Triết lý lấy con người làm trung tâm có thể đổi mới giáo dục Việt Nam không?

Triết lý lấy con người làm trung tâm có thể đổi mới giáo dục Việt Nam không?
Giáo dục Việt Nam có thể đổi mới nếu lấy con người làm trung tâm.

Thế giới đang ở một thời điểm then chốt, và Việt Nam cũng không ngoại lệ. Đất nước chúng ta đang đứng trước một ngã rẽ mang tính quyết định, nơi những lựa chọn chính sách ngày hôm nay sẽ định hình quỹ đạo phát triển cho nhiều thập kỷ tới.

Chính vì thế, Việt Nam đã đặt ra các mục tiêu rõ ràng để trở thành một quốc gia phát triển, thu nhập cao vào năm 2045, với giáo dục là trụ cột cốt lõi. Các mục tiêu này được nêu rõ trong Chiến lược Phát triển Giáo dục, vạch ra con đường nâng tầm hệ thống giáo dục ngang hàng với các quốc gia tiên tiến ở châu Á vào năm 2030 và đạt đến các tiêu chuẩn toàn cầu vào năm 2045.

Tuy nhiên, để hiện thực hóa tầm nhìn này, những điều chỉnh gia tăng là không đủ. Mô hình giáo dục truyền thống, lấy giáo viên làm trung tâm, vốn tập trung vào việc truyền thụ kiến thức, lại không phù hợp để phát triển các năng lực của thế kỷ 21. Chúng thường tạo ra những sinh viên tốt nghiệp có kỹ năng ghi nhớ tốt nhưng thiếu khả năng giải quyết vấn đề một cách sáng tạo, không đủ sức tạo ra "năng lực sáng tạo" và "nhận thức phong phú" mà một nền kinh tế tri thức đòi hỏi.

Sự hội tụ giữa các khát vọng quốc gia và các cuộc thảo luận toàn cầu về tương lai của công việc đã tạo ra một áp lực không thể phủ nhận cho sự chuyển đổi. Đặc biệt, Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư đang làm cho kiến thức thuộc lòng trở nên lỗi thời và đặt giá trị cao vào các kỹ năng độc đáo của con người như sáng tạo, hợp tác và trí tuệ cảm xúc. Do đó, để đạt được các mục tiêu quốc gia đã đề ra, Việt Nam bắt buộc phải chuyển đổi. Quá trình này không phải là sự lựa chọn giữa các mô hình, mà là một sự tiến hóa tất yếu.

Nghiên cứu này tại VNLibs.com đưa ra một luận điểm trung tâm: sự chuyển dịch hệ thống sang một triết lý giáo dục lấy con người làm trung tâm không chỉ là một lý tưởng tiến bộ, mà còn là một mệnh lệnh chiến lược. Đây là động lực quan trọng và bền vững nhất để vun trồng nguồn vốn con người đổi mới, thích ứng và kiên cường. Luận điểm này không chỉ xuất phát từ các phân tích chính sách vĩ mô mà còn cộng hưởng mạnh mẽ với những diễn ngôn sôi nổi trong cộng đồng trí thức trẻ Việt Nam, những người sẵn sàng trở thành động lực chính thúc đẩy kỷ nguyên phát triển mới này của đất nước.

Vì vậy, mô hình lấy con người làm trung tâm không chỉ là một lựa chọn, mà là khuôn khổ triết học trực tiếp phù hợp để tạo điều kiện cho các kết quả kinh tế và xã hội mong muốn. Câu hỏi đặt ra không phải là liệu Việt Nam có nên thay đổi hay không(?), mà là làm thế nào để có thể quản lý sự thay đổi mô hình cần thiết này một cách chiến lược và hiệu quả(?). Mục tiêu của nghiên cứu này là cung cấp một tài liệu nền tảng, không chỉ thuyết phục về mặt lý luận mà còn khả thi về mặt thực tiễn, nhằm định hình một tương lai nơi giáo dục thực sự là bệ phóng cho sự phát triển toàn diện và bền vững của Việt Nam.

1. Định nghĩa cốt lõi của các nguyên tắc trong nền giáo dục lấy con người làm trung tâm.

Để xây dựng một chiến lược cải cách hiệu quả, việc đầu tiên là phải xác lập một sự hiểu biết chung và sâu sắc về triết lý nền tảng. Triết lý giáo dục lấy con người làm trung tâm không phải là một khái niệm mới mẻ, mà có nguồn gốc sâu xa từ các tư tưởng khai phóng, đặc biệt là từ các nhà tư tưởng như Jean-Jacques Rousseau - là một trong những nhà tư tưởng vĩ đại nhất của thế kỷ 18, thuộc trào lưu Khai sáng Pháp, có ảnh hưởng sâu rộng đến triết học, chính trị, giáo dục và văn học hiện đại.

Trong tác phẩm kinh điển "Émile, hay là Về giáo dục", Rousseau đã kịch liệt phản đối quan điểm xem giáo dục như một công cụ để nhào nặn con người theo một khuôn mẫu định sẵn. Thay vào đó, ông ủng hộ một nền giáo dục tôn trọng và nuôi dưỡng sự phát triển tự nhiên của cá nhân, xem con người là mục đích tự thân chứ không phải là phương tiện.

Ngày nay, triết lý này đã phát triển thành các phương pháp sư phạm hiện đại được biết đến với nhiều tên gọi như Giáo dục Lấy Con người làm Trung tâm (Human-Centered Education - HCE), học tập lấy học sinh làm trung tâm (student-centered learning), hay học tập lấy người học làm trung tâm (learner-centered learning). Dù tên gọi có khác nhau, bản chất của chúng là một. Đây không phải là một phương pháp giáo dục vô kỷ luật, nơi học sinh được phép "làm những gì mình thích", mà là một triết lý có cấu trúc chặt chẽ, xoay quanh nhu cầu, sở thích và sự phát triển toàn diện của người học.

Các nguyên tắc cốt lõi của mô hình này bao gồm:

  • Phát triển Toàn diện: Trọng tâm của giáo dục không chỉ giới hạn ở kiến thức học thuật mà còn mở rộng ra việc phát triển "toàn bộ con người" - bao gồm năng lực trí tuệ, đạo đức, công dân và sáng tạo. Mục tiêu là hình thành nên những cá nhân hoàn thiện, có khả năng sống một cuộc đời ý nghĩa và đóng góp tích cực cho xã hội.

  • Động lực Nội tại: Thay vì thúc đẩy học tập bằng các yếu tố bên ngoài như điểm số hay sự trừng phạt, mô hình này tập trung vào việc khơi dậy và nuôi dưỡng động lực từ bên trong. Bằng cách kết nối việc học với sự tò mò, sở thích và đam mê của học sinh, giáo dục trở thành một quá trình tự thân, hấp dẫn và mang lại niềm vui khám phá tri thức.

  • Giáo viên là Người Hướng dẫn: Vai trò của người thầy có một sự chuyển dịch căn bản, từ vị thế của một "người truyền đạt thông tin" sang một người hướng dẫn, cố vấn và cùng kiến tạo môi trường học tập. Giáo viên không còn là trung tâm của lớp học, mà trở thành người tạo điều kiện, đặt câu hỏi gợi mở và đồng hành cùng học sinh trên hành trình tự khám phá tri thức.

