Giao tiếp sư phạm, cầu nối quan trọng trong giáo dục, không chỉ đơn thuần là truyền đạt kiến thức mà còn là nghệ thuật kết nối tâm hồn, khơi dậy tiềm năng và vun đắp nhân cách cho học sinh.
Nghiên cứu của Jones & Jones (2015) đã chỉ ra rằng học sinh có giáo viên giao tiếp hiệu quả có kết quả học tập cao hơn 23% so với học sinh có giáo viên giao tiếp kém, đồng thời cũng hứng thú học tập hơn và có thái độ tích cực hơn đối với môn học. Để đạt được hiệu quả tối ưu trong quá trình này, người giáo viên cần phải làm chủ bản thân, điều khiển cảm xúc, hành vi và lời nói của mình một cách khéo léo và tinh tế.
Thực tế, nghiên cứu của UNESCO (2019) cho thấy 70% giáo viên trên thế giới gặp căng thẳng nghề nghiệp, trong đó khó khăn trong việc kiểm soát cảm xúc khi giao tiếp với học sinh là một trong những nguyên nhân chính. Nắm vững các nguyên tắc làm chủ bản thân trong giao tiếp sư phạm không chỉ giúp giáo viên xây dựng mối quan hệ tích cực với học sinh mà còn nâng cao chất lượng giảng dạy và góp phần tạo nên một môi trường giáo dục lành mạnh, hiệu quả.
Bài viết này tại VNLibs.com sẽ tập trung phân tích và làm rõ những nguyên tắc cơ bản giúp giáo viên làm chủ bản thân, từ đó nâng cao hiệu quả giao tiếp sư phạm, hướng tới mục tiêu đào tạo những thế hệ học trò phát triển toàn diện.
1. Khái niệm cơ bản.
Giao tiếp sư phạm, một phần không thể thiếu trong giáo dục, là cầu nối tương tác giữa giáo viên và học sinh, nơi kiến thức, kỹ năng và giá trị được truyền đạt hiệu quả. Khả năng làm chủ bản thân, tức là kiểm soát cảm xúc, hành vi và suy nghĩ một cách hiệu quả, đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao chất lượng giao tiếp này. Giáo viên làm chủ được bản thân sẽ giao tiếp một cách bình tĩnh, kiên nhẫn và chuyên nghiệp, từ đó tạo ra môi trường học tập tích cực, mở ra cánh cửa cho học sinh tiếp thu kiến thức và phát triển toàn diện.
1.1. Giao tiếp sư phạm là gì?
Giao tiếp sư phạm là một loại hình giao tiếp đặc thù diễn ra trong môi trường giáo dục, trong đó giáo viên sử dụng kỹ năng lời nói, phi ngôn ngữ và hành động để tương tác với học sinh, nhằm mục đích truyền đạt kiến thức, hình thành kỹ năng, phát triển năng lực, định hướng nhân cách, đồng thời xây dựng mối quan hệ sư phạm tích cực, thúc đẩy quá trình dạy và học hiệu quả. Giao tiếp sư phạm đóng vai trò then chốt trong việc:
– Truyền thụ kiến thức: Giúp học sinh tiếp thu kiến thức, kỹ năng một cách hiệu quả. Giáo viên sử dụng các phương pháp giảng dạy phù hợp để truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và dễ hiểu. Theo một nghiên cứu của Hattie (2009), việc sử dụng ví dụ thực tế, hình ảnh minh họa và các hoạt động thực hành có thể giúp học sinh nâng cao hiệu quả học tập lên đến 40%.
– Phát triển năng lực: Khơi dậy và phát triển tiềm năng, tư duy sáng tạo, khả năng tự học của người học. Giáo viên tạo ra các hoạt động học tập kích thích tư duy sáng tạo và khuyến khích học sinh tự tìm tòi, nghiên cứu. Nghiên cứu của Robinson (2001) cho thấy, khi học sinh được tham gia vào các hoạt động học tập sáng tạo, khả năng giải quyết vấn đề của các em tăng lên 27% và khả năng tư duy phản biện tăng 22%.
– Hình thành nhân cách: Góp phần định hình nhân cách, đạo đức, lối sống lành mạnh cho học sinh. Giáo viên không chỉ dạy kiến thức mà còn truyền đạt các giá trị đạo đức, lối sống lành mạnh. Theo một báo cáo của Viện Giáo dục Quốc gia Hoa Kỳ (2018), học sinh được giáo dục về các giá trị đạo đức và lối sống lành mạnh trong trường học có tỷ lệ tham gia vào các hoạt động cộng đồng cao hơn 20% và tỷ lệ vi phạm nội quy trường học thấp hơn 15%.
