nỗi sợ bị trả thù là một nỗi sợ rất thực tế và có cơ sở. Nạn nhân hiểu rằng bất kỳ nỗ lực nào nhằm thoát khỏi sự kiểm soát, dù là báo cảnh sát hay tìm cách bỏ trốn, đều có thể khiến bạo lực leo thang, thậm chí đe dọa đến tính mạng của chính họ và con cái.

Thêm vào đó, sự thiếu tin tưởng vào hệ thống công quyền cũng góp phần vào sự tê liệt này. Họ lo sợ sẽ không được tin tưởng, lo ngại rằng cảnh sát (thường là nam giới) sẽ xem nhẹ vấn đề, coi đó là "chuyện gia đình" và không can thiệp một cách hiệu quả, hoặc yêu cầu những bằng chứng về thương tích mà họ không thể cung cấp, đặc biệt với các hình thức bạo lực tinh thần hay kinh tế.

Ba rào cản về nhận thức, thái độ và hành vi này không tồn tại độc lập. Chúng có mối quan hệ nhân quả, tương tác và củng cố lẫn nhau, tạo thành một hệ thống giam cầm khép kín. Sự sai lệch trong nhận thức (bình thường hóa bạo lực) sẽ củng cố cho thái độ cam chịu (vì con, vì thể diện). Thái độ này, kết hợp với các rào cản hữu hình như phụ thuộc kinh tế, dẫn đến sự tê liệt trong hành vi (không dám rời đi).

Ngược lại, việc không hành động lại càng củng cố thêm nhận thức về sự bất lực và thái độ cam chịu. Vòng luẩn quẩn này giải thích tại sao việc phá vỡ chu kỳ bạo lực lại khó khăn đến vậy, và tại sao các biện pháp can thiệp đơn lẻ, chỉ tập trung vào một khía cạnh (ví dụ, chỉ hỗ trợ pháp lý hoặc chỉ tư vấn tâm lý), thường không đủ sức mạnh để phá vỡ toàn bộ "mê cung".

Chương 3: Các yếu tố văn hóa xã hội và hệ thống nguồn cội sâu xa.

Những rào cản tâm lý bên trong người phụ nữ không tự nhiên sinh ra. Chúng được nuôi dưỡng và củng cố bởi một hệ thống các yếu tố văn hóa, xã hội và thể chế rộng lớn hơn. Để thực sự hiểu được gốc rễ của vấn đề, cần phải nhìn xa hơn cá nhân nạn nhân và phân tích bối cảnh đã định hình nên suy nghĩ và hành động của họ.

Tư tưởng gia trưởng, với cốt lõi là quan niệm "trọng nam khinh nữ" và những ảnh hưởng sâu đậm của học thuyết Khổng Tử, được xác định là nguyên nhân sâu xa, gốc rễ của bạo lực gia đình tại Việt Nam. Hệ tư tưởng này đã thiết lập một trật tự quyền lực bất bình đẳng trong gia đình, gán cho người đàn ông vai trò "chủ gia đình" và quyền lực tuyệt đối.

Trong khi đặt lên vai người phụ nữ trách nhiệm phải phục tùng, nhẫn nhịn để giữ gìn "hòa khí" và sự êm ấm của gia đình. Khi người đàn ông coi quyền lực đó là mặc nhiên, họ có thể sử dụng bạo lực như một công cụ để khẳng định vị thế và trừng phạt bất kỳ sự "bất tuân" nào từ người vợ.

Trong bối cảnh đó, cộng đồng đóng một vai trò hai mặt, vừa có thể là một phần của vấn đề, vừa có thể là một phần của giải pháp. Ở mặt tiêu cực, cộng đồng thường có xu hướng xem bạo lực gia đình là "chuyện riêng tư", "chuyện trong nhà đóng cửa bảo nhau". Các nỗ lực hòa giải ở cơ sở, dù có thiện chí, đôi khi lại vô tình gây áp lực ngược lên nạn nhân, khuyên họ nên "chịu đựng", "nhịn đi một tí cho nhà cửa yên ấm", thay vì xử lý triệt để hành vi bạo lực.

Tuy nhiên, không thể phủ nhận tiềm năng tích cực to lớn của cộng đồng. Các nghiên cứu đã khẳng định rằng cộng đồng chính là một giải pháp hữu hiệu nếu được phát huy đúng cách. Sự hỗ trợ của người thân, hàng xóm và các tổ chức đoàn thể như Hội Liên hiệp Phụ nữ là yếu tố then chốt, có thể tác động mạnh mẽ đến việc giảm bớt các khó khăn tâm lý của phụ nữ, giúp họ có thêm điểm tựa để lên tiếng và hành động.

