Phát triển Kinh Tế gắn liền với An Toàn Lao Động hiện đại

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển không ngừng của công nghiệp hóa, hiện đại hóa, an toàn lao động không chỉ là trách nhiệm xã hội mà còn là nền tảng để đảm bảo sự phát triển bền vững của nền kinh tế.

Chăm lo, bảo vệ sức khỏe và điều kiện làm việc của người lao động đã trở thành yếu tố cốt lõi trong mọi chiến lược phát triển. Tại Việt Nam, nơi tiềm năng tài nguyên và nguồn nhân lực trẻ đang là lợi thế lớn, an toàn lao động không chỉ đóng vai trò bảo vệ người lao động mà còn thúc đẩy sản xuất, nâng cao chất lượng và tăng tính cạnh tranh của nền kinh tế trong thời đại hiện đại hóa.

1. Quan điểm: “Con người là vốn quý nhất”.

Ngay từ khi nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa được thành lập vào ngày 2/9/1945 (đây cũng là ngày Quốc khánh của nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam hiện nay), Chủ tịch Hồ Chí Minh đã khẳng định: “Muốn cứu nước và giải phóng dân tộc không có con đường nào khác ngoài con đường cách mạng vô sản”. Quan điểm này nhấn mạnh vai trò của con người, đặc biệt là tầng lớp công nhân, trong sự nghiệp phát triển xã hội. Con người không chỉ là động lực mà còn là mục tiêu cao nhất của mọi chính sách phát triển, trong đó việc bảo vệ sức khỏe và an toàn lao động là điều kiện tiên quyết.

Trong thế kỷ XXI, khi công nghiệp hóa và hiện đại hóa ngày càng sâu rộng, việc bảo vệ sức khỏe và an toàn cho người lao động không chỉ mang ý nghĩa nhân văn mà còn là yếu tố chiến lược. Một lực lượng lao động khỏe mạnh, làm việc trong môi trường an toàn, không chỉ đảm bảo tính ổn định trong sản xuất mà còn thúc đẩy hiệu quả và chất lượng. Những chính sách toàn diện về an toàn lao động, vì vậy, trở thành nền tảng để người lao động phát huy tối đa vai trò của mình trong sự nghiệp xây dựng và phát triển đất nước.

Học giả Trần Văn Giàu, trong tác phẩm “Giá trị truyền thống của con người Việt Nam”, từng nhấn mạnh: “Con người là tài sản vô giá của dân tộc, không có con người, mọi mục tiêu và giá trị khác đều trở nên vô nghĩa”. Quan điểm này nhấn mạnh rằng, đầu tư vào con người, bao gồm bảo vệ và phát triển nguồn nhân lực, là yếu tố quyết định sự thành công của bất kỳ nền kinh tế nào. Điều này cũng được chứng minh qua những bài học từ quốc tế, nơi các quốc gia như Nhật Bản và Đức luôn ưu tiên chính sách lao động để duy trì nền kinh tế bền vững.

Tại Việt Nam, theo số liệu từ Cục An toàn Lao động thuộc Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội, năm 2023, nhờ các chương trình nâng cao nhận thức và đầu tư vào công tác an toàn lao động, số vụ tai nạn đã giảm 5% so với năm trước. Điều này không chỉ góp phần bảo vệ sức khỏe cho người lao động mà còn thúc đẩy năng suất lao động tăng thêm 3%, chứng minh vai trò thiết yếu của an toàn lao động trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế.

Hơn nữa, những con số và bài học thực tiễn này khẳng định rằng, bảo vệ người lao động không chỉ là trách nhiệm của chính phủ và doanh nghiệp mà còn là sự đầu tư thông minh cho một nền kinh tế phát triển bền vững. Chính sách an toàn lao động toàn diện không chỉ giúp các doanh nghiệp giảm thiểu tổn thất mà còn tăng cường khả năng cạnh tranh, đóng góp tích cực vào mục tiêu phát triển chung của quốc gia.

2. Tầm quan trọng của an toàn lao động trong nền kinh tế.

Trong thời đại toàn cầu hóa với sự cạnh tranh ngày càng khốc liệt trên các lĩnh vực kinh tế, an toàn lao động không chỉ là trách nhiệm pháp lý mà còn trở thành một yếu tố quan trọng giúp thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững. Một nền kinh tế chỉ có thể phát triển lâu dài khi các chính sách lao động được xây dựng để vừa bảo vệ quyền lợi người lao động, vừa khai thác hiệu quả các nguồn tài nguyên thiên nhiên và giảm thiểu những tác động tiêu cực đến môi trường.

