Giải pháp nâng cao chất lượng giáo dục Việt Nam trong bối cảnh chuyển đổi số

Giải pháp nâng cao chất lượng giáo dục Việt Nam trong bối cảnh chuyển đổi số
Thực trạng nền giáo dục Việt Nam hiện nay trong kỷ nguyên số.

Trong bối cảnh chuyển đổi số đang định hình lại toàn bộ xã hội, hệ thống giáo dục Việt Nam lại đang bộc lộ một nghịch lý sâu sắc, phản ánh ngã rẽ quan trọng của quốc gia. Một bên là hình ảnh học sinh tại các đô thị lớn được tương tác với chương trình giảng dạy tích hợp Trí tuệ Nhân tạo (AI) trong những môi trường học tập được trang bị công nghệ toàn diện.

Bên còn lại là thực tế của học sinh vùng sâu vùng xa, nơi các em vẫn đối mặt với tình trạng thiếu giáo viên, cơ sở vật chất xuống cấp và gần như vắng bóng công nghệ. Sự tương phản này không đơn thuần là câu chuyện về bất bình đẳng, mà là biểu hiện của một thách thức mang tính hệ thống: tham vọng hội nhập toàn cầu của quốc gia có nguy cơ bị chính những yếu kém nội tại kéo lùi.

Xuất phát từ thực trạng đó, bài viết này cho rằng hệ thống giáo dục Việt Nam đang ở một điểm uốn chiến lược, nơi chiến lược quốc gia về hội nhập toàn cầu đối mặt với thách thức từ chính những yếu kém nội tại. Để giải quyết nghịch lý này, Việt Nam cần một cách tiếp cận đa chiều, trong đó, các giải pháp không thể chỉ đến từ mệnh lệnh chính sách, mà phải bắt nguồn từ sự thấu hiểu sâu sắc các yếu tố hành vi, kết hợp giữa sự thấu hiểu các yếu tố con người trong một hệ thống giáo dục công bằng, hiệu quả và sẵn sàng cho tương lai.

1. Tổng quan định lượng về một hệ thống tầm vóc như thế nào?

Để đánh giá đúng mức độ phức tạp của các nỗ lực cải cách, việc đầu tiên là nhận diện quy mô của hệ thống giáo dục Việt Nam. Theo thống kê năm học 2024-2025, toàn ngành có hơn 25,2 triệu học sinh, sinh viên và 1,6 triệu nhà giáo, cán bộ quản lý đang làm việc tại gần 54.000 cơ sở giáo dục trên cả nước, trong đó bậc tiểu học chiếm số lượng đông nhất với hơn 8,8 triệu em.

Chính quy mô khổng lồ này đã tạo ra những thách thức cố hữu về mặt hậu cần và quản lý. Bất kỳ sự thay đổi chính sách nào cũng phải được triển khai trên một phạm vi rộng lớn, tác động đến hàng chục triệu con người và đòi hỏi nguồn lực khổng lồ để đảm bảo tính đồng bộ. Hệ quả trực tiếp và rõ ràng nhất của áp lực này là tỷ lệ học sinh trên giáo viên ở mức cao, vốn được xem là một trong những khởi nguồn cho nhiều thách thức về chất lượng hệ thống giáo dục hiện nay.

Bên dưới quy mô ấn tượng là những yếu kém mang tính cấu trúc đang cản trở sự phát triển của toàn ngành. Những vấn đề này không mới, nhưng trong bối cảnh năm 2025 và tương lai, chúng trở nên cấp bách hơn bao giờ hết khi mâu thuẫn trực tiếp với các mục tiêu phát triển quốc gia.

- Thâm hụt vốn nhân lực: Vấn đề nghiêm trọng nhất là tình trạng thiếu hụt nhân lực. Tính đến đầu năm 2025, cả nước thiếu hơn 120.000 giáo viên. Con số này được phân bổ cụ thể trên các cấp học: mầm non thiếu 30.057, tiểu học thiếu 22.255, Trung học Cơ sở (THCS) thiếu 30.702 và Trung học Phổ thông (THPT) thiếu 19.083 giáo viên. Đây không đơn thuần là một bài toán về số lượng, mà là một cuộc khủng hoảng về chất lượng và phân bổ. Tình trạng thiếu giáo viên đặc biệt trầm trọng ở các vùng sâu, vùng xa và đối với các môn học mới theo chương trình giáo dục phổ thông 2018 như Tiếng Anh, Tin học, Âm nhạc và Mỹ thuật, tạo ra một rào cản lớn đối với việc đảm bảo công bằng giáo dục và triển khai chương trình mới một cách hiệu quả.

- Khoảng trống về cơ sở vật chất và công nghệ: Tham vọng của Chính phủ được thể hiện rõ trong Chiến lược phát triển giáo dục đến năm 2030, với mục tiêu 100% phòng học được kiên cố hóa và tỷ lệ cao các trường đạt chuẩn quốc gia. Tuy nhiên, thực tế lại cho thấy một khoảng cách lớn. Hiện tại, cả nước vẫn còn thiếu hàng chục nghìn phòng học kiên cố, đặc biệt ở bậc mầm non và tiểu học, và tỷ lệ đáp ứng nhu cầu về thiết bị dạy học tối thiểu chỉ đạt 50,63%. Khoảng trống này không chỉ ảnh hưởng đến trải nghiệm học tập hàng ngày mà còn cản trở việc áp dụng các phương pháp giảng dạy hiện đại, vốn đòi hỏi hạ tầng và công cụ hỗ trợ đầy đủ.

- Sức ì của chương trình đào tạo: Chương trình Giáo dục Phổ thông (GDPT) 2018 được thiết kế với mục tiêu chuyển đổi căn bản từ truyền thụ kiến thức sang phát triển năng lực và phẩm chất người học. Về lý thuyết, đây là một bước đi đúng đắn. Tuy nhiên, việc triển khai đang bị kìm hãm bởi chính những yếu kém về nhân lực và cơ sở vật chất đã nêu. Hơn nữa, phương pháp giảng dạy truyền thống, vốn nặng về lý thuyết và ít thực hành, vẫn còn ăn sâu vào hệ thống, tạo ra một sức ì cản trở sự thay đổi mà chương trình mới hướng tới.

Đối lập với bức tranh đầy thách thức trên là một tầm nhìn chiến lược quốc gia hết sức tham vọng. "Chiến lược phát triển giáo dục đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045" đã được phê duyệt, đặt ra những mục tiêu mang tính đột phá. Cụ thể, Việt Nam đặt mục tiêu đến năm 2030 có ít nhất 5 cơ sở giáo dục đại học nằm trong top 500 thế giới và nền giáo dục đạt trình độ tiên tiến của khu vực châu Á. Đây chính là những tuyên bố mạnh mẽ về ý chí chính trị và khát vọng vươn lên của quốc gia.

Tuy nhiên, chính sự tương phản gay gắt giữa những mục tiêu cao cả này và những vết nứt nền tảng trong hệ thống đã tạo nên nghịch lý cốt lõi của giáo dục Việt Nam hiện nay. Đây cũng không phải là sự thất bại của tầm nhìn, mà là một khoảng trống nghiêm trọng trong quá trình triển khai. Việc đặt ra các mục tiêu đẳng cấp quốc tế trong khi chưa giải quyết triệt để các vấn đề cơ bản như thiếu giáo viên và phòng học tạo ra một sự căng thẳng chính sách, đòi hỏi một sự tái định hình chiến lược một cách khẩn cấp.

Vòng luẩn quẩn của tình trạng thiếu giáo viên không chỉ là một vấn đề tuyển dụng đơn thuần; nó là một vòng phản hồi tiêu cực mang tính hệ thống, được thúc đẩy bởi sự chậm trễ trong chính sách. Khi chúng ta triển khai một chương trình giảng dạy mới và phức tạp như giáo dục phổ thông 2018 đã tạo ra nhu cầu về một thế hệ giáo viên mới - những người có năng lực sư phạm hiện đại và thành thạo công nghệ.

Tuy nhiên, nhu cầu này được tạo ra trước khi chuỗi cung ứng - bao gồm các trường đại học sư phạm và các cơ chế đãi ngộ - được cải tổ một cách tương xứng để đào tạo và thu hút họ. Kết quả là, các giáo viên hiện tại phải đối mặt với áp lực quá tải khi thực hiện một chương trình mà họ chưa được đào tạo đầy đủ, dẫn đến tình trạng kiệt sức và bỏ nghề ngày càng tăng.

Điều này, cùng với việc ngành sư phạm chưa đủ hấp dẫn (dù điểm chuẩn đầu vào đã được nâng lên 19 điểm như một nỗ lực nâng cao chất lượng), lại càng làm trầm trọng thêm tình trạng thiếu hụt nguồn tuyển. Vòng xoáy này - chương trình mới khó -> giáo viên quá tải -> bỏ nghề và khó tuyển mới -> triển khai chương trình càng khó khăn hơn - chính là mối đe dọa lớn nhất đối với việc hiện thực hóa chiến lược giáo dục 2030.

