Nghịch lý tự chủ giáo dục trong đầu tư cơ sở vật chất đại học công lập Việt Nam
Trong nhiều năm qua, chủ trương trao quyền "tự chủ" cho các trường đại học công lập đã trở thành một bước đi chiến lược, mang theo kỳ vọng về sự đổi mới và hội nhập quốc tế. Tuy nhiên, đằng sau danh xưng đầy hy vọng ấy là một nghịch lý sâu sắc đang kìm hãm sự phát triển của giáo dục đại học, đặc biệt trong lĩnh vực đầu tư cơ sở vật chất.
Nghịch lý này thể hiện rõ nhất khi chúng ta nhìn vào chủ thể trung tâm của giáo dục - sinh viên. Bước vào giảng đường với niềm tin và hoài bão, họ xứng đáng được học tập trong một môi trường hiện đại, sáng tạo. Thế nhưng, thực tế tại nhiều nơi lại là một bức tranh trái ngược: những phòng thí nghiệm xuống cấp, thư viện thiếu hụt tài nguyên số, và hạ tầng kỹ thuật lạc hậu. Những rào cản hữu hình này đang âm thầm bào mòn khát vọng vươn lên của cả một thế hệ, tạo ra một khoảng cách đáng lo ngại giữa mục tiêu đào tạo và điều kiện thực thi.
Vấn đề này càng trở nên cấp thiết trong bối cảnh đất nước đặt mục tiêu có các trường đại học lọt vào bảng xếp hạng thế giới. Khoảng cách giữa tầm nhìn chiến lược và thực tế nguồn lực vật chất ngày càng lớn, biến việc đầu tư vào cơ sở vật chất từ một khoản chi tiêu đơn thuần thành một khoản đầu tư chiến lược có tính sống còn đối với sức cạnh tranh quốc gia. Sự ra đời của các quy định chuẩn hóa như Thông tư 01/2024/TT-BGDĐT về diện tích tối thiểu 25m²/sinh viên, tuy cần thiết, nhưng cũng chính thức gióng lên hồi chuông cảnh báo về một cuộc khủng hoảng tiềm tàng, khi các cơ chế tài chính truyền thống dựa vào ngân sách và học phí đã tỏ ra kiệt sức.
Để giải quyết nghịch lý cố hữu này, việc chỉ kêu gọi tăng ngân sách là không đủ. Bài viết này tại VNLibs.com lập luận rằng, Việt Nam cần một sự thay đổi mang tính hệ thống, kiến tạo một "hệ sinh thái tài chính" mới, đa dạng và linh hoạt cho đầu tư cơ sở vật chất đại học. Dựa trên phân tích các bài học thành công từ Hoa Kỳ, Úc, Canada, và châu Âu, nghiên cứu sẽ đề xuất một bộ giải pháp đột phá, với trọng tâm là: thành lập Quỹ Đầu tư Cơ sở vật chất Đại học Quốc gia (NUI-Fund), hiện đại hóa khung pháp lý cho hợp tác công tư (PPP), và chuẩn hóa việc xây dựng Kế hoạch Tổng thể Phát triển Cơ sở vật chất (Estate Master Plan) dài hạn.
Thông qua việc khảo sát thực trạng, đánh giá chính sách và đề xuất hướng cải thiện, nghiên cứu mong muốn góp phần tìm ra lời giải cho một câu hỏi cấp thiết: Làm thế nào để trao quyền "tự chủ" thực chất cho các trường đại học, để không gian giáo dục thực sự trở thành nơi chắp cánh cho tài năng và khát vọng của dân tộc?
Phần 1: Chiến lược và Bối cảnh hiện tại của cơ sở vật chất trường Đại học tại Việt Nam.
Trong hành trình kiến tạo một nền giáo dục đại học tiên tiến, Việt Nam đang nuôi dưỡng những khát vọng lớn lao: xây dựng các trường đại học đạt chuẩn quốc tế, trở thành trung tâm tri thức khu vực, và là nơi ươm mầm cho những thế hệ công dân toàn cầu. Tuy nhiên, giữa tầm nhìn chiến lược ấy, một thực tại đang hiện hữu như một lực cản âm thầm nhưng dai dẳng: sự hạn chế về cơ sở vật chất tại các trường đại học công lập.
Đây không đơn thuần là bài toán bảo trì hay cải tạo hạ tầng. Đó là một thách thức mang tính hệ thống, có khả năng ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng đào tạo, năng lực nghiên cứu, và sức cạnh tranh của nền giáo dục quốc gia. Khi những giới hạn vật chất không được tháo gỡ, khát vọng vươn lên của cả một thế hệ trí thức trẻ có nguy cơ bị kìm hãm, và các mục tiêu chiến lược quốc gia có thể bị đe dọa ngay từ nền móng.
1.1. Khát vọng vươn tầm thế giới nhưng lại có lỗ hổng trong thực thi.
Chính phủ Việt Nam đã vạch ra một tầm nhìn chiến lược đầy tham vọng, thể hiện qua mục tiêu "Chiến lược phát triển giáo dục đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045" và đến năm 2030, Việt Nam sẽ có ít nhất 5 cơ sở giáo dục đại học nằm trong top 500 trường đại học tốt nhất thế giới và 5 cơ sở thuộc nhóm 200 trường đại học hàng đầu châu Á.
Đây không chỉ là cuộc đua về thứ hạng, mà là khát vọng khẳng định vị thế quốc gia trên bản đồ tri thức toàn cầu. Để hiện thực hóa khát vọng này, "Quy hoạch mạng lưới cơ sở giáo dục đại học và sư phạm thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050" đã xác định một hướng đi tập trung: ưu tiên đầu tư nâng cấp, phát triển các đại học quốc gia và đại học vùng để chúng đạt chất lượng và uy tín ngang tầm khu vực và thế giới, định vị chúng là những "hạt nhân, nòng cốt" dẫn dắt toàn bộ hệ thống.
Chiến lược này hoàn toàn đúng đắn, chúng ta không thể xây dựng những "ngọn hải đăng" tri thức có tầm vóc quốc tế nếu thiếu đi một nền tảng vật chất tương xứng. Một trường đại học hàng đầu thế giới phải vận hành trên một hạ tầng hiện đại - từ phòng thí nghiệm, thư viện số đến không gian sáng tạo. Đây là điều kiện tiên quyết, không phải là yếu tố cộng thêm.
Tuy nhiên, đây cũng chính là nơi bộc lộ một sự vênh pha (mismatch) đáng báo động. Trong khi chiến lược trên giấy đòi hỏi sự đầu tư tập trung, mạnh mẽ và hiện đại, thì thực tế cơ sở vật chất tại chính các trường "hạt nhân" này lại đang cho thấy một bức tranh cũ kỹ, quá tải và thiếu đồng bộ. Sự thiếu tương xứng này không còn là một khiếm khuyết nhỏ, mà đã trở thành một lỗ hổng chiến lược, đe dọa làm chệch hướng cả một mục tiêu quốc gia. Thực trạng này đặt ra một câu hỏi cốt lõi: Phải chăng chúng ta đang xây dựng một khát vọng lớn lao trên một nền móng chưa đủ vững chắc?
1.2. Chất xúc tác đến từ các Quy định trong Thông tư mới và Yêu cầu 25m².
Sự thiếu tương xứng này đã được chính thức hóa và đẩy lên một mức độ cấp bách mới với sự ra đời của Thông tư 01/2024/TT-BGDĐT ban hành chuẩn cơ sở giáo dục đại học. Tiêu chuẩn 3 của thông tư này, cụ thể tại Tiêu chí 3.1, đã đặt ra một yêu cầu pháp lý rõ ràng: "Từ năm 2030, diện tích đất (có hệ số theo vị trí khuôn viên) tính bình quân trên một người học chính quy quy đổi theo trình độ và lĩnh vực đào tạo không nhỏ hơn 25m².
Quy định này là một bước đi cần thiết để chuẩn hóa và nâng cao chất lượng không gian học tập, vốn là một yếu tố nền tảng của chất lượng giáo dục. Thông tư cũng đưa ra một cơ chế điều chỉnh linh hoạt khi áp dụng "hệ số" (coefficient) vị trí bằng 2,5 cho các khuôn viên nằm trong địa giới các quận của thành phố trực thuộc Trung ương. Mặc dù sự điều chỉnh này là một sự thừa nhận thực tế về khó khăn đất đai tại các đô thị lớn, nó vẫn không giải quyết được vấn đề gốc rễ.
Đối với các trường đại học tọa lạc tại trung tâm Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh, việc đáp ứng tiêu chuẩn này trước năm 2030 vẫn là một thách thức gần như bất khả thi do quỹ đất cực kỳ hạn hẹp, giá đất leo thang, thủ tục hành chính phức tạp và sự cạnh tranh gay gắt từ các lĩnh vực phát triển đô thị khác.
Hãy làm một phép tính đơn giản dựa vào các báo cáo đến từ thị trường bất động sản về khung giá đất công khai của Nhà nước và giá đất thị trường tại các quận trung tâm thành phố, đối với một trường đại học có quy mô 15.000 sinh viên, hiện có diện tích 5ha (50.000m²), tức bình quân chỉ đạt 3,3m²/SV. Để đạt chuẩn 10m²/SV (sau khi áp dụng hệ số), trường cần thêm 100.000m² (10ha) đất. Với giá đất tại các khu vực lân cận trung tâm TP.HCM hay Hà Nội có thể lên tới hàng trăm triệu đồng mỗi mét vuông, chi phí giải phóng mặt bằng để có 10ha đất sạch có thể lên đến hàng chục nghìn tỷ đồng. Con số này vượt xa khả năng tài chính của bất kỳ trường đại học công lập nào, thậm chí là cả ngân sách đầu tư cho giáo dục của một địa phương trong nhiều năm.
Do đó, Thông tư 01/2024/TT-BGDĐT có thể được xem như một "con dao hai lưỡi". Một mặt, nó thiết lập một chuẩn mực chất lượng cần thiết, mã hóa vấn đề thiếu hụt không gian và buộc các trường phải đối mặt với thực tại. Mặt khác, thời hạn năm 2030 tạo ra một áp lực khổng lồ lên các trường đại học vốn đang thiếu hụt cả nguồn lực tài chính lẫn cơ chế pháp lý để tuân thủ.
Thực tế cho thấy, theo báo cáo "ba công khai" của các trường, tổng nguồn thu một năm của các trường đại học công lập hàng đầu cũng chỉ dao động từ 1.000 đến 2.000 tỷ đồng, và phần lớn phải dùng để chi cho hoạt động thường xuyên, lương bổng và tái đầu tư chuyên môn. So sánh con số này với chi phí hàng chục nghìn tỷ đồng để mở rộng đất đai cho thấy một sự thật phũ phàng: nếu chỉ dựa vào nội lực, các trường sẽ không bao giờ có thể thực hiện được yêu cầu của Thông tư. Điều này tạo ra một điểm căng thẳng cốt lõi: một yêu cầu pháp lý bắt buộc được đưa ra trong bối cảnh thiếu vắng các công cụ và nguồn lực hỗ trợ tương xứng để thực thi.
1.3. Bức tranh thống kê thực tế về sự quá tải và mất cân đối.
Dữ liệu thống kê toàn cảnh phác họa một bức tranh có vẻ lạc quan về cơ sở vật chất giáo dục đại học. Một báo cáo gần đây cho thấy diện tích đất trung bình trên toàn quốc là 79m²/sinh viên. Con số này, thoạt nhìn, dường như đã vượt xa tiêu chuẩn 25m² của Thông tư 01. Tuy nhiên, con số trung bình này lại đang che giấu một thực trạng mất cân đối nghiêm trọng, trở thành một "tấm màn che" cho cuộc khủng hoảng không gian tại các trung tâm giáo dục lớn nhất.
Sự thật bị phơi bày khi chúng ta bóc tách dữ liệu. Trong khi các trường ở khu vực trung du, miền núi phía Bắc có diện tích bình quân lên tới 168m²/SV, thì con số này tại vùng Đồng bằng sông Hồng (bao gồm Hà Nội) chỉ là 14m²/SV và tại Đông Nam Bộ (bao gồm TP.HCM) là 20m²/SV. Sự chênh lệch khổng lồ này cho thấy con số trung bình toàn quốc hoàn toàn không có giá trị tham chiếu cho các trường ở hai đô thị lớn. Tệ hơn, đây lại là nơi tập trung hơn 45% tổng số sinh viên của cả nước. Tình trạng "đất chật người đông" tại các trường đại học trọng điểm, nơi đáng lẽ cần được đầu tư nhất, lại đang ở mức báo động đỏ.
Thực tế này càng bi đát hơn khi xét đến tổng quy mô. Với tổng số sinh viên đại học trong năm học 2024-2025 là 2.068.522 người đang theo học tại 174 trường đại học công lập, chỉ cần cải thiện 1m² diện tích sàn cho mỗi sinh viên cũng đã đòi hỏi một nguồn vốn đầu tư xây dựng lên tới hàng chục nghìn tỷ đồng. Do đó, bài toán đáp ứng chuẩn không chỉ lớn về quy mô, mà còn phức tạp về sự phân bổ nguồn lực, một sự phân bổ không hợp lý.
Những con số trên không chỉ phản ánh sự quá tải vật chất, mà còn phơi bày một mâu thuẫn chính sách cơ bản đang tạo ra thế "gọng kìm" bóp nghẹt các trường đại học. Một gọng kìm là yêu cầu chất lượng ngày càng cao, trong khi Chính phủ đặt ra các mục tiêu chiến lược đầy tham vọng (top 500 thế giới) và ban hành các quy định nghiêm ngặt như Thông tư 01, đóng vai trò như một cú "nhấn ga" đòi hỏi hệ thống phải tăng tốc về chất lượng.
Gọng kìm còn lại là nguồn lực tài chính bị siết chặt hơn. Cùng lúc đó, xu hướng tự chủ tài chính lại đi kèm với việc cắt giảm ngân sách nhà nước. Số liệu thống kê từ giai đoạn 2016-2020, bội chi Ngân sách Nhà nước cho thấy, tỷ trọng chi cho giáo dục đại học từ ngân sách nhà nước đã giảm dần trong những năm qua, từ mức 4,6% tổng chi ngân sách giáo dục năm 2018 xuống chỉ còn khoảng 3,9% vào năm 2024.
Cụ thể, năm 2018 chi cho giáo dục đại học chiếm khoảng 4,6% tổng chi ngân sách dành cho giáo dục. Đến năm 2020 thực chi chỉ đạt 0,18% GDP, tương đương khoảng 17.000 tỷ đồng. Nhưng đến năm 2024 thì tổng chi cho giáo dục và đào tạo là 380.561 tỷ đồng, trong đó chi đầu tư cho giáo dục đại học chỉ chiếm khoảng 3,9% tổng chi ngân sách giáo dục. Trong khi cơ cấu tài chính của nhiều trường, ngân sách nhà nước cấp chi thường xuyên chỉ còn chiếm dưới 20-30% tổng nguồn thu. Đây chính là một cú "đạp phanh" vào nguồn lực.
Tựu trung lại, bối cảnh hiện tại của giáo dục đại học Việt Nam được định hình bởi một mâu thuẫn chính sách cơ bản. Một mặt, Chính phủ đặt ra các mục tiêu chiến lược đầy tham vọng và ban hành các quy định chất lượng nghiêm ngặt. Mặt khác, xu hướng tự chủ tài chính lại dẫn đến việc cắt giảm ngân sách nhà nước chi cho hoạt động thường xuyên của các trường. Điều này tạo ra một thế "gọng kìm": các trường đại học bị yêu cầu phải đạt được nhiều hơn (chuẩn cao hơn) với nguồn lực ít hơn (ngân sách nhà nước giảm).
Kết quả là, gánh nặng đầu tư cơ sở vật chất, một hạng mục đòi hỏi vốn khổng lồ và có tính dài hạn, gần như bị đẩy hoàn toàn về phía các trường. Đây không chỉ là sự thiếu hụt ngân sách, mà là một sự thiếu nhất quán nghiêm trọng trong chính sách công. Việc Chính phủ đồng thời nhấn ga vào tiêu chuẩn và đạp phanh vào nguồn lực đang đẩy các trường vào tình thế tiến thoái lưỡng nan, tiềm ẩn nguy cơ tê liệt nỗ lực cải thiện chất lượng. Giải quyết mâu thuẫn cốt lõi này là điều kiện tiên quyết để tháo gỡ nút thắt về đầu tư cơ sở vật chất.
Phần 2: Cơ sở vật chất định hình sự thành công của các trường Đại học như thế nào?
Trong bức tranh phát triển của giáo dục đại học, cơ sở vật chất không chỉ là nền móng vật lý mà còn là chất xúc tác cho sự chuyển mình về chất lượng đào tạo, nghiên cứu và trải nghiệm học thuật. Khi ngân sách nhà nước dành cho giáo dục đại học ngày càng thu hẹp, câu hỏi không còn là "chúng ta thiếu gì", mà là "việc thiếu đó đang làm tổn thương điều gì".
Từ giảng đường đến phòng thí nghiệm, từ thư viện đến không gian sáng tạo - mỗi mét vuông đều mang theo kỳ vọng về một môi trường học thuật khai phóng, cạnh tranh và bền vững. Phần này sẽ đi sâu vào cách cơ sở vật chất tạo ra những giá trị hữu hình và vô hình, ảnh hưởng trực tiếp đến sứ mệnh cốt lõi và vị thế của một trường đại học trong hệ sinh thái giáo dục hiện đại.
2.1. Tác động sư phạm của cơ sở vật chất hiện đại từ bê tông đến tư duy.
Cơ sở vật chất không chỉ là những khối nhà thụ động mà là một thành tố tích cực trong quá trình dạy và học. Một hệ thống cơ sở vật chất lỗi thời - với phòng học chật chội, phòng thí nghiệm thiếu thốn trang thiết bị, thư viện nghèo nàn và kết nối mạng không ổn định - trở thành rào cản trực tiếp đối với việc triển khai các phương pháp sư phạm hiện đại. Các phương pháp như học tập hợp tác, học theo dự án, và giảng dạy tích hợp công nghệ đòi hỏi không gian linh hoạt, trang thiết bị đầy đủ và hạ tầng kỹ thuật số mạnh mẽ, những điều mà cơ sở vật chất cũ không thể đáp ứng.
Một phân tích tổng hợp (meta-analysis) trên 225 nghiên cứu được công bố trên Kỷ yếu Viện Hàn lâm Khoa học Quốc gia Hoa Kỳ (Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - PNAS) bởi Scott Freeman và cộng sự đã chỉ ra một kết quả đáng kinh ngạc: sinh viên trong các lớp học theo phương pháp tích cực có tỷ lệ rớt môn thấp hơn trung bình 1.5 lần so với sinh viên trong các giảng đường truyền thống.
Nghiên cứu này khẳng định rằng khi so sánh tỷ lệ qua môn, điểm số, mức độ tương tác của sinh viên giữa lớp học truyền thống (traditional lecture halls) và Lớp học Tích cực (Active Learning Classrooms - ALCs) thì không gian vật lý được thiết kế cho tương tác (như bàn ghế có thể di chuyển, nhiều bảng trắng, tích hợp công nghệ) là một yếu tố then chốt giúp phương pháp giảng dạy phát huy hiệu quả, chứ không đơn thuần là "công cụ hỗ trợ".
Ngược lại, cơ sở vật chất hiện đại không phải là tiện nghi xa xỉ, mà là điều kiện tiên quyết để cung cấp một nền giáo dục chất lượng cao. Các phòng học thông minh (smart classrooms), phòng thí nghiệm tiên tiến, không gian học tập chung (learning commons), và thư viện số hóa tạo ra một môi trường học tập năng động, giúp giảng viên giảm thời gian thuyết giảng lý thuyết suông và tăng cường tổ chức các hoạt động tương tác, trải nghiệm, và sáng tạo cho sinh viên.
Mô hình Thư viện James B. Hunt Jr. tại Đại học Bang North Carolina tại Hoa Kỳ (North Carolina State University - NCSU) là một minh chứng điển hình. Bằng cách biến thư viện truyền thống thành một trung tâm công nghệ cao với phòng studio, phòng game giả lập, khu vực trình chiếu 3D và hàng loạt không gian học tập hợp tác, NCSU đã chứng kiến sự gia tăng đột biến về các dự án nghiên cứu liên ngành của sinh viên và giảng viên. Thư viện không còn là nơi chỉ để mượn sách, mà đã trở thành "lò ấp" cho những ý tưởng sáng tạo, trực tiếp nâng cao năng lực cạnh tranh của cả trường đại học. Điều này cho phép sinh viên tiếp thu kiến thức sâu hơn, ghi nhớ lâu hơn và phát triển các kỹ năng cần thiết cho thế kỷ 21.
Tác động của cơ sở vật chất còn vươn xa đến cả tâm lý người học. Một khuôn viên đại học khang trang, sạch đẹp, với đầy đủ sân chơi, khu thể thao, và không gian xanh sẽ biến việc đến trường thành một niềm vui, tạo ra động lực học tập tích cực. Các nghiên cứu về ảnh hưởng của ánh sáng tự nhiên, không gian xanh đến khả năng tập trung và sức khỏe tinh thần, trong lĩnh vực Tâm lý học Môi trường (Environmental Psychology) đã cung cấp nhiều bằng chứng cho thấy mối liên hệ này. Một nghiên cứu đăng trên tạp chí Building and Environment chỉ ra rằng những phòng học có nhiều ánh sáng tự nhiên hơn giúp sinh viên đạt kết quả kiểm tra cao hơn từ 5-14% và cải thiện khả năng tập trung.
Tương tự, các khảo sát quy mô lớn như Khảo sát Sinh viên Quốc gia (National Student Survey - NSS) của Vương quốc Anh hàng năm đều cho thấy mục "Môi trường học tập và Nguồn lực" (Learning Environment and Resources) là một trong những yếu tố có trọng số cao nhất ảnh hưởng đến sự hài lòng chung của sinh viên. Việc được học tập trong một môi trường hiện đại, đạt tiêu chuẩn sẽ dần hình thành ở sinh viên kỳ vọng cao hơn về chất lượng cuộc sống và môi trường làm việc sau này, từ đó thúc đẩy họ nỗ lực phát triển năng lực bản thân một cách mạnh mẽ hơn.
2.2. Khuôn viên trường học như một cuộc đua cạnh tranh thu hút nguồn lực nhân tài.
Trong bối cảnh giáo dục đại học ngày càng mang tính cạnh tranh, khuôn viên trường học đã trở thành một công cụ marketing và tuyển sinh quan trọng. Khi các trường đại học cạnh tranh để thu hút những học sinh giỏi nhất, môi trường vật chất là một yếu tố khác biệt hóa mạnh mẽ.
Chiến lược này được thể hiện rõ nét tại Trung Quốc. Thông qua các đại dự án khổng lồ như "Dự án 211", "Dự án 985" và kế hoạch "Song nhất lưu" (Double First Class), chính phủ Trung Quốc đã đầu tư hàng trăm tỷ USD để xây dựng các khuôn viên đại học đạt chuẩn quốc tế. Các trường như Đại học Thanh Hoa (Tsinghua University - THU) hay Đại học Bắc Kinh (Peking University - PKU) đã xây dựng những thư viện mới khổng lồ, những trung tâm nghiên cứu tân tiến và các khu phức hợp thể thao hiện đại. Mục tiêu của họ không chỉ là nâng cao chất lượng đào tạo, mà còn là tạo ra một "lực hấp dẫn" vật chất đủ mạnh để cạnh tranh và thu hút những bộ óc xuất sắc nhất từ khắp nơi trên thế giới.
Nhiều nghiên cứu và thực tế cho thấy rằng học sinh và phụ huynh thường đến tham quan trực tiếp khuôn viên trường trước khi đưa ra quyết định cuối cùng, và chất lượng cơ sở vật chất là một trong những yếu tố có ảnh hưởng lớn đến lựa chọn của họ. Một phòng thí nghiệm hiện đại, một thư viện bề thế hay một khu ký túc xá tiện nghi có thể là yếu tố quyết định giúp một trường đại học nổi bật hơn so với các đối thủ.
Một ví dụ kinh điển là Đại học Liên bang Viễn Đông (Far Eastern Federal University - FEFU) của Nga. Để phục vụ Hội nghị Diễn đàn Hợp tác Kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương (Asia-Pacific Economic Cooperation - APEC) vào năm 2012, chính phủ Nga đã đầu tư hơn 2 tỷ USD để xây dựng một siêu khuôn viên hoàn toàn mới trên đảo Russky. Sau hội nghị, toàn bộ cơ sở vật chất này được bàn giao cho FEFU, biến nó thành một trong những trường đại học có khuôn viên hiện đại nhất thế giới. Đây là một nước đi chiến lược, sử dụng cơ sở vật chất vượt trội làm "mồi câu" để thu hút sinh viên và học giả quốc tế, đặc biệt từ khu vực châu Á - Thái Bình Dương (Asia-Pacific region - APAC), đến với vùng Viễn Đông của Nga.
Tương tự, Đại học Khoa học và Công nghệ Phương Nam (Southern University of Science and Technology - SUSTech) ở Thâm Quyến tại Trung Quốc, thành lập năm 2011, được xây dựng với một khuôn viên hiện đại theo mô hình các đại học hàng đầu của Mỹ. Ngay từ đầu, cơ sở vật chất đã được định vị là một lợi thế cạnh tranh cốt lõi để thu hút các giáo sư hàng đầu thế giới về làm việc và chiêu mộ những sinh viên tài năng nhất.
Sức hấp dẫn của cơ sở vật chất không chỉ dừng lại ở việc thu hút sinh viên mới. Chất lượng cuộc sống trong khuôn viên - từ nơi ăn chốn ở, các cơ sở thể thao, đến không gian sinh hoạt chung - ảnh hưởng trực tiếp đến sự hài lòng của sinh viên trong suốt quá trình học tập. Sự hài lòng này là nhân tố cốt lõi xây dựng nên lòng trung thành của sinh viên đối với nhà trường.
Tại Trung Quốc, các khảo sát sinh viên thường niên về mức độ hài lòng của sinh viên cho thấy các trường thuộc "Dự án 985" không chỉ dẫn đầu về chất lượng học thuật mà còn có chỉ số hài lòng về đời sống và môi trường học tập cao vượt trội. Sự hài lòng này tạo ra một niềm tự hào và sự gắn kết sâu sắc. Dù không trực tiếp chuyển hóa thành các khoản quyên góp tài chính theo kiểu phương Tây, nó tạo ra một mạng lưới cựu sinh viên toàn cầu hùng mạnh, hoạt động như những "đại sứ thương hiệu", giúp nâng cao uy tín và sức ảnh hưởng mềm của trường đại học nói riêng và quốc gia nói chung. Do đó, đầu tư vào cơ sở vật chất cũng là đầu tư vào sức mạnh mềm và danh tiếng toàn cầu.
Một sinh viên có những trải nghiệm tích cực và gắn bó với môi trường học tập của mình có nhiều khả năng sẽ trở thành một cựu sinh viên tích cực, sẵn sàng đóng góp trở lại cho trường cả về tài chính lẫn danh tiếng sau khi tốt nghiệp. Do đó, đầu tư vào cơ sở vật chất cũng chính là đầu tư vào việc xây dựng một cộng đồng cựu sinh viên trung thành và vững mạnh.
2.3. Làm sao để xây dựng danh tiếng toàn cầu để thu hút giảng viên và nguồn vốn đối tác?
Tầm quan trọng của cơ sở vật chất vượt ra ngoài phạm vi sinh viên để trở thành yếu tố then chốt trong việc xây dựng danh tiếng học thuật toàn cầu. Những nhà nghiên cứu và học giả hàng đầu thế giới luôn tìm kiếm những môi trường làm việc có đủ điều kiện để họ phát huy tối đa năng lực. Một trường đại học với hệ thống phòng thí nghiệm lạc hậu và cơ sở hạ tầng nghiên cứu yếu kém sẽ rất khó để thu hút và giữ chân những bộ óc xuất sắc.
Thực tế tại các trường đại học hàng đầu thế giới đã chứng minh điều này. Viện Công nghệ Massachusetts (Massachusetts Institute of Technology - MIT) không chỉ thu hút nhân tài bằng danh tiếng, mà còn bằng các cơ sở hạ tầng nghiên cứu chuyên dụng. Ví dụ, Viện Nghiên cứu Ung thư Tích hợp Koch (Koch Institute for Integrative Cancer Research) của MIT được thiết kế có chủ đích để các nhà khoa học và kỹ sư làm việc chung trong một không gian mở, phá vỡ rào cản giữa các ngành. Chính hạ tầng vật lý này đã trở thành thỏi nam châm thu hút các nhà nghiên cứu ung thư hàng đầu thế giới, bao gồm nhiều người đoạt giải Nobel, đến làm việc.
Hơn nữa, trong kỷ nguyên của khoa học liên ngành và hợp tác quốc tế, khả năng giành được các khoản tài trợ nghiên cứu lớn và thiết lập quan hệ đối tác chiến lược với ngành công nghiệp thường phụ thuộc vào việc trường có đủ cơ sở hạ tầng để hỗ trợ các dự án Nghiên cứu & Phát triển (Research and Development - R&D) phức tạp hay không.
Tương tự, khả năng thiết lập quan hệ đối tác chiến lược với ngành công nghiệp phụ thuộc chặt chẽ vào năng lực hạ tầng. Viện Đại học Cambridge (University of Cambridge) là một minh chứng kinh điển với Khuôn viên Y sinh Cambridge (Cambridge Biomedical Campus). Đây là một hệ sinh thái khổng lồ, nơi trường đại học, các viện nghiên cứu hàng đầu và các bệnh viện lớn được đặt cạnh trụ sở toàn cầu của các tập đoàn dược phẩm khổng lồ như AstraZeneca. Lý do AstraZeneca quyết định chuyển đại bản doanh toàn cầu của mình về đây chính là để được tiếp cận trực tiếp với hạ tầng nghiên cứu và nguồn nhân lực tinh hoa của Cambridge.
Các tập đoàn lớn và các quỹ tài trợ quốc tế sẽ không đầu tư vào một nơi không có đủ năng lực vật chất để đảm bảo sự thành công của dự án. Do đó, việc thiếu hụt đầu tư vào cơ sở vật chất sẽ tạo ra một vòng luẩn quẩn: cơ sở vật chất yếu kém -> khó thu hút nhân tài và đối tác -> không có các dự án nghiên cứu lớn -> không có nguồn thu từ bên ngoài -> không có tiền để nâng cấp cơ sở vật chất.
Ngược lại với sự trì trệ do thiếu hụt hạ tầng, đầu tư bài bản vào cơ sở vật chất có thể khởi tạo một vòng tuần hoàn tích cực, biến nó thành một “tài sản nền tảng” (platform asset) có khả năng tạo ra lợi nhuận kép - cả về học thuật lẫn tài chính. Trường hợp điển hình là chiến lược đầu tư của Viện Công nghệ Massachusetts (MIT), với dự án MIT.nano - trung tâm nghiên cứu công nghệ nano trị giá 400 triệu USD.
Thay vì để các thiết bị nghiên cứu phân mảnh ở từng khoa, MIT đã lựa chọn xây dựng một trung tâm hiện đại bậc nhất thế giới, mở cửa cho toàn bộ cộng đồng nghiên cứu trong trường. Chính sự tập trung này đã tạo ra bước chuyển lớn trong năng lực học thuật: theo báo cáo năm 2023, MIT.nano phục vụ hơn 850 người dùng đến từ hơn 250 nhóm nghiên cứu, tăng 40% so với năm trước đó. Điều này không chỉ giúp các giáo sư hiện tại thực hiện những nghiên cứu đột phá, mà còn biến MIT.nano thành điểm đến hấp dẫn đối với các nhà khoa học và nghiên cứu sinh xuất sắc toàn cầu.
Không dừng lại ở đó, cơ sở vật chất vượt trội còn đóng vai trò như một “bệ phóng niềm tin” đối với các đối tác chiến lược. Năm 2024, tập đoàn Applied Materials cùng các đối tác đã cam kết đầu tư thêm 40 triệu USD để nâng cấp hệ thống chế tạo wafer tại MIT.nano, giúp trung tâm này đạt chuẩn sản xuất công nghiệp. Khoảng 20% người dùng của MIT.nano đến từ hơn 100 tổ chức bên ngoài, bao gồm các công ty công nghệ hàng đầu - cho thấy sức hút và khả năng lan tỏa của cơ sở vật chất này vượt ra ngoài phạm vi trường đại học.
Từ đó, danh tiếng học thuật của MIT không ngừng được củng cố thông qua các phát minh và công bố khoa học mang tính dẫn dắt toàn cầu. MIT.nano không chỉ là một công trình vật lý, mà là minh chứng sống động cho cách đầu tư cơ sở vật chất có thể định hình toàn bộ chuỗi giá trị đại học - từ chất lượng nhân lực, năng lực nghiên cứu, khả năng thu hút tài chính, cho đến vị thế học thuật trên trường quốc tế.
Như vậy, đầu tư vào cơ sở vật chất có mối liên hệ trực tiếp đến việc xây dựng thương hiệu và uy tín của trường đại học trên trường quốc tế, một mục tiêu cốt lõi trong chiến lược quốc gia của Việt Nam. Một cơ sở vật chất hiện đại không chỉ là một tài sản vật lý, mà nó là một "tài sản nền tảng" (platform asset) với khả năng tạo ra lợi nhuận kép. Khoản đầu tư ban đầu sẽ khởi tạo một vòng tuần hoàn tích cực, nâng tầm toàn bộ hệ sinh thái của trường đại học.
Cụ thể, một phòng thí nghiệm hay trung tâm nghiên cứu hiện đại được xây dựng sẽ thu hút một giáo sư hàng đầu và nhóm nghiên cứu của ông (gia tăng vốn con người). Sự hiện diện của giáo sư và chất lượng phòng lab sẽ thu hút các nghiên cứu sinh xuất sắc (tạo ra nguồn nhân lực kế cận). Nhóm nghiên cứu này sẽ giành được một khoản tài trợ quốc tế lớn, mang về nguồn vốn từ bên ngoài (gia tăng vốn tài chính). Nghiên cứu của họ dẫn đến một đột phá, được thương mại hóa thông qua hợp tác với doanh nghiệp (tạo ra tác động kinh tế và đổi mới sáng tạo).
Cuối cùng, thứ hạng của trường trong lĩnh vực đó được cải thiện, nâng cao thương hiệu (gia tăng vốn danh tiếng). Rõ ràng, khoản đầu tư 400 triệu USD vào "bê tông và thép" ban đầu không chỉ tạo ra một tòa nhà; nó đã xúc tác cho một chuỗi phản ứng tạo ra vốn con người, vốn tài chính và vốn danh tiếng, mang lại giá trị lớn hơn gấp nhiều lần. Đối với các trường đại học Việt Nam, bài học từ MIT và Cambridge cho thấy rằng, đầu tư vào cơ sở vật chất không phải là chi phí, mà là một khoản đầu tư chiến lược có tính đòn bẩy cao nhất để bắt đầu một vòng tuần hoàn của sự thịnh vượng và đẳng cấp quốc tế.
Phần 3: Bài toán tài chính nan giải từ vấn đề cấp vốn đến rào cản đầu tư tại Việt Nam.
