Ngành tài chính phá hủy nền kinh tế như thế nào?

Tài chính là một trong những ngành dễ gây mất lòng tin nhất, và thực tế cho thấy điều đó không phải không có lý do.

Lịch sử đã ghi nhận ngành tài chính có liên quan đến nhiều cuộc suy thoái kinh tế lớn, gây tổn thất nặng nề đến tiền tiết kiệm cả đời của người dân, và góp phần biến những hàng hóa thiết yếu thành tài sản đầu cơ nhằm mục đích kiếm lợi. Xuyên suốt quá trình đó, các định chế tài chính đã thu về hàng tỷ đô la lợi nhuận, nhưng lại chưa bao giờ chứng minh một cách thuyết phục về giá trị thực sự mà họ đóng góp cho xã hội nói chung.

Tuy nhiên, không thể phủ nhận rằng tài chính là một công cụ thiết yếu trong bất kỳ hệ thống kinh tế nào và khi được vận dụng đúng cách, nó thực sự mang lại nhiều lợi ích to lớn. Tài chính giúp phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả, tạo điều kiện cho thương mại và giao dịch diễn ra thuận lợi, đồng thời cho phép mọi người chuyển đổi giá trị tương lai (dù là vô hình) thành những nguồn lực cần thiết ở hiện tại.

Vai trò của tài chính không chỉ giới hạn trong khuôn khổ chủ nghĩa tư bản. Một hệ thống tài chính lành mạnh là nền tảng quan trọng cho hầu hết mọi mô hình kinh tế, và ngược lại, những hệ thống tài chính yếu kém, nhiều bất cập đã là nguyên nhân dẫn đến sự sụp đổ của không ít các hệ thống kinh tế thay thế.

Nhưng cần nhấn mạnh, tài chính chỉ là một công cụ. Nó có thể cực kỳ hữu ích, nhưng cũng có thể gây ra những thiệt hại khôn lường, đặc biệt là khi nó được phép phát triển và bành trướng vượt quá chức năng vốn có của mình. Ngày nay, ngành tài chính đã trở thành một trong những hệ thống quyền lực và có tầm ảnh hưởng sâu rộng nhất trên toàn cầu.

Giữa một hệ sinh thái phức tạp bao gồm các ngân hàng khổng lồ, quỹ phòng hộ, công ty cổ phần tư nhân, quỹ tài sản quốc gia, và cả những nhà đầu tư cá nhân, dường như chúng ta đã dần lãng quên vai trò cốt lõi mà ngành công nghiệp, vốn dĩ đơn giản về mặt lý thuyết này, lẽ ra phải đảm nhận trong nền kinh tế.

Bản chất của nó thực ra khá đơn giản, nhưng chính sự phức tạp được cố tình tạo ra và phủ lên toàn bộ hệ thống mới là phần lớn của vấn đề. Cách duy nhất để nhận ra điều này là cần có một cái nhìn bao quát, hiểu đúng chức năng thực sự của hệ thống này – nó được sinh ra để làm gì và không nên làm gì. Vậy, chức năng cốt lõi của tài chính trong một nền kinh tế là gì? Hiện tại, nó có còn đang thực hiện đúng vai trò đó hay không? Và nếu không, đâu là những hệ lụy khi ngành tài chính trở nên quá lớn mạnh?

Câu hỏi liệu ngành tài chính có đóng góp giá trị ròng tích cực cho nền kinh tế hay không vẫn là một chủ đề gây tranh cãi và tốn nhiều giấy mực. Trong bối cảnh đó, một yếu tố khác cũng đang nổi lên và định hình lại cách chúng ta tạo ra giá trị, đó chính là Trí tuệ nhân tạo (AI).

Tương tự như sự bùng nổ của internet vào cuối những năm 90, làn sóng quan tâm mạnh mẽ đến AI tạo sinh gần đây được thúc đẩy bởi những tiến bộ vượt bậc và vô số ứng dụng mới trong mọi lĩnh vực kinh tế. Không thể phủ nhận, AI đang tái cấu trúc sâu sắc nền kinh tế và làm thay đổi căn bản giá trị của sức lao động con người. Kỹ năng về AI giờ đây không còn là một xu hướng nhất thời, mà đã trở thành một yêu cầu thiết yếu. Việc học cách sử dụng hiệu quả các công cụ AI không chỉ nâng cao giá trị bản thân mỗi cá nhân, đảm bảo tương lai sự nghiệp, mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh rõ rệt so với các ứng viên khác, đồng nghiệp và thậm chí là các doanh nghiệp.