2. Yếu tố con người là vấn đề cần phải được giải mã trong một bài toán chất lượng như thế nào?

Nhận thức được vai trò then chốt của giáo viên, nhà nước đã và đang thực hiện những nỗ lực từ trên xuống nhằm nâng cao chất lượng của đội ngũ này. Một trong những biện pháp rõ ràng nhất là việc siết chặt đầu vào. Năm 2025, ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào đối với hầu hết các ngành đào tạo giáo viên trình độ đại học được ấn định ở mức 19 điểm, một mức điểm tương đối cao, cho thấy quyết tâm tuyển chọn những sinh viên có năng lực học tập tốt.

Song song đó, các quy định về đánh giá, xếp loại viên chức giáo viên cũng được chuẩn hóa theo Nghị định 90/2020/NĐ-CP, tạo ra một khung tham chiếu rõ ràng để đánh giá hiệu suất công việc dựa trên các tiêu chí cụ thể. Quan trọng hơn, Luật Nhà giáo, dự kiến có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1 năm 2026, được kỳ vọng sẽ là một văn bản pháp lý mang tính bước ngoặt.

Luật này được xây dựng với mục tiêu xác lập vị thế mới cho nhà giáo, chuyên nghiệp hóa con đường sự nghiệp và tạo ra một hành lang pháp lý vững chắc để bảo vệ quyền lợi và xác định trách nhiệm của họ. Cùng với các chính sách mới về hỗ trợ sinh viên sư phạm và chế độ làm việc, đây là những nỗ lực cần thiết để tái cấu trúc và nâng tầm nghề giáo.

Tuy nhiên, các chính sách và quy định chỉ là một phần của câu chuyện khác. Để hiểu được tại sao một giáo viên quyết định học lên cao học, hay tại sao họ lại ngần ngại áp dụng một phương pháp giảng dạy mới, chúng ta cần một công cụ phân tích sâu hơn về tâm lý và động lực. Thuyết Hành Vi Có Hoạch Định (Theory of Planned Behavior - TPB) được phát triển bởi Ajzen (1991) chính là lăng kính phù hợp.

Lý thuyết này, đã được ứng dụng rộng rãi trong các nghiên cứu giáo dục tại Việt Nam, cho rằng ý định thực hiện một hành vi của một cá nhân được quyết định bởi ba yếu tố chính: Thái độ, Chuẩn chủ quan, và Nhận thức kiểm soát hành vi. Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát định lượng với hơn 400 giáo viên THPT tại khu vực Đông Nam Bộ, nhằm đo lường mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến ý định học thạc sĩ.

  • Thái độ: Thái độ tích cực của giáo viên đối với việc học cao học được hình thành khi họ tin rằng tấm bằng thạc sĩ sẽ mang lại những giá trị thực tiễn cho sự nghiệp, như cơ hội thăng tiến hay nâng cao uy tín chuyên môn.

  • Chuẩn chủ quan: Áp lực từ xã hội, sự kỳ vọng từ ban giám hiệu, đồng nghiệp và gia đình cũng là một động lực quan trọng, thúc đẩy giáo viên đưa ra quyết định học tập.

  • Nhận thức kiểm soát hành vi (Perceived Behavioral Control - PBC): Đây là yếu tố có sức ảnh hưởng mạnh mẽ nhất. PBC phản ánh niềm tin của giáo viên vào khả năng của chính mình để hoàn thành việc học, sau khi đã cân nhắc các rào cản thực tế như thời gian, tài chính, và trách nhiệm gia đình. Nghiên cứu chỉ ra rằng, dù thái độ có tích cực và áp lực xã hội có lớn đến đâu, nếu một giáo viên cảm thấy họ "không thể kiểm soát" được các yếu tố cần thiết để đi học (ví dụ: không đủ tiền, không có thời gian), ý định của họ sẽ không thể chuyển hóa thành hành động.

Ba yếu tố này không tồn tại độc lập, mà thường tương tác lẫn nhau: thái độ tích cực có thể bị triệt tiêu nếu PBC thấp, và chuẩn chủ quan có thể thúc đẩy hành vi nếu đi kèm với cảm giác kiểm soát. Những phát hiện này không chỉ giúp lý giải ý định học cao học, mà còn có thể mở rộng để hiểu rõ hơn về các hành vi đổi mới giáo dục trong bối cảnh triển khai Chương trình Giáo dục Phổ thông.

Dù chính sách yêu cầu đổi mới, nếu giáo viên nhận thấy họ thiếu sự kiểm soát - do không được tập huấn đầy đủ, thiếu thốn trang thiết bị, hay chương trình quá nặng - thì ý định thực hiện đổi mới một cách hiệu quả của họ sẽ rất thấp. Điều này cho thấy một sự thật quan trọng: mệnh lệnh chính sách không thể thay thế cho cảm giác tự chủ và năng lực của người thực thi.

Một giáo viên nữ tên Lan, dạy lớn 9 trong Trường Trung học Phổ thông tại Bình Dương chia sẻ rằng, dù rất mong muốn học thạc sĩ để nâng cao chuyên môn và mở rộng cơ hội nghề nghiệp, chị vẫn phải từ bỏ ý định vì không thể sắp xếp thời gian do công việc giảng dạy, chăm sóc con nhỏ và áp lực tài chính. Chị từng đăng ký một khóa học nhưng buộc phải dừng lại giữa chừng vì cảm thấy "không kiểm soát được hoàn cảnh".

Không chỉ trong việc học cao học, cảm giác thiếu kiểm soát cũng xuất hiện rõ nét trong quá trình triển khai Chương trình GDPT 2018. Giáo viên này cho biết: "Chúng tôi được tập huấn nhưng rất sơ sài. Tài liệu thiếu, thiết bị không đầy đủ, và khối lượng công việc tăng gấp đôi. Có lúc tôi tự hỏi liệu mình có đang làm đúng không, vì không ai hướng dẫn cụ thể." Những chia sẻ này phản ánh rõ ràng rằng, khi người thực thi chính sách không cảm thấy mình có đủ năng lực và điều kiện để hành động, thì ý định đổi mới sẽ khó chuyển hóa thành hành vi thực tế.

Từ những trải nghiệm cụ thể như vậy, có thể thấy một điểm nghẽn nghiêm trọng trong hệ thống: sự mâu thuẫn giữa logic của chính sách và thực tế tâm lý của người thực thi. Một mặt, các cơ quan quản lý đang áp dụng các biện pháp kiểm soát chất lượng từ trên xuống, như nâng điểm chuẩn đầu vào và siết chặt tiêu chí đánh giá.

Logic của những chính sách này là "lọc" để có được chất lượng đầu vào tốt hơn và "đo lường" để đảm bảo chất lượng đầu ra. Mặt khác, các nghiên cứu dựa trên khoa học hành vi lại chỉ ra rằng động lực mạnh mẽ nhất thúc đẩy sự phát triển chuyên môn của giáo viên đến từ bên trong - đó là Nhận thức kiểm soát hành vi (PBC), tức là cảm giác về năng lực và sự tự chủ của bản thân.

Đây chính là điểm xung đột: chính sách tập trung vào việc "lọc" và "đo", trong khi lại chưa đầu tư đúng mức vào giai đoạn "xây" - tức là trao quyền và nâng cao năng lực cho đội ngũ giáo viên hiện có bằng cách tăng cường PBC của họ. Việc chỉ đơn thuần đặt ra các tiêu chuẩn cao hơn mà không đi kèm với các khoản đầu tư tương xứng để củng cố sự tự tin và khả năng của giáo viên sẽ khó có thể thành công.

Một số giải pháp thực tế đã được triển khai ở một số địa phương có thể minh họa cho hướng tiếp cận đúng đắn: tổ chức các chương trình tập huấn thực chiến, nơi giáo viên được thực hành thay vì chỉ nghe lý thuyết; hỗ trợ tài chính để học cao học, giúp giảm rào cản chi phí; và cải cách hành chính, giảm tải hồ sơ để giáo viên tập trung vào chuyên môn. Những chính sách này nếu được thực hiện nghiêm túc sẽ góp phần tăng cường PBC - yếu tố then chốt trong việc thúc đẩy hành vi đổi mới.

Ngược lại, nếu không có sự kết nối giữa logic của chính sách và tâm lý của người thực thi, chính sách sẽ dễ rơi vào trạng thái phản tác dụng. Giáo viên có thể cảm thấy bất lực, dẫn đến tinh thần sa sút, kiệt sức và phản kháng, cuối cùng làm xói mòn chính chất lượng mà các chính sách đó muốn tạo ra. Do đó, để cải cách thành công, cần phải thiết kế chính sách theo hướng chủ động nâng cao cảm giác tự chủ và kiểm soát của nhà giáo đối với sự nghiệp của chính họ.

3. Thu hẹp khoảng cách giữa phương pháp truyền thống và yêu cầu kỷ nguyên số.

Dù được thiết kế với mục tiêu cao cả, quá trình triển khai Chương trình Giáo dục Phổ thông trên thực tế đang gặp phải vô số trở ngại về mặt sư phạm. Thách thức lớn nhất và gây tranh cãi nhiều nhất là việc dạy các môn học tích hợp ở cấp THCS, như Khoa học tự nhiên (tích hợp Lý, Hóa, Sinh) và Lịch sử - Địa lý.