Trong khi thế giới đang chứng kiến những bước tiến thần tốc nhờ đầu tư chiến lược vào hạ tầng nghiên cứu thì tại Việt Nam, bài toán tài chính cho phát triển cơ sở vật chất vẫn là một mê cung chưa có lối ra. Đằng sau những con số ngân sách là một hệ thống đang oằn mình gánh áp lực, nơi mà từng đồng vốn phải vượt qua hàng loạt rào cản thể chế, quy trình và tư duy cũ kỹ trước khi đến được nơi cần nó nhất.
Không thiếu khát vọng, cũng không thiếu tiềm năng. Nhưng chính sự thiếu hụt về cơ chế cấp vốn linh hoạt, sự phân bổ dàn trải và tâm lý "đầu tư ngắn hạn" đã khiến nhiều dự án hạ tầng rơi vào trạng thái trì trệ hoặc không thể phát huy hết giá trị. Đã đến lúc cần nhìn thẳng vào những nút thắt đang bóp nghẹt dòng chảy tài chính - để hiểu vì sao Việt Nam vẫn chưa thể tạo ra những "platform asset" mang tính đột phá như các quốc gia tiên phong.
3.1. Khủng hoảng áp lực rất lớn từ mô hình truyền thống là ngân sách và học phí.
Theo truyền thống, các trường đại học công lập Việt Nam phụ thuộc chủ yếu vào hai nguồn tài chính chính: ngân sách Nhà nước cấp và học phí. Tuy nhiên, cả hai trụ cột này không chỉ đang đối mặt với thách thức, mà đang rạn nứt nghiêm trọng, tạo ra một thế "gọng kìm" bóp nghẹt nỗ lực phát triển.
Gọng kìm thứ nhất: Ngân sách nhà nước bị bào mòn. Nguồn ngân sách nhà nước, vốn là trụ cột, đang có xu hướng giảm dần tỷ trọng. Nhưng vấn đề còn sâu sắc hơn khi nhìn vào mức đầu tư thực tế trên mỗi sinh viên. Theo một báo cáo của Ngân hàng Thế giới (World Bank Group - WB), mức chi của Chính phủ Việt Nam cho mỗi sinh viên đại học chỉ vào khoảng 1.100 USD tính theo chỉ số Sức mua tương đương (Purchasing Power Parity - PPP).
Một con số đáng báo động khi so sánh với Thái Lan (2.200 USD), Malaysia (7.800 USD) và mức trung bình của các nước trong Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (Organization for Economic Co-operation and Development - OECD) là hơn 17.000 USD. Con số này cho thấy một sự thật phũ phàng: nhà nước đang đầu tư cho một sinh viên đại học Việt Nam chỉ bằng 1/15 so với các nước phát triển. Việc đẩy mạnh tự chủ mà không có lộ trình đầu tư vốn đối ứng tương xứng đã khiến các trường mất đi điểm tựa ngân sách, dù là nhỏ nhoi, để thực hiện các nhiệm vụ chiến lược.
Gọng kìm thứ hai: Học phí không đủ bù chi. Trong khi đó, nguồn thu từ học phí, vốn được kỳ vọng là lối thoát, lại bị giới hạn trong một khung trần ngặt nghèo. Mặc dù Nghị định 81/2021/NĐ-CP cho phép các trường tự chủ tăng học phí, mức trần này vẫn còn khoảng cách rất xa so với chi phí đào tạo thực tế (unit cost).
Đây chính là nghịch lý tài chính lớn nhất: Một khảo sát tại một số trường đại học kỹ thuật hàng đầu cho thấy, chi phí đào tạo thực tế cho một sinh viên có thể lên tới 60-80 triệu đồng/năm. Tuy nhiên, mức học phí thu vào, ngay cả với các chương trình chất lượng cao, cũng chỉ dao động từ 30-50 triệu đồng/năm. Điều này có nghĩa là, với mỗi sinh viên được tuyển sinh, nhà trường đã phải tìm cách "bù lỗ" hàng chục triệu đồng chỉ để trang trải chi phí hoạt động thường xuyên như lương giảng viên, điện, nước, giáo trình.
Như vậy, nguồn thu từ học phí về bản chất không hề có thặng dư, thậm chí là thu không đủ bù chi, thì lấy đâu ra nguồn vốn tích lũy hàng nghìn tỷ đồng để xây dựng một tòa nhà thí nghiệm hay một thư viện hiện đại? Sự phụ thuộc vào hai nguồn vốn đang đồng thời bị thu hẹp và vô hiệu hóa đã đẩy các trường đại học vào tình thế bế tắc, không thể tự mình giải quyết bài toán cơ sở vật chất.
3.2. Con dao hai lưỡi trong mô hình tự chủ tài chính và đầu tư.
Trong bối cảnh khủng hoảng nguồn lực, tự chủ đại học được kỳ vọng là lối ra. Tuy nhiên, thực tế triển khai lại cho thấy những bức tranh thành-bại hoàn toàn trái ngược nhau, bóc trần tính hai mặt của chính sách này.
Ánh hào quang thường được nhắc đến là trường hợp của Đại học Tôn Đức Thắng (Ton Duc Thang University - TDTU) nổi lên như một hình mẫu tiên phong và thành công trong việc thực hiện tự chủ tài chính để phát triển cơ sở vật chất. TDTU đã chứng minh được hiệu quả của mô hình tự chủ khi đầu tư hơn 3.000 tỷ đồng từ nguồn tài chính tự tích lũy để xây dựng một hệ thống cơ sở vật chất hiện đại, đạt chuẩn quốc tế, sánh ngang với các đại học tiên tiến trong khu vực.
Tuy nhiên, khi phân tích sâu hơn, thành công của TDTU được tạo nên bởi một tập hợp các điều kiện đặc thù và thuận lợi mà không phải trường đại học công lập nào cũng có được. Lịch sử hình thành đặc biệt đã giúp TDTU có cơ chế hoạt động tự chủ ngay từ đầu, về bản chất gần giống một trường tư thục. Bên cạnh đó, trường đã nhận được sự hỗ trợ mạnh mẽ từ Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh trong việc giao đất, hỗ trợ giải phóng mặt bằng và tạo điều kiện vay vốn kích cầu.
Một ví dụ khác là Trường Đại học Kinh tế Quốc dân (National Economics University - NEU). Thay vì xây mới hoàn toàn, NEU đã tận dụng nguồn lực tích lũy từ tự chủ để giải quyết bài toán chật chội ngay tại khu đất "vàng" lịch sử của mình. Công trình biểu tượng "Tòa nhà thế kỷ" với tổng vốn đầu tư gần 1.500 tỷ đồng đã bổ sung hàng chục nghìn mét vuông sàn, bao gồm giảng đường thông minh, thư viện hiện đại và không gian làm việc cho giảng viên. Thành công của NEU cho thấy, với một chiến lược đúng đắn, tự chủ có thể giúp các trường có lịch sử lâu đời "lột xác" ngay trên nền tảng cũ.
Những yếu tố này, kết hợp với một đội ngũ lãnh đạo có tầm nhìn và quyết tâm, đã tạo nên một câu chuyện thành công đặc biệt. Do đó, cần phải nhìn nhận một cách khách quan rằng mô hình của TDTU và NEU là những trường hợp ngoại lệ xuất sắc, chứ không phải là một giải pháp phổ quát có thể dễ dàng nhân rộng cho toàn bộ hệ thống đại học công lập, đặc biệt là với những trường có lịch sử lâu đời và phụ thuộc nhiều vào ngân sách nhà nước.
Tuy nhiên, đối với nhiều trường khác, tự chủ lại trở thành một gánh nặng, một "chiếc bẫy" khi không có đủ các điều kiện hỗ trợ. Bi kịch này biểu hiện dưới nhiều hình thái khác nhau, tùy thuộc vào lịch sử và đặc thù của mỗi trường.
Bi kịch đầu tiên và hữu hình nhất là bị "cầm tù" trong không gian di sản. Nhiều trường đại học lâu đời ở nội đô Hà Nội và TP.HCM được trao quyền tự chủ nhưng lại "bị trói tay" vì không có đất. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQG-HCM là một ví dụ điển hình. Dù tự chủ, trường vẫn đang hoạt động trong một khuôn viên chỉ rộng khoảng 1,7 ha ở Quận 1, với diện tích trên mỗi sinh viên thuộc hàng thấp nhất cả nước. Ở đây, tự chủ trao cho họ trách nhiệm tự đầu tư, nhưng nghịch lý là lại không cho họ không gian để thực hiện.
Nhưng ngay cả khi giải quyết được bài toán mặt bằng, một "chiếc bẫy" khác của tự chủ lại hiện ra đối với các trường thuộc khối ngành đặc thù. Mô hình này tỏ ra hiệu quả với các trường khối kinh tế, công nghệ, nhưng lại là một thách thức cực lớn với các trường thuộc khối ngành nông-lâm-ngư nghiệp hay khoa học cơ bản. Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM (Nong Lam University - NLU), dù có quỹ đất lớn, lại gặp khó khăn trong việc tạo nguồn thu do đặc thù ngành học có học phí thấp và ít cơ hội thương mại hóa dịch vụ. Khi ngân sách nhà nước cắt giảm, họ có đất nhưng lại thiếu tiền để xây dựng các phòng thí nghiệm công nghệ cao hay các khu thực hành nông nghiệp thông minh.
Hệ quả tất yếu và nguy hiểm nhất, khi bị dồn vào thế khó bởi cả rào cản không gian lẫn thị trường, là các trường buộc phải tìm đến những giải pháp tình thế đầy rủi ro. Để tồn tại, một số trường đã phải tăng mạnh chỉ tiêu tuyển sinh để tối đa hóa nguồn thu học phí. Báo cáo của Kiểm toán Nhà nước (State Audit Report of Vietnam) trong một số năm đã chỉ ra rằng, có những trường đại học tự chủ đã tuyển sinh vượt chỉ tiêu quy định từ 20-50%. Hành động này có thể giải quyết bài toán tài chính trước mắt nhưng lại tạo ra một vòng xoáy tiêu cực: sinh viên đông hơn gây áp lực nặng nề hơn lên cơ sở vật chất vốn đã quá tải, làm giảm chất lượng đào tạo và bào mòn danh tiếng của trường trong dài hạn.
3.3. Triển vọng và thách thức của mô hình hợp tác Công-Tư (PPP).
Hợp tác công-tư (Public-Private Partnership - PPP) được xem là một giải pháp tiềm năng để huy động nguồn vốn lớn từ khu vực tư nhân cho phát triển hạ tầng. Luật Đầu tư theo phương thức PPP năm 2020 đã xác định giáo dục và đào tạo là một trong năm lĩnh vực được phép triển khai mô hình này. Về lý thuyết, PPP có thể giúp giải quyết bài toán thiếu vốn của nhà nước, đồng thời tận dụng được kinh nghiệm quản lý và hiệu quả hoạt động của khu vực tư nhân.
Tuy nhiên, việc áp dụng mô hình Hợp tác Công-Tư (PPP) để giải quyết bài toán hạ tầng giáo dục đại học tại Việt Nam đang vướng phải một "bức tường" rào cản gần như không thể xuyên thủng, xuất phát từ cả chính sách vĩ mô đến năng lực thực thi.
Ngưỡng vốn tối thiểu "khổng lồ" và sự lệch pha về quy mô: 🚧 Luật PPP quy định tổng mức đầu tư tối thiểu là 100 tỷ đồng, một con số được thiết kế cho các dự án hạ tầng lớn như đường cao tốc, không phải cho giáo dục. Điều này tạo ra một sự lệch pha nghiêm trọng: các trường đại học có nhu cầu cấp thiết cho các dự án quy mô nhỏ hơn (từ 20-50 tỷ đồng) để cải tạo một giảng đường, nâng cấp một phòng thí nghiệm, nhưng lại hoàn toàn bị loại khỏi "cuộc chơi" vì không đủ ngưỡng. Quy định này vô tình triệt tiêu những dự án có tính khả thi cao nhất.
