Tầm quan trọng của việc giáo dục bảo vệ môi trường cho trẻ mầm non là gì?

Tầm quan trọng của việc giáo dục bảo vệ môi trường cho trẻ mầm non là gì?
Giáo dục môi trường cho trẻ mầm non là khoản đầu tư hiệu quả nhất.

Tương lai không phải là một miền đất hứa xa xôi mà con cháu chúng ta sẽ đặt chân đến. Nó chính là khu vườn đang được gieo trồng ngay từ hôm nay - trong từng hành động nhỏ của chúng ta và trong từng bài học chúng ta truyền lại cho thế hệ mai sau. Vì vậy, câu hỏi cấp bách nhất mà mỗi người lớn cần tự hỏi là: Chúng ta đang gieo những hạt mầm gì vào thế hệ kế thừa mảnh đất màu mỡ nhất - những bộ óc non nớt của trẻ mầm non?

Ngày xưa, bảng chữ cái hay những con số từng là nền tảng duy nhất quyết định sự thành công của một đứa trẻ. Nhưng trong bối cảnh hiện đại, có một loại "ngôn ngữ" còn quan trọng hơn mà chúng ta cần dạy trẻ ngay từ tuổi mầm non: ngôn ngữ của hành tinh này - ngôn ngữ của sự sinh tồn và phát triển bền vững.

Từ đó, một câu hỏi chiến lược được đặt ra: Tại sao việc đầu tư vào giáo dục bảo vệ môi trường cho trẻ mầm non từ 3–5 tuổi lại là khoản đầu tư cấp thiết nhất cho tương lai? Đây không phải là câu chuyện về việc tạo ra những nhà hoạt động môi trường nhí. Mà là hành trình kiến tạo nên những bộ óc biết tư duy hệ thống, biết thấu cảm và có khả năng giải quyết những vấn đề phức tạp của thế giới.

Thật vậy, trong khoảnh khắc mà chúng ta nhìn thấy một đứa trẻ đang học cách trồng cây, chúng ta không chỉ dạy chúng cách chăm sóc một sinh vật sống. Chúng ta đang trao cho trẻ một bài học sâu sắc về sự sống, về lòng trắc ẩn với những gì mỏng manh hơn mình, và về một sự kết nối vô hình nhưng bền chặt với thế giới tự nhiên.

Đó là bài học về trách nhiệm. Và chính những hành động nhỏ bé như vậy - cùng hàng ngàn hành động tương tự - là câu trả lời đầy sức mạnh cho câu hỏi cốt lõi: "Tầm quan trọng của việc giáo dục bảo vệ môi trường cho trẻ mầm non là gì?" Nó không đơn thuần là kiến thức, mà là sự gieo mầm về nhân cách và tư duy hệ thống ngay từ những năm tháng vàng của cuộc đời.

Vì thế, trước khi những định kiến xã hội kịp hình thành và trước khi lối sống tiêu dùng nhanh kịp bén rễ, tuổi mầm non là giai đoạn duy nhất mà tình yêu với một cành cây, ngọn cỏ được hình thành một cách thuần khiết và tự nhiên nhất. Hãy đừng bỏ lỡ giai đoạn này, cũng giống như chính bạn cũng đã từng bỏ lỡ mùa gieo trồng quan trọng nhất trong cuộc đời một con người.

Nghiên cứu này tại VNLibs.com không chỉ nhằm giải thích tầm quan trọng của giáo dục môi trường, mà còn là một lời kêu gọi hành động. Đây là bản phân tích sâu sắc về cách chúng ta có thể cùng nhau vun trồng nên một khu vườn tương lai - nơi con người và thiên nhiên cùng phát triển hài hòa, bắt đầu từ những bài học giản đơn nhất dành cho trẻ thơ. Hãy nhâm nhi một tách cà phê và đọc suy ngẫm nghiên cứu của ngày hôm nay cùng chúng tôi, bạn nhé!

Phần 1: Tại sao giai đoạn mầm non là thời kỳ trọng yếu để hình thành ý thức môi trường?

Giai đoạn mầm non, kéo dài từ sơ sinh đến khoảng tám tuổi, được khoa học công nhận là một thời kỳ định hình sâu sắc nhất trong quá trình phát triển của con người. Đây là giai đoạn mà nền tảng cho năng lực nhận thức, sức khỏe cảm xúc-xã hội và các khuynh hướng hành vi suốt đời được thiết lập.

Do đó, bất kỳ sự can thiệp giáo dục nào trong giai đoạn này đều có khả năng tạo ra những tác động lâu dài và sâu rộng. Giáo dục môi trường cho trẻ mầm non (Early Childhood Environmental Education - ECEE) không chỉ đơn thuần là việc giới thiệu các khái niệm về thiên nhiên, mà còn là một quá trình chiến lược nhằm tận dụng các cửa sổ cơ hội phát triển độc đáo của lứa tuổi này để gieo mầm ý thức, thái độ và hành vi bền vững.

Chúng ta sẽ cùng nhau phân tích sâu các cơ sở khoa học về phát triển nhận thức, thần kinh, cảm xúc - xã hội và hành vi, nhằm chứng minh rằng giai đoạn mầm non không chỉ là thời điểm thích hợp mà còn là thời điểm trọng yếu và không thể thay thế để xây dựng nền tảng cho một thế hệ công dân có trách nhiệm với môi trường.

1.1. Những năm tháng định hình trong nhận thức và hệ thần kinh của trẻ.

Giai đoạn mầm non là một thời kỳ bùng nổ về phát triển nhận thức, được đánh dấu bằng sự trưởng thành nhanh chóng của các cấu trúc thần kinh và sự hình thành các năng lực tư duy nền tảng. Theo lý thuyết phát triển nhận thức của Jean Piaget, trẻ mầm non (từ 2-7 tuổi) đang ở trong giai đoạn tiền thao tác (preoperational stage).

Đặc trưng chính của giai đoạn này là sự phát triển vượt bậc của tư duy biểu tượng, ngôn ngữ và hình ảnh trong tâm trí. Trẻ học cách dùng một vật thể, một từ ngữ hay một hình ảnh để đại diện cho một thứ khác không hiện hữu trước mắt. Tư duy của trẻ ở giai đoạn này bị chi phối bởi những gì chúng tri giác được, thay vì logic trừu tượng. Chính trong bối cảnh phát triển này, giáo dục môi trường dựa trên thiên nhiên mang lại một môi trường học tập tối ưu, không chỉ cung cấp nội dung mà còn trực tiếp thúc đẩy sự phát triển của các chức năng nhận thức cốt lõi.

Trong khi đó, môi trường tự nhiên là một kho tàng vô tận của "các bộ phận rời" (loose parts) - những vật liệu không có mục đích sử dụng định sẵn như cành cây, lá khô, sỏi đá, vỏ sò. Những vật liệu này trở thành nhiên liệu mạnh mẽ cho hoạt động chơi mang tính biểu tượng, vốn là trung tâm của việc học ở lứa tuổi này.

Một cành cây có thể biến thành cây đũa thần, một con thuyền, một công cụ đào đất hay một nhân vật trong câu chuyện do trẻ tự sáng tạo. Khả năng biến đổi vô hạn này thực hành và củng cố năng lực tư duy biểu tượng của trẻ một cách sâu sắc, điều mà những món đồ chơi được sản xuất công nghiệp với chức năng định sẵn khó có thể làm được.

Các nghiên cứu cho thấy môi trường giáo dục mầm non truyền thống, với các cấu trúc nhân tạo chiếm ưu thế, có thể vô tình hạn chế các loại hình vui chơi giàu trí tưởng tượng. Thực tế, các bằng chứng định lượng đã cho thấy rõ sự khác biệt này. Một nghiên cứu của Đại học Nam Úc (2022) nhận thấy rằng các hành vi vui chơi giàu trí tưởng tượng và hợp tác xảy ra thường xuyên hơn một cách có ý nghĩa thống kê ở các khu vực tự nhiên so với sân chơi có thiết bị cố định.

Ngược lại, môi trường tự nhiên cung cấp những "khả năng" (affordances) đa dạng và năng động hơn hẳn. Một cái cây đơn thuần không chỉ là nơi để leo trèo, nơi trú ẩn, mà còn có thể biến hóa thành vô số vai trò trong một trò chơi. Những lợi ích này không chỉ dừng lại ở trí tưởng tượng; chúng còn tác động sâu sắc đến sự phát triển thể chất. Chẳng hạn, nghiên cứu kinh điển của Fjørtoft (2001) đã chứng minh rằng trẻ em chơi trong môi trường tự nhiên cải thiện khả năng giữ thăng bằng và phối hợp vận động cao hơn từ 2 đến 4 lần so với bạn bè đồng lứa ở sân chơi nhân tạo.

Hơn nữa, chính những khả năng liên tục thay đổi theo mùa, thời tiết - một vũng nước sau cơn mưa, những chiếc lá khô vào mùa thu - lại tạo ra một bối cảnh học tập luôn mới mẻ và đầy thách thức. Bối cảnh phong phú này còn được chứng minh là giúp thúc đẩy cả sự phát triển ngôn ngữ, khi một nghiên cứu khác (2022) cho thấy trẻ em không chỉ nói nhiều hơn mà còn sử dụng ngôn ngữ với cấu trúc phức tạp hơn khi chơi và tương tác với các yếu tố tự nhiên.

Theo nghiên cứu Thuyết Phục hồi Sự chú ý (Attention Restoration Theory - ART) cho rằng các yếu tố tự nhiên ngoài trời giúp tập trung sự chú ý một cách vô thức, cho phép các cơ chế ức chế thần kinh được nghỉ ngơi và phục hồi sau khi bị quá tải bởi tiếng ồn và các yếu tố gây xao lãng trong môi trường nhân tạo. Điều này đặc biệt quan trọng đối với trẻ nhỏ, những người vẫn đang trong quá trình phát triển các chức năng điều hành như tự điều chỉnh và kiểm soát sự chú ý.