  • Học tập Chủ động, Dựa trên Truy vấn: Mô hình này ưu tiên các phương pháp học tập thông qua hành động (learning-by-doing), giải quyết vấn đề, và các dự án do học sinh dẫn dắt, thay vì việc tiếp thu kiến thức một cách thụ động qua các bài giảng. Học sinh được khuyến khích đặt câu hỏi, tìm tòi, thử nghiệm và xây dựng kiến thức cho riêng mình, qua đó phát triển tư duy phản biện và khả năng tự học.

Việc áp dụng triệt để các nguyên tắc này sẽ tạo ra một sự thay đổi mô hình căn bản trong giáo dục, chuyển từ câu hỏi "dạy cái gì" sang "học như thế nào" và "học sinh cần gì để phát triển". Đây chính là nền tảng để xây dựng một thế hệ công dân mới, sẵn sàng đối mặt với những thách thức phức tạp của thế kỷ 21.

2. Sức mạnh tổng hợp với chiến lược giáo dục đổi mới trong tầm nhìn Việt Nam 2045.

Một triết lý giáo dục, dù tiến bộ đến đâu, cũng sẽ chỉ là lý thuyết suông nếu không thể liên kết và phục vụ cho các mục tiêu chiến lược của quốc gia. Sức mạnh thực sự của mô hình giáo dục lấy con người làm trung tâm nằm ở sự cộng hưởng mạnh mẽ của nó với tầm nhìn phát triển dài hạn của Việt Nam. Khi phân tích các văn kiện chính sách quan trọng, sự tương thích này trở nên rõ ràng và đầy thuyết phục.

Các văn kiện như Quyết định số 1705/QĐ-TTg và Nghị quyết 57-NQ/TW đặt ra các ưu tiên hàng đầu là nâng cao chất lượng, hội nhập quốc tế, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và phát triển các lĩnh vực STEM. Trong đó, STEM là viết tắt của bốn lĩnh vực chính: Khoa học (Science), Công nghệ (Technology), Kỹ thuật (Engineering) và Toán học (Mathematics).

Đây là cách tiếp cận giáo dục hiện đại nhằm phát triển tư duy phản biện, khả năng giải quyết vấn đề và kỹ năng thực hành cho người học. STEM không chỉ giúp học sinh hiểu rõ kiến thức lý thuyết mà còn biết cách áp dụng vào thực tế, từ việc lập trình phần mềm, thiết kế robot đến phân tích dữ liệu. Trong thời đại công nghệ số, STEM đóng vai trò quan trọng trong việc chuẩn bị nguồn nhân lực chất lượng cao cho tương lai.

Khi áp dụng STEM thành công, đây cũng sẽ là một cách tiếp cận lấy con người làm trung tâm trực tiếp nuôi dưỡng sự tò mò và tư duy phản biện cần thiết để đạt được sự xuất sắc trong các lĩnh vực này. Thay vì chỉ học thuộc lòng các công thức và định lý, học sinh được khuyến khích tham gia vào quá trình truy vấn khoa học thực sự, từ đó hình thành năng lực đổi mới từ gốc rễ.

Tương tự, Quyết định số 452/QĐ-TTg về việc tái cấu trúc giáo dục đại học hướng tới mục tiêu tự chủ và hiệu quả cao hơn. Một mô hình giáo dục phổ thông lấy con người làm trung tâm sẽ tạo ra những sinh viên có khả năng tự định hướng học tập, chuẩn bị tốt hơn để phát triển mạnh mẽ trong môi trường đại học tự chủ, nơi sự chủ động và tự giác là chìa khóa thành công.

Về mặt kinh tế, triết lý này liên quan trực tiếp đến khái niệm vốn con người. Để xây dựng kho tàng tri thức và kỹ năng của một quốc gia, giáo dục không chỉ đơn thuần là đào tạo ra các kỹ thuật viên, mà phải tập trung vào việc phát triển những cá nhân có khả năng giải quyết vấn đề một cách sáng tạo và thích ứng linh hoạt. Đây chính là sản phẩm cốt lõi của phương pháp học tập lấy con người làm trung tâm, góp phần tạo ra nguồn nhân lực chất lượng cao, nền tảng cho một nền kinh tế dựa trên tri thức và đổi mới sáng tạo.

Trong bối cảnh hiện nay, Việt Nam đang thực hiện những khoản đầu tư khổng lồ vào cơ sở hạ tầng, công nghệ và hội nhập quốc tế. Tuy nhiên, những khoản đầu tư này sẽ không thể mang lại lợi nhuận tối ưu nếu vốn con người không được trang bị đủ năng lực để tận dụng chúng.

Do đó, việc áp dụng mô hình giáo dục lấy con người làm trung tâm là một chiến lược giảm thiểu rủi ro quan trọng. Nó đảm bảo rằng tài sản quý giá nhất của quốc gia - con người - có thể phát huy hết tiềm năng để tận dụng các khoản đầu tư chiến lược khác, từ đó tối đa hóa lợi tức đầu tư (Return on Investment - ROI) - một chỉ số tài chính dùng để đo lường hiệu quả của một khoản đầu tư bằng cách so sánh lợi nhuận thu được với chi phí đã bỏ ra - tổng thể cho chương trình nghị sự phát triển của đất nước.

Quá trình này bắt đầu từ việc nhận thấy rằng các khoản đầu tư vào cơ sở hạ tầng "cứng" và các khuôn khổ chính sách của Việt Nam đối mặt với một rủi ro chính: "khoảng trống vốn con người". Đó là một lực lượng lao động thiếu sự sáng tạo, khả năng thích ứng và tư duy phản biện để đổi mới và dẫn dắt trong các khuôn khổ mới này. Một hệ thống giáo dục truyền thống, dựa trên học thuộc lòng, trực tiếp tạo ra khoảng trống này bằng cách đào tạo ra những người đi theo thay vì những nhà lãnh đạo hay nhà đổi mới.

Ngược lại, một hệ thống giáo dục lấy con người làm trung tâm được thiết kế đặc biệt để vun trồng các kỹ năng "mềm" - sáng tạo, hợp tác, tự tạo động lực, giải quyết vấn đề - những yếu tố cần thiết cho sự đổi mới và lãnh đạo. Do đó, đầu tư vào cải cách giáo dục lấy con người làm trung tâm không phải là một chính sách "xã hội" riêng biệt. Đó là một khoản đầu tư song song, thiết yếu, trực tiếp giảm thiểu rủi ro chính cho toàn bộ chiến lược phát triển kinh tế của Việt Nam. Nó đảm bảo "phần mềm" (tài năng con người) có khả năng vận hành trên "phần cứng" (cơ sở hạ tầng kinh tế) mà quốc gia đang xây dựng.

Để làm rõ sự khác biệt mang tính nền tảng này, bảng so sánh dưới đây sẽ đối chiếu hai mô hình giáo dục, giúp các nhà hoạch định chính sách có một cái nhìn tổng quan và chính xác.

Bảng 1: Phân tích so sánh các mô hình giáo dục

Tiêu Chí

Mô hình truyền thống lấy giáo viên làm trung tâm

Mô hình lấy con người làm trung tâm

Triết lý cốt lõi

Kiến thức là khách quan, tồn tại sẵn có và được "truyền thụ" từ giáo viên sang học sinh. Giáo dục là quá trình lấp đầy kiến thức.

