Lý luận giáo dục liêm chính với cuộc đấu tranh phòng chống tham nhũng tiêu cực
Trong những năm gần đây, cuộc đấu tranh phòng, chống tham nhũng, tiêu cực (PCTNTC) tại Việt Nam đã được đẩy lên một tầm cao mới, với sự chỉ đạo quyết liệt và nhất quán từ Đảng và Nhà nước, đặc biệt là vai trò của Ban Chỉ đạo Trung ương về phòng chống tham nhũng tiêu cực.
Thực tiễn cho thấy, tình hình tham nhũng, tiêu cực vẫn diễn biến phức tạp và nghiêm trọng trên một số lĩnh vực, đòi hỏi những nỗ lực không ngừng nghỉ. Các báo cáo của Thanh tra Chính phủ đã minh chứng cho quyết tâm này; chỉ riêng trong năm 2024, qua công tác thanh tra đã phát hiện nhiều vi phạm, kiến nghị xử lý hành chính đối với 7.629 tập thể và 8.714 cá nhân, đồng thời chuyển 372 vụ việc sang cơ quan điều tra để xử lý theo thẩm quyền.
1. Toàn cảnh Tham nhũng và Nỗ lực "Đốt lò".
Chiến dịch "đốt lò" là một cách nói hình tượng, phản ánh quyết tâm chính trị mạnh mẽ của Đảng Cộng sản Việt Nam trong việc phòng, chống tham nhũng và tiêu cực trong nội bộ hệ thống chính trị. Khởi xướng bởi Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng, chiến dịch này được triển khai từ năm 2013 và được nhấn mạnh qua phát biểu nổi tiếng: "Cái lò đã nóng lên rồi thì củi tươi vào đây cũng phải cháy", thể hiện nguyên tắc xử lý nghiêm minh, không có ngoại lệ đối với các hành vi vi phạm.
Chiến dịch đã góp phần quan trọng vào việc nâng cao kỷ luật Đảng, củng cố niềm tin của nhân dân đối với công cuộc xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, đồng thời tạo ra hiệu ứng lan tỏa trong việc thúc đẩy văn hóa liêm chính trong bộ máy công quyền. Hàng loạt cán bộ, kể cả ở cấp cao, đã bị xử lý kỷ luật, truy tố hoặc xét xử, cho thấy tính nghiêm túc và toàn diện của công cuộc này.
Sự quyết liệt của chiến dịch "đốt lò" được thể hiện rõ nét qua việc đưa ra ánh sáng và xử lý nghiêm minh hàng loạt đại án kinh tế, gây chấn động dư luận. Điển hình là vụ án xảy ra tại Tập đoàn Vạn Thịnh Phát, với tổng thiệt hại lên tới 677.000 tỷ đồng (tương đương 27 tỷ USD) và 86 bị cáo bị truy tố. Vụ án này không chỉ được xem là một trong những bê bối kinh tế lớn nhất lịch sử Việt Nam mà còn là vụ tham nhũng lớn nhất Đông Nam Á, vượt qua cả bê bối 1MDB của Malaysia.
Một vụ án khác gây tiếng vang là vụ án liên quan đến ông Đinh La Thăng và các đồng phạm tại Tập đoàn Dầu khí Việt Nam (PVN), gây thất thoát hàng trăm tỷ đồng của nhà nước và kết thúc bằng những bản án nghiêm khắc. Những vụ án này không chỉ phơi bày những lỗ hổng trong quản lý kinh tế và sự tha hóa của một bộ phận cán bộ có chức, có quyền, mà còn gây ra những tác động xã hội sâu sắc, làm xói mòn lòng tin của nhân dân và dẫn đến các hoạt động phản đối, đòi quyền lợi như đã thấy trước các chi nhánh của Ngân hàng SCB. Chính bối cảnh này đã tạo ra sự đồng thuận và ủng hộ mạnh mẽ trong xã hội đối với cuộc chiến chống "giặc nội xâm".
Trên bình diện quốc tế, những nỗ lực của Việt Nam đã được ghi nhận. Theo Tổ chức Minh bạch Quốc tế (TI), trong giai đoạn 2013-2023, thứ hạng của Việt Nam trong Chỉ số Cảm nhận Tham nhũng (Corruption Perceptions Index - CPI) đã tăng 10 điểm, xếp thứ 83/180 quốc gia và vùng lãnh thổ. Chỉ số công khai minh bạch ngân sách năm 2021 cũng tăng 9 bậc so với năm 2019.
Tuy nhiên, những thách thức vẫn còn rất lớn. So với năm 2022, điểm số CPI năm 2023 của Việt Nam đã giảm, chỉ đạt 41/100 điểm và bị tụt hạng, cho thấy sự cải thiện chưa bền vững. Việt Nam vẫn nằm trong nhóm 2/3 các quốc gia trên thế giới có điểm CPI dưới 50, một ngưỡng được coi là có vấn đề nghiêm trọng về tham nhũng.
Sự mâu thuẫn giữa quyết tâm chính trị rất cao trong việc "chống" tham nhũng, thể hiện qua việc xử lý các đại án, và kết quả chưa bền vững trên bảng xếp hạng quốc tế cho thấy một vấn đề sâu sắc hơn. Các biện pháp xử lý, dù mạnh mẽ, chủ yếu mang tính phản ứng và giải quyết phần "ngọn" của vấn đề. Chúng có thể răn đe, trừng phạt các hành vi đã xảy ra nhưng chưa đủ sức thay đổi tận gốc rễ các nguyên nhân sinh ra tham nhũng, vốn nằm ở văn hóa, nhận thức và các chuẩn mực xã hội.
Điều này cho thấy, để cuộc chiến thực sự thành công và mang lại kết quả bền vững, Việt Nam cần đầu tư tương xứng, thậm chí nhiều hơn, vào các giải pháp "phòng" mang tính kiến tạo và dài hạn. Trong đó, giáo dục liêm chính nổi lên như một yêu cầu chiến lược, một giải pháp nền tảng để xây dựng một xã hội "không muốn, không thể và không dám" tham nhũng.
Nhận thức rõ yêu cầu này, ngày 11/10/2023, Chính phủ đã ban hành Nghị quyết số 168/NQ-CP về Chiến lược quốc gia Phòng chống Tham nhũng Tiêu cực đến năm 2030, tạo ra một khung khổ pháp lý và định hướng hành động toàn diện cho giai đoạn tới. Quan điểm chỉ đạo xuyên suốt của Chiến lược là xác định PCTNTC là nhiệm vụ quan trọng của cả hệ thống chính trị và toàn xã hội, đặt dưới sự lãnh đạo của Đảng.
