Chiến lược kinh doanh toàn cầu và hành trình go-global của startup Việt Nam
Giai đoạn 2025-2040 mở ra một cửa sổ cơ hội chiến lược cho các doanh nghiệp khởi nghiệp Việt Nam, khi thế giới bước vào thời kỳ chuyển mình mạnh mẽ dưới tác động của công nghệ đột phá như trí tuệ nhân tạo (AI), tái cấu trúc địa chính trị, và sự thay đổi sâu sắc trong hành vi tiêu dùng toàn cầu.
Trong bối cảnh đó, các startup Việt sở hữu lợi thế đáng kể về nguồn nhân lực công nghệ đang phát triển và năng lực sản xuất linh hoạt. Tuy nhiên, để vươn ra quốc tế, họ cần vượt qua những thách thức nội tại về tiếp cận vốn, năng lực quản trị và định hướng chiến lược.
Để thành công trong hành trình go-global, các startup Việt Nam cần tuân thủ một tư duy chiến lược xuyên suốt, bắt đầu từ việc xây dựng định hướng "Toàn cầu trước tiên" (Global-First) ngay từ giai đoạn khởi nghiệp, nhằm đáp ứng nhu cầu tất yếu về vốn và thị trường quốc tế. Đồng thời, việc lựa chọn các mô hình thâm nhập thị trường cần được triển khai một cách linh hoạt, ưu tiên nền tảng kỹ thuật số để giảm thiểu chi phí đầu tư trực tiếp và tăng khả năng mở rộng quy mô.
Bên cạnh đó, tận dụng các chương trình tăng tốc khởi nghiệp quốc tế và khai thác vai trò của “cửa ngõ Singapore” sẽ là bước đi chiến lược giúp doanh nghiệp không chỉ huy động được nguồn vốn toàn cầu mà còn tiếp cận các chuẩn mực quản trị và vận hành đẳng cấp thế giới.
Làm sao để tập trung vào sự giao thoa giữa các xu hướng toàn cầu? Làm sao để biết mức độ sẵn sàng của hệ sinh thái khởi nghiệp trong nước, và các sách lược khả thi để thâm nhập thị trường, gọi vốn hiệu quả và xây dựng năng lực vận hành bền vững? Hãy cùng phân tích trong nghiên cứu này tại VNLibs.com để biết thêm chi tiết cụ thể bên dưới đây.
Phần 1: Dịch chuyển của đấu trường kinh tế toàn cầu và chiến lược nắm bắt cơ hội mới.
Bối cảnh mà các startup Việt Nam đang bước vào là một môi trường đầy biến động nhưng cũng giàu cơ hội. Theo các báo cáo chiến lược từ McKinsey và Bain & Company, thế giới đang bước vào giai đoạn “hậu toàn cầu hóa”, nơi sự linh hoạt trong vận hành và tầm nhìn chiến lược không còn là lợi thế phụ trợ, mà đã trở thành yếu tố sống còn đối với mọi doanh nghiệp.
Nhìn vào bức tranh kinh tế mới này, những quy tắc cũ đang dần mất đi tính hiệu lực. Thay vào đó, một cuộc cạnh tranh ngày càng gay gắt giữa các khu vực và quốc gia về quyền kiểm soát các công nghệ trọng yếu đang diễn ra. Điều này buộc các nhà lãnh đạo doanh nghiệp phải xem bất ổn địa chính trị và thay đổi chính sách thương mại như những rủi ro hàng đầu cần được quản trị chủ động. Hệ quả tất yếu là cuộc đua xây dựng chuỗi cung ứng tự chủ đang được thúc đẩy mạnh mẽ, đòi hỏi sự triển khai nhanh chóng và có hệ thống.
Trong bối cảnh đó, các startup Việt Nam đứng trước một ngã rẽ chiến lược: đây vừa là mối đe dọa, vừa là cơ hội. Mặc dù rủi ro địa chính trị có thể tạo ra những rào cản trong việc tiếp cận thị trường quốc tế, chính sự dịch chuyển này lại mở ra cơ hội để các công ty Việt trở thành mắt xích quan trọng trong các chuỗi cung ứng đang được tái cấu trúc. Việc chuyển dịch sang các quốc gia thân thiện (friend-shoring) không chỉ mang lại tính ổn định về mặt chính trị mà còn tạo điều kiện để Việt Nam khẳng định vai trò chiến lược trong mạng lưới sản xuất toàn cầu.
Khi cuộc cạnh tranh địa chính trị và kinh tế khốc liệt này đang xảy ra, thì công nghệ không chỉ là công cụ mà đã trở thành vũ đài trung tâm. Dựa trên Báo cáo Triển vọng Xu hướng Công nghệ 2025 của McKinsey & Company - một công ty tư vấn quản trị toàn cầu, chuyên nghiên cứu chiến lược cho các tập đoàn, chính phủ và các tổ chức đa quốc gia - đã xác định AI Tạo sinh (Generative AI) và AI Tiên phong (Frontier AI) là những lực lượng mạnh mẽ nhất đang tái định hình các ngành công nghiệp. Đây không chỉ là một xu hướng công nghệ, mà là một lớp nền tảng cho các mô hình kinh doanh mới, từ việc tạo ra phương pháp cá nhân hóa đến việc tái cấu trúc hoàn toàn quy trình làm việc.
Sự trỗi dậy của các hệ thống tự hành và mô hình hợp tác mới giữa con người và máy móc đang đánh dấu một bước chuyển mình quan trọng trong cách công nghệ được ứng dụng. Không còn đơn thuần là công cụ hỗ trợ, công nghệ ngày nay đã trở thành đối tác đồng sáng tạo trong quá trình phát triển sản phẩm và mô hình kinh doanh. Đối với các startup Việt Nam, điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết phải chuyển sang tư duy "AI-First" - tức là ưu tiên trí tuệ nhân tạo như một nền tảng cốt lõi. Thành công trong kỷ nguyên mới không còn phụ thuộc vào việc sở hữu một chiến lược kỹ thuật số đơn thuần, mà nằm ở khả năng tích hợp AI vào từng mắt xích của sản phẩm, vận hành và chuỗi giá trị.
Tuy nhiên, con đường hướng tới một chiến lược "AI-First" không hề bằng phẳng. Sự bùng nổ của các công nghệ tiêu tốn nhiều tài nguyên như AI, robot và thực tế ảo đang đặt ra những thách thức nghiêm trọng về khả năng mở rộng quy mô. Từ áp lực lên hạ tầng năng lượng phục vụ các trung tâm dữ liệu, đến sự gián đoạn trong chuỗi cung ứng toàn cầu, các rào cản này đòi hỏi các doanh nghiệp phải có năng lực thích ứng nhanh và tư duy hệ thống.
Không dừng lại ở khía cạnh kỹ thuật, sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ còn kéo theo yêu cầu cấp thiết về nền tảng đạo đức. Trong bối cảnh AI ngày càng can thiệp sâu vào đời sống con người, khái niệm "đổi mới sáng tạo có trách nhiệm" - bao gồm minh bạch, công bằng và trách nhiệm giải trình - đã chuyển từ lựa chọn chiến lược sang một mệnh lệnh tất yếu. Việc xây dựng niềm tin với người dùng giờ đây trở thành một yếu tố sống còn, đặc biệt đối với các startup đang tìm cách mở rộng quy mô và vươn ra thị trường quốc tế.
Chính trong những thách thức đó, cơ hội kinh doanh mới bắt đầu hé mở. Các startup có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững bằng cách giải quyết các nút thắt về quy mô - chẳng hạn như phát triển điện toán xanh, tối ưu hóa logistics - đồng thời tích hợp các nguyên tắc đạo đức vào tổ chức ngay từ giai đoạn khởi đầu. Đây không chỉ là cách để thích ứng, mà còn là chiến lược để dẫn đầu.
Khi đặt tất cả các yếu tố trên vào cùng một bức tranh, một nghịch lý trung tâm hiện ra rõ nét: Việt Nam đang duy trì tốc độ tăng trưởng Tổng sản phẩm quốc nội (Gross Domestic Product - GDP) ấn tượng, nhưng lại phải đối mặt với sự suy giảm trong xuất khẩu và những bất ổn của thị trường vốn toàn cầu. Thực trạng này cho thấy sự cấp thiết phải tái định hình chiến lược tăng trưởng, vượt ra khỏi các mô hình truyền thống vốn đã bộc lộ giới hạn.
Trong bối cảnh đó, câu trả lời không nằm ở việc chạy theo xu hướng, mà ở khả năng tận dụng các thế mạnh công nghệ ngách như Blockchain và AI, cùng với vị thế ngày càng vững chắc của hệ sinh thái khởi nghiệp Việt Nam. Bằng cách định vị mình là một mắt xích công nghệ đáng tin cậy trong chuỗi cung ứng toàn cầu mới, đồng thời tiên phong trong việc triển khai AI một cách có trách nhiệm, các startup Việt Nam hoàn toàn có thể thu hẹp khoảng cách giữa tiềm năng nội địa và yêu cầu toàn cầu - biến thách thức thành cơ hội trên hành trình go-global đầy bản lĩnh.
Phần 2: Bệ phóng từ đánh giá thẳng thắn về hệ sinh thái trong nước.
Hệ sinh thái khởi nghiệp của Việt Nam đang trên đà phát triển rõ rệt, và đã vươn lên vị trí thứ 55 toàn cầu và hiện đang xếp hạng thứ 5 tại Đông Nam Á vào năm 2025. Các trung tâm lớn như TP. Hồ Chí Minh (hạng 110) và Hà Nội (hạng 148) đang nhận được sự công nhận quốc tế, trong đó TP. Hồ Chí Minh lần đầu tiên lọt vào top 5 của Đông Nam Á (Southeast Asia - SEA).
Bên cạnh dự báo tích cực từ Ngân hàng Thế giới (The World Bank - WB), nhiều tổ chức quốc tế khác cũng đưa ra các nhận định đáng chú ý về triển vọng kinh tế Việt Nam. Theo Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (Organization for Economic Co-operation and Development - OECD), tăng trưởng GDP của Việt Nam được dự báo đạt 6.2% vào năm 2025 và 6.0% vào năm 2026, với động lực chính đến từ tiêu dùng cá nhân và đầu tư công. Trong khi đó, Ngân hàng Phát triển Châu Á (Asian Development Bank - ADB) đưa ra mức dự báo cao hơn, ở mức 6.3% cho năm 2025 và 6.0% cho năm 2026, nhấn mạnh vai trò của Việt Nam trong chuỗi giá trị toàn cầu và tiềm năng tăng trưởng từ các ngành sản xuất định hướng xuất khẩu.
Tuy nhiên, Quỹ Tiền tệ Quốc tế (International Monetary Fund - IMF) lại có góc nhìn thận trọng hơn, khi hạ dự báo tăng trưởng GDP của Việt Nam xuống còn 5.2% vào năm 2025 và 4.0% vào năm 2026, phản ánh những rủi ro từ bất ổn thương mại toàn cầu và áp lực lạm phát. Sự chênh lệch trong các dự báo này cho thấy bức tranh kinh tế Việt Nam tuy giàu tiềm năng nhưng cũng không thiếu thách thức, đòi hỏi các nhà hoạch định chính sách và cộng đồng khởi nghiệp phải có chiến lược thích ứng linh hoạt và dài hạn.
Ngoài ra, báo cáo của StartupBlink - trung tâm nghiên cứu kinh tế khởi nghiệp đổi mới sáng tạo toàn cầu - đã làm nổi bật những lĩnh vực mà Việt Nam đang ghi dấu ấn trên bản đồ công nghệ thế giới. Cụ thể, TP. Hồ Chí Minh được xếp vào top 30 toàn cầu về công nghệ lưu trữ dữ liệu phi tập trung (Blockchain), phản ánh năng lực phát triển các giải pháp minh bạch và bảo mật cao.
Trong khi đó, Hà Nội giữ vị trí thứ 6 trong khu vực về hoạt động vận chuyển, lưu kho và cung cấp hàng hóa, cho thấy sự vươn lên mạnh mẽ trong lĩnh vực Logistics. Những thành tựu này không chỉ khẳng định năng lực đổi mới sáng tạo của Việt Nam trong các lĩnh vực chuyên biệt, mà còn phản ánh sự chuyển động tích cực của toàn ngành công nghệ, với các giải pháp “Make in Vietnam” trong AI, EdTech và phần mềm doanh nghiệp ngày càng được thị trường đón nhận.
Tuy nhiên, đằng sau những tiến bộ đáng ghi nhận là những thách thức mang tính hệ thống. Một trong những vấn đề cốt lõi là khả năng tiếp cận vốn - đặc biệt từ thị trường đầu tư mạo hiểm trong nước vốn còn non trẻ. Thực trạng này càng trở nên phức tạp khi nhiều nhà sáng lập khởi nghiệp xuất thân từ các lĩnh vực không liên quan, thiếu kinh nghiệm chuyên sâu trong quản trị và huy động vốn quốc tế. Đồng thời, khung pháp lý và hành chính - dù đang từng bước cải thiện - vẫn tồn tại những điểm nghẽn, với quy định phức tạp và đôi khi thiếu minh bạch, gây khó khăn cho cả startup lẫn các nhà đầu tư nước ngoài mà họ cần thu hút.
Tổng hòa những dữ liệu trên đã phác họa một nghịch lý rõ nét: hệ sinh thái khởi nghiệp trong nước đang phát triển nhanh chóng và sản sinh ra những doanh nghiệp tiềm năng, nhưng lại thiếu các yếu tố hỗ trợ thiết yếu để giúp họ mở rộng quy mô một cách bền vững. Chính sự thiếu hụt này đã tạo ra một lực "đẩy" mạnh mẽ, buộc các startup Việt Nam phải hướng ra thị trường quốc tế. Trong nhiều trường hợp, quốc tế hóa không còn là một lựa chọn chiến lược để mở rộng, mà trở thành một giải pháp sinh tồn - nhằm tìm kiếm nguồn vốn, chuyên môn và cơ hội mà thị trường nội địa chưa thể đáp ứng.
Sự cần thiết này, một cách nghịch lý, lại có thể là một nguồn sức mạnh tiềm ẩn. Nó buộc các nhà sáng lập Việt Nam phải có tư duy toàn cầu ngay từ Ngày 1. Không giống như các startup ở những hệ sinh thái trưởng thành hơn có thể tập trung vào một thị trường nội địa rộng lớn trước, các nhà sáng lập Việt Nam phải xây dựng các sản phẩm và mô hình kinh doanh có khả năng cạnh tranh ngay trên quy mô toàn cầu để thu hút được nguồn vốn cần thiết và có thể tạo ra một thế hệ các công ty kiên cường và có định hướng toàn cầu bẩm sinh.
Theo báo cáo từ Liên minh do các nhà đầu tư mạo hiểm và vốn cổ phần tư nhân Việt Nam (Vietnam Private Capital Agency - VPCA) phối hợp cùng Công ty tư vấn quản lý toàn cầu của Mỹ (Boston Consulting Group - BCG), trong năm 2024, Việt Nam ghi nhận tổng giá trị đầu tư vào các startup công nghệ đạt 529 triệu USD - giảm 17% so với năm trước, phản ánh sự ảnh hưởng của suy thoái kinh tế toàn cầu. Tuy nhiên, điều đáng chú ý là Singapore vẫn giữ vị trí là nhà đầu tư tích cực nhất vào các startup Việt Nam, vượt qua cả các quỹ nội địa. Điều này cho thấy rõ xu hướng "Cửa ngõ Singapore", nơi các startup Việt Nam chọn đăng ký pháp nhân tại Singapore để dễ dàng tiếp cận nguồn vốn quốc tế, đặc biệt từ các quỹ đầu tư mạo hiểm có trụ sở tại đây.
Báo cáo về Hệ sinh thái Đổi mới Sáng tạo Mở (Open Innovation Ecosystem) do Trung tâm Hỗ trợ Khởi nghiệp sáng tạo Quốc gia (National Startup Support Center - NSSC) thực hiện, cung cấp cái nhìn toàn diện về hệ sinh thái khởi nghiệp và các xu hướng đổi mới sáng tạo tại Việt Nam và trên thế giới. Cũng cho biết, Việt Nam hiện có khoảng 3.800 startup, trong đó chỉ có 2 startup đạt mức định giá trên 1 tỷ USD (unicorn), và 11 startup vượt mốc 100 triệu USD. Dù hệ sinh thái đang phát triển nhanh, quy mô quỹ đầu tư nội địa vẫn còn khiêm tốn - với gần 40 quỹ Quỹ Đầu Tư Mạo Hiểm (Venture Capital - VC) trong nước quản lý tổng cộng khoảng 4.2 triệu USD, một con số nhỏ so với các quỹ quốc tế. Điều này tạo ra một khoảng trống tài chính khiến nhiều startup buộc phải tìm kiếm cấu trúc pháp lý và tài chính ở nước ngoài để tồn tại và phát triển.
