Phương pháp kiểm thử hộp đen còn gọi là kiểm thử chức năng. Việc kiểm thử này được thực hiện mà không cần quan tâm đến các thiết kế, và viết mã của chương trình.
Kiểm thử theo cách này chỉ quan tâm đến chức năng đã đề ra của chương trình. Vì vậy, kiểm thử loại này chỉ dựa vào bảng mô tả chức năng của chương trình, xem chương trình có thực sự cung cấp đúng chức năng đã mô tả trong bảng chức năng hay không mà thôi!
Kiểm thử hộp đen dựa vào các định nghĩa về chức năng của chương trình. Các trường hợp thử nghiệm (test case) sẽ được tạo ra dựa nhiều vào bảng mô tả chức năng, chứ không phải dựa vào cấu trúc của chương trình.
Gồm các phương pháp sau: Phân tích tương đương; Phân tích giá trị biên; Đồ thị nhân quả; Kiểm tra hành vi; Kiểm thử ngẫu nhiên; Ước lượng lỗi. Có ba hướng tiếp cận chính trong phương pháp blackbox: Phân tích miền vào ra của chương trình; Phân tích tính chất đáng chú ý của hộp đen; Heuristics.
Phương pháp kiểm thử hộp đen, hay còn gọi là kiểm thử dựa trên đặc tả, là kỹ thuật kiểm thử phần mềm không yêu cầu người kiểm thử biết về cấu trúc bên trong hoặc mã nguồn của ứng dụng. Thay vào đó, họ kiểm thử phần mềm dựa trên các yêu cầu và chức năng đã được mô tả. Nó giúp phát hiện các lỗi mà người dùng cuối có thể gặp phải khi sử dụng phần mềm mà không cần biết về mã nguồn.
Những điểm chính của kiểm thử hộp đen bao gồm:
– Kiểm thử chức năng: Đảm bảo phần mềm hoạt động đúng theo các yêu cầu đã được xác định.
– Kiểm thử tính khả dụng: Đánh giá khả năng sử dụng và trải nghiệm người dùng của phần mềm.
– Kiểm thử hồi quy: Xác minh rằng các tính năng đã hoạt động trước đó vẫn hoạt động đúng sau khi có các thay đổi hoặc cập nhật mới.
Những số liệu này cho thấy giá trị của phương pháp kiểm thử hộp đen trong việc đảm bảo chất lượng phần mềm. Dưới đây là một số số liệu thực tế về phương pháp kiểm thử hộp đen (Black Box Testing):
– Tỷ lệ phát hiện lỗi: Theo một nghiên cứu, phương pháp kiểm thử hộp đen có thể phát hiện khoảng 85% lỗi trong phần mềm.
– Thời gian và chi phí: Kiểm thử hộp đen thường tốn ít thời gian và chi phí hơn so với kiểm thử hộp trắng (White Box Testing), đặc biệt khi phần mềm có nhiều chức năng phức tạp.
– Số lượng lỗi phát hiện: Một dự án phần mềm lớn có thể phát hiện từ 500 đến 1,000 lỗi trong quá trình kiểm thử hộp đen.
– Tỷ lệ lỗi phát hiện trong các giai đoạn khác nhau: Trong giai đoạn đầu của dự án, kiểm thử hộp đen có thể phát hiện khoảng 70% lỗi, trong khi ở giai đoạn cuối, tỷ lệ này có thể tăng lên đến 90%.
1. Kiểm thử chức năng.
Kiểm thử chức năng là quá trình kiểm tra phần mềm để đảm bảo rằng tất cả các chức năng đã được mô tả trong các yêu cầu đều hoạt động chính xác. Trong quá trình này, người kiểm thử sẽ thực hiện các kịch bản thử nghiệm cụ thể để kiểm tra từng chức năng và so sánh kết quả thực tế với kết quả mong đợi. Điều này bao gồm kiểm tra các yếu tố như:
– Đầu vào hợp lệ và không hợp lệ: Đảm bảo phần mềm xử lý mọi dữ liệu đầu vào đúng cách.
– Chức năng giao diện người dùng: Kiểm tra các nút, menu, và các yếu tố giao diện khác hoạt động như mong đợi.
– Các quy trình nghiệp vụ: Đảm bảo phần mềm thực hiện các quy trình nghiệp vụ theo đúng yêu cầu.
– Thông báo lỗi và phản hồi: Kiểm tra các thông báo lỗi và phản hồi từ hệ thống khi xảy ra sự cố.
