Phân tích bản chất và chức năng của Nhà nước pháp quyền trong bối cảnh hội nhập
Trong tiến trình phát triển của nhân loại, nhà nước pháp quyền luôn được xem là nền tảng quan trọng để bảo đảm công bằng, dân chủ và trật tự xã hội. Ở nhiều quốc gia trên thế giới, việc nghiên cứu bản chất và chức năng của nhà nước pháp quyền không chỉ mang ý nghĩa lý luận, mà còn có giá trị thực tiễn sâu sắc trong việc xây dựng một xã hội thượng tôn pháp luật.
Đặc biệt, trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, yêu cầu đặt ra là phải hiểu rõ những đặc trưng cốt lõi của mô hình nhà nước pháp quyền, từ đó nhận diện cơ hội và thách thức trong việc vận dụng vào quản trị quốc gia, phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của công dân.
Bài viết này sẽ cùng bạn phân tích một cách hệ thống bản chất và chức năng của nhà nước pháp quyền trong bối cảnh hội nhập, không chỉ qua lăng kính lý luận mà còn qua những ví dụ và case study thực tiễn, giúp làm sáng tỏ bộ máy phức tạp này và nhận diện những cơ hội trong tương lai, qua đó gợi mở những bài học có thể áp dụng vào thực tiễn đời sống pháp lý hiện nay.
Phần 1: Bản chất của Nhà nước pháp quyền.
Từ buổi bình minh của lịch sử, khi con người bắt đầu rời bỏ đời sống bộ lạc để hình thành cộng đồng có tổ chức, câu hỏi lớn nhất luôn vang lên: Ai nắm giữ quyền lực và quyền lực ấy được sử dụng như thế nào? Trải qua hàng nghìn năm, từ những bộ luật cổ đại khắc trên đá đến các bản hiến pháp hiện đại, nhân loại đã không ngừng tìm kiếm một mô hình nhà nước vừa bảo đảm trật tự, vừa tôn trọng phẩm giá con người. Chính trong dòng chảy ấy, khái niệm "nhà nước pháp quyền" ra đời - một mô hình mà ở đó pháp luật trở thành điểm tựa tối thượng, và mọi quyền lực đều phải được đặt trong khuôn khổ luật định.
Ngày nay, khi thế giới bước vào kỷ nguyên hội nhập sâu rộng, việc hiểu rõ bản chất của nhà nước pháp quyền không chỉ là một vấn đề lý luận, mà còn là chìa khóa để giải mã cách thức quản trị xã hội công bằng, minh bạch và bền vững. Đây chính là điểm khởi đầu cho hành trình chúng ta sắp cùng nhau khám phá.
1.1. Quyền lực thuộc về nhân dân.
Một trong những nguyên lý nền tảng của nhà nước pháp quyền là khẳng định quyền lực tối cao thuộc về nhân dân. Điều này không chỉ là một khẩu hiệu chính trị, mà còn là một luận điểm có cơ sở lý luận vững chắc trong khoa học pháp lý và triết học chính trị. Từ thời John Locke với học thuyết khế ước xã hội, cho đến Montesquieu với tư tưởng phân quyền, các nhà tư tưởng đều thống nhất rằng quyền lực nhà nước chỉ chính đáng khi xuất phát từ sự ủy quyền của nhân dân. Nói cách khác, mọi thiết chế, cơ quan công quyền chỉ tồn tại để phục vụ lợi ích chung, chứ không phải để bảo vệ đặc quyền của một nhóm thiểu số.
Trong thực tiễn, nguyên lý này được thể hiện rõ nét qua các cơ chế dân chủ trực tiếp và gián tiếp. Bầu cử định kỳ, phổ thông và bình đẳng là công cụ cơ bản để nhân dân lựa chọn những người đại diện cho mình trong bộ máy quyền lực. Song song với đó, nhiều quốc gia còn áp dụng cơ chế trưng cầu dân ý hoặc tham vấn cộng đồng, cho phép người dân trực tiếp tham gia vào quá trình hoạch định chính sách. Những cơ chế này không chỉ củng cố tính chính danh của nhà nước, mà còn tạo ra sự gắn kết giữa chính quyền và xã hội, giúp các quyết sách phản ánh đúng nhu cầu và nguyện vọng của cộng đồng.
Ý nghĩa thực tiễn của nguyên lý "quyền lực thuộc về nhân dân" là vô cùng sâu sắc. Đối với mỗi công dân, quyền bầu cử không chỉ là một thủ tục, mà là công cụ để định hình tương lai chính trị và pháp lý của đất nước. Đối với xã hội dân sự, việc tham gia giám sát và phản biện chính sách là cách thức để bảo đảm tính minh bạch, ngăn ngừa lạm quyền và nâng cao trách nhiệm giải trình của bộ máy công quyền. Chính nhờ vậy, nhà nước pháp quyền không chỉ dừng lại ở khía cạnh lý thuyết, mà trở thành một cơ chế vận hành sống động, trong đó nhân dân thực sự là chủ thể tối cao của quyền lực.