Việt Nam, với lợi thế về tài nguyên thiên nhiên phong phú như rừng, biển, khoáng sản và lực lượng lao động trẻ, năng động, đang đứng trước những thách thức trong việc cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế và phát triển bền vững. Báo cáo từ Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội trong giai đoạn 2019-2023 cho thấy số vụ tai nạn lao động đã giảm trung bình 5% mỗi năm nhờ những cải tiến trong các chính sách an toàn vệ sinh lao động. Tuy nhiên, tỷ lệ tai nạn nghiêm trọng vẫn còn cao, đặc biệt trong các ngành nghề nguy hiểm như xây dựng và khai thác mỏ, đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc đầu tư mạnh mẽ hơn vào thiết bị bảo hộ và các chương trình huấn luyện an toàn.

Một môi trường làm việc an toàn không chỉ bảo vệ người lao động mà còn mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp và nền kinh tế. Các doanh nghiệp áp dụng hệ thống quản lý an toàn lao động thường đạt năng suất cao hơn 15-20% so với những doanh nghiệp không thực hiện, theo thống kê từ Tổng cục Thống kê. Bên cạnh đó, việc tuân thủ tốt các tiêu chuẩn an toàn lao động còn giúp các doanh nghiệp tạo dựng uy tín và thu hút sự tin tưởng từ các đối tác quốc tế. Năm 2023, Việt Nam đã thu hút hơn 28 tỷ USD vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), trong đó nhiều nhà đầu tư đặc biệt đánh giá cao những tiêu chuẩn lao động mà Việt Nam cam kết thực hiện theo các hiệp định quốc tế như CPTPP và EVFTA.

CPTPP (Comprehensive and Progressive Agreement for Trans-Pacific Partnership): CPTPP là Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương, được ký kết vào ngày 8/3/2018, với sự tham gia của 11 quốc gia, bao gồm: Australia, Brunei, Canada, Chile, Nhật Bản, Malaysia, Mexico, New Zealand, Peru, Singapore, và Việt Nam. Hiệp định này là phiên bản sửa đổi của TPP (Hiệp định Đối tác xuyên Thái Bình Dương), sau khi Hoa Kỳ rút khỏi vào năm 2017. CPTPP giúp Việt Nam tiếp cận các thị trường lớn, gia tăng xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài. Đặc biệt, các tiêu chuẩn lao động nghiêm ngặt trong hiệp định khuyến khích các doanh nghiệp tuân thủ tốt hơn về an toàn lao động và quyền lợi của người lao động.

EVFTA (EU-Vietnam Free Trade Agreement): EVFTA là Hiệp định Thương mại Tự do giữa Việt Nam và Liên minh Châu Âu (EU), được ký kết vào ngày 30/6/2019 và có hiệu lực từ ngày 1/8/2020. Đây là một trong những hiệp định thương mại tự do thế hệ mới, với các cam kết sâu rộng và toàn diện. EVFTA mở ra cơ hội lớn cho các sản phẩm xuất khẩu của Việt Nam, như dệt may, da giày, thủy sản và nông sản, tiếp cận thị trường EU với mức thuế ưu đãi. Đồng thời, hiệp định yêu cầu Việt Nam cải thiện các tiêu chuẩn về lao động, trong đó bao gồm việc đảm bảo an toàn vệ sinh lao động và quyền lợi người lao động, để đáp ứng các yêu cầu từ các đối tác châu Âu.

Cả hai hiệp định này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế cho Việt Nam mà còn tạo động lực để doanh nghiệp nâng cao tiêu chuẩn lao động, đặc biệt là về an toàn lao động. Những cam kết trong CPTPP và EVFTA đã thúc đẩy Việt Nam xây dựng môi trường kinh doanh minh bạch, đảm bảo quyền lợi người lao động và cải thiện điều kiện làm việc để tăng khả năng cạnh tranh trong khu vực và quốc tế.

Không chỉ vậy, đầu tư vào an toàn lao động còn giúp giảm đáng kể các chi phí liên quan đến tai nạn lao động, bao gồm chi phí y tế, bồi thường và gián đoạn sản xuất. Theo nghiên cứu của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), các doanh nghiệp có chính sách an toàn lao động tốt có thể giảm tới 40% các chi phí này. Thực tế tại Việt Nam, một doanh nghiệp chế biến thực phẩm tại Đồng Nai đã áp dụng tiêu chuẩn ISO 45001, giúp giảm 50% số vụ tai nạn lao động và tăng năng suất sản xuất thêm 25% trong vòng hai năm.