Khi so sánh với bối cảnh quốc tế, chúng ta có thể nhận thấy những điểm tương đồng và khác biệt thú vị. Bất bình đẳng giới là nguyên nhân gốc rễ ở nhiều nền văn hóa, từ Úc đến Mỹ. Những rào cản tâm lý phổ quát như nỗi sợ, sự xấu hổ, sự phụ thuộc kinh tế cũng hiện hữu ở khắp nơi. Tuy nhiên, một số yếu tố lại mang màu sắc văn hóa đặc thù.

Khái niệm "giữ thể diện gia đình" và áp lực duy trì "hòa khí" dường như có sức nặng lớn hơn và biểu hiện rõ nét hơn trong các xã hội Á Đông, bao gồm Việt Nam, so với các xã hội phương Tây. Một góc nhìn khác từ Canada cho thấy di sản của chủ nghĩa thuộc địa và chấn thương liên thế hệ là yếu tố cốt lõi giải thích tỷ lệ bạo lực đặc biệt cao ở phụ nữ bản địa, một lăng kính có thể giúp soi chiếu vào các tầng lớp lịch sử và những nhóm yếu thế trong xã hội Việt Nam.  

Điều đáng chú ý là, bạo lực gia đình trong bối cảnh Việt Nam hiện đại không chỉ là tàn dư của quá khứ. Sự chuyển đổi kinh tế - xã hội nhanh chóng đang tạo ra một "xung đột chuẩn mực" mới, có khả năng làm trầm trọng thêm những căng thẳng trong gia đình.

Một mặt, phụ nữ ngày càng tham gia nhiều hơn vào lực lượng lao động, có học thức cao hơn và tự chủ hơn về tài chính. Mặt khác, những chuẩn mực giới truyền thống về vai trò của người chồng và người vợ vẫn tồn tại dai dẳng trong tư duy của nhiều người. Sự mâu thuẫn giữa vai trò kinh tế mới của người phụ nữ và những kỳ vọng truyền thống về vai trò giới của họ tạo ra một vùng xung đột tiềm tàng.

Người chồng có thể cảm thấy quyền lực gia trưởng của mình bị thách thức, dẫn đến việc sử dụng bạo lực như một cách để tái khẳng định sự thống trị. Trong khi đó, người phụ nữ bị mắc kẹt giữa áp lực phải "giỏi việc nước, đảm việc nhà". Do đó, có thể thấy rằng bạo lực gia đình không chỉ là một vấn đề tĩnh, mà còn là một triệu chứng động của một quá trình chuyển đổi xã hội còn dang dở và đầy mâu thuẫn.

Chương 4: Phản ứng thể chế đến từ khung pháp lý và thực tiễn can thiệp tại Việt Nam.

Trước thực trạng nhức nhối của bạo lực gia đình, Nhà nước Việt Nam đã có những nỗ lực đáng kể trong việc xây dựng và hoàn thiện khung pháp lý cũng như các mô hình can thiệp. Tuy nhiên, con đường từ chính sách trên giấy đến hiệu quả trong thực tiễn vẫn còn nhiều khoảng trống và thách thức.

Sự ra đời của Luật Phòng chống Bạo lực Gia đình (PCBLGĐ) năm 2022 (Luật số 13/2022/QH15), có hiệu lực từ ngày 01 tháng 7 năm 2023, là một bước tiến pháp lý quan trọng. So với phiên bản năm 2007, luật mới đã có những điểm tiến bộ vượt bậc.

Đáng chú ý nhất là việc mở rộng định nghĩa về hành vi bạo lực và phạm vi đối tượng được bảo vệ. Luật đã chính thức công nhận các hình thức bạo lực phi thể chất như bạo lực tinh thần, kinh tế, và đặc biệt là các hành vi kiểm soát, cô lập xã hội. Phạm vi áp dụng cũng được mở rộng để bảo vệ cả những người đã ly hôn, người chung sống với nhau như vợ chồng, và các thành viên khác trong gia đình có quan hệ chăm sóc, nuôi dưỡng.