1.2. Nhà nước là biểu hiện của sự đoàn kết xã hội.
Một trong những đặc trưng quan trọng của nhà nước pháp quyền là khả năng trở thành biểu tượng của sự thống nhất và đoàn kết trong một xã hội đa dạng. Nếu chỉ nhìn nhà nước như một công cụ quản lý, chúng ta sẽ bỏ qua vai trò sâu xa hơn: đó là sự hiện thân của ý chí chung, nơi các nhóm xã hội khác biệt về văn hóa, tôn giáo, dân tộc hay lợi ích kinh tế có thể cùng tồn tại trong một khuôn khổ pháp lý thống nhất. Chính vì vậy, nhà nước pháp quyền không chỉ điều chỉnh hành vi bằng luật lệ, mà còn tạo dựng một nền tảng tinh thần - nơi mọi công dân đều được thừa nhận là thành viên bình đẳng của cộng đồng chính trị.
Trong thực tiễn, nhiều quốc gia đa dân tộc đã khẳng định nguyên tắc này thông qua chính sách bình đẳng pháp lý. Mọi công dân, bất kể xuất thân, tín ngưỡng hay ngôn ngữ, đều có quyền và nghĩa vụ như nhau trước pháp luật. Đây không chỉ là một cam kết mang tính hình thức, mà còn là điều kiện tiên quyết để duy trì sự ổn định xã hội và củng cố niềm tin của người dân vào thể chế. Khi pháp luật được áp dụng công bằng, nhà nước trở thành điểm tựa chung, thay vì là công cụ phục vụ lợi ích cục bộ.
Ý nghĩa ứng dụng của nguyên lý này rất rõ ràng. Về phía nhà nước, các chính sách pháp luật cần hướng đến việc giảm bất bình đẳng và mở rộng cơ hội tiếp cận công bằng trong các lĩnh vực thiết yếu như giáo dục, y tế, việc làm. Về phía xã hội, doanh nghiệp và các tổ chức dân sự có thể dựa vào khung pháp lý này để triển khai những chương trình trách nhiệm xã hội (Corporate Social Responsibility - CSR), góp phần thu hẹp khoảng cách phát triển và tăng cường gắn kết cộng đồng. Khi đó, đoàn kết xã hội không chỉ là một khẩu hiệu, mà trở thành một giá trị sống động, được nuôi dưỡng bởi cả hệ thống pháp luật lẫn hành động thực tiễn của từng chủ thể trong xã hội.
1.3. Tính xã hội rộng lớn.
Một đặc trưng quan trọng của nhà nước pháp quyền là tính xã hội rộng lớn, tức là nhà nước không chỉ bảo vệ lợi ích của một giai tầng nhất định, mà hướng đến lợi ích chung của toàn xã hội. Về mặt lý luận, điều này xuất phát từ quan niệm rằng pháp luật là công cụ điều chỉnh quan hệ xã hội trên cơ sở công bằng, nhằm bảo đảm sự phát triển hài hòa giữa các nhóm khác nhau trong cộng đồng. Nếu nhà nước chỉ phục vụ lợi ích của một tầng lớp, thì bản chất pháp quyền sẽ bị bóp méo, và niềm tin xã hội vào thể chế sẽ suy giảm.
Trong thực tiễn, nguyên lý này được thể hiện rõ qua các chính sách an sinh xã hội ở nhiều quốc gia. Các chương trình bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, hay trợ cấp xã hội cho người yếu thế là minh chứng cho việc pháp luật không bỏ rơi những nhóm dễ bị tổn thương. Thay vào đó, nhà nước pháp quyền tạo ra một "lưới an toàn" để bảo đảm rằng mọi công dân, dù ở vị trí nào trong xã hội, đều có cơ hội tiếp cận các dịch vụ cơ bản và được bảo vệ trước rủi ro. Đây chính là biểu hiện cụ thể của nguyên tắc công bằng và nhân văn trong quản trị nhà nước.
Ý nghĩa ứng dụng của tính xã hội rộng lớn là rất thiết thực. Đối với người dân, pháp luật trở thành công cụ để bảo vệ quyền lợi khi bị xâm phạm - từ quyền lao động, quyền tiếp cận dịch vụ công, cho đến quyền được sống trong một môi trường an toàn. Đối với các nhà hoạch định chính sách, nguyên tắc này là kim chỉ nam để thiết kế hệ thống pháp luật phù hợp với mục tiêu phát triển bền vững, trong đó tăng trưởng kinh tế phải đi đôi với công bằng xã hội. Nhờ vậy, nhà nước pháp quyền không chỉ duy trì trật tự, mà còn góp phần kiến tạo một xã hội công bằng, nhân văn và ổn định lâu dài.
1.4. Nhà nước pháp quyền và nguyên tắc thượng tôn pháp luật.
Một trong những trụ cột quan trọng nhất của nhà nước pháp quyền là nguyên tắc thượng tôn pháp luật. Nguyên tắc này khẳng định rằng mọi chủ thể trong xã hội - từ cá nhân, tổ chức cho đến các cơ quan công quyền - đều phải tuân thủ pháp luật như một chuẩn mực tối thượng. Pháp luật không chỉ là công cụ điều chỉnh hành vi, mà còn là thước đo công bằng, bảo đảm rằng quyền lực không bị lạm dụng và mọi quyết định quản trị đều có cơ sở hợp pháp. Về mặt lý luận, đây chính là sự khác biệt căn bản giữa một nhà nước pháp quyền và một nhà nước cai trị bằng quyền lực thuần túy: ở nhà nước pháp quyền, quyền lực bị giới hạn và kiểm soát bởi luật pháp, chứ không đứng trên luật pháp.
Trong thực tiễn, nguyên tắc này được thể hiện rõ qua cơ chế giám sát hiến pháp ở nhiều quốc gia. Các tòa án hiến pháp hoặc cơ quan tư pháp tối cao có quyền xem xét tính hợp hiến của các đạo luật, cũng như phán quyết về tính hợp pháp của các quyết định hành pháp. Những vụ kiện chống lại chính phủ (judicial review) là minh chứng điển hình cho việc ngay cả nhà nước cũng phải chịu trách nhiệm trước pháp luật. Điều này không chỉ củng cố niềm tin của công dân vào hệ thống pháp lý, mà còn tạo ra cơ chế kiểm soát quyền lực hiệu quả, ngăn ngừa sự tùy tiện trong quản trị.
Ý nghĩa ứng dụng của nguyên tắc thượng tôn pháp luật là vô cùng thiết thực. Đối với người dân, đây là cơ sở để sử dụng các công cụ pháp lý như khiếu nại, tố cáo hay khởi kiện hành chính nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp khi bị xâm phạm. Đối với doanh nghiệp, một hệ thống pháp luật minh bạch và ổn định là điều kiện tiên quyết để yên tâm đầu tư, giảm thiểu rủi ro pháp lý và nâng cao năng lực cạnh tranh. Còn đối với các nhà hoạch định chính sách, việc kiên trì cải cách tư pháp, minh bạch hóa quy trình lập pháp và bảo đảm tính khả thi của pháp luật chính là cách thức để củng cố niềm tin xã hội, đồng thời nâng cao uy tín và hiệu quả của bộ máy nhà nước.
1.5. Chính sách đối ngoại trong bối cảnh hội nhập kinh tế và ngoại giao đa phương.
Trong cấu trúc của một nhà nước pháp quyền hiện đại, chính sách đối ngoại không chỉ là phần mở rộng của quản trị nội bộ, mà còn là nơi thể hiện rõ bản chất pháp quyền thông qua nguyên tắc hòa bình, hợp tác và tôn trọng luật pháp quốc tế. Về mặt lý luận, điều này phản ánh sự gắn kết giữa pháp luật quốc gia và trật tự pháp lý toàn cầu: một nhà nước pháp quyền không thể tồn tại biệt lập, mà phải tham gia vào "luật chơi chung" của cộng đồng quốc tế. Đây cũng là yếu tố then chốt để vừa bảo đảm chủ quyền quốc gia, vừa thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội trong bối cảnh toàn cầu hóa.
Thực tiễn cho thấy, việc tham gia các "Hiệp định thương mại tự do" (Free Trade Agreement - FTA) như "Tổ chức Thương mại Thế giới" (World Trade Organization - WTO), hay "Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ Xuyên Thái Bình Dương" (Comprehensive and Progressive Agreement for Trans-Pacific Partnership - CPTPP) hay "Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực" (Regional Comprehensive Economic Partnership - RCEP) là minh chứng rõ ràng cho cam kết của nhiều quốc gia trong việc tuân thủ các nguyên tắc bình đẳng và cùng có lợi. Không chỉ dừng lại ở lĩnh vực kinh tế, các hiệp định song phương và đa phương về dẫn độ, bảo hộ đầu tư, hay hợp tác chống tội phạm xuyên quốc gia cũng cho thấy sự gắn kết ngày càng chặt chẽ giữa pháp luật quốc gia và luật pháp quốc tế. Những cơ chế này vừa tạo điều kiện thuận lợi cho giao lưu kinh tế, văn hóa, vừa củng cố niềm tin vào một trật tự quốc tế dựa trên luật lệ.
Ý nghĩa ứng dụng của nguyên tắc này trải rộng trên nhiều cấp độ. Đối với doanh nghiệp, hội nhập quốc tế mở ra cơ hội tiếp cận thị trường toàn cầu, nhưng đồng thời cũng đặt ra yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt các chuẩn mực pháp lý quốc tế về thương mại, sở hữu trí tuệ hay môi trường. Đối với người dân, chính sách đối ngoại mang lại lợi ích thiết thực thông qua cơ hội việc làm, tiếp cận công nghệ tiên tiến, dịch vụ chất lượng cao và sự bảo hộ pháp lý khi tham gia các hoạt động xuyên biên giới. Về phía nhà nước, thách thức đặt ra là phải xây dựng và hoàn thiện khung pháp lý phù hợp với chuẩn mực quốc tế, bảo đảm sự cân bằng giữa hội nhập sâu rộng và việc giữ vững lợi ích quốc gia.
GÓC NHÌN NGƯỜI TRONG CUỘC
"Có những lúc tôi cảm thấy mình quá nhỏ bé trước những quyết định của cơ quan công quyền. Nhưng lần đầu tiên tôi thấy một vụ việc được xử lý minh bạch, và quyền lợi của tôi - một người dân bình thường - được bảo vệ, tôi đã rơi nước mắt. Khi ấy, tôi hiểu rằng pháp quyền không phải là khái niệm xa vời, mà chính là điểm tựa để mỗi người có thể sống với sự an tâm và phẩm giá."
— Anh Minh, một công dân trẻ tại Hà Nội
Phần 2. Chức năng của nhà nước pháp quyền.
Nếu như ở phần trước, chúng ta đã cùng nhìn lại hành trình lịch sử để hiểu vì sao nhà nước pháp quyền ra đời và đâu là bản chất cốt lõi của nó, thì câu hỏi tiếp theo tất yếu phải đặt ra là: một nhà nước pháp quyền sẽ vận hành như thế nào trong đời sống thực tiễn? Bởi lẽ, bản chất chỉ thực sự có ý nghĩa khi nó được chuyển hóa thành hành động cụ thể, thành những chức năng giúp duy trì trật tự, bảo đảm công bằng và kiến tạo sự phát triển.