Phần lớn giáo viên được đào tạo đơn môn, do đó họ cảm thấy không đủ kiến thức và sự tự tin để giảng dạy toàn bộ nội dung của một môn tích hợp. Điều này dẫn đến tình trạng lúng túng trong cả việc dạy và học, thời khóa biểu bị xáo trộn liên tục và làm dấy lên những lo ngại sâu sắc về chất lượng giáo dục thực tế mà học sinh nhận được.

Một nam giáo viên tên Đức, đang dạy môn Vật lý tại một trường THCS ở Tây Nguyên thẳng thắn chia sẻ: "Tôi không hiểu nổi tại sao lại bắt chúng tôi dạy tích hợp khi cả quá trình đào tạo sư phạm đều là đơn môn. Tôi không có chuyên môn về Sinh hay Hóa, nhưng vẫn phải đứng lớp dạy cả ba. Học sinh thì hoang mang, còn tôi thì vừa giảng vừa lo mình nói sai. Đây không phải là đổi mới, mà là ép buộc."

Khi lấy các ý kiến từ chuyên gia và giáo viên trực tiếp đứng lớp, chúng ta càng làm rõ thêm khoảng cách giữa mục tiêu phát triển năng lực của chương trình và thực tế triển khai còn nhiều bất cập. Anh Đức cũng cho biết thêm: "Việc xáo trộn thời khóa biểu để "chia đều" nội dung tích hợp khiến giáo viên không thể lên kế hoạch giảng dạy ổn định, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng học tập của học sinh". Theo anh, nếu không có sự đầu tư nghiêm túc vào đào tạo lại giáo viên, thì việc tích hợp chỉ là hình thức và gây thêm áp lực không cần thiết.

Bên cạnh đó, các vấn đề thực tiễn như giá sách giáo khoa còn cao, sự khác biệt về nội dung và tiến độ giữa các bộ sách được phê duyệt khác nhau cũng tạo ra gánh nặng cho phụ huynh và gây khó khăn cho học sinh khi phải chuyển trường. Sự tham gia của phụ huynh vào các hoạt động giáo dục của nhà trường cũng được đánh giá là còn hạn chế, tạo thêm một rào cản trong việc xây dựng một hệ sinh thái giáo dục đồng bộ.

Thực tế đã cho thấy những bất cập này không chỉ tồn tại ở mức cảm nhận, mà còn được phản ánh rõ qua các số liệu và khảo sát gần đây:

  • Về sự khác biệt giữa các bộ sách giáo khoa: Theo thống kê của Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam (Vietnam Ministry of Education and Training - MOET), hiện có ba bộ sách giáo khoa chính đang được sử dụng trong chương trình GDPT 2018: "Cánh Diều", "Kết nối tri thức với cuộc sống", và "Chân trời sáng tạo". Mỗi bộ sách được biên soạn bởi một nhóm tác giả khác nhau, dẫn đến sự khác biệt đáng kể về nội dung, cách tiếp cận và tiến độ giảng dạy. Báo cáo của Sở GD&ĐT TP.HCM năm 2023 cho thấy, có tới 42% học sinh chuyển trường gặp khó khăn trong việc tiếp nối chương trình học, do trường mới sử dụng bộ sách khác với nơi cũ.

  • Về giá sách giáo khoa: Theo khảo sát của Hội đồng Quốc gia Giáo dục và Phát triển nhân lực (Vietnam National Education and Human Resource Development Council - VNEHRDC), giá bộ sách giáo khoa lớp 3, lớp 7 và lớp 10 theo chương trình mới dao động từ 220.000 đến 320.000 đồng, cao hơn khoảng 30% đến 50% so với sách giáo khoa chương trình cũ. Điều này tạo thêm gánh nặng tài chính cho các gia đình, đặc biệt ở khu vực nông thôn và vùng sâu vùng xa.

  • Về sự tham gia của phụ huynh: Một nghiên cứu của Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam (The Vietnam Institute of Educational Sciences - VNIES) năm 2022 cho thấy, chỉ khoảng 28% phụ huynh thường xuyên tham gia vào các hoạt động giáo dục tại trường, chủ yếu dưới hình thức dự họp phụ huynh hoặc đóng góp tài chính. Tỷ lệ phụ huynh tham gia vào các hoạt động học tập, định hướng nghề nghiệp hay hỗ trợ tâm lý cho học sinh còn rất thấp, phản ánh sự thiếu gắn kết giữa nhà trường và gia đình trong việc xây dựng môi trường học tập toàn diện.

Trong khi hệ thống công lập vẫn đang loay hoay với những nỗ lực cải cách, một cuộc cách mạng khác lại âm thầm nhưng mạnh mẽ diễn ra: sự trỗi dậy của Công nghệ Giáo dục (Education Technology - EdTech). Đây không chỉ là một xu hướng toàn cầu, mà là sự chuyển dịch căn bản trong cách con người tiếp cận tri thức. Các công nghệ số tiên tiến như Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence - AI), Học máy (Machine Learning - ML), Thực tế ảo (Virtual Reality - VR), cùng với các nền tảng học trực tuyến, đang được tích hợp ngày càng sâu vào quá trình dạy và học, làm thay đổi tận gốc mô hình giáo dục truyền thống.

Để hiểu rõ hơn về tác động của làn sóng này, cần nhìn vào ba công nghệ cốt lõi đang định hình tương lai giáo dục:

  • Trí tuệ nhân tạo (AI): Giúp cá nhân hóa nội dung học tập, phân tích hành vi người học, và hỗ trợ giáo viên trong việc đánh giá năng lực một cách chính xác và linh hoạt.
  • Học máy (Machine Learning): Là nền tảng cho các hệ thống tự động hóa quá trình học, từ gợi ý tài liệu phù hợp đến dự đoán kết quả học tập, giúp tối ưu hóa hành trình học của từng cá nhân.
  • Thực tế ảo (VR): Mở ra không gian học tập nhập vai, nơi học sinh có thể "trải nghiệm" kiến thức thay vì chỉ tiếp nhận thụ động, đặc biệt hiệu quả trong các lĩnh vực như y học, kỹ thuật, lịch sử và khoa học tự nhiên.

Tại Việt Nam, EdTech không chỉ là xu hướng mà đang trở thành một ngành công nghiệp tăng trưởng nhanh, với những đặc điểm nổi bật sau:

Sự tăng trưởng mạnh mẽ của thị trường là minh chứng rõ ràng nhất. Việt Nam hiện nằm trong nhóm 10 quốc gia có tốc độ phát triển EdTech nhanh nhất thế giới, với quy mô thị trường ước đạt 5 tỷ USD và doanh thu năm 2024 lên tới 360 triệu USD. Những con số này không chỉ thể hiện tiềm năng kinh tế, mà còn phản ánh nhu cầu cấp thiết về đổi mới giáo dục trong bối cảnh hậu đại dịch và chuyển đổi số toàn diện.

Cùng với đó là làn sóng đầu tư dồn dập từ các quỹ trong và ngoài nước. Năm 2024, các startup EdTech Việt Nam đã thu hút khoảng 200 triệu USD vốn đầu tư - một con số chưa từng có tiền lệ trong lĩnh vực giáo dục. Hàng loạt doanh nghiệp mới ra đời, từ nền tảng học trực tuyến, phần mềm quản lý lớp học, đến các ứng dụng trí tuệ nhân tạo hỗ trợ cá nhân hóa quá trình học tập. Tính đến nay, đã có hơn 750 doanh nghiệp EdTech đang hoạt động tại Việt Nam, tạo nên một hệ sinh thái năng động và cạnh tranh.

Không chỉ dừng lại ở khía cạnh thị trường, sự bùng nổ của EdTech còn được thúc đẩy bởi định hướng chiến lược từ phía Nhà nước. Giáo dục được xác định là một trong tám ngành trọng điểm trong Chương trình Chuyển đổi số Quốc gia đến năm 2030. Mục tiêu số hóa 70% trường đại học không chỉ là con số, mà là lời cam kết cho một tương lai nơi công nghệ trở thành nền tảng của tri thức.

Và quan trọng hơn cả, EdTech đang thay đổi cách con người học. Học sinh giờ đây có thể học mọi lúc, mọi nơi, vượt qua rào cản về không gian và thời gian. Trí tuệ nhân tạo giúp điều chỉnh nội dung học phù hợp với từng cá nhân, tạo ra trải nghiệm học tập linh hoạt, hiệu quả và mang tính cá nhân hóa cao. Giáo viên cũng được tiếp thêm công cụ để giảng dạy, đánh giá và phát triển chuyên môn một cách chủ động hơn.

Tất cả những chuyển động này không chỉ là dấu hiệu của một ngành đang phát triển, mà là biểu hiện của một cuộc cách mạng thầm lặng trong giáo dục - nơi công nghệ không thay thế con người, mà nâng đỡ và mở rộng khả năng của con người trong việc học và dạy.

Ngoài ra, xu hướng ứng dụng học tập trực tuyến (E-learning) và học tập kết hợp (Blended Learning) ngày càng trở nên phổ biến, không chỉ như một giải pháp tình thế trong đại dịch mà đã trở thành một định hướng chiến lược dài hạn. Chính phủ Việt Nam đã chính thức công nhận phương thức học tập này như một phần thiết yếu trong quá trình chuyển đổi số giáo dục, thể hiện qua các mục tiêu cụ thể về tỷ lệ lớp học trực tuyến trong giáo dục đại học.