– Tạo dựng mối quan hệ: Xây dựng mối quan hệ sư phạm tích cực, tin cậy, tôn trọng lẫn nhau giữa giáo viên và học sinh. Giáo viên tạo ra một môi trường học tập mà học sinh cảm thấy an toàn, được tôn trọng và tin cậy. Khảo sát của Pianta & Hamre (2009) cho thấy, khi học sinh cảm thấy có mối quan hệ tích cực với giáo viên, điểm số của các em cao hơn 12% và khả năng thích ứng với môi trường học tập mới tốt hơn 18%.
– Nâng cao hiệu quả giáo dục: Tạo nên môi trường học tập thân thiện, tích cực, thúc đẩy sự phát triển toàn diện của học sinh. Giáo viên xây dựng một môi trường học tập mà học sinh cảm thấy thoải mái, hứng thú và được khuyến khích phát triển toàn diện. Nghiên cứu của OECD (2015) chỉ ra rằng, môi trường học tập tích cực có thể giúp học sinh nâng cao điểm số trung bình lên 10% và giảm tỷ lệ bỏ học xuống 8%.
Ví dụ về giao tiếp sư phạm trong tình huống như sau: Cô giáo A. phụ trách lớp 10A1, nhận thấy học sinh B., một học sinh có năng lực học tập tốt nhưng gần đây thường xuyên đi học muộn, không tập trung trong giờ và kết quả học tập sa sút.
Cách xử lý:
1. Lắng nghe tích cực: Thay vì trách mắng, cô A. đã dành thời gian trò chuyện riêng với B. Cô lắng nghe những chia sẻ của B. mà không ngắt lời hay phán xét. B. bộc bạch rằng em đang gặp khó khăn trong việc cân bằng giữa việc học và công việc làm thêm buổi tối để phụ giúp gia đình.
2. Đồng cảm: Cô A. thể hiện sự thấu hiểu với hoàn cảnh của B. Cô chia sẻ với B. về những khó khăn mà cô cũng đã từng trải qua khi còn là sinh viên và phải đi làm thêm. Sự đồng cảm của cô A. giúp B. cảm thấy được thấu hiểu và có thêm động lực để vượt qua khó khăn.
3. Phản hồi xây dựng: Cô A. cùng B. thảo luận về cách quản lý thời gian hiệu quả hơn. Cô gợi ý cho B. một số phương pháp học tập phù hợp với quỹ thời gian eo hẹp của em, đồng thời khuyến khích B. chia sẻ với gia đình về những áp lực mà em đang gặp phải để nhận được sự hỗ trợ.
4. Tạo dựng mối quan hệ: Cô A. thường xuyên hỏi han, động viên B. và theo dõi sự tiến bộ của em. Cô cũng tạo điều kiện cho B. được tham gia vào các hoạt động ngoại khóa phù hợp với sở thích để giúp em cân bằng cuộc sống.
Kết quả: Sau một thời gian, B. đã dần cải thiện được việc quản lý thời gian, kết quả học tập của em cũng được cải thiện đáng kể. B. cảm thấy biết ơn sự quan tâm và giúp đỡ của cô A., từ đó tin tưởng và gắn bó với cô hơn. Mối quan hệ sư phạm tích cực giữa cô A. và B. không chỉ giúp B. vượt qua khó khăn mà còn tạo động lực học tập cho các học sinh khác trong lớp.
Phân tích: Ví dụ này cho thấy, khi giáo viên làm chủ bản thân và áp dụng các nguyên tắc giao tiếp hiệu quả, họ có thể giúp học sinh vượt qua khó khăn, phát triển toàn diện và xây dựng mối quan hệ sư phạm lành mạnh.
1.2. Làm chủ bản thân là gì?
Làm chủ bản thân là khả năng tự điều chỉnh bao gồm nhận thức và kiểm soát suy nghĩ, cảm xúc và hành vi của bản thân một cách hiệu quả, nhằm đạt được sự cân bằng trong nội tâm và ứng xử phù hợp với các chuẩn mực xã hội và mục tiêu cá nhân. Trong giao tiếp sư phạm, làm chủ bản thân thể hiện ở việc giáo viên có thể:
– Kiểm soát cảm xúc: Giữ bình tĩnh, kiên nhẫn, tránh phản ứng tiêu cực trước những tình huống khó khăn, áp lực trong lớp học. Theo một nