Ngã ba tài chính tiền tệ định hình chiến lược lèo lái thị trường ngoại hối toàn cầu

Ngã ba tài chính tiền tệ định hình chiến lược lèo lái thị trường ngoại hối toàn cầu
Chiến lược tài chính lèo lái thị trường ngoại hối qua ngã ba tiền tệ

Thị trường tiền tệ toàn cầu hiện đang trong một cơn bão biến động, khi các cặp tiền tệ chủ chốt liên tục chứng kiến những dao động đáng kể. Những biến động này được thúc đẩy bởi sự tương tác phức tạp giữa chênh lệch kinh tế các quốc gia, ngoài ra còn kéo theo sự thay đổi trong chính sách của các ngân hàng trung ương, cùng dòng chảy ngầm của bất ổn địa chính trị luôn hiện hữu.

Tại Vương quốc Anh, lạm phát tháng 11/2025 vẫn duy trì ở mức trên 3%, cao hơn mục tiêu 2% của Ngân hàng Anh, khiến chi phí sinh hoạt và nhập khẩu tăng thêm khoảng 8% so với cùng kỳ năm trước. Đồng bảng Anh (GBP) cũng biến động mạnh, dao động quanh 1,20 đến 1,23 so với USD ngay trước cuộc họp chính sách tiền tệ của Ngân hàng Anh. Những con số này phản ánh rõ ràng sự bất ổn mà các doanh nghiệp và nhà đầu tư phải đối mặt khi tham gia thị trường ngoại hối.

Và thực tế, Vương quốc Anh chỉ là một lát cắt trong bức tranh rộng lớn hơn. Những biến động tương tự đang diễn ra trên khắp các thị trường ngoại hối toàn cầu, khi doanh nghiệp, nhà đầu tư và cả ngân hàng trung ương ở nhiều quốc gia đều phải vật lộn với những thay đổi nhanh chóng và đáng kể trong tỷ giá.

Điều này vô tình dẫn đến cả thách thức lẫn cơ hội trên toàn cảnh tài chính toàn cầu. Các tác động trước mắt có thể nhận thấy rõ ràng, bao gồm: Chi phí hoạt động gia tăng đối với các doanh nghiệp quốc tế; Rủi ro cao hơn cho các danh mục đầu tư toàn cầu; Áp lực lạm phát dai dẳng đối với các nền kinh tế quốc gia.

Giai đoạn biến động mạnh mẽ này nhấn mạnh sự cân bằng mong manh trong hệ sinh thái tài chính toàn cầu, nơi chỉ một thông báo chính sách hoặc một bản công bố dữ liệu kinh tế đơn lẻ cũng có thể tạo ra hiệu ứng lan tỏa khắp các châu lục. Trong bối cảnh đó, môi trường hiện tại đòi hỏi tất cả những người tham gia thị trường - từ doanh nghiệp, nhà đầu tư cho đến các nhà hoạch định chính sách - phải có quản trị rủi ro thận trọng và tầm nhìn chiến lược dài hạn để có thể lèo lái qua vùng biển đầy sóng gió này.

1. Giải mã cú sụt giảm của Bảng Anh và những động lực rộng lớn của thị trường ngoại hối.

Đồng Bảng Anh (GBP) đã trở thành tâm điểm chịu tác động mạnh trong cơn biến động của thị trường tiền tệ gần đây, bước vào giai đoạn suy giảm đáng kể và rơi xuống mức thấp nhất trong sáu tháng, giao dịch quanh vùng 1.3070 đến 1.3137 so với Đô la Mỹ (USD) vào đầu tháng 11/2025. Sự mất giá này phần lớn là hệ quả của các mối lo ngại về tài khóa trong nước và sự thay đổi trong các kỳ vọng về chính sách tiền tệ.

Một mặt, các cảnh báo từ Bộ trưởng Tài chính Vương quốc Anh, bà Rachel Reeves, về việc tăng thuế nhằm thu hẹp thâm hụt ngân sách đã làm suy yếu tâm lý nhà đầu tư. Mặt khác, kỳ vọng rằng Ngân hàng Trung ương Anh (BoE) có thể cắt giảm lãi suất ngay trong tháng 12/2025 đã tiếp tục bào mòn sức hấp dẫn của đồng Bảng. Trong bối cảnh đó, bản Ngân sách Mùa thu công bố ngày 26/11 trở thành sự kiện then chốt, các thị trường đang hồi hộp chờ đợi những chi tiết có thể giúp ngăn chặn đà giảm hoặc khiến tình hình thêm trầm trọng, đẩy GBP về các mốc 1.3000, thậm chí 1.2850.

Không chỉ GBP/USD, các cặp tiền tệ chủ chốt khác cũng chứng kiến biến động đáng kể. Đầu tiên, phải kể đến là cặp Euro và Đô la Mỹ (EUR/USD) đang có dấu hiệu giao dịch thất thường, vật lộn để duy trì dưới ngưỡng 1.1500 với triển vọng giảm giá trước mắt. Điều này, được cho là do tâm lý thị trường yếu kém, Chỉ số Giá sản xuất (PPI) của một liên minh tiền tệ trong Eurozone - bao gồm 20 quốc gia thành viên EU đã chấp nhận đồng euro làm tiền tệ chính thức - đang sụt giảm và tâm lý né tránh rủi ro bao trùm (risk-averse) khiến USD trở thành như một tài sản trú ẩn an toàn.

Trong khi đó, Cặp Đô la Mỹ và Yên Nhật (USD/JPY) đang di chuyển trong một xu hướng tăng giá, duy trì xu hướng tăng quanh mức 154.19. Bất chấp các cảnh báo bằng lời (verbal warnings) từ các quan chức tài chính Nhật Bản về khả năng can thiệp, nếu đồng Yên tiếp tục mất giá nhanh và một chiều - đặc biệt khi tiến sát mốc 155 hoặc "lằn ranh đỏ" 160 - thì sự phân kỳ trong chính sách tiền tệ vẫn tiếp tục thúc đẩy động lực này.

Sự phân kỳ này đến từ việc Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) duy trì quan điểm "ôn hòa" (dovish) và Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) thì thận trọng. Đợt cắt giảm lãi suất 0.25% của Fed vào ngày 29 tháng 10, cùng khả năng nới lỏng hơn nữa, về cơ bản đã làm suy yếu đồng USD. Tuy nhiên, trong các giai đoạn thị trường có tâm lý "né tránh rủi ro" (risk-off), đồng bạc xanh lại tạm thời tìm thấy sức mạnh.

Trung bình, các cặp tiền lớn dao động ở mức vừa phải: EUR/USD 50–100 pip mỗi ngày, GBP/USD 80–150 pip, và USD/JPY 40–80 pip, nhưng trong các sự kiện tin tức quan trọng, biến động thực tế có thể cao hơn nhiều. Những chuyển động này đang phản ánh tác động tổng hợp từ sự thay đổi chính sách của các ngân hàng trung ương, tăng trưởng kinh tế toàn cầu không đồng đều, bất ổn địa chính trị dai dẳng và áp lực lạm phát. Tất cả đều góp phần tạo nên một môi trường tài chính khó lường.

2. Vận mệnh doanh nghiệp giữa biến động tỷ giá khi kẻ thắng và người thua cùng xuất hiện.

Bối cảnh biến động của thị trường tiền tệ hiện nay giống như một con dao hai lưỡi, tạo ra cả cơ hội lẫn thách thức cho các công ty đại chúng, tùy thuộc vào mô hình hoạt động, mức độ tiếp xúc (exposure) về địa lý và các chiến lược phòng hộ rủi ro (hedging) của họ. Đối với các tập đoàn đa quốc gia, biến động tỷ giá hối đoái ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu được báo cáo hàng quý và hàng năm, ngoài ra còn ảnh hưởng đến giá vốn hàng bán và lợi nhuận tổng thể, điều này thường dẫn đến những khoản lãi hoặc lỗ ngoại hối bất ngờ có thể làm lung lay niềm tin của nhà đầu tư.