"Mù sương" pháp lý và rủi ro bất định cho nhà đầu tư: 🌫️ Mặc dù có luật chung, nhưng hoàn toàn thiếu một khung pháp lý được "may đo" riêng cho giáo dục. Các câu hỏi cốt tử đối với nhà đầu tư đều không có câu trả lời rõ ràng: Cơ chế phân chia rủi ro ra sao nếu lượng sinh viên sụt giảm? Mô hình hợp đồng nào (BOT, BTL, BTO...) là phù hợp? Quy trình quyết toán và chuyển giao tài sản sau khi hết hạn hợp đồng sẽ như thế nào? Sự "mù sương" này biến việc đầu tư thành một ván cược đầy rủi ro mà không một nhà đầu tư tư nhân chuyên nghiệp nào dám tham gia.
Thiếu cơ chế thu hồi vốn rõ ràng và bền vững: 💰 Đây là rào cản mang tính sống còn. Với một dự án đường bộ, nhà đầu tư thu phí. Nhưng với một thư viện hay phòng thí nghiệm, cơ chế thu hồi vốn cực kỳ phức tạp. Liệu có thể thu phí cao từ sinh viên không? Điều này đi ngược lại sứ mệnh giáo dục công lập. Liệu nhà trường sẽ dùng ngân sách để trả cho nhà đầu tư (mô hình Hợp đồng Thuê dịch vụ - BTL)? Nhưng ngân sách các trường vốn đã eo hẹp. Khi không nhìn thấy dòng tiền thu về một cách rõ ràng và bền vững, không nhà đầu tư nào mạo hiểm bỏ vốn.
Mâu thuẫn lợi ích cốt lõi giữa lợi nhuận và sứ mệnh cộng đồng: ⚖️ Tồn tại một mâu thuẫn không thể dung hòa giữa mục tiêu của hai bên. Nhà đầu tư tư nhân tìm kiếm lợi nhuận tối đa và ổn định. Trường đại học công lập phải thực hiện sứ mệnh phục vụ cộng đồng với chi phí hợp lý cho người học. Việc cân bằng hai mục tiêu này trong một hợp đồng dài hạn (20-30 năm) là một bài toán nan giải, có thể dẫn đến xung đột và tranh chấp trong suốt quá trình vận hành dự án.
"Nút thắt" về đất đai và tài sản công: 🏛️ Đất đai của các trường đại học là đất công, được quản lý theo những quy định cực kỳ chặt chẽ. Việc sử dụng tài sản công để hợp tác với tư nhân nhằm mục đích thương mại là một quy trình pháp lý phức tạp, mất nhiều thời gian và tiềm ẩn rủi ro. Các vấn đề như định giá quyền sử dụng đất, thế chấp tài sản trên đất công để vay vốn... đều là những "nút thắt" lớn có thể làm nản lòng bất kỳ đối tác nào.
Khoảng trống năng lực quản lý dự án phức tạp từ phía nhà trường: 👨🏫 Lãnh đạo các trường đại học là những nhà giáo dục, nhà khoa học, không phải là các chuyên gia tài chính hay luật sư chuyên về PPP. Việc đàm phán các hợp đồng phức tạp, giám sát một dự án xây dựng quy mô lớn và quản lý một đối tác tư nhân trong hàng chục năm đòi hỏi một bộ máy nhân sự chuyên nghiệp mà hầu hết các trường hiện nay đều không có. Sự thiếu hụt năng lực này tạo ra thế yếu cho nhà trường ngay từ khâu đàm phán và tiềm ẩn rủi ro thất bại cho cả dự án.
Hệ thống tài chính cho ngành giáo dục đại học Việt Nam đang mắc kẹt trong một "khoảng trống chuyển tiếp" - nơi quá khứ chưa buông, mà tương lai thì chưa kịp hình thành. Sau nhiều thập kỷ vận hành theo mô hình tập trung, với sự bao cấp gần như tuyệt đối từ Nhà nước, hệ thống đang từng bước chuyển mình sang một mô hình phân cấp, đa dạng hóa nguồn vốn. Nhưng sự chuyển dịch ấy lại diễn ra trong tình trạng thiếu vắng các thể chế, quy định và công cụ tài chính cần thiết để vận hành hiệu quả.
Các trường đại học bị đặt vào thế lưỡng nan: họ được yêu cầu phải tự chủ, phải tự hoạch định và chịu trách nhiệm cho sự phát triển của mình. Nhưng đồng thời, họ vẫn bị ràng buộc bởi những giới hạn của mô hình cũ - từ khung học phí cứng nhắc đến cơ chế quản lý tài sản chưa linh hoạt. Chính sự chênh vênh này đã tạo ra một khoảng trống nguy hiểm, nơi mà trách nhiệm thì đã được trao, nhưng quyền lực và công cụ thì chưa kịp đến tay.
Khoảng trống ấy không chỉ là một vấn đề kỹ thuật. Nó là nguyên nhân sâu xa khiến cho cuộc khủng hoảng đầu tư cơ sở vật chất tại các trường đại học công lập ngày càng trầm trọng - khi những khát vọng phát triển bị giam cầm trong những rào cản vô hình nhưng đầy sức nặng.
Phần 4: Một góc nhìn hành vi về nút thắt khi ra quyết định.
Đằng sau những con số, biểu đồ và chính sách là con người - với cảm xúc, niềm tin, nỗi sợ và những giới hạn nhận thức riêng. Phân tích hành vi mang đến một lăng kính tinh tế hơn, giúp ta vượt ra khỏi những mô hình kinh tế thuần túy để chạm vào những động lực sâu xa chi phối quyết định đầu tư. Nó không chỉ hỏi "Cái gì đúng?", mà còn truy vấn "Tại sao điều đúng lại không được thực hiện?".
Khoảng cách giữa việc "biết" và "làm" không đơn thuần là vấn đề kỹ thuật - đó là hệ quả của những rào cản tâm lý, văn hóa tổ chức và cách con người xử lý thông tin trong môi trường phức tạp. Chính ở đây, góc nhìn hành vi hé lộ những nút thắt tưởng chừng vô hình nhưng lại có sức ảnh hưởng lớn đến sự trì trệ của hệ thống.
4.1. Giải mã quyết định đầu tư qua lăng kính Lý thuyết Hành vi có Hoạch định (TPB).
Để lý giải khoảng cách giữa việc "biết" cần phải đầu tư và việc "làm" (thực sự đầu tư), cần một công cụ vượt ra ngoài các phân tích kinh tế - tài chính thuần túy. Chúng ta có thể áp dụng Lý thuyết Hành vi có Hoạch định (Theory of Planned Behavior - TPB), được phát triển bởi nhà tâm lý học xã hội Icek Ajzen, giúp giải thích và dự đoán hành vi có chủ đích của con người, cung cấp một khung phân tích mạnh mẽ để làm điều này. Lý thuyết này đã và đang được các tổ chức hàng đầu như Ngân hàng Thế giới (World Bank) và OECD áp dụng để giải quyết các nút thắt chính sách công trên toàn cầu.
TPB cho rằng, ý định thực hiện một hành vi (trong trường hợp này là Ý định Đầu tư) không tự nhiên sinh ra, mà được định hình bởi ba yếu tố tâm lý chính:
Thái độ đối với hành vi (Attitude): Niềm tin và đánh giá của chủ thể (lãnh đạo, nhà đầu tư) về hành vi đó là tích cực hay tiêu cực.
Chuẩn chủ quan (Subjective Norms): Áp lực xã hội mà chủ thể cảm nhận được từ những người xung quanh (Chính phủ, xã hội, các trường khác) về việc nên hay không nên thực hiện hành vi.
Nhận thức kiểm soát hành vi (Perceived Behavioral Control - PBC): Niềm tin của cá nhân về mức độ dễ dàng hay khó khăn khi thực hiện hành vi đó, tức là khả năng kiểm soát của họ đối với các yếu tố cản trở hoặc hỗ trợ.
Mô hình có thể được tóm tắt như sau:
(Thái độ + Chuẩn chủ quan + Nhận thức kiểm soát) -> Ý định -> Hành vi Đầu tư
Trong bối cảnh Việt Nam, việc áp dụng mô hình này vào bối cảnh đầu tư cơ sở vật chất đại học công lập Việt Nam, sẽ giúp chúng ta "soi chiếu" vào các yếu tố tâm lý và nhận thức đang vô hình cản trở dòng vốn đầu tư vào cơ sở vật chất đại học. Nó giúp ta trả lời câu hỏi cốt lõi: Dù tất cả đều đồng ý rằng đầu tư là cần thiết, vậy điều gì thực sự đang ngăn cản họ ra quyết định? Các bên liên quan chính như các nhà hoạch định chính sách, ban giám hiệu các trường đại học, và các nhà đầu tư tư nhân tiềm năng sẽ làm điều gì trong thời điểm này?
4.2. Bi kịch của người thuyền trưởng khi tay cầm la bàn nhưng chân bị xiềng.
Khi áp dụng khung lý thuyết TPB vào thực tế, một bức tranh tâm lý rõ nét về các nút thắt trong quá trình ra quyết định sẽ hiện ra. Vấn đề không nằm ở ý chí, mà nằm ở niềm tin vào khả năng thực thi.
Hãy thử một lần đặt mình vào vị trí của một hiệu trưởng trường đại học công lập trong giai đoạn này. Mỗi ngày, họ nhìn thấy những khuôn viên lộng lẫy của các trường tư thục quốc tế. Họ đọc những dòng chữ đầy tham vọng trong chiến lược quốc gia. Họ cảm nhận được sức ép từ mọi phía. Một chuyên gia chính sách đã từng nói thẳng: "Xã hội sẽ không thể chấp nhận việc chúng ta có những đại học thu học phí theo chuẩn quốc tế nhưng lại cung cấp điều kiện vật chất theo chuẩn bao cấp". Khát vọng nâng cấp ngôi trường, do đó, không chỉ là nhiệm vụ, mà là một mệnh lệnh của thời đại, một sự thôi thúc từ bên trong.
Ý chí đã có, áp lực đã rõ. Lẽ ra, đó phải là lúc họ xắn tay áo và hành động. Nhưng không. Họ dừng lại! Sự chần chừ này không chỉ đến từ những rào cản bên ngoài, mà còn từ một cuộc giằng xé sâu sắc bên trong. Một vị lãnh đạo đã tâm sự rất thật: "Trên văn bản, ai cũng muốn ký duyệt một dự án lớn để đời. Nhưng trong thâm tâm, chúng tôi sợ trách nhiệm đi kèm với một dự án thất bại nhiều hơn là khát khao thành công của nó!". Nỗi sợ vô hình ấy là hòn đá tảng đầu tiên, níu chân họ lại trước khi họ kịp đối mặt với "mê cung" phía trước.
Đầu tiên, mê cung ấy bắt đầu bằng bài toán tiền bạc. Họ nhìn vào sổ sách và thấy một nghịch lý phũ phàng: nguồn thu chỉ vừa đủ để duy trì "hơi thở" cho bộ máy. Ước mơ về một tòa nhà mới trở nên xa vời như ảo ảnh. Sự bế tắc tài chính này không chỉ khiến các nhà quản lý đau đầu, nó còn bào mòn nhiệt huyết của những người trực tiếp cần đến.
Một vị Phó hiệu trưởng phụ trách tài chính đã phải thốt lên: "Chúng tôi đang vận hành trong một guồng máy mà đôi tay gần như bị trói buộc - làm việc không ngừng nghỉ nhưng chỉ đủ để duy trì hoạt động, không có điều kiện tạo ra tích lũy đáng kể. Những ý tưởng mà chúng tôi sở hữu hoàn toàn có thể sánh ngang với tiêu chuẩn quốc tế, thế nhưng lại phải chờ đợi để sử dụng một thiết bị phân tích đã lỗi thời, tồn tại từ một thập kỷ trước. Trong hoàn cảnh đó, sự sáng tạo không được khơi mở mà đang dần lụi tàn - ngay trong chính không gian chờ đợi ấy!". Ước mơ về một tòa nhà mới trị giá hàng trăm tỷ đồng trở nên xa vời như một ảo ảnh khi trong tay không có nổi một đồng vốn mồi.