Luật cũng làm rõ hơn quyền của người bị bạo lực, trong đó có quyền được yêu cầu bảo vệ sức khỏe, tính mạng, nhân phẩm; quyền được bố trí nơi tạm lánh và giữ bí mật thông tin cá nhân; cũng như các biện pháp bảo vệ khẩn cấp như "cấm tiếp xúc" theo quyết định của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh thành hoặc Tòa án.

Mặc dù khung pháp lý đã trở nên tiến bộ và toàn diện hơn, khoảng trống giữa luật pháp và thực tiễn thi hành vẫn còn rất lớn. Một trong những rào cản lớn nhất là sự thiếu hụt nhận thức về luật. Không chỉ nhiều nạn nhân mà ngay cả một bộ phận cán bộ ở cơ sở cũng chưa nắm vững các quy định mới, dẫn đến việc áp dụng lúng túng hoặc không đầy đủ.

Thủ tục báo cáo, xử lý vụ việc đôi khi còn phức tạp, gánh nặng chứng minh vẫn còn đè nặng lên vai nạn nhân, đặc biệt với các hành vi bạo lực không để lại dấu vết thể chất. Hơn nữa, tư duy "dĩ hòa vi quý", ưu tiên hòa giải hơn là xử lý nghiêm minh vẫn còn tồn tại ở một số địa phương, vô hình trung làm giảm tính răn đe của pháp luật và đẩy nạn nhân trở lại môi trường bạo lực.

Để lấp đầy khoảng trống này, nhiều mô hình hỗ trợ, can thiệp tiên phong đã ra đời và chứng tỏ hiệu quả bước đầu. Các mô hình truyền thống như "Địa chỉ tin cậy tại cộng đồng" và "Ngôi nhà Bình yên" do Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam và các tổ chức xã hội dân sự như Trung tâm Nghiên cứu và Ứng dụng khoa học về Giới - Gia đình - Phụ nữ và Vị thành niên (CSAGA) vận hành, đã cung cấp nơi tạm lánh an toàn và những hỗ trợ ban đầu cần thiết cho hàng ngàn phụ nữ và trẻ em. Gần đây, sự ra đời của mô hình E-PeaceHouse, một sáng kiến ứng dụng công nghệ số để kết nối nạn nhân với mạng lưới hỗ trợ một cách nhanh chóng và bảo mật, hứa hẹn sẽ mở ra một hướng đi mới đầy tiềm năng.

Một bước tiến đột phá hơn nữa là việc triển khai mô hình "Trung tâm Dịch vụ một điểm dừng" (One-Stop Service Center), với sự hỗ trợ kỹ thuật từ các cơ quan Liên Hợp Quốc như UN Women, UNFPA và UNICEF. Các trung tâm như "Ngôi nhà Ánh Dương" ở Quảng Ninh, "Trung tâm Bồ Công Anh" tại Bệnh viện Hùng Vương, và ba trung tâm mới được ra mắt vào tháng 5 năm 2025 tại các bệnh viện lớn ở TP. Hồ Chí Minh là những ví dụ điển hình.

Điểm ưu việt của mô hình này là nguyên tắc "lấy nạn nhân làm trung tâm". Thay vì phải vất vả đi đến nhiều cơ quan khác nhau trong tình trạng khủng hoảng, nạn nhân có thể tiếp cận một gói dịch vụ tích hợp và toàn diện ngay tại một địa điểm duy nhất, bao gồm: chăm sóc y tế, hỗ trợ tâm lý, tư vấn pháp lý, kết nối các dịch vụ xã hội và bố trí nơi tạm lánh an toàn. Cách tiếp cận này không chỉ giúp giảm bớt gánh nặng cho nạn nhân mà còn đảm bảo sự phối hợp liên ngành chặt chẽ và hiệu quả hơn.

Để độc giả, đặc biệt là những người đang cần thông tin để tự bảo vệ, có thể dễ dàng tiếp cận và nắm bắt các quy định pháp lý cốt lõi, bảng tổng hợp dưới đây hệ thống hóa những điểm chính trong Luật PCBLGĐ 2022.

Các Hành vi Bạo lực Gia đình

Luật đã lượng hóa và cụ thể hóa các hành vi bạo lực, đặc biệt là các hành vi phi thể chất như cô lập, kiểm soát kinh tế. Điều này cung cấp cơ sở pháp lý vững chắc để nạn nhân nhận diện và tố cáo, không chỉ dựa vào thương tích hữu hình.