Kiến thức được "kiến tạo" bởi chính người học thông qua trải nghiệm và tương tác. Giáo dục là quá trình phát triển toàn diện tiềm năng con người.

Vai trò của học sinh

Thụ động, là người tiếp nhận kiến thức một chiều, lắng nghe và ghi nhớ.

Chủ động, là trung tâm của quá trình học tập, tự khám phá, đặt câu hỏi và giải quyết vấn đề.

Vai trò của giáo viên

Là chuyên gia, nguồn cung cấp kiến thức duy nhất, người truyền đạt và kiểm soát lớp học ("sage on the stage").

Là người hướng dẫn, cố vấn, tạo điều kiện và môi trường để học sinh tự học và phát triển ("guide on the side").

Trọng tâm chương trình

Tập trung vào nội dung và kiến thức học thuật theo từng môn học cụ thể. Chương trình cứng, tiêu chuẩn hóa.

Tập trung vào năng lực và kỹ năng (tư duy phản biện, sáng tạo, hợp tác). Chương trình linh hoạt, liên môn và cá nhân hóa.

Phương pháp sư phạm

Chủ yếu là thuyết giảng, đọc chép, ghi nhớ, thực hành lặp lại.

Đa dạng: Học tập qua dự án (project-based), học tập qua giải quyết vấn đề (problem-based), học tập trải nghiệm, thảo luận nhóm.

Mục tiêu đánh giá

Đo lường khả năng ghi nhớ và tái hiện lại kiến thức đã học, thường qua các bài thi cuối kỳ (Đánh giá tổng kết).

Đánh giá quá trình tiến bộ, khả năng vận dụng kiến thức vào thực tế và sự phát triển năng lực của người học (Đánh giá quá trình và toàn diện).

Kết quả mong muốn

Tạo ra những cá nhân có kiến thức nền tảng vững chắc theo một chuẩn mực chung, có tính kỷ luật và tuân thủ.

Hình thành những cá nhân tự chủ, sáng tạo, có khả năng thích ứng, học tập suốt đời và giải quyết các vấn đề phức tạp trong tương lai.

Bảng phân tích này không chỉ làm rõ sự khác biệt về phương pháp mà còn nhấn mạnh sự khác biệt về mục tiêu cuối cùng. Để kết nối trực tiếp những mục tiêu này với chiến lược quốc gia, bảng tiếp theo sẽ vạch ra sự liên kết giữa các nguyên tắc giáo dục lấy con người làm trung tâm và các mục tiêu cụ thể trong chiến lược phát triển giáo dục của Việt Nam.

Bảng 2: Sự tương thích Chiến lược giữa các nguyên tắc lấy con người làm trung tâm và Mục tiêu giáo dục quốc gia Việt Nam (2030-2045)

Mục Tiêu Quốc Gia

Nguyên Tắc Lấy Con Người Làm Trung Tâm Hỗ Trợ

Nâng tầm giáo dục đạt trình độ các quốc gia tiên tiến châu Á

Các nền giáo dục tiên tiến (Phần Lan, Singapore, Canada) đều lấy năng lực người học làm thước đo, thay vì chỉ truyền thụ kiến thức. Mô hình này trực tiếp bồi dưỡng các năng lực cốt lõi của thế kỷ 21 (tư duy phản biện, giải quyết vấn đề) vốn là tiêu chuẩn vàng của giáo dục hiện đại.

Tăng cường đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số

Đổi mới sáng tạo không sinh ra từ việc ghi nhớ, mà từ sự tò mò và quyền tự chủ. Bằng cách trao cho người học quyền tự chủ (learner agency) và khuyến khích học tập qua dự án, mô hình này tạo ra một thế hệ không chỉ tiêu thụ, mà còn có khả năng kiến tạo công nghệ số.

Phát triển nguồn nhân lực công nghệ cao (AI, bán dẫn)

Các ngành công nghệ cao đòi hỏi khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp và chưa có tiền lệ. Phương pháp học tập dựa trên vấn đề (problem-based learning)học tập liên môn giúp hình thành tư duy hệ thống và khả năng thích ứng liên tục - yếu tố sống còn trong các lĩnh vực thay đổi hàng ngày như AI.

Tăng số lượng trường đại học trong top 500 thế giới

Xếp hạng đại học quốc tế phụ thuộc lớn vào chất lượng nghiên cứu và đầu ra của sinh viên. Mô hình này tạo ra một "đường ống" cung cấp những sinh viên có năng lực nghiên cứu độc lập và tư duy phản biện từ bậc phổ thông, trực tiếp nâng cao chất lượng học thuật và danh tiếng của các trường đại học.

Hai bảng trên đã chứng minh một cách hệ thống rằng việc áp dụng triết lý giáo dục lấy con người làm trung tâm không phải là một sự lựa chọn mang tính ý thức hệ, mà là một quyết định chiến lược, logic và cần thiết để hiện thực hóa các mục tiêu đã được chính phủ đề ra. Nó biến tham vọng chính sách thành một kế hoạch hành động sư phạm cụ thể.

3. Lợi ích Kinh tế Xã hội hữu hình từ việc đầu tư vào tiềm năng con người.

Đầu tư vào cải cách giáo dục không chỉ là một khoản chi tiêu xã hội mà còn là một trong những khoản đầu tư mang lại lợi nhuận cao nhất cho một quốc gia. Bằng chứng từ các tổ chức quốc tế hàng đầu đã khẳng định điều này một cách rõ ràng, cả ở cấp độ cá nhân và cấp độ quốc gia.

Về mặt kinh tế, lợi ích là không thể phủ nhận. Dữ liệu từ Ngân hàng Thế giới (World Bank - WB) cho thấy, trung bình trên toàn cầu, mỗi năm đi học thêm sẽ giúp tăng 9-10% thu nhập mỗi giờ. Báo cáo này lập luận rằng chất lượng của những năm học đó - khi tập trung vào các kỹ năng bậc cao như tư duy phản biện, sáng tạo và giải quyết vấn đề - sẽ khuếch đại lợi nhuận này lên nhiều lần.

Ở cấp độ vĩ mô, giáo dục chiếm một phần rất lớn trong tăng trưởng kinh tế và giảm nghèo. Do đó, chi phí của việc không cải cách có thể được tính bằng hàng nghìn tỷ đô la thu nhập trọn đời bị mất đi của thế hệ học sinh hiện tại, một tổn thất tiềm tàng mà không một quốc gia nào có thể chấp nhận được.

Theo báo cáo đến từ Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên hiệp quốc (United Nations Educational Scientific and Cultural Organization - UNESCO), nếu tất cả trẻ em ở các nước thu nhập thấp hoàn thành trung học phổ thông, tỷ lệ nghèo toàn cầu có thể giảm tới 55%. Điều này cho thấy cải cách giáo dục không chỉ là một chiến lược phát triển mà còn là một công cụ xóa đói giảm nghèo hiệu quả. Đồng thời, việc không cải cách có thể khiến thế hệ học sinh hiện tại mất đi hơn 10 nghìn tỷ USD thu nhập trọn đời - một tổn thất không thể biện minh.