An toàn lao động còn đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng hình ảnh quốc gia. Những quốc gia có chính sách lao động tiên tiến, đặc biệt trong lĩnh vực an toàn vệ sinh lao động, thường được xem là điểm đến hấp dẫn cho các tập đoàn đa quốc gia. Ví dụ, Nhật Bản và Thụy Điển đã đầu tư mạnh mẽ vào các chính sách này, từ đó không chỉ giảm thiểu tai nạn lao động mà còn gia tăng GDP thêm 3-5% mỗi năm. Việt Nam, với cam kết cải tiến không ngừng trong chính sách lao động, có cơ hội lớn để học hỏi từ các quốc gia này nhằm xây dựng một nền kinh tế hiện đại, hội nhập quốc tế.

Ngoài ra, sự chú trọng vào an toàn lao động còn giúp tạo dựng lòng tin và động lực làm việc cho người lao động. Khi được làm việc trong môi trường an toàn, người lao động không chỉ cảm thấy được tôn trọng mà còn có thể phát huy tối đa năng lực, sáng tạo và đóng góp nhiều hơn vào sự phát triển của doanh nghiệp. Theo một khảo sát của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội, hơn 75% người lao động tại các doanh nghiệp có chính sách an toàn tốt cảm thấy hài lòng với công việc, trong khi tỷ lệ này chỉ đạt 50% tại các doanh nghiệp thiếu các biện pháp bảo vệ.

Để đạt được những mục tiêu trên, không chỉ cần sự hỗ trợ từ Nhà nước thông qua các quy định pháp lý và chính sách, mà còn đòi hỏi các doanh nghiệp phải chủ động đầu tư vào công nghệ, thiết bị hiện đại và chương trình đào tạo an toàn. Đồng thời, nâng cao nhận thức của người lao động về an toàn vệ sinh lao động cũng là một yếu tố không thể thiếu. Những chương trình giáo dục, tập huấn định kỳ và các chiến dịch truyền thông cộng đồng đã chứng minh hiệu quả trong việc giảm thiểu tai nạn lao động ở nhiều quốc gia và cũng là hướng đi quan trọng mà Việt Nam cần triển khai mạnh mẽ hơn.

Từ những kinh nghiệm quốc tế và thực tiễn trong nước, có thể thấy rằng đầu tư vào an toàn lao động không chỉ bảo vệ sức khỏe và quyền lợi của người lao động mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng suất, giảm thiểu chi phí và tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của nền kinh tế. Đây không chỉ là trách nhiệm mà còn là cơ hội lớn để Việt Nam khẳng định vị thế của mình trên bản đồ kinh tế toàn cầu, với một môi trường làm việc an toàn, hiệu quả và hấp dẫn các nhà đầu tư quốc tế.

An toàn lao động không chỉ đơn thuần là một nhiệm vụ quản lý mà còn là chiến lược phát triển toàn diện, góp phần xây dựng một xã hội văn minh và một nền kinh tế hiện đại. Việc thực thi nghiêm túc các tiêu chuẩn an toàn, phối hợp chặt chẽ giữa chính phủ, doanh nghiệp và người lao động sẽ là chìa khóa giúp Việt Nam đạt được sự phát triển bền vững trong thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế.

3. Yêu cầu từ sản xuất hiện đại.

Trong nền kinh tế hiện đại, việc sản xuất không chỉ đơn thuần là gia tăng số lượng sản phẩm mà còn phải đặt trọng tâm vào chất lượng, sự bền vững và tính an toàn. Phương châm “Sản xuất phải an toàn, an toàn để sản xuất” đã trở thành kim chỉ nam trong quản lý lao động, khẳng định rằng an toàn lao động không chỉ bảo vệ người lao động mà còn trực tiếp ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất và uy tín của doanh nghiệp.

Các quy định về an toàn lao động đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp đạt được mục tiêu sản xuất. Khi tai nạn lao động được giảm thiểu, tiến độ sản xuất sẽ ít bị gián đoạn, trong khi chất lượng sản phẩm được duy trì ổn định. Theo Cục An toàn Lao động, năm 2023, số vụ tai nạn lao động tại Việt Nam đã giảm 5% so với năm trước, nhờ các biện pháp kiểm soát an toàn chặt chẽ hơn. Điều này đã giúp năng suất lao động tăng thêm 3%, minh chứng rõ ràng cho mối liên hệ mật thiết giữa an toàn lao động và hiệu quả kinh tế.