Một nghiên cứu dọc quy mô lớn tại Na Uy đã theo dõi 562 trẻ mầm non trong bốn năm và phát hiện ra một mối quan hệ tích cực, có ý nghĩa thống kê giữa số giờ trẻ hoạt động ngoài trời tại nhà trẻ và điểm số về khả năng chú ý của trẻ (được đo bằng bài kiểm tra chuỗi số). Đồng thời, nghiên cứu cũng tìm thấy một mối quan hệ nghịch đảo giữa số giờ ngoài trời và các triệu chứng kém tập trung - hiếu động thái quá do giáo viên đánh giá. Những phát hiện này cung cấp bằng chứng mạnh mẽ rằng thời gian tiếp xúc với thiên nhiên không chỉ là một hoạt động giải trí mà còn là một yếu tố can thiệp hiệu quả giúp hỗ trợ sự phát triển các kỹ năng nhận thức nền tảng cần thiết cho mọi hoạt động học tập khác.

Do đó, vai trò của giáo dục môi trường trong giai đoạn này cần được nhìn nhận một cách sâu sắc hơn. Thiên nhiên không chỉ là một "lớp học" hay một bối cảnh để giảng dạy các bài học về cây cối và động vật. Thay vào đó, môi trường tự nhiên, với sự phong phú về cảm quan, tính năng động và cấu trúc không định sẵn, hoạt động như một chất xúc tác nhận thức. Nó tạo ra những điều kiện lý tưởng để một bộ não trong giai đoạn tiền thao tác xây dựng và củng cố các chức năng điều hành cốt lõi như sự chú ý, tự điều chỉnh và giải quyết vấn đề.

Bằng cách này, giáo dục môi trường trở thành một công cụ mạnh mẽ để nâng cao sự sẵn sàng cho việc học ở trường phổ thông và năng lực học tập suốt đời. Việc tiếp xúc với các môi trường giáo dục mầm non giàu yếu tố thiên nhiên đã được chứng minh là giúp cải thiện các kết quả nhận thức cụ thể như độ chính xác về không gian thị giác và nuôi dưỡng bản tính tò mò, ham khám phá bẩm sinh của trẻ.

1.2. Nuôi dưỡng Sự đồng cảm và Sức bật Cảm xúc - Xã hội.

Sự phát triển lành mạnh của con người được xây dựng trên nền tảng của các mối quan hệ ổn định và giàu sự nuôi dưỡng. Giai đoạn mầm non là thời kỳ mà trẻ hình thành những gắn bó an toàn đầu tiên, học cách tương tác với bạn bè và phát triển các năng lực cảm xúc - xã hội thiết yếu. Giáo dục môi trường dựa trên thiên nhiên tạo ra một bối cảnh độc đáo và hiệu quả để thúc đẩy các năng lực quan trọng này.

Thực vậy, một phân tích tổng hợp quy mô lớn năm 2022 trên hàng chục nghiên cứu đã kết luận rằng trẻ em tham gia các chương trình giáo dục dựa trên thiên nhiên thể hiện mức độ hành vi ủng hộ xã hội (prosocial behavior) cao hơn đáng kể và ít gặp các vấn đề trong quan hệ với bạn bè hơn so với nhóm đối chứng (Becker et al., 2022). Môi trường tự nhiên, với tính chất năng động và ít cấu trúc hơn, khuyến khích trẻ giao tiếp xã hội nhiều hơn để cùng nhau điều hướng các thử thách, chẳng hạn như xây một nơi trú ẩn bằng cành cây hay cùng nhau khám phá một con lạch nhỏ.

Một trong những kết quả quan trọng nhất của giáo dục môi trường sớm là sự phát triển "sự đồng cảm với thiên nhiên" (empathy with nature). Nghiên cứu của Cheng và Monroe (2012) là một trong những công trình tiên phong cho thấy trải nghiệm thiên nhiên thời thơ ấu là yếu tố dự báo mạnh mẽ nhất cho thái độ và hành vi bảo vệ môi trường ở tuổi trưởng thành.

Gần đây hơn, một nghiên cứu năm 2023 trên tạp chí Journal of Environmental Psychology đã phát hiện rằng mỗi điểm tăng trên thang đo "Kết nối với Thiên nhiên" (Connection to Nature Index) ở trẻ mầm non có liên quan đến việc tăng 25% các hành vi ủng hộ môi trường như tự nguyện nhặt rác hay tiết kiệm nước. Khi trẻ được trực tiếp chăm sóc một cái cây, quan sát một con sâu, hay lo lắng cho một chú chim bị thương, chúng đang thực hành và củng cố năng lực đồng cảm của mình theo một cách rất cụ thể và hữu hình.

Bên cạnh đó, môi trường tự nhiên còn là nơi rèn luyện sức bật tâm lý và sự tự tin hiệu quả thông qua "vui chơi mạo hiểm có giám sát" (risky play) - một khái niệm được tiên phong bởi nhà nghiên cứu Ellen Sandseter. Việc đối mặt và vượt qua các thử thách trong thế giới thực - như đi trên địa hình không bằng phẳng hay giải quyết vấn đề làm thế nào để di chuyển một khúc gỗ lớn cùng bạn bè - xây dựng niềm tin vào bản thân.

Về mặt sinh lý, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng chỉ cần 20 phút vui chơi trong không gian xanh cũng đủ để làm giảm đáng kể nồng độ cortisol (hormone gây căng thẳng) trong nước bọt của trẻ (Li et al., 2021). Quá trình này giúp trẻ học cách tự điều chỉnh cảm xúc, đánh giá rủi ro một cách có chừng mực, và xây dựng lòng tự trọng thông qua những trải nghiệm thực tế, đầy ý nghĩa.

1.3. Tâm lý học Hành vi trong những năm đầu đời của trẻ mầm non.

Giai đoạn mầm non là thời điểm hiệu quả nhất để thấm nhuần các thói quen và giá trị nền tảng. Thực tế, một báo cáo của OECD năm 2023 về giáo dục mầm non đã nhấn mạnh rằng các thói quen nền tảng, bao gồm cả trách nhiệm xã hội, được thiết lập trước 6 tuổi là yếu tố dự báo mạnh mẽ cho hành vi của một công dân có trách nhiệm ở tuổi trưởng thành. Điều này khẳng định việc định hình các hành vi thân thiện với môi trường trong giai đoạn này sẽ có tác động kéo dài suốt đời.

Những hành động đơn giản, được lặp lại thường xuyên trong môi trường mầm non - như phân loại rác, tiết kiệm nước và điện, chăm sóc cây cối - sẽ dần trở thành những thói quen ăn sâu vào tiềm thức. Trẻ em ở lứa tuổi này có khả năng bắt chước rất cao, điều này làm cho việc làm gương của cha mẹ và giáo viên trở nên đặc biệt hiệu quả. Khi một đứa trẻ thấy giáo viên của mình cẩn thận tắt đèn khi rời khỏi phòng hoặc tỉ mỉ phân loại vỏ hộp sữa sau bữa ăn nhẹ, hành vi đó sẽ được ghi nhận và có khả năng được lặp lại. Việc củng cố những hành động này bằng lời khen ngợi và sự khích lệ sẽ tiếp tục tạo động lực cho trẻ.

Giáo dục môi trường hiệu quả không chỉ dừng lại ở kiến thức. Một nghiên cứu của Đại học Stanford (2022) đã chứng minh sức mạnh của việc học qua hành động: những trẻ mầm non tham gia vào chương trình làm vườn và ủ phân hữu cơ tại trường trong một năm học có khả năng đề nghị gia đình ủ phân tại nhà cao hơn 50% so với nhóm không tham gia. Điều này cho thấy sự chuyển đổi từ biết sang làm là hoàn toàn có thể đạt được và thậm chí có thể lan tỏa từ trường học về gia đình.

Để hiểu sâu hơn về cơ chế hình thành hành vi, chúng ta có thể tham chiếu đến Thuyết Hành vi có Kế hoạch (Theory of Planned Behavior - TPB). Các nghiên cứu nhất quán chỉ ra rằng ba yếu tố chính thúc đẩy hành vi môi trường là: thái độ, chuẩn mực chủ quan (áp lực xã hội từ bạn bè, thầy cô), và nhận thức kiểm soát hành vi (niềm tin vào khả năng thực hiện hành động của bản thân).

Mặc dù các nghiên cứu về TPB tại Việt Nam chủ yếu tập trung vào người lớn, những phát hiện của chúng lại vô cùng phù hợp để hiểu về nền tảng mà giáo dục môi trường mầm non cần xây dựng. Các nghiên cứu thực nghiệm năm 2023 trên tạp chí Early Childhood Research Quarterly đã cho thấy hiệu quả rõ rệt. Trong nghiên cứu, những lớp học chỉ định một trẻ làm vai trò "Đại sứ năng lượng" (chịu trách nhiệm tắt đèn) đã giảm mức tiêu thụ điện năng không cần thiết xuống 18%. Quan trọng hơn, những trẻ được trao vai trò này cho biết chúng cảm thấy mình "quan trọng" và "có ích", trực tiếp củngố niềm tin rằng hành động nhỏ của chúng có thể tạo ra sự thay đổi.