Đặc biệt, Chiến lược nhấn mạnh phương châm "lấy phòng ngừa là cơ bản, lâu dài; phát hiện, xử lý là quan trọng, cấp bách, đột phá". Quan điểm này đã chính thức khẳng định vai trò chiến lược của các biện pháp phòng ngừa, mở đường cho việc coi giáo dục là một trong những công cụ cốt lõi.
Mục tiêu tổng quát của Chiến lược là "ngăn chặn, đẩy lùi tham nhũng, tiêu cực, góp phần xây dựng xã hội dân chủ, kỷ cương, liêm chính; giữ vững ổn định chính trị, phát triển kinh tế - xã hội". Để hiện thực hóa mục tiêu này, năm mục tiêu cụ thể đã được đề ra, bao gồm:
Hoàn thiện hệ thống chính sách và pháp luật nhằm khắc phục những sơ hở, bất cập, tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho công tác phòng, chống tham nhũng.
Xây dựng bộ máy nhà nước tinh gọn, hoạt động hiệu lực, hiệu quả, đồng thời phát triển đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức chuyên nghiệp, có phẩm chất đạo đức, kỷ cương và liêm chính.
Tăng cường các biện pháp phòng ngừa, chủ động phát hiện và xử lý nghiêm minh mọi hành vi tham nhũng, tiêu cực, bảo đảm tính răn đe và công bằng trong thực thi pháp luật.
Phát huy vai trò giám sát của xã hội, đặc biệt là Mặt trận Tổ quốc Việt Nam, các tổ chức chính trị - xã hội, cơ quan báo chí, doanh nghiệp và nhân dân trong việc tham gia xây dựng môi trường liêm chính.
Đẩy mạnh hợp tác quốc tế trong phòng, chống tham nhũng, tăng cường trao đổi kinh nghiệm, hỗ trợ kỹ thuật và thực thi các cam kết quốc tế liên quan.
Phân tích các mục tiêu và nhóm giải pháp trong Chiến lược phòng, chống tham nhũng, tiêu cực cho thấy, mặc dù không có nội dung nào được đặt tên trực tiếp là “giáo dục liêm chính”, nhưng tư tưởng này lại xuyên suốt toàn bộ văn kiện. Việc xây dựng đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức liêm chính (Mục tiêu 2), cũng như nâng cao nhận thức, phát huy vai trò và trách nhiệm của xã hội trong công cuộc phòng, chống tham nhũng (Nhóm giải pháp thứ tư), đều đòi hỏi một nền tảng giáo dục về liêm chính vững chắc. Đây chính là yếu tố cốt lõi để đảm bảo tính bền vững và hiệu quả của các giải pháp đã đề ra.
Tuy nhiên, việc thiếu một nhóm giải pháp cụ thể, có thể đo lường được về "Giáo dục liêm chính trong hệ thống giáo dục quốc dân" có thể xem là một khoảng trống chiến lược. So với các khuyến nghị của các tổ chức quốc tế như Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (Organisation for Economic Co-operation and Development - OECD) hay Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên Hợp Quốc (United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization - UNESCO) về vai trò trung tâm của giáo dục trong các chiến lược chống tham nhũng , chiến lược của Việt Nam hiện tại dường như tập trung nhiều hơn vào việc hoàn thiện thể chế và tăng cường thực thi pháp luật trong bộ máy công quyền.
Sự thiếu vắng này có thể dẫn đến nguy cơ các sáng kiến giáo dục liêm chính bị triển khai một cách phân mảnh, thiếu nguồn lực và không được xem là ưu tiên hàng đầu, từ đó làm giảm hiệu quả tổng thể của Chiến lược trong dài hạn. Chiến lược được triển khai theo hai giai đoạn (2023-2026 và 2026-2030) , đây là cơ hội để nhận diện và bổ sung khoảng trống này trong quá trình thực thi và điều chỉnh.
2. Thực tiễn Triển khai Giáo dục Liêm chính trong Hệ thống Giáo dục Quốc dân.
Nỗ lực đưa giáo dục liêm chính vào nhà trường tại Việt Nam đã có một quá trình triển khai tương đối bài bản, dựa trên các chủ trương và văn bản pháp lý cụ thể. Nền tảng ban đầu được đặt ra bởi Chỉ thị số 10/CT-TTg của Thủ tướng Chính phủ, yêu cầu đưa nội dung phòng chống tham nhũng vào giảng dạy tại các cơ sở giáo dục, đào tạo từ năm học 2013-2014.
Cụ thể hóa chủ trương này, Bộ Giáo dục và Đào tạo (GD&ĐT) đã ban hành các văn bản hướng dẫn như Công văn số 5571/BGDĐT-TTr. Gần đây nhất, Chỉ thị số 42-CT/TW của Bộ Chính trị ban hành năm 2025 đã tiếp tục khẳng định tầm quan trọng của công tác giáo dục "cần, kiệm, liêm, chính, chí công vô tư", xem đây là giải pháp nền tảng để xây dựng một xã hội "không muốn tham nhũng".
Phương pháp triển khai chủ yếu được lựa chọn là "lồng ghép" nội dung phòng chống tham nhũng vào các môn học và hoạt động giáo dục hiện có.
Củng cố nền tảng pháp lý và triển khai ở bậc đại học, giáo dục nghề nghiệp: Nền tảng pháp lý cao nhất cho hoạt động này là Luật Phòng, chống tham nhũng năm 2018, trong đó Điều 8 quy định rõ về việc đưa nội dung phòng, chống tham nhũng vào chương trình giáo dục. Theo đó, các cơ sở giáo dục đại học và giáo dục nghề nghiệp bắt buộc phải đưa môn học/học phần về Phòng, chống tham nhũng vào chương trình giảng dạy chính khóa, đảm bảo mọi sinh viên, học viên đều được trang bị kiến thức nền tảng về vấn đề này.
Triển khai có hệ thống trong Chương trình giáo dục phổ thông 2018: Thay vì chỉ tích hợp ở một vài bài học riêng lẻ như trước đây, nội dung giáo dục liêm chính được triển khai theo hướng tiếp cận phát triển phẩm chất, năng lực học sinh một cách xuyên suốt từ lớp 1 đến lớp 12.
- Cấp Tiểu học: Lồng ghép trong môn Đạo đức và Hoạt động trải nghiệm, hình thành những phẩm chất cơ bản ban đầu như thật thà, trung thực, trách nhiệm, tôn trọng quy định chung.
