Thị trường lao động là một thành phần cốt lõi trong bất kỳ nền kinh tế nào, và việc phát triển đồng bộ các giải pháp không chỉ mang tính chất cấp thiết mà còn đóng vai trò định hướng dài hạn cho sự ổn định và tăng trưởng bền vững.
Trong những năm gần đây, các nền kinh tế lớn như Đức và Nhật Bản đã triển khai hiệu quả hệ thống kết nối cung – cầu lao động, giúp giảm thiểu khoảng cách giữa doanh nghiệp và người lao động. Chẳng hạn, tại Đức, tỷ lệ thất nghiệp chỉ ở mức 2,8% trong năm 2023, nhờ vào hệ thống đào tạo kép (dual training system), nơi 68% thanh niên được tiếp cận đào tạo nghề kết hợp thực hành tại doanh nghiệp.
Tại quốc gia Việt Nam, dù có những bước tiến đáng kể với tỷ lệ lao động có việc làm tăng lên 64,4% vào cuối năm 2024, thị trường lao động vẫn đang đối mặt với nhiều thách thức. Trong đó, các ngành như dệt may và lắp ráp điện tử ghi nhận thiếu hụt khoảng 5-7% lao động phổ thông vào mùa cao điểm, tương đương hơn 120.000 vị trí chưa được lấp đầy. Đồng thời, việc chưa tối ưu hóa chất lượng lao động trong các ngành như bất động sản – nơi 52% lao động không qua đào tạo chính thức – hay du lịch, vốn chỉ có 22% lao động đạt trình độ ngoại ngữ cơ bản, tiếp tục là rào cản lớn đối với sự phát triển bền vững.
Tỷ lệ lao động theo trình độ đào tạo
Hiện tại, tỷ lệ lao động qua đào tạo ở Việt Nam chỉ đạt 28,1%, thấp hơn nhiều so với mức trung bình 52% tại các quốc gia Đông Nam Á như Thái Lan và Malaysia. Điều này dẫn đến sự mất cân đối nghiêm trọng giữa cung và cầu lao động, với ước tính có khoảng 30% doanh nghiệp trong các khu công nghiệp lớn tại Việt Nam báo cáo thiếu hụt lao động trong mùa cao điểm năm 2024, đặc biệt ở các ngành đòi hỏi lao động phổ thông.
Chẳng hạn, trong ngành điện tử, hơn 20.000 vị trí tại các khu vực như Bắc Ninh và Bình Dương chưa được lấp đầy vào quý IV năm 2024, gây ra sự chậm trễ trong tiến độ sản xuất. Các giải pháp tạm thời như tổ chức 1.500 phiên giao dịch việc làm và huy động lao động từ các khu vực lân cận đã giúp tuyển dụng khoảng 120.000 người trong năm qua, nhưng vẫn chưa đáp ứng được nhu cầu dài hạn.
Trong khi đó, ở các quốc gia như Hàn Quốc, hệ thống đào tạo nghề chuyên sâu với sự phối hợp chặt chẽ giữa chính phủ và doanh nghiệp đã giúp tỷ lệ lao động có chứng chỉ đạt 62% trong năm 2023. Điều này tạo nền tảng vững chắc cho các ngành công nghiệp mũi nhọn như công nghệ – chiếm 16% GDP – và sức khỏe, với hơn 40% lao động làm việc trong lĩnh vực chăm sóc y tế đạt trình độ chuyên môn cao. Đây là một hướng đi mà Việt Nam cần cân nhắc để nâng cao chất lượng lao động, cải thiện khả năng cạnh tranh quốc tế, và thu hút nhiều hơn các nhà đầu tư nước ngoài.
Một vấn đề khác là thị trường lao động không chính thức vẫn chiếm tỷ lệ lớn, gây khó khăn trong việc quản lý và điều tiết. Theo Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD), lao động không chính thức tại Đông Nam Á ước tính tạo ra khoảng 40% GDP khu vực, nhưng thường không được hưởng đầy đủ các chính sách an sinh xã hội.
Tại Việt Nam, tỷ lệ lao động phi chính thức chiếm tới 55% tổng lực lượng lao động trong năm 2024, với phần lớn tập trung ở các ngành như ăn uống và dịch vụ cá nhân, nơi yêu cầu kỹ năng thấp nhưng có tỷ lệ rủi ro lao động cao. Chẳng hạn, chỉ riêng lĩnh vực dịch vụ gia đình, đã có hơn 1,5 triệu lao động đang làm việc nhưng không có hợp đồng lao động chính thức, dẫn đến hạn chế trong việc tiếp cận các quyền lợi như bảo hiểm y tế hoặc trợ cấp thất nghiệp.