Giáo dục môi trường cho trẻ mầm non không chỉ đơn thuần là cung cấp kiến thức, mà nó tác động trực tiếp vào lõi của cơ chế hình thành hành vi bền vững. Bằng cách can thiệp sớm, chúng ta định hình cả ba tiền đề tâm lý theo Thuyết Hành vi có Kế hoạch (TPB):

  • Thái độ: Xây dựng Nền tảng Cảm xúc thay vì Lý trí. Thông qua các trải nghiệm tích cực và đầy cảm xúc với thiên nhiên, trẻ hình thành một thái độ yêu mến và trân trọng. Đây không phải là một thái độ được xây dựng từ các lập luận logic về khủng hoảng khí hậu, mà nó bắt nguồn từ những ký ức cảm xúc sâu sắc: niềm vui khi tận tay chạm vào đất ẩm, sự kinh ngạc khi thấy một hạt mầm nảy lên, hay cảm giác bình yên khi lắng nghe tiếng chim. Nền tảng cảm xúc này, được xây dựng dựa trên giả thuyết Biophilia (con người có xu hướng bẩm sinh kết nối với thiên nhiên), sẽ tạo ra một thái độ bền bỉ và khó lay chuyển hơn nhiều so với các thái độ hình thành từ kiến thức đơn thuần sau này.

  • Chuẩn mực chủ quan: Kiến tạo một Văn hóa Bền vững thu nhỏ. Trong môi trường lớp học, các hành vi thân thiện với môi trường được thiết lập như một "chuẩn mực xã hội" mạnh mẽ. Khi tất cả mọi người, từ giáo viên đến bạn bè, đều thực hiện, hành vi đó không chỉ là quy tắc mà còn trở thành một phần của bản sắc nhóm - "Đây là cách chúng ta làm ở lớp mầm non này". Điều này tạo ra một áp lực xã hội tích cực, thúc đẩy sự tuân thủ một cách tự nguyện. Hơn nữa, đứa trẻ sẽ trở thành một "đại sứ nhỏ", mang những chuẩn mực này từ lớp học về nhà, tạo ra một tác động lan tỏa khi chúng nhắc nhở gia đình: "Bố ơi, mình phải tắt đèn!" hay "Mẹ ơi, vỏ chuối này cho vào thùng rác hữu cơ ạ!".

  • Nhận thức kiểm soát hành vi: Trao quyền qua những hành động vi mô. Đối mặt với các vấn đề môi trường vĩ mô như biến đổi khí hậu có thể gây ra cảm giác bất lực ngay cả với người lớn. Tuy nhiên, giáo dục mầm non đã phá vỡ rào cản này một cách xuất sắc. Bằng cách dạy trẻ những hành động đơn giản, cụ thể mà chúng có thể tự mình thực hiện (tự tắt vòi nước, bỏ vỏ chuối vào đúng thùng rác), chúng ta đang xây dựng cho trẻ cảm giác có quyền tự quyết (agency). Trẻ học được một bài học tâm lý vô giá: "Hành động của mình, dù nhỏ, vẫn tạo ra kết quả". Niềm tin này là liều thuốc giải độc cho sự thờ ơ và là nền tảng cốt lõi để hình thành một công dân chủ động, tin rằng mình có khả năng tạo ra sự khác biệt trong tương lai.

Ba yếu tố này không hoạt động riêng lẻ, trẻ mầm non không chỉ dạy trẻ "phải làm gì" mà còn xây dựng một cấu trúc tâm lý vững chắc tích cực: Thái độ yêu mến thiên nhiên thúc đẩy trẻ tuân theo các chuẩn mực của lớp học. Việc thực hiện thành công các hành vi đó củng cố niềm tin vào khả năng của bản thân, và niềm tin này lại làm sâu sắc thêm thái độ tích cực ban đầu. Đây chính là cách chúng ta gieo những hạt mầm hành vi bền vững một cách khoa học và hiệu quả nhất.

Phần 2: Những mô hình ưu việt trong giáo dục mầm non dựa trên thiên nhiên.

Trên khắp thế giới, nhận thức về tầm quan trọng của giáo dục môi trường sớm đã thúc đẩy sự ra đời và phát triển của nhiều mô hình sư phạm đa dạng. Các mô hình này, mặc dù khác nhau về bối cảnh văn hóa và cấu trúc, nhưng đều chia sẻ một triết lý chung: đưa trẻ em ra ngoài thiên nhiên để học tập và phát triển một cách toàn diện. Việc phân tích so sánh các mô hình quốc tế hàng đầu này không chỉ cung cấp những ví dụ thực tiễn mà còn giúp nhận diện các nguyên tắc sư phạm cốt lõi và một phổ các cách tiếp cận có thể định hướng cho việc xây dựng chính sách và thực hành tại Việt Nam.

2.1. Cái nôi triết học từ Scandinavia: "Friluftsliv" và sự ra đời của "Trường học trong rừng".

Mô hình Trường học trong rừng (Forest School) có nguồn gốc sâu xa từ khái niệm văn hóa Scandinavia là friluftsliv, tạm dịch là "cuộc sống ngoài trời", "cuộc sống trong không khí tự do" hay "sống giữa thiên nhiên" - bắt nguồn từ Na Uy và được xem là một phần cốt lõi trong bản sắc văn hóa của quốc gia này. Đây không chỉ là một hoạt động ngoài trời đơn thuần mà là một triết lý sống, nhấn mạnh mối liên hệ mật thiết giữa con người và thiên nhiên. Trường học trong rừng không phải là một chuyến tham quan đơn lẻ hay các buổi học không thường xuyên, mà là một quá trình học tập dài hạn, lấy trẻ làm trung tâm, diễn ra đều đặn qua các mùa.

Khác biệt với những chuyến dã ngoại đơn thuần, triết lý của Trường học trong rừng không gói gọn trong một vài buổi học mà là một hành trình dài hạn và bền bỉ. Hành trình này diễn ra trọn vẹn trong vòng tay của một khu rừng hay một không gian tự nhiên quen thuộc, nơi mỗi đứa trẻ có đủ thời gian để vun đắp một mối liên kết sâu sắc, ý nghĩa và kéo dài suốt đời với thế giới tự nhiên.

Chính trong bối cảnh tự do và giàu cảm hứng ấy, phương pháp sư phạm lấy người học làm trung tâm được phát huy một cách trọn vẹn nhất. Thay vì là người giảng giải, giáo viên trở thành người đồng hành và hỗ trợ, kiến tạo nên một cộng đồng học tập nơi trẻ được dẫn dắt bởi trí tò mò, tự do vui chơi và khám phá theo hứng thú của riêng mình. Mục tiêu của hành trình này vượt xa khỏi việc tích lũy kiến thức; nó hướng đến việc nuôi dưỡng sự phát triển toàn diện của một con người – kiến tạo nên những cá nhân có sức bật, tự tin, độc lập và đầy sáng tạo, những đứa trẻ được phát triển cân bằng về cả xã hội, cảm xúc, thể chất lẫn trí tuệ.

Một trong những con đường hiệu quả nhất để xây dựng sự tự tin và sức bật ấy chính là thông qua việc trao cho trẻ cơ hội được chấp nhận những rủi ro có tính toán và được hỗ trợ. Dưới sự giám sát tinh tế, trẻ được khuyến khích thử thách giới hạn của bản thân, học cách đánh giá và quản lý rủi ro trong một môi trường thực tế, từ đó xây dựng nên lòng tự trọng và sự độc lập vững chắc.

Và để tất cả những điều kỳ diệu này có thể diễn ra một cách an toàn và hiệu quả, người giữ vai trò then chốt chính là giáo viên có trình độ chuyên môn cao. Họ không chỉ được đào tạo sâu sắc về phương pháp sư phạm đặc thù này mà còn không ngừng phát triển bản thân, đảm bảo rằng mỗi đứa trẻ đều nhận được sự hỗ- trợ tốt nhất trên hành trình khám phá của mình.

Các nghiên cứu đã ghi nhận những kết quả tích cực từ mô hình Trường học trong rừng, đặc biệt tại Đan Mạch và các nước Bắc Âu. Trẻ em tham gia các chương trình này được cho là bắt đầu đi học chính thức với kỹ năng xã hội mạnh mẽ hơn, khả năng làm việc nhóm hiệu quả hơn, lòng tự trọng cao hơn và tự tin hơn vào năng lực của bản thân so với trẻ em từ các loại hình nhà trẻ truyền thống.

Theo bài viết "Learning among the trees in Denmark" được đăng trên UNESCO Courier vào tháng 7 năm 2023, các Trường học trong rừng tại Đan Mạch đã ghi nhận những lợi ích rõ rệt: trẻ được khuyến khích khám phá và tương tác trong môi trường không áp lực, từ đó phát triển khả năng giao tiếp, hợp tác và giải quyết vấn đề. Việc tự do khám phá thiên nhiên giúp trẻ cảm thấy được tin tưởng, nâng cao lòng tự trọng và khả năng kiểm soát môi trường xung quanh. Những hoạt động như đo chiều cao cây bằng tam giác đồng dạng hay quan sát vòng đời sinh học của sinh vật không chỉ nuôi dưỡng tư duy sáng tạo mà còn thúc đẩy tính độc lập và khả năng tự học.

Thống kê từ Cơ quan Lâm nghiệp và Thiên nhiên Đan Mạch cho thấy hơn 10% các trường mầm non hiện nay được đặt trong rừng hoặc môi trường tự nhiên - một con số phản ánh niềm tin xã hội vào hiệu quả giáo dục của mô hình này. Tiến sĩ Niels Ejby Ernst, chuyên gia giáo dục và lịch sử các trường học trong rừng, cũng khẳng định rằng mô hình này phát triển mạnh nhờ triết lý giáo dục khuyến khích trẻ học qua trải nghiệm, khám phá và tự điều chỉnh hành vi.