Thực trạng này đặt ra một bài toán chiến lược cho Việt Nam: Làm thế nào để vừa duy trì tính hấp dẫn đối với dòng vốn toàn cầu, vừa giữ lại được giá trị gia tăng từ tài sản trí tuệ, dữ liệu và năng lực đổi mới sáng tạo trong nước? Làm thế nào đất nước có thể hưởng lợi từ dòng vốn toàn cầu này mà không phải chịu cảnh "chảy máu chất xám" của các công ty và tài sản trí tuệ hứa hẹn nhất?
Những câu hỏi này đã đặt toàn bộ chiến lược quốc tế hóa vào một bối cảnh kinh tế quốc gia lớn hơn. Nếu như, không có các chính sách chủ động nhằm cải thiện môi trường đầu tư, đơn giản hóa thủ tục hành chính, và xây dựng cơ chế bảo vệ tài sản trí tuệ, Việt Nam có nguy cơ trở thành nơi sản xuất ý tưởng nhưng không nắm giữ giá trị kinh tế thực sự từ các ý tưởng đó trong tương lai về sau.
Phần 3: Làm sao để đạt được Sự phù hợp giữa Sản Phẩm và Thị Trường Quốc Tế?
Trước khi thực hiện bất kỳ hoạt động mở rộng quy mô quốc tế nào, bước đầu tiên và quan trọng nhất là đạt được Sự phù hợp giữa Sản phẩm và Thị trường (Product-Market Fit - PMF). PMF được định nghĩa là khi một startup ở trong một thị trường tốt với một sản phẩm có thể thỏa mãn thị trường đó. Điều này đòi hỏi phải xác định rõ khách hàng mục tiêu, nhận diện các nhu cầu chưa được đáp ứng và xây dựng một định vị giá trị hấp dẫn.
Thách thức cốt lõi của việc quốc tế hóa là PMF không có tính phổ quát. Theo báo cáo JDI Group nói về Chiến lược thâm nhập thị trường Việt Nam năm 2025 (Best Market Entry Strategy For Vietnam In 2025), mặc dù Việt Nam đang là nền kinh tế số phát triển nhanh nhất Đông Nam Á với quy mô dự kiến đạt 45 tỷ USD vào năm 2025, nhiều doanh nghiệp nước ngoài vẫn gặp khó khăn và thất bại trong việc xác định chiến lược thâm nhập phù hợp do thiếu hiểu biết sâu sắc về hệ thống pháp lý và khác biệt văn hóa. Vấn đề này cũng đúng chiều ngược lại đối với startup Việt Nam khi ra nước ngoài cũng phải xem mỗi thị trường như một "startup mới".
Điều này phản ánh chính xác thách thức PMF không mang tính phổ quát - một sản phẩm hoặc mô hình kinh doanh thành công tại Việt Nam chưa chắc đã phù hợp với thị trường quốc tế, và ngược lại. Một sản phẩm thành công ở TP. Hồ Chí Minh có thể thất bại ở London hoặc Tokyo do các yếu tố sâu xa về văn hóa, hành vi và địa lý. Do đó, việc tái xác thực PMF cho từng thị trường mục tiêu mới là một yêu cầu bắt buộc.
Thêm vào đó, báo cáo từ Vilasia về Hệ sinh thái startup Việt Nam năm 2024-2025 (Vietnam Startups: Highlights of 2024 and What Lies Ahead in 2025) cho thấy các startup như Coolmate, Kamereo và Dat Bike đang từng bước mở rộng sang thị trường Bắc Mỹ (North America) và châu Âu (Europe). Tuy nhiên, quá trình này đòi hỏi họ phải điều chỉnh định vị sản phẩm, chiến lược marketing và thậm chí cả cấu trúc vận hành để phù hợp với hành vi tiêu dùng và kỳ vọng của khách hàng địa phương, dĩ nhiên là không thể sao chép nguyên trạng. Đây là minh chứng thực tế cho việc tái xác thực PMF không chỉ là một bước kỹ thuật, mà là một chiến lược sống còn trong hành trình go-global đầy niềm tin và hy vọng vào một tương lai về sau.
Một khuôn khổ cho PMF Quốc Tế
Bước 1: Giải cấu trúc thành công tại thị trường nội địa: Trước khi ra nước ngoài, các nhà sáng lập phải hiểu sâu sắc tại sao sản phẩm của họ thành công ở Việt Nam. Đó là do giá cả, tính năng, sự phù hợp văn hóa, hay một kênh phân phối cụ thể?
Bước 2: Nghiên cứu thị trường dựa trên giả thuyết: Sử dụng những hiểu biết từ Bước 1 để hình thành các giả thuyết về một thị trường mới. Ví dụ: "Mức giá phải chăng của chúng tôi sẽ hấp dẫn các sinh viên nhạy cảm về giá ở Thái Lan."
Bước 3: Xây dựng và thử nghiệm Sản phẩm Khả dụng Tối thiểu (MVP) cho thị trường mục tiêu: Đây không phải là MVP ban đầu, mà là một phiên bản được điều chỉnh cho thị trường mới. Điều này có thể bao gồm bản địa hóa ngôn ngữ, điều chỉnh tính năng hoặc các mô hình định giá khác nhau.
Bước 4: Đo lường và lặp lại với lăng kính toàn cầu: Sử dụng các chỉ số như bài kiểm tra của Sean Ellis ("quy tắc 40%") và Net Promoter Score (NPS) để đo lường PMF một cách định lượng tại thị trường mới. Thu thập phản hồi định tính thông qua các cuộc khảo sát và phỏng vấn, đặt các câu hỏi mục tiêu về giá trị, chi phí và khả năng đạt được mục tiêu của khách hàng. Câu chuyện thành công của các nhà bán hàng Việt Nam trên Amazon, những người đã sử dụng các đánh giá tiêu cực của khách hàng để tinh chỉnh sản phẩm cho thị trường Mỹ, là một ví dụ thực tế hoàn hảo về quy trình lặp lại này.
Quá trình thâm nhập một thị trường mới về bản chất là quá trình tìm kiếm lại PMF, nhưng với các biến số mới. Các nguồn dữ liệu gần đây đều củng cố lập luận rằng PMF không thể được sao chép nguyên trạng từ thị trường nội địa sang quốc tế. Những nguyên tắc cốt lõi vẫn giữ nguyên (khách hàng, nhu cầu, định vị giá trị, MVP), nhưng bối cảnh hoàn toàn khác. Việc hiểu rõ sự khác biệt về văn hóa, hành vi tiêu dùng và hệ sinh thái pháp lý là điều kiện tiên quyết để các startup Việt Nam đạt được sự phù hợp sản phẩm - thị trường tại từng quốc gia mục tiêu.
Thay vì áp dụng tư duy "scale-up" truyền thống, các công ty thành công nhất đang chuyển sang mô hình "continuous innovation" bao gồm: Mỗi thị trường là một dự án khởi nghiệp riêng (có đội ngũ nghiên cứu thị trường, phát triển MVP, thử nghiệm định vị giá trị và lặp lại liên tục,...); Xây dựng văn hóa tìm kiếm PMF (không chỉ là một giai đoạn ban đầu, mà là một quy trình liên tục trong toàn bộ vòng đời sản phẩm,...); Tư duy địa phương hóa sâu sắc (từ UX/UI, thông điệp thương hiệu đến kênh phân phối - tất cả đều được thiết kế lại cho từng thị trường,...).
Do đó, các startup quốc tế thành công nhất sẽ là những công ty xây dựng được một văn hóa và quy trình liên tục tìm kiếm PMF. Họ sẽ coi mỗi thị trường mới như một dự án khởi nghiệp riêng biệt trong công ty lớn, với chu kỳ nghiên cứu, thử nghiệm và lặp lại của riêng nó. Đây là một sự thay đổi cơ bản từ tư duy "mở rộng quy mô" sang tư duy "đổi mới sáng tạo nối tiếp".
Phần 4: Lựa chọn điểm đến bằng cách tiếp cận dựa trên dữ liệu đã kiểm chứng.
Việc lựa chọn thị trường để thâm nhập là một quyết định chiến lược. Thay vì dựa trên cảm tính, các startup cần một phương pháp phân tích có cấu trúc để xác định các điểm đến hấp dẫn nhất.
Singapore: "Bộ não" điều hành và huy động vốn. Không chỉ là cửa ngõ, Singapore là nơi tốt nhất để đặt công ty mẹ (Holding Company) nhờ hiệp định tránh đánh thuế hai lần với nhiều quốc gia (gồm Việt Nam). Chính phủ hỗ trợ mạnh mẽ qua các chương trình như Visa EntrePass và Miễn thuế cho Doanh nghiệp Mới (Tax Exemption Scheme). Quan trọng nhất, sự hiện diện của các quỹ đầu tư hàng đầu như Sequoia, GIC và Temasek biến Singapore thành trung tâm vốn của khu vực. Ví dụ thành công điển hình là Grab, một startup Đông Nam Á đã đặt trụ sở tại đây để vươn ra toàn cầu.
Hoa Kỳ (United States): Sân khấu lớn nhất cho tham vọng toàn cầu. Thị trường tiêu dùng lớn và có nguồn vốn sâu nhất, với hệ sinh thái đầu tư mạo hiểm trưởng thành không nơi nào sánh bằng. Các chương trình visa như E-2, O-1, và EB-5 được thiết kế cho doanh nhân và nhân tài. Thung lũng Silicon vẫn là "thánh địa" để thu hút vốn và nhân tài đỉnh cao. Câu chuyện của Tracy Young (PlanGrid) cho thấy một người gốc Việt hoàn toàn có thể chinh phục thị trường này. Tuy nhiên, đây là thị trường siêu cạnh tranh và chi phí kiện tụng cực kỳ đắt đỏ.
Liên minh Châu Âu (European Union - EU): Điểm đến cho các startup công nghệ sâu và có trách nhiệm. Một thị trường lớn, giàu có. Lợi thế chiến lược độc nhất của EU là vai trò tiên phong về quy định công nghệ. Các "Hộp cát pháp lý" (Regulatory sandboxes) và Đạo luật AI (AI Act) tạo ra một môi trường minh bạch, lý tưởng cho các startup AI Việt Nam muốn xây dựng uy tín và sự tin cậy toàn cầu. Các quốc gia như Bồ Đào Nha (Visa D2), Pháp (French Tech Visa) đưa ra chính sách thị thực rất hấp dẫn.
Canada: Bệ phóng vào thị trường Bắc Mỹ. Nổi bật với Chương trình Thị thực Khởi nghiệp (Start-up Visa Program), một trong những con đường trực tiếp nhất để các nhà sáng lập lấy thường trú nhân. Canada có chương trình hoàn thuế R&D cực kỳ hào phóng là SR&ED (Scientific Research and Experimental Development). Các "siêu cụm" công nghệ như hành lang Toronto-Waterloo cung cấp nhân tài chất lượng cao với chi phí cạnh tranh hơn Hoa Kỳ.
Úc (Australia): Cửa ngõ vào các thị trường phát triển tại Châu Á - Thái Bình Dương. Úc có sức mua cao và là một thị trường thử nghiệm (test market) lý tưởng cho các sản phẩm/dịch vụ trước khi vào các thị trường lớn hơn. Chính phủ khuyến khích đổi mới qua chương trình Ưu đãi thuế R&D (R&D Tax Incentive). Đây là thị trường đặc biệt mạnh về FinTech, AgTech (Công nghệ nông nghiệp), và các giải pháp khai khoáng. Thách thức là quy mô thị trường nhỏ và vị trí địa lý khá biệt lập.
Trung Quốc (China): Đại dương đỏ của cơ hội và thách thức. Thị trường di động và thương mại điện tử lớn nhất thế giới, mang lại cơ hội về quy mô không tưởng. Thành công đòi hỏi chiến lược "Trung Quốc hóa" (China-specific strategy) và tích hợp vào các hệ sinh thái siêu ứng dụng như WeChat. Tuy nhiên, rủi ro về bảo vệ sở hữu trí tuệ, cạnh tranh sao chép khốc liệt và các rào cản pháp lý (Great Firewall) là cực lớn. Chỉ phù hợp với các startup có nguồn lực rất mạnh và sự am hiểu bản địa sâu sắc.
Nga (Russia): Thị trường rủi ro cao và bị cô lập. Dù có một nền tảng khoa học máy tính và nhân tài kỹ thuật tốt trong lịch sử (ví dụ: Yandex, Telegram có nguồn gốc từ Nga), thị trường này hiện tại không phải là lựa chọn khả thi. Các lệnh trừng phạt quốc tế đã cô lập Nga khỏi hệ thống tài chính và công nghệ toàn cầu, khiến việc huy động vốn, chuyển tiền và kinh doanh quốc tế gần như bất khả thi cho một startup có tham vọng go-global.
Phân tích trên không đưa ra một câu trả lời duy nhất, mà là một ma trận của các sự đánh đổi chiến lược (strategic trade-offs). Lựa chọn không còn đơn thuần là giữa quy mô thị trường của Hoa Kỳ và vai trò "trung tâm" của Singapore. Giờ đây, lộ trình go-global trở nên đa dạng và tinh vi hơn: Một startup AI/Deep-tech muốn xây dựng uy tín toàn cầu có thể chọn "hộp cát pháp lý" của EU làm lợi thế cạnh tranh cốt lõi; Một công ty có R&D chuyên sâu có thể tận dụng các chương trình ưu đãi thuế của Canada làm "bệ phóng" để thâm nhập thị trường Bắc Mỹ một cách hiệu quả về chi phí; Một startup FinTech hoặc B2B có thể xem Úc là một thị trường thử nghiệm (test market) hoàn hảo trước khi mở rộng ra toàn khu vực Châu Á - Thái Bình Dương.
Như vậy, bảng phân tích này là một công cụ giúp các nhà sáng lập đối chiếu mô hình kinh doanh, thế mạnh công nghệ và tham vọng của mình với đặc điểm độc nhất của từng thị trường. Từ đó, họ có thể vạch ra một lộ trình go-global không chỉ dựa trên cảm tính, mà dựa trên những lựa chọn chiến lược khôn ngoan và có cơ sở.
Phần 5: Lựa chọn phương thức tối ưu khi thâm nhập thị trường.
Sau khi xác định được thị trường mục tiêu, câu hỏi chiến lược tiếp theo không kém phần quan trọng là: thâm nhập bằng cách nào. Việc lựa chọn phương thức thâm nhập không chỉ là một quyết định vận hành, mà là một lựa chọn chiến lược có ảnh hưởng lâu dài đến quyền kiểm soát, mức độ rủi ro, tốc độ mở rộng và khả năng duy trì lợi thế cạnh tranh.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa đang tái định hình theo hướng phân mảnh và đề cao tính linh hoạt, các startup Việt Nam cần tiếp cận việc quốc tế hóa không theo một lộ trình cố định, mà như một chuỗi các quyết định chiến thuật phù hợp với từng giai đoạn phát triển, từng ngành hàng và từng thị trường cụ thể. Mỗi phương thức thâm nhập đều mang theo một logic riêng về chi phí, tốc độ, mức độ kiểm soát và khả năng thích ứng.
Dưới đây là bốn phương thức phổ biến mà các doanh nghiệp khởi nghiệp có thể cân nhắc, từ những lựa chọn linh hoạt với chi phí thấp đến những chiến lược thâm dụng vốn và rủi ro cao hơn - mỗi phương thức đều phản ánh một cách tiếp cận khác nhau đối với hành trình go-global.
5.1. Phương thức 1: Xuất khẩu ưu tiên Kỹ Thuật Số là con đường linh hoạt.
Xuất khẩu qua nền tảng thương mại điện tử đang trở thành phương thức thâm nhập thị trường phổ biến nhất đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Với chi phí khởi điểm thấp, khả năng kiểm soát trực tiếp trải nghiệm khách hàng và tốc độ triển khai nhanh, đây là lựa chọn chiến lược cho các công ty B2C đang tìm kiếm sự hiện diện quốc tế mà không cần đầu tư hạ tầng vật lý.
Theo báo cáo của Astute Analytica - một công ty nghiên cứu thị trường và tư vấn toàn cầu cung cấp thông tin chi tiết dựa trên dữ liệu để giúp các doanh nghiệp đưa ra quyết định kinh doanh hiệu quả trong các lĩnh vực như công nghệ, y tế, hóa chất, năng lượng và hơn thế nữa - đã công bố dữ liệu giá trị thị trường thương mại điện tử xuyên biên giới toàn cầu đã đạt 2.830,7 tỷ USD vào năm 2023 và dự kiến sẽ tăng lên 16.454,9 tỷ USD vào năm 2032, với tốc độ Tỷ lệ tăng trưởng kép hàng năm (Compound Annual Growth Rate - CAGR) là 21,6%. Điều này phản ánh xu hướng tiêu dùng toàn cầu đang dịch chuyển mạnh mẽ sang các nền tảng số, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp khởi nghiệp tiếp cận thị trường quốc tế một cách linh hoạt và hiệu quả.
Nghiên cứu điển hình: Amazon: Một kênh mạnh mẽ để tiếp cận thị trường Mỹ. Thành công đòi hỏi phải nắm vững hệ thống logistics (Fulfillment by Amazon - FBA), các quy định tuân thủ và công cụ marketing của nền tảng. Các trường hợp của Zonone (thực phẩm), LixiBox (làm đẹp), và Hoang Thong Wood Co. (nội thất) cho thấy khả năng tăng trưởng doanh thu nhanh chóng và tầm quan trọng của việc điều chỉnh sản phẩm dựa trên phản hồi của khách hàng.
Nghiên cứu điển hình: Shopify: Lý tưởng để xây dựng một thương hiệu trực tiếp đến người tiêu dùng (Direct-to-Consumer - D2C). Những câu chuyện thành công như Copper Cow Coffee cho thấy cách các nhà sáng lập người Mỹ gốc Việt tận dụng Shopify để kể một câu chuyện văn hóa và xây dựng thương hiệu toàn cầu từ đầu. Điều này đòi hỏi kỹ năng marketing kỹ thuật số và quản lý logistics mạnh mẽ, với các công cụ như Shopify Managed Markets giúp đơn giản hóa sự phức tạp xuyên biên giới.
Nghiên cứu điển hình: TikTok Shop: Một kênh đang phát triển nhanh chóng, đặc biệt để tiếp cận nhóm nhân khẩu học trẻ. Các câu chuyện thành công như COLORKEY và LOVIIECORNER tại Việt Nam cho thấy sức mạnh của nội dung dựa trên dữ liệu và quan hệ đối tác với các nhà sáng tạo nội dung. Để bán hàng quốc tế, thường cần phải thành lập một pháp nhân tại thị trường mục tiêu.
5.2. Phương thức 2: Nhượng Quyền và Cấp Phép là con đường xuất khẩu văn hóa.
Nhượng quyền và cấp phép là phương thức mở rộng thị trường dựa trên việc chuyển giao mô hình kinh doanh, thương hiệu và quy trình vận hành cho đối tác địa phương. Đây là chiến lược phù hợp với các doanh nghiệp sở hữu mô hình dịch vụ hoặc bán lẻ đã được kiểm chứng, mong muốn tăng tốc độ mở rộng mà không cần đầu tư trực tiếp vào hạ tầng.
Theo báo cáo năm 2024 của Licensing International - một tổ chức quốc tế và tạp chí tin tức hàng đầu chuyên về ngành công nghiệp cấp phép thương hiệu trên toàn cầu - đã công bố dữ liệu doanh thu toàn cầu từ hàng hóa và dịch vụ được cấp phép đã đạt 356,5 tỷ USD trong năm 2023, tăng 4,6% so với năm trước đó. Đáng chú ý, kênh thương mại điện tử chiếm tới 37% tổng doanh thu ngành cấp phép, cho thấy sự kết hợp giữa mô hình nhượng quyền và nền tảng số đang tạo ra động lực tăng trưởng mới cho các thương hiệu toàn cầu.
Nghiên cứu điển hình: Trung Nguyên Legend: Trung Nguyên đang tích cực sử dụng mô hình nhượng quyền E-Coffee để mở rộng sang Mỹ và Trung Quốc, với kế hoạch 100 quán cà phê ở Mỹ và 1,000 ở Trung Quốc. Chiến lược của họ không chỉ là bán cà phê, mà là xuất khẩu một trải nghiệm "văn hóa cà phê Việt Nam" được tuyển chọn kỹ lưỡng, đóng vai trò là một yếu tố khác biệt hóa mạnh mẽ. Mô hình này cũng đang được các startup F&B khác như Three O'Clock và HappiTea áp dụng.
5.3. Phương thức 3: Liên Minh Chiến Lược và M&A là con đường mở rộng quy mô B2B.
Đối với các doanh nghiệp công nghệ B2B đã trưởng thành, việc hình thành liên minh chiến lược hoặc thực hiện các thương vụ mua bán - sáp nhập (M&A) là phương thức thâm nhập thị trường mang tính đột phá. Chiến lược này cho phép tiếp cận nhanh chóng với cơ sở khách hàng, công nghệ bản địa và mạng lưới phân phối hiện hữu, đồng thời tạo ra lợi thế cạnh tranh thông qua tích hợp nguồn lực.
Theo báo cáo của S&P Global - một tập đoàn đa quốc gia của Mỹ, chuyên cung cấp thông tin, phân tích và dữ liệu tài chính, đồng thời là nhà phát hành chỉ số và xếp hạng tín dụng uy tín trên toàn thế giới - đã công bố dữ liệu trong nửa đầu năm 2024, hoạt động M&A trong lĩnh vực công nghệ đã tăng 16% tại các nền kinh tế phát triển, bất chấp môi trường đầu tư toàn cầu còn nhiều biến động. Điều này cho thấy các doanh nghiệp đang ưu tiên chiến lược hợp tác và sáp nhập để củng cố vị thế, mở rộng quy mô và thích ứng nhanh với sự thay đổi của thị trường.
Nghiên cứu điển hình: FPT Corporation: Chiến lược toàn cầu của FPT đã phát triển từ một nhà gia công phần mềm đơn thuần thành một đối tác chuyển đổi số đẳng cấp thế giới. Họ đã đạt được điều này thông qua một loạt các hợp đồng lớn (ví dụ: các hợp đồng trị giá hơn 100 triệu USD tại Mỹ, Singapore, Đức) và các quan hệ đối tác chiến lược với các gã khổng lồ công nghệ toàn cầu như Microsoft và NVIDIA. Chiến lược "AI-First" của họ phù hợp với nhu cầu toàn cầu, cho phép họ cạnh tranh với các đối thủ lớn từ Ấn Độ và Trung Quốc.
5.4. Phương thức 4: Đầu Tư Trực Tiếp Nước Ngoài (FDI) là con đường rủi ro cao.
FDI là phương thức thâm nhập thị trường đòi hỏi mức độ cam kết cao nhất, thường bao gồm việc thành lập công ty con, nhà máy hoặc trung tâm dịch vụ tại quốc gia mục tiêu. Mặc dù mang lại quyền kiểm soát tuyệt đối và khả năng xây dựng năng lực bản địa, FDI cũng đi kèm với rủi ro địa chính trị, chi phí vốn lớn và thời gian hoàn vốn dài.
Theo báo cáo của Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (Organization for Economic Cooperation and Development - OECD) - một diễn đàn quốc tế gồm các nền kinh tế thị trường phát triển, hoạt động để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững và phúc lợi xã hội cho các quốc gia thành viên - đã công bố dữ liệu liên quan đến dòng vốn FDI toàn cầu đã tăng 11% trong năm 2024, đạt khoảng 1.4 nghìn tỷ USD. Tuy nhiên, nếu loại trừ các dòng vốn qua các quốc gia trung chuyển như Luxembourg và Hà Lan, mức tăng thực tế chỉ còn -8%, phản ánh sự phân mảnh và thận trọng trong xu hướng đầu tư quốc tế hiện nay. Điều này cho thấy FDI vẫn là một chiến lược dài hạn, nhưng cần được triển khai với sự đánh giá kỹ lưỡng về rủi ro và tính bền vững.
Nghiên cứu điển hình: VinFast: Chiến lược của VinFast để vào thị trường Mỹ và châu Âu bằng cách xây dựng một nhà máy ở Bắc Carolina là một cách tiếp cận FDI cổ điển. Tuy nhiên, trường hợp này là một bài học cảnh báo. Công ty đã phải đối mặt với những khoản lỗ tài chính khổng lồ, và chịu sự giám sát chặt chẽ từ Ủy ban Chứng khoán và Hối đoái Hoa Kỳ (Securities and Exchange Commission - SEC), khiến các vấn đề về chất lượng sản phẩm và giá cổ phiếu sụt giảm. Nó nhấn mạnh những rủi ro to lớn của một chiến lược FDI không được hỗ trợ bởi sự phù hợp sản phẩm - thị trường quốc tế đã được chứng minh và một mô hình tài chính bền vững.
Ma trận này cung cấp một so sánh rõ ràng về các sự đánh đổi. Một nhà sáng lập có thể nhìn vào hồ sơ của startup mình (ví dụ: "vốn thấp, sản phẩm B2C") và ngay lập tức xác định điểm khởi đầu hợp lý nhất (Xuất khẩu Kỹ thuật số). Nó cũng tạo ra một lộ trình chiến lược, gợi ý rằng một startup có thể bắt đầu với xuất khẩu kỹ thuật số và theo thời gian, phát triển sang các liên minh chiến lược.
Phần 6: Tiếp nhiên liệu cho hành trình bằng chiến lược huy động vốn quốc tế.