Trước hết, nhóm doanh nghiệp xuất khẩu là những bên hưởng lợi rõ rệt. Các công ty định hướng xuất khẩu, đặc biệt tại vương quốc Anh, có thể tận dụng đồng Bảng Anh (GBP) yếu hơn để thúc đẩy chiến lược tài chính khu vực hiệu quả hơn. Điển hình như tập đoàn ô tô hạng sang của Anh là Jaguar Land Rover (LSE: JLR) hay một gã khổng lồ dược phẩm như AstraZeneca (LSE: AZN) với doanh số lớn được tính bằng Đô la Mỹ (USD), sẽ thấy sản phẩm của họ trở nên cạnh tranh hơn về giá đối với người mua ở Mỹ. Khi các khoản doanh thu USD này được chuyển đổi trở lại sang đồng GBP yếu hơn, lợi nhuận tính bằng đồng Bảng của họ có thể tăng lên, có khả năng thúc đẩy tình hình kết quả kinh doanh hiện tại.

Ngược lại, khi đồng GBP mạnh hơn sẽ khiến hàng xuất khẩu của họ trở nên đắt đỏ hơn, làm giảm nhu cầu và doanh thu. Tương tự, các nhà xuất khẩu Nhật Bản như Toyota Motor Corporation (TYO: 7203) hoặc Sony Group Corporation (TYO: 6758) phát triển mạnh khi đồng Yên Nhật (JPY) yếu hơn so với Đô la Mỹ (USD), làm cho các thiết bị điện tử và ô tô của họ có giá cả phải chăng hơn trên toàn cầu.

Ở chiều ngược lại, các công ty định hướng nhập khẩu phải đối mặt với chi phí gia tăng khi nội tệ mất giá. Các nhà bán lẻ ở Anh, vốn tìm nguồn cung ứng một phần đáng kể hàng tồn kho của họ từ Mỹ, sẽ phải chịu chi phí nhập khẩu cao hơn nếu đồng GBP yếu đi so với USD. Điều này có thể làm siết chặt biên lợi nhuận hoặc buộc họ phải chuyển chi phí gia tăng này sang người tiêu dùng.

Điển hình là các công ty châu Âu phụ thuộc nhiều vào hàng nhập khẩu của Mỹ hoặc có các khoản nợ đáng kể bằng đồng USD sẽ bị tổn thất khi đồng Euro (EUR) yếu hơn so với USD, vì chi phí và các khoản nợ phải trả của họ tăng lên khi quy đổi trở lại Euro. Thực tế còn cho thấy, đối với ngành vận tải biển, với các khoản thanh toán đáng kể bằng USD cho nhiên liệu, thủy thủ đoàn và phí cảng, đặc biệt dễ bị tổn thương trước một đồng USD mạnh lên. Điều này có thể gây áp lực tài chính đáng kể lên các công ty vận tải biển châu Âu như A.P. Møller – Mærsk A/S (CPH: MAERSK B).

Ngoài ra, một thách thức khác là rủi ro chuyển đổi. Các công ty có hoạt động hoặc công ty con ở nước ngoài trên quy mô lớn cũng phải đối mặt với rủi ro chuyển đổi (translation risk). Đây là rủi ro khi giá trị thu nhập và tài sản ở nước ngoài của họ biến động khi được quy đổi trở lại đồng tiền báo cáo của công ty mẹ. Điều này có thể làm báo cáo tài chính hợp nhất biến động mạnh, có khả năng che khuất hoặc phóng đại hiệu quả kinh doanh cốt lõi.

Điển hình như một công ty công nghệ có trụ sở tại Mỹ như Apple Inc. (NASDAQ: AAPL), với doanh số quốc tế khổng lồ bằng đồng Euro và Bảng Anh, sẽ chứng kiến doanh thu báo cáo bằng USD của mình giảm nếu đồng EUR và GBP yếu đi so với USD.