Cách tiếp cận này không chỉ nuôi dưỡng một kết nối sâu sắc với thế giới tự nhiên, mà còn xây dựng sức bật tâm lý và tính tự chủ - giúp trẻ trở thành những người học khỏe mạnh, sáng tạo và có khả năng thích ứng cao trong xã hội hiện đại. Chính vì thế, khi lấy cảm hứng từ triết lý của Scandinavia, nhiều quốc gia khác trên thế giới đã phát triển các mô hình giáo dục mầm non dựa trên thiên nhiên phù hợp với bối cảnh giáo dục và văn hóa của riêng mình.

2.2. Waldkindergarten của Đức: Triết lý "lớp học không tường" và sự hòa mình tuyệt đối.

Đây là một mô hình "hòa mình" (immersion) triệt để, thường được mô tả là "trường mẫu giáo không có trần hay tường". Gần như toàn bộ thời gian học trong ngày của trẻ diễn ra ngoài trời, bất kể điều kiện thời tiết. Một đặc điểm nổi bật là không có đồ chơi thương mại; trẻ em tự tạo ra môi trường vui chơi của mình bằng cách sử dụng các vật liệu tìm thấy trong tự nhiên.

Một nghiên cứu kinh điển và có tầm ảnh hưởng lớn của Tiến sĩ Peter Häfner (2002) thuộc Đại học Heidelberg đã so sánh 50 trẻ em từ Waldkindergarten với 50 trẻ em từ trường mẫu giáo truyền thống. Kết quả cho thấy trẻ em Waldkindergarten vượt trội hơn hẳn trong các lĩnh vực sáng tạo, trí tưởng tượng, kỹ năng xã hội và khả năng hợp tác. Cụ thể, trong nhóm Waldkindergarten, 82% trẻ được đánh giá có khả năng hợp tác tốt, so với 57% ở nhóm truyền thống. Về sáng tạo nghệ thuật, 76% trẻ Waldkindergarten thể hiện tư duy hình ảnh phong phú, trong khi nhóm đối chứng chỉ đạt 49%

Nghiên cứu của Roland Gorges (2005) cũng chỉ ra rằng trẻ em tốt nghiệp từ Waldkindergarten có kỹ năng vận động (motor skills) và sự phối hợp tốt hơn. Trong khảo sát với 37 trẻ từ 11 Waldkindergarten, 91% trẻ đạt mức "rất tốt" về khả năng phối hợp vận động, so với chỉ 63% ở nhóm trẻ từ mẫu giáo thông thường. Đồng thời, các em cũng có điểm số cao hơn trong các bài kiểm tra về khả năng tập trung khi chuyển tiếp lên bậc tiểu học: trẻ Waldkindergarten đạt điểm cao hơn ở 23/27 tiêu chí trong thang đo ADDES (Attention Deficit Disorders Evaluation Scale).

Cách tiếp cận này đã được chứng minh là giúp tăng cường sự phát triển ngôn ngữ (do trẻ phải giao tiếp nhiều hơn để thiết lập các quy tắc chơi), cải thiện thể chất, sự nhanh nhẹn và tính độc lập. Trẻ em học cách quản lý rủi ro, phát triển trí tưởng tượng và xây dựng mối quan hệ sâu sắc với môi trường xung quanh thông qua trải nghiệm trực tiếp và không bị gián đoạn. Theo đánh giá của giáo viên lớp 1 trong nghiên cứu của Häfner, trẻ Waldkindergarten có khả năng tự điều chỉnh hành vi và giải quyết xung đột tốt hơn 40% so với nhóm đối chứng.

2.3. Bush Kindy của Úc: Tích hợp vào Khung chương trình Giáo dục Quốc gia.

Đây là một mô hình "tích hợp" (integration). Mặc dù cũng bắt nguồn từ triết lý của Trường học trong rừng, Bush Kindy được thiết kế một cách rõ ràng để kết nối và thực hiện Khung Chương trình Học tập Lứa tuổi Mầm non (Early Years Learning Framework - EYLF) của quốc gia. Mô hình này bao gồm các hoạt động vui chơi không có cấu trúc trong môi trường tự nhiên, nhưng được đặt trong một khuôn khổ yêu cầu các nhà giáo dục phải lập kế hoạch, quản lý rủi ro theo quy định và ghi chép, đánh giá việc học tập của trẻ dựa trên các kết quả đầu ra của chương trình giảng dạy.

Một báo cáo đánh giá của Đại học Deakin (2022) cho thấy trẻ em tham gia Bush Kindy một lần mỗi tuần trong suốt một năm học đã phát triển rõ rệt về tư duy khám phá và hiểu biết nền tảng về STEM (khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học). Trong nghiên cứu này, 87% trẻ thể hiện sự tò mò và tự tin khi khám phá môi trường tự nhiên, và 72% trẻ có khả năng giải thích hiện tượng vật lý đơn giản như nổi - chìm hoặc lực đẩy thông qua chơi với nước và vật liệu tự nhiên.

Tổ chức Nature Play QLD, một đơn vị tiên phong tại Úc, đã ghi nhận sự phát triển nhanh chóng của mô hình này. Tính đến năm 2024, đã có hơn 400 trung tâm giáo dục mầm non tại bang Queensland triển khai chương trình Bush Kindy, cho thấy sự chấp nhận và tích hợp thành công vào hệ thống giáo dục chính quy. Các chương trình này được tổ chức tại nhiều địa điểm tự nhiên như rừng bạch đàn, bãi biển, suối và công viên địa phương, tạo điều kiện cho trẻ em tiếp xúc thường xuyên với thiên nhiên.

Nghiên cứu của Đại học Nam Úc và Đại học Deakin cũng phát hiện rằng trẻ em tham gia Bush Kindy thể hiện mức độ tương tác xã hội phức tạp và kỹ năng giải quyết vấn đề hợp tác cao hơn một cách có ý nghĩa thống kê. Trong khảo sát với hơn 120 trẻ tại 4 Bush Kindy, các nhà nghiên cứu ghi nhận rằng trẻ có khả năng làm việc nhóm, chia sẻ ý tưởng và giải quyết xung đột tốt hơn 35% so với nhóm trẻ học trong môi trường truyền thống. Điều này cho thấy một cách tiếp cận thực tế nhằm đưa các nguyên tắc giáo dục dựa trên thiên nhiên vào hệ thống giáo dục chính quy hiện có.

2.4. Nature School của Canada: Cách tiếp cận song hành và bổ trợ cho giáo dục truyền thống.

Các chương trình này, ví dụ như các trường do Cơ quan Bảo tồn Toronto và Vùng (TRCA) điều hành, cung cấp một cách tiếp cận có cấu trúc nhưng linh hoạt. Chúng kết hợp Chương trình giảng dạy của tỉnh Ontario với phương pháp học tập dựa trên truy vấn, trải nghiệm và bối cảnh địa phương. Các trường này thường hoạt động trong các khu bảo tồn thiên nhiên rộng lớn và cung cấp các chương trình cho nhiều độ tuổi khác nhau (từ 2.5 đến 12 tuổi), thường đóng vai trò như một chương trình bổ sung cho giáo dục truyền thống

Child and Nature Alliance of Canada (CNAC), tổ chức quốc gia về lĩnh vực này, báo cáo rằng số lượng Trường học trong rừng và Thiên nhiên tại Canada đã tăng hơn 600% trong vòng một thập kỷ, từ khoảng 50 lên hơn 350 chương trình trên toàn quốc. Sự tăng trưởng này phản ánh nhu cầu ngày càng lớn và sự công nhận rộng rãi đối với mô hình giáo dục bổ trợ này.

Một báo cáo đánh giá của TRCA cho thấy rằng học sinh tham gia chương trình Nature School chỉ một lần mỗi tuần trong 6 tháng đã có sự cải thiện rõ rệt về khả năng tự điều chỉnh hành vi (self-regulation), sức bật tâm lý (resilience) và thái độ tích cực với môi trường. Cụ thể, 78% học sinh được đánh giá là có tiến bộ về khả năng kiểm soát cảm xúc và hành vi, trong khi 65% thể hiện sự tăng cường nhận thức và hành động vì môi trường.

Nghiên cứu từ Đại học British Columbia cũng ủng hộ mô hình này. Trong một khảo sát với hơn 400 trẻ em từ 5 tuổi đến 12 tuổi tham gia các chương trình thiên nhiên bán thời gian, các nhà nghiên cứu ghi nhận sự giảm đáng kể các triệu chứng căng thẳng và lo âu, đồng thời tăng cường kết nối xã hội và khả năng thích nghi trong môi trường học tập truyền thống. Những kết quả này cho thấy rằng giáo dục ngoài trời không chỉ có thể tồn tại song song với giáo dục truyền thống, mà còn đóng vai trò bổ trợ mạnh mẽ về mặt cảm xúc, xã hội và nhận thức cho trẻ em.

Bảng 1: Phân tích So sánh các Mô hình Giáo dục Mầm non Dựa trên Thiên nhiên Quốc tế

Đặc điểm

Trường học trong rừng (Scandinavia)

Waldkindergarten (Đức)

Bush Kindy (Úc)

Triết lý Cốt lõi

Dựa trên friluftsliv (cuộc sống tự do ngoài trời); quá trình dài hạn, lấy trẻ làm trung tâm để phát triển toàn diện.

"Trường mẫu giáo không có trần hay tường"; hòa mình hoàn toàn vào thiên nhiên, học tập thông qua trải nghiệm trực tiếp.

Tích hợp vui chơi trong tự nhiên vào chương trình giáo dục chính quy; kết nối với các mục tiêu của Khung Chương trình Học tập Lứa tuổi Mầm non (EYLF).