“Tài chính” là một thuật ngữ bao hàm rất rộng, và việc phân định rạch ròi hoạt động nào thuộc về ngành tài chính, hoạt động nào không trong bối cảnh kinh tế hiện đại là điều không hề đơn giản. Vì vậy, trước khi đi sâu hơn, chúng ta cần làm rõ khái niệm cơ bản về tài chính. Ở cấp độ căn bản nhất, ngành tài chính luôn đóng vai trò là trung gian kết nối vốn với các yếu tố sản xuất khác, bao gồm: đất đai, lao động và tinh thần khởi nghiệp (entrepreneurship). Vai trò của ngành tài chính là huy động nguồn tiền hoặc của cải chưa được sử dụng và phân bổ chúng vào các hoạt động kinh tế có năng suất, nhằm mục đích tạo ra lợi tức đầu tư.

Đối với đất đai, về lý thuyết, ngành tài chính có vai trò định hướng các khoản đầu tư vốn đến những nơi có thể tạo ra giá trị cao nhất. Ví dụ, thông qua việc huy động tiền gửi tiết kiệm để đầu tư vào các dự án phát triển bất động sản. Đối với lao động, ngành tài chính cung cấp vốn cho người lao động, giúp họ sở hữu tài sản (như nhà ở thông qua các khoản vay thế chấp) và chi tiêu (thông qua các công cụ như thẻ tín dụng). Về bản chất, đây là việc ngành tài chính trao đổi vốn ở hiện tại để nhận lại một phần giá trị được tạo ra từ sức lao động của họ trong tương lai.

Và yếu tố sản xuất thứ tư là tinh thần khởi nghiệp (entrepreneurship), yếu tố quyết định cách thức các nguồn lực hạn chế của nền kinh tế được sử dụng để tạo ra sản phẩm, dịch vụ mới. Về lý thuyết, ngành tài chính đóng vai trò điều tiết yếu tố này bằng cách thẩm định và chỉ phân bổ vốn cho những ý tưởng và doanh nghiệp có tiềm năng tạo ra giá trị cao nhất từ nguồn lực được cung cấp.

Ví dụ, giả sử có hai doanh nhân cùng có ý tưởng chữa ung thư. Một người là bác sĩ ung thư được đào tạo bài bản với hàng chục năm kinh nghiệm, người còn lại là một học sinh bỏ học không có chuyên môn y tế. Nhiệm vụ của ngành tài chính là thẩm định và quyết định ai xứng đáng được phân bổ nguồn vốn hạn chế đó. Khi thành công, tinh thần khởi nghiệp trở thành nguồn cội của đổi mới sáng tạo, dẫn đến sự ra đời của hàng hóa và dịch vụ mới, góp phần cải thiện mức sống, mang lại lợi ích cho xã hội và tạo ra lợi nhuận cho doanh nhân. Đổi lại, doanh nhân sẽ chia sẻ một phần lợi nhuận đó với trung gian tài chính – đơn vị đã kết nối họ với nguồn vốn cần thiết để biến ý tưởng thành hiện thực.

Trên thực tế, một khoản đầu tư vốn thường tài trợ cho sự kết hợp của nhiều yếu tố sản xuất, chứ không chỉ một. Và mặc dù đầu tư vào khởi nghiệp có thể mang lại lợi nhuận cao, nó cũng thường đi kèm với rủi ro lớn nhất, đòi hỏi các trung gian tài chính phải thực hiện thẩm định chi tiết (due diligence) một cách cẩn trọng. Có lẽ, một trong những ví dụ điển hình và tự nhiên nhất về vai trò thúc đẩy tăng trưởng kinh tế của tài chính là cuộc Cách mạng Công nghiệp ở Anh (cuối thế kỷ 18 – đầu thế kỷ 19).