Để giảm thiểu những rủi ro này, nhiều công ty, từ Unilever PLC (LSE: ULVR) đến Siemens AG (ETR: SIE), tích cực tham gia vào các chiến lược phòng hộ rủi ro. Họ sử dụng các công cụ tài chính như hợp đồng kỳ hạn (forward contracts) và hợp đồng quyền chọn tiền tệ (currency options) để cố định tỷ giá hối đoái. Nhờ đó, họ duy trì sự ổn định tài chính và củng cố niềm tin của nhà đầu tư ngay cả trong môi trường tỷ giá đầy biến động.

3. Các Xu hướng Toàn cầu và Những Gợn sóng Chính sách.

Sự bất ổn của thị trường tiền tệ hiện tại không phải là một hiện tượng đơn lẻ, mà là một mắt xích quan trọng trong bức tranh rộng lớn hơn của các xu hướng tài chính toàn cầu.

Về cốt lõi, sự bất ổn này phản ánh sự chênh lệch đáng kể trong quỹ đạo tăng trưởng kinh tế giữa các nền kinh tế lớn, kết hợp với các lập trường chính sách tiền tệ khác biệt từ các ngân hàng trung ương chủ chốt. Vào khoảng tháng 11 năm 2025, việc Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) cắt giảm lãi suất gần đây và khả năng nới lỏng hơn nữa đang tương phản với cách tiếp cận thận trọng hơn của Ngân hàng Trung ương Anh (BoE) và Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB), ngay cả khi BoE cũng đang cân nhắc một đợt cắt giảm lãi suất tiềm năng.

Những sự phân kỳ chính sách này ảnh hưởng trực tiếp đến chênh lệch lãi suất, khiến một số đồng tiền trở nên hấp dẫn hơn với nhà đầu tư tìm kiếm lợi suất, từ đó thúc đẩy các dòng vốn và tiếp thêm động lực cho biến động tỷ giá hối đoái - một xu hướng được phân tích sâu qua dữ liệu tài chính phi truyền thống.

Những bất ổn địa chính trị càng khuếch đại thêm các động lực này. Căng thẳng thương mại, xung đột khu vực và các chu kỳ bầu cử sắp tới ở những nền kinh tế lớn (cả châu Âu và Mỹ) tạo ra một môi trường khó lường, thúc đẩy sự quan tâm đến tiền tệ phi tập trung như một giải pháp thay thế. Chẳng hạn, việc chính phủ Mỹ đóng cửa kéo dài, như đã thấy gần đây, có thể tạo ra sự không chắc chắn về chính sách. Điều này, tác động đến tâm lý nhà đầu tư và dẫn đến các động thái "né tránh rủi ro" (risk-off), vốn thường củng cố các đồng tiền trú ẩn an toàn như Đô la Mỹ, ngay cả trong bối cảnh đồng tiền này đang yếu đi.

Áp lực lạm phát, đặc biệt từ giá năng lượng và hàng hóa, cũng đóng vai trò quan trọng, ảnh hưởng đến sức mua của các đồng tiền và tác động đến quyết định lãi suất của ngân hàng trung ương.

Các hiệu ứng lan tỏa (ripple effects) của sự biến động này vượt xa phạm vi từng doanh nghiệp, tác động đến toàn bộ ngành và thúc đẩy những phản ứng chính sách hoặc quy định tiềm năng. Một hệ quả dễ thấy là sự mất giá mạnh của đồng nội tệ có thể dẫn đến chi phí nhập khẩu cao hơn, từ đó thúc đẩy lạm phát trong nước và làm tăng khó khăn tài chính hộ gia đình. Điều này có thể gây ra sự bất bình trong công chúng và tạo áp lực buộc chính phủ phải can thiệp.

Trước những biến động này, các ngân hàng trung ương liên tục theo dõi và sẵn sàng can thiệp trực tiếp vào thị trường tiền tệ - như các quan chức tài chính Nhật Bản đã ám chỉ về đồng Yên - nếu tỷ giá hối đoái biến động quá nhanh hoặc một chiều, gây rủi ro tài chính hệ thống cho sự ổn định tài chính và nền kinh tế thực.