Theo báo cáo toàn cảnh giáo dục đại học Việt Nam năm 2024, hiện có hơn 1,8 triệu sinh viên đang theo học tại các cơ sở giáo dục đại học, trong đó tỷ lệ sinh viên tham gia các chương trình đào tạo từ xa và trực tuyến đã tăng đáng kể. Một số trường đại học lớn như Đại học Kinh tế Quốc dân, Đại học Quốc gia Hà Nội, và Đại học Văn Lang đã triển khai hệ thống học trực tuyến quy mô lớn, với hàng chục nghìn sinh viên tham gia mỗi năm.

Đặc biệt, Bộ Giáo dục và Đào tạo đã đặt mục tiêu đến năm 2025, ít nhất 30% các học phần trong chương trình đào tạo đại học sẽ được giảng dạy theo hình thức trực tuyến hoặc kết hợp. Đây không chỉ là con số mang tính định lượng, mà là một bước chuyển mình trong tư duy giáo dục - từ truyền thống sang linh hoạt, từ giảng dạy tập trung sang cá nhân hóa.

Để hỗ trợ xu hướng này, các Hệ thống Quản lý Học tập (Learning Management System - LMS) đóng một vai trò xương sống. Đây là một nền tảng phần mềm được thiết kế để quản lý, phân phối và theo dõi quá trình học tập và đào tạo. LMS thường được sử dụng trong các trường học, doanh nghiệp, và tổ chức đào tạo để: Tổ chức nội dung học tập (bài giảng, tài liệu, video, bài kiểm tra…); Quản lý người học và giáo viên; Theo dõi tiến độ học tập, điểm số và kết quả đánh giá; Gửi thông báo, lịch học, và tương tác qua diễn đàn hoặc tin nhắn.

Nhiều nền tảng cả quốc tế và nội địa đang được sử dụng rộng rãi tại Việt Nam, từ các hệ thống mã nguồn mở phổ biến như Moodle, các giải pháp thương mại quốc tế như Blackboard, cho đến các sản phẩm được phát triển trong nước như PHX Smart School, đáp ứng nhu cầu đa dạng của các cơ sở giáo dục và doanh nghiệp.

Cùng với đó, các công nghệ mới nổi như AI cũng đang bắt đầu được tích hợp vào giáo dục, hứa hẹn tạo ra những thay đổi sâu sắc hơn nữa. Sự thay đổi này không chỉ giúp mở rộng cơ hội tiếp cận tri thức cho người học ở vùng sâu vùng xa, mà còn thúc đẩy năng lực công nghệ của các cơ sở giáo dục, tạo tiền đề cho việc xây dựng một hệ sinh thái học tập số toàn diện và bền vững.

4. Những tình huống đổi mới giáo dục điển hình.

Giữa bối cảnh nhiều thách thức, vẫn có những điểm sáng về đổi mới sư phạm, cung cấp những mô hình đáng học hỏi cho toàn hệ thống.

  • Tình huống 1: Học tập kết hợp tại Đại học Bách khoa Hà Nội. (Hanoi University of Science and Technology - HUST) Là một trong những trường đại học kỹ thuật hàng đầu, HUST đã tiên phong trong việc áp dụng mô hình học tập kết hợp một cách bài bản. Trường đã tích hợp các nền tảng LMS với công nghệ thực tế ảo (VR) cho các môn học kỹ thuật phức tạp, giúp sinh viên trực quan hóa các khái niệm trừu tượng. Kết quả rất đáng khích lệ: tỷ lệ sinh viên đạt kết quả tốt tăng 15% và mức độ hài lòng của sinh viên với phương pháp học tập này rất cao. Đây là minh chứng cho thấy việc tích hợp công nghệ một cách chiến lược có thể nâng cao chất lượng đào tạo trong hệ thống giáo dục đại học công lập.

  • Tình huống 2: Học tập qua dự án tại THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam. Dự án "Scribbles" do học sinh của trường khởi xướng và thực hiện là một ví dụ tiêu biểu cho phương pháp học tập qua dự án. Thông qua các hoạt động xã hội có ý nghĩa và kéo dài, học sinh không chỉ áp dụng kiến thức liên môn vào thực tế mà còn phát triển các kỹ năng mềm quan trọng như làm việc nhóm, lãnh đạo và giải quyết vấn đề. Mô hình này thể hiện đúng tinh thần lấy người học làm trung tâm và phát triển năng lực mà Chương trình giáo dục phổ thông hướng tới, cho thấy tính khả thi của nó trong một môi trường có đủ nguồn lực và sự chủ động.

  • Tình huống 3: Tích hợp AI toàn hệ thống của Vinschool. Một thương hiệu giáo dục được phát triển bởi Tập đoàn Vingroup, hiện đang vận hành như một hệ thống trường liên cấp bao gồm các bậc học từ mầm non, tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông và đang từng bước mở rộng sang lĩnh vực giáo dục đại học. Với định hướng quốc tế hóa rõ nét, Vinschool đã triển khai một kế hoạch đầy tham vọng: tích hợp chương trình giảng dạy về trí tuệ nhân tạo (AI) xuyên suốt từ bậc mầm non đến trung học phổ thông, dưới sự cố vấn chuyên môn từ Đại học VinUni. Đây không chỉ là một bước tiến về nội dung đào tạo, mà còn thể hiện một tầm nhìn giáo dục tiên phong, đón đầu xu thế toàn cầu. Mô hình này, được dẫn dắt bởi khu vực tư nhân, nổi bật với chiến lược đầu tư bài bản và dài hạn, tạo nên sự tương phản rõ rệt với tiến trình cải cách còn chậm và thiếu nhất quán của hệ thống giáo dục công lập.

Quá trình chuyển đổi sư phạm tại Việt Nam không diễn ra một cách đồng nhất, mà đang có dấu hiệu phân hóa thành một hệ thống "hai làn đường". Làn đường thứ nhất là hệ thống công lập, nơi cuộc cải cách theo Chương trình GDPT hiện nay đang diễn ra chậm chạp, vấp phải nhiều rào cản về năng lực giáo viên và nguồn lực, gây ra không ít xáo trộn và bất ổn.

Làn đường thứ hai, ngược lại, là một hệ sinh thái năng động bao gồm khu vực tư thục và thị trường EdTech. Làn đường này phát triển nhanh, được đầu tư tốt và đáp ứng trực tiếp nhu cầu của thị trường về các kỹ năng của thế kỷ 21, với các chương trình giảng dạy AI, mô hình học tập kết hợp tiên tiến và vô số công cụ học tập số hóa.

Theo Vietnam EdTech & eLearning Report 2025, quy mô thị trường EdTech Việt Nam hiện ước đạt 5 tỷ USD, với doanh thu năm 2024 khoảng 360 triệu USD. Các startup EdTech đã thu hút hơn 25 triệu USD vốn đầu tư trong năm qua, chủ yếu từ các quỹ quốc tế như Hàn Quốc, Nhật Bản và Úc. Trong tổng số 240 cơ sở giáo dục đại học tại Việt Nam, có 72,5% là công lập, còn lại thì khu vực tư thục đã chiếm tới 27,5% tổng số cơ sở giáo dục đại học và ngày càng tăng trưởng mạnh mẽ, với nhiều đơn vị tiên phong triển khai chương trình giảng dạy AI và mô hình học tập kết hợp (Blended Learning). Những con số này cho thấy làn đường thứ hai không chỉ năng động mà còn đang được thúc đẩy bởi nguồn lực mạnh mẽ và chiến lược rõ ràng.

Chưa kể, cái khó càng tăng lên, khi sự chật vật của hệ thống công lập đang vô hình trung tạo ra một khoảng trống mà khu vực tư nhân và EdTech đang nhanh chóng lấp đầy. Những gia đình có điều kiện đang có xu hướng lựa chọn các giải pháp thay thế này để con em mình được tiếp cận với một nền giáo dục hiện đại, ổn định và hiệu quả hơn.

Sự phân hóa này, nếu không được quản lý và điều tiết một cách hợp lý, có nguy cơ làm gia tăng bất bình đẳng trong giáo dục. Về lâu dài, nó có thể tạo ra một thế hệ "có điều kiện" được trang bị đầy đủ kỹ năng cho tương lai và một thế hệ "kém may mắn hơn" bị bỏ lại phía sau bởi một hệ thống công lập đang trong giai đoạn chuyển đổi đầy khó khăn.

5. Có nên điều chỉnh hệ thống giáo dục đại học theo nền kinh tế công nghệ cao hay không?

Bức tranh giáo dục đại học Việt Nam năm 2025 cho thấy những nỗ lực đáng ghi nhận nhưng vẫn còn một chặng đường dài phía trước. Trên các bảng xếp hạng uy tín toàn cầu, Việt Nam đã có một vài đại diện, chẳng hạn như Đại học Duy Tân (Duy Tan University - DTU) là trường đại học tư thục lớn nhất miền Trung Việt Nam, có trụ sở chính tại Đà Nẵng và Đại học Tôn Đức Thắng (Ton Duc Thang University - TDTU) là đại học công lập trực thuộc Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam, có trụ sở chính tại TP. Hồ Chí Minh.

