Trong bối cảnh công nghệ ngày càng phát triển, kiểm thử phần mềm đã trở thành một phần không thể thiếu trong quy trình phát triển phần mềm.
Việc kiểm thử không chỉ giúp phát hiện và sửa chữa lỗi mà còn đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm trước khi đến tay người dùng. Bài viết này, tại site VNLibs.com sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về kiểm thử phần mềm, từ khái niệm cơ bản đến tầm quan trọng và các phương pháp kiểm thử hiệu quả.
1. Khái niệm và tầm quan trọng của kiểm thử phần mềm.
Trong quá khứ, khi phần mềm còn nhỏ với vài trăm dòng mã code, thì kiểm thử là việc tương đối dễ dàng. Những người phát triển phần mềm thường cho rằng, thuật toán đúng và phân tích kết cấu chương trình để chắc chắn nó được biên dịch đúng. Nếu có lỗi thì họ sẽ sửa chúng và biên dịch lại nên kiểm thử không thành vấn đề.
Tuy nhiên, khi kích cỡ phần mềm trở nên lớn hơn, họ bắt đầu thấy rằng không thể kiểm soát hết lỗi, và mất nhiều thời gian công sức cho việc sửa lỗi trước khi chuyển sản phẩm cho khách hàng. Và để tìm ra tất cả các lỗi trong ngay cả chương trình nhỏ, chúng ta sẽ phải cho chạy kiểm thử vét cạn, mà có thể tốn kém và yêu cầu nhiều nỗ lực.
Một trong các nguyên nhân làm cho chương trình kiểm thử tệ, là hầu hết những người phát triển phần mềm (người lập trình) bắt đầu bằng các nhận thức sai lầm như sau:
– Kiểm thử phần mềm là một quy trình chứng minh chương trình không có lỗi. Nhiều nhà quản lý dự án cho rằng trường hợp kiểm thử, mà không tìm ra bất cứ lỗi nào thì kiểm thử đó là thành công, ngược lại trường hợp kiểm thử mà tìm ra một lỗi mới thì là kiểm thử thất bại. Đây là một ý kiến sai lầm.
Việc xây dựng và thực thi kiểm thử tốt cho một mảng của phần mềm là thành công,khi nó tìm ra nhiều lỗi và có thể sửa được những lỗi đó, thậm chí là chứng tỏ rằng không thể tìm ra thêm lỗi nào nữa. Những trường hợp kiểm thử không thành công, là việc kiểm tra phần mềm không đúng đắn và trong nhiều trường hợp, kiểm thử không tìm ra một lỗi nào được xem là thất bại, khi mà khái niệm rằng một chương trình kiểm thử không có lỗi cơ bản là không đáng tin cậy.
– Mục đích của kiểm thử là chỉ ra rằng, chương trình đã thực hiện đúng các chức năng đã đưa ra. Có nhiều phần mềm hoạt động đúng chức năng của nó, nhưng vẫn chứa lỗi. Những lỗi làm chương trình không hoạt động được là những lỗi quá rõ ràng. Tuy nhiên, lỗi vẫn xảy ra khi chương trình hoạt động tốt các chức năng.
– Kiểm thử là quy trình thực hiện để chứng tỏ chương trình đã làm được những chức năng cần có.
Khi chúng ta thực hiện kiểm thử một chương trình, muốn đưa vào đó một vài dữ liệu, thì việc thêm dữ liệu thông qua việc thực hiện kiểm thử, nhằm đưa ra độ tin cậy và chất lượng phần mềm. Việc tăng độ tin cậy của chương trình, nghĩa là phải tìm ra lỗi và sửa các lỗi đó. Vì thế, chúng ta không nên thực hiện kiểm thử chỉ để nói rằng, chương trình đã hoạt động được, mà nên giả định rằng chương trình có chứa nhiều lỗi (một giả định hợp lý cho mọi chương trình) và sau đó hãy kiểm nghiệm chương trình để tìm ra càng nhiều lỗi càng tốt.
Mục tiêu của kiểm thử phần mềm là tìm ra càng nhiều lỗi càng tốt ,trong điều kiện về thời gian đã định với nguồn lực sẵn có. Mục tiêu của người kiểm thử là tìm ra lỗi càng sớm càng tốt và đảm bảo rằng các lỗi này được khắc phục.
2. Tại sao chúng ta phải thực hiện kiểm thử?
Có hai lý do chính: để xem xét về chất lượng và phát hiện lỗi. Cần phải thực hiện kiểm thử phần mềm, vì lỗi có thể xảy ra ở bất cứ giai đoạn nào trong quá trình phát triển phần mềm.