Nhưng khi đã có một phép màu về tài chính, họ lại phải đối mặt với một "ngọn núi" thủ tục. Cái "mê cung" đó không chỉ làm nản lòng người trong cuộc, mà còn đẩy lùi những đối tác tiềm năng. Một nhà đầu tư từng tìm hiểu về mô hình PPP trong giáo dục đã lắc đầu: "Mỗi lần nghĩ đến việc trình một bộ hồ sơ dự án qua các sở ban ngành, tôi lại thấy tóc mình bạc thêm. Hợp tác với các trường công giống như đi trên một con đường đầy sương mù. Ý tưởng thì hay, nhưng rủi ro pháp lý và thủ tục quá lớn. Chúng tôi cần sự rõ ràng, không phải những lời hứa hẹn". Cái "mê cung" đó, với những quy trình phức tạp và rủi ro tiềm ẩn, đủ sức làm nản lòng cả những người kiên định nhất, huống hồ là các nhà quản lý giáo dục vốn không chuyên về xây dựng.
Cho đến cuối cùng, ngay cả khi tiền bạc và thủ tục rào cản được giải quyết, họ lại đối mặt với câu hỏi về chính năng lực của mình. Một hiệu trưởng, vốn là một nhà khoa học đầu ngành, đã thành thật ví von: "Chúng tôi là những người làm giáo dục - mang trong mình sứ mệnh gieo tri thức và nuôi dưỡng con người. Chúng tôi không phải nhà thầu, cũng chẳng phải chuyên gia tài chính. Việc giao cho chúng tôi quản lý một dự án PPP phức tạp chẳng khác nào yêu cầu một nhạc trưởng phải tháo rời và sửa chữa động cơ máy bay: không chỉ sai vai trò, mà còn khiến bản giao hưởng của giáo dục bị đứt nhịp ngay từ những nốt đầu tiên."
Sự kết hợp của ba rào cản này không chỉ tạo ra sự trì trệ; nó còn hình thành một trạng thái tâm lý nguy hiểm mang tên "sự bất lực tập nhiễm" (learned helplessness). Các nhà lãnh đạo biết rõ đích đến, tay họ cầm chắc chiếc la bàn của chiến lược, nhưng đôi chân lại bị xiềng bởi những sợi xích vô hình của cơ chế. Ngọn lửa ý chí, dù mãnh liệt đến đâu, cũng không thể cháy trong một môi trường thiếu dưỡng khí của sự khả thi.
Đó chính là bi kịch tâm lý lớn nhất đang diễn ra sau sự im lặng của những công trường xây dựng. Trở ngại lớn nhất không nằm ở việc thiếu ý chí, mà ở chỗ con người không còn tin rằng nỗ lực của mình sẽ dẫn đến thành công. Chính sự hoài nghi ấy đã khiến nhiều ý định mãi mãi nằm trên giấy, không bao giờ chuyển hóa thành hành động thực tế.
Phần 5: Góc nhìn toàn cầu về các mô hình quốc tế liên quan cấp vốn và phát triển cơ sở vật chất.
Thông qua việc khảo cứu các mô hình thành công từ nhiều quốc gia, nội dung nhằm xây dựng một danh mục các giải pháp khả thi, có thể tham khảo và điều chỉnh phù hợp với bối cảnh Việt Nam. Mỗi mô hình được lựa chọn không chỉ để minh họa cho một cơ chế cụ thể, mà còn phản ánh tính thích ứng và tiềm năng ứng dụng trong điều kiện thực tiễn.
5.1. Cách tiếp cận đa nguồn lực từ mô hình đa dạng hóa của Hoa Kỳ.
Hệ thống đại học công lập của Hoa Kỳ (United States) nổi bật với cơ cấu tài chính phức tạp và đa dạng. Nguồn vốn cho các dự án cơ sở vật chất không đến từ một kênh duy nhất mà là sự kết hợp của nhiều nguồn: ngân sách phân bổ từ tiểu bang, trái phiếu do trường đại học phát hành, các khoản tài trợ từ hoạt động từ thiện của cựu sinh viên và các nhà hảo tâm, và các khoản tài trợ nghiên cứu từ chính phủ liên bang.
Để thấy rõ sự khác biệt, hãy nhìn vào cơ cấu doanh thu trung bình của các trường đại học công lập Hoa Kỳ (giai đoạn 2021-2022): Học phí và các khoản phí ~25%; Ngân sách tiểu bang cấp ~22%; Tài trợ từ Chính phủ Liên bang (chủ yếu cho nghiên cứu) ~16%; Doanh thu từ các dịch vụ phụ trợ (ký túc xá, nhà ăn, bệnh viện...) ~24%; Tài trợ từ hoạt động từ thiện và thu nhập từ quỹ tín thác (endowment) ~13%; Sự phân bổ này cho thấy các trường không hề bị động phụ thuộc vào ngân sách công. Thay vào đó, họ chủ động kiến tạo nhiều dòng tiền khác nhau để phục vụ cho sự phát triển.
Một nghiên cứu điển hình tại Đại học California, Berkeley (University of California, Berkeley - UC Berkeley) minh họa rõ nét sự tinh vi trong cách tiếp cận tài chính của các cơ sở giáo dục hàng đầu. Trong chiến dịch gây quỹ gần nhất mang tên Light the Way, trường đặt mục tiêu huy động 6 tỷ USD từ cộng đồng nhà hảo tâm, cựu sinh viên và các quỹ tư nhân. Một phần đáng kể trong số này được dành riêng cho việc xây dựng các tòa nhà mới và nâng cấp hệ thống cơ sở vật chất hiện có.
Song song với các chiến dịch vận động công chúng, UC Berkeley còn triển khai các dự án quy mô lớn như Khuôn viên Năng lượng Sạch (Clean Energy Campus) và Khu Đổi mới Sáng tạo Berkeley (Berkeley Innovation Zone) thông qua một chiến lược tài chính đa tầng. Trường kết hợp ngân sách từ Quỹ chung của tiểu bang California (State General Funds), vốn vay từ phát hành trái phiếu, tài trợ tư nhân, và cả các khoản tín dụng thuế dành cho năng lượng tái tạo. Cách tiếp cận này giúp trường không phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn ngân sách công, đồng thời đảm bảo tính linh hoạt và hiệu quả trong từng dự án cụ thể.
Bên cạnh hoạt động từ thiện, một công cụ tài chính cực kỳ quan trọng khác là trái phiếu (bonds). Trong một năm điển hình, các trường đại học công và tư tại Hoa Kỳ phát hành khoảng 30 đến 40 tỷ USD trái phiếu trên thị trường vốn để tài trợ cho các dự án xây dựng. Bằng cách này, họ có thể vay một khoản vốn lớn với lãi suất ưu đãi để triển khai các dự án ngay lập tức và trả dần trong 20-30 năm từ các nguồn thu trong tương lai.
Cuối cùng, ngay cả các khoản tài trợ nghiên cứu từ chính phủ liên bang cũng gián tiếp đóng góp vào việc duy trì cơ sở vật chất. Khi một giáo sư giành được một khoản tài trợ, một phần trong đó được tính là chi phí gián tiếp (Facilities & Administrative - F&A costs), thường chiếm từ 50-60% giá trị trực tiếp của khoản tài trợ. Với một trường đại học nghiên cứu hàng đầu như Đại học Michigan (University of Michigan - UMich) nhận được hơn 1.8 tỷ USD tài trợ nghiên cứu mỗi năm, khoản F&A này tạo ra hàng trăm triệu USD để duy trì, vận hành và nâng cấp chính các phòng thí nghiệm đã giúp họ giành được các khoản tài trợ đó, tạo ra một vòng tuần hoàn tích cực và bền vững.
5.2. Cách tiếp cận quy hoạch tổng thể từ chiến lược của Úc.
Tại Úc (Australia), việc đầu tư cơ sở vật chất không phải là những quyết định đơn lẻ mà được định hướng bởi các "Kế hoạch Tổng thể Bất động sản" (Estate Master Plan) dài hạn. Đại học Melbourne (The University of Melbourne - UNIMELB) là một ví dụ tiêu biểu. Kế hoạch tổng thể của trường không chỉ là một tài liệu định hướng, mà là một lộ trình đầu tư trị giá hàng tỷ đô la trong hơn một thập kỷ.
Một dự án nổi bật trong kế hoạch này là khu phức hợp đổi mới sáng tạo "Melbourne Connect", có tổng vốn đầu tư lên tới 425 triệu đô la Úc (AUD), được xây dựng với sự hợp tác của một tập đoàn tư nhân. Điều này cho thấy quy mô và tầm vóc của các dự án được hoạch định một cách bài bản.
Để thực thi các kế hoạch đầy tham vọng này, các trường đại học Úc dựa vào một mô hình tài chính đa trụ cột, trong đó có hai cơ chế đặc thù:
Nguồn hỗ trợ từ Chính phủ và cơ chế cho vay HECS-HELP: Chính phủ Úc tài trợ cho các trường đại học thông qua nhiều kênh, với tổng ngân sách cho giáo dục đại học trong năm 2024-2025 ước tính khoảng 20 tỷ AUD. Một phần quan trọng trong đó được thực hiện qua cơ chế cho vay học phí HECS-HELP. Theo hệ thống này, chính phủ sẽ ứng trước tiền học phí cho các trường. Sinh viên chỉ phải bắt đầu hoàn trả khoản vay này thông qua hệ thống thuế khi thu nhập của họ vượt qua một ngưỡng nhất định (khoảng 51.550 AUD trong năm 2023-24). Hệ thống này đảm bảo cho các trường một dòng tiền ổn định và có thể dự đoán từ sinh viên trong nước, tạo nền tảng tài chính vững chắc để họ tự tin lập kế hoạch đầu tư dài hạn. Tổng giá trị các khoản nợ chương trình HECS-HELP (Higher Education Contribution Scheme - Higher Education Loan Program) cho vay của chính phủ Úc, cho phép sinh viên trong các Commonwealth Supported Place (CSP) đang lưu hành được dự báo sẽ vượt 70 tỷ AUD, cho thấy quy mô khổng lồ của chương trình.
Động cơ kinh tế từ sinh viên quốc tế: Đây là nguồn lực tài chính quan trọng bậc nhất, tạo ra sự khác biệt cho các trường đại học Úc. Giáo dục quốc tế là một trong những ngành "xuất khẩu" lớn nhất của Úc, mang về doanh thu hơn 40 tỷ AUD mỗi năm. Đối với các trường hàng đầu trong Nhóm G8 (Group of Eight), học phí từ sinh viên quốc tế có thể chiếm tới 30-40% tổng doanh thu hàng năm. Nguồn thu khổng lồ và linh hoạt này chính là "nguồn vốn tự có" dồi dào, cho phép các trường tự chủ đầu tư vào các dự án cơ sở vật chất đẳng cấp thế giới mà không cần phụ thuộc quá nhiều vào ngân sách công.
5.3. Sự can thiệp có mục tiêu từ Chính phủ Canada đối với giáo dục.
Mô hình của Canada cho thấy một cách tiếp cận cân bằng, nơi Chính phủ Liên bang đóng vai trò là "nhà kiến tạo", tung ra các gói đầu tư chiến lược có mục tiêu để tạo ra những cú hích phát triển, trong khi nguồn vốn vận hành thường xuyên vẫn chủ yếu do các tỉnh bang đảm nhiệm.
Một ví dụ điển hình là Quỹ Đầu tư Chiến lược (SIF) cho các cơ sở giáo dục sau trung học. Thay vì tài trợ dàn trải, Chính phủ Liên bang đã bơm một gói ngân sách có thời hạn trị giá 2 tỷ đô la Canada (CAD). Số vốn này hoạt động như một "vốn mồi", yêu cầu các dự án phải có sự tham gia đối ứng từ các tỉnh bang, trường đại học và tư nhân. Kết quả là, 2 tỷ CAD từ SIF đã huy động thêm được khoảng 3 tỷ CAD từ các đối tác khác, tạo ra một tổng lực đầu tư lên tới 5 tỷ CAD để thực hiện hơn 300 dự án hiện đại hóa cơ sở vật chất trên toàn quốc.