- Cấp Trung học cơ sở: Tích hợp trong môn Giáo dục công dân, giúp học sinh nhận diện các hành vi liêm chính, không liêm chính; hiểu về vai trò của pháp luật, quyền và nghĩa vụ của công dân trong việc xây dựng xã hội công bằng.
- Cấp Trung học phổ thông: Nội dung được thể hiện rõ nét và sâu sắc nhất trong môn Giáo dục kinh tế và pháp luật. Các chủ đề về đạo đức kinh doanh, pháp luật về phòng chống tham nhũng, và trách nhiệm của thanh niên được đưa vào giảng dạy trực tiếp, giúp học sinh có cái nhìn toàn diện và ý thức chủ động phòng chống tham nhũng.
Phát triển tài liệu dạy học và bồi dưỡng giáo viên: Nhận thức được tầm quan trọng của đội ngũ nhà giáo, Bộ GD&ĐT đã và đang triển khai xây dựng các bộ tài liệu hướng dẫn dạy học chuyên biệt. Đồng thời, các chương trình tập huấn, bồi dưỡng thường xuyên cũng được tổ chức để nâng cao năng lực cho giáo viên trong việc thiết kế và tổ chức các hoạt động giáo dục liêm chính một cách hiệu quả, sáng tạo, phù hợp với đặc điểm của chương trình mới.
Đa dạng hóa hình thức giáo dục ngoài giờ lên lớp: Bên cạnh chương trình chính khóa, nội dung giáo dục liêm chính được tích hợp mạnh mẽ vào các hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp và các phong trào thi đua. Các hình thức như sân khấu hóa, cuộc thi tìm hiểu pháp luật, diễn đàn "Xây dựng văn hóa học đường", tuần sinh hoạt công dân - học sinh, sinh viên đầu năm... được tổ chức thường xuyên, tạo ra môi trường thực tiễn để học sinh thực hành và lan tỏa các giá trị liêm chính.
Mục tiêu của các hoạt động giáo dục này là giúp học sinh hình thành những suy nghĩ đúng đắn và thực hành các hành vi ứng xử liêm chính trong học tập và cuộc sống; định hướng các giá trị đạo đức, lý tưởng, ý thức công dân và tinh thần thượng tôn pháp luật. Đặc biệt, chương trình nhấn mạnh tầm quan trọng của sự trung thực trong học tập và thi cử, xem đó là nền tảng để học sinh có thể đánh giá chính xác năng lực bản thân và từ đó có định hướng đúng đắn cho tương lai.
Nhìn chung, Việt Nam đã có những nỗ lực đáng ghi nhận trong việc hệ thống hóa và triển khai giáo dục phòng chống tham nhũng. Tuy nhiên, việc giới hạn nội dung chủ yếu trong một môn học và một số hoạt động ngoại khóa có thể chưa đủ để tạo ra tác động sâu rộng, toàn diện và hình thành một "văn hóa liêm chính" thực sự trong môi trường học đường.
Để đánh giá và nâng cao hiệu quả của các chương trình giáo dục liêm chính, việc áp dụng một khung lý thuyết khoa học về hành vi là vô cùng cần thiết. Thuyết Hành vi có Kế hoạch (Theory of Planned Behavior - TPB), do Icek Ajzen phát triển, là một công cụ phân tích mạnh mẽ đã được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như y tế, marketing và giáo dục để dự báo và tác động đến hành vi của con người.
Lý thuyết này cho rằng hành vi không phải là ngẫu nhiên mà được định hướng bởi Ý định hành vi (Behavioral Intention). Ý định này, đến lượt nó, lại được định hình bởi ba yếu tố tâm lý cốt lõi: Thái độ đối với hành vi, Chuẩn mực chủ quan, và Nhận thức kiểm soát hành vi. Áp dụng mô hình TPB vào việc hình thành hành vi liêm chính ở học sinh, chúng ta có thể phân tích các yếu tố cần tác động như sau:
Thái độ đối với hành vi liêm chính (Attitude toward the behavior): Đây là đánh giá cá nhân (tích cực hay tiêu cực) về việc hành động một cách liêm chính. Một chương trình giáo dục hiệu quả không chỉ cung cấp kiến thức về tác hại của tham nhũng mà còn phải xây dựng một thái độ tích cực mạnh mẽ đối với sự liêm chính. Điều này đòi hỏi việc chỉ ra những lợi ích cụ thể và gần gũi của liêm chính (như được tôn trọng, xây dựng uy tín, tạo ra môi trường học tập công bằng) và những hậu quả tiêu cực của hành vi không liêm chính (mất lòng tin, kết quả học tập không thực chất, gây hại cho tập thể).
Chuẩn mực chủ quan (Subjective Norm): Yếu tố này phản ánh áp lực xã hội mà cá nhân cảm nhận được từ những người xung quanh (bạn bè, thầy cô, gia đình). Để thúc đẩy hành vi liêm chính, giáo dục không thể chỉ dừng lại ở bài giảng trên lớp. Nó phải góp phần kiến tạo một môi trường học đường nơi sự liêm chính được coi là chuẩn mực xã hội. Khi gian lận trong thi cử bị cả tập thể lớp lên án, khi sự thẳng thắn được thầy cô và bạn bè khuyến khích, thì chuẩn mực chủ quan sẽ trở thành một động lực mạnh mẽ thúc đẩy ý định hành động liêm chính.
Nhận thức kiểm soát hành vi (Perceived Behavioral Control - PBC): Đây là niềm tin của một cá nhân vào khả năng của chính mình trong việc thực hiện hành vi liêm chính, ngay cả khi đối mặt với khó khăn hay áp lực. Giáo dục cần trang bị cho học sinh không chỉ kiến thức mà còn cả kỹ năng và sự tự tin để hành động. Ví dụ, học sinh cần được rèn luyện kỹ năng từ chối lời rủ rê gian lận, kỹ năng góp ý một cách xây dựng, và biết cách báo cáo các hành vi sai trái một cách an toàn và hiệu quả.
Đối chiếu với thực tiễn tại Việt Nam, cách tiếp cận "lồng ghép" hiện nay chủ yếu tập trung vào việc cung cấp kiến thức, tức là tác động đến một phần của yếu tố "Thái độ". Tuy nhiên, chương trình có thể chưa đủ mạnh để thay đổi chuẩn mực xã hội trong lớp học (Chuẩn mực chủ quan) hoặc trang bị các kỹ năng thực hành cụ thể (Nhận thức kiểm soát hành vi).