Tuy nhiên, giá trị của một nền giáo dục nhân văn vượt xa các chỉ số Tổng sản phẩm quốc nội (Gross Domestic Product - GDP). Nó tạo ra một "lợi tức xã hội" to lớn, góp phần xây dựng một xã hội thịnh vượng, công bằng và kiên cường hơn. Đây là lúc khía cạnh "phúc lợi" (well-being) của cách tiếp cận lấy con người làm trung tâm trở nên đặc biệt quan trọng.

  • Cải thiện Sức khỏe Cộng đồng và Tuổi thọ: Dữ liệu từ Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (Organisation for Economic Co-operation and Development - OECD) cho thấy mối tương quan trực tiếp giữa trình độ học vấn cao hơn và một cuộc sống lâu dài, khỏe mạnh hơn. Ví dụ, một người đàn ông 30 tuổi có bằng đại học có thể kỳ vọng sống thêm 51 năm, trong khi một người cùng tuổi chưa hoàn thành trung học phổ thông chỉ có thể kỳ vọng sống thêm 43 năm.

  • Tăng cường Sự Tham gia của Công dân: Những công dân được giáo dục tốt có xu hướng tham gia nhiều hơn vào các quy trình dân chủ, chẳng hạn như đi bỏ phiếu. Điều này giúp củng cố sự gắn kết xã hội và ổn định chính trị. Trung bình tại các nước OECD, 80% thanh niên có bằng đại học cho biết họ đi bỏ phiếu, so với chỉ 54% ở những người không hoàn thành trung học phổ thông.

  • Gia tăng Lòng tin và Gắn kết Xã hội: Môi trường học tập hợp tác, hướng đến cộng đồng trong mô hình lấy con người làm trung tâm giúp nuôi dưỡng lòng tin và các mối quan hệ xã hội. Đây là một mục tiêu cốt lõi của Khung Phúc lợi của OECD, vốn xem sự kết nối xã hội là một yếu tố quan trọng cho sự tiến bộ của xã hội.

Tóm lại, việc đầu tư vào một nền giáo dục lấy con người làm trung tâm không chỉ là một chiến lược kinh tế thông minh mà còn là một nền tảng đạo đức cho sự phát triển xã hội. Nó tạo ra một vòng lặp tích cực: con người khỏe mạnh hơn, gắn kết hơn sẽ tạo ra một lực lượng lao động năng suất hơn, một xã hội ổn định hơn, và một nền kinh tế năng động hơn.

4. Các chuẩn mực toàn cầu và yếu tố công nghệ hỗ trợ từ lý thuyết đến thực tiễn.

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và chuyển đổi số đang định hình lại mọi lĩnh vực của đời sống, giáo dục không thể đứng ngoài cuộc. Triết lý "con người làm trung tâm" chỉ thực sự phát huy hiệu quả khi được đặt trong hệ sinh thái giáo dục có khả năng kết nối với các chuẩn mực quốc tế và tận dụng công nghệ như một công cụ hỗ trợ chiến lược.

Việc chuyển hóa lý thuyết thành thực tiễn không chỉ đòi hỏi sự đồng thuận về mặt giá trị, mà còn cần đến những nền tảng kỹ thuật số, dữ liệu mở, và các mô hình học tập linh hoạt. Trong phần này, chúng ta sẽ khảo sát cách các chuẩn mực toàn cầu như Mục tiêu phát triển bền vững về giáo dục (Sustainable Development Goal 4 - SDG4) và các công nghệ giáo dục tiên tiến đang góp phần hiện thực hóa triết lý giáo dục nhân văn, từ chính sách đến lớp học.

4.1. Nghiên cứu điển hình mô hình của Phần Lan về công bằng, tự chủ và tin tưởng.

Khi tìm kiếm một mô hình cải cách giáo dục thành công trên thế giới, Phần Lan (Finland) thường xuyên được nhắc đến như một ví dụ điển hình. Việc phân tích sâu hệ thống giáo dục Phần Lan không nhằm mục đích sao chép máy móc, mà là để chắt lọc những nguyên tắc nền tảng có thể chuyển giao và thích ứng với bối cảnh Việt Nam. Sự thành công của Phần Lan không đến từ một công thức bí mật, mà từ sự cam kết nhất quán với một bộ nguyên tắc lấy con người làm trung tâm.

Các nguyên tắc cốt lõi đang được vận hành trong hệ thống giáo dục Phần Lan bao gồm:

  • Công bằng là Nền tảng: Nguyên tắc cơ bản nhất là đảm bảo cơ hội giáo dục bình đẳng cho tất cả mọi người. Mọi trường học, dù ở thành thị hay nông thôn, đều có chất lượng cao, được nhà nước tài trợ hoàn toàn và miễn phí. Sự khác biệt về chất lượng giữa các trường là rất nhỏ, và kết quả là khoảng cách giữa học sinh có thành tích cao nhất và thấp nhất ở Phần Lan là nhỏ nhất trên thế giới. Điều này đảm bảo rằng thành công của một đứa trẻ không phụ thuộc vào nơi chúng sinh ra hay hoàn cảnh kinh tế của gia đình.

  • Tính Chuyên nghiệp và Quyền Tự chủ của Giáo viên: Giáo viên ở Phần Lan được coi là những chuyên gia thực thụ. Họ phải có bằng thạc sĩ, được xã hội tôn trọng và được trao quyền tự chủ rất lớn trong việc thiết kế chương trình giảng dạy và phương pháp sư phạm của riêng mình trong một khuôn khổ quốc gia rộng lớn. Thay vì một hệ thống kiểm soát từ trên xuống với các kỳ thi áp lực cao, nền giáo dục Phần Lan được xây dựng dựa trên văn hóa tin tưởng vào năng lực và sự chuyên nghiệp của đội ngũ giáo viên.

  • Môi trường Toàn diện, Ít Áp lực: Một đặc điểm nổi bật khác là môi trường học tập ít căng thẳng. Trẻ em bắt đầu đi học chính thức muộn hơn (7 tuổi), bài tập về nhà và các kỳ thi được hạn chế tối đa cho đến khi các em bước vào tuổi thiếu niên. Trọng tâm được đặt vào việc vui chơi, phát triển sức khỏe thể chất và tinh thần, và quan trọng nhất là nuôi dưỡng tình yêu học tập một cách tự nhiên. Kỳ thi quốc gia bắt buộc duy nhất diễn ra vào cuối cấp trung học phổ thông, khi học sinh 16 tuổi.

Bài học quan trọng nhất từ mô hình Phần Lan cho Việt Nam không nằm ở việc sao chép các chính sách cụ thể như độ tuổi nhập học hay số giờ học. Thay vào đó, nó nằm ở việc nhận ra rằng việc đầu tư vào chất lượng giáo viên, trao cho họ quyền tự chủ và xây dựng một hệ thống dựa trên sự tin tưởng có thể là một đòn bẩy hiệu quả hơn nhiều để cải thiện chất lượng giáo dục so với việc tăng cường các kỳ thi và sự kiểm soát tập trung.

4.2. Nghiên cứu điển hình mô hình địa phương hóa sự đổi mới.

Để chứng minh rằng các nguyên tắc của giáo dục lấy con người làm trung tâm không phải là những lý tưởng xa vời của phương Tây, mà hoàn toàn có thể được nội địa hóa và phát triển trong bối cảnh Việt Nam, việc khảo sát các mô hình thực tiễn ngay tại trong nước là vô cùng cần thiết. Những mô hình này không chỉ minh chứng cho khả năng thích ứng của triết lý giáo dục nhân văn, mà còn là nguồn cảm hứng và kinh nghiệm quý báu cho quá trình cải cách trên diện rộng.