Không chỉ dừng lại ở nội bộ doanh nghiệp, việc tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn lao động còn giúp nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Trong một thế giới nơi mà các đối tác kinh doanh và khách hàng ngày càng quan tâm đến các giá trị bền vững và trách nhiệm xã hội, doanh nghiệp nào tuân thủ tốt tiêu chuẩn lao động sẽ dễ dàng xây dựng được uy tín và mở rộng cơ hội hợp tác. Chẳng hạn, trong ngành công nghiệp dệt may – một ngành có tiêu chuẩn nghiêm ngặt từ các đối tác nước ngoài – các doanh nghiệp không chỉ phải đáp ứng các tiêu chuẩn sản phẩm mà còn phải cam kết đảm bảo điều kiện làm việc an toàn. Điều này đã mở ra nhiều cơ hội xuất khẩu cho Việt Nam, đặc biệt khi tham gia vào các hiệp định như CPTPP và EVFTA.

Một ví dụ điển hình đến từ một công ty dệt may lớn tại TP. Hồ Chí Minh. Nhờ đầu tư vào hệ thống quản lý an toàn lao động theo tiêu chuẩn quốc tế, công ty này đã giảm được 30% chi phí sản xuất, chủ yếu nhờ giảm thiểu tai nạn lao động và tối ưu hóa năng suất. Theo Tổng cục Thống kê, các doanh nghiệp áp dụng hệ thống quản lý an toàn lao động đạt năng suất lao động cao hơn 15-20% so với các doanh nghiệp chưa áp dụng. Điều này cho thấy rằng an toàn lao động không chỉ là một phần trong quản lý nhân sự mà còn là chiến lược kinh doanh lâu dài.

Ngoài ra, đầu tư vào an toàn lao động còn mang lại những lợi ích gián tiếp quan trọng. Một môi trường làm việc an toàn sẽ giúp người lao động yên tâm, tăng cường sự gắn bó với doanh nghiệp và hạn chế tình trạng nghỉ việc hoặc thiếu hụt nhân lực. Các nghiên cứu quốc tế cũng chỉ ra rằng, những doanh nghiệp quan tâm đến sức khỏe và an toàn lao động thường có tỷ lệ gắn kết nhân viên cao hơn 30%, từ đó cải thiện hiệu suất tổng thể.

Những số liệu và minh chứng thực tế trên khẳng định rằng, an toàn lao động không chỉ là một biện pháp bảo vệ người lao động mà còn là yếu tố cốt lõi để thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp và quốc gia. Việc đầu tư vào an toàn lao động chính là đầu tư vào tương lai của một nền sản xuất hiện đại, nơi con người, công nghệ và hiệu quả kinh tế được đặt lên hàng đầu.

4. Phát triển kinh tế gắn liền với con người và an toàn lao động.

An toàn lao động không chỉ là một nghĩa vụ pháp lý mà còn là một cam kết thiết thực của doanh nghiệp đối với người lao động và cộng đồng. Trong bối cảnh Việt Nam hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu, việc đảm bảo an toàn lao động đã trở thành yếu tố cốt lõi để nâng cao năng lực cạnh tranh và hướng tới phát triển bền vững. Để đạt được mục tiêu này, Nhà nước cần xây dựng các chính sách chặt chẽ, minh bạch và phù hợp với đặc thù của từng ngành nghề, giúp tạo ra khung pháp lý vững chắc để bảo vệ người lao động.

Các doanh nghiệp cần chủ động tăng cường đầu tư vào công tác đào tạo, trang bị thiết bị hiện đại và triển khai hệ thống quản lý an toàn lao động tiên tiến, nhằm giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả sản xuất. Đồng thời, người lao động cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các quy định và nâng cao ý thức trách nhiệm, góp phần xây dựng môi trường làm việc an toàn, hiệu quả và bền vững. Đây chính là nền tảng để Việt Nam không chỉ bảo vệ nguồn nhân lực quý giá mà còn thúc đẩy sự phát triển kinh tế mạnh mẽ và lâu dài.

Tác giả: Trần Ngọc Lân

Tài liệu tham khảo

[1] Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội (2023). “Báo cáo thường niên về an toàn lao động năm 2023”. Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia.

[2] Chính phủ Việt Nam (2016). “Nghị định số 44/2016/NĐ-CP của Chính phủ: Quy định chi tiết một số điều của Luật an toàn, vệ sinh lao động về hoạt động kiểm định kỹ thuật an toàn lao động, huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động và quan trắc môi trường lao động”. Văn phòng Chính phủ. Link https://vanban.chinhphu.vn/?pageid=27160&docid=185117

[3] Quốc hội Việt Nam (2015). “Bộ luật Lao động”. Sửa đổi và bổ sung năm 2019.