Bằng cách này, kiểm thử chức năng giúp đảm bảo rằng phần mềm hoạt động đúng như đã thiết kế và đáp ứng được kỳ vọng của người dùng.
Ví dụ kiểm thử chức năng: Hệ thống quản lý kho hàng của một công ty tiêu dùng. Mục tiêu: Đảm bảo hệ thống quản lý kho hàng hoạt động đúng theo các yêu cầu đã được xác định. Số liệu: Trong một thử nghiệm, hệ thống đã kiểm tra 10,000 lần nhập kho hàng hóa và 9,950 lần đều hoạt động đúng, chỉ có 50 lần gặp lỗi nhỏ (0.5% lỗi).
2. Kiểm thử tính khả dụng.
Kiểm thử tính khả dụng là quá trình đánh giá phần mềm để đảm bảo nó dễ sử dụng và mang lại trải nghiệm tích cực cho người dùng. Điều này bao gồm:
– Dễ học: Người dùng mới có thể dễ dàng tìm hiểu và sử dụng phần mềm.
– Hiệu quả: Người dùng có thể hoàn thành các tác vụ nhanh chóng và chính xác.
– Đáng nhớ: Người dùng dễ dàng nhớ cách sử dụng phần mềm sau một thời gian không sử dụng.
– Hạn chế lỗi: Phần mềm phải ngăn chặn lỗi người dùng và cung cấp giải pháp khi lỗi xảy ra.
– Sự hài lòng: Người dùng cảm thấy hài lòng và thoải mái khi sử dụng phần mềm.
Quá trình này giúp nhận diện các vấn đề về giao diện và tương tác, từ đó cải thiện sản phẩm để đáp ứng tốt hơn nhu cầu và kỳ vọng của người dùng.
Ví dụ kiểm thử tính khả dụng: Ứng dụng đặt chỗ hàng không của Ryanair. Mục tiêu: Đánh giá khả năng sử dụng và trải nghiệm người dùng của ứng dụng đặt chỗ hàng không. Số liệu: Trong một cuộc thử nghiệm với 100 người dùng, 95% người dùng hoàn thành quá trình đặt chỗ trong 5 phút hoặc ít hơn, chỉ có 5% người dùng gặp khó khăn và cần thêm hướng dẫn.
3. Kiểm thử hồi quy.
Kiểm thử hồi quy là một kỹ thuật kiểm thử phần mềm nhằm đảm bảo rằng những thay đổi mới hoặc bản cập nhật không gây ra lỗi trong các chức năng đã có trước đó. Nó đặc biệt quan trọng trong quá trình phát triển và bảo trì phần mềm để đảm bảo tính ổn định và hiệu suất. Mục tiêu chính của kiểm thử hồi quy bao gồm:
– Xác nhận các chức năng cũ: Đảm bảo rằng các chức năng đã hoạt động trước đó vẫn hoạt động bình thường sau khi thêm các tính năng mới hoặc sửa lỗi.
– Phát hiện lỗi phát sinh: Kiểm tra xem có lỗi mới nào phát sinh do các thay đổi gần đây trong mã nguồn.
– Duy trì chất lượng phần mềm: Đảm bảo rằng các bản phát hành mới của phần mềm không làm giảm chất lượng tổng thể.
Quá trình này thường được tự động hóa để tiết kiệm thời gian và đảm bảo độ chính xác cao. Các công cụ tự động hóa kiểm thử như Selenium, JUnit hay TestNG thường được sử dụng để thực hiện kiểm thử hồi quy một cách hiệu quả.
Ví dụ kiểm thử hồi quy: Hệ thống công nghệ thanh toán của ngân hàng. Mục tiêu: Xác minh rằng các tính năng đã hoạt động trước đó vẫn hoạt động đúng sau khi có các thay đổi hoặc cập nhật mới. Số liệu: Trong một cuộc kiểm thử hồi quy, hệ thống đã kiểm tra 1,000 giao dịch thanh toán và chỉ có 2 giao dịch gặp lỗi (0.2% lỗi), cho thấy các thay đổi mới không ảnh hưởng đến các chức năng cũ.
Tác giả: Thạc Bình Cường
Bạn đang xem bài viết:
Phương pháp kiểm thử hộp đen là gì?
Link https://vnlibs.com/cong-nghe/phuong-phap-kiem-thu-hop-den-la-gi.html