Hiện nay, đã có những trường học và chương trình tại Việt Nam tiên phong trong việc áp dụng phương pháp lấy học sinh làm trung tâm. Trường Sentia là một ví dụ tiêu biểu, nơi triết lý giáo dục được thiết kế xoay quanh nhu cầu, sở thích và năng lực cá nhân của từng học sinh. Mục tiêu là phát triển tối đa tiềm năng cá nhân, khuyến khích người học trở thành chủ thể tích cực trong quá trình khám phá tri thức. Tại đây, học sinh được tham gia vào các dự án liên môn, học tập qua trải nghiệm, và được hỗ trợ bởi hệ thống cố vấn cá nhân – một mô hình phản ánh rõ nét triết lý giáo dục nhân văn.

Ngay cả trong hệ thống trường công lập, các sáng kiến đổi mới cũng đang được triển khai mạnh mẽ. Trường Tiểu học Linh Đàm (Hà Nội) đã áp dụng các hoạt động học tập trải nghiệm như thực hành STEM, biểu diễn thời trang, học thư pháp ngay tại lớp học. Những hoạt động này thể hiện sự chuyển dịch từ mô hình giảng dạy một chiều sang các hình thức học tập khám phá, nơi học sinh đóng vai trò trung tâm trong việc kiến tạo tri thức.

Quan trọng hơn, sự ủng hộ cho triết lý này đến từ cấp cao nhất trong hệ thống chính trị. Tại Hội nghị tổng kết năm học 2023–2024, Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính đã nhấn mạnh phương châm: "Lấy học sinh, sinh viên làm trung tâm, chủ thể – Thầy cô giáo là động lực – Nhà trường làm bệ đỡ – Gia đình là điểm tựa – Xã hội là nền tảng". Đây không chỉ là một tuyên bố mang tính biểu tượng, mà còn là định hướng chiến lược cho toàn ngành giáo dục trong giai đoạn chuyển đổi, khẳng định rằng triết lý giáo dục nhân văn đã được nội địa hóa và đưa vào thực tiễn chính sách.

Việc phân tích các trường hợp điển hình tại Việt Nam này có hai mục đích chiến lược. Về mặt phân tích, nó cho thấy mô hình giáo dục lấy con người làm trung tâm có thể được điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, điều kiện và nguồn lực của Việt Nam. Về mặt chiến lược, nó thể hiện yếu tố "kinh nghiệm" trong quá trình chuyển hóa lý thuyết thành thực tiễn, từ định hướng chính sách đến hành động cụ thể trong lớp học. Qua đó, tăng cường tính tin cậy và sức thuyết phục cho các lập luận về khả năng đổi mới giáo dục theo triết lý nhân văn.

4.3. Trí tuệ Nhân tạo và Công nghệ Giáo dục là chất xúc tác cho việc cá nhân hóa học tập.

Một trong những thách thức lịch sử lớn nhất của việc triển khai học tập lấy người học làm trung tâm là khả năng mở rộng quy mô, đặc biệt là trong bối cảnh các lớp học có sĩ số đông và nguồn lực hạn chế. Việc cung cấp sự quan tâm và hướng dẫn cá nhân cho từng học sinh đòi hỏi một tỷ lệ giáo viên trên học sinh rất thấp, điều mà nhiều hệ thống giáo dục, bao gồm cả Việt Nam, khó có thể đáp ứng. Tuy nhiên, cuộc cách mạng công nghệ hiện nay, đặc biệt là sự trỗi dậy của Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence - AI) và Công nghệ giáo dục (Educational Technology - EdTech), đang mang lại một giải pháp đột phá cho vấn đề này.

Công nghệ hiện đại có thể giải quyết thách thức này bằng cách cá nhân hóa học tập ở quy mô lớn:

  • Lộ trình Học tập Thích ứng: Các hệ thống AI có khả năng phân tích dữ liệu học tập của từng học sinh (như tốc độ học, các lỗi thường gặp, phong cách học tập) để tạo ra các lộ trình học tập được tùy chỉnh. Thay vì mô hình "một kích cỡ cho tất cả", AI có thể cung cấp nội dung, bài tập và thử thách phù hợp với trình độ và nhu- cầu của mỗi cá nhân, đảm bảo rằng không học sinh nào bị bỏ lại phía sau hoặc cảm thấy nhàm chán.

  • Hệ thống Gia sư Thông minh: Các gia sư ảo và chatbot được hỗ trợ bởi AI có thể cung cấp phản hồi tức thì, giải đáp thắc mắc 24/7 và hướng dẫn học sinh từng bước giải quyết vấn đề. Điều này không chỉ giúp học sinh củng cố kiến thức ngay lập tức mà còn giải phóng thời gian cho giáo viên, để họ có thể tập trung vào các nhiệm vụ ở cấp độ cao hơn như cố vấn, tạo động lực và tổ chức các dự án học tập phức tạp.

Bên cạnh AI, các công cụ EdTech khác cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra một lớp học lấy học sinh làm trung tâm:

  • Công cụ Tương tác (ví dụ: Nearpod): Các nền tảng cho phép giáo viên tích hợp các câu hỏi, hoạt động vẽ, bảng cộng tác và các chuyến tham quan thực tế ảo (Virtual Reality - VR) vào bài giảng. Chúng cho phép đánh giá sự hiểu biết của học sinh trong thời gian thực và tạo ra các bài học hấp dẫn, tương tác hơn nhiều so với các bài giảng truyền thống.

  • Công nghệ Hỗ trợ Học tập Dựa trên Dự án: Các công cụ quản lý dự án, nền tảng cộng tác trực tuyến và các công cụ sáng tạo nội dung (như làm video, podcast) trao quyền cho học sinh để thực hiện các dự án phức tạp, kết nối và học hỏi lẫn nhau, phản ánh môi trường làm việc của thế kỷ 21.

Việt Nam cũng đang nhanh chóng nắm bắt xu hướng này. Dự án "Nâng cao năng lực cho nhà giáo với AI" (EEAI) do Đại học RMIT Việt Nam chủ trì là một sáng kiến quan trọng nhằm xây dựng năng lực quốc gia trong lĩnh vực này, cho thấy sự công nhận về vai trò chiến lược của công nghệ trong việc đổi mới ngành giáo dục.

 

Trong khuôn khổ dự án, hơn 1.400 giáo viên trên toàn quốc đã tham gia các chương trình tập huấn miễn phí về ứng dụng AI trong giảng dạy. Dự kiến năm 2025 đến 2030, Diễn đàn Đổi mới giáo dục Việt Nam với AI sẽ được tổ chức, quy tụ các chuyên gia, nhà quản lý và giáo viên từ khắp cả nước để chia sẻ kinh nghiệm và giải pháp thực tiễn.