Từ việc quản trị kinh tế, bảo vệ quyền lợi công dân, duy trì an ninh - trật tự trong nước, cho đến mở rộng quan hệ hợp tác quốc tế, nhà nước pháp quyền giống như một cỗ máy phức hợp, nơi mỗi chức năng là một bánh răng vận hành để toàn bộ hệ thống hoạt động nhịp nhàng. Và chính trong sự vận hành ấy, chúng ta có thể thấy rõ cách mà những nguyên tắc pháp quyền được "hiện thực hóa" thành sức mạnh quản trị, vừa bảo đảm ổn định bên trong, vừa mở ra không gian hội nhập bên ngoài.
2.1. Chức năng đối nội: Quản trị vì công bằng, hiệu quả và bền vững.
Từ ngàn xưa, bất kỳ cộng đồng nào cũng phải đối diện với câu hỏi: làm thế nào để duy trì trật tự và bảo đảm đời sống chung? Trong nhà nước pháp quyền, câu trả lời nằm ở chức năng đối nội - nơi pháp luật trở thành công cụ điều phối các hoạt động kinh tế, xã hội và an ninh. Đây chính là "trái tim" của bộ máy quản trị, nơi những nguyên tắc pháp quyền được chuyển hóa thành chính sách cụ thể, nhằm bảo đảm công bằng, hiệu quả và sự phát triển bền vững cho toàn xã hội.
Trong nhà nước pháp quyền, chức năng kinh tế - xã hội không phải là sự can thiệp tùy tiện, mà là việc thiết kế khung pháp lý minh bạch để thị trường và xã hội vận hành ổn định, công bằng. Theo báo cáo từ Ngân hàng Thế giới (World Bank, 2024), tỷ lệ nghèo toàn cầu tính theo chuẩn 1,90 USD/ngày đã giảm xuống còn 1,6% dân số tại Việt Nam - một minh chứng cho hiệu quả của các chính sách an sinh và điều phối phát triển. Điều này cho thấy, khi pháp luật được vận dụng để quản trị kinh tế và xã hội, nó không chỉ tạo môi trường đầu tư ổn định mà còn trực tiếp cải thiện đời sống người dân.
2.1.1. Quản trị kinh tế và điều phối phát triển.
Trong nhà nước pháp quyền, chức năng kinh tế không được hiểu là sự can thiệp tùy tiện của nhà nước vào thị trường, mà là việc thiết kế và thực thi một khung pháp lý minh bạch, ổn định và có thể dự đoán được. Chính khung pháp lý này tạo ra "luật chơi chung" để các chủ thể kinh tế vận hành trong môi trường cạnh tranh lành mạnh, đồng thời gắn kết lợi ích cá nhân với lợi ích công cộng. Về mặt lý luận, đây là sự kết hợp giữa nguyên tắc tự do kinh doanh và trách nhiệm xã hội, nhằm bảo đảm rằng tăng trưởng kinh tế không tách rời công bằng xã hội.
Trên thực tế, chức năng này thể hiện qua việc nhà nước định hình các chiến lược phát triển dài hạn như quy hoạch hạ tầng, thúc đẩy chuyển đổi số, hay định hướng kinh tế xanh và bền vững. Sự điều phối này không nhằm thay thế thị trường, mà để khắc phục những thất bại của thị trường, bảo đảm cân bằng giữa hiệu quả kinh tế và ổn định xã hội.
Ý nghĩa ứng dụng rất rõ ràng: đối với doanh nghiệp, việc tuân thủ pháp luật về hợp đồng, thuế, lao động hay môi trường không chỉ là nghĩa vụ, mà còn là cách để giảm thiểu rủi ro pháp lý và nâng cao uy tín. Việc chuẩn hóa quy trình quản trị rủi ro, xây dựng hệ thống bằng chứng minh bạch (audit trail) giúp doanh nghiệp bảo vệ quyền lợi khi xảy ra tranh chấp. Đối với cơ quan quản lý, trọng tâm là đơn giản hóa thủ tục, minh bạch hóa dữ liệu và quy trình lập quy, đồng thời áp dụng công cụ "Đánh giá tác động pháp quy" (Regulatory Impact Assessment - RIA) để giảm chi phí tuân thủ cho toàn xã hội.
2.1.2. Chính sách xã hội và bảo đảm quyền tiếp cận.
Một nhà nước pháp quyền không thể chỉ dừng lại ở việc điều chỉnh quan hệ kinh tế, mà còn phải đóng vai trò như một "lưới an toàn" cho cộng đồng, đặc biệt là những nhóm dễ bị tổn thương. Về mặt lý luận, đây là sự hiện thực hóa nguyên tắc công bằng xã hội: mọi công dân đều có quyền tiếp cận bình đẳng tới các dịch vụ thiết yếu như giáo dục, y tế, bảo trợ xã hội và việc làm. Khi các quyền này được xác lập bằng luật và đi kèm cơ chế khiếu nại - khắc phục hữu hiệu, công dân có công cụ thực tế để bảo vệ lợi ích hợp pháp của mình.