Bên cạnh các chương trình có thời hạn như SIF, Canada duy trì một cơ chế đầu tư chiến lược dài hạn vào hạ tầng nghiên cứu thông qua Quỹ Sáng tạo Canada (Canada Foundation for Innovation - CFI). Kể từ khi thành lập năm 1997, CFI đã đầu tư hơn 9 tỷ CAD vào các phòng thí nghiệm và trang thiết bị nghiên cứu tiên tiến. Mô hình của CFI thường tài trợ 40% chi phí dự án, buộc các trường phải tìm 60% còn lại, qua đó khuếch đại hiệu quả của đồng vốn nhà nước và thúc đẩy sự hợp tác.
Ngoài các quỹ đầu tư mục tiêu này, cấu trúc tài chính thường xuyên của các trường đại học Canada được duy trì ổn định bởi hai trụ cột chính:
Tài trợ từ Tỉnh bang: Đây là nguồn ngân sách cốt lõi và lớn nhất. Mỗi tỉnh bang có quyền tự chủ trong việc phân bổ ngân sách giáo dục, dẫn đến sự khác biệt đáng kể về mức tài trợ giữa các tỉnh như Ontario, British Columbia, Quebec hay Alberta. Trong đó, tổng các khoản tài trợ vận hành từ chính quyền các tỉnh bang cho các trường đại học lên tới khoảng 15-20 tỷ CAD mỗi năm.
Học phí: Đây là nguồn thu quan trọng thứ hai. Trong năm học 2024-2025, học phí trung bình cho sinh viên bản địa là khoảng 7.000 CAD/năm, nhưng với sinh viên quốc tế, con số này cao hơn đáng kể, ở mức hơn 38.000 CAD/năm, tạo ra một nguồn thu đáng kể giúp các trường có thêm nguồn lực để tái đầu tư.
5.4. Đòn bẩy vốn tư nhân và các trụ cột tài chính giáo dục của Vương quốc Anh.
Mô hình của Vương quốc Anh (United Kingdom) cho thấy một chiến lược tài chính thông minh, sử dụng ngân sách công không phải với vai trò tài trợ chính, mà là một "chất xúc tác" để khơi thông và thu hút các nguồn lực lớn hơn từ xã hội.
Công cụ tiêu biểu nhất cho chiến lược này là Quỹ Đầu tư Đối tác Nghiên cứu Vương quốc Anh (UK Research Partnership Investment Fund - UKRPIF). Cơ chế của quỹ này yêu cầu các trường đại học phải huy động được 2 Bảng Anh từ các nguồn ngoài công lập (doanh nghiệp, quỹ từ thiện) cho mỗi 1 Bảng Anh mà quỹ đầu tư. Kể từ khi ra mắt vào năm 2012, UKRPIF đã phân bổ hơn 1 tỷ Bảng Anh vốn công, và đã thành công thu hút hơn 2.5 tỷ Bảng Anh vốn đầu tư đối ứng từ khu vực tư nhân. Kết quả là, một đồng vốn nhà nước đã được khuếch đại thành ba đồng, tạo ra tổng lực đầu tư hơn 3.5 tỷ Bảng Anh để xây dựng hơn 60 trung tâm nghiên cứu hiện đại hàng đầu thế giới.
Bên cạnh các quỹ đòn bẩy chiến lược này, sức mạnh tài chính của các trường đại học Anh còn dựa trên các trụ cột vững chắc khác:
Hệ thống học phí và cho vay sinh viên: Tại Anh (England), các trường đại học có thể thu mức học phí cho sinh viên bản địa lên tới 9,250 Bảng Anh/năm (khoảng 300 triệu VNĐ). Mức học phí này được Công ty Cho vay Sinh viên của Chính phủ ứng trả trực tiếp cho các trường, đảm bảo một dòng tiền khổng lồ và ổn định. Sinh viên sẽ hoàn trả khoản vay này sau khi tốt nghiệp và có thu nhập vượt ngưỡng quy định. Đây là nguồn thu lớn nhất, tạo ra sự tự chủ tài chính mạnh mẽ cho các trường.
Tài trợ trực tiếp cho nghiên cứu: Chính phủ vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc tài trợ cho nghiên cứu đỉnh cao thông qua cơ quan Nghiên cứu và Đổi mới Vương quốc Anh (UK Research and Innovation - UKRI). Với ngân sách hàng năm hơn 8 tỷ Bảng Anh, UKRI phân bổ các khoản tài trợ chất lượng (Quality-related research funding) cho các trường có thành tích nghiên cứu xuất sắc, giúp họ duy trì vị thế dẫn đầu.
Nguồn lực từ hoạt động từ thiện: Hoạt động gây quỹ từ thiện cũng là một trụ cột quan trọng. Trong năm học 2022-2023, các trường đại học tại Vương quốc Anh đã huy động được hơn 1.5 tỷ Bảng Anh từ các nguồn tài trợ và cam kết hảo tâm mới, cho thấy khả năng thu hút nguồn lực mạnh mẽ từ cựu sinh viên và các tổ chức tư nhân.
5.5. Cạnh tranh như một chất xúc tác dựa trên cấp vốn xuất sắc đến từ Đức.
Mô hình của Đức liên kết chặt chẽ việc cấp vốn cho cơ sở vật chất với hiệu suất và tham vọng nghiên cứu, tạo ra một môi trường cạnh tranh học thuật lành mạnh. Công cụ cốt lõi của chiến lược này là chương trình "Chiến lược Xuất sắc" (Excellence Strategy), với tổng ngân sách lên tới 533 triệu Euro mỗi năm, do Chính phủ Liên bang (75%) và các tiểu bang (25%) đồng tài trợ.
Nguồn vốn khổng lồ này không được phân bổ đồng đều, mà được trao cho các đề án xuất sắc nhất thông qua hai kênh cạnh tranh chính:
Các Cụm Xuất sắc (Clusters of Excellence): Đây là phần quan trọng nhất của chương trình, chiếm 385 triệu Euro ngân sách hàng năm. Nguồn vốn này được dùng để tài trợ cho 57 trung tâm nghiên cứu liên ngành trên toàn nước Đức, tập trung vào các lĩnh vực mũi nhọn. Mỗi "Cụm Xuất sắc" nhận được từ 3 đến 10 triệu Euro mỗi năm để chi cho nhân sự, thiết bị và hạ tầng nghiên cứu cần thiết, qua đó tạo ra những "cực tăng trưởng" khoa học có khả năng cạnh tranh toàn cầu.
Các Đại học Xuất sắc (Universities of Excellence): Phần ngân sách còn lại, khoảng 148 triệu Euro mỗi năm, được dùng để trao thêm cho các trường đại học đạt danh hiệu "Đại học Xuất sắc". Hiện có 10 trường đại học và một liên minh đại học (Berlin University Alliance) giữ danh hiệu này. Để đủ điều kiện, một trường phải có ít nhất hai "Cụm Xuất sắc". Danh hiệu này mang lại cho họ thêm từ 10 đến 15 triệu Euro mỗi năm để phát triển chiến lược tổng thể và củng cố vị thế hàng đầu.
Điểm độc đáo của mô hình này là nó hoạt động trên nền tảng một hệ thống giáo dục đại học công lập gần như hoàn toàn miễn học phí. Nguồn lực công khổng lồ không được ban phát theo cơ chế "xin - cho", mà được dùng làm phần thưởng cho sự xuất sắc, buộc các trường phải liên tục đổi mới và cạnh tranh. Điều này đảm bảo rằng ngân sách đầu tư, dù là cho con người hay cho cơ sở vật chất, đều được rót vào những nơi có tiềm năng tạo ra tác động khoa học lớn nhất.
Từ góc nhìn trên, các mô hình quốc tế thành công không dựa vào một nguồn tài chính duy nhất. Sức mạnh của chúng nằm ở việc tạo ra một "hệ sinh thái tài chính", nơi các công cụ khác nhau (trái phiếu, tài trợ, vốn tư nhân, từ thiện) và các chiến lược khác nhau (quy hoạch tổng thể, cấp vốn cạnh tranh) phối hợp nhịp nhàng. Bài học cho Việt Nam không phải là sao chép máy móc mô hình của một quốc gia nào, mà là học cách xây dựng một hệ sinh thái tài chính cơ sở vật chất tương tự, kết hợp giữa quy hoạch chiến lược, đa dạng hóa công cụ tài chính và phân bổ nguồn lực dựa trên hiệu quả.
Phần 6: Những con đường giáo dục mới dành cho Việt Nam.
Trong bối cảnh giáo dục đại học Việt Nam đang đứng trước những thách thức về chất lượng, cơ sở vật chất và khả năng hội nhập quốc tế, việc tìm kiếm những mô hình phát triển hiệu quả là điều cấp thiết. Phần này sẽ khai thác từ những câu chuyện thực tế đang được triển khai tại Việt Nam, thông qua việc phân tích hai dự án phát triển quy mô lớn với định hướng và cách tiếp cận khác biệt. Qua đó, chúng ta có thể nhận diện rõ hơn những điểm mạnh, điểm yếu và tiềm năng cải tiến trong chiến lược giáo dục hiện nay, mở ra những hướng đi mới cho tương lai.
6.1. Siêu dự án do Nhà Nước dẫn dắt cho sự phát triển kéo dài của Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hà Nội.
Dự án đầu tư xây dựng Đại học Quốc gia Hà Nội (Vietnam National University, Hanoi - VNU) tại Hòa Lạc là một ví dụ điển hình về mô hình phát triển cơ sở vật chất quy mô lớn, tập trung và do nhà nước hoàn toàn dẫn dắt. Với quy hoạch rộng lớn lên tới hơn 1.000 ha, đây là một "siêu dự án" mang tầm vóc quốc gia, được kỳ vọng sẽ tạo ra một đô thị đại học hiện đại bậc nhất Việt Nam.
Hòa Lạc nằm ở phía tây Hà Nội, cách trung tâm thành phố khoảng 30km và là một trong năm đô thị vệ tinh quan trọng của thủ đô, đóng vai trò trung tâm khoa học công nghệ và giáo dục. Hòa Lạc bây giờ thuộc huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội, Việt Nam. Trước đây, Hòa Lạc là một xã thuộc huyện Thạch Thất, nhưng sau quá trình sắp xếp đơn vị hành chính, xã Hòa Lạc đã được sáp nhập để hình thành một đơn vị hành chính mới thuộc huyện Thạch Thất.
Tuy nhiên, quá trình triển khai dự án đã kéo dài hơn hai thập kỷ với tiến độ rất chậm chạp. Nguồn vốn đầu tư chủ yếu dựa vào ngân sách nhà nước, nhưng việc cấp vốn lại không ổn định và không đủ đáp ứng nhu cầu. Tính đến năm 2020, tổng vốn đầu tư lũy kế chỉ đạt khoảng 1.900 tỷ đồng, tương đương 8% tổng mức đầu tư dự kiến, cho thấy sự thiếu hụt nguồn lực nghiêm trọng.
Gần đây, dự án đã nhận được một cú hích tài chính quan trọng thông qua khoản vay tín dụng từ Ngân hàng Thế giới (World Bank) , giúp đẩy nhanh tiến độ xây dựng một số hạng mục quan trọng. Mặc dù đã có những chuyển biến tích cực trong vài năm trở lại đây với việc đưa hàng nghìn sinh viên lên học tập và khởi công nhiều công trình mới, câu chuyện của Hòa Lạc vẫn là một bài học sâu sắc về những hạn chế của mô hình phụ thuộc hoàn toàn vào nhà nước: sự chậm trễ do thủ tục hành chính, sự thiếu hụt và không ổn định của nguồn vốn ngân sách, và những khó khăn kéo dài trong công tác giải phóng mặt bằng.