Cả hai trường đại học đều lọt vào top 500 của QS Ranking, theo báo cáo từ tổ chức giáo dục quốc tế có trụ sở tại Anh là QS (Quacquarelli Symonds), chuyên đánh giá và xếp hạng các trường đại học trên toàn cầu. Tuy nhiên, sự hiện diện này còn khá khiêm tốn và chưa phản ánh được sức mạnh tổng thể của một hệ thống gần 400 trường đại học. Mục tiêu có 5 trường trong top 500 thế giới vào năm 2030 vẫn là một thách thức lớn.

Một trong những nguyên nhân sâu xa của tình trạng này là vấn đề tự chủ đại học. Mặc dù đã được thảo luận trong nhiều thập kỷ, quyền tự chủ thực chất - bao gồm độc lập về tài chính, quản trị và học thuật - vẫn còn rất hạn chế tại đa số các trường công lập. Nhiều trường vẫn phụ thuộc lớn vào ngân sách nhà nước và chịu sự chi phối của các cơ chế hành chính, làm giảm đi sự năng động và khả năng thích ứng.

Các chuyên gia đều đồng ý rằng, nếu không có một cơ chế quản trị hiệu quả, minh bạch về tài chính và trách nhiệm giải trình rõ ràng, thì tự chủ sẽ chỉ dừng lại ở mức độ lý thuyết. Các nghị định mới được ban hành trong năm 2025 về phân quyền và quản lý nhà nước là những nỗ lực mới nhất của chính phủ nhằm tháo gỡ nút thắt này, nhưng hiệu quả thực tế vẫn cần thời gian để kiểm chứng.

Theo GS.TSKH Nguyễn Đình Đức, một trong những thay đổi quan trọng nhất kể từ khi Luật Giáo dục Đại học được sửa đổi năm 2018 là định hướng các cơ sở giáo dục đại học hoạt động theo mô hình doanh nghiệp. Ông nhận định: "Tự chủ đại học thực sự đã như một luồng gió mới, tạo động lực thúc đẩy giáo dục đại học Việt Nam đổi mới mạnh mẽ, đặc biệt là trong cơ chế hoạt động và quản trị tại các trường công lập."

Tuy nhiên, ông cũng cảnh báo rằng nếu không có sự bình đẳng giữa các cơ sở công lập và ngoài công lập, cùng với mô hình quản trị phù hợp, thì tự chủ sẽ khó phát huy hiệu quả lâu dài. Ông nhấn mạnh rằng các trường đại học muốn phát triển bền vững cần tiến tới mô hình đa ngành, đa lĩnh vực, và phải được trao quyền thực chất về tài chính, học thuật và nhân sự.

Trong khi các trường đại học đang loay hoay với bài toán chất lượng và tự chủ, nền kinh tế Việt Nam lại đang phát triển với tốc độ vũ bão, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ cao. Thị trường lao động đang "khát" nhân lực chất lượng cao một cách trầm trọng trong các ngành như Công nghệ thông tin/AI, công nghiệp bán dẫn, logistics, và năng lượng tái tạo.

Theo các số liệu báo cáo gần đây cho thấy, lĩnh vực Công nghệ thông tin và trí tuệ nhân tạo (AI), Việt Nam đang thiếu hụt khoảng 150.000 đến 200.000 kỹ sư mỗi năm, trong khi số lượng sinh viên tốt nghiệp chỉ đáp ứng được một phần nhỏ. Các doanh nghiệp công nghệ lớn như FPT, VNG, và VinAI liên tục mở rộng tuyển dụng, với mức lương khởi điểm từ 20 triệu đến 35 triệu đồng/tháng, thậm chí cao hơn với các vị trí chuyên gia. Tình trạng này không chỉ phản ánh nhu cầu thị trường, mà còn cho thấy khoảng cách giữa chương trình đào tạo hiện tại và năng lực thực tế mà doanh nghiệp cần.

Công nghiệp bán dẫn, một ngành chiến lược trong chuỗi cung ứng toàn cầu, đang được Chính phủ Việt Nam ưu tiên phát triển. Tuy nhiên, nguồn nhân lực chất lượng cao trong lĩnh vực này vẫn cực kỳ khan hiếm. TP.HCM được giao chỉ tiêu đào tạo 9.000 kỹ sư bán dẫn đến năm 2030, nhưng hiện tại mới chỉ đạt khoảng 10% nhu cầu. Tương tự, ngành logistics - vốn là xương sống của thương mại điện tử và xuất khẩu - đang thiếu khoảng 20.000 nhân lực mỗi năm, đặc biệt là các vị trí quản lý chuỗi cung ứng và phân tích dữ liệu vận tải.

Khi bối cảnh chuyển dịch sang nền kinh tế xanh, năng lượng tái tạo trở thành một lĩnh vực đầy tiềm năng nhưng cũng đầy thách thức về nhân lực. Việt Nam cần bổ sung khoảng 15.000 kỹ sư năng lượng tái tạo đến năm 2025, trong khi các chương trình đào tạo chuyên sâu vẫn còn hạn chế. Các dự án điện gió, điện mặt trời có vốn FDI đang sẵn sàng trả mức lương từ 22 triệu đến 38 triệu đồng/tháng, nhưng lại gặp khó khăn trong việc tuyển dụng nhân sự có chuyên môn phù hợp.

Những con số trên không chỉ là cảnh báo, mà là lời thúc giục hệ thống giáo dục đại học cần tái cấu trúc mạnh mẽ. Việc điều chỉnh chương trình đào tạo theo hướng tích hợp công nghệ, tăng cường thực hành, và hợp tác chặt chẽ với doanh nghiệp là điều kiện tiên quyết. Nếu không có sự chuyển dịch kịp thời, các trường đại học sẽ tiếp tục sản xuất ra những thế hệ cử nhân "thừa thầy thiếu thợ" - không đáp ứng được yêu cầu của nền kinh tế công nghệ cao đang tăng tốc từng ngày.

Tuy nhiên, nguồn cung từ hệ thống giáo dục đại học lại chưa đáp ứng được nhu cầu này. Mặc dù tỷ lệ sinh viên có việc làm sau tốt nghiệp ở một số ngành "hot" như Thương mại điện tử có thể lên tới trên 90% , và tỷ lệ chung cũng ở mức khá (trên 75% theo một số báo cáo) , vấn đề cốt lõi không nằm ở số lượng mà ở chất lượng. Các nhà tuyển dụng liên tục phàn nàn về việc sinh viên mới ra trường thiếu hụt cả kỹ năng chuyên môn sâu lẫn các kỹ năng mềm thiết yếu như tư duy phản biện, giải quyết vấn đề và làm việc nhóm.

Sự không tương thích này không chỉ là một vấn đề của riêng ngành giáo dục. Nó đã trở thành một điểm nghẽn kinh tế nghiêm trọng, làm chậm quá trình chuyển dịch của Việt Nam lên các nấc thang cao hơn trong chuỗi giá trị toàn cầu và cản trở khả năng tận dụng tối đa các dòng vốn đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực công nghệ cao.

Khoảng trống kỹ năng ngày càng lớn giữa sinh viên tốt nghiệp và nhu cầu của nền kinh tế công nghệ cao không phải là một hiện tượng ngẫu nhiên, mà là hệ quả trực tiếp của mô hình quản lý giáo dục đại học hiện tại. Khi các trường đại học thiếu quyền tự chủ, họ không thể phản ứng một cách linh hoạt và kịp thời trước những thay đổi nhanh chóng của thị trường lao động. Việc mở một ngành học mới, cập nhật một chương trình đào tạo cho phù hợp với công nghệ mới, hay xây dựng các chương trình liên ngành (ví dụ: kết hợp AI và luật pháp) có thể mất nhiều năm vì các thủ tục hành chính và quy trình phê duyệt phức tạp từ cấp quản lý vĩ mô.

Nếu không có quyền tự chủ về tài chính, các trường khó có thể đầu tư vào các phòng thí nghiệm hiện đại hay đưa ra mức lương cạnh tranh để thu hút các chuyên gia hàng đầu từ doanh nghiệp về giảng dạy. Nếu không có quyền tự chủ về học thuật, họ bị trói buộc trong những chương trình khung cứng nhắc, khó có thể điều chỉnh để đáp ứng các kỹ năng mà ngành công nghiệp bán dẫn hay kinh tế xanh đang cần. Và nếu không có quyền tự chủ về quản trị, ban lãnh đạo nhà trường không thể đưa ra các quyết định chiến lược một cách nhanh chóng để hợp tác sâu rộng với doanh nghiệp hay tái cấu trúc bộ máy cho hiệu quả hơn.

Do đó, có thể khẳng định rằng tình trạng thiếu tự chủ chính là rào cản mang tính cấu trúc, ngăn cản các trường đại học giải quyết bài toán khoảng trống kỹ năng. Trao quyền tự chủ một cách thực chất và toàn diện, đi kèm với một cơ chế trách nhiệm giải trình rõ ràng, là đòn bẩy chính sách quan trọng nhất để tháo gỡ nút thắt kinh tế này.