Việc áp dụng AI và EdTech không chỉ là một công cụ để tăng hiệu quả; nó là một yếu tố chiến lược cho phép dân chủ hóa việc tiếp cận các phương pháp sư phạm cá nhân hóa, chất lượng cao. Nó cho phép một quốc gia đang phát triển như Việt Nam có khả năng vượt qua mô hình đòi hỏi nhiều nguồn lực, lớp học nhỏ, vốn là điều kiện tiên quyết cho việc học tập lấy học sinh làm trung tâm ở các nước phương Tây.

Theo báo cáo từ "Sách trắng Công nghệ Giáo dục Việt Nam 2025", thị trường EdTech Việt Nam hiện có khoảng 750 doanh nghiệp đang hoạt động, với quy mô ước tính 5 tỷ USD và tổng doanh thu năm 2024 đạt khoảng 360 triệu USD. Riêng phân khúc giáo dục trực tuyến dự kiến sẽ đạt 397,5 triệu USD vào năm 2025, với số lượng người dùng lên tới 11,8 triệu người vào năm 2029. Những con số này cho thấy tiềm năng mở rộng quy mô giáo dục cá nhân hóa thông qua công nghệ là hoàn toàn khả thi.

Nhờ sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ giáo dục và các mô hình học tập linh hoạt, một cuộc cải cách triết học đầy tham vọng trên toàn quốc giờ đây trở nên khả thi về mặt kinh tế và hậu cần - điều chưa từng có trong lịch sử giáo dục Việt Nam.

Trước đây, rào cản lớn nhất đối với việc triển khai học tập lấy người học làm trung tâm chính là yêu cầu về tỷ lệ học sinh - giáo viên thấp và đội ngũ giáo viên được đào tạo chuyên sâu, khiến mô hình này trở nên tốn kém và khó mở rộng quy mô. Tuy nhiên, những tiến bộ trong công nghệ, đặc biệt là trí tuệ nhân tạo (AI), đang đóng vai trò như một chất xúc tác quan trọng giúp tháo gỡ các rào cản truyền thống này.

Các nền tảng học tập thích ứng do AI cung cấp hiện nay có khả năng hỗ trợ hàng trăm, thậm chí hàng nghìn học sinh cùng lúc, thông qua việc cung cấp hướng dẫn và phản hồi cá nhân hóa. Công nghệ này tái tạo hiệu quả lợi ích của một gia sư cá nhân, giúp học sinh học theo nhịp độ riêng và phát triển theo năng lực cá nhân.

Quan trọng hơn, AI không thay thế vai trò của giáo viên mà tăng cường năng lực của họ. Bằng cách xử lý các khía cạnh lặp đi lặp lại trong việc phân hóa và đánh giá, công nghệ giúp giáo viên có thêm thời gian và nguồn lực để tập trung vào vai trò cố vấn, điều phối các dự án học tập phức tạp, và nuôi dưỡng các kỹ năng xã hội - cảm xúc - những yếu tố cốt lõi trong triết lý giáo dục lấy con người làm trung tâm.

Về mặt chiến lược, chi phí triển khai cơ sở hạ tầng công nghệ giáo dục quốc gia, dù đáng kể, vẫn có khả năng thấp hơn nhiều và dễ mở rộng hơn so với việc xây dựng đủ trường học và đào tạo đủ giáo viên để đạt được tỷ lệ lý tưởng 15 học sinh trên một giáo viên. Theo báo cáo tại Hội nghị tổng kết năm học 2024-2025, Bộ Giáo dục và Đào tạo ước tính để đạt tỷ lệ này trên toàn quốc, Việt Nam cần bổ sung tối thiểu 134 nghìn tỷ đồng trong giai đoạn 2025-2030 để xây dựng cơ sở vật chất và đào tạo đội ngũ giáo viên.

Trong khi đó, theo Kế hoạch tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin và chuyển đổi số năm 2025, chi phí đầu tư hạ tầng số, hệ thống học liệu số, và đào tạo năng lực số cho giáo viên được phân bổ theo từng giai đoạn, với tổng ngân sách thấp hơn đáng kể và có thể triển khai đồng bộ trên phạm vi toàn quốc. Điều này cho thấy đầu tư vào công nghệ giáo dục không chỉ khả thi hơn về mặt tài chính, mà còn có tính linh hoạt cao hơn trong việc mở rộng quy mô và tiếp cận nhanh đến các vùng sâu, vùng xa.

Do đó, đầu tư vào công nghệ giáo dục không chỉ là một giải pháp hỗ trợ, mà còn là chìa khóa mở ra tính khả thi cho một cuộc cải cách toàn diện theo hướng nhân văn. Nó cho phép Việt Nam theo đuổi một mô hình sư phạm tiên tiến mà không cần tái tạo toàn bộ điều kiện kinh tế và cơ sở hạ tầng của các quốc gia phát triển như Phần Lan, từ đó mở ra một cơ hội "nhảy vọt" độc đáo trong lịch sử giáo dục quốc gia.

5. Khuôn khổ chiến lược cho sự chuyển đổi toàn diện ngành giáo dục của Việt Nam.

Trong bối cảnh thế giới đang chuyển mình mạnh mẽ dưới tác động của công nghệ, biến đổi xã hội và yêu cầu về năng lực thế kỷ 21, giáo dục không thể tiếp tục vận hành theo mô hình cũ. Việt Nam đang đứng trước một ngã rẽ lịch sử: hoặc tiếp tục cải tiến từng phần, hoặc kiến tạo một cuộc chuyển đổi toàn diện, mang tính hệ thống và dài hạn. Để thực hiện điều đó, cần một khuôn khổ chiến lược rõ ràng - một bản thiết kế tổng thể có khả năng tích hợp triết lý nhân văn, chuẩn mực toàn cầu, công nghệ tiên tiến và đặc thù văn hóa Việt Nam.

Chuyển đổi giáo dục không đơn thuần là thay đổi chương trình học hay phương pháp giảng dạy, mà là tái cấu trúc toàn bộ hệ sinh thái giáo dục: từ vai trò của người học, năng lực của giáo viên, cơ chế quản lý, đến hạ tầng công nghệ và chính sách tài chính. Một khuôn khổ chiến lược đúng đắn không chỉ giúp định hướng cải cách, mà còn tạo ra sự đồng thuận xã hội, huy động nguồn lực liên ngành, và đảm bảo tính bền vững trong thực thi. Đây chính là thời điểm để Việt Nam xác lập một tầm nhìn mới cho giáo dục - một tầm nhìn không chỉ phản ánh khát vọng phát triển, mà còn thể hiện cam kết đặt con người làm trung tâm của mọi chuyển động.

5.1. Vượt qua thử thách triển khai bằng tầm nhìn xa và rộng.

Bất kỳ một cuộc cải cách hệ thống nào cũng sẽ phải đối mặt với những thách thức và sự phản kháng. Để thành công, một chiến lược không chỉ cần có tầm nhìn mà còn phải có sự chuẩn bị kỹ lưỡng để vượt qua các rào cản.

Đầu tiên, cần phải thẳng thắn đối mặt với những chỉ trích học thuật xác đáng đối với giáo dục tiến bộ và lấy học sinh làm trung tâm. Các nhà phê bình đã chỉ ra rằng, nếu được triển khai một cách yếu kém, phương pháp này có thể dẫn đến sự thiếu hụt tính nghiêm ngặt trong học thuật, bỏ qua kiến thức nền tảng và một chương trình giảng dạy thiếu cấu trúc.