Thời kỳ này chứng kiến sự bùng nổ của đổi mới công nghệ và chuyển đổi sang phương thức sản xuất hiệu quả hơn, làm gia tăng đáng kể sản lượng kinh tế. Các doanh nghiệp quy mô lớn mới hình thành đòi hỏi nguồn vốn đầu tư ban đầu khổng lồ để xây dựng nhà máy dệt, động cơ hơi nước, thiết bị cơ giới hóa… Ngay cả khi có lực lượng lao động dồi dào, họ vẫn cần nhiều năm mới có thể thu hồi vốn và tạo ra lợi nhuận. Điều này chỉ trở nên khả thi nhờ vào việc tiếp cận được nguồn vốn tài chính ban đầu – một yếu tố then chốt cho sự mở rộng công nghiệp.

Tuy nhiên, ở giai đoạn sơ khai đó, ngành tài chính vẫn còn khá nhỏ lẻ và chưa phát triển. Nguồn vốn chủ yếu đến trực tiếp từ các cá nhân giàu có, thay vì thông qua các ngân hàng hay quỹ đầu tư trung gian như sau này. Cùng với sự phát triển của ngành tài chính, các định chế lớn hơn dần hình thành và các thị trường mới cũng xuất hiện. Bước sang thế kỷ 20, các trung gian tài chính không chỉ dừng lại ở việc đầu tư vào sản xuất mà còn mở rộng sang đầu tư vào tiêu dùng – đây có thể xem là một bước phát triển hợp lý.

Logic là: Tại sao phải sản xuất hàng loạt nếu phần lớn xã hội không đủ khả năng mua? Từ đó, tín dụng tiêu dùng bắt đầu trỗi dậy, lần đầu tiên cho phép người tiêu dùng chi tiêu vượt mức thu nhập và tiết kiệm tức thời của họ. Việc vay tiền mua các mặt hàng giá trị lớn như ô tô, thiết bị gia dụng, đồ nội thất nhanh chóng trở nên phổ biến ở hầu hết các nước tư bản trong “Thập niên 20 bùng nổ” (Roaring 20s).

Vay thế chấp mua nhà dần trở thành thông lệ. Cùng với sự phát triển của công nghệ dữ liệu, tài chính tiêu dùng mà thẻ tín dụng là biểu tượng nổi bật, đã bùng nổ trong những năm 1980. Thống kê cho thấy, nợ hộ gia đình ở Hoa Kỳ đã tăng vọt từ 24% GDP vào năm 1950 lên đến 73% GDP ngày nay, phản ánh mức độ thâm nhập sâu rộng của tín dụng tiêu dùng.

Như vậy, ngành tài chính không chỉ phân bổ vốn cho phía cung (sản xuất), mà còn cho cả phía cầu (tiêu dùng) của nền kinh tế. Hiệu ứng kép này rõ ràng đã góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế thực và cải thiện mức sống. Tuy nhiên, cũng rõ ràng rằng ngành tài chính ngày nay đã phát triển vượt xa vai trò lịch sử ban đầu này. Và khi ngành tài chính ngày càng trở nên phức tạp, việc đánh giá giá trị thực mà nhiều hoạt động của nó mang lại cho nền kinh tế thực ngày càng khó khăn hơn.

Mối lo ngại này càng gia tăng khi chứng kiến quy mô khổng lồ và quyền lực tập trung trong tay một số tổ chức tài chính lớn nhất. Chỉ cần nhìn vào doanh thu hàng năm của các tập đoàn tài chính hàng đầu, con số này có thể sánh ngang với GDP của cả một quốc gia như New Zealand hay Bồ Đào Nha.

Và mặc dù quy mô tự thân nó có thể không phải là vấn đề, nhưng có một thực tế không thể phủ nhận: lợi ích riêng của những người hoạt động trong ngành tài chính không phải lúc nào cũng đồng nhất với lợi ích chung của nền kinh tế. Điều này đặt ra nghi vấn liệu ngành tài chính có đang phát triển vượt ra ngoài vai trò đóng góp tích cực mà nó vốn có trong nền kinh tế hay không.

Đây là một câu hỏi lớn, và chúng tôi đã may mắn có cơ hội trao đổi với Rana Foroohar – nhà bình luận kinh doanh, phó tổng biên tập của Financial Times và nhà phân tích kinh tế toàn cầu của CNN – để lắng nghe những phân tích sâu sắc của bà về vấn đề này. Những chia sẻ của bà thực sự đáng để chúng ta suy ngẫm.