Trong số các ngành nghề phi chính thức, nghề tài xế xe ôm công nghệ và shipper nổi lên như một minh chứng điển hình cho sự thiếu an toàn và bất ổn trong lao động phi chính thức tại Việt Nam. Theo một báo cáo năm 2024, ước tính có hơn 250.000 tài xế xe ôm công nghệ trên cả nước, chủ yếu tập trung ở các thành phố lớn như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh. Hầu hết trong số họ không có hợp đồng lao động chính thức, không được đóng bảo hiểm xã hội hay bảo hiểm y tế, dẫn đến việc phải tự chịu trách nhiệm hoàn toàn khi gặp tai nạn hoặc rủi ro trong công việc.
Những rủi ro mà họ đối mặt không chỉ dừng lại ở vấn đề giao thông, mà còn bao gồm nguy cơ bị cướp giật, hành hung, hoặc lừa đảo trong quá trình giao hàng. Theo thống kê từ Hiệp hội Bảo vệ Người lao động, trong năm 2023, đã có hơn 3.000 vụ tai nạn giao thông liên quan đến tài xế xe ôm công nghệ, gây thiệt hại lớn về tài sản và sức khỏe, trong đó 70% nạn nhân phải tự chi trả viện phí do không có bảo hiểm.
Thêm vào đó, áp lực từ việc chạy đua hoàn thành các đơn hàng để đạt chỉ tiêu thường khiến tài xế phải làm việc quá giờ, dẫn đến tình trạng kiệt sức và dễ gặp nguy hiểm. Những câu chuyện như tài xế phải lái xe dưới trời mưa lớn, giao hàng đến các khu vực nguy hiểm hoặc thậm chí làm việc xuyên đêm để kiếm thêm thu nhập, không chỉ phản ánh tính bất ổn của nghề mà còn làm nổi bật những bất cập trong chính sách hỗ trợ lao động phi chính thức.
Ở các nước phát triển như Singapore, tỷ lệ lao động không chính thức chỉ chiếm dưới 10% nhờ vào việc triển khai các hệ thống quản lý lao động hiện đại, tích hợp đầy đủ dữ liệu từ các cơ sở công cộng và doanh nghiệp tư nhân. Mô hình này không chỉ giúp cải thiện hiệu quả điều tiết mà còn tăng khả năng kết nối lao động với các ngành kinh tế mũi nhọn như ô tô và xe máy.
Đáng chú ý, Singapore đã giảm tỷ lệ thất nghiệp xuống còn 2% vào năm 2023 thông qua các chương trình hỗ trợ chuyển đổi lao động từ khu vực phi chính thức sang chính thức, đồng thời đảm bảo sự ổn định lâu dài cho thị trường lao động. Việt Nam hoàn toàn có thể học hỏi từ cách tiếp cận này để nâng cao hiệu quả quản lý, giảm thiểu bất bình đẳng trong lực lượng lao động và tối ưu hóa nguồn lực quốc gia cho các ngành công nghiệp trọng điểm.
Song song với việc cải thiện chất lượng lao động trong nước, việc đẩy mạnh xuất khẩu lao động cũng mang lại nhiều lợi ích kinh tế. Hiện nay, Việt Nam có hơn 700.000 lao động làm việc ở nước ngoài, đóng góp hơn 10% tổng kiều hối cả nước, với lượng kiều hối hàng năm đạt từ 3,5 đến 4 tỷ USD.
Theo báo cáo từ Ngân hàng Thế giới (World Bank), lượng kiều hối toàn cầu năm 2023 đạt 794 tỷ USD, trong đó các quốc gia châu Á như Philippines và Ấn Độ dẫn đầu, cho thấy tiềm năng xuất khẩu lao động vẫn còn rất lớn. Trong khi đó, ngay tại quốc gia Việt Nam, các thị trường lao động truyền thống như Nhật Bản và Hàn Quốc chiếm hơn 60% tổng số lao động xuất khẩu, với mức lương trung bình dao động từ 1.200 đến 1.800 USD/tháng.
Đáng chú ý, các thị trường mới như Đức và Úc đang tạo ra cơ hội lớn cho các ngành lao động chuyên môn cao. Chẳng hạn, trong năm 2024, Đức đã tiếp nhận hơn 15.000 lao động Việt Nam làm việc trong các lĩnh vực như điều dưỡng, kỹ thuật cơ khí, và các ngành sáng tạo như tâm lý học, và điêu khắc. Úc, với chính sách mở rộng thị thực lao động ngắn hạn, cũng ghi nhận lượng lao động Việt Nam tăng 18% so với năm trước.