Trong thực tiễn, chức năng xã hội thể hiện qua việc nhà nước coi giáo dục, khoa học và công nghệ là nền tảng phát triển; đồng thời triển khai các chính sách an sinh nhằm giảm nghèo, bảo vệ sức khỏe cộng đồng và hỗ trợ những người gặp rủi ro. Đây không chỉ là trách nhiệm đạo đức, mà còn là điều kiện để duy trì sự ổn định và phát triển bền vững.
Ứng dụng thực tiễn có thể nhìn thấy ở hai cấp độ. Với công dân, việc hiểu rõ và sử dụng các quyền cơ bản - từ quyền lao động, quyền an sinh đến quyền tiếp cận dịch vụ công - là cách để tự bảo vệ mình trước những xâm phạm. Việc lưu trữ bằng chứng, nắm rõ thời hạn pháp lý và sử dụng cơ chế khiếu nại, tố cáo hay hòa giải là những công cụ thiết thực. Với nhà hoạch định chính sách, yêu cầu đặt ra là phải xây dựng chính sách dựa trên bằng chứng (evidence-based), đo lường hiệu quả bằng các chỉ số đầu ra và kết quả (outcome), đồng thời bảo đảm có kênh phản biện xã hội trước khi ban hành.
2.1.3. Ổn định pháp lý, trật tự công cộng và bảo vệ quyền.
Ổn định trong nhà nước pháp quyền không đồng nghĩa với sự cưỡng chế cứng nhắc, mà là hệ quả của tính dự đoán được và tính công bằng của pháp luật. Khi luật pháp được xây dựng minh bạch, thực thi nhất quán và được giám sát bởi các thiết chế tư pháp độc lập, xã hội sẽ giảm thiểu xung đột, ngăn ngừa lạm quyền và củng cố niềm tin thể chế. Đây chính là nền tảng để bảo vệ các quyền tự do hợp pháp của công dân, đồng thời duy trì trật tự công cộng trên cơ sở pháp luật, chứ không phải sự tùy tiện.
Trong thực tiễn, điều này thể hiện ở việc các cơ quan thực thi pháp luật phải tuân thủ nguyên tắc hợp pháp - cần thiết - cân xứng khi xử lý vi phạm. Việc công khai quy trình và hướng dẫn rõ ràng giúp người dân dễ tiếp cận và giảm thiểu nguy cơ lạm quyền. Ở chiều ngược lại, công dân và doanh nghiệp có thể sử dụng các kênh tố tụng, hành chính hoặc hòa giải để giải quyết tranh chấp, thay vì dựa vào các biện pháp phi chính thức. Khi các cơ chế này vận hành hiệu quả, trật tự xã hội được duy trì không phải bằng sự áp đặt, mà bằng sự đồng thuận và niềm tin vào công lý.
2.2. Chức năng đối ngoại: Hội nhập, chuẩn mực và hợp tác vì lợi ích chung.
Nếu chức năng đối nội giúp nhà nước pháp quyền duy trì sự ổn định bên trong, thì chức năng đối ngoại lại mở ra cánh cửa kết nối với thế giới. Trong kỷ nguyên toàn cầu hóa, không một quốc gia nào có thể đứng ngoài "luật chơi chung" của cộng đồng quốc tế. Chính sách đối ngoại vì thế không chỉ dừng lại ở hoạt động ngoại giao, mà còn là sự khẳng định bản chất pháp quyền: tôn trọng chuẩn mực quốc tế, thúc đẩy hợp tác đa phương và tìm kiếm lợi ích chung. Đây chính là nơi pháp luật quốc gia gặp gỡ pháp luật quốc tế, tạo nên một không gian hội nhập vừa rộng mở, vừa gắn kết.
Báo cáo của Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD, 2024) cho thấy hiện có 38 quốc gia thành viên cùng nhiều đối tác chiến lược tham gia các chương trình hợp tác, trong đó Việt Nam là một trong những nước hưởng lợi từ Chương trình Đông Nam Á. Những cơ chế này không chỉ mở rộng thị trường và thúc đẩy thương mại, mà còn đặt ra yêu cầu nâng chuẩn quản trị, minh bạch hóa chính sách và tuân thủ cam kết quốc tế. Chính nhờ vậy, chức năng đối ngoại trở thành minh chứng rõ ràng cho cách nhà nước pháp quyền thể hiện bản chất của mình trên trường quốc tế: vừa bảo vệ lợi ích quốc gia, vừa góp phần duy trì trật tự toàn cầu dựa trên luật lệ.
2.2.1. Bảo vệ chủ quyền thông qua luật pháp quốc tế.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, bảo vệ chủ quyền quốc gia không chỉ dựa vào sức mạnh phòng thủ truyền thống, mà còn phụ thuộc vào khả năng vận dụng luật pháp quốc tế như một "lá chắn mềm". Khi các nguyên tắc quốc tế được nội luật hóa và thực thi một cách nhất quán, quốc gia có thể tham gia các cơ chế tài phán quốc tế với vị thế vững chắc hơn, đồng thời bảo vệ lợi ích hợp pháp của mình trong các tranh chấp xuyên biên giới. Đây là minh chứng cho sự chuyển dịch từ tư duy "sức mạnh cứng" sang "sức mạnh pháp lý", nơi luật pháp trở thành công cụ bảo vệ chủ quyền hiệu quả và ít tốn kém hơn so với biện pháp quân sự.