Bà Rana Foroohar chia sẻ: “Hãy hình dung vai trò truyền thống của ngành tài chính như một chiếc đồng hồ cát. Phía trên là những người có tiền tiết kiệm, phía dưới là những người cần vay vốn – người muốn mua nhà, người muốn khởi nghiệp. Dòng tiền tiết kiệm ở trên chảy xuống dưới, và tài chính đóng vai trò như cái eo nhỏ hẹp của đồng hồ cát, là cầu nối hiệu quả giúp hai nhóm này gặp nhau.

Khi tôi thực hiện cuốn sách ‘Makers and Takers’ (tạm dịch: Kẻ tạo dựng và Kẻ hưởng lợi) vào năm 2016 và nghiên cứu sâu về ngành tài chính, tôi nhận thấy tình hình khá tệ, và thực tế là nó còn tệ hơn kể từ đó. Chỉ khoảng 15% tổng lượng tiền lưu thông trong hệ thống tài chính Mỹ thực sự chảy vào các khoản đầu tư mang tính sản xuất – tức là đầu tư vào doanh nghiệp mới, giúp người dân mua nhà, những thứ thực sự tạo ra giá trị cho nền kinh tế đời thực (‘Main Street’). Còn lại 85% số tiền đó chỉ luẩn quẩn trong một vòng lặp khép kín: mua đi bán lại các tài sản hiện có. Hoạt động này đẩy giá tài sản lên cao – giá nhà đất tăng, giá cổ phiếu tăng – nhưng lại không tạo ra bất kỳ giá trị mới nào cho nền kinh tế thực.”

Điều Rana đề cập chính là sự chuyển dịch của ngành tài chính: từ việc tập trung vào các khoản đầu tư dài hạn, có tính xây dựng (như cấp vốn cho doanh nghiệp nhỏ – một hoạt động ngày càng hiếm hoi) sang các hoạt động giao dịch ngắn hạn và tìm kiếm lợi nhuận từ cho vay tiêu dùng. Khắp nơi trên thế giới, các chuyên gia tài chính liên tục phân tích biến động giá và dữ liệu thị trường để thực hiện các giao dịch với đủ loại khung thời gian, từ vài tháng cho đến chỉ vài nano giây.

Trên các thị trường ngoại hối, chứng khoán, tiền mã hóa và thậm chí cả hàng hóa, giao dịch ngắn hạn chiếm tỷ trọng áp đảo trong tổng khối lượng giao dịch. Mặc dù hoạt động này có thể cung cấp tính thanh khoản cho thị trường, nhưng bản thân việc giao dịch ngắn hạn với cường độ cao như vậy lại đóng góp rất ít (nếu không muốn nói là không có gì) vào giá trị thực của nền kinh tế. Bởi nó có thể gây ra những biến động giá khó lường và quan trọng hơn là không trực tiếp cung cấp vốn mới cho các công ty niêm yết sử dụng vào hoạt động sản xuất kinh doanh.

Khác với đầu tư dài hạn nơi cả hai bên đều có thể cùng hưởng lợi, giao dịch đầu cơ ngắn hạn là một trò chơi có tổng bằng không (zero-sum game). Trong đó, tổng lợi nhuận của người thắng bằng đúng tổng thua lỗ của người thua, và kết quả cuối cùng chỉ là sự tái phân phối của cải giữa những người tham gia. Và bởi vì sân chơi này vốn không công bằng, nó càng khoét sâu thêm bất bình đẳng: những nhà giao dịch mới, thiếu kinh nghiệm và kiến thức thường trở thành ‘con mồi’, chịu thua thiệt về tài chính trước các nhà phân tích chuyên nghiệp và những ‘tay chơi lớn’ được trang bị kiến thức, kinh nghiệm và công cụ vượt trội.

Tình trạng này càng trở nên rõ nét hơn kể từ sau đại dịch COVID-19, khi hàng triệu nhà giao dịch mới tham gia thị trường. Nhiều người biết rằng giao dịch có thể gây nghiện và thường dẫn đến kết cục tiêu cực cho những người thiếu kinh nghiệm, vốn dễ bị thu hút bởi quảng cáo hào nhoáng và viễn cảnh kiếm tiền nhanh chóng. Trong khi đó, các nền tảng giao dịch lại có động cơ khuyến khích giao dịch càng nhiều càng tốt để tối đa hóa lợi nhuận từ phí.