Người ta sản xuất các hệ thống phần mềm, để gia tăng tiện nghi trong cuộc sống, nhưng thực tế không như kỳ vọng, phần mềm hoạt động không đúng yêu cầu, gây ra nhiều vấn đề bất cập về thời gian, tiền bạc và công sức. Vì vậy, phải thực hiện kiểm thử để:
– Tìm ra lỗi càng sớm càng tốt, để có thể sửa các lỗi đó, trước khi giao sản phẩm cho khách hàng;
– Giảm thiểu rủi ro trong suốt quá trình thực hiện và phân phối, đối với chất lượng phần mềm;
– Đảm bảo phần mềm làm ra, đáp ứng được yêu cầu của khách hàng, người sử dụng và các chuẩn công nghiệp;
– Tạo sự tin tưởng về chất lượng phần mềm;
– Rút ra bài học từ các dự án cũ, hiểu gốc rễ nguyên nhân các khiếm khuyết. Từ đó, cải tiến quá trình với dự án mới, tránh tái diễn sai sót cũ.
Do vậy, trong tiến trình phát triển phần mềm, giai đoạn kiểm thử đóng vai trò quan trọng. Phần mềm càng lớn và càng phức tạp, thủ tục kiểm thử càng đòi hỏi tốn nhiều thời gian và công sức.
Để tạo ra một sản phẩm tốt, thì không phải chỉ do một tổ chức đứng ra làm từ đầu đến cuối, mà đòi hỏi sự liên kết, tích hợp của rất nhiều sản phẩm, thư viện lập trình, của nhiều tổ chức khác nhau… Từ đó, đòi hỏi việc kiểm nghiệm phần mềm càng ngày càng trở nên quan trọng và rất phức tạp.
Ví dụ kiểm thử phần mềm: Ngành y tế: Trong ngành y tế, phần mềm quản lý bệnh viện đóng vai trò quan trọng trong việc lưu trữ và quản lý thông tin bệnh nhân. Một lỗi nhỏ trong phần mềm có thể dẫn đến sai sót trong chẩn đoán hoặc điều trị, gây hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe bệnh nhân. Vì vậy, kiểm thử phần mềm trong lĩnh vực này không chỉ đảm bảo tính chính xác và an toàn của dữ liệu mà còn bảo vệ tính mạng con người. Ví dụ, phần mềm quản lý bệnh viện của một bệnh viện lớn tại Mỹ đã phát hiện ra lỗi trong hệ thống quản lý thuốc. Nhờ quá trình kiểm thử kỹ lưỡng, lỗi này đã được khắc phục kịp thời, tránh được những sai sót nghiêm trọng trong việc cấp phát thuốc.
Ví dụ kiểm thử phần mềm: Ngành ô tô: Tại công ty Tesla, phần mềm điều khiển xe tự lái là một phần quan trọng trong hệ thống xe điện của họ. Một lỗi nhỏ trong phần mềm này có thể dẫn đến tai nạn nghiêm trọng. Vì vậy, kiểm thử phần mềm tại Tesla không chỉ đảm bảo tính chính xác và an toàn của hệ thống mà còn bảo vệ tính mạng con người. Trong một trường hợp cụ thể, Tesla đã phải thu hồi hàng ngàn xe để cập nhật phần mềm sau khi phát hiện ra lỗi trong hệ thống tự lái, nhờ vào quá trình kiểm thử kỹ lưỡng.
3. Người kiểm thử làm những công việc gì?
Kiểm tra chất lượng phần mềm đáp ứng các yêu cầu đặt ra của khách hàng, là khâu rất quan trọng trong bất kỳ quy trình sản xuất nào. Sản phẩm hoàn thiện, chất lượng cao sẽ tạo thêm niềm tin và uy tín của công ty đối tác. Chính vì vậy, kiểm thử viên là vị trí không thể thiếu và công việc này, quyết định khá nhiều vào thành công chung của dự án.
Nhiệm vụ chính của người kiểm thử là phải kiểm tra hoạt động của chương trình phần mềm theo yêu cầu của khách hàng đặt ra, tìm lỗi, chuyển sang nhóm lập trình sửa chữa, đồng thời phải dự đoán được lỗi này bắt nguồn từ đâu, và đảm bảo rằng lỗi có thể sửa chữa được.