Về mặt triển khai, điều này đòi hỏi các cơ quan đối ngoại và pháp lý phải tăng cường năng lực chuyên môn, thường xuyên rà soát sự tương thích giữa pháp luật trong nước với các nghĩa vụ quốc tế, đồng thời xây dựng cơ chế tham vấn liên ngành để bảo đảm tính thống nhất trong hành động.
2.2.2. Ngoại giao đa phương và hội nhập kinh tế.
Nếu bảo vệ chủ quyền là "lá chắn", thì ngoại giao đa phương và hội nhập kinh tế chính là cánh cửa mở ra cơ hội phát triển. Tham gia các hiệp định thương mại tự do và cơ chế hợp tác đa phương không chỉ giúp giảm rào cản thương mại, mà còn tạo ra "luật chơi chung" giúp thị trường vận hành minh bạch và dự đoán được. Ở đây, bản chất pháp quyền thể hiện rõ nhất: tôn trọng cam kết, minh bạch quy trình và thiết lập cơ chế giải quyết tranh chấp công bằng.
Hội nhập bền vững không đồng nghĩa với mở cửa vô điều kiện. Nó đòi hỏi sự cân bằng giữa lợi ích kinh tế và trách nhiệm xã hội: bảo vệ người tiêu dùng, bảo vệ môi trường, bảo đảm quyền sở hữu trí tuệ và duy trì cạnh tranh công bằng. Doanh nghiệp vì thế cần chuẩn bị kỹ lưỡng từ hồ sơ nguồn gốc, tiêu chuẩn ESG - ESG được viết tắt bởi 3 chữ cái đầu tiên của Environment - môi trường, Social - xã hội và Governance - quản trị doanh nghiệp. Đây là bộ 3 tiêu chuẩn để đo lường những yếu tố liên quan đến định hướng, hoạt động phát triển bền vững của doanh nghiệp - cho đến quy trình xử lý tranh chấp xuyên biên giới. Về phía nhà nước, nhiệm vụ là minh bạch hóa hướng dẫn thực thi, hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi tiêu chuẩn và thiết lập đầu mối giải đáp để giảm thiểu rủi ro trong quá trình hội nhập.
2.2.3. Hợp tác vì an ninh con người và lợi ích thiết thực.
Ngoại giao pháp quyền không chỉ phục vụ các chỉ số vĩ mô như "Tổng sản phẩm quốc nội" (Gross Domestic Product - GDP) hay cán cân thương mại, mà còn hướng đến an ninh con người và lợi ích thiết thực của từng công dân. Khi các hiệp định song phương và đa phương về dẫn độ, tương trợ tư pháp, an ninh phi truyền thống hay tiêu chuẩn sản phẩm được thực thi chuẩn xác, công dân và doanh nghiệp có thêm một lớp bảo vệ pháp lý trong một thế giới ngày càng liên thông. Điều này có nghĩa là quyền lợi của người lao động di cư, du học sinh, hay doanh nghiệp đầu tư ra nước ngoài được bảo đảm tốt hơn, đồng thời tạo niềm tin cho xã hội vào giá trị của hội nhập.
Ở cấp độ ứng dụng, công dân cần chủ động tìm hiểu quyền và nghĩa vụ của mình theo các thỏa thuận quốc tế liên quan, đồng thời nắm rõ cơ chế hỗ trợ lãnh sự khi gặp rủi ro ở nước ngoài. Các tổ chức xã hội và cơ sở đào tạo có thể đóng vai trò cầu nối bằng cách phổ biến kiến thức pháp lý quốc tế cơ bản, xây dựng chương trình nâng cao năng lực pháp quyền cho cộng đồng và doanh nghiệp nhỏ. Khi đó, ngoại giao pháp quyền không còn là khái niệm xa vời, mà trở thành một phần thiết thực trong đời sống hàng ngày.
2.3. Hành trình tư duy: Từ nguyên tắc đến năng lực triển khai.
Những nguyên tắc pháp quyền sẽ chỉ dừng lại ở lý thuyết nếu không được chuyển hóa thành năng lực triển khai thực tế. Vì vậy, sau khi phân tích chức năng đối nội và đối ngoại, điều quan trọng là nhìn vào hành trình tư duy: làm thế nào để biến pháp luật từ văn bản thành sức mạnh quản trị? Đây là bước chuyển từ nhận thức sang hành động, từ nguyên tắc sang thể chế, từ khát vọng công bằng sang những cơ chế cụ thể có thể đo lường và kiểm chứng. Chính ở điểm giao thoa này, nhà nước pháp quyền chứng minh giá trị sống động của mình.
Thực tiễn quốc tế cho thấy, khi nguyên tắc pháp quyền được triển khai hiệu quả, tác động mang lại là rất rõ rệt. Theo Chương trình Phát triển Liên Hợp Quốc (UNDP, 2023), các quốc gia có chỉ số pháp quyền và quản trị tốt thường đạt tốc độ tăng trưởng GDP bình quân cao hơn 1,5 lần so với nhóm thấp hơn, đồng thời ghi nhận mức độ hài lòng của người dân với dịch vụ công cao hơn đáng kể. Những con số này khẳng định rằng pháp quyền không chỉ là nền tảng lý luận, mà còn là "năng lực cạnh tranh thể chế" quyết định vị thế của một quốc gia trong dài hạn.