Bạn đã bao giờ để ý đến dòng cảnh báo kiểu “80% nhà giao dịch bán lẻ thua lỗ” khi mở tài khoản giao dịch chưa? Đó chẳng khác nào dòng chữ “Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe” trên vỏ bao thuốc lá, theo cách nói của ngành tài chính. Cả hai đều là những lời nhắc nhở lạnh lùng, được pháp luật yêu cầu, về những rủi ro cố hữu. Thế nhưng, chúng thường bị phớt lờ bởi sự hấp dẫn của lợi ích trước mắt.

Có người sẽ nói, đây là cuộc chơi, ‘mạnh được yếu thua’ là lẽ thường, phải không? Nhưng thực tế là, không có giá trị thực nào được tạo ra từ hoạt động tài chính mang tính đầu cơ thuần túy này. Không hàng hóa hữu hình nào được sản xuất, không dịch vụ nào được cung cấp, và do đó, không có giá trị mới nào được tạo thêm cho nền kinh tế.

Chính huyền thoại đầu tư Warren Buffett đã phải thốt lên tại đại hội cổ đông thường niên của Berkshire Hathaway năm 2022 rằng thị trường tài chính đã biến thành “gần như hoàn toàn là một sòng bạc”. Người cộng sự quá cố của ông, Charlie Munger, thậm chí còn gay gắt hơn khi nói về giao dịch đầu cơ: “Nền văn minh sẽ tốt đẹp hơn rất nhiều nếu không có nó”.

Bà Foroohar nói thêm: “Có những mảng trong ngành tài chính mà câu chuyện còn tệ hơn gấp 10, 20 lần. Hãy nhìn vào thị trường hàng hóa chẳng hạn. Lịch sử ghi nhận từ thời Hy Lạp cổ đại, những người nông dân trồng ô liu đã cần các công cụ tài chính để phòng ngừa rủi ro (hedge) mất mùa do hạn hán.

Đó rõ ràng là cách sử dụng vốn tài chính hiệu quả. Nhưng liệu có hiệu quả không khi 60% giao dịch trên thị trường hàng hóa đối với một số loại khoáng sản, tài nguyên năng lượng lại chỉ thuần túy phục vụ mục đích đầu cơ tài chính, thay vì hoạt động phòng ngừa rủi ro thực sự của các nhà sản xuất, nông dân? Tôi phải nói là không.”

Tất nhiên, có thể bạn cho rằng giao dịch đầu cơ ngắn hạn không đại diện cho toàn bộ ngành tài chính, và điều đó đúng. Nó chỉ là một phần của bức tranh lớn hơn. Tuy nhiên, yếu tố cốt lõi cho phép các nhà giao dịch tổ chức thu lợi nhuận mà không nhất thiết tạo ra giá trị mới – đó là bất cân xứng thông tin (information asymmetry) – lại hiện diện ở hầu hết các thị trường tài chính khác.

Bất cân xứng thông tin là tình trạng một bên tham gia giao dịch sở hữu thông tin quan trọng mà bên kia không có, giúp họ đánh giá chính xác hơn giá trị thực đang được trao đổi. Ví dụ, một giám đốc điều hành biết trước về một thương vụ sắp tới sẽ làm tăng giá cổ phiếu công ty. Họ có thể mua vào cổ phiếu trước khi thông tin được công bố rộng rãi và trước khi thị trường kịp phản ánh vào giá. Sự chênh lệch thông tin này tạo lợi thế cho người giám đốc, cho phép họ kiếm lợi từ người bán vốn không hề hay biết về tiềm năng tăng giá sắp tới.

Ví dụ vừa nêu mô tả hành vi giao dịch nội gián bất hợp pháp. Tuy nhiên, trong nhiều lĩnh vực khác của thị trường tài chính, việc kiếm lợi từ bất cân xứng thông tin lại được xem là hợp lệ. Điển hình là giao dịch tần suất cao (High-Frequency Trading – HFT), nơi các thuật toán phức tạp với đường truyền siêu tốc có thể truy cập và xử lý thông tin nhanh hơn tất cả những người khác chỉ trong tích tắc (micro giây). Thoạt nghe có vẻ nhỏ nhặt, nhưng lợi thế này cộng dồn lại là rất lớn.