[4] Trần Văn Giàu (2001). “Giá trị truyền thống của con người Việt Nam”. Nhà xuất bản Khoa học Xã hội.

[5] Bộ Kế hoạch và Đầu tư (2023). “Báo cáo tình hình kinh tế – xã hội 6 tháng đầu năm 2023”. Tổng cục Thống kê.

[6] Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam (2020). “Tài liệu tập huấn về an toàn lao động cho công nhân ngành công nghiệp”.

[7] Nguyễn Thị Kim Dung (2021). “An toàn lao động trong bối cảnh hội nhập quốc tế”. Tạp chí Lao động và Công đoàn, số 12.

[8] Báo Lao động (2023). “Tăng năng suất lao động thông qua cải thiện điều kiện làm việc”. Số phát hành tháng 7.

[9] Nghị quyết số 39/NQ-TW (2015). “Về tinh giản biên chế và cơ cấu lại đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức”. Ban Chấp hành Trung ương Đảng.

[10] Trung tâm Nghiên cứu Chính sách Lao động (2022). “Khảo sát về tiêu chuẩn lao động tại các doanh nghiệp Việt Nam”.

[11] International Labour Organization (2021). “World Employment and Social Outlook: Trends 2021”. Geneva: ILO Publications.

[12] World Health Organization (2020). “Global strategy on occupational safety and health”. WHO Report. Link https://www.ilo.org/resource/policy/global-strategy-occupational-safety-and-health

[13] OECD (2022). “Employment Outlook 2022: Promoting a Resilient Labour Market”. Paris: OECD Publishing.

[14] Asian Development Bank (2020). “Labour Market Policies and Globalization in Developing Asia”. Manila: ADB.

[15] International Labour Organization (2022). “Improving working conditions in global supply chains”. Geneva: ILO.

[16] Japan Institute for Labour Policy and Training (2020). “Workplace Safety and Productivity in Japanese Enterprises”. Tokyo: JILPT.

[17] European Union (2021). “Labour Standards and Economic Growth: Evidence from EU Policies”. Brussels: EU Publications.

[18] World Bank (2022). “Vietnam 2035: Toward Prosperity, Creativity, Equity, and Democracy”. Washington, DC: World Bank Group.

[19] United Nations Development Programme (2021). “Human Development Report: Work for Human Development”. New York: UNDP.

[20] Harvard Business Review (2019). “The Connection Between Employee Safety and Productivity”. Cambridge: HBR Press.


Bạn đang xem bài viết:
Phát triển Kinh Tế gắn liền với An Toàn Lao Động hiện đại
Link https://vnlibs.com/lao-dong/phat-trien-kinh-te-gan-lien-voi-an-toan-lao-dong-hien-dai.html

Hashtag: #AnToanLaoDong #PhatTrienKinhTe #KinhTeHienDai #laodong #vnlibs

Từ khóa: “an toàn lao động”; “phát triển kinh tế”; “kinh tế bền vững”; “sản xuất an toàn”; “chất lượng lao động”

Mọi người cũng hỏi: “Tại sao an toàn lao động lại quan trọng trong nền kinh tế hiện đại?”; “Làm thế nào để doanh nghiệp cải thiện an toàn lao động?”; “Vai trò của an toàn lao động trong phát triển kinh tế bền vững là gì?”; “Phát triển kinh tế phải gắn với bảo đảm an toàn tính mạng”; “Phát triển kinh tế gắn với bảo đảm điều kiện làm việc an toàn”; “Tăng cường quản lý an toàn vệ sinh lao động gắn liền với phát triển kinh tế”; “Phát triển kinh tế nhưng không quên đảm bảo an toàn lao động”; “Để phát triển một nền văn hoá an toàn trong lao động”; “An toàn lao động đóng góp vào sự phát triển kinh tế”; “Giải pháp ổn định thị trường lao động, góp phần phát triển”; “Tăng cường sự lãnh đạo của Đảng đối với công tác an toàn”; “Thiếu quan tâm đến ATVSLĐ, hệ lụy khôn lường”; “Triển khai nhiều giải pháp đảm bảo an toàn, vệ sinh lao động”; “Môi trường lao động an toàn: Động lực thúc đẩy phát triển kinh tế”; “Phát triển thị trường lao động Việt Nam hiện đại, đầy đủ”; “Phát động Tháng hành động về An toàn, vệ sinh lao động”