Chính điều này dẫn đến một nguy cơ là giáo dục liêm chính có thể bị "công cụ hóa" - trở thành một môn học mang tính thông tin, tuân thủ quy định hơn là một quá trình hình thành nhân cách và giá trị cốt lõi. Học sinh có thể thuộc bài và trả lời đúng trong các bài kiểm tra về luật Phòng chống Tham nhũng, nhưng không thực sự chuyển hóa kiến thức đó thành ý định và hành vi liêm chính trong đời sống hàng ngày, bởi thái độ chưa được củng cố, chuẩn mực xã hội chưa thay đổi và các em thiếu tự tin vào khả năng hành động của mình.
Mặt khác, khung lý thuyết TPB cũng mở ra một hướng đi mới cho việc đánh giá hiệu quả. Thay vì chỉ đo lường các chỉ số đầu vào như "đã dạy đủ số tiết hay chưa", các nhà hoạch định chính sách có thể sử dụng TPB để xây dựng các bộ công cụ khảo sát khoa học, đo lường sự thay đổi trong Thái độ, Chuẩn mực chủ quan và Nhận thức kiểm soát hành vi của học sinh qua thời gian. Dữ liệu này sẽ cung cấp bằng chứng xác thực về hiệu quả của chương trình, giúp xác định những điểm cần cải thiện và cho phép điều chỉnh chính sách một cách linh hoạt và dựa trên bằng chứng.
3. Bài học Kinh nghiệm Phòng chống Tham Nhũng từ các mô hình quốc tế.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, việc tham khảo và vận dụng các bài học kinh nghiệm từ các quốc gia có hệ thống phòng, chống tham nhũng hiệu quả là một yêu cầu cấp thiết đối với Việt Nam. Các mô hình quốc tế không chỉ cung cấp những phương pháp tiếp cận đa chiều, mà còn gợi mở các giải pháp thực tiễn nhằm nâng cao tính minh bạch, trách nhiệm giải trình và hiệu lực quản trị công. Việc phân tích các kinh nghiệm này sẽ góp phần làm phong phú thêm cơ sở lý luận giáo dục và thực tiễn cho công cuộc xây dựng nền hành chính liêm chính, hiện đại và phục vụ nhân dân.
3.1. Mô hình Singapore - Sức mạnh tổng hợp của "Kiềng ba chân": Pháp luật, Thực thi và Giáo dục.
🇸🇬 Singapore thường nằm trong nhóm các quốc gia có GDP/người cao nhất thế giới, nhờ vào nền kinh tế dịch vụ phát triển, môi trường kinh doanh thuận lợi và hệ thống quản lý công hiệu quả. Hiện tại, tính đến năm 2025, GDP/người của Singapore được dự báo đạt khoảng ~69,670 USD. Theo mô hình kinh tế vĩ mô và dự báo toàn cầu, con số này phản ánh mức thu nhập bình quân đầu người rất cao - tương đương khoảng 536% mức trung bình toàn cầu.
Thành công của Singapore trong việc xây dựng một quốc gia có tỷ lệ tham nhũng thấp nhất thế giới là một bài học kinh điển về sức mạnh tổng hợp. Nền tảng của thành công này là một quyết tâm chính trị mạnh mẽ, không khoan nhượng và được duy trì nhất quán qua nhiều thế hệ lãnh đạo. Trong đó, mô hình của Singapore dựa trên ba trụ cột chính, hoạt động như một chiếc kiềng ba chân vững chắc.
Trụ cột 1: Pháp luật nghiêm minh (Hard Power): Singapore đã xây dựng một hệ thống pháp lý toàn diện và chặt chẽ. Đạo luật Phòng, chống Tham nhũng (Prevention of Corruption Act - PCA) có phạm vi điều chỉnh rất rộng, bao trùm cả khu vực công và tư, xử lý mọi hình thức hối lộ từ tiền bạc đến phi tiền bạc. Điểm đặc sắc và có tính răn đe cao nhất là quy định về "suy đoán tham nhũng". Theo đó, nếu một công chức sở hữu tài sản vượt quá mức thu nhập hợp pháp mà không thể giải trình được nguồn gốc, người đó sẽ bị coi là phạm tội tham nhũng. Cơ chế này đã chuyển gánh nặng chứng minh từ cơ quan điều tra sang cho người bị nghi ngờ, giúp tăng cường đáng kể hiệu quả phát hiện và xử lý.
Trụ cột 2: Cơ quan thực thi độc lập và quyền lực (CPIB): Cục Điều tra các hành vi Tham nhũng (Corrupt Practices Investigation Bureau - CPIB) được thành lập với vị thế độc lập, có đủ quyền hạn để điều tra bất kỳ cá nhân hay tổ chức nào, đảm bảo không có "vùng cấm, không có ngoại lệ".
Trụ cột 3: Giáo dục và Gắn kết cộng đồng (Soft Power): Điều làm nên sự khác biệt của mô hình Singapore là CPIB không chỉ đóng vai trò là một cơ quan thực thi pháp luật mà còn là chủ thể chủ động trong công tác phòng ngừa thông qua giáo dục. CPIB trực tiếp thiết kế và triển khai các chương trình giáo dục và tiếp cận cộng đồng một cách chiến lược. Các chương trình "Learning Journeys" (Hành trình học hỏi) được tổ chức thường xuyên cho học sinh, sinh viên nhằm nâng cao nhận thức về tác hại của tham nhũng và nhấn mạnh vai trò của mỗi cá nhân trong cuộc chiến chung. Ngoài ra, CPIB còn tổ chức các buổi nói chuyện chuyên đề cho các cơ quan chính phủ và doanh nghiệp tư nhân , đồng thời sản xuất các video, ấn phẩm truyền thông để lan tỏa thông điệp chống tham nhũng đến toàn xã hội.
Bài học cốt lõi từ Singapore cho Việt Nam là sự thành công không đến từ một giải pháp đơn lẻ, mà từ sự kết hợp đồng bộ, chặt chẽ giữa răn đe và phòng ngừa. Quan trọng hơn, cơ quan chống tham nhũng chuyên trách cần được trao vai trò chủ đạo trong cả hai lĩnh vực này, đảm bảo rằng các hoạt động giáo dục không chỉ mang tính lý thuyết mà còn gắn liền với thực tiễn đấu tranh, với những bài học và vụ án cụ thể, từ đó tạo ra sức nặng và tính thuyết phục cao hơn.