6. Tầm nhìn quốc gia và sự cộng hưởng chính sách trong giáo dục tương lai.

Tầm nhìn phát triển của Việt Nam được định hình bởi hai trụ cột chính sách có mối quan hệ cộng sinh sâu sắc. Đó là Chiến lược Phát triển Giáo dục 2030, tầm nhìn 2045 - một lộ trình tham vọng nhằm đưa giáo dục Việt Nam vươn lên nhóm các quốc gia tiên tiến trên thế giới - và Chương trình Chuyển đổi số quốc gia, một kế hoạch toàn diện nhằm hiện đại hóa mọi mặt kinh tế - xã hội dựa trên công nghệ số. Mối liên kết giữa chúng rất rõ ràng: mục tiêu của chiến lược giáo dục là đích đến, còn chuyển đổi số chính là phương tiện cốt lõi để đạt được đích đến đó.

Thật vậy, việc đạt được các mục tiêu giáo dục vào năm 2045 không thể thành công nếu thiếu đi quá trình chuyển đổi số trong chính ngành này. Chuyển đổi số không chỉ là trang bị máy tính hay phần mềm, mà là tái cấu trúc toàn bộ quy trình dạy, học, quản lý và đánh giá. Nó là công cụ để cá nhân hóa lộ trình học tập, mở rộng khả năng tiếp cận giáo dục chất lượng cao, và cung cấp dữ liệu để ra quyết định chính sách hiệu quả hơn. Do đó, thành công của hai chiến lược này phụ thuộc chặt chẽ lẫn nhau.

Trong hành trình cải cách, việc học hỏi từ kinh nghiệm của các quốc gia khác là vô cùng cần thiết, không phải để sao chép máy móc, mà để chắt lọc những nguyên tắc cốt lõi và điều chỉnh cho phù hợp với bối cảnh Việt Nam.

  • Dám thay đổi từ đỉnh cao (Singapore): Dù đã liên tục đứng đầu các bảng xếp hạng giáo dục quốc tế như PISA, Singapore không tự mãn mà đã thực hiện một cuộc cải cách đầy can đảm với triết lý "Teach Less, Learn More" (Dạy ít hơn, Học nhiều hơn). Họ chủ động giảm tải chương trình học thuật để có không gian cho các "Chương trình học tập ứng dụng" (Applied Learning Program - ALP) và "Chương trình học tập vì cuộc sống" (Lifelong Learning Program - LLP), tập trung vào giải quyết vấn đề thực tiễn và phát triển kỹ năng thế kỷ 21. Toàn bộ giáo viên của họ đều được đào tạo và bồi dưỡng bởi một cơ sở duy nhất ở đẳng cấp thế giới là Viện Giáo dục Quốc gia (National Institute of Education - NIE), đảm bảo chất lượng đồng đều.

  • Ít hơn lại là nhiều hơn (Phần Lan): Mô hình Phần Lan là minh chứng hùng hồn cho triết lý "Less is More". Học sinh Phần Lan có số giờ học ở trường ít nhất trong khối OECD, rất ít bài tập về nhà và gần như không có các kỳ thi chuẩn hóa áp lực trước tuổi 16. Bí quyết thành công của họ nằm ở sự đầu tư tuyệt đối vào chất lượng giáo viên: 100% giáo viên phải có bằng Thạc sĩ và được tuyển chọn từ top 10% sinh viên xuất sắc nhất. Sau đó, họ được trao quyền tự chủ hoàn toàn về chuyên môn.

  • Đầu tư chiến lược và quy mô lớn để tạo đột phá (Trung Quốc): Trung Quốc cho thấy sức mạnh của ý chí quốc gia và đầu tư chiến lược có thể thay đổi cục diện giáo dục toàn cầu. Thông qua các đề án tham vọng như "Dự án 985" (Project 985) và "Kế hoạch Song nhất lưu" (Double First-Class Initiative), Trung Quốc đã rót hàng trăm tỷ USD để đưa các trường đại học của mình lên bản đồ thế giới. Kết quả là, họ không chỉ thống trị các bảng xếp hạng PISA về Toán và Khoa học, mà còn vượt qua Mỹ về số lượng công bố các bài báo khoa học có sức ảnh hưởng lớn nhất thế giới vào năm 2022.

  • Hệ sinh thái Đổi mới Sáng tạo và Giáo dục Đại học (Mỹ): Nước Mỹ sở hữu một hệ thống giáo dục đại học không đối thủ, không phải chỉ vì chất lượng giảng dạy mà vì khả năng tạo ra một hệ sinh thái cộng sinh giữa trường đại học, viện nghiên cứu và khu vực công nghệ cao. Với hơn 50 trường nằm trong Top 100 đại học hàng đầu thế giới (theo QS World University Rankings 2025), các trường như Đại học nghiên cứu tư thục Stanford (Stanford University) hay Viện đại học nghiên cứu tư thục MIT (Massachusetts Institute of Technology - MIT) không chỉ là nơi đào tạo, mà còn là cái nôi của những đột phá công nghệ làm thay đổi thế giới.

  • Kiến tạo sự liên thông và công nhận (Úc): Bài học giá trị nhất từ Úc không chỉ là chất lượng, mà là cách họ quản lý hệ thống một cách thông minh. Khung Bằng cấp Quốc gia Úc (Australian Qualifications Framework - AQF) với 10 bậc trình độ đã tạo ra một "ngôn ngữ chung" cho toàn bộ hệ thống giáo dục, từ đào tạo nghề (VET) đến tiến sĩ (Doctoral Degree). Điều này cho phép sự liên thông và công nhận lẫn nhau một cách minh bạch, giúp người học dễ dàng chuyển đổi giữa các lộ trình học tập (từ cao đẳng nghề lên đại học) và giúp nhà tuyển dụng hiểu rõ giá trị của từng loại bằng cấp.

  • Thế mạnh về Khoa học cơ bản và Đào tạo chuyên sâu (Nga): Kế thừa từ di sản của Liên Xô, hệ thống giáo dục Nga có thế mạnh truyền thống và chiều sâu đáng nể trong lĩnh vực khoa học cơ bản (Toán, Lý, Hóa). Thay vì chạy theo các xu hướng giáo dục rộng, mô hình của Nga tập trung vào việc đào tạo chuyên sâu, có hệ thống, tạo ra những chuyên gia có nền tảng lý thuyết cực kỳ vững chắc. Sức mạnh này được thể hiện qua việc họ luôn nằm trong top đầu các kỳ thi Olympic Khoa học Quốc tế (International Science Olympiads - ISO).

Việc tham khảo kinh nghiệm từ 6 quốc gia hàng đầu mang lại những góc nhìn vô giá, nhưng đồng thời cũng đặt ra một thách thức lớn: làm thế nào để học hỏi một cách khôn ngoan. Cạm bẫy lớn nhất chính là ngụy biện "viên đạn bạc" - niềm tin rằng có thể tìm thấy một chính sách hay một mô hình duy nhất để giải quyết mọi vấn đề.

Phần Lan là ví dụ điển hình cho ngụy biện này. Các nhà hoạch định chính sách thường nhìn vào thành công của họ và muốn áp dụng ngay các chính sách bề mặt như "trao toàn quyền cho giáo viên". Cách tiếp cận này bỏ qua yếu tố nền tảng: thành công của Phần Lan không đến từ các chính sách riêng lẻ, mà đến từ một hệ giá trị xã hội được vun đắp qua nhiều thập kỷ, trong đó nghề giáo được tôn vinh và tin tưởng tuyệt đối.

Để có góc nhìn định lượng, việc so sánh một vài chỉ số cốt lõi giữa Việt Nam và các quốc gia điển hình là rất cần thiết. Về mức chi tiêu công cho giáo dục (% GDP), có sự khác biệt đáng kể. Việt Nam dành khoảng 4.1% GDP (2023). Trong khi đó, Singapore chi thấp hơn, khoảng 2.9% GDP (2021), cho thấy hiệu quả sử dụng ngân sách rất cao. Các nước phương Tây có mức đầu tư lớn hơn, như Phần Lan (Finland) với 5.4% GDP (2020) và Mỹ (USA) khoảng 4.9% GDP (2020). Đáng chú ý, Nga (Russia) duy trì mức chi tương đối ổn định khoảng 4.7% GDP (2020), còn Trung Quốc (China), dù có những khoản đầu tư khổng lồ, tỷ lệ trên GDP lại khiêm tốn hơn ở mức khoảng 4.0% GDP (2020), cho thấy quy mô GDP cực lớn của họ.

Về kết quả học tập, thể hiện qua điểm PISA 2022, sự khác biệt về hiệu quả đầu tư càng rõ rệt. Singapore dẫn đầu thế giới với điểm số vượt trội: 575 (Toán) và 543 (Đọc); Trung Quốc (chỉ tính 4 tỉnh/thành phố B-S-J-Z) cũng đạt mức rất cao: 552 (Toán) và 515 (Đọc); Phần Lan vẫn duy trì chất lượng tốt: 484 (Toán) và 490 (Đọc); Mỹ có kết quả ở mức trung bình của OECD: 465 (Toán) và 504 (Đọc); Việt Nam có điểm số khiêm tốn hơn: 438 (Toán) và 462 (Đọc); Đối với Nga, họ không tham gia kỳ PISA 2022.