Trong hành trình ấy, nhận thức là điểm khởi đầu. Pháp quyền không thể chỉ tồn tại trên giấy tờ, mà phải được hiểu như một hệ thống năng lực: từ xây dựng thể chế, tổ chức thực thi, cho đến cơ chế giám sát và đánh giá. Khi nhận thức được rằng pháp luật chỉ có ý nghĩa nếu đi kèm với năng lực vận hành, xã hội sẽ tránh được tình trạng "luật đẹp trên giấy nhưng yếu trong thực tế". Đây cũng là nền tảng để hình thành văn hóa pháp quyền - nơi mọi chủ thể đều ý thức rằng tuân thủ luật không phải là sự gượng ép, mà là điều kiện để bảo đảm công bằng và ổn định.
Từ nhận thức, bước tiếp theo là chiến lược. Một nhà nước pháp quyền hiện đại phải đặt minh bạch, trách nhiệm giải trình và đánh giá tác động chính sách làm trục xuyên suốt. Minh bạch giúp giảm thiểu khoảng cách thông tin giữa nhà nước và xã hội; trách nhiệm giải trình buộc cơ quan công quyền phải chịu trách nhiệm về quyết định của mình; còn "Đánh giá tác động chính sách" (Regulatory Impact Assessment - RIA) bảo đảm rằng mỗi văn bản pháp luật được ban hành đều dựa trên bằng chứng và cân nhắc chi phí - lợi ích. Đây là ba trụ cột chiến lược giúp pháp quyền không chỉ là khẩu hiệu, mà trở thành công cụ quản trị hiệu quả.
Khi chiến lược đã rõ ràng, điều quan trọng là hành động. Ở đây, mỗi chủ thể trong xã hội đều có vai trò riêng. Nhà nước ban hành và thực thi luật; doanh nghiệp tuân thủ chuẩn mực và sử dụng pháp luật để bảo vệ quyền lợi; công dân thực hiện quyền và nghĩa vụ, đồng thời tham gia giám sát; xã hội dân sự phản biện và bổ sung tiếng nói độc lập. Khi tất cả các chủ thể đều có công cụ pháp lý để hành động, pháp quyền trở thành một mạng lưới vận hành đa chiều, chứ không chỉ là mệnh lệnh từ trên xuống.
Cuối cùng, hành trình này mở ra cơ hội tương lai. Trong kỷ nguyên dữ liệu và công nghệ số, pháp quyền có thể được nâng chuẩn bằng quản trị dựa trên dữ liệu (data-driven governance), chính phủ mở (open government), tiêu chuẩn ESG (môi trường, xã hội, quản trị) và các công cụ số hóa. Khi đó, pháp quyền không chỉ là "luật" theo nghĩa truyền thống, mà còn trở thành năng lực cạnh tranh thể chế - yếu tố quyết định vị thế của một quốc gia trong môi trường toàn cầu. Đây là viễn cảnh nơi pháp luật không chỉ bảo vệ trật tự, mà còn thúc đẩy sáng tạo, phát triển bền vững và hội nhập sâu rộng.
GÓC NHÌN NGƯỜI TRONG CUỘC
"Ngày trước, mỗi lần ký hợp đồng hay nộp thuế, tôi luôn thấp thỏm lo sợ vì không biết liệu có bất ngờ gì xảy ra. Một sai sót nhỏ cũng có thể khiến doanh nghiệp nhỏ như tôi lao đao. Nhưng khi thủ tục pháp lý trở nên minh bạch hơn, tôi mới dám nghĩ đến việc mở rộng sản xuất, thuê thêm nhân công. Pháp luật rõ ràng không chỉ giúp tôi yên tâm làm ăn, mà còn cho tôi niềm tin rằng công sức của mình sẽ được bảo vệ công bằng."
— Chị Lan, chủ doanh nghiệp SME tại TP.HCM
Tóm lại, chức năng đối nội và đối ngoại của nhà nước pháp quyền không phải là hai mảnh ghép tách rời, mà là hai mặt bổ sung cho cùng một giá trị cốt lõi: đặt quyền lực dưới khuôn khổ luật, bảo vệ lợi ích hợp pháp của con người và kiến tạo nền tảng cho phát triển bền vững. Khi những nguyên tắc ấy được chuyển hóa thành thể chế cụ thể và năng lực thực thi hiệu quả, pháp quyền không chỉ là một khái niệm lý luận, mà trở thành nền móng sống động cho một xã hội công bằng, minh bạch và sẵn sàng hội nhập với thế giới. Và chính trong sự vận hành hài hòa ấy, chúng ta có thể nhận diện rõ hơn cơ hội để xây dựng một trật tự xã hội ổn định, nơi pháp luật không chỉ điều chỉnh hành vi, mà còn mở đường cho tương lai.
Phần 3. Ý nghĩa thực tiễn và triển vọng tương lai của Nhà nước pháp quyền trong bối cảnh hội nhập.
Nhà nước pháp quyền không chỉ là một mô hình lý luận, mà còn là nền tảng sống động mang lại giá trị thiết thực cho công dân, doanh nghiệp và toàn xã hội. Đối với công dân, pháp quyền bảo đảm quyền con người, quyền công dân và cơ hội tiếp cận công bằng đến các dịch vụ thiết yếu.