Một nghiên cứu trên Tạp chí Kinh tế Hàng quý (Quarterly Journal of Economics) ước tính HFT gây thiệt hại cho riêng thị trường cổ phiếu khoảng 5 tỷ đô la mỗi năm. Điều này chẳng khác nào một loại ‘thuế’ vô hình đánh vào tất cả những người tham gia thị trường khác, một hình thức ‘trục lợi’ tự động hóa. Đối với người tiêu dùng, bất cân xứng thông tin có thể biểu hiện qua các hợp đồng bảo hiểm phức tạp, nơi bạn trả phí cao hơn giá trị thực bởi những điều khoản khó hiểu, được cài cắm tinh vi có thể làm giảm đáng kể quyền lợi hoặc khả năng được chi trả thực tế.

Tựu trung lại, những ví dụ trên cho thấy: khi ngành tài chính càng phức tạp, khoảng cách về thông tin giữa những người trong ngành và công chúng nói chung (dù là trong giao dịch, bảo hiểm, tín dụng hay bất kỳ lĩnh vực nào) càng lớn. Điều này mở rộng không gian cho ngành tài chính khai thác lợi nhuận từ chính các giao dịch, thay vì tập trung vào vai trò cốt lõi là hỗ trợ tạo ra giá trị mới cho nền kinh tế. Hệ quả là ngành tài chính ngày càng củng cố vị thế thống trị trong nền kinh tế toàn cầu, và khả năng sinh lời tập trung cao độ của nó còn dẫn đến việc khai thác giá trị theo những cách tinh vi, ít được nhận biết hơn.

Một hệ lụy khác là sự phân bổ nguồn nhân lực. Khảo sát sinh viên tốt nghiệp toàn cầu mới nhất cho thấy tài chính tiếp tục là ngành nghề thu hút hàng đầu, thậm chí còn tăng sức hấp dẫn so với năm trước. Trong khi đó, các ngành như giáo dục, y tế, và dịch vụ công lại kém thu hút hơn. Kết quả là, nguồn vốn nhân lực chất lượng cao có xu hướng dịch chuyển khỏi những lĩnh vực tạo ra lợi ích xã hội lớn (như nghiên cứu y học, xây dựng, giảng dạy, quản lý công) để chảy vào ngành tài chính.

Điều này dẫn đến tình trạng thiếu hụt nhân tài ở các lĩnh vực thiết yếu, làm suy giảm hiệu quả quản trị và năng suất chung của xã hội. Thay vì tập trung trí tuệ vào việc phát triển các giải pháp lưu trữ năng lượng, tìm ra phương pháp chữa bệnh mới, hay thúc đẩy thám hiểm không gian, một phần không nhỏ nguồn lực tài năng lại đang được dùng để phát triển những thuật toán có thể kiếm lợi từ chênh lệch giá cổ phiếu chỉ vài xu giữa các sàn giao dịch.

Dĩ nhiên, vấn đề của một hệ thống tài chính phình quá lớn không chỉ nằm ở chỗ nhiều hoạt động của nó trở nên vô nghĩa đối với kinh tế thực. Vấn đề còn phức tạp hơn bởi lợi ích mà nó tạo ra lại phân bổ một cách không cân xứng, chủ yếu chảy vào túi những người vốn đã giàu có.

Bà Foroohar chỉ ra: “Phần lớn tài sản như cổ phiếu thường, cổ phiếu ưu đãi, trái phiếu, và thậm chí cả bất động sản ở Mỹ đều nằm trong tay 10% dân số giàu nhất. Ví dụ, khoảng 85% toàn bộ giá trị thị trường chứng khoán thuộc về nhóm 10% này. Sự tập trung còn cao hơn nữa nếu xét đến nhóm 1% hay 0.1%.