Trong lịch sử, các giai đoạn biến động tiền tệ cực đoan, chẳng hạn như Khủng hoảng Tài chính châu Á năm 1997 hoặc Khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008, thường dẫn đến những lời kêu gọi hợp tác quốc tế chặt chẽ hơn và các quy định tài chính nghiêm ngặt hơn để ngăn ngừa rủi ro hệ thống. Mặc dù tình hình hiện tại chưa đến mức khủng hoảng, nhưng nó vẫn nhấn mạnh những thách thức dai dẳng trong việc quản lý các thị trường toàn cầu vốn ngày càng gắn kết.

4. Vạch ra lộ trình tương lai từ biến động ngắn hạn và dịch chuyển dài hạn.

Nhìn về phía trước, sự đồng thuận giữa các nhà phân tích thị trường là sự bất ổn của thị trường tiền tệ, rất có khả năng vẫn là một đặc điểm mang tính định hình trong phần còn lại của năm 2025 và kéo dài sang tận năm 2026 và những năm sau đó.

Trong ngắn hạn, sự chú ý sẽ tập trung vào các công bố dữ liệu kinh tế quan trọng và những tuyên bố từ các ngân hàng trung ương. Tại Vương quốc Anh, bản Ngân sách Mùa thu ngày 26 tháng 11 là một sự kiện then chốt đối với đồng Bảng Anh, khi bất kỳ sự bất ngờ nào liên quan đến chính sách tài khóa hoặc quản lý nợ đều có thể kích hoạt biến động mạnh. Tại Hoa Kỳ, các báo cáo việc làm và số liệu lạm phát sắp tới sẽ được theo dõi chặt chẽ để xác định định hướng chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang (Fed), từ đó ảnh hưởng đến quỹ đạo của đồng USD so với các đồng tiền chủ chốt như Euro và Yên Nhật.

Các cuộc họp của Ngân hàng Trung ương Anh (BoE), Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) và Fed sẽ đóng vai trò quyết định. Bất kỳ tín hiệu nào về việc điều chỉnh lãi suất hoặc thay đổi trong các chương trình nới lỏng/thắt chặt định lượng (QE/QT) đều có thể châm ngòi cho phản ứng mạnh từ thị trường.

Chẳng hạn, nếu BoE báo hiệu cắt giảm lãi suất sớm hơn hoặc mạnh mẽ hơn dự kiến, đồng GBP sẽ chịu áp lực giảm giá mới. Ngược lại, việc ECB duy trì chính sách tiền tệ ổn định có thể hỗ trợ phần nào cho đồng Euro, dù con đường của nó so với USD vẫn còn nhiều biến động.

Ở chiều dài hạn, quỹ đạo tăng trưởng kinh tế toàn cầu, việc giải quyết hay leo thang căng thẳng địa chính trị, cùng hiệu quả của các chiến lược chống lạm phát sẽ quyết định xu hướng rộng lớn hơn của thị trường tiền tệ. Các doanh nghiệp cần điều chỉnh chiến lược của mình, tập trung vào xây dựng khuôn khổ quản trị rủi ro tiền tệ vững chắc, áp dụng các công cụ phòng hộ rủi ro (hedging) tinh vi và đa dạng hóa chuỗi cung ứng cũng như mức độ tiếp xúc thị trường (market exposures) để giảm thiểu tác động bất lợi từ tiền tệ.

Đối với nhà đầu tư, cơ hội thị trường có thể xuất hiện cho các nhà đầu tư nhanh nhạy, những người có thể xác định các đồng tiền bị định giá thấp hoặc tận dụng các cơ hội kinh doanh chênh lệch giá (arbitrage) phát sinh từ sự xáo trộn tạm thời của thị trường..

Tuy nhiên, thách thức bao trùm vẫn là sự bất định dai dẳng. Điều này đòi hỏi sự kết hợp giữa định vị thận trọng và khả năng thích ứng nhanh với điều kiện thị trường thay đổi. Các kịch bản tiềm năng có thể trải dài từ sự ổn định dần dần – nếu các ngân hàng trung ương đạt mục tiêu lạm phát và tăng trưởng kinh tế hội tụ – cho đến tình trạng phân mảnh và biến động nếu tác động tiêu cực của ngành tài chính gia tăng, và rủi ro địa chính trị leo thang hoặc các nền kinh tế lớn tiếp tục phân kỳ trong phản ứng chính sách. Trong bối cảnh đó, phân tích kinh tế cơ bản và nhận thức về địa chính trị sẽ trở thành yếu tố then chốt để định hướng quyết định đầu tư.