Thay vì bác bỏ những lo ngại này, một chiến lược khôn ngoan sẽ tìm cách xây dựng một cách tiếp cận cân bằng, kết hợp học tập dựa trên truy vấn với việc giảng dạy trực tiếp và có hệ thống các kỹ năng cốt lõi. Sự sáng tạo không thể nảy nở trên một nền tảng kiến thức trống rỗng. Bên cạnh những thách thức về mặt triết học, các rào cản thực tế cũng cần được dự báo và có kế hoạch giải quyết:

  • Đào tạo Giáo viên và Thay đổi Tư duy: Đây là yếu tố quan trọng nhất và cũng là thách thức lớn nhất. Việc chuyển đổi từ một người giảng bài sang một người hướng dẫn đòi hỏi một sự thay đổi về bản sắc nghề nghiệp, chứ không chỉ là kỹ thuật. Giáo viên cần được tham gia vào các chương trình phát triển chuyên môn bền vững, chất lượng cao để trang bị cho họ những kỹ năng và tư duy mới.

  • Phân bổ Nguồn lực: Mặc dù công nghệ có thể hỗ trợ, việc đầu tư đầy đủ cho cơ sở hạ tầng kỹ thuật số, tài liệu học tập đa dạng và đặc biệt là chế độ đãi ngộ xứng đáng cho giáo viên là điều không thể thiếu. Một cuộc cải cách không thể thành công nếu không có nguồn lực tương xứng.

  • Cải cách Đánh giá: Toàn bộ hệ thống thi cử áp lực cao, vốn tập trung vào việc kiểm tra khả năng ghi nhớ, cần phải được xem xét lại một cách triệt để. Hệ thống này tạo ra những động cơ đi ngược lại hoàn toàn với mục tiêu của việc học sâu và phát triển toàn diện. Nếu việc đánh giá không thay đổi, hành vi dạy và học trong lớp học cũng sẽ không thay đổi.

  • Sức ì Hệ thống và Sự Phản kháng Văn hóa: Cần thừa nhận rằng thói quen với các phương pháp truyền thống đã ăn sâu vào tâm lý của nhiều nhà giáo, phụ huynh và thậm chí cả học sinh. Việc thay đổi đòi hỏi một chiến lược truyền thông và quản lý sự thay đổi rõ ràng, kiên nhẫn và thuyết phục để xây dựng sự đồng thuận xã hội.

Việc nhận diện trước những thách thức này không phải để nản lòng, mà là để xây dựng một kế hoạch triển khai thực tế và vững chắc hơn, đảm bảo rằng cuộc cải cách có thể vượt qua những khó khăn ban đầu để đạt được thành công bền vững.

5.2. Những khuyến nghị chính sách khả thi cho cải cách hệ thống giáo dục.

Từ những phân tích sâu sắc ở các phần trước, báo cáo này đề xuất một bộ năm khuyến nghị chính sách cụ thể, có tính hệ thống và khả thi, nhằm chuyển đổi nền giáo dục Việt Nam theo triết lý lấy con người làm trung tâm.

  1. Thiết lập Chương trình Quốc gia về Phát triển và Trao quyền cho Giáo viên: Khởi động một sáng kiến kéo dài nhiều năm, tập trung vào việc đào tạo lại lực lượng giáo viên hiện có và cải cách toàn diện các trường đại học sư phạm. Chương trình này cần được xây dựng dựa trên các nguyên tắc tin tưởng và tự chủ, đối xử với giáo viên như những chuyên gia được tôn trọng và là tác nhân chính của sự thay đổi. Thay vì các khóa tập huấn ngắn hạn, cần có các chương trình cố vấn, cộng đồng học tập chuyên môn và cơ hội phát triển sự nghiệp rõ ràng.

  2. Xây dựng Khung Chương trình Giáo dục Quốc gia Dựa trên Năng lực: Chuyển trọng tâm của chương trình giáo dục quốc gia từ một danh sách các nội dung cần phải dạy sang một bộ các năng lực cốt lõi cần phát triển (ví dụ: tư duy phản biện, hợp tác, sáng tạo, năng lực số). Khung chương trình này nên cung cấp sự linh hoạt để các trường học và giáo viên có thể thiết kế các trải nghiệm học tập đa dạng nhằm đạt được các năng lực này, phù hợp với bối cảnh địa phương và đặc điểm của học sinh.

  3. Thí điểm và Nhân rộng Mô hình Đánh giá Kết hợp: Giảm dần và tiến tới loại bỏ các kỳ thi quốc gia áp lực cao, chủ yếu dựa trên khả năng ghi nhớ. Thay thế bằng một mô hình kết hợp, bao gồm các hình thức đánh giá hình thành tại trường học (như hồ sơ học tập, dự án, bài trình bày) để theo dõi và hỗ trợ quá trình học tập của học sinh, cùng với các kỳ đánh giá quốc gia dựa trên mẫu (sample-based assessment) để theo dõi sức khỏe của toàn hệ thống mà không tạo áp lực trực tiếp lên từng lớp học.

  4. Khởi động Sáng kiến Quốc gia về Cơ sở hạ tầng Công nghệ Giáo dục: Thực hiện các khoản đầu tư chiến lược vào cơ sở hạ tầng kỹ thuật số, đảm bảo quyền truy cập công bằng vào thiết bị cho mọi học sinh, và phát triển hoặc mua sắm các nền tảng học tập chất lượng cao được hỗ trợ bởi AI. Sáng kiến này phải đi kèm với các hướng dẫn rõ ràng về quyền riêng tư dữ liệu và đạo đức trong việc sử dụng AI trong giáo dục.

  5. Thúc đẩy Quan hệ Đối tác Đại học - Doanh nghiệp - Trường phổ thông: Tạo ra các cơ chế chính thức để kết nối các cơ sở giáo dục đại học và các ngành công nghiệp chủ chốt với các trường phổ thông. Mối liên kết này nhằm đảm bảo tính phù hợp của chương trình giảng dạy với nhu cầu thực tế, tạo ra các con đường cho sự đổi mới và cung cấp các cơ hội học tập trong thế giới thực cho học sinh. Các mô hình thành công như dự án của Cơ quan Phát triển Quốc tế Hoa Kỳ (United States Agency for International Development - USAID) và Mạng lưới Đổi mới sáng tạo và Khởi nghiệp Đại học, Cao đẳng Việt Nam (Vietnam National University and College Innovation and Entrepreneurship Network - VNEI) có thể được tham khảo và nhân rộng.

Việc thực hiện đồng bộ năm khuyến nghị này sẽ tạo ra một cú hích mang tính hệ thống, đưa nền giáo dục Việt Nam vào một quỹ đạo phát triển mới, bền vững và thực sự lấy con người làm trung tâm.

5.3. Chuyển đổi hệ thống giáo dục hướng tới quốc gia học tập.

Cải cách giáo dục cũ sang định hướng mới không phải là nhiệm vụ của riêng Bộ Giáo dục và Đào tạo. Để thành công, nó đòi hỏi một cam kết của toàn xã hội, một sự đồng lòng từ mọi thành phần của quốc gia để xây dựng một "quốc gia học tập". Mỗi bên liên quan đều có một vai trò quan trọng và không thể thay thế.