Thị trường đầu tư mạo hiểm toàn cầu trong tương lai sẽ cực kỳ đầy thách thức và khó khăn. Việc huy động vốn đã giảm, thời gian đóng quỹ đạt mức kỷ lục, và có một sự dịch chuyển về chất lượng, khi các nguồn vốn bây giờ sẽ được tập trung vào các công ty lớn và đã có tên tuổi. Tuy nhiên, sự quan tâm của nhà đầu tư vào thị trường tư nhân vẫn mạnh mẽ, và có một lượng "thuốc súng khô" (dry powder) kỷ lục 3.7 nghìn tỷ USD đang chờ được triển khai. Trọng tâm chính của các nhà đầu tư là AI và các công ty có lộ trình rõ ràng đến lợi nhuận và khả năng tạo ra giá trị hoạt động mạnh mẽ.
Để huy động vốn hạt giống từ các Quỹ đầu tư mạo hiểm quốc tế là các tổ chức tài chính chuyên cung cấp vốn và hỗ trợ cho các công ty khởi nghiệp, doanh nghiệp nhỏ có tiềm năng tăng trưởng cao nhưng rủi ro lớn, chủ yếu ở giai đoạn sơ khai, chưa niêm yết trên thị trường chứng khoán. Không chỉ đòi hỏi một ý tưởng tốt; nó đòi hỏi phải chứng minh được sức hút thị trường, sự hiểu biết sâu sắc về thị trường mục tiêu và một bộ hồ sơ trình bày (pitch deck) dựa trên dữ liệu. Các nhà sáng lập phải nghiên cứu các quỹ Venture Capital (VC) hoạt động xuyên biên giới cần có luận điểm đầu tư phù hợp với ngành và giai đoạn của họ.
Trong quá trình đàm phán, các nhà sáng lập phải hiểu rõ định giá của mình, chuẩn bị cho các cuộc thương lượng gay gắt và tập trung vào việc xây dựng một mối quan hệ đối tác lâu dài thay vì chỉ là một giao dịch. Các chương trình tăng tốc hàng đầu là một cánh cửa mạnh mẽ để vào hệ sinh thái toàn cầu. Chúng không chỉ cung cấp vốn hạt giống mà còn mang lại sự cố vấn vô giá, một mạng lưới rộng lớn các cựu học viên và nhà đầu tư, cùng với uy tín thương hiệu to lớn.
Y Combinator (YC): Được coi là chương trình tăng tốc hàng đầu thế giới, YC cung cấp một thỏa thuận tiêu chuẩn 500 nghìn USD và một chương trình chuyên sâu kéo dài ba tháng. Mạng lưới của YC đã huy động được hơn 85 tỷ USD. Trải nghiệm này rất căng thẳng và tập trung vào việc xây dựng sản phẩm và nói chuyện với khách hàng. Các câu chuyện thành công như Infina và GIMO cho thấy giá trị của nó đối với các công ty fintech Việt Nam. Một ví dụ điển hình khác, là hành trình của Nguyễn Hoàng Nam là một sinh viên Đại học California tại Los Angeles (Mỹ), người được chấp nhận sau hai lần bị từ chối, cho thấy sự kiên trì cần thiết và kết quả sau các thất bại là hiện tại đã gọi được vốn thành công 500.000 USD (khoảng 13 tỷ đồng) từ Y Combinator.
500 Global: Một công ty VC đa giai đoạn có sự hiện diện mạnh mẽ ở Đông Nam Á, bao gồm một quỹ dành riêng cho Việt Nam. Họ tập trung vào việc biến "tiềm năng thành hiệu suất" và đã đầu tư vào nhiều kỳ lân trong khu vực. Chương trình của họ được ghi nhận vì đã giúp xây dựng các hệ sinh thái nền tảng và cung cấp hỗ trợ thực hành.
Antler: Một quỹ VC giai đoạn đầu toàn cầu giúp các nhà sáng lập từ "ngày không" (day zero). Họ có sự hiện diện mạnh mẽ tại Việt Nam và Đông Nam Á, gần đây đã đầu tư 7.4 triệu USD vào khu vực với trọng tâm là AI. Lời chứng thực từ các nhà sáng lập Việt Nam như Jake Vũ (Vucar) và Hạnh Đỗ (BUYO) nhấn mạnh sự hỗ trợ liên tục mà họ nhận được.
Techstars: Một gã khổng lồ tăng tốc toàn cầu vận hành theo mô hình local hands-on (thực chiến tại địa phương). Techstars có các chương trình chuyên biệt theo ngành (ví dụ: FinTech, HealthTech) ở nhiều thành phố lớn. Họ nổi tiếng với mạng lưới mentor (cố vấn) cực kỳ rộng lớn và tận tâm, theo phương châm mentor-driven. Dù khoản đầu tư ban đầu khiêm tốn (khoảng 120 nghìn USD), giá trị cốt lõi nằm ở việc kết nối startup với các đối tác doanh nghiệp lớn và các nhà đầu tư Folgeinvestitionen (đầu tư vòng sau). Techstars là lựa chọn lý tưởng cho các startup B2B muốn thâm nhập thị trường quốc tế thông qua các kết nối ngành dọc.
VinaCapital Ventures Quỹ đầu tư mạo hiểm nội địa có tầm ảnh hưởng lớn nhất, là cánh tay công nghệ của VinaCapital, một trong những tập đoàn quản lý đầu tư hàng đầu Việt Nam. Họ có lợi thế độc nhất về sự am hiểu sâu sắc thị trường bản địa và mạng lưới quan hệ sâu rộng với các tập đoàn lớn trong nước. VinaCapital Ventures tập trung vào các startup đã chứng tỏ được mô hình kinh doanh và có tiềm năng tăng trưởng đột phá. Các khoản đầu tư đáng chú ý như Tiki, VUIHOC, và Homebase cho thấy khả năng của quỹ trong việc nâng đỡ các "nhà vô địch" quốc gia.
Monk's Hill Ventures: Một quỹ đầu tư mạo hiểm tập trung vào Đông Nam Á, được sáng lập bởi các doanh nhân thành đạt. Triết lý của họ là "founders backing founders" (nhà sáng lập hỗ trợ nhà sáng lập). Monk's Hill Ventures thường đầu tư vào các vòng Series A và nổi tiếng với sự hỗ trợ chiến lược, dài hạn thay vì chỉ tham gia vào một chương trình tăng tốc ngắn hạn. Họ tìm kiếm các công ty công nghệ có khả năng giải quyết các vấn đề lớn của khu vực. Đối với các startup Việt Nam đã qua giai đoạn đầu và cần một đối tác có kinh nghiệm vận hành để mở rộng ra toàn khu vực, Monk's Hill là một lựa chọn hàng đầu.
Surge (by Peak XV Partners): Đây là chương trình tăng tốc dành cho các startup "dị biệt" của Peak XV Partners (trước đây là Sequoia Capital India & SEA), một trong những quỹ VC danh giá nhất thế giới. Surge không chỉ rót vốn (thường từ 1-2 triệu USD) mà còn là một chương trình huấn luyện cực kỳ khắc nghiệt, tập trung vào việc xây dựng các công ty có khả năng định hình lại ngành. Việc được vào Surge được xem như một "tấm vé vàng" để tiếp cận mạng lưới và nguồn vốn toàn cầu của Peak XV. Các startup Việt Nam như Telio và Med247 là những ví dụ đã tốt nghiệp từ chương trình này.
Golden Gate Ventures (GGV): Một trong những quỹ đầu tư mạo hiểm tiên phong và có ảnh hưởng nhất tại Đông Nam Á. GGV có trụ sở tại Singapore và tập trung vào các công ty internet và di động giai đoạn đầu. Điểm mạnh của họ là sự am hiểu sâu sắc về sự khác biệt giữa các thị trường trong khu vực và kinh nghiệm thực chiến trong việc giúp các startup mở rộng từ thị trường này sang thị trường khác. Họ là lựa chọn lý tưởng cho các startup muốn xây dựng một doanh nghiệp có tầm vóc khu vực ngay từ đầu. GGV đã đầu tư vào các công ty Việt Nam như Gimo và Appota.
Plug and Play Tech Center: Một nền tảng đổi mới sáng tạo toàn cầu với mô hình độc đáo: kết nối các startup trực tiếp với các tập đoàn lớn nhất thế giới để triển khai các dự án thí điểm (pilot project). Thay vì chỉ tập trung vào vốn, giá trị cốt lõi của Plug and Play là tạo ra các hợp đồng thương mại. Họ có các chương trình tăng tốc chuyên sâu theo từng ngành (FinTech, Supply Chain, HealthTech...). Đối với các startup B2B Việt Nam muốn tìm kiếm khách hàng là các tập đoàn đa quốc gia, đây là một cánh cửa không thể tốt hơn.