3.2. Mô hình Bắc Âu - Xây dựng Văn hóa Liêm chính từ Gốc rễ.
Khác với cách tiếp cận tập trung vào răn đe của Singapore, các quốc gia như Na Uy, Iceland, Đan Mạch, Thụy Điển và Phần Lan là đại diện cho một triết lý khác: xây dựng văn hóa liêm chính từ gốc rễ thông qua hệ thống giáo dục. Ở các quốc gia này, liêm chính không được xem là một môn học riêng lẻ cần "lồng ghép", mà là một giá trị và năng lực xuyên suốt, được thấm nhuần trong toàn bộ triết lý giáo dục, phương pháp giảng dạy và văn hóa nhà trường.
🇳🇴 Na Uy (Norway): GDP/người khoảng ~94,660 USD. Giáo dục ở Na Uy được xây dựng trên nền tảng dân chủ, bình đẳng và tôn trọng nhân quyền. Chương trình giảng dạy quốc gia nhấn mạnh đến việc phát triển năng lực công dân, tư duy phản biện và đạo đức xã hội. Theo OECD, Na Uy có tỷ lệ tin tưởng vào chính phủ và hệ thống giáo dục cao nhất trong nhóm các nước phát triển, phản ánh hiệu quả của việc giáo dục liêm chính từ sớm như một phần của văn hóa học đường.
🇮🇸 Iceland: GDP/người khoảng ~84,590 USD. Iceland áp dụng mô hình giáo dục lấy học sinh làm trung tâm, khuyến khích sự tự chủ và trách nhiệm cá nhân. Học sinh được tham gia vào việc xây dựng kế hoạch học tập và đánh giá kết quả học tập của chính mình. Theo nghiên cứu của TS. Lê Tự Hỷ, mô hình giáo dục Iceland giúp học sinh rèn luyện năng lực dân chủ và đạo đức xã hội từ mẫu giáo đến trung học phổ thông, tạo nền tảng cho văn hóa liêm chính bền vững.
🇩🇰 Đan Mạch (Denmark): GDP/người khoảng ~68,900 USD. Đan Mạch nổi bật với triết lý "giáo dục suốt đời" và phương pháp giảng dạy đề cao sự hợp tác, phản biện và phát triển giá trị cộng đồng. Theo Bộ Giáo dục Đan Mạch, học sinh được khuyến khích thảo luận về các vấn đề xã hội, chính trị và đạo đức ngay từ cấp tiểu học. Ngoài ra, Đan Mạch từng tài trợ cho các chương trình giáo dục liêm chính tại Việt Nam, thể hiện cam kết quốc tế trong việc thúc đẩy văn hóa liêm chính thông qua giáo dục.
🇸🇪 Thụy Điển (Sweden): GDP/người khoảng ~58,530 USD. Sau cải cách giáo dục năm 1994, Thụy Điển chuyển sang mô hình "xây dựng kiến thức" (constructivism), trong đó học sinh được khuyến khích tự lập kế hoạch học tập, tự đánh giá và tham gia vào việc xây dựng tiêu chuẩn học tập. Theo TS. Lê Tự Hỷ, đây là cách tiếp cận dân chủ trong giáo dục, giúp học sinh phát triển năng lực đạo đức và trách nhiệm xã hội một cách tự nhiên, không áp đặt.
🇫🇮 Phần Lan (Finland): GDP/người khoảng ~56,000 USD. Hệ thống giáo dục nổi tiếng thế giới của Phần Lan được xây dựng trên nền tảng của sự bình đẳng, tin cậy và tự chủ cao độ của giáo viên. Chương trình giảng dạy quốc gia đặt các giá trị như nhân quyền, bình đẳng, và phát triển bền vững làm cốt lõi. Thay vì các quy định cứng nhắc, hệ thống này thúc đẩy một "văn hóa quan tâm" (caring culture) trong nhà trường, nơi sự tương tác cởi mở, tin cậy và tôn trọng lẫn nhau giữa giáo viên và học sinh được coi là nền tảng đạo đức cho sự phát triển toàn diện của trẻ. Các giáo viên Phần Lan được đào tạo ở trình độ cao và tuân thủ một bộ quy tắc đạo đức nghề nghiệp rõ ràng , trong khi liêm chính trong nghiên cứu khoa học cũng được chuẩn hóa và thực thi một cách nghiêm ngặt.
3.3. Mô hình Châu Đại Dương - Tăng cường Thể chế và Giám sát Công dân.
Các quốc gia thuộc châu Đại Dương như New Zealand, Úc (Australia) và Fiji đã triển khai nhiều mô hình phòng chống tham nhũng mang tính thể chế hóa cao, kết hợp giữa pháp luật nghiêm minh, cơ quan chuyên trách độc lập và sự tham gia tích cực của người dân. Dưới đây là ba quốc gia tiêu biểu:
🇳🇿 New Zealand: GDP/người khoảng ~49,217 USD. Cách tiếp cận này còn được thể hiện rõ ràng hơn. Chương trình giảng dạy quốc gia của New Zealand xác định 8 giá trị cốt lõi mà hệ thống giáo dục phải vun đắp cho học sinh, trong đó có Liêm chính (Integrity) và Tôn trọng (Respect). Môn Khoa học Xã hội (Social Studies) có mục tiêu rõ ràng là giúp học sinh phát triển thành những "công dân có óc phê phán, hiểu biết và có trách nhiệm". Chương trình không chỉ dạy kiến thức mà tập trung vào việc rèn luyện các kỹ năng phức hợp như ra quyết định có đạo đức (ethical decision-making), phân tích các giá trị khác nhau, thảo luận một cách xây dựng về những bất đồng, và hành động vì lợi ích chung của xã hội.
🇦🇺 Úc (Australia): GDP/người khoảng ~64,547 USD. Úc đã thành lập nhiều cơ quan chuyên trách phòng chống tham nhũng ở cấp liên bang và tiểu bang, trong đó nổi bật là Ủy ban Liêm chính Quốc gia (National Anti-Corruption Commission - NACC) ra mắt năm 2023. NACC có quyền điều tra các hành vi tham nhũng trong khu vực công, kể cả các chính trị gia, với thẩm quyền độc lập và công khai. Ngoài ra, Úc tích cực đưa nội dung phòng chống tham nhũng vào chương trình giáo dục và truyền thông đại chúng.
🇫🇯 Fiji: GDP/người khoảng ~6,715 USD. Là quốc đảo đang phát triển, Fiji đã có những bước tiến đáng kể trong việc xây dựng hệ thống pháp luật chống tham nhũng. Ủy ban Chống Tham nhũng Fiji (Fiji Independent Commission Against Corruption - FICAC) được thành lập với quyền điều tra, truy tố và giáo dục cộng đồng. FICAC được thành lập theo Đạo luật FICAC năm 2007, với nhiệm vụ điều tra, truy tố và giáo dục cộng đồng về các hành vi tham nhũng, đặc biệt trong khu vực công. FICAC cũng là đại diện của Fiji trong việc thực hiện Công ước Liên Hợp Quốc về Chống Tham nhũng (United Nations Convention against Corruption - UNCAC).