Vì vậy, những nhà tài phiệt hàng đầu thế giới đang hưởng lợi cực lớn. Bản thân tôi cũng hưởng lợi vì có danh mục đầu tư cổ phiếu đáng kể. Nhưng đại đa số người dân Mỹ vẫn sống chủ yếu dựa vào tiền lương hàng tháng. Đối với họ, thu nhập quan trọng hơn tài sản. Thế nhưng, trong suốt 40 năm qua, bản chất nền kinh tế của chúng ta đã thay đổi theo hướng ưu ái sự tích lũy tài sản, thường phải trả giá bằng sự trì trệ trong tăng trưởng thu nhập từ lương.”

Một báo cáo gần đây của McKinsey & Company chỉ ra rằng lạm phát giá tài sản đã tạo ra khoảng 160 nghìn tỷ đô la ‘của cải trên giấy tờ’ trên toàn cầu – một khối tài sản mà theo định nghĩa, chủ yếu mang lại lợi ích cho giới thượng lưu. Hãy nhìn vào tỷ lệ giá nhà trên thu nhập ở hầu hết các quốc gia phát triển. Nó đã tăng liên tục trong ít nhất một thập kỷ qua, đặc biệt rõ rệt ở những nơi như Bồ Đào Nha.

Đối với các tài sản tài chính có tính thanh khoản cao hơn, bức tranh cũng tương tự. Kể từ năm 2010, tốc độ tăng trưởng của thị trường chứng khoán Hoa Kỳ đã nhanh gấp 3.5 lần so với tốc độ tăng trưởng tiền lương trung vị. Điều này rõ ràng là tin tốt cho những ai sở hữu tài sản tài chính. Nhưng với đại đa số người dân sống dựa vào thu nhập từ lao động và có ít tiền tiết kiệm để đầu tư, lợi ích từ sự tăng trưởng này là không đáng kể.

Tài chính dễ dàng trở thành ‘vật tế thần’ cho mọi vấn đề kinh tế, một phần vì hình ảnh của ngành này không mấy thiện cảm, ngay cả trong mắt một bộ phận người làm trong ngành. Nhưng thực tế, ngành tài chính vẫn có những chức năng quan trọng. Về lý thuyết, nó đóng vai trò như ‘chất bôi trơn’, giúp các hoạt động đầu tư, giao dịch, tiết kiệm và kinh doanh diễn ra thuận lợi hơn.

Nó giúp chuyển giao rủi ro từ những người muốn né tránh sang những người sẵn sàng chấp nhận để đổi lấy tiềm năng lợi nhuận. Và ngay cả tín dụng tiêu dùng, nếu được sử dụng hợp lý, cũng có thể giúp người dân cân đối chi tiêu và tiếp cận hàng hóa, dịch vụ một cách thuận tiện hơn.

Nhưng cũng như nhiều thứ khác, ‘liều lượng’ chính là vấn đề. Một động cơ cần dầu nhớt để vận hành trơn tru, nhưng nếu nhấn chìm cả động cơ trong dầu, nó sẽ ngừng hoạt động. Vấn đề là dường như không có ‘điểm dừng tự nhiên’ nào cho sự phát triển của ngành tài chính. Khi không thể tạo ra lợi nhuận bằng cách cung cấp giá trị thực, nó sẽ chuyển sang khai thác giá trị từ chính hệ thống. Dĩ nhiên, các quy định có thể giải quyết phần nào vấn đề này, nhưng bước đầu tiên là phải thẳng thắn thừa nhận rằng, trong nhiều khía cạnh, ngành tài chính rõ ràng đã vượt quá giới hạn cần thiết.

Cuộc phỏng vấn đầy đủ của chúng tôi với Rana Foroohar, cùng nhiều nhà kinh tế hàng đầu và chuyên gia trong ngành khác, hiện có trong bộ phim tài liệu dài mới phát hành trên CuriosityStream. Bạn có thể tìm thấy liên kết đăng ký và xem phim, cũng như truy cập thư viện phim tài liệu đẳng cấp thế giới khác trong phần mô tả.

Cảm ơn quý vị và các bạn đã theo dõi. Tạm biệt.

Tác giả: Đinh Gia Trinh


Nguồn tham khảo: How The Finance Industry Destroys Economies


Bạn đang xem bài viết:
Ngành tài chính phá hủy nền kinh tế như thế nào?
Link https://vnlibs.com/tai-chinh/nganh-tai-chinh-pha-huy-nen-kinh-te-nhu-the-nao.html