Đối với doanh nghiệp, pháp quyền tạo ra một môi trường kinh doanh minh bạch, giảm thiểu rủi ro pháp lý và khuyến khích đầu tư dài hạn. Với nhà nước, pháp quyền củng cố niềm tin xã hội, nâng cao hiệu quả quản trị và tạo điều kiện để hội nhập quốc tế trên cơ sở bình đẳng và tôn trọng lẫn nhau. Nói cách khác, pháp quyền chính là "chất keo" gắn kết lợi ích cá nhân với lợi ích cộng đồng, đồng thời là "tấm khiên" bảo vệ sự ổn định và phát triển bền vững.
GÓC NHÌN NGƯỜI TRONG CUỘC
"Tôi đã làm việc với nhiều quốc gia đang chuyển mình trong kỷ nguyên số. Điều khiến tôi trăn trở nhất là: nếu thiếu một nền pháp quyền vững chắc, mọi nỗ lực chuyển đổi số hay phát triển bền vững đều dễ trở thành hình thức. Pháp quyền chính là nền móng để dữ liệu được bảo vệ, để doanh nghiệp yên tâm đổi mới, và để người dân tin tưởng vào tương lai. Trong thế kỷ 21, pháp quyền không chỉ là luật, mà là năng lực cạnh tranh thể chế - yếu tố quyết định việc một quốc gia có thể đứng vững và vươn lên."
— Tiến sĩ Maria Lopez, chuyên gia UNDP về quản trị toàn cầu
Những giá trị này không chỉ tồn tại trên lý thuyết, mà đã được kiểm chứng qua thực tiễn ở nhiều quốc gia, nơi pháp quyền trở thành động lực then chốt cho sự phát triển. Thực tiễn toàn cầu cho thấy, những quốc gia thành công đều biết cách biến nguyên tắc pháp quyền thành năng lực quản trị cụ thể.
Singapore là ví dụ điển hình: nhờ hệ thống pháp luật minh bạch, chống tham nhũng hiệu quả và cơ chế giải quyết tranh chấp đáng tin cậy, quốc gia này đã trở thành trung tâm tài chính - thương mại hàng đầu châu Á. Đức, với nền pháp quyền vững chắc và sự gắn kết chặt chẽ trong Liên minh châu Âu, đã chứng minh rằng pháp quyền không chỉ bảo vệ lợi ích quốc gia, mà còn là nền tảng để hội nhập sâu rộng và duy trì ổn định khu vực.
Hàn Quốc lại cho thấy một hướng đi khác: cải cách thể chế gắn với phát triển kinh tế, trong đó pháp quyền đóng vai trò bảo đảm cạnh tranh công bằng, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực. Những kinh nghiệm này khẳng định: pháp quyền không phải là khái niệm trừu tượng, mà là động lực thực sự cho phát triển.
Tuy nhiên, bước sang thế kỷ 21, bối cảnh toàn cầu đã thay đổi nhanh chóng, đặt ra những thách thức mới và cũng mở ra những cơ hội mới cho việc hiện thực hóa pháp quyền. Bước vào thế kỷ 21, pháp quyền đang đứng trước những thách thức và cơ hội mới. Xu hướng chuyển đổi số đòi hỏi hệ thống pháp luật phải thích ứng với các vấn đề như dữ liệu lớn, trí tuệ nhân tạo, an ninh mạng.
Các tiêu chuẩn ESG (Môi trường - Xã hội - Quản trị) ngày càng trở thành chuẩn mực toàn cầu, buộc các quốc gia phải tích hợp yếu tố bền vững vào khung pháp lý. Đồng thời, mô hình chính phủ mở (open government) và quản trị dựa trên dữ liệu (data-driven governance) đang dần trở thành xu thế, giúp tăng cường minh bạch và trách nhiệm giải trình. Trong bối cảnh đó, pháp quyền không chỉ là công cụ duy trì trật tự, mà còn là năng lực cạnh tranh thể chế, quyết định vị thế của mỗi quốc gia trong hệ thống toàn cầu.
Kết luận
Câu nói của Thomas Jefferson đã khái quát tinh thần cốt lõi của nhà nước pháp quyền: công lý bình đẳng và công bằng cho mọi công dân. Từ bản chất đến chức năng, từ giá trị thực tiễn đến triển vọng tương lai, hành trình của nhà nước pháp quyền cho thấy đây không chỉ là một mô hình quản trị, mà là mạch sống nuôi dưỡng sự công bằng, minh bạch và phát triển bền vững.
"The most sacred of the duties of government is to do equal and impartial justice to all its citizens." (Nhiệm vụ thiêng liêng nhất của chính quyền là thực thi công lý bình đẳng và công bằng cho mọi công dân).
— Thomas Jefferson.
Trong kỷ nguyên toàn cầu hóa và chuyển đổi số, thách thức đặt ra ngày càng phức tạp: từ quản trị dữ liệu, an ninh mạng, đến yêu cầu phát triển bền vững theo chuẩn ESG. Nhưng chính trong những thách thức ấy, pháp quyền lại càng chứng minh vai trò là "năng lực cạnh tranh thể chế" – yếu tố quyết định vị thế và sức mạnh mềm của một quốc gia trên bản đồ thế giới.
Điều quan trọng hơn cả, pháp quyền không phải là câu chuyện của riêng nhà nước. Nó là hành trình chung, nơi mỗi công dân, mỗi doanh nghiệp, mỗi tổ chức xã hội đều góp phần định hình và bảo vệ. Khi tất cả cùng đồng hành, pháp quyền sẽ không chỉ là luật trên giấy, mà trở thành sức mạnh sống động, mở đường cho một tương lai công bằng, minh bạch và bền vững cho thế hệ mai sau.