Để làm được việc này, người kiểm thử phải tìm hiểu yêu cầu của khách hàng thật kỹ, thông qua các tài liệu đặc tả, thiết kế, từ đó lên kế hoạch kiểm thử, thiết kế các trường hợp kiểm thử, tức là viết các các trường hợp kiểm thử, chuẩn bị môi trường kiểm thử tốt.
Ngoài ra, người kiểm thử còn phải viết các tài liệu báo cáo về lỗi, hướng dẫn sử dụng (user guide) và các chú ý về sản phẩm khi phát hành phần mềm (release note),…
Ví dụ kiểm thử phần mềm: Ngành tài chính: Trong ngành tài chính, các kiểm thử viên phần mềm tại các ngân hàng lớn thường phải kiểm tra các hệ thống giao dịch trực tuyến để đảm bảo rằng các giao dịch được thực hiện một cách chính xác và an toàn. Họ thực hiện các bài kiểm tra chức năng, kiểm tra bảo mật và kiểm tra hiệu suất để đảm bảo rằng hệ thống có thể xử lý một lượng lớn giao dịch mà không gặp sự cố. Ví dụ, tại một ngân hàng lớn ở châu Âu, các kiểm thử viên đã phát hiện và khắc phục một lỗ hổng bảo mật trong hệ thống giao dịch trực tuyến, giúp ngăn chặn một cuộc tấn công mạng tiềm tàng.
Ví dụ kiểm thử phần mềm: Ngân hàng JPMorgan Chase: Tại ngân hàng JPMorgan Chase, các kiểm thử viên phần mềm cũng phải kiểm tra các hệ thống giao dịch trực tuyến để đảm bảo rằng các giao dịch được thực hiện một cách chính xác và an toàn. Họ thực hiện các bài kiểm tra chức năng, kiểm tra bảo mật và kiểm tra hiệu suất để đảm bảo rằng hệ thống có thể xử lý một lượng lớn giao dịch mà không gặp sự cố. Một ví dụ cụ thể là khi JPMorgan Chase phát hiện và khắc phục một lỗ hổng bảo mật trong hệ thống giao dịch trực tuyến, giúp ngăn chặn một cuộc tấn công mạng tiềm tàng.
4. Những tố chất tạo nên một kiểm thử viên tốt là gì?
Ngày nay, hầu hết các công ty lớn đều xem kiểm thử phần mềm như là kỹ thuật chuyên nghiệp. Họ nhận ra rằng, cần phải đào tạo các kỹ sư kiểm thử phần mềm trong các dự án, và cho phép áp dụng vào trong quá trình phát triển để tạo ra một phần mềm có chất lượng cao.
Tuy nhiên, vẫn còn một vài công ty nhỏ đã không đánh giá cao nhiệm vụ khó khăn của kiểm thử và giá trị năng lực của kiểm thử. Dưới đây là những đặc điểm mà một người kiểm thử cần phải có:
– Tính tỉ mỉ: Người kiểm thử phần mềm không ngại tìm tòi những tình huống chưa xác định rõ ràng, lấy một gói phần mềm và cài đặt lên PCs để quan sát xem những gì diễn ra trên đó;
– Tính nhạy bén: Có khả năng tìm ra được nguyên nhân tại sao chương trình không thực hiện được, tìm ra giải đáp cho những vấn đề khó hiểu xảy ra;
– Tính nghiêm khắc: Không ngừng tìm lỗi, phải xem xét lỗi đó đã mất chưa và có khó tái tạo lại không, hơn là bỏ qua lỗi, trông chờ vào may mắn. Phải tìm và thử mọi cách để phát hiện được càng nhiều lỗi càng tốt;
– Tính mềm dẻo, cầu toàn: Cố gắng thực hiện tìm lỗi để làm cho phần mềm hoàn toàn sạch lỗi, nhưng đến một lúc nào đó không thể đạt được như thế, thì người kiểm thử nên chấp nhận dừng khi có thể;
– Phán đoán tốt: Người kiểm thử cần có những quyết định đúng đắn về những gì mình sẽ kiểm tra, làm việc đó trong bao lâu, và xem xét vấn đề đó có thực sự là lỗi hay không, đoán trước các lỗi có khả năng xảy ra;
– Cư xử khôn khéo: Người kiểm thử luôn mang lại những tin xấu, không vui cho người lập trình. Khi họ phát hiện lỗi và chuyển sang cho lập trình viên, thì thường nhận thấy sự khó chịu của người lập trình. Vì vậy, người kiếm thử cần phải biết cách cư xử và ngoại giao tốt để làm việc dễ dàng hơn.