3.4. Mô hình Châu Mỹ - Củng cố Thể chế và Tăng cường Trách nhiệm Giải trình
Khu vực Châu Mỹ, đặc biệt là Bắc Mỹ và một phần Nam Mỹ, bao gồm nhiều quốc gia có nền kinh tế phát triển và hệ thống pháp luật vững mạnh. Các quốc gia dưới đây đại diện cho những mô hình phòng chống tham nhũng đang được cải cách hoặc củng cố gần đây.
🇺🇸 Hoa Kỳ (United States): GDP/người 2025: 89,105 USD. Sau nhiều tranh cãi về tính minh bạch trong chính quyền, Mỹ đã tái cấu trúc một số cơ quan giám sát như Văn phòng Đạo đức Chính phủ (United States Office of Government Ethics - OGE) và Ủy ban Giám sát Hạ viện (United States House Committee on Oversight and Accountability - Oversight Committee). Dù có những thách thức chính trị, các bang như California và New York vẫn duy trì các đạo luật nghiêm ngặt về công khai tài sản, bảo vệ người tố cáo và kiểm soát tài trợ chính trị.
🇨🇦 Canada: GDP/người 2025: 53,558 USD. Canada tăng cường vai trò của Ủy ban Đạo đức và Xung đột lợi ích (Office of the Conflict of Interest and Ethics Commissioner - OCIEC) trong Quốc hội. Chính phủ cũng triển khai Chiến lược Liêm chính Quốc gia, tập trung vào minh bạch ngân sách, công khai hợp đồng công và cải thiện hệ thống tố cáo nội bộ trong khu vực công
-
🇧🇷 Brazil: GDP/người năm 2025: ~10.000 USD. Sau vụ bê bối Lava Jato, Brazil đã tiến hành cải cách hệ thống tư pháp, trao thêm quyền cho Công tố viên Liên bang thuộc Bộ Công tố Liên bang Brazil (Ministério Público Federal - MPF), đồng thời thành lập các đơn vị đặc nhiệm chống tham nhũng. Gần đây, Brazil triển khai hệ thống giám sát chi tiêu công trực tuyến, cho phép người dân theo dõi ngân sách và hợp đồng chính phủ theo thời gian thực.
🇲🇽 Mexico: GDP/người 2025: ~11,000 USD. Mexico thành lập Hệ thống Quốc gia Chống Tham nhũng (Sistema Nacional Anticorrupción - SNA), bao gồm các cơ quan liên kết từ trung ương đến địa phương. Chính phủ cũng ban hành luật mới về trách nhiệm hành chính, yêu cầu công chức công khai tài sản và xung đột lợi ích, đồng thời tăng cường bảo vệ người tố cáo.
🇨🇱 Chile: GDP/người 2025: ~18,000 USD. Chile triển khai Chiến lược Quốc gia về Liêm chính và Chống Tham nhũng 2023-2030, tập trung vào cải cách hành chính, số hóa quy trình công và tăng cường vai trò của xã hội dân sự. Chính phủ cũng ban hành luật mới về minh bạch tài trợ chính trị và kiểm soát vận động hành lang.
Bài học sâu sắc từ những mô hình này là sự chuyển dịch về tư duy: từ việc "dạy về liêm chính" sang việc "tạo ra một môi trường để sống và thực hành liêm chính". Để làm được điều này, liêm chính phải trở thành một phần không thể tách rời trong mục tiêu giáo dục, trong phương pháp sư phạm của người thầy, và trong văn hóa ứng xử hàng ngày của toàn bộ nhà trường, chứ không đơn thuần là nội dung của một vài tiết học.
Chính vì thế, nhiều tổ chức quốc tế hàng đầu đã nhấn mạnh rằng giáo dục không chỉ là một công cụ, mà là nền tảng không thể thiếu trong cuộc chiến chống tham nhũng toàn cầu.
Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (Organisation for Economic Co-operation and Development - OECD): Thông qua Khuyến nghị về Liêm chính Công, OECD kêu gọi các quốc gia áp dụng một cách tiếp cận chiến lược, toàn diện, dựa trên đánh giá rủi ro để xây dựng một văn hóa liêm chính bền vững. OECD đã phát triển bộ Chỉ số Liêm chính Công (Public Integrity Indicators) để cung cấp một công cụ đo lường khách quan, dựa trên dữ liệu, giúp các chính phủ đánh giá hệ thống của mình, xác định các khoảng trống và định hướng cải cách. Các báo cáo của OECD cũng chỉ ra một thực tế phổ biến, ngay cả ở các nước phát triển, là khoảng cách giữa quy định trên giấy tờ và việc thực thi trong thực tế vẫn còn lớn, đòi hỏi phải tăng cường hơn nữa văn hóa liêm chính cho đội ngũ công chức.
Văn phòng Liên Hợp Quốc về Ma túy và Tội phạm (United Nations Office on Drugs and Crime - UNODC): UNODC khẳng định rằng giáo dục liêm chính là một trong những biện pháp phòng ngừa tham nhũng hiệu quả nhất. Trong Hướng dẫn xây dựng Chiến lược phòng chống tham nhũng quốc gia (National Anti-Corruption Strategies: A Practical Guide for Development and Implementation), UNODC nhấn mạnh vai trò của giáo dục trong việc hình thành nhận thức, giá trị đạo đức và năng lực phản kháng trước các hành vi sai trái. UNODC khuyến nghị các quốc gia tích hợp nội dung phòng chống tham nhũng vào chương trình giáo dục phổ thông và đại học, đồng thời thúc đẩy sự tham gia của thanh niên trong các sáng kiến liêm chính.
Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên Hợp Quốc (United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization - UNESCO): UNESCO tiếp cận giáo dục liêm chính như một phần của chiến lược xây dựng hệ thống giáo dục minh bạch và có trách nhiệm giải trình. Thông qua Viện Kế hoạch Giáo dục Quốc tế (International Institute for Educational Planning - IIEP), UNESCO đã phát triển nền tảng Etico - một cổng thông tin toàn cầu về phòng chống tham nhũng trong giáo dục. UNESCO nhấn mạnh rằng việc xây dựng quy tắc ứng xử nghề nghiệp cho giáo viên, giám sát chi tiêu giáo dục, và nâng cao năng lực quản lý trường học là các yếu tố cốt lõi để ngăn ngừa tham nhũng ngay từ trong hệ thống giáo dục.