6.2. Người tiên phong tự lực tự chủ là Đại học Tôn Đức Thắng tại TP.HCM.
Đối lập hoàn toàn với mô hình của Hòa Lạc là câu chuyện của Đại học Tôn Đức Thắng (Ton Duc Thang University - TDTU). Thay vì chờ đợi ngân sách nhà nước, TDTU đã tận dụng triệt để cơ chế tự chủ để tự lực phát triển cơ sở vật chất. Bằng cách quản trị hiệu quả và tích lũy từ các nguồn thu hợp pháp, trường đã nhanh chóng xây dựng một khuôn viên hiện đại, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế mà không cần đến các khoản đầu tư lớn từ ngân sách.
Trường hợp của TDTU là một minh chứng mạnh mẽ cho tiềm năng của mô hình tự chủ: sự linh hoạt, hiệu quả, và khả năng ra quyết định nhanh chóng đã giúp trường vượt qua những trì trệ của cơ chế truyền thống. Nó cho thấy khi được trao quyền tự chủ thực sự, các trường đại học có thể trở thành những chủ thể năng động, có khả năng tự giải quyết các bài toán của mình.
Tuy nhiên, như đã phân tích ở Phần 3, câu chuyện thành công này cũng đặt ra câu hỏi về khả năng nhân rộng. Liệu một mô hình phụ thuộc nhiều vào khả năng tạo ra doanh thu có phù hợp với tất cả các trường đại học công lập, đặc biệt là những trường thuộc các khối ngành khoa học cơ bản hay khoa học xã hội và nhân văn, vốn có khả năng thương mại hóa thấp hơn? Và liệu việc theo đuổi mô hình thị trường có tiềm ẩn nguy cơ làm suy giảm sứ mệnh phục vụ cộng đồng của giáo dục công?
Hai nghiên cứu tình huống về ĐHQGHN tại Hà Nội và TDTU tại TP. Hồ Chí Minh đại diện cho hai cực đối lập trong bức tranh phát triển cơ sở vật chất đại học tại Việt Nam: một bên là dự án khổng lồ, do nhà nước kiểm soát nhưng chậm chạp; một bên là mô hình tiên phong, tự chủ và nhanh nhạy.
Không mô hình nào trong hai mô hình này tự nó là giải pháp hoàn hảo cho toàn bộ hệ thống. Một cách tiếp cận hoàn toàn do nhà nước điều hành thì quá chậm và thiếu hiệu quả; một cách tiếp cận hoàn toàn tự chủ có thể không khả thi cho tất cả các trường và có thể làm gia tăng sự bất bình đẳng.
Con đường tối ưu cho tương lai có lẽ nằm ở một mô hình "lai" (hybrid), kết hợp được tầm nhìn chiến lược và sự hỗ trợ nền tảng của nhà nước với sự hiệu quả, linh hoạt và sáng tạo tài chính của mô hình tự chủ. Tương lai của phát triển cơ sở vật chất đại học Việt Nam đòi hỏi một "con đường ở giữa", nơi nhà nước đóng vai trò là nhà kiến tạo và đồng đầu tư chiến lược (cung cấp đất đai, vốn mồi, chính sách ưu đãi), đồng thời trao quyền tự chủ lớn hơn và các công cụ cần thiết để các trường đại học có thể huy động các nguồn vốn đa dạng.
7. Các khuyến nghị Chiến lược Giáo dục trong Lộ trình Hành động.
Sau quá trình phân tích toàn diện các mô hình, chính sách và thực tiễn giáo dục trong nước và quốc tế, phần này đóng vai trò như điểm kết nối chiến lược giữa tư duy phản biện và hành động thực tiễn. Những khuyến nghị được trình bày không chỉ phản ánh chiều sâu của các luận điểm đã nêu, mà còn được cấu trúc theo hướng đa tầng, khả thi và có tính thích ứng cao với bối cảnh Việt Nam. Mỗi đề xuất đều được thiết kế nhằm phục vụ trực tiếp cho các nhóm đối tượng liên quan - từ nhà hoạch định chính sách, lãnh đạo cơ sở giáo dục, đến các tổ chức hỗ trợ phát triển - với mục tiêu chung là thúc đẩy một hệ sinh thái giáo dục đại học năng động, bền vững và hội nhập.
7.1. Dành cho Chính phủ và các Nhà Hoạch định Chính sách.
Vai trò của Chính phủ cần chuyển từ nhà cung cấp duy nhất sang nhà kiến tạo một môi trường đầu tư năng động và hiệu quả.
Cải cách Kiến trúc Tài chính: Thành lập Quỹ Đầu tư Cơ sở vật chất Đại học Quốc gia (NUI-Fund). Đề xuất thành lập một quỹ chuyên biệt, hoạt động theo mô hình của Quỹ UKRPIF của Vương quốc Anh. Quỹ NUI-Fund sẽ cung cấp các khoản tài trợ theo cơ chế vốn đối ứng (ví dụ: 1 đồng từ ngân sách nhà nước cho mỗi 1,5 hoặc 2 đồng mà trường huy động được từ các nguồn ngoài nhà nước như doanh nghiệp, cựu sinh viên, các tổ chức xã hội). Cơ chế này sẽ tạo ra một động lực mạnh mẽ, khuyến khích các trường đại học chủ động và sáng tạo trong việc tìm kiếm các nguồn tài trợ mới, đồng thời nhân lên hiệu quả của đồng vốn ngân sách. Nó sẽ thay đổi vai trò của nhà nước từ người cấp phát thành nhà đồng đầu tư chiến lược.
Hiện đại hóa Khung pháp lý PPP cho Giáo dục. Khuyến nghị sửa đổi, bổ sung Luật PPP và các văn bản hướng dẫn theo hướng đặc thù cho lĩnh vực giáo dục. Cụ thể: hạ thấp ngưỡng đầu tư tối thiểu cho các dự án giáo dục xuống mức hợp lý hơn (ví dụ: 50 tỷ đồng) để phù hợp với các dự án cải tạo, nâng cấp ; xây dựng và ban hành các bộ hợp đồng mẫu chuẩn hóa (BOT, BTL, O&M...) cho các loại hình cơ sở vật chất đại học phổ biến như ký túc xá, thư viện, trung tâm thể thao ; và thành lập một đơn vị hỗ trợ chuyên trách trong Bộ Giáo dục và Đào tạo hoặc Bộ Kế hoạch và Đầu tư để tư vấn, hướng dẫn các trường đại học trong suốt quá trình chuẩn bị và thực hiện dự án PPP.
Quy hoạch Sử dụng Đất và Đô thị mang tính Chiến lược.
Ban hành các chính sách nhằm tạo ra một "quỹ đất" dành riêng cho mục đích giáo dục, đặc biệt tại các khu đô thị mới, nhằm đơn giản hóa và rút ngắn quy trình giao đất, cấp phép cho các dự án mở rộng trường đại học.
Thúc đẩy và có cơ chế khuyến khích (về đất đai, thuế) việc xây dựng các cơ sở vật chất dùng chung cho nhiều trường đại học trong cùng một khu vực đô thị đông đúc. Đây là một giải pháp đã được chính các trường đề xuất để giải quyết bài toán thiếu đất, ví dụ như một khu phức hợp phòng thí nghiệm công nghệ cao, một trung tâm thư viện liên trường, hoặc một khu liên hợp thể thao hiện đại.
7.2. Dành cho Lãnh đạo các Trường Đại học.
Các trường đại học cần chủ động chuyển mình từ những đơn vị thụ động chờ ngân sách sang những tổ chức năng động, có tư duy quản trị hiện đại.
Áp dụng Quản lý Tài sản Chiến lược: Bắt buộc xây dựng "Kế hoạch Tổng thể Phát triển Cơ sở vật chất" dài hạn. Yêu cầu tất cả các trường đại học công lập lớn phải xây dựng và công bố một Kế hoạch Tổng thể Phát triển Cơ sở vật chất (Estate Master Plan) có tầm nhìn 10-20 năm, theo mô hình thành công của Úc. Kế hoạch này phải chứng minh được sự gắn kết chặt chẽ giữa định hướng phát triển cơ sở vật chất với chiến lược học thuật, bao gồm một kế hoạch tài chính chi tiết, và là điều kiện tiên quyết để được tiếp cận nguồn vốn từ Quỹ NUI-Fund được đề xuất ở trên.
Đa dạng hóa và Sáng tạo các Nguồn vốn. Xây dựng và chuyên nghiệp hóa các văn phòng phát triển và gây quỹ (Development Office). Các văn phòng này sẽ chịu trách nhiệm xây dựng chiến lược và triển khai các hoạt động kết nối cựu sinh viên, thiết lập quan hệ đối tác chiến lược với doanh nghiệp (ví dụ: xây dựng các phòng lab R&D của doanh nghiệp đặt tại trường), và khai thác hiệu quả các tài sản của trường (như cho thuê mặt bằng cho các dịch vụ bổ trợ) để tạo ra nguồn thu, trong khuôn khổ pháp luật cho phép.
Tăng cường Hiệu quả và Ứng dụng Công nghệ. Chủ động đầu tư và áp dụng các công nghệ quản lý tòa nhà thông minh để tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng và không gian. Phát triển các mô hình đào tạo linh hoạt (kết hợp trực tiếp và trực tuyến) để giảm áp lực lên không gian vật lý. Hợp tác với các trường khác để đầu tư và sử dụng chung hạ tầng kỹ thuật số (như các hệ thống học liệu, phần mềm quản lý) nhằm tối đa hóa hiệu quả sử dụng nguồn lực.
Kết luận.
Đầu tư vào cơ sở vật chất cho giáo dục đại học công lập Việt Nam không chỉ là một vấn đề cấp thiết về xây dựng, mà là một yêu cầu chiến lược mang tính sống còn đối với tương lai của quốc gia. Hiện trạng xuống cấp và quá tải của cơ sở vật chất đang tạo ra một lực cản hữu hình, kìm hãm chất lượng đào tạo, làm suy giảm năng lực cạnh tranh và đe dọa trực tiếp đến khát vọng vươn tầm thế giới của nền giáo dục đại học nước nhà.
Báo cáo này đã chỉ ra rằng, cuộc khủng hoảng hiện nay không chỉ bắt nguồn từ sự thiếu hụt ngân sách, mà còn từ một sự thiếu nhất quán trong chính sách và sự mắc kẹt của hệ thống tài chính trong một "khoảng trống chuyển tiếp". Việc tiếp tục dựa vào các mô hình cũ đã không còn phù hợp. Đã đến lúc cần một sự thay đổi tư duy mang tính đột phá, chuyển từ cách tiếp cận bao cấp, bị động sang một hệ sinh thái đầu tư chủ động, đa dạng và hiệu quả.
Các khuyến nghị được đưa ra trong báo cáo nghiên cứu này - từ việc thành lập một Quỹ đầu tư quốc gia theo cơ chế đối ứng, hiện đại hóa khung pháp lý PPP, đến việc yêu cầu các trường xây dựng các kế hoạch tổng thể dài hạn - cùng hướng tới một mục tiêu chung: kiến tạo một nền tảng vững chắc để các trường đại học Việt Nam có thể phát triển.
Đây không phải là một khoản chi tiêu, mà là một khoản đầu tư có tỷ suất sinh lời cao nhất, đầu tư vào vốn con người, vào năng lực đổi mới sáng tạo, và vào vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế. Cuộc khủng hoảng hiện tại phải được nhìn nhận như một cơ hội để tái cấu trúc và hiện đại hóa toàn diện. Đã đến lúc các nhà hoạch định chính sách và lãnh đạo các trường đại học cần cùng nhau hành động quyết liệt, không chỉ để giải quyết vấn đề trước mắt, mà để kiến tạo nên một hệ thống giáo dục đại học đẳng cấp thế giới, xứng tầm với tiềm năng và khát vọng của dân tộc.