Nội dung chính theo Luật Phòng chống Bạo lực Gia đình 2022 (Điều 3)

  • Hành hạ, ngược đãi, đánh đập: Gây tổn hại về sức khỏe, tính mạng.
  • Lăng mạ, chì chiết hoặc xúc phạm: Gây tổn hại danh dự, nhân phẩm.
  • Kỳ thị, phân biệt đối xử: Liên quan đến giới tính, hình thể, năng lực.
  • Cô lập, gây áp lực tâm lý: Kiểm soát, cô lập nạn nhân khỏi các mối quan hệ xã hội.
  • Ngăn cản quyền, nghĩa vụ: Cản trở việc học tập, lao động, tham gia các hoạt động.
  • Cưỡng ép quan hệ tình dục: Vi phạm nghiêm trọng quyền tự do thân thể.
  • Cưỡng ép lao động, đóng góp tài chính: Bóc lột sức lao động, kiểm soát kinh tế.
  • Chiếm đoạt, hủy hoại tài sản: Phá hoại tài sản chung hoặc riêng của thành viên.
  • Cưỡng ép kết hôn, ly hôn: Ép buộc trong các mối quan hệ hôn nhân.
  • Tiết lộ bí mật đời tư: Gây ảnh hưởng đến danh dự, uy tín.

Quyền của Người bị Bạo lực Gia đình

Các quyền này khẳng định nạn nhân không đơn độc và có quyền được bảo vệ toàn diện. Quyền được yêu cầu nơi tạm lánh và giữ bí mật thông tin là cực kỳ quan trọng để đảm bảo an toàn ban đầu, giúp họ thoát khỏi môi trường nguy hiểm ngay lập tức.

Nội dung chính theo Luật Phòng chống Bạo lực Gia đình 2022 (Điều 9)

  • Được bảo vệ: Yêu cầu cơ quan có thẩm quyền bảo vệ sức khỏe, tính mạng, nhân phẩm.
  • Yêu cầu ngăn chặn: Đề nghị áp dụng các biện pháp ngăn chặn, bảo vệ, hỗ trợ kịp thời.
  • Có nơi tạm lánh: Được bố trí nơi tạm lánh an toàn và hỗ trợ nhu cầu thiết yếu.
  • Giữ bí mật thông tin: Được đảm bảo bí mật về thông tin cá nhân và đời tư.
  • Hỗ trợ toàn diện: Được cung cấp dịch vụ y tế, tư vấn tâm lý, và trợ giúp pháp lý.
  • Yêu cầu bồi thường: Đòi người có hành vi bạo lực phải bồi thường các thiệt hại đã gây ra.

Các Biện pháp Ngăn chặn, Bảo vệ

Luật cung cấp một bộ công cụ can thiệp đa dạng. Biện pháp "Cấm tiếp xúc" (Điều 25) là một công cụ mạnh mẽ, có thể cách ly kẻ bạo hành khỏi nạn nhân trong một thời gian nhất định, tạo ra một "không gian an toàn" để nạn nhân có thời gian hồi phục và lên kế hoạch cho tương lai.

Nội dung chính theo Luật Phòng chống Bạo lực Gia đình 2022 (Chương III)

  • Buộc chấm dứt hành vi: Yêu cầu ngay lập tức dừng hành vi bạo lực.
  • Yêu cầu đến trụ sở Công an: Áp dụng khi cần thiết để răn đe, giáo dục.
  • Cấm tiếp xúc: Ngăn người bạo lực đến gần nạn nhân theo một khoảng cách và thời gian xác định.
  • Bố trí nơi tạm lánh: Cung cấp chỗ ở an toàn tạm thời cho nạn nhân.
  • Chăm sóc y tế: Đảm bảo nạn nhân được chăm sóc, điều trị tại cơ sở khám chữa bệnh.
  • Trợ giúp pháp lý & tâm lý: Cung cấp tư vấn chuyên sâu để bảo vệ quyền lợi và phục hồi tinh thần.

Cơ sở Trợ giúp Phòng chống Bạo lực Gia đình

Hệ thống hỗ trợ được thiết kế đa dạng và nhiều tầng lớp, từ cấp cộng đồng (địa chỉ tin cậy) đến các cơ sở chuyên nghiệp. Điều này cho thấy sự thừa nhận rằng nhu cầu của nạn nhân rất đa dạng và cần nhiều kênh hỗ trợ khác nhau để đáp ứng.