Những con số trên cho thấy không có mối tương quan tuyệt đối giữa "chi nhiều tiền" và "kết quả cao". Singapore và Trung Quốc là minh chứng cho thấy một hệ thống có chiến lược đúng đắn và quản trị hiệu quả có thể tạo ra kết quả vượt trội mà không cần tỷ lệ chi tiêu cao nhất.

Sự khác biệt rõ rệt nhất giữa các hệ thống giáo dục nằm ở chính sách đào tạo và vị thế của người giáo viên. Đây là yếu tố quyết định tạo ra sự chênh lệch về chất lượng.

  • Ở đỉnh cao của hệ thống này là Phần Lan, nơi 100% giáo viên bắt buộc phải có bằng Thạc sĩ nghiên cứu và được tuyển chọn gắt gao như bác sĩ hay luật sư. Tương tự, Singapore tập trung toàn bộ quá trình tuyển chọn và đào tạo tại Viện Giáo dục Quốc gia (NIE) danh tiếng, đảm bảo một chuẩn mực cực kỳ cao và đồng đều trên cả nước.

  • Trung Quốc lại cho thấy một nỗ lực khổng lồ nhằm chuyên nghiệp hóa đội ngũ giáo viên trên quy mô lớn, với yêu cầu trình độ ngày càng cao và các chương trình bồi dưỡng chuyên môn liên tục, biến giáo viên thành lực lượng nòng cốt cho tham vọng vươn lên của quốc gia.

  • Trong khi đó, hệ thống của Mỹ lại không đồng nhất, với yêu cầu trình độ khác nhau theo từng tiểu bang (thường là bằng Cử nhân và chứng chỉ hành nghề), còn Nga có thế mạnh truyền thống về các trường đại học sư phạm chuyên sâu, tập trung vào kiến thức khoa học nền tảng.

  • Đặt trong bối cảnh đa dạng đó, Việt Nam với yêu cầu chuẩn là bằng Cử nhân và tỷ lệ Thạc sĩ còn thấp, cho thấy một khoảng cách đáng kể về mức độ chuyên nghiệp hóa so với các quốc gia hàng đầu. Điều này nhấn mạnh rằng, việc nâng cao tiêu chuẩn và đầu tư vào chất lượng đào tạo sư phạm chính là đòn bẩy quan trọng nhất để cải thiện toàn bộ hệ thống.

Thay vì tìm kiếm một mô hình để sao chép, Việt Nam cần chắt lọc những nguyên tắc nền tảng đã làm nên thành công của các quốc gia này để kiến tạo một triết lý phát triển của riêng mình. Từ 6 mô hình trên, có thể rút ra 4 nguyên tắc cốt lõi sau:

  1. Đầu tư vào giáo viên là khoản đầu tư chiến lược hiệu quả nhất. Đây là mẫu số chung rõ ràng nhất. Dù theo đuổi triết lý nào, các quốc gia thành công nhất đều coi việc xây dựng một đội ngũ giáo viên tinh hoa là điều kiện tiên quyết. Phần Lan yêu cầu 100% giáo viên có bằng Thạc sĩ và trao cho họ quyền tự chủ tối đa. Singapore xây dựng Viện Giáo dục Quốc gia (NIE) thành một trung tâm đào tạo và phát triển chuyên môn đẳng cấp thế giới. Bài học này khẳng định rằng, hành trình cải cách phải bắt đầu từ việc nâng tầm nghề giáo một cách thực chất.

  2. Tầm nhìn quốc gia phải đi đôi với đầu tư chiến lược và quyết liệt. Chất lượng giáo dục không tự nhiên đến mà là kết quả của sự đầu tư có chủ đích. Trung Quốc cho thấy sức mạnh của ý chí quốc gia khi rót hàng trăm tỷ USD vào các đề án trọng điểm để đưa các trường đại học vươn tầm thế giới. Mỹ thành công nhờ một hệ sinh thái cộng sinh, nơi chính phủ và tư nhân cùng đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển (R&D) tại các trường đại học. Bài học này cho thấy Việt Nam cần một chiến lược đầu tư tài chính đủ lớn, có trọng tâm, trọng điểm, thay vì phân bổ dàn trải.

  3. Hệ thống cần được quản trị thông minh để vừa đảm bảo chất lượng, vừa tạo ra sự linh hoạt. Một hệ thống giáo dục lớn và đa dạng cần những công cụ quản trị hiệu quả. Úc cung cấp một mô hình xuất sắc với Khung Bằng cấp Quốc gia (AQF), tạo ra một "ngôn ngữ chung" giúp công nhận và liên thông giữa giáo dục nghề nghiệp và giáo dục đại học. Điều này tạo ra các lộ trình học tập linh hoạt và nâng cao giá trị của mọi hình thức đào tạo.

  4. Cần cân bằng giữa chiều sâu nền tảng và các kỹ năng của tương lai. Không có một công thức duy nhất cho nội dung chương trình. Nga cho thấy tầm quan trọng của việc duy trì thế mạnh đào tạo chuyên sâu về khoa học cơ bản, tạo ra nền tảng vững chắc cho sự tự chủ công nghệ. Trong khi đó, Singapore và Mỹ lại là những ví dụ điển hình về việc liên tục cập nhật, tích hợp các kỹ năng của thế kỷ 21, tư duy đổi mới sáng tạo và tinh thần khởi nghiệp vào giáo dục. Bài học cho Việt Nam là phải xây dựng một chương trình giáo dục vừa có "gốc" (kiến thức khoa học nền tảng), vừa có "ngọn" (kỹ năng mềm và năng lực thích ứng).

Lưu ý: Dữ liệu PISA (Programme for International Student Assessment) đây là một chương trình đánh giá quốc tế do Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (Organisation for Economic Co-operation and Development - OECD) khởi xướng, nhằm đo lường năng lực học sinh 15 tuổi trên toàn thế giới trong các lĩnh vực Toán học, Đọc hiểu, và Khoa học. PISA không chỉ kiểm tra kiến thức mà còn đánh giá khả năng vận dụng kiến thức vào thực tiễn - một điểm khác biệt quan trọng so với các kỳ thi truyền thống, và chi tiêu công được tham khảo từ các nguồn quốc tế uy tín để đảm bảo tính so sánh. Các đánh giá định tính dựa trên nội dung phân tích từ các tài liệu tham khảo.

Hãy kiến tạo một hệ thống giáo dục kiên cường và sẵn sàng cho một tương lai bền vững!

Phân tích toàn diện trên đã chỉ ra rằng hệ thống ngành giáo dục Việt Nam đang đứng trước một ngã ba đường, được định hình bởi những nghịch lý sâu sắc: giữa tham vọng và thực tại, giữa chính sách vĩ mô và động lực vi mô, giữa sức ì của hệ thống công và sự năng động của khu vực tư, và quan trọng nhất là giữa sản phẩm đào tạo và nhu cầu của nền kinh tế. Vượt qua những thách thức này không thể chỉ bằng các giải pháp đơn lẻ, mà đòi hỏi một bộ chiến lược đa tầng, đồng bộ và có tầm nhìn dài hạn.

Dựa trên các phân tích, báo cáo đề xuất một số khuyến nghị chiến lược sau:

Đối với các nhà hoạch định chính sách:

Vai trò của nhà nước không phải là thực thi chuyển đổi số một cách vi mô, mà là tạo ra một hành lang pháp lý, một hạ tầng vững chắc và một cơ chế khuyến khích để mọi thành phần trong xã hội có thể tham gia một cách sáng tạo và hiệu quả.

  • Chuyển từ "mệnh lệnh" sang "trao quyền": Tái định hướng trọng tâm chính sách từ việc ban hành quy định sang việc tạo ra môi trường thuận lợi để giáo viên tự tin, chủ động đổi mới. Điều này đồng nghĩa với việc đầu tư mạnh mẽ vào các chương trình phát triển chuyên môn thực chất cho Chương trình GDPT mới, đơn giản hóa thủ tục hành chính, và đảm bảo cung cấp đủ công cụ công nghệ và tài nguyên dạy học cần thiết.

  • Đầu tư chiến lược vào vốn nhân lực: Thực thi một chiến lược dài hạn để nâng tầm nghề giáo, kết hợp giữa việc cải thiện đáng kể chế độ đãi ngộ, điều kiện làm việc với việc siết chặt và nâng cao chất lượng đào tạo sư phạm, lấy cảm hứng từ các nguyên tắc nền tảng của mô hình Phần Lan.

  • Thúc đẩy tự chủ đại học một cách thực chất: GGắn liền việc trao quyền tự chủ lớn hơn cho các trường đại học với các khung trách nhiệm giải trình rõ ràng (tương tự mô hình AQF của Úc). Đồng thời, tạo ra các cơ chế khuyến khích mạnh mẽ cho các mối quan hệ đối tác sâu rộng giữa nhà trường và doanh nghiệp để thu hẹp khoảng trống kỹ năng.