5. Các điểm mấu chốt và triển vọng cho nhà đầu tư.

Bối cảnh bất ổn của thị trường tiền tệ hiện tại nhấn mạnh một giai đoạn then chốt đối với các thị trường tài chính toàn cầu, được chi phối bởi sự tương tác phức tạp giữa chính sách ngân hàng trung ương, tăng trưởng kinh tế không đồng đều và những bất ổn địa chính trị dai dẳng. Sự mất giá gần đây của đồng Bảng Anh, cùng với giao dịch thất thường của EUR/USD và xu hướng tăng giá của USD/JPY, là minh chứng rõ rệt cho bản chất năng động và khó lường của thị trường ngoại hối.

Đối với các công ty đại chúng, môi trường này tạo ra những tác động hữu hình lên lợi nhuận, khả năng cạnh tranh và báo cáo tài chính biến động mạnh ảnh hưởng đến cân bằng tài chính doanh nghiệp và niềm tin nhà đầu tư, buộc họ phải xây dựng các chiến lược phòng hộ rủi ro vững chắc và mô hình kinh doanh có khả năng thích ứng.

Trong thời gian tới, thị trường sẽ tiếp tục nhạy cảm với dữ liệu kinh tế vĩ mô, thông điệp từ các ngân hàng trung ương và diễn biến địa chính trị. Những sự kiện như Ngân sách Mùa thu của Vương quốc Anh, số liệu việc làm và lạm phát của Mỹ, hay các quyết định chính sách tiền tệ từ Fed, BoE và ECB sẽ đóng vai trò như những biển chỉ báo then chốt, định hình xu hướng định giá tiền tệ và tâm lý thị trường rộng lớn hơn.

Tác động lâu dài của sự biến động này nhiều khả năng sẽ củng cố tầm quan trọng của quản trị rủi ro và khả năng phục hồi chiến lược trên mọi lĩnh vực. Đối với doanh nghiệp, những công ty biết cách lèo lái qua "cơn gió ngược" tiền tệ bằng phòng hộ hiệu quả và hoạt động đa dạng hóa sẽ có vị thế tốt hơn để duy trì tăng trưởng bền vững. Đối với nhà đầu tư, những tháng tới sẽ đòi hỏi sự tinh tường trong việc lựa chọn, tập trung vào các doanh nghiệp có dòng doanh thu quốc tế mạnh mẽ, mức độ tiếp xúc thị trường đa dạng và năng lực đã được chứng minh trong quản lý rủi ro ngoại hối.

Mặc dù tương lai trước mắt hứa hẹn tiếp tục nhiều biến động, việc thấu hiểu các động lực cơ bản và hệ quả tiềm tàng sẽ là chìa khóa để nhận diện cả thách thức lẫn cơ hội, từ đó định hình chiến lược phù hợp trong vùng biên ngoại hối đầy năng động này.

6. Bài học cho các nhà đầu tư và doanh nghiệp Việt Nam

Bối cảnh "ngã ba tiền tệ" toàn cầu (Phần 1) không chỉ là câu chuyện vĩ mô xa xôi. Nó đang tác động trực tiếp và mạnh mẽ đến nền kinh tế Việt Nam, vốn có độ mở rất cao. Khi đồng Bảng Anh (GBP) hay Euro (EUR) biến động mạnh, sự dịch chuyển chính sách của Fed và sức mạnh của đồng Đô la Mỹ (USD) đã tạo ra những áp lực và cơ hội rõ rệt ngay tại Việt Nam.