Nội dung chính theo Luật Phòng chống Bạo lực Gia đình 2022 (Điều 35)

  • Địa chỉ tin cậy: Là nơi tạm lánh ban đầu tại cộng đồng (nhà trưởng thôn, người có uy tín...).
  • Cơ sở khám bệnh, chữa bệnh: Tiếp nhận, chăm sóc sức khỏe cho nạn nhân.
  • Cơ sở trợ giúp xã hội: Cung cấp tư vấn, hỗ trợ tâm lý và các dịch vụ xã hội.
  • Trung tâm trợ giúp pháp lý: Hỗ trợ miễn phí về mặt pháp luật cho nạn nhân.
  • Cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp PCBLGĐ: Các đơn vị chuyên trách cung cấp dịch vụ đa dạng.
  • Cơ sở khác: Bao gồm các tổ chức xã hội, quỹ từ thiện tham gia vào công tác hỗ trợ nạn nhân.

Chương 5: Kiến tạo lối thoát cho phụ nữ từ mô hình can thiệp tâm lý ba trụ cột.

Pháp luật và các mô hình hỗ trợ thể chế là những điều kiện cần, nhưng để người phụ nữ thực sự có đủ sức mạnh nội tại để phá vỡ xiềng xích, điều kiện đủ chính là sự chữa lành và trao quyền về mặt tâm lý. Các nghiên cứu chuyên sâu đã khẳng định rằng việc áp dụng các biện pháp tác động tâm lý có mục tiêu rõ ràng có thể làm giảm bớt đáng kể những khó khăn mà phụ nữ gặp phải. Một trong những mô hình can thiệp toàn diện và hiệu quả nhất được xác định là lộ trình ba trụ cột:

"Xây dựng Niềm tin - Nâng cao Nhận thức - Tạo sức mạnh Hành động". Đây không phải là một quy trình tuyến tính, một chiều, mà là một vòng xoáy tương hỗ tích cực, nơi mỗi bước tiến ở một trụ cột sẽ tạo đà cho sự phát triển ở các trụ cột còn lại, dần dần thay thế "hệ sinh thái giam cầm" tiêu cực bằng một "hệ sinh thái tự do" tích cực.

5.1. Trụ cột 1: Xây dựng Niềm tin (Building Trust).

Bước đầu tiên và cũng là nền tảng của mọi sự thay đổi là xây dựng lại niềm tin đã bị bạo lực bào mòn. Mục tiêu của trụ cột này là phá vỡ bức tường của sự cô lập và nỗi sợ, tạo ra một không gian an toàn tuyệt đối về cả thể chất lẫn tâm lý. Niềm tin ở đây bao gồm ba cấp độ: tin tưởng vào người hỗ trợ, tin tưởng vào hệ thống, và quan trọng nhất là tin tưởng trở lại vào chính bản thân mình.

Phương pháp cốt lõi là các buổi tham vấn cá nhân và trị liệu nhóm, nơi các chuyên gia tâm lý, nhân viên công tác xã hội lắng nghe một cách thấu cảm, không phán xét. Việc được lắng nghe và được tin tưởng, không bị nghi ngờ hay đổ lỗi, là một trải nghiệm có sức mạnh chữa lành vô cùng to lớn.

Những câu chuyện của những người sống sót trên khắp thế giới đều có một điểm chung: khoảnh khắc họ nhận ra mình không đơn độc và có người thực sự lắng nghe chính là bước ngoặt của hành trình hồi phục. Khi một người phụ nữ bắt đầu tin rằng có người sẵn sàng giúp đỡ và họ xứng đáng được giúp đỡ, "mê cung thầm lặng" bắt đầu xuất hiện những tia sáng đầu tiên.

5.2. Trụ cột 2: Nâng cao Nhận thức (Raising Awareness).

Khi niềm tin đã được gieo mầm, trụ cột thứ hai tập trung vào việc giải quyết trực tiếp những "xung đột nhận thức" đã được phân tích ở Chương 2. Mục tiêu là trang bị cho người phụ nữ một lăng kính mới, rõ ràng và chính xác, để nhìn nhận thực tại của mình.

Quá trình này bao gồm việc cung cấp kiến thức một cách hệ thống về bạo lực gia đình: các hình thái bạo lực (đặc biệt là các hình thái phi thể chất), chu kỳ bạo lực (căng thẳng - bùng nổ - hối lỗi), và những tác động sâu sắc của nó đối với sức khỏe tâm thần và thể chất của cả mẹ và con. Song song đó, việc phổ biến kiến thức về các quyền hợp pháp của họ theo Luật Phòng chống Bạo lực Gia đình 2022 là cực kỳ quan trọng.