Vai trò của Giáo viên

Người hỗ trợ, người đồng hành, tạo điều kiện cho sự khám phá của trẻ, đảm bảo an toàn và hỗ trợ cảm xúc.

Người quan sát, người hướng dẫn khi cần, đảm bảo an toàn trong môi trường rủi ro cao hơn, tin tưởng vào năng lực tự học của trẻ.

Người lập kế hoạch, người đồng điều tra, liên kết các hoạt động tự phát của trẻ với các kết quả học tập của EYLF, quản lý rủi ro có hệ thống.

Phương pháp Chương trình

Phát sinh, dựa trên hứng thú của trẻ và sự thay đổi của các mùa; không có chương trình giảng dạy cứng nhắc.

Hoàn toàn phát sinh, dựa trên những gì khu rừng cung cấp mỗi ngày; không có đồ chơi thương mại, trẻ tự tạo ra trò chơi.

Vừa có cấu trúc vừa phát sinh; các hoạt động vui chơi tự do được liên kết với các mục tiêu học tập cụ thể; có sự chuẩn bị và phản ánh sư phạm.

Tiếp cận Rủi ro

Chấp nhận rủi ro có hỗ trợ; coi rủi ro là một phần thiết yếu của việc học để xây dựng sức bật và khả năng phán đoán.

Mức độ chấp nhận rủi ro cao hơn (ví dụ: sử dụng công cụ thật, tạo lửa dưới sự giám sát chặt chẽ) để xây dựng sự tự tin và năng lực.

Quản lý rủi ro một cách có hệ thống; trẻ học cách tự đánh giá rủi ro trong một khuôn khổ an toàn được xác định trước bởi các nhà giáo dục theo quy định.

Mục tiêu Phát triển Chính

Phát triển toàn diện: sức bật, tự tin, độc lập, kỹ năng xã hội, kết nối sâu sắc với thiên nhiên.

Sự tự chủ, sáng tạo, thể chất vượt trội, kỹ năng giải quyết vấn đề, khả năng phục hồi và độc lập cao.

Đạt được các kết quả của EYLF thông qua bối cảnh tự nhiên; phát triển kỹ năng quản lý rủi ro, sự tò mò, và ý thức về môi trường.

Phần 3: Những thành quả tác động trọn đời của Giáo dục môi trường sớm.

Những lợi ích của giáo dục môi trường cho trẻ mầm non không chỉ giới hạn trong những năm tháng đầu đời. Việc đầu tư vào Giáo dục Tuổi thơ sớm (Early Childhood Education - ECEE) là một sự đầu tư cho tương lai, mang lại những thành quả kéo dài suốt cuộc đời cho cả cá nhân và xã hội.

Bằng chứng từ các nghiên cứu dọc và phân tích kinh tế cho thấy rằng những trải nghiệm được gieo mầm từ sân chơi mầm non sẽ đơm hoa kết trái thành những hành vi có trách nhiệm, sự thành công trong cuộc sống và những lợi ích kinh tế-xã hội đáng kể. Phần này sẽ tổng hợp các bằng chứng khoa học để chứng minh rằng tác động của ECEE không hề phai nhạt mà ngược lại, nó tạo ra một "thu hoạch" bền vững qua nhiều thập kỷ.

3.1. Bằng chứng Dọc từ Sân chơi Mầm non đến Hành động của Người trưởng thành.

Một khối lượng lớn các nghiên cứu dọc (theo dõi cùng một nhóm đối tượng qua nhiều năm) và nghiên cứu hồi cứu (yêu cầu người lớn nhớ lại trải nghiệm thời thơ ấu) đã vẽ nên một bức tranh nhất quán: có một quỹ đạo rõ ràng từ những trải nghiệm tích cực với thiên nhiên thời thơ ấu đến ý thức và hành vi bảo vệ môi trường ở tuổi trưởng thành. Giáo dục môi trường cho trẻ mầm non chính là phương thức hiệu quả nhất để cung cấp một cách có hệ thống và công bằng những trải nghiệm nền tảng này.

Lý thuyết vòng đời (life course theory) cho rằng những trải nghiệm ban đầu có thể đặt một cá nhân lên một quỹ đạo phát triển cụ thể, và quỹ đạo này sẽ tiếp tục trừ khi có một bước ngoặt xảy ra. Áp dụng vào lĩnh vực môi trường, một nghiên cứu quy mô lớn tại Hoa Kỳ với gần 2,000 người trưởng thành đã phát hiện ra rằng việc tham gia vào các hoạt động với thiên nhiên "hoang dã" (như đi bộ đường dài, cắm trại) và thiên nhiên "được thuần hóa" (như làm vườn, hái hoa quả) trong thời thơ ấu đều có mối quan hệ tích cực trực tiếp với thái độ và hành vi môi trường của họ khi trưởng thành. Những người có nhiều trải nghiệm này khi còn nhỏ có nhiều khả năng trở thành những người lớn quan tâm và hành động vì môi trường.

Tuy nhiên, mối liên hệ này không phải lúc nào cũng trực tiếp. Các nghiên cứu sâu hơn đã chỉ ra các yếu tố trung gian quan trọng. Nghiên cứu gần đây cho thấy Trải nghiệm Thiên nhiên Thời thơ ấu (Childhood Nature Experiences - CNE) ảnh hưởng gián tiếp đến Hành vi Thân thiện với Môi trường (Pro-Environmental Behavior - PEB) ở tuổi trưởng thành thông qua việc vun đắp "Cảm xúc Môi trường" (Environmental Feelings - EF) và duy trì "Sự tiếp xúc với Môi trường" (Environmental Contacts - EC).

Đặc biệt, sự kết nối cảm xúc với thiên nhiên (Emotional Connectedness to Nature - ECN) luôn được xác định là một trong những yếu tố dự báo mạnh mẽ nhất cho hành vi thân thiện với môi trường. Điều này tái khẳng định rằng các kết quả về cảm xúc - xã hội của ECEE chính là động lực chính cho sự thay đổi hành vi lâu dài. Khi một đứa trẻ hình thành một mối liên kết cảm xúc với một khu vườn hay một công viên, mối liên kết đó sẽ trở thành một nguồn động lực nội tại để bảo vệ những nơi tương tự trong tương lai.

Một tổng quan hệ thống do nhóm nghiên cứu tại Đại học Stanford thực hiện đã phân tích 66 nghiên cứu về Giáo dục Môi trường trong Giai đoạn Mầm non (ECEE) từ năm 1995 đến 2016. Kết quả cho thấy các lợi ích được ghi nhận thường xuyên nhất là về kiến thức môi trường - bao gồm nhận thức, thái độ và hành vi. Cụ thể, hơn 80% các nghiên cứu báo cáo rằng trẻ em tham gia ECEE có sự cải thiện rõ rệt về khả năng nhận diện các vấn đề môi trường và phát triển hành vi thân thiện với thiên nhiên. Những kết quả này đặt nền móng cho hành động môi trường trong tương lai và được xem là tiền đề cho sự phát triển của công dân có trách nhiệm sinh thái.

Một nghiên cứu tổng hợp khác được thực hiện bởi Ziad F. Dabaja (2022) đã xem xét hai thập kỷ nghiên cứu về tác động của mô hình Forest School đối với trẻ em. Kết quả cho thấy mối liên kết với thiên nhiên không chỉ được hình thành mà còn duy trì lâu dài thông qua các hoạt động thường xuyên trong môi trường rừng. Trẻ em tham gia các chương trình này phát triển sự nhạy cảm sinh thái cao hơn, khả năng hợp tác xã hội tốt hơn và có xu hướng duy trì hành vi bảo vệ môi trường khi trưởng thành. Những kết nối cảm xúc này được xem là yếu tố dự báo mạnh mẽ nhất cho hành vi thân thiện với môi trường về sau.

Một số nhà nghiên cứu đã bày tỏ lo ngại về hiện tượng "phai nhạt" - tức là lợi thế về điểm số nhận thức của trẻ tham gia chương trình mầm non có thể giảm dần theo thời gian. Ví dụ, nghiên cứu của Abenavoli (2019) cho thấy rằng mặc dù trẻ em tham gia chương trình Head Start tại Hoa Kỳ có điểm số IQ cao hơn nhóm đối chứng khoảng 0.75 SD ở tuổi 5, nhưng con số này giảm xuống chỉ còn 0.08 SD ở tuổi 8. Điều này dẫn đến tranh luận rằng các lợi ích nhận thức ban đầu có thể không duy trì lâu dài nếu không có môi trường học tập tiếp nối phù hợp.

Tuy nhiên, các nghiên cứu như Perry Preschool Project và Abecedarian Project đã chứng minh rằng ngay cả khi điểm số kiểm tra hội tụ, các tác động dài hạn vẫn rất đáng kể. Theo dữ liệu từ Cục Nghiên cứu Kinh tế Quốc gia Hoa Kỳ (National Bureau of Economic Research - NBER) vào năm 2021, trẻ em tham gia chương trình Perry Preschool có tỷ lệ tốt nghiệp trung học cao hơn 44% so với nhóm không tham gia, tỷ lệ có việc làm ổn định cao hơn 33%, và tỷ lệ phạm tội thấp hơn 46%. Ngoài ra, họ cũng có sức khỏe tâm thần và thể chất tốt hơn ở tuổi trung niên. Những kết quả này cho thấy rằng ECEE không chỉ tạo ra lợi ích học thuật ngắn hạn mà còn góp phần định hình các kết quả cuộc sống quan trọng - từ khả năng thích nghi xã hội đến hành vi đạo đức và sức khỏe cộng đồng.