Tính đến đầu tháng 11 năm 2025, tỷ giá USD/VND liên tục neo ở mức cao lịch sử, giao dịch quanh vùng 26.300 đến 26.450 VND/USD tại các ngân hàng thương mại, tăng khoảng 3,5% so với đầu năm. Tình trạng này, như phân tích ở Phần 3, xuất phát từ cả yếu tố bên ngoài (Fed duy trì chính sách thắt chặt lâu hơn dự kiến) và yếu tố bên trong (chênh lệch lãi suất âm khi Việt Nam giữ lãi suất VND thấp để hỗ trợ tăng trưởng).

Trong bối cảnh này, theo thông tin đến từ Hiệp hội Ngân hàng Việt Nam vào tháng 10/2025, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (SBV) đang điều hành tỷ giá một cách "linh hoạt, bám sát thị trường", nhằm cân bằng mục tiêu kép là vừa ổn định vĩ mô, vừa hỗ trợ doanh nghiệp. Từ "cơn lốc xoáy" này, các doanh nghiệp và nhà đầu tư Việt Nam có thể rút ra những bài học chiến lược cụ thể.

Trước hết, nhóm doanh nghiệp xuất khẩu đang hưởng lợi kép. Các công ty có nguồn thu chủ yếu bằng USD, đặc biệt xuất khẩu sang Mỹ, đang đứng trước cơ hội lớn. Dữ liệu từ Cục Thống kê vào 11/2025, cho thấy 10 tháng đầu năm 2025, Mỹ là thị trường xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam với kim ngạch 126,2 tỷ USD; Tổng kim ngạch xuất siêu cả nước đạt 19,56 tỷ USD.

Điển hình là ngành thủy sản, với các doanh nghiệp tiêu biểu như Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn (VHC) và Công ty Cổ phần Nam Việt (ANV), cùng ngành dệt may với Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG (TNG) và Công ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ (STK): khi đồng USD tăng giá, mỗi USD doanh thu xuất khẩu khi quy đổi sang VND tạo ra lợi nhuận cao hơn. Theo nguồn từ Thời báo Tài chính Việt Nam, 11/2025 có ghi nhận báo cáo Quý 3/2025 của Sợi Thế Kỷ (STK) ghi nhận biên lợi nhuận gộp tăng hơn 40% dù doanh thu giảm, nhờ tác động tích cực từ tỷ giá. Các công ty phần mềm như Công ty Cổ phần FPT (FPT), có doanh thu từ thị trường Mỹ và châu Âu sẽ trực tiếp hưởng lợi khi ghi nhận doanh thu bằng ngoại tệ mạnh.

Bài học ở đây, chính là thời điểm vàng để các doanh nghiệp xuất khẩu tối đa hóa lợi nhuận. Tuy nhiên, không nên "ngủ quên trên chiến thắng". Doanh nghiệp nên chủ động sử dụng các công cụ phái sinh như Hợp đồng kỳ hạn (Forward Contracts) để "chốt" bán USD ở vùng tỷ giá cao, cố định lợi nhuận và tránh rủi ro khi tỷ giá bất ngờ đảo chiều.

Ở chiều ngược lại, áp lực tỷ giá đang đè nặng lên các doanh nghiệp có chi phí đầu vào bằng USD hoặc có các khoản vay nợ ngoại tệ lớn. Ngành thép với Tập đoàn Hòa Phát (HPG) và ngành nhựa với Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh (BMP) cùng Công ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong (NTP) phải nhập khẩu một lượng lớn nguyên vật liệu thô (như than luyện coke, thép phế, hạt nhựa) bằng USD. Tỷ giá tăng 3,5% đồng nghĩa với chi phí đầu vào tăng tương ứng, gây xói mòn nghiêm trọng biên lợi nhuận nếu không thể chuyển phần chi phí này sang giá bán cho người tiêu dùng.

Ngành hàng không, với Công ty Cổ phần Hàng không Vietjet (VJC) và Tổng Công ty Hàng không Việt Nam – Vietnam Airlines (HVN), là nhóm chịu tác động nặng nề nhất. Các hãng hàng không phải thanh toán chi phí thuê máy bay và nhiên liệu (chiếm phần lớn chi phí hoạt động) bằng USD. Đồng thời, họ thường có các khoản nợ vay mua máy bay khổng lồ bằng ngoại tệ. Tỷ giá tăng làm tăng cả chi phí hoạt động lẫn chi phí tài chính.