Việc nâng cao chất lượng đào tạo và quản lý lao động xuất khẩu là yếu tố then chốt. Theo báo cáo từ Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), các chương trình đào tạo kỹ năng trước khi xuất khẩu giúp tăng tỷ lệ hài lòng của nhà tuyển dụng lên đến 85%, đồng thời đảm bảo thu nhập ổn định cho người lao động.
Với sự đầu tư đúng mức vào các chương trình đào tạo ngoại ngữ, kỹ năng mềm, và kiến thức chuyên môn, Việt Nam không chỉ duy trì thu nhập ổn định cho người lao động mà còn củng cố vị thế của mình trên thị trường lao động quốc tế, trở thành một trong những quốc gia xuất khẩu lao động hàng đầu trong khu vực.
Việc ứng dụng công nghệ và dữ liệu lớn (big data) trong dự báo nhu cầu lao động không chỉ là xu hướng mà còn là giải pháp mang tính chiến lược cho thị trường lao động hiện đại. Tại Mỹ, các công cụ dự báo lao động dựa trên dữ liệu lớn đã giúp tạo ra hơn 1,2 triệu việc làm mới trong năm 2023 thông qua việc phân tích nhu cầu nhân lực cụ thể ở từng ngành nghề và khu vực.
Đáng chú ý, tại Úc, hệ thống phân tích dữ liệu tích hợp với các trường đại học và doanh nghiệp đã giúp giảm tỷ lệ thất nghiệp xuống còn 3,7% vào cuối năm 2023, với những cải thiện rõ rệt trong các ngành như thể thao và xã hội học, nơi yêu cầu kỹ năng chuyên biệt và đào tạo chính xác.
Việt Nam hoàn toàn có thể học hỏi kinh nghiệm này để xây dựng một hệ thống thông tin thị trường lao động hiện đại, kết nối hiệu quả người lao động với các cơ hội việc làm. Hiện tại, với khoảng 40% dân số trong độ tuổi lao động tham gia vào các ngành như kinh doanh và giáo dục, việc áp dụng các công cụ dự báo không chỉ giúp tối ưu hóa nguồn lực mà còn tạo động lực thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Chẳng hạn, trong năm 2024, các chương trình tín dụng hỗ trợ việc làm tại Việt Nam đã giải ngân hơn 12.000 tỷ đồng, giúp hơn 200.000 lao động có việc làm ổn định, nhưng vẫn cần nâng cao tính hiệu quả thông qua ứng dụng công nghệ.
Theo báo cáo từ Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF), các quốc gia đầu tư vào công nghệ dự báo lao động thường ghi nhận mức tăng trưởng năng suất lao động trung bình 6% mỗi năm. Đây là cơ hội để Việt Nam không chỉ giảm thiểu tỷ lệ thất nghiệp mà còn tối ưu hóa sự phân bổ nguồn nhân lực, đặc biệt trong bối cảnh các ngành công nghiệp hiện đại như công nghệ tài chính, giáo dục trực tuyến, và kinh tế sáng tạo đang ngày càng phát triển.
Cuối cùng, việc tạo điều kiện để người lao động chuyển đổi nghề nghiệp một cách linh hoạt, phù hợp với năng lực và sở trường cá nhân, sẽ là yếu tố quan trọng để xây dựng một thị trường lao động hiện đại và hội nhập. Tại Canada, trong năm 2023, hơn 48% người lao động tham gia các chương trình đào tạo lại nghề, với gần 70% trong số họ tìm được việc làm mới phù hợp trong vòng 6 tháng. Đáng chú ý, các ngành đòi hỏi kỹ năng chuyên sâu như công nghệ thông tin, tài chính, và y tế ghi nhận mức tăng 25% về số lượng lao động sau khi áp dụng mô hình đào tạo lại linh hoạt.
Việt Nam có thể học hỏi mô hình này để tạo đà phát triển, đặc biệt trong bối cảnh các ngành như pháp luật, tài chính, và mạng xã hội đang nổi lên với nhu cầu ngày càng cao về nguồn nhân lực chất lượng. Theo Tổng cục Thống kê, tính đến năm 2024, Việt Nam có hơn 1,8 triệu lao động trong độ tuổi chuyển đổi nghề nghiệp, nhưng chỉ khoảng 20% trong số này được tiếp cận các chương trình đào tạo nâng cao.