Đối với một startup Việt Nam, việc tham gia một chương trình tăng tốc toàn cầu không chỉ là một sự kiện huy động vốn; đó là một sự chuyển đổi chiến lược. Các điểm yếu cốt lõi của hệ sinh thái Việt Nam - thiếu kinh nghiệm quản lý, quản trị yếu kém và khó khăn trong việc huy động vốn - được giải quyết trực tiếp bởi các chương trình này.
Họ cung cấp sự cố vấn có cấu trúc từ các đối tác giàu kinh nghiệm, truyền đạt phong cách quản trị và các chỉ số theo kiểu Thung lũng Silicon, và cung cấp một "đường dẫn" trực tiếp đến mạng lưới các nhà đầu tư toàn cầu. Đây là cách hiệu quả nhất để "nhập khẩu" các tài sản vô hình - uy tín, mạng lưới và bí quyết - vốn khan hiếm trong hệ sinh thái trong nước. Hành động quốc tế hóa này, một cách nghịch lý, lại là chìa khóa để vượt qua chính những điểm yếu trong nước đã khiến nó trở nên cần thiết.
Phần 7: Vượt qua mê cung của sự sẵn sàng về Pháp Lý và Vận Hành.
Trong hành trình quốc tế hóa, việc đảm bảo sự sẵn sàng về pháp lý và vận hành không chỉ là một yêu cầu kỹ thuật, mà là một yếu tố nền tảng quyết định khả năng mở rộng bền vững và thu hút vốn đầu tư quốc tế. Một trong những chiến lược phổ biến và hiệu quả nhất hiện nay là thành lập công ty mẹ (holding company) tại các khu vực pháp lý minh bạch như Singapore.
Theo báo cáo mới nhất từ Startup Genome - tổ chức nghiên cứu và tư vấn chính sách hàng đầu thế giới, chuyên phân tích và đo lường hiệu quả của hệ sinh thái khởi nghiệp ở các thành phố và quốc gia trên toàn cầu - đã công bố dữ liệu vào năm 2025, hệ sinh thái khởi nghiệp của Singapore đạt giá trị 185 tỷ USD, vượt xa mức trung bình toàn cầu là 26,15 tỷ USD.
Đáng chú ý, có hơn 4.500 startup công nghệ đang hoạt động tại Singapore, trong đó hơn 60% các startup quốc tế chọn Singapore làm nơi đặt công ty mẹ (holding company) để phục vụ mục tiêu mở rộng ra thị trường châu Á. Điều này phản ánh rõ ràng xu hướng toàn cầu hóa thông qua cấu trúc pháp lý thuận lợi, minh bạch và được các quỹ đầu tư mạo hiểm quốc tế ưu ái.
Việc lựa chọn Singapore không chỉ là chiến lược pháp lý, mà còn là bước đi chiến lược để xây dựng niềm tin với nhà đầu tư và đối tác toàn cầu. Cấu trúc này mang lại sự rõ ràng về quyền sở hữu, trách nhiệm hữu hạn và được các quỹ đầu tư mạo hiểm quốc tế đánh giá cao nhờ tính ổn định và khả năng bảo vệ nhà đầu tư. Việc thiết lập pháp nhân tại đây thường đi kèm với yêu cầu về giám đốc thường trú, thư ký công ty và địa chỉ đăng ký - những dịch vụ đã được chuẩn hóa và dễ tiếp cận.
Song song với cấu trúc pháp lý là vấn đề Bảo vệ tài sản trí tuệ (Intellectual Property - IP) - yếu tố cốt lõi tạo nên giá trị dài hạn của một startup. Việc đăng ký nhãn hiệu tại các thị trường mục tiêu, cùng với các điều khoản chuyển nhượng IP rõ ràng trong hợp đồng lao động và tư vấn, là bước đi bắt buộc để đảm bảo quyền sở hữu hợp pháp thuộc về công ty. Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng khốc liệt, việc bảo vệ IP không chỉ là phòng thủ, mà còn là một chiến lược chủ động để xây dựng lợi thế cạnh tranh.
Tuy nhiên, mỗi thị trường lại vận hành trong một hệ thống pháp lý riêng biệt, với các quy định phức tạp về thuế, lao động, quyền riêng tư dữ liệu và bảo vệ người tiêu dùng. Các startup cần điều hướng cẩn trọng để tránh rủi ro pháp lý, đặc biệt là trong các thị trường có quy định nghiêm ngặt như châu Âu với Quy định chung về bảo vệ dữ liệu (General Data Protection Regulation - GDPR), hay tại Bắc Mỹ với các luật bảo vệ người tiêu dùng. Việc hiểu rõ nghĩa vụ thuế địa phương, quy định về hợp đồng lao động và các yêu cầu tuân thủ là điều kiện tiên quyết để duy trì hoạt động ổn định và tránh các chế tài không mong muốn.
Đối với các lĩnh vực công nghệ cao như Công nghệ Tài chính (Financial Technology), Công nghệ Bảo hiểm (Insurance Technology) hoặc Trí tuệ Nhân tạo (Artificial Intelligence - AI) - nơi ranh giới giữa đổi mới và rủi ro pháp lý luôn hiện hữu - Các chương trình Hộp cát Pháp lý (Regulatory Sandbox) đang trở thành công cụ chiến lược để thử nghiệm sản phẩm trong môi trường kiểm soát. Những sáng kiến này, được hỗ trợ bởi các cơ quan quản lý, cho phép doanh nghiệp kiểm chứng tính hợp pháp và khả năng vận hành của sản phẩm trước khi triển khai rộng rãi.
Theo kế hoạch của Liên minh châu Âu (EU), các hộp cát AI sẽ được triển khai chính thức vào năm 2026 như một phần của Đạo luật Trí tuệ Nhân tạo (Artificial Intelligence Act - AIA) đã chính thức được công bố có hiệu lực từ ngày 1 tháng 8 năm 2024, đánh dấu một cột mốc quan trọng trong việc điều chỉnh việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ. Trong khi Singapore đã vận hành hộp cát Fintech từ năm 2016 dưới sự giám sát của Cơ quan Tiền tệ Singapore (Monetary Authority of Singapore - MAS). Việc hoàn thành thành công một chương trình hộp cát không chỉ mang lại kiến thức pháp lý thực tiễn, mà còn trở thành một tín hiệu uy tín mạnh mẽ đối với nhà đầu tư và các cơ quan quản lý tại các thị trường mục tiêu.
Tại Việt Nam, Nghị định 94/2025/NĐ-CP chính thức có hiệu lực từ tháng 7/2025, đánh dấu lần đầu tiên cơ chế thử nghiệm có kiểm soát (sandbox) được áp dụng trong lĩnh vực ngân hàng và Fintech. Trong vòng ba tháng đầu triển khai, đã có 27 công ty Fintech đăng ký tham gia sandbox, tập trung vào ba lĩnh vực trọng điểm: cho vay ngang hàng (P2P lending), chấm điểm tín dụng và chia sẻ dữ liệu qua Giao diện Lập trình Ứng dụng Mở (Open Application Programming Interface - Open API).
Đặc biệt, 85% các startup tham gia đều là doanh nghiệp nội địa chưa từng nhận vốn đầu tư nước ngoài, cho thấy sandbox đang mở ra không gian thử nghiệm an toàn cho các mô hình kinh doanh mới mà trước đây chưa được pháp luật điều chỉnh. Đây là bước tiến lớn trong việc cân bằng giữa đổi mới sáng tạo và kiểm soát rủi ro, đồng thời tạo tiền đề cho việc xây dựng khung pháp lý linh hoạt hơn trong tương lai.
Phần 8: Bài học từ những người đi tiên phong.
Trong hành trình quốc tế hóa, việc học hỏi từ những doanh nghiệp Việt Nam đã từng bước vươn ra toàn cầu là một nguồn tư liệu quý giá. Những câu chuyện tiên phong không chỉ phản ánh các chiến lược đã được kiểm chứng, mà còn giúp các startup nhận diện rõ ràng các rủi ro tiềm ẩn và yếu tố thành công cốt lõi.
Mở đầu là hành trình của FPT, từ những ngày đầu thành lập đến khi trở thành nhà cung cấp dịch vụ công nghệ thông tin toàn cầu trị giá hàng tỷ đô la. Thành công của FPT được xây dựng trên một chiến lược dài hạn, tăng trưởng từng bước: bắt đầu với gia công phần mềm, xây dựng chuyên môn sâu, sau đó tiến lên chuỗi giá trị để cung cấp các dịch vụ chuyển đổi số và AI có giá trị cao hơn. Việc sử dụng các hợp đồng lớn và M&A chiến lược để thâm nhập và mở rộng tại các thị trường trọng điểm như Mỹ, Nhật Bản và châu Âu sẽ được phân tích chi tiết ở những bài viết nghiên cứu sâu tại VNLibs.