Ngoài ra, người kiểm thử cần phải có tính kiên trì, vì công việc kiểm thử thường là những việc lặp lại nhiều lần, nên dễ gây cảm giác chán nản. Do vậy, người kiểm thử phải kiên trì, và cần tìm ra những phương pháp mới để ham thích với công việc hơn.
Ví dụ kiểm thử phần mềm: Ngành công nghệ thông tin: Trong ngành công nghệ thông tin, một kiểm thử viên phần mềm tại một công ty phát triển ứng dụng di động cần có khả năng tư duy logic, chi tiết và kiên nhẫn. Họ phải phát hiện các lỗi nhỏ nhất trong mã nguồn và đảm bảo rằng ứng dụng hoạt động mượt mà trên nhiều thiết bị và hệ điều hành khác nhau. Ví dụ, tại một công ty phát triển ứng dụng di động nổi tiếng, một kiểm thử viên đã phát hiện ra một lỗi nhỏ nhưng quan trọng trong ứng dụng, giúp cải thiện trải nghiệm người dùng và tăng cường độ tin cậy của ứng dụng.
Ví dụ kiểm thử phần mềm: Google: Tại Google, kiểm thử viên phần mềm cần có khả năng tư duy logic, chi tiết và kiên nhẫn. Họ phải phát hiện các lỗi nhỏ nhất trong mã nguồn và đảm bảo rằng ứng dụng hoạt động mượt mà trên nhiều thiết bị và hệ điều hành khác nhau. Một ví dụ cụ thể là khi một kiểm thử viên tại Google phát hiện ra một lỗi nhỏ nhưng quan trọng trong ứng dụng Google Maps, giúp cải thiện trải nghiệm người dùng và tăng cường độ tin cậy của ứng dụng.
5. Vòng đời của việc kiểm thử là gì?
Bảng dưới đây mô tả các công đoạn phát triển một phần mềm và cách khắc phục lỗi. Lỗi có thể xảy ra trong tất cả các công đoạn từ “Mô tả yêu cầu”, “Thiết kế” đến “Lập trình”.
Từ công đoạn này chuyển sang công đoạn khác thường nảy sinh các sai sót (do dư thừa hoặc thiếu theo mô tả yêu cầu). Đến công đoạn kiểm thử chúng ta sẽ phát hiện ra các hậu quả (các kết quả không mong muốn). Quá trình sửa lỗi bao gồm “phân loại lỗi”, “cô lập lỗi” (tìm ra nguyên nhân và nơi gây lỗi), đề ra “giải pháp sửa lỗi” và cuối cùng là khắc phục lỗi.
Giai đoạn | Kết quả | Chuyển tiếp (Nếu có lỗi) |
---|---|---|
Mô tả yêu cầu | Sai sót | ↓ Lỗi trong thiết kế |
Thiết kế | Sai sót | ↓ Lỗi trong lập trình |
Lập trình | Sai sót | ↓ Lỗi được phát hiện trong kiểm nghiệm |
Kiểm nghiệm | Phát hiện lỗi | → Hậu quả → Phân loại lỗi → Cô lập lỗi → Giải pháp sửa lỗi → Sửa lỗi |
Giải thích:
– Cột “Giai đoạn”: Liệt kê các giai đoạn trong quá trình phát triển phần mềm, bao gồm: Mô tả yêu cầu, Thiết kế, Lập trình và Kiểm nghiệm.
– Cột “Kết quả”: Mô tả kết quả có thể xảy ra ở mỗi giai đoạn, ví dụ: Sai sót trong Mô tả yêu cầu, Thiết kế, Lập trình; hoặc Phát hiện lỗi trong Kiểm nghiệm.
– Cột “Chuyển tiếp (Nếu có lỗi)”:
* Sử dụng mũi tên xuống (↓) để biểu thị lỗi được chuyển tiếp sang giai đoạn tiếp theo, ví dụ: Sai sót trong Mô tả yêu cầu có thể dẫn đến Lỗi trong Thiết kế.
* Sử dụng mũi tên phải (→) và mũi tên lên (↑) để biểu thị quy trình xử lý lỗi khi phát hiện lỗi trong Kiểm nghiệm: Hậu quả của lỗi → Phân loại lỗi → Cô lập lỗi → Tìm Giải pháp sửa lỗi → Sửa lỗi.