Tác động chính của ECEE nằm ở việc xây dựng các kỹ năng sống và phẩm chất bền vững này - sức bật tâm lý, khả năng giải quyết vấn đề, sự đồng cảm và các giá trị môi trường - những thứ không hề "phai nhạt". Các giáo viên tiểu học thường nhận xét rằng những đứa trẻ tốt nghiệp từ các trường mầm non dựa trên thiên nhiên thường là những người hòa giải trong lớp, tích cực tham gia vào việc học và vẫn giữ được sự kết nối với thế giới tự nhiên.

3.2. Lợi ích Kinh tế và Xã hội từ việc Đầu tư.

Đầu tư vào giáo dục mầm non chất lượng cao, đặc biệt là với trọng tâm về môi trường, không phải là một khoản chi phí mà là một khoản đầu tư có tỷ suất sinh lời cao, tạo ra những lợi ích kinh tế và xã hội đáng kể và lâu dài. Những lợi ích này bao gồm từ việc tạo ra một lực lượng lao động khỏe mạnh, năng suất hơn đến việc xây dựng một nền kinh tế "xanh" bền vững hơn.

Lợi ích kinh tế của giáo dục mầm non nói chung đã được chứng minh một cách thuyết phục. Nhà kinh tế học đoạt giải Nobel James Heckman ước tính rằng mỗi đô la đầu tư vào các chương trình mầm non chất lượng cao mang lại lợi tức từ 7-13% mỗi năm thông qua các kết quả tốt hơn về giáo dục, sức khỏe và năng suất lao động.

Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hợp Quốc (United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization - UNESCO) báo cáo một tỷ suất lợi nhuận 13% thông qua việc cải thiện sức khỏe, kết quả kinh tế và sự gắn kết xã hội. Một phân tích của Hội đồng Cố vấn Kinh tế của Tổng thống Hoa Kỳ cho thấy mỗi 1 USD chi tiêu mang lại lợi ích cho xã hội khoảng 8.60 USD. Những lợi ích này đến từ nhiều nguồn: thu nhập suốt đời cao hơn của người lao động, dẫn đến doanh thu thuế cao hơn; giảm chi tiêu công cho các chương trình phúc lợi, giáo dục phụ đạo và hệ thống tư pháp hình sự.

Giáo dục môi trường mầm non không chỉ mang lại tất cả những lợi ích này mà còn bổ sung một lớp giá trị quan trọng khác. Kiến thức và ý thức môi trường là yếu tố cốt lõi cho quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế xanh - một nền kinh tế ít carbon, sử dụng tài nguyên hiệu quả và bao trùm về mặt xã hội.

Một nền kinh tế như vậy đòi hỏi một lực lượng lao động có "trí tuệ năng lượng", kỹ năng ra quyết định phức tạp và ý thức về khí hậu. ECEE là bước đầu tiên và cơ bản nhất trên con đường giáo dục này. Nó chuẩn bị một thế hệ tương lai gồm những người tiêu dùng có ý thức, những người lao động có kỹ năng và những nhà đổi mới trong các lĩnh vực xanh như năng lượng tái tạo, quản lý tài nguyên và công nghệ bền vững.

Hơn nữa, ECEE đóng góp trực tiếp vào việc thực hiện các Mục tiêu Phát triển Bền vững (Sustainable Development Goals - SDGs) của Liên Hợp Quốc (United Nations - UN), không chỉ giới hạn ở Mục tiêu 4 (Giáo dục Chất lượng). Nó còn tác động đến Mục tiêu 3 (Sức khỏe và Cuộc sống tốt), Mục tiêu 11 (Thành phố và Cộng đồng Bền vững) và nhiều mục tiêu khác liên quan đến môi trường. Bằng cách cung cấp cho tất cả trẻ em, đặc biệt là những trẻ em có hoàn cảnh khó khăn, những trải nghiệm giáo dục chất lượng cao, ECEE giúp thu hẹp khoảng cách thành tích và thúc đẩy sự công bằng giữa các thế hệ.

Do đó, việc đầu tư vào giáo dục môi trường cho trẻ mầm non mang lại một "lợi tức kép" độc đáo. Thứ nhất, nó tạo ra tất cả các lợi ích kinh tế và xã hội dài hạn đã được ghi nhận của giáo dục mầm non chất lượng cao truyền thống (thu nhập cao hơn, sức khỏe tốt hơn, tội phạm ít hơn). Thứ hai, và quan trọng hơn, nó vun đắp các thái độ và hành vi thân thiện với môi trường cụ thể, vốn là yếu tố thiết yếu cho sự bền vững sinh thái và kinh tế lâu dài (một lực lượng lao động xanh, tiêu dùng có trách nhiệm, khả năng chống chịu với biến đổi khí hậu).

Đối với một nhà hoạch định chính sách, đầu tư vào ECEE không phải là sự lựa chọn giữa kinh tế và môi trường; đó là đầu tư vào một mô hình củng cố cả hai yếu tố này một cách đồng thời và bền vững. Đây là một chiến lược đầu tư kinh tế vượt trội, giải quyết đồng thời hai mục tiêu chính sách quan trọng: phát triển vốn con người và bền vững môi trường.

Phần 4: Thực trạng bối cảnh tại Việt Nam và những khuyến nghị giáo dục mầm non.

Việc áp dụng các nguyên tắc và bằng chứng toàn cầu về giáo dục môi trường cho trẻ mầm non vào bối cảnh cụ thể của Việt Nam đòi hỏi một sự phân tích sâu sắc về thực trạng, các yếu tố văn hóa - xã hội và các cơ hội, thách thức riêng biệt. Việt Nam đang đối mặt với những thách thức môi trường nghiêm trọng, đồng thời sở hữu một hệ thống giáo dục có cam kết mạnh mẽ từ cấp trung ương và những giá trị văn hóa tiềm năng có thể trở thành nền tảng vững chắc cho ECEE.

Phần cuối cùng này sẽ áp dụng các phân tích từ các phần trước vào bối cảnh Việt Nam, đánh giá tình hình hiện tại, nêu bật các ví dụ thành công tại địa phương và đề xuất một khung chiến lược hành động cụ thể, đa tầng lớp nhằm thúc đẩy ECEE trên toàn quốc.

4.1. Thực trạng Giáo dục Môi trường tại các Trường Mầm non Việt Nam.

Việt Nam đã đạt được những tiến bộ đáng kể trong việc mở rộng khả năng tiếp cận giáo dục mầm non và đã tích hợp vấn đề bảo vệ môi trường vào khung giáo dục quốc gia. Tuy nhiên, một khoảng cách đáng kể vẫn tồn tại giữa ý định chính sách và việc thực thi trên thực tế, chủ yếu do những thách thức trong đào tạo giáo viên và chiều sâu của chương trình giảng dạy.

Về mặt chính sách, có một cam kết mạnh mẽ từ trên xuống. Chính phủ đã phổ cập một năm giáo dục mầm non cho trẻ 5 tuổi và đặt ra các mục tiêu tuyển sinh đầy tham vọng. Vấn đề bảo vệ môi trường đã được lồng ghép vào chương trình giảng dạy quốc gia từ đầu những năm 2000. Hướng dẫn thực hiện chương trình giáo dục mầm non của Bộ Giáo dục và Đào tạo (GD&ĐT), mặc dù không có một chương riêng về "giáo dục môi trường", nhưng lại nhấn mạnh rất nhiều đến việc tạo ra một môi trường vật chất và xã hội phong phú, sử dụng các vật liệu tự nhiên và tái chế, và cung cấp các cơ hội học tập trong nhà và ngoài trời. Những hướng dẫn này tạo thành một nền tảng chính sách vững chắc có thể được xây dựng và phát triển thêm.

Tuy nhiên, những thách thức trong việc thực thi là rất rõ ràng. Các nghiên cứu đã chỉ ra một khoảng cách rõ rệt trong chương trình đào tạo trước khi vào nghề của giáo viên mầm non liên quan đến các năng lực về giáo dục môi trường. Một cuộc khảo sát các giáo viên đang công tác cho thấy mức độ hiểu biết về môi trường của họ chỉ ở mức "trung bình". Điều này cho thấy giáo viên có thể thiếu các kỹ năng sư phạm cụ thể để vượt ra ngoài các hoạt động bề mặt (như nhặt rác) để tiến tới các phương pháp giáo dục môi trường sâu sắc hơn, dựa trên truy vấn và trải nghiệm.

Trên thực tế, giáo dục môi trường tại nhiều trường mầm non thường bao gồm việc hình thành các thói quen cơ bản, định hướng hành động như tiết kiệm điện, nước, phân loại rác và giữ gìn vệ sinh lớp học. Mặc dù những thói quen này rất có giá trị, cách tiếp cận này có thể thiếu đi sự kết nối cảm xúc sâu sắc, dựa trên truy vấn với thiên nhiên, vốn là đặc điểm của các mô hình hàng đầu thế giới. Khoảng cách này giữa chính sách và thực tiễn cho thấy nhu cầu cấp thiết về một chiến lược toàn diện hơn, tập trung vào việc nâng cao năng lực cho giáo viên và làm phong phú thêm nội dung chương trình giảng dạy.

4.2. Các Nghiên cứu Tình huống Thực tiễn từ Vườn trường đến Gắn kết Cộng đồng.

Bất chấp những thách thức, các mô hình giáo dục môi trường thành công và phù hợp với văn hóa đã và đang tồn tại ở Việt Nam. Những nghiên cứu tình huống này cung cấp một bản thiết kế mạnh mẽ cho việc nhân rộng, chứng minh cách có thể điều chỉnh các nguyên tắc ECEE để phù hợp với những thế mạnh và nhu cầu của địa phương.