Khi một người phụ nữ hiểu rằng hành vi của chồng không phải là "chuyện bình thường" mà là vi phạm pháp luật, và cô ấy có quyền được pháp luật bảo vệ, vị thế tâm lý của cô ấy sẽ thay đổi hoàn toàn. Quá trình này giúp họ tháo dỡ những niềm tin sai lệch, nhận ra rằng bạo lực không bao giờ là lỗi của họ, và họ không có nghĩa vụ phải chịu đựng nó.

5.3. Trụ cột 3: Tạo Sức mạnh Hành động (Empowering Action).

Nhận thức phải được chuyển hóa thành hành động. Đây là trụ cột cuối cùng và cũng là mục tiêu cao nhất của quá trình can thiệp: giúp người phụ nữ vượt qua "vòng kim cô hành vi" và thực sự nắm lấy quyền tự quyết đối với cuộc đời mình.

Hành động ở đây được xây dựng một cách bài bản, bắt đầu từ những bước nhỏ nhất. Các chuyên gia sẽ cùng nạn nhân xây dựng một "kế hoạch an toàn" cá nhân, chi tiết hóa các bước cần làm để bảo vệ bản thân và con cái trong các tình huống khẩn cấp. Tiếp theo là việc trang bị các kỹ năng mềm thiết yếu mà có thể họ đã đánh mất trong quá trình bị kiểm soát, như kỹ năng giao tiếp quyết đoán, kỹ năng giải quyết xung đột, và kỹ năng quản lý tài chính cá nhân.

Quan trọng hơn cả, để phá vỡ sự phụ thuộc kinh tế, trụ cột này tập trung vào việc hỗ trợ nạn nhân kết nối với các chương trình đào tạo nghề, giới thiệu việc làm, và tiếp cận các nguồn vốn vay ưu đãi. Khi người phụ nữ có được sự độc lập về tài chính, họ sẽ có được sự tự do để lựa chọn.

Vòng xoáy tương hỗ tích cực được thể hiện rõ ở đây: một hành động nhỏ thành công, ví dụ như hoàn thành một khóa học nghề, sẽ củng cố nhận thức về năng lực của bản thân. Nhận thức mới này lại vun đắp thêm niềm tin vào khả năng thay đổi. Và niềm tin vững chắc hơn sẽ là động lực cho những hành động lớn hơn, quyết liệt hơn, như tìm kiếm sự hỗ trợ pháp lý để ly hôn hoặc bắt đầu một cuộc sống mới.

Bảng so sánh dưới đây sẽ làm rõ hơn sự khác biệt và tương đồng trong các rào cản và giải pháp can thiệp giữa bối cảnh Việt Nam và quốc tế, qua đó nhấn mạnh tính phổ quát của vấn đề cũng như sự cần thiết của các giải pháp đặc thù văn hóa.

Sự kỳ thị & Xấu hổ (Stigma & Shame)

Biểu hiện & Nguồn gốc tại Việt Nam

  • Gắn liền với khái niệm "mất thể diện", "vạch áo cho người xem lưng", và áp lực giữ "hòa khí" gia đình. Nguồn gốc sâu xa từ tư tưởng Khổng Tử và văn hóa cộng đồng làng xã.

Biểu hiện & Nguồn gốc tại Bối cảnh Quốc tế

  • Nỗi sợ bị xã hội và hệ thống đổ lỗi (victim-blaming), bị xem là người có lỗi trong việc để bạo lực xảy ra. Ít nhấn mạnh vào "thể diện gia đình" mà tập trung vào sự phán xét cá nhân.

Hướng Can thiệp Tương ứng

  • Xây dựng Niềm tin: Tạo không gian an toàn, không phán xét trong các buổi tham vấn, tư vấn.
  • Nâng cao Nhận thức: Triển khai các chiến dịch truyền thông đại chúng để thay đổi định kiến xã hội, bình thường hóa việc tìm kiếm sự giúp đỡ.

Phụ thuộc kinh tế

Biểu hiện & Nguồn gốc tại Việt Nam

  • Người chồng thường là trụ cột kinh tế chính, phụ nữ đảm nhiệm vai trò nội trợ theo phân công lao động truyền thống. Việc thiếu kỹ năng nghề nghiệp và tài sản riêng là rào cản lớn để thoát khỏi bạo lực.