Từ câu chuyện của FPT, bài học dành cho các startup là: hãy kiên nhẫn và tập trung vào việc xây dựng năng lực cốt lõi. Thành công quốc tế là một cuộc chạy marathon, không phải là một cuộc chạy nước rút. Việc bắt đầu bằng cách cung cấp giá trị vượt trội trong một thị trường ngách, sau đó mở rộng dần theo chiều sâu, là một chiến lược bền vững.
Tiếp theo là trường hợp của VinFast, với nỗ lực táo bạo và thâm dụng vốn trong hành trình chinh phục thị trường xe điện toàn cầu. Chiến lược FDI của VinFast được hỗ trợ bởi toàn bộ sức mạnh của hệ sinh thái Tập đoàn Vingroup. Tuy nhiên, quá trình triển khai đã gặp phải nhiều thách thức: các khoản nợ khổng lồ, vấn đề về sự phù hợp sản phẩm - thị trường, kiểm soát chất lượng và rào cản pháp lý, dẫn đến những tổn thất tài chính đáng kể.
Từ VinFast, bài học dành cho các startup là: hãy tránh ngộ nhận rằng "cứ xây dựng rồi khách hàng sẽ đến" ở thị trường quốc tế. Việc thực hiện FDI thâm dụng vốn mà không đạt được sự phù hợp sản phẩm - thị trường rõ ràng và không đảm bảo một mô hình tài chính bền vững có thể dẫn đến rủi ro nghiêm trọng. Đây là lời cảnh báo mạnh mẽ về việc mở rộng quy mô quá sớm.
Chuyển sang một hướng tiếp cận khác, Trung Nguyên cho thấy cách xuất khẩu không chỉ một sản phẩm, mà cả một trải nghiệm. Mô hình nhượng quyền của Trung Nguyên cho phép mở rộng quy mô nhanh chóng, hiệu quả về vốn trong khi vẫn duy trì quyền kiểm soát thương hiệu. Yếu tố khác biệt hóa chính của họ là "văn hóa cà phê Việt Nam" đích thực được xây dựng xung quanh các cửa hàng, tạo sức hút mạnh mẽ với người tiêu dùng quốc tế đang tìm kiếm những trải nghiệm mới lạ.
Từ Trung Nguyên, bài học dành cho các startup B2C là: hãy tận dụng các tài sản văn hóa độc đáo của mình. "Chất Việt" không chỉ là bản sắc, mà còn là lợi thế cạnh tranh có thể được chuyển hóa thành một câu chuyện thương hiệu toàn cầu hấp dẫn.
Không chỉ Trung Nguyên, nhiều tập đoàn Việt Nam khác cũng đã ghi dấu ấn mạnh mẽ trên thị trường toàn cầu. Những câu chuyện này mang lại những bài học chiến lược sâu sắc cho các startup đang nuôi giấc mơ vươn ra thế giới.
Petrovietnam - Tấn công bằng năng lực công nghiệp và tài chính quy mô lớn. Petrovietnam là tập đoàn lớn nhất Việt Nam, đứng thứ 11 ở Đông Nam Á, với tổng doanh thu tích lũy lên tới 599 tỷ USD và mục tiêu lọt vào danh sách Fortune Global 500 vào năm 2030. Tập đoàn này đã mở rộng hoạt động ra nhiều quốc gia, từ khai thác dầu khí đến dịch vụ kỹ thuật năng lượng, nhờ vào năng lực công nghệ, tài chính và quản trị vững chắc.
Bài học cho startup từ câu chuyện của Petrovietnam là để vươn ra quốc tế, cần xây dựng năng lực cốt lõi mang tính công nghiệp hoặc công nghệ cao, đồng thời duy trì kỷ luật tài chính và chiến lược dài hạn. Sự bền vững trong vận hành là nền tảng để mở rộng quy mô toàn cầu.
Viettel - Xuất khẩu công nghệ và mô hình quản trị quân đội. Viettel không chỉ là nhà cung cấp viễn thông hàng đầu tại Việt Nam mà còn đã mở rộng thành công sang hơn 10 quốc gia, bao gồm các thị trường khó tính như Peru, Mozambique và Myanmar. Tập đoàn này đã làm chủ công nghệ 5G, sản xuất thiết bị viễn thông và khí tài quân sự, đồng thời xuất khẩu các sản phẩm công nghệ cao ra nước ngoài.
Bài học cho startup từ câu chuyện của Viettel là đừng ngại những thị trường "khó" nếu bạn có công nghệ vượt trội và mô hình vận hành hiệu quả. Việc làm chủ công nghệ lõi và khả năng triển khai nhanh chóng là chìa khóa để chiếm lĩnh thị trường quốc tế.
VinaCapital - Định hình Việt Nam như một điểm đến đầu tư toàn cầu. VinaCapital là một trong những tập đoàn đầu tư tài chính hàng đầu tại Việt Nam, đã góp phần đưa hình ảnh Việt Nam lên bản đồ đầu tư quốc tế. Với mạng lưới toàn cầu và khả năng quản lý quỹ chuyên nghiệp, VinaCapital đã thu hút hàng tỷ USD vốn đầu tư nước ngoài vào các lĩnh vực như bất động sản, công nghệ, và năng lượng.
Bài học cho startup từ câu chuyện của VinaCapital là hãy xây dựng thương hiệu không chỉ cho sản phẩm, mà cho cả quốc gia. Việc định vị Việt Nam như một điểm đến đáng tin cậy giúp các startup dễ dàng huy động vốn, hợp tác quốc tế và mở rộng thị trường.
Cuối cùng, tổng hợp từ các startup công nghệ nhỏ hơn nhưng linh hoạt hơn như Sky Mavis, Trusting Social và các nhà sáng lập từng tham gia chương trình tăng tốc toàn cầu, cho thấy một mô hình hiện đại đang hình thành. Những doanh nghiệp này xác định rõ thị trường ngách, tận dụng công nghệ, huy động vốn thông qua các mạng lưới quốc tế (thường qua pháp nhân Singapore), và duy trì sự tập trung cao độ vào khách hàng. Thành công của họ không đến từ vốn lớn, mà từ khả năng thích ứng và tốc độ triển khai.
Từ nhóm startup này, bài học chiến lược là: mô hình dễ nhân rộng nhất chính là mô hình tinh gọn, linh hoạt và tập trung vào giải quyết một vấn đề cụ thể một cách xuất sắc. Việc tận dụng hệ sinh thái toàn cầu để được hỗ trợ và duy trì sự thích nghi liên tục là chìa khóa để mở rộng bền vững.
Từ những câu chuyện tiên phong của FPT, VinFast, Trung Nguyên, Viettel, Petrovietnam, VinaCapital và các startup công nghệ thế hệ mới, có thể thấy rằng hành trình vươn ra toàn cầu của doanh nghiệp Việt không còn là điều viển vông, mà là một xu thế tất yếu - nếu được dẫn dắt bởi chiến lược đúng đắn, năng lực cốt lõi rõ ràng và khả năng thích ứng linh hoạt.
Những bài học rút ra không chỉ có giá trị ở cấp độ doanh nghiệp, mà còn phản ánh một logic phát triển ở cấp độ quốc gia: muốn có những "kỳ lân toàn cầu" thì cần một hệ sinh thái đổi mới sáng tạo mạnh mẽ, một nền tảng chính sách nhất quán và một tầm nhìn dài hạn. Chính vì vậy, Chương trình Chuyển đổi số Quốc gia và Chiến lược Quốc gia về AI không đơn thuần là các sáng kiến hành chính - mà là những trụ cột chiến lược để Việt Nam định vị lại vai trò của mình trong chuỗi giá trị công nghệ toàn cầu.
Việc kết nối giữa khát vọng của từng startup với tham vọng quốc gia không chỉ tạo ra sự cộng hưởng, mà còn mở ra một lộ trình phát triển bền vững: từ thị trường ngách đến thị trường toàn cầu, từ sản phẩm đơn lẻ đến hệ sinh thái, từ năng lực cá nhân đến năng lực quốc gia. Nếu được triển khai đồng bộ, Việt Nam hoàn toàn có thể chuyển mình từ một "công xưởng gia công" sang một trung tâm đổi mới sáng tạo của khu vực - và xa hơn, là một điểm đến chiến lược trong bản đồ công nghệ thế giới vào năm 2040.