6. Những nguyên tắc cơ bản của kiểm thử phần mềm là gì?
Trước khi bắt đầu bất cứ hoạt động kiểm thử nào, một kỹ sư phần mềm cũng phải hiểu biết các nguyên tắc cơ bản sau trong kiểm thử:
– Mọi hoạt động kiểm thử đều phải tuân theo yêu cầu của khách hàng. Do mục đích của kiểm thử là tìm ra lỗi nên phần lớn các lỗi (từ quan điểm của khách hàng) sẽ làm cho chương trình không đáp ứng được yêu cầu của khách hàng.
– Kiểm thử phải được lập kế hoạch trước khi thật sự bắt đầu. Lập kế hoạch kiểm thử có thể bắt đầu ngay khi hoàn thành xong các mô hình yêu cầu. Xác định chi tiết các trường hợp thử có thể bắt đầu khi các mô hình thiết kế được hoàn thiện. Do đó, mọi kiểm thử có thể được lập kế hoạch và thiết kế trước khi xây dựng mã chương trình.
– Kiểm thử ban đầu nhỏ, sau đó quá trình lớn dần. Kiểm thử đầu tiên được lập kế hoạch và thực hiện thường tập trung vào các module chương trình riêng lẻ. Trong tiến trình kiểm thử, kiểm thử chuyển sang chú trọng vào các nỗ lực tìm ra các lỗi trong các module tích hợp và cuối cùng là toàn bộ hệ thống.
– Không thể kiểm thử mọi khía cạnh. Có nhiều cách kiểm thử cho các chương trình, thậm chí cả với các chương trình có kích thước vừa phải. Vì lẽ đó, không thể thực hiện mọi cách trong kiểm thử.
Để có hiệu quả cao nhất, quá trình kiểm thử phải có sự tham gia của bên thứ 3. Kỹ sư phần mềm tạo ra hệ thống, không phải là người tốt nhất để thực hiện mọi kiểm thử cho phần mềm.
7. Phân loại kiểm thử phần mềm như thế nào?
Kiểm thử phần mềm là một quá trình quan trọng trong vòng đời phát triển phần mềm, nhằm đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm. Việc phân loại kiểm thử giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các loại kiểm thử khác nhau, từ đó áp dụng phương pháp kiểm thử phù hợp cho từng giai đoạn và mục tiêu cụ thể. Có hai cách tiếp cận chính để phân loại kiểm thử phần mềm:
7.1. Phân loại theo mức độ chi tiết của các bộ phận hợp thành phần mềm.
Cách phân loại này tập trung vào phạm vi kiểm thử, từ những đơn vị nhỏ nhất đến toàn bộ hệ thống.
– Kiểm thử đơn vị (Unit Testing): Đây là mức kiểm thử cơ bản nhất, tập trung vào việc kiểm tra từng đơn vị mã nguồn riêng lẻ (ví dụ: một hàm, một lớp, một module). Mục đích là đảm bảo mỗi đơn vị hoạt động chính xác và độc lập.
– Kiểm thử tích hợp (Integration Testing): Sau khi các đơn vị mã nguồn được kiểm thử riêng lẻ, chúng ta cần kiểm tra sự tương tác giữa chúng khi được kết hợp lại. Kiểm thử tích hợp nhằm phát hiện lỗi phát sinh từ sự giao tiếp và phối hợp giữa các đơn vị.
– Kiểm thử hệ thống (System Testing): Đây là mức kiểm thử cao nhất, kiểm tra toàn bộ hệ thống phần mềm đã được tích hợp hoàn chỉnh. Mục đích là đánh giá xem hệ thống có đáp ứng được các yêu cầu chức năng và phi chức năng đã đề ra hay không.
7.2. Phân loại dựa trên phương pháp thử nghiệm (thường dùng ở mức kiểm tra đơn vị).
Cách phân loại này tập trung vào cách thức thực hiện kiểm thử, dựa trên mức độ hiểu biết về cấu trúc bên trong của phần mềm.
– Kiểm nghiệm hộp đen (Black Box Testing): Phương pháp này xem phần mềm như một “hộp đen”, không quan tâm đến cấu trúc bên trong. Kiểm thử viên chỉ tập trung vào việc kiểm tra chức năng của phần mềm thông qua việc nhập liệu và quan sát kết quả đầu ra.
– Kiểm nghiệm hộp trắng (White Box Testing): Ngược lại với hộp đen, kiểm nghiệm hộp trắng yêu cầu kiểm thử viên phải hiểu rõ cấu trúc bên trong của phần mềm. Phương pháp này tập trung vào việc kiểm tra luồng xử lý dữ liệu, các điều kiện logic, và độ bao phủ mã nguồn.