Biểu hiện & Nguồn gốc tại Bối cảnh Quốc tế

  • Tương tự, nhưng có thể bị ảnh hưởng sâu sắc hơn bởi các yếu tố hệ thống như chênh lệch tiền lương theo giới, chi phí chăm sóc trẻ em đắt đỏ, và sự thiếu hụt nhà ở giá rẻ cho các bà mẹ đơn thân.

Hướng Can thiệp Tương ứng

  • Tạo sức mạnh Hành động: Hỗ trợ đào tạo nghề, giới thiệu việc làm, cung cấp các khoản vay vi mô, và kết nối nạn nhân với các dịch vụ an sinh xã hội để tạo sự độc lập về tài chính.

Thiếu tin tưởng vào hệ thống

Biểu hiện & Nguồn gốc tại Việt Nam

  • Lo ngại cảnh sát hoặc chính quyền địa phương xem nhẹ vụ việc, coi là "chuyện riêng gia đình" và ưu tiên hòa giải cho qua. Thủ tục pháp lý còn phức tạp, đặc biệt khó chứng minh các loại bạo lực phi thể chất.

Biểu hiện & Nguồn gốc tại Bối cảnh Quốc tế

  • Sự thiếu tin tưởng vào hệ thống do phân biệt chủng tộc hoặc phân biệt đối xử (đặc biệt ở các nhóm thiểu số). Thiếu chuyên gia được đào tạo về cách tiếp cận dựa trên sang chấn (trauma-informed) trong y tế và tư pháp. Sợ rằng việc báo cáo có thể dẫn đến việc bị tước quyền nuôi con.

Hướng Can thiệp Tương ứng

  • Nâng cao Nhận thức: Phổ biến rộng rãi kiến thức về quyền lợi pháp lý và quy trình hỗ trợ nạn nhân một cách dễ hiểu.
  • Can thiệp hệ thống: Đào tạo chuyên sâu cho cán bộ công an, y tế, tư pháp về cách tiếp cận nhạy cảm, lấy nạn nhân làm trung tâm; Đơn giản hóa thủ tục báo cáo; Nhân rộng mô hình hỗ trợ "Một điểm dừng" (One-Stop Center).

Mong muốn bảo vệ con cái

Biểu hiện & Nguồn gốc tại Việt Nam

  • Niềm tin văn hóa sâu sắc rằng con cái cần một gia đình "có cả cha lẫn mẹ" để phát triển bình thường. Nạn nhân lo sợ con cái sẽ bị tổn thương tâm lý, bị bạn bè kỳ thị nếu bố mẹ ly hôn.

Biểu hiện & Nguồn gốc tại Bối cảnh Quốc tế

  • Tương tự, nhưng có thể đi kèm với nỗi lo sợ rất thực tế về các cuộc chiến pháp lý giành quyền nuôi con phức tạp, tốn kém và gây thêm căng thẳng trước tòa án.

Hướng Can thiệp Tương ứng

  • Nâng cao Nhận thức: Giáo dục cho nạn nhân hiểu rằng việc trẻ em lớn lên trong môi trường gia đình có bạo lực còn gây hại cho sự phát triển của chúng hơn là việc bố mẹ ly thân.
  • Cung cấp hỗ trợ chuyên biệt: Thiết lập các dịch vụ hỗ trợ tâm lý dành riêng cho trẻ em là nhân chứng hoặc nạn nhân của bạo lực gia đình.

Tầm nhìn về một xã hội không bao giờ dung thứ cho tệ nạn bạo lực.

Cuộc hành trình xuyên qua "mê cung thầm lặng" của những người phụ nữ đang đấu tranh chống lại bạo lực gia đình đã cho thấy một sự thật phức tạp và đa chiều. Bạo lực gia đình không chỉ là những hành vi tàn nhẫn của kẻ gây án, mà còn là một vấn đề hệ thống với gốc rễ sâu xa từ các chuẩn mực văn hóa, sự bất bình đẳng giới và những khoảng trống trong thể chế.

Tuy nhiên, biểu hiện rõ nét và đau đớn nhất của nó lại nằm ở chính những rào cản tâm lý vô hình đã giam cầm người phụ nữ trong sự im lặng và tê liệt. Sự xung đột trong nhận thức, gánh nặng trong thái độ và vòng kim cô trong hành vi đã tạo nên một hệ sinh thái giam cầm, khiến lối thoát trở nên mờ mịt.