Tổ chức Minh bạch Quốc tế (Transparency International - TI): Trong Báo cáo Tham nhũng Toàn cầu chuyên đề về Giáo dục (Global Corruption Report: Education), TI đã đưa ra một luận điểm quan trọng: giáo dục vừa là nạn nhân của tham nhũng (làm suy giảm chất lượng, tạo ra bất công), vừa là công cụ mạnh mẽ nhất để chống lại nó. TI khuyến nghị các quốc gia phải đặt giáo dục vào vị trí trung tâm của chiến lược chống tham nhũng quốc gia, đảm bảo quản trị dân chủ, minh bạch ngay trong chính các trường học, và tích hợp các giá trị về quyền công dân, nhân quyền vào chương trình giảng dạy như một phần không thể thiếu.
Phân tích các mô hình quốc tế cho thấy một phổ rộng các cách tiếp cận, từ mô hình "răn đe" đến mô hình "thấm nhuần". Ở một cực là Singapore, nơi nhấn mạnh sự nghiêm minh của pháp luật và sử dụng giáo dục như một công cụ truyền thông chiến lược, mang tính "đẩy" (push), do cơ quan thực thi pháp luật chủ trì. Ở cực còn lại là Phần Lan và New Zealand, nơi liêm chính là một giá trị văn hóa được "thấm nhuần" một cách tự nhiên thông qua toàn bộ hệ thống giáo dục, một cách tiếp cận phân tán, dựa trên văn hóa, mang tính "kéo" (pull).
Mô hình của Việt Nam hiện nay có xu hướng nghiêng về cách tiếp cận "đẩy" nhưng lại thiếu sự đồng bộ, quyết liệt và vai trò trung tâm của cơ quan chống tham nhũng như Singapore. Điều này gợi ý rằng một chiến lược tối ưu cho Việt Nam có thể là một chiến lược kép: trong ngắn hạn, cần tăng cường các yếu tố "răn đe" và truyền thông mục tiêu theo kiểu Singapore để tạo tác động ngay lập tức; đồng thời, phải bắt đầu xây dựng nền tảng cho cách tiếp cận "thấm nhuần" theo kiểu Phần Lan để tạo ra sự thay đổi văn hóa bền vững trong dài hạn.
Một điểm chung quan trọng từ các báo cáo quốc tế là sự thừa nhận vai trò kép của ngành giáo dục. Ngành giáo dục không chỉ là chủ thể thực hiện sứ mệnh giáo dục liêm chính cho xã hội, mà bản thân nó cũng là một đối tượng có nguy cơ tham nhũng (trong tuyển sinh, quản lý tài chính, mua bán bằng cấp, bệnh thành tích). Một hệ thống giáo dục thiếu liêm chính không thể dạy về liêm chính một cách thuyết phục.
Do đó, bất kỳ chiến lược giáo dục liêm chính toàn diện nào cho Việt Nam cũng phải bao gồm hai hợp phần song song và không thể tách rời: (1) chương trình giảng dạy liêm chính cho học sinh, và (2) các biện pháp quyết liệt nhằm tăng cường minh bạch, trách nhiệm giải trình và liêm chính trong quản trị của chính ngành giáo dục. Nếu thiếu vế thứ hai, vế thứ nhất sẽ mất đi tính hiệu quả và trở nên sáo rỗng.
4. Khuyến nghị Chiến lược Giáo dục Liêm chính Phòng chống Tham nhũng cho Việt Nam.
Khi đặt lăng kính so sánh với các mô hình giáo dục liêm chính tiên tiến trên thế giới, cách tiếp cận của Việt Nam bộc lộ bốn điểm nghẽn (bottleneck) chiến lược, tạo ra những thách thức lớn cần phải vượt qua:
Điểm nghẽn triết lý: Từ "dạy để chống" đến "xây để dựng". Trong khi các quốc gia thành công xem liêm chính là một giá trị cốt lõi cần vun trồng một cách chủ động (proactive), Việt Nam dường như vẫn đang tập trung vào mục tiêu "dạy kiến thức để chống tham nhũng" một cách bị động (reactive). Cách tiếp cận này giống như việc chỉ trang bị cho học sinh "tấm khiên" phòng thủ, thay vì trao cho họ "chiếc la bàn" đạo đức để tự tin kiến tạo một tương lai chính trực.
Điểm nghẽn phạm vi: Từ bài học "lồng ghép" đến văn hóa "thẩm thấu". Hiện nay, giáo dục liêm chính đang bị "đóng khung" trong một vài tiết học của môn GDCD/GD KT&PL. Nó chưa thực sự trở thành "sợi chỉ đỏ" xuyên suốt, một nguyên tắc vận hành và văn hóa ứng xử thẩm thấu trong mọi ngóc ngách của nhà trường – từ quy tắc tuyển sinh, cách đánh giá thi cử, đến sự minh bạch trong quản trị và sự nêu gương của chính người thầy.
Điểm nghẽn đồng bộ: Sự "lệch pha" giữa lý thuyết và thực tiễn. Tồn tại một sự "lệch pha" nghiêm trọng giữa ngành Giáo dục - nơi "sản xuất" lý thuyết, và các cơ quan phòng, chống tham nhũng (Thanh tra Chính phủ, Ban Nội chính) - nơi nắm giữ "hơi thở" của thực tiễn. Sự thiếu vắng một cơ chế phối hợp chiến lược, hai chiều đã khiến những bài học trên lớp có nguy cơ trở nên xa rời thực tế, thiếu những câu chuyện, tình huống điển hình để tạo ra sức nặng và sự cảnh tỉnh cần thiết.
Điểm nghẽn nguồn lực: "Chiến sĩ" thiếu "vũ khí". Người giáo viên, vốn là "chiến sĩ" ở tuyến đầu của mặt trận này, lại chưa được trang bị đầy đủ "vũ khí" sư phạm hiện đại. Sự đầu tư cho việc đào tạo chuyên sâu, cũng như phát triển các bộ học liệu sáng tạo, có tính tương tác cao (case study, game hóa, dự án thực tế) vẫn còn nhỏ giọt và chưa tương xứng với tầm vóc và yêu cầu của nhiệm vụ kiến tạo một thế hệ liêm chính.
Để lấp đầy những khoảng trống trên và tạo ra một bước chuyển thực sự, Việt Nam cần một hệ thống giải pháp đồng bộ và đột phá, học hỏi có chọn lọc từ kinh nghiệm quốc tế và phù hợp với bối cảnh trong nước.