8. Các mối tương quan trong kiểm thử phần mềm là gì?
8.1. Sự tương quan giữa các tiêu chí chất lượng, mức độ chi tiết và phương pháp kiểm nghiệm.
Các tiêu chí chất lượng phần mềm (như tính đúng đắn, hiệu năng, bảo mật, …) có thể được kiểm tra ở các mức độ chi tiết khác nhau (đơn vị, tích hợp, hệ thống) bằng các phương pháp kiểm nghiệm phù hợp. Ví dụ:
– Tính đúng đắn: Có thể được kiểm tra ở mức đơn vị bằng kiểm nghiệm hộp trắng (đảm bảo logic xử lý chính xác) và kiểm nghiệm hộp đen (đảm bảo đầu ra đúng với đầu vào). Ở mức hệ thống, tính đúng đắn có thể được kiểm tra bằng các kịch bản kiểm thử mô phỏng hoạt động thực tế của người dùng.
– Hiệu năng: Có thể được kiểm tra ở mức đơn vị bằng cách đo lường thời gian thực thi của các hàm hoặc module. Ở mức hệ thống, hiệu năng có thể được kiểm tra bằng cách mô phỏng tải trọng người dùng lớn.
– Bảo mật: Có thể được kiểm tra ở mức đơn vị bằng cách phân tích mã nguồn để tìm ra các lỗ hổng bảo mật. Ở mức hệ thống, bảo mật có thể được kiểm tra bằng các công cụ quét lỗ hổng hoặc các cuộc tấn công giả lập.
8.2. Sự tương quan giữa các giai đoạn phát triển và kiểm thử.
Mô hình chữ V (V-model) minh họa rõ sự tương quan giữa các giai đoạn phát triển phần mềm và các giai đoạn kiểm thử. Theo mô hình này, mỗi giai đoạn phát triển đều tương ứng với một mức kiểm thử cụ thể, và mỗi mức kiểm thử này sẽ có một bộ hồ sơ kiểm thử riêng để phục vụ cho việc thực hiện. Dưới đây là một số ví dụ về sự tương quan giữa giai đoạn phát triển và kiểm thử theo mô hình chữ V:
Giai đoạn phát triển | Mức kiểm thử | Hồ sơ kiểm thử |
---|---|---|
Yêu cầu phần mềm (Requirements) | Kiểm thử chấp nhận (Acceptance Test) | Hồ sơ kiểm thử chấp nhận (Acceptance Test Specification) |
Mô tả chi tiết phần mềm (Specification) | Kiểm thử hệ thống (System Test) | Hồ sơ kiểm thử hệ thống (System Test Specification) |
Hồ sơ kiến trúc (Architecture Specification) | Kiểm thử tích hợp (Integration Test) | Hồ sơ kiểm thử tích hợp (Integration Test Specification) |
Thiết kế chi tiết (Detailed Design) | Kiểm thử khối (Module Test) | Hồ sơ kiểm thử khối (Module Test Specification) |
Viết mã (Implementation Code) | Kiểm thử đơn vị (Unit Test) | Hồ sơ kiểm thử đơn vị (Unit Test Specification) |
Giải thích bổ sung:
– Mô hình chữ V giúp đảm bảo rằng các hoạt động kiểm thử được lên kế hoạch và thực hiện song song với quá trình phát triển, từ đó phát hiện lỗi sớm và giảm thiểu chi phí sửa lỗi.
– Mỗi mức kiểm thử tập trung vào một khía cạnh cụ thể của phần mềm, từ kiểm tra các đơn vị mã nguồn nhỏ nhất (kiểm thử đơn vị) đến kiểm tra toàn bộ hệ thống (kiểm thử chấp nhận).
– Hồ sơ kiểm thử là tài liệu quan trọng, cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách thực hiện kiểm thử, bao gồm các trường hợp kiểm thử, dữ liệu kiểm thử, và tiêu chí đánh giá kết quả.
– Bằng cách kết hợp các phương pháp kiểm nghiệm phù hợp với từng mức độ chi tiết và giai đoạn phát triển, chúng ta có thể xây dựng một quy trình kiểm thử toàn diện, đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của phần mềm.
Tác giả: Thạc Bình Cường
Bạn đang xem bài viết:
Tổng quan về kiểm thử phần mềm
Link https://vnlibs.com/cong-nghe/tong-quan-ve-kiem-thu-phan-mem.html