Phân tích đã khẳng định rằng, để phá vỡ mê cung này, không thể chỉ dựa vào các giải pháp đơn lẻ. Một cách tiếp cận toàn diện, đồng bộ là yêu cầu cấp thiết, trong đó, can thiệp tâm lý đóng vai trò hạt nhân, là chìa khóa để trao quyền thực sự cho người phụ nữ.

Mô hình ba trụ cột "Xây dựng Niềm tin - Nâng cao Nhận thức - Tạo sức mạnh Hành động" đã chứng tỏ là một lộ trình hiệu quả, không chỉ giúp nạn nhân chữa lành những vết thương nội tâm mà còn trang bị cho họ những công cụ cần thiết để giành lại quyền tự quyết và xây dựng một cuộc sống mới. Vòng xoáy tương hỗ tích cực của mô hình này có khả năng thay thế vòng luẩn quẩn tiêu cực của bạo lực, mở ra một con đường hy vọng.

Từ những phân tích chuyên sâu này, một số khuyến nghị chiến lược có thể được đưa ra cho các bên liên quan:

  1. Đối với các nhà hoạch định chính sách: Cần tiếp tục hoàn thiện và thực thi mạnh mẽ Luật Phòng, chống bạo lực gia đình 2022. Quan trọng hơn, cần đảm bảo phân bổ ngân sách và nguồn lực đầy đủ để các quy định pháp luật được đi vào cuộc sống. Việc thể chế hóa và nhân rộng các mô hình hỗ trợ hiệu quả như "Trung tâm Dịch vụ một điểm dừng" trên toàn quốc phải được xem là một ưu tiên chiến lược, nhằm đảm bảo mọi nạn nhân, dù ở bất cứ đâu, cũng có thể tiếp cận các dịch vụ hỗ trợ toàn diện, kịp thời và chuyên nghiệp.

  2. Đối với các tổ chức xã hội, cơ quan truyền thông: Cần đẩy mạnh việc ứng dụng công nghệ và các phương pháp can thiệp dựa trên bằng chứng khoa học để nâng cao hiệu quả hỗ trợ. Các chiến dịch truyền thông cần được thiết kế một cách chiến lược hơn, không chỉ dừng lại ở việc lên án bạo lực mà phải tập trung vào việc thay đổi những định kiến giới sâu xa, phá bỏ sự kỳ thị đối với nạn nhân, và bình thường hóa việc tìm kiếm sự giúp đỡ như một hành động dũng cảm và cần thiết.

  3. Đối với cộng đồng và mỗi cá nhân: Cần có một sự chuyển dịch căn bản trong tư duy, từ thái độ bàng quan "đó là chuyện nhà người ta" sang nhận thức rằng phòng, chống bạo lực gia đình là "trách nhiệm chung của toàn xã hội". Mỗi người cần tự trang bị kiến thức để nhận biết các dấu hiệu của bạo lực, học cách lắng nghe và hỗ trợ nạn nhân một cách đúng đắn, không phán xét, và cùng nhau xây dựng một môi trường xã hội không dung thứ cho bất kỳ hình thức bạo lực nào.

Hành trình chấm dứt bạo lực gia đình là một chặng đường dài và đầy thách thức. Nhưng nó không phải là một hành trình vô vọng. Sự kiên cường và khát vọng sống của những người phụ nữ, cùng với sự chung tay của một xã hội ngày càng tỉnh thức, chính là nguồn sức mạnh to lớn.

Một tương lai nơi mỗi ngôi nhà là một tổ ấm an toàn, nơi phẩm giá của người phụ nữ được tôn trọng tuyệt đối là hoàn toàn có thể, nếu chúng ta cùng nhau hành động để tháo gỡ từng mắt xích trong xiềng xích của bạo lực, bắt đầu từ việc lắng nghe, thấu hiểu và chữa lành những vết thương sâu thẳm nhất trong tâm hồn.



Tiêu đề bài viết: Rào cản tâm lý phụ nữ trong cuộc đấu tranh phòng chống bạo lực gia đình
Tác giả:
Ngày xuất bản:
Thời gian đọc: Calculating...
Chuyên mục: Gia Đình
Ngày cập nhật:
Lượt xem: ...