Một ví dụ tiêu biểu là Chương trình Vườn trường tại Quảng Nam. Đây là một dự án hợp tác giữa một tổ chức phi chính phủ và các trường học địa phương, nhằm tạo ra các khu vườn không chỉ cung cấp thực phẩm mà còn đóng vai trò là công cụ học tập thực hành. Chương trình đã đạt được thành công vang dội trên nhiều phương diện: giảm đáng kể tỷ lệ suy dinh dưỡng ở trẻ em, tiết kiệm ngân sách cho nhà trường, tăng số lượng trẻ đăng ký nhập học, và quan trọng nhất là dẫn đến việc các bậc cha mẹ tự nguyện nhân rộng mô hình này tại nhà riêng của họ.

Sự thành công của chương trình được cho là nhờ vào việc nó phù hợp với một giá trị văn hóa sâu sắc ("Người Việt Nam cũng rất thích trồng cây và chăm sóc vườn tược") và có sự lãnh đạo mạnh mẽ từ các hiệu trưởng nhà trường. Đây là một minh chứng hùng hồn cho thấy khi một sáng kiến ECEE cộng hưởng với các giá trị văn hóa, nó sẽ được đón nhận một cách nồng nhiệt và có khả năng lan tỏa tự nhiên.

Một ví dụ khác là Trường Tiểu học Lê Lợi, Huế. Mặc dù là cấp tiểu học, nghiên cứu tình huống tại đây cung cấp những bài học quý giá cho cấp mầm non. Trường nhấn mạnh việc giữ gìn vệ sinh, trồng cây và tạo không gian xanh như một phần cốt lõi trong bản sắc môi trường của mình. Các giáo viên thể hiện sự nhiệt tình cao trong việc tích hợp các chủ đề môi trường vào các môn học hiện có và sử dụng các hoạt động ngoại khóa như "Câu lạc bộ Tình nguyện viên Xanh". Điều này cho thấy tính khả thi của mô hình "tích hợp" trong hệ thống giáo dục hiện tại của Việt Nam, nơi các chủ đề môi trường có thể được lồng ghép một cách hiệu quả vào chương trình giảng dạy sẵn có mà không cần tạo ra một môn học riêng biệt.

4.3. Thấu hiểu các Động lực Hành vi trong Bối cảnh Việt Nam.

Để đạt hiệu quả, các chương trình giáo dục môi trường tại Việt Nam phải được thiết kế để tận dụng các yếu tố văn hóa và xã hội đặc thù thúc đẩy hành vi môi trường. Các nghiên cứu tâm lý học xã hội tại Việt Nam cung cấp những hiểu biết quan trọng về các động lực này.

Nhiều nghiên cứu sử dụng Thuyết Hành vi có Kế hoạch (TPB) tại Việt Nam đã phát hiện ra rằng chuẩn mực chủ quan - tức là áp lực xã hội nhận thấy từ gia đình, bạn bè và cộng đồng - là một động lực quan trọng thúc đẩy ý định hành vi bền vững, từ du lịch đến tiêu dùng xanh. Điều này có nghĩa là việc làm cho các hành động thân thiện với môi trường trở nên dễ thấy và được coi là một chuẩn mực trong cộng đồng nhà trường (ví dụ: thông qua các ngày hội tái chế, các dự án trồng cây chung) là một chiến lược có tác động mạnh mẽ.

Bên cạnh đó, Thuyết Kích hoạt Chuẩn mực (Norm Activation Model - NAM) cho thấy rằng ý thức về trách nhiệm cá nhân và nghĩa vụ đạo đức là yếu tố then chốt để thúc đẩy các hành vi như tiết kiệm năng lượng và mang túi riêng khi mua sắm. Do đó, các hoạt động ECEE mang lại cho trẻ cảm giác sở hữu và trách nhiệm (ví dụ: chăm sóc "cây của lớp mình", chịu trách nhiệm tưới nước cho luống rau) có thể vun đắp hiệu quả các chuẩn mực cá nhân này ngay từ khi còn nhỏ.

Cuối cùng, các giá trị văn hóa như định hướng dài hạn và chủ nghĩa tập thể cũng đóng một vai trò quan trọng. Một nghiên cứu về tiết kiệm năng lượng cho thấy các giá trị này điều tiết mạnh mẽ mối liên hệ giữa ý định và thói quen. Điều này gợi ý rằng việc đóng khung các hành động môi trường dưới góc độ lợi ích cho cộng đồng và cho các thế hệ tương lai sẽ có sức ảnh hưởng lớn trong bối cảnh văn hóa Việt Nam.

Phần 5: Khung Chiến lược để Thúc đẩy Giáo dục Môi trường Mầm non tại Việt Nam.

Để thu hẹp khoảng cách thực thi và nhân rộng các mô hình ECEE hiệu quả trên khắp Việt Nam, cần có một chiến lược đa hướng bao gồm việc tinh chỉnh chính sách, phát triển chuyên môn sâu rộng cho giáo viên, làm phong phú chương trình giảng dạy và xây dựng quan hệ đối tác cộng đồng mạnh mẽ.

Một chiến lược hiệu quả để thúc đẩy ECEE tại Việt Nam không nên được trình bày như việc áp dụng một mô hình ngoại nhập, mà là sự hồi sinh và hiện đại hóa các giá trị văn hóa vốn có. Cách tiếp cận này tận dụng những thế mạnh sẵn có (tình yêu với việc làm vườn, ý thức cộng đồng, sự trân trọng thiên nhiên) để khắc phục những điểm yếu của hệ thống (khoảng trống trong đào tạo giáo viên, truyền thống học thuộc lòng) và đối mặt với các thách thức hiện đại (chủ nghĩa tiêu dùng, đô thị hóa).

Việc trình bày ECEE như "mô hình Scandinavia" hay "mô hình Đức" có thể tạo ra sự kháng cự hoặc bị coi là một yêu cầu áp đặt từ trên xuống. Thay vào đó, thông điệp chiến lược nên là sự tiếp nối văn hóa: "Truyền thống của chúng ta coi trọng thiên nhiên và cộng đồng. Cuộc sống hiện đại đang thách thức những giá trị này.

Giáo dục môi trường mầm non, thông qua các thực hành như vườn trường và các hoạt động dọn dẹp cộng đồng, là một phương pháp hiện đại, dựa trên bằng chứng để dạy những giá trị Việt Nam thiết yếu này cho thế hệ trẻ nhất của chúng ta." Việc tái định vị này biến ECEE từ một gánh nặng thành một sứ mệnh khẳng định văn hóa.

Dựa trên khung chiến lược này, các khuyến nghị cụ thể được đề xuất cho các bên liên quan:

5.1. Đề xuất dành cho các nhà hoạch định chính sách - Bộ Giáo dục và Đào tạo.

Tôi xin phép được trình bày một số đề xuất nhằm thúc đẩy giáo dục môi trường trong giai đoạn mầm non, với trọng tâm là tích hợp các nguyên tắc sư phạm hiện đại vào chương trình quốc gia, nâng cao năng lực giáo viên, và xây dựng hệ thống tiêu chuẩn "Trường học Xanh" mang tính thực tiễn.

Thứ nhất, về việc tinh chỉnh Chương trình Giáo dục Quốc gia:

Chúng ta cần vượt ra khỏi các hướng dẫn chung về giáo dục môi trường, để tiến tới việc tích hợp một cách rõ ràng và có hệ thống các nguyên tắc sư phạm của Giáo dục Môi trường trong Giai đoạn Mầm non (ECEE). Những nguyên tắc này bao gồm: học tập dựa trên truy vấn, học qua vui chơi, và học trong bối cảnh địa phương. Khi tích hợp nên được thực hiện trực tiếp vào khung chương trình mầm non chính thức, dựa trên mô hình "tích hợp" đã được chứng minh là khả thi. Việc này không chỉ mang tính lý thuyết, mà cần được cụ thể hóa bằng các module hoạt động mẫu có thể áp dụng ngay tại các cơ sở giáo dục.

Ví dụ: Module "Vườn rau của bé" - hướng dẫn cách làm vườn trong khay xốp cho trường đô thị, tích hợp kiến thức toán học qua việc đếm hạt, và kiến thức khoa học qua việc quan sát sâu bệnh. Module "Em yêu đồ cũ" - hướng dẫn tái chế chai nhựa, bìa carton thành đồ chơi, tích hợp mỹ thuật và kỹ năng vận động tinh.

Thứ hai, về đào tạo đội ngũ giáo viên:

Chúng ta cần xây dựng một chương trình phát triển chuyên môn quốc gia dành cho cả giáo viên mầm non đang công tác và sinh viên sư phạm mầm non. Chương trình này cần mang tính thực hành cao, lấy các mô hình thành công tại địa phương – chẳng hạn như vườn trường ở Quảng Nam - làm nghiên cứu tình huống.

Thay vì chỉ đầu tư vào các khóa đào tạo truyền thống, nên tổ chức các cuộc thi cấp quận/huyện và cấp quốc gia với chủ đề "Sáng kiến Giáo dục Môi trường Mầm non". Việc trao giải và vinh danh những giáo viên, những trường có mô hình sáng tạo, hiệu quả sẽ thúc đẩy sự đổi mới từ cấp cơ sở, đồng thời tạo ra một kho tư liệu thực tế sống động để nhân rộng trên toàn quốc.

Thứ ba, về việc thúc đẩy tiêu chuẩn "Trường học Xanh".

Chúng ta cần xây dựng một bộ tiêu chuẩn và hệ thống chứng nhận quốc gia dành cho các trường mầm non đáp ứng các tiêu chí cao về giáo dục môi trường, tương tự như mô hình "Cờ Xanh" của Thụy Điển. Chứng nhận này cần gắn với các quyền lợi cụ thể như: Điểm cộng trong thang điểm thi đua của Sở/Phòng Giáo dục; Ưu tiên tiếp cận các dự án tài trợ; Được công nhận là mô hình điểm để các trường khác đến tham quan, học tập và nhân rộng.