Khuyến nghị 1: Cải cách Chương trình - Chuyển đổi từ "Lồng ghép" sang "Phát triển Năng lực". Thay vì chỉ "lồng ghép" nội dung phòng chống tham nhũng vào một vài môn học, cần xác định "Năng lực Liêm chính và Trách nhiệm Công dân" là một trong những năng lực cốt lõi cần hình thành cho học sinh trong Chương trình Giáo dục phổ thông, tương tự các năng lực chung khác như tự chủ, giao tiếp, hợp tác. Năng lực này cần được chuẩn hóa với các yêu cầu cần đạt cụ thể cho từng cấp học, bao gồm cả ba khía cạnh: kiến thức (hiểu biết về liêm chính, pháp luật), thái độ (coi trọng sự trung thực, lên án tham nhũng), và kỹ năng (phân tích tình huống, ra quyết định có đạo đức, hành động có trách nhiệm). Cách tiếp cận này, tương tự mô hình của các quốc gia đã phân tích ở trên và phù hợp với khung lý thuyết TPB, sẽ đảm bảo liêm chính được phát triển một cách toàn diện và xuyên suốt quá trình học tập.
Khuyến nghị 2: Phát triển Đội ngũ Nhà giáo - Xây dựng "Người Thầy Liêm chính". Giáo viên là nhân tố quyết định thành công của mọi cuộc cải cách giáo dục. Do đó, cần xây dựng các học phần bắt buộc về giáo dục đạo đức, liêm chính và phương pháp giảng dạy các chủ đề nhạy cảm trong chương trình đào tạo của các trường đại học sư phạm. Đối với đội ngũ giáo viên hiện hữu, cần tổ chức các chương trình bồi dưỡng chuyên sâu, thường xuyên về các phương pháp sư phạm tích cực (như học qua dự án, giải quyết tình huống, tranh biện) và cách thức xây dựng một môi trường lớp học dân chủ, liêm chính. Đây là yêu cầu cốt lõi mà Tổ chức Minh bạch Quốc tế đã nhấn mạnh và là nền tảng thành công của hệ thống giáo dục Phần Lan.
Khuyến nghị 3: Xây dựng Văn hóa Nhà trường - Kiến tạo "Trường học Liêm chính". Để giáo dục liêm chính không trở thành lời nói sáo rỗng, bản thân môi trường nhà trường phải là một tấm gương về sự liêm chính. Cần ban hành và triển khai một bộ tiêu chí "Trường học Liêm chính" trên toàn quốc. Bộ tiêu chí này nên bao gồm các yêu cầu cụ thể về: (1) Công khai, minh bạch trong các hoạt động tài chính, tuyển sinh, và đánh giá chất lượng; (2) Trách nhiệm giải trình của ban giám hiệu trước phụ huynh và xã hội; (3) Quy tắc ứng xử rõ ràng về liêm chính cho cả giáo viên và học sinh; và (4) Cơ chế hiệu quả để phát hiện, xử lý và ngăn chặn các hành vi không liêm chính trong học đường như gian lận thi cử, bệnh thành tích, lạm thu. Giải pháp này trực tiếp giải quyết vai trò kép của ngành giáo dục, vừa là chủ thể vừa phải là đối tượng của sự liêm chính.
Khuyến nghị 4: Tăng cường Hợp tác Xã hội - Tạo dựng "Hệ sinh thái Liêm chính". Giáo dục liêm chính không thể là nhiệm vụ của riêng ngành giáo dục. Cần thiết lập một cơ chế phối hợp cấp quốc gia, có thể dưới hình thức một Ban chỉ đạo hoặc một chương trình liên ngành, giữa Bộ GD&ĐT, Thanh tra Chính phủ, Ban Tuyên giáo Trung ương, Trung ương Đoàn Thanh Niên Cộng Sản Hồ Chí Minh và các tổ chức xã hội. Cơ chế này sẽ chịu trách nhiệm xây dựng chiến lược chung, phối hợp phát triển học liệu (kết hợp lý luận sư phạm với các vụ án thực tiễn), và triển khai các chiến dịch truyền thông quy mô lớn để tạo ra một "hệ sinh thái liêm chính" bao trùm, tác động đến cả nhà trường, gia đình và xã hội. Cách tiếp cận "toàn xã hội" này được OECD khuyến nghị và là chìa khóa thành công trong mô hình phối hợp của Singapore.
Cuộc đấu tranh phòng, chống tham nhũng, tiêu cực ở Việt Nam đã đạt được những kết quả quan trọng, thể hiện quyết tâm chính trị mạnh mẽ và nhận được sự ủng hộ rộng rãi của nhân dân. Tuy nhiên, để chiến thắng trong cuộc chiến cam go này và tạo ra những chuyển biến thực chất, các biện pháp xử lý nghiêm minh cần được bổ sung bằng những giải pháp phòng ngừa mang tính gốc rễ. Trong đó, giáo dục liêm chính không chỉ là một công cụ hỗ trợ, mà phải trở thành một trụ cột chiến lược - một sự đầu tư dài hạn cho tương lai của đất nước.
Thực tiễn trong nước và kinh nghiệm quốc tế đều cho thấy rằng, cách tiếp cận "lồng ghép" nội dung phòng chống tham nhũng hiện nay tuy đã có những bước khởi đầu tích cực, nhưng vẫn tồn tại những hạn chế về triết lý, phạm vi, tính đồng bộ và nguồn lực. Để hình thành một thế hệ công dân thực sự "không muốn, không thể, không dám tham nhũng", Việt Nam cần một cuộc cải cách sâu sắc và toàn diện trong giáo dục liêm chính - chuyển từ việc truyền đạt kiến thức sang phát triển năng lực và nhân cách; từ việc giới hạn trong một môn học sang kiến tạo một văn hóa liêm chính thấm sâu trong toàn bộ môi trường giáo dục.
Trong quá trình đó, việc học hỏi có chọn lọc các mô hình quốc tế là hết sức cần thiết. Sự kết hợp thông minh giữa mô hình thành công trên thế giới sẽ mở ra hướng đi phù hợp với bối cảnh Việt Nam. Nếu triển khai đồng bộ hệ thống bốn giải pháp đột phá - cải cách chương trình theo hướng phát triển năng lực, nâng cao chất lượng đội ngũ nhà giáo, xây dựng văn hóa trường học liêm chính, và tăng cường hợp tác toàn xã hội - Việt Nam hoàn toàn có thể biến giáo dục liêm chính thành một động lực mạnh mẽ, góp phần xây dựng một xã hội kỷ cương, minh bạch và phát triển bền vững.