  • Xây dựng hạ tầng số và khung chính sách đảm bảo công bằng: Ưu tiên ngân sách để phổ cập Internet băng thông rộng đến tất cả các cơ sở giáo dục, đặc biệt là vùng sâu, vùng xa. Xây dựng và triển khai một Hệ thống học liệu và bài giảng số quốc gia (Kho học liệu số dùng chung) miễn phí, đã qua kiểm định chất lượng để mọi giáo viên và học sinh đều có thể truy cập, đảm bảo không ai bị bỏ lại phía sau.

  • Thiết lập khung pháp lý cho dữ liệu giáo dục và EdTech: Ban hành các quy định rõ ràng về an toàn, bảo mật và quyền riêng tư dữ liệu của người học và nhà giáo trong môi trường số. Xây dựng các tiêu chuẩn kỹ thuật và tiêu chuẩn về nội dung cho các sản phẩm EdTech, tạo ra một khung kiểm định chất lượng cho các ứng dụng giáo dục. Điều này vừa khuyến khích sự đổi mới của doanh nghiệp, vừa bảo vệ người dùng khỏi các sản phẩm kém chất lượng.

  • Cải cách hệ thống kiểm tra, đánh giá theo hướng tiếp cận năng lực: Chính sách cần khuyến khích và tạo cơ chế cho việc đa dạng hóa các hình thức kiểm tra, đánh giá, giảm sự phụ thuộc vào các kỳ thi trên giấy mang nặng tính học thuộc. Thúc đẩy việc ứng dụng công nghệ trong đánh giá, chẳng hạn như xây dựng ngân hàng câu hỏi quốc gia trực tuyến và triển khai các hệ thống thi cử trên máy tính để đảm bảo tính khách quan và hiệu quả.

Đối với các cơ sở giáo dục:

Các nhà trường, từ phổ thông đến đại học, là đơn vị then chốt quyết định sự thành bại của cải cách. Thay vì chờ đợi chỉ đạo, các cơ sở giáo dục cần chủ động xây dựng năng lực nội tại và trở thành những trung tâm đổi mới sáng tạo.

  • Xây dựng văn hóa thử nghiệm sư phạm: Trao quyền cho các hiệu trưởng và tổ chuyên môn để thí điểm và nhân rộng các mô hình giảng dạy đổi mới như học tập kết hợp (blended learning) và học tập qua dự án (project-based learning). Cần khuyến khích tinh thần "dám sai, dám thử" để tìm ra phương pháp phù hợp nhất với bối cảnh riêng của nhà trường.

  • Phát triển năng lực nội tại thông qua cộng đồng học tập (PLC): Thành lập các "Cộng đồng học tập chuyên môn" ngay trong nhà trường để giáo viên có thể thường xuyên chia sẻ kinh nghiệm, cùng nhau tháo gỡ khó khăn trong quá trình triển khai Chương trình GDPT mới. Đây là mạng lưới hỗ trợ đồng cấp hiệu quả nhất để lan tỏa tri thức và nâng cao tay nghề đồng đều.

  • Xây dựng kế hoạch chuyển đổi số toàn diện và thực tế: Mỗi nhà trường cần xây dựng một lộ trình chuyển đổi số riêng, phù hợp với điều kiện hạ tầng và năng lực giáo viên của mình. Kế hoạch này phải bao gồm: Lựa chọn và triển khai Hệ thống quản lý học tập (LMS) phù hợp; Số hóa các tài nguyên dạy và học cơ bản; Tổ chức đào tạo thường xuyên về kỹ năng số cho cả giáo viên và học sinh.

  • Chủ động xây dựng mạng lưới hợp tác: Các nhà trường không nên hoạt động đơn độc. Cần chủ động tìm kiếm và xây dựng quan hệ đối tác với: Doanh nghiệp EdTech để thí điểm các công nghệ mới; Doanh nghiệp địa phương để tổ chức các hoạt động hướng nghiệp, thực tập, và các dự án học tập gắn liền với thực tiễn; Các trường đại học để nhận được sự hỗ trợ về chuyên môn và đào tạo giáo viên.

  • Ra quyết định dựa trên dữ liệu: Tận dụng dữ liệu thu thập được từ các hệ thống LMS và quá trình kiểm tra, đánh giá để phân tích. Ban giám hiệu cần sử dụng các phân tích này để xác định các học sinh cần hỗ trợ sớm, đánh giá hiệu quả của các phương pháp giảng dạy khác nhau, và đưa ra các quyết định cải tiến chương trình một cách khoa học.

  • Tăng cường kết nối và tương tác với phụ huynh trong kỷ nguyên số: Sử dụng các kênh giao tiếp số (email, ứng dụng, cổng thông tin) để thông báo thường xuyên và minh bạch về quá trình học tập của học sinh. Tổ chức các buổi hội thảo, tập huấn để hướng dẫn phụ huynh cách đồng hành cùng con trong môi trường học tập số, biến gia đình thành một phần quan trọng của quá trình giáo dục.

Đối với khu vực tư nhân và EdTech:

Để thực sự tạo ra tác động, khu vực tư nhân và các công ty EdTech cần chuyển mình từ vai trò nhà cung cấp dịch vụ đơn thuần sang đối tác chiến lược, cùng tham gia giải quyết các thách thức cốt lõi của ngành giáo dục.

  • Thúc đẩy các mô hình hợp tác công-tư (PPP) hiệu quả: Chủ động hợp tác với các trường công lập, đặc biệt là ở những vùng khó khăn, để cung cấp nền tảng EdTech, tài liệu học số và chương trình đào tạo kỹ năng số. Mục tiêu không chỉ là bán sản phẩm, mà là cùng nhà trường xây dựng một lộ trình chuyển đổi số khả thi và bền vững, góp phần thu hẹp khoảng cách số và giảm thiểu rủi ro của một hệ thống giáo dục "hai làn đường".

  • Bản địa hóa và chất lượng hóa: Thay vì chỉ nhập khẩu nội dung, cần đầu tư nghiên cứu và phát triển các học liệu số (bài giảng tương tác, mô phỏng, game hóa) phù hợp với chương trình giáo dục phổ thông của Việt Nam và văn hóa người học.

  • Cá nhân hóa lộ trình học tập: Ứng dụng AI và phân tích dữ liệu để tạo ra các lộ trình học tập thích ứng (adaptive learning), giúp học sinh yếu kém có thể lấp đầy lỗ hổng kiến thức và học sinh giỏi có thể phát triển nâng cao.

  • Đầu tư vào phát triển năng lực cho giáo viên: EdTech sẽ trở nên vô nghĩa nếu giáo viên không biết cách sử dụng hiệu quả. Các công ty cần xây dựng các chương trình đào tạo, tập huấn không chỉ về cách dùng công cụ, mà còn về phương pháp sư phạm số, giúp giáo viên tích hợp công nghệ vào bài giảng một cách sáng tạo và thực chất.

  • Xây dựng cầu nối giữa giáo dục và thị trường lao động: Hợp tác với các doanh nghiệp để phát triển các khóa học ngắn hạn, chứng chỉ vi mô (micro-credentials) về các kỹ năng mà thị trường đang cần (ví dụ: phân tích dữ liệu, marketing số, lập trình); Xây dựng các nền tảng hướng nghiệp thông minh, sử dụng AI để giúp học sinh khám phá tiềm năng và lựa chọn ngành nghề phù hợp với xu hướng phát triển của xã hội.

  • Cung cấp giải pháp phân tích dữ liệu giáo dục (Learning Analytics): Phát triển các hệ thống quản lý trường học (SMS) và quản lý học tập (LMS) thông minh, không chỉ giúp số hóa công tác quản lý mà còn cung cấp cho ban giám hiệu và giáo viên dữ liệu trực quan về hiệu quả giảng dạy, tiến độ học tập của học sinh, từ đó đưa ra các quyết định can thiệp kịp thời và dựa trên bằng chứng.

  • Cam kết về đạo đức và khả năng tiếp cận: Bảo mật dữ liệu, đặt vấn đề an toàn và bảo mật dữ liệu của người học lên hàng đầu, tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật. Ngoài ra, chúng ta còn phải xây dựng mô hình "Freemium", cung cấp các phiên bản miễn phí với tính năng cơ bản cho tất cả mọi người, bên cạnh các phiên bản trả phí cao cấp. Điều này đảm bảo mọi học sinh, dù ở hoàn cảnh nào, cũng có cơ hội tiếp cận công nghệ giáo dục.

Những thách thức mà giáo dục Việt Nam đang đối mặt, dù lớn, cũng chính là cơ hội để tôi luyện nên một hệ thống mới. Bằng cách đối mặt trực diện với các nghịch lý, thấu hiểu và tác động vào các yếu tố hành vi, và học hỏi một cách có chọn lọc từ kinh nghiệm quốc tế, Việt Nam hoàn toàn có thể biến sự thay đổi này thành bệ phóng để kiến tạo một hệ thống giáo dục công bằng hơn, đổi mới hơn và có năng lực cạnh tranh toàn cầu, qua đó đảm bảo vững chắc tương lai của một quốc gia công nghệ cao và một nền kinh tế tri thức.



Tiêu đề bài viết: Giải pháp nâng cao chất lượng giáo dục Việt Nam trong bối cảnh chuyển đổi số
Tác giả:
Ngày xuất bản:
Thời gian đọc: Calculating...
Chuyên mục: Giáo Dục
Ngày cập nhật:
Lượt xem: ...