5.2. Đề xuất dành cho các nhà quản lý trường học.

Nếu như vai trò của Bộ Giáo dục và Đào tạo là kiến tạo chính sách và định hướng chiến lược, thì các nhà quản lý trường học chính là lực lượng trực tiếp triển khai, hiện thực hóa những định hướng đó tại từng cơ sở giáo dục. Chính vì vậy, việc trao quyền, tạo điều kiện và khơi dậy sáng tạo từ cấp trường là yếu tố then chốt để giáo dục môi trường trong giai đoạn mầm non thực sự đi vào chiều sâu và mang lại hiệu quả bền vững.

Thứ nhất, về việc trao quyền cho giáo viên.

Chúng ta cần thiết lập một cơ chế linh hoạt trong thời khóa biểu - cụ thể là "Giờ Sáng tạo Xanh" hàng tuần - nhằm tạo không gian cho giáo viên tự do thử nghiệm các hoạt động giáo dục môi trường, mà không bị ràng buộc bởi áp lực chương trình chính khóa. Bên cạnh đó, nên phân bổ một ngân sách nhỏ theo quý để hỗ trợ mua sắm các vật dụng làm vườn cơ bản hoặc nguyên vật liệu phục vụ các dự án tái chế. Đây không chỉ là sự hỗ trợ về mặt tài chính, mà còn là sự ghi nhận và khuyến khích tinh thần đổi mới sáng tạo của đội ngũ giáo viên.

Thứ hai, về việc tận dụng không gian trường học.

Đối với tinh thần "khéo ăn thì no, khéo co thì ấm", các nhà quản lý cần biến sân trường thành môi trường học tập tự nhiên - nơi trẻ được tiếp xúc với cây xanh, thực vật đa dạng và các khu vực chơi với "vật liệu rời", theo đúng hướng dẫn của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Đối với các trường đô thị có diện tích hạn chế, có thể triển khai các mô hình như "Vườn thẳng đứng" trên tường hoặc "Vườn trên sân thượng", tận dụng chai nhựa, lốp xe cũ, hộp xốp để trồng cây. Không cần một khu đất rộng - chỉ cần một góc nhỏ có nắng, là đã có thể tạo ra một không gian học tập đầy cảm hứng.

Thứ ba, về việc khai thác nguồn lực cộng đồng.

Các nhà quản lý trường học cần chủ động kết nối với phụ huynh, nông dân địa phương, nghệ nhân và các tổ chức cộng đồng để làm phong phú chương trình giáo dục môi trường mầm non. Ví dụ, mời các cô chú trong Hội Nông dân, Hội Phụ nữ, hoặc Hội Cựu chiến binh đến trường để hướng dẫn trẻ trồng rau, kể chuyện về thiên nhiên ngày xưa - vừa là cách kết nối thế hệ, vừa là cơ hội để trẻ tiếp cận tri thức bản địa quý giá. Ngoài ra, có thể hợp tác với các vựa ve chai hoặc tổ thu gom rác tái chế trong khu vực để xin các vật liệu sạch như chai lọ, bìa carton,... phục vụ cho các hoạt động sáng tạo của trẻ. Biến rác thải thành tài nguyên giáo dục - đó chính là tư duy mới trong quản lý trường học hiện đại.

5.3. Đề xuất dành cho các nhà giáo dục.

Nếu các nhà quản lý trường học đóng vai trò kiến tạo môi trường và điều kiện thuận lợi, thì chính các nhà giáo dục - những người trực tiếp tương tác với trẻ mỗi ngày - là lực lượng nòng cốt để truyền cảm hứng, hình thành nhận thức và nuôi dưỡng hành vi tích cực đối với môi trường. Vì vậy, việc nâng cao năng lực sư phạm và định hướng hành động cho đội ngũ giáo viên mầm non là yếu tố không thể thiếu trong chiến lược phát triển giáo dục môi trường giai đoạn đầu đời.

Thứ nhất, về phương pháp tích hợp chủ đề môi trường.

Giáo dục môi trường không nên được coi là một môn học riêng biệt, mà cần được lồng ghép một cách tự nhiên vào tất cả các hoạt động hàng ngày của trẻ – từ giờ kể chuyện, nghệ thuật, âm nhạc, đến bữa ăn và vui chơi ngoài trời. Thông qua các câu chuyện, các cuộc trò chuyện gần gũi, giáo viên có thể xây dựng sự thấu hiểu và đồng cảm nơi trẻ, giúp các em hình thành mối liên kết cảm xúc với thiên nhiên và môi trường sống xung quanh.

Thứ hai, về vai trò làm gương của người giáo viên.

Giáo viên cần thể hiện một cách nhất quán các hành vi thân thiện với môi trường - như tiết kiệm tài nguyên, tái chế, và thể hiện sự tôn trọng đối với các sinh vật sống. Trẻ em học bằng cách quan sát và bắt chước, vì vậy mỗi hành động nhỏ của người lớn đều có thể trở thành một bài học lớn đối với trẻ.

Thứ ba, về việc thiết kế các hoạt động thực hành mang tính trao quyền.

Giáo viên nên tổ chức các hoạt động thực hành đơn giản nhưng ý nghĩa - chẳng hạn như chăm sóc một cái cây, phân loại đồ tái chế, hoặc tham gia một ngày dọn dẹp - để trẻ cảm nhận được vai trò của mình trong việc bảo vệ môi trường. Những trải nghiệm này không chỉ giúp trẻ phát triển kỹ năng, mà còn nuôi dưỡng tinh thần trách nhiệm và lòng yêu thiên nhiên từ sớm.

5.4. Đề xuất dành cho các hộ gia đình.

Bên cạnh vai trò của giáo viên trong việc truyền cảm hứng và hình thành hành vi, thì gia đình - với tư cách là môi trường giáo dục đầu tiên và gần gũi nhất với trẻ - chính là nơi củng cố và mở rộng những giá trị được gieo trồng tại trường học. Sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường và gia đình không chỉ giúp trẻ phát triển toàn diện, mà còn tạo nên một hệ sinh thái giáo dục môi trường bền vững, liên tục và nhất quán.

Thứ nhất, về việc mở rộng việc học tại nhà.

Gia đình có thể củng cố những bài học tại trường thông qua các hoạt động đơn giản nhưng đầy ý nghĩa: cùng trẻ làm vườn, đi dạo trong thiên nhiên, thực hành tiết kiệm nước và điện, hoặc trò chuyện về các hiện tượng tự nhiên. Những trải nghiệm này không chỉ giúp trẻ kết nối với môi trường sống xung quanh, mà còn nuôi dưỡng sự quan sát, lòng yêu thiên nhiên và ý thức bảo vệ môi trường từ sớm.

Thứ hai, về việc hợp tác với nhà trường.

Phụ huynh nên tích cực tham gia vào các sáng kiến giáo dục môi trường của trường - chẳng hạn như đóng góp vật liệu tái chế cho các dự án sáng tạo, hoặc tình nguyện chăm sóc vườn trường. Sự hiện diện và tham gia của phụ huynh không chỉ hỗ trợ về mặt nguồn lực, mà còn gửi đi một thông điệp mạnh mẽ về tầm quan trọng của giáo dục môi trường đối với thế hệ trẻ. Khi trẻ thấy cha mẹ mình cùng hành động, cùng quan tâm, các em sẽ cảm nhận được sự nhất quán trong thông điệp giáo dục và từ đó hình thành niềm tin, thái độ tích cực đối với môi trường.

Chính vì thế, giáo dục môi trường trong giai đoạn mầm non không đơn thuần là việc truyền đạt kiến thức, mà là hành trình nuôi dưỡng tư duy, cảm xúc và hành vi sống hài hòa với thiên nhiên. Từ lớp học đến sân trường, từ bàn tay người thầy đến vòng tay cha mẹ - mỗi cá nhân đều góp phần tạo nên một hệ sinh thái giáo dục xanh, nhân văn và bền vững.

Những đề xuất vừa trình bày không chỉ phản ánh tính khả thi về mặt chính sách, mà còn thể hiện quyết tâm chung trong việc kiến tạo một nền giáo dục mầm non đổi mới, gắn kết và giàu tính cộng đồng. Khi các nhà hoạch định chính sách, các nhà quản lý, giáo viên và gia đình cùng chung tay, chúng ta không chỉ gieo mầm tri thức – mà còn gieo mầm hy vọng cho một thế hệ biết yêu thiên nhiên, biết sống có trách nhiệm với môi trường.

Tôi tin rằng, với sự đồng hành của tất cả quý vị, tầm nhìn này không chỉ là lý tưởng - mà hoàn toàn có thể trở thành hiện thực. Nếu quý vị quan tâm đến chủ đề này và mong muốn lan tỏa nhận thức về giáo dục môi trường từ sớm, xin mời cùng chia sẻ bài viết. Mỗi lượt chia sẻ (nhớ để lại nguồn đến từ VNLibs.com) là một bước tiến nhỏ nhưng ý nghĩa trong hành trình xây dựng thế hệ xanh - thế hệ biết yêu thiên nhiên, biết sống có trách nhiệm và biết hành động vì một tương lai bền vững. Xin trân trọng cảm ơn!


Tiêu đề bài viết: Tầm quan trọng của việc giáo dục bảo vệ môi trường cho trẻ mầm non là gì?
Tác giả:
Ngày xuất bản:
Thời gian đọc: Calculating...
Chuyên mục: Giáo Dục
Ngày cập nhật:
Lượt xem: ...