Bài học ở đây cho thấy, khi doanh nghiệp biết quản trị rủi ro sẽ là yếu tố sống còn. Doanh nghiệp nhập khẩu cần đàm phán các điều khoản thanh toán linh hoạt, đa dạng hóa nguồn cung, hoặc chủ động sử dụng các công cụ phái sinh như Hợp đồng mua ngoại tệ kỳ hạn để cố định chi phí đầu vào. Doanh nghiệp có nợ vay USD cần cân nhắc các giải pháp tái cơ cấu nợ hoặc chuyển đổi sang nợ VND, dù lãi suất VND có thể cao hơn.

Đối với nhà đầu tư chứng khoán, bức tranh cũng phân hóa rõ rệt. Trên thị trường chứng khoán (VN-Index) vừa lập đỉnh lịch sử 1.716 điểm vào tháng 10/2025, nhưng tỷ giá lại là một "ẩn số" lớn. Nhà đầu tư cần thận trọng với cổ phiếu của các doanh nghiệp có tỷ lệ nợ vay bằng USD cao trên tổng nguồn vốn (ví dụ: một số công ty điện, hàng không, bất động sản). Rủi ro lỗ chênh lệch tỷ giá có thể "ăn mòn" lợi nhuận kinh doanh cốt lõi của họ. Tương tự, cần cẩn trọng với các doanh nghiệp nhập khẩu nguyên liệu khi biên lợi nhuận của họ đang bị siết chặt, trừ khi họ có vị thế độc quyền và có thể tăng giá bán.

Ngược lại, cơ hội lại mở ra cho nhóm cổ phiếu có doanh thu USD ròng, đây là nhóm hưởng lợi chính. Hãy tìm kiếm các doanh nghiệp có nền tảng tài chính vững chắc, với nguồn thu xuất khẩu (USD, EUR) lớn hơn nhiều so với chi phí nhập khẩu hay nợ vay ngoại tệ. Các cổ phiếu thuộc ngành thủy sản, dệt may, gỗ, và công nghệ (như đã phân tích ở trên) là những ứng cử viên sáng giá. Nhà đầu tư cần phân tích kỹ báo cáo tài chính để xem doanh nghiệp có thực sự "hưởng lợi ròng" từ tỷ giá hay không.

Bài học cuối cùng rút ra là: tỷ giá vẫn là một "ẩn số" lớn của thị trường chứng khoán. Trong bối cảnh VN-Index đang ở vùng đỉnh lịch sử, nhà đầu tư cần hạn chế sử dụng đòn bẩy (margin) và thay vào đó ưu tiên chiến lược "chọn lọc cổ phiếu" dựa trên khả năng chống chịu và mức độ hưởng lợi từ biến động tỷ giá, thay vì đầu tư dàn trải.

Như Warren Buffett từng nói: "Risk comes from not knowing what you're doing" – Rủi ro đến từ việc bạn không biết mình đang làm gì. Hiểu rõ động lực thị trường và quản trị rủi ro chính là chìa khóa để biến bất định thành cơ hội.

Nếu bạn thấy bài phân tích này hữu ích, hãy chia sẻ để nhiều nhà đầu tư và doanh nghiệp Việt Nam cùng tiếp cận những góc nhìn chiến lược về biến động tỷ giá. Việc lan tỏa kiến thức không chỉ giúp cộng đồng đầu tư thận trọng hơn, mà còn tạo ra giá trị chung trong việc quản trị rủi ro và nắm bắt cơ hội trên thị trường tài chính toàn cầu. Nội dung gốc được đăng tải tại VNLibs.com (Chuyên mục Tài Chính), nơi cập nhật những xu hướng tài chính mới nhất.



Tiêu đề bài viết: Ngã ba tài chính tiền tệ định hình chiến lược lèo lái thị trường ngoại hối toàn cầu
Tác giả:
Ngày xuất bản:
Thời gian đọc: Calculating...
Chuyên mục: Tài Chính
Ngày cập nhật:
Lượt xem: ...