  • Giới Trí thức và Học giả: Có vai trò dẫn dắt các cuộc thảo luận, tiến hành các nghiên cứu sâu sắc và cung cấp nền tảng tri thức cho công cuộc cải cách. Các diễn đàn như Diễn đàn Trí thức trẻ Việt Nam toàn cầu (Young Vietnamese Intellectuals Global Forum) là những nền tảng quý giá để tập hợp trí tuệ, đề xuất các sáng kiến và đóng góp vào việc hoạch định chính sách.

  • Các Nhà giáo dục: Là lực lượng nòng cốt, những người trực tiếp thực thi sự thay đổi. Họ cần đón nhận vai trò mới của mình như những người thiết kế trải nghiệm học tập, những người cố vấn và cũng là những người học tập suốt đời. Sự thành công của cải cách phụ thuộc vào sự nhiệt huyết, sáng tạo và cam kết của họ.

  • Gia đình và Phụ huynh: Cần có một sự thay đổi trong hệ giá trị, chuyển sự quan tâm từ điểm số và thành tích thi cử sang sự phát triển toàn diện và hạnh phúc của con em mình. Sự ủng hộ và đồng hành của gia đình là điểm tựa vững chắc cho học sinh trong một môi trường học tập mới, ít áp lực hơn và khuyến khích sự khám phá.

  • Giới Doanh nghiệp và Lãnh đạo Ngành: Phải trở thành những đối tác tích cực của hệ thống giáo dục. Họ cần hợp tác với các trường học để cung cấp các cơ hội học tập thực tế, thực tập, và quan trọng hơn là phải truyền đạt một cách rõ ràng những kỹ năng và năng lực mà nền kinh tế tương lai cần, giúp định hướng cho chương trình giảng dạy.

Thực tế cho thấy, các quốc gia như Mỹ, Trung Quốc và Nga đã có những bước đi chiến lược trong việc xây dựng xã hội học tập. Những ví dụ bên dưới đây cho thấy, việc xây dựng một quốc gia học tập không phải là khẩu hiệu, mà là một chiến lược phát triển dài hạn, đòi hỏi sự đầu tư đồng bộ từ chính phủ, các tổ chức giáo dục, doanh nghiệp và toàn xã hội.

Tại Mỹ (United States), mô hình xã hội học tập đã được triển khai rộng rãi thông qua các hình thức học tập không chính quy. Theo báo cáo của National Center for Education Statistics, có đến 73% người trưởng thành tham gia các hoạt động học tập như đào tạo nghề, học trực tuyến và các khóa học ngắn hạn. Ngoài ra, trong năm học 2023-2024, Mỹ ghi nhận hơn 1,1 triệu sinh viên quốc tế, đóng góp hơn 50 tỉ USD cho nền kinh tế giáo dục. Các chương trình như Open Doors và visa STEM mở rộng đã tạo điều kiện cho người học tiếp cận tri thức toàn cầu, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của lực lượng lao động chất lượng cao.

Trung Quốc (China) đã đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục suốt đời như một chiến lược quốc gia. Theo thống kê từ Bộ Giáo dục Trung Quốc, trong năm 2023, có hơn 500 triệu lượt người tham gia các nền tảng học tập trực tuyến. Các trường đại học Trung Quốc cung cấp hàng loạt khóa học bằng tiếng Anh, mở rộng tiếp cận cho người học quốc tế. Ngoài ra, Trung Quốc còn triển khai các chương trình học bổng như Học viện Khổng Tử và học bổng địa phương để khuyến khích học tập xuyên biên giới. Mô hình "học tập toàn dân" đang được tích hợp vào các chiến lược phát triển kinh tế và công nghệ quốc gia.

Nga (Russia) đang từng bước xây dựng một nền giáo dục số hóa với mục tiêu rõ ràng. Theo Bộ Khoa học và Giáo dục Đại học Nga, đến năm 2030, 80% lực lượng lao động sẽ được tiếp cận các khóa đào tạo kỹ năng số. Hiện tại, Nga đã có hơn 355.000 sinh viên quốc tế theo học tại các trường đại học, cho thấy sức hút của hệ thống giáo dục Nga trong các lĩnh vực như kỹ thuật, y học và nghiên cứu khoa học. Các chương trình như "Giáo dục số quốc gia" không chỉ phục vụ người học trong nước mà còn hướng đến việc nâng cao năng lực cạnh tranh toàn cầu của lực lượng lao động Nga.

Khi tất cả các lực lượng này cùng chung tay hành động, một hệ sinh thái giáo dục mới sẽ được hình thành - một hệ sinh thái nơi việc học tập được trân trọng, sự sáng tạo được khuyến khích, và mỗi cá nhân đều có cơ hội để phát triển hết tiềm năng của mình.

Tương lai của học tập là con người và là thời cơ vàng để Việt Nam dẫn dắt.

Nghiên cứu này đã xây dựng một lập luận đa chiều và có hệ thống, khẳng định rằng trong bối cảnh thế kỷ 21 đầy biến động, động cơ mạnh mẽ nhất cho sự phát triển quốc gia chính là một dân tộc có trình độ học vấn cao, sáng tạo và khả năng thích ứng linh hoạt. Một hệ thống giáo dục đặt con người vào vị trí trung tâm không chỉ là một lựa chọn nhân văn, mà còn là phương thức trực tiếp và hiệu quả nhất để xây dựng nên động cơ đó. Sự chuyển đổi này không phải là một sự đoạn tuyệt với quá khứ, mà là một bước tiến hóa cần thiết, liên kết các giá trị truyền thống về sự học với những yêu cầu của thời đại mới.

Việc áp dụng triết lý lấy con người làm trung tâm sẽ giải phóng tiềm năng to lớn của thế hệ trẻ Việt Nam. Nó sẽ chuyển đổi các lớp học từ nơi truyền thụ kiến thức một chiều thành những không gian khám phá, hợp tác và sáng tạo. Nó sẽ trang bị cho học sinh không chỉ kiến thức để vượt qua các kỳ thi, mà còn cả những năng lực để đối mặt với những vấn đề chưa từng có tiền lệ, những kỹ năng để tạo ra việc làm thay vì chỉ đi tìm việc làm, và một la bàn đạo đức để định hướng trong một thế giới phức tạp.

Một tầm nhìn đầy cảm hứng về một tương lai Việt Nam được thúc đẩy bởi một thế hệ công dân không chỉ được chuẩn bị sẵn sàng cho tương lai, mà còn được trao quyền để kiến tạo nên tương lai đó. Việc áp dụng một hệ thống giáo dục lấy con người làm trung tâm nên được xem là một dự án quốc gia mang tính định hình cho thế hệ này - một lựa chọn không chỉ quyết định thành công của Chiến lược 2030-2045, mà còn định hình quỹ đạo phát triển của Việt Nam trong cả thế kỷ tới. Đây là thời cơ của Việt Nam, không chỉ để bắt kịp mà còn để dẫn dắt, để chứng minh rằng đầu tư vào con người chính là khoản đầu tư thông minh và bền vững nhất.


Tiêu đề bài viết: Triết lý lấy con người làm trung tâm có thể đổi mới giáo dục Việt Nam không?
Tác giả:
Ngày xuất bản:
Thời gian đọc: Calculating...
Chuyên mục: Giáo Dục
Ngày cập nhật:
Lượt xem: ...