Các quốc gia như Đức đã cho thấy rằng, với sự hỗ trợ tài chính từ chính phủ và doanh nghiệp, tỷ lệ lao động chuyển đổi thành công sang các ngành công nghiệp mới có thể tăng tới 35%, giúp giảm đáng kể tình trạng thiếu hụt kỹ năng. Nếu Việt Nam kết hợp chặt chẽ giữa đào tạo, dự báo và kết nối cung – cầu lao động, thì các ngành công nghiệp mũi nhọn như công nghệ tài chính và sản xuất sáng tạo có thể trở thành nền tảng cho sự phát triển kinh tế bền vững trong tương lai.
Tác giả: Nguyễn Tiến Anh
Tài liệu tham khảo
[1] Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội. (2023). “Báo cáo tình hình lao động và việc làm năm 2023”. Hà Nội: Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia Sự thật.
[2] Tổng cục Thống kê. (2024). “Niên giám thống kê 2024”. Hà Nội: Nhà xuất bản Thống Kê.
[3] Nguyễn, T. P. (2023). “Phát triển kỹ năng nghề và đào tạo lao động tại Việt Nam”. Tạp chí Kinh tế và Phát triển, 34(2), 45–60.
[4] Lê, Q. H., & Trần, M. A. (2023). “Ứng dụng công nghệ 4.0 trong quản lý thị trường lao động”. Tạp chí Công nghệ và Đổi mới, 15(5), 12–19.
[5] Viện Khoa học Lao động và Xã hội. (2023). “Dự báo nhu cầu lao động Việt Nam giai đoạn 2023–2030”. Hà Nội: Nhà xuất bản Lao Động.
[6] Ngân hàng Thế giới. (2023). “Báo cáo kinh tế khu vực Đông Á – Thái Bình Dương: Những thách thức trong thị trường lao động”. Washington, D.C.: Ngân hàng Thế giới.
[7] Lê, T. V. (2022). “Hệ thống đào tạo nghề tại Đức: Bài học kinh nghiệm cho Việt Nam”. Tạp chí Giáo dục và Phát triển, 18(4), 22–30.
[8] Phạm, H. N. (2024). “Chính sách xuất khẩu lao động Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế”. Tạp chí Quan hệ Quốc tế, 12(6), 85–92.
[9] OECD. (2023). “Báo cáo lao động không chính thức tại Đông Nam Á”. Paris: OECD Publishing.
[10] Nguyễn, M. Q. (2023). “Chuyển đổi nghề nghiệp linh hoạt trong bối cảnh kinh tế số”. Tạp chí Kinh doanh và Công nghệ, 9(3), 34–42.
[11] Bộ Kế hoạch và Đầu tư. (2023). “Định hướng phát triển kinh tế xã hội giai đoạn 2023–2030”. Hà Nội: Nhà xuất bản Kinh tế.
[12] Diễn đàn Kinh tế Thế giới. (2023). “Báo cáo tương lai lao động toàn cầu 2023”. Geneva: WEF.
[13] Tổ chức Lao động Quốc tế. (2024). “Báo cáo toàn cầu về lao động và kỹ năng”. Geneva: ILO.
[14] Ngô, V. T., & Trần, L. T. (2023). “Phát triển hệ thống thông tin thị trường lao động tại Việt Nam: Thực trạng và giải pháp”. Tạp chí Chính sách Công, 11(2), 29–37.
[15] Báo Lao Động. (2023). “Cải cách chính sách lao động để thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế”. Báo Lao Động, 67(8), 15–19.
[16] Hội đồng Anh. (2023). “Phát triển kỹ năng và giáo dục nghề tại khu vực Đông Nam Á”. Luân Đôn: British Council.
[17] Trần, N. T. (2024). “Xuất khẩu lao động Việt Nam: Thực trạng và định hướng tương lai”. Tạp chí Khoa học Xã hội và Nhân văn, 20(3), 55–63.
[18] Viện Nghiên cứu Quản lý Kinh tế Trung ương. (2023). “Cải cách thị trường lao động trong bối cảnh toàn cầu hóa”. Hà Nội: Nhà xuất bản Kinh tế Quốc dân.
[19] Phạm, D. A., & Lê, H. T. (2023). “Tăng cường hợp tác quốc tế trong phát triển kỹ năng lao động”. Tạp chí Khoa học Giáo dục, 19(7), 72–81.
[20] Ngân hàng Phát triển Châu Á. (2023). “Phát triển bền vững thị trường lao động tại Việt Nam”. Manila: ADB Publishing.
Bạn đang xem bài viết:
Giải pháp đồng bộ phát triển thị trường lao động
Link https://vnlibs.com/lao-dong/giai-phap-dong-bo-phat-trien-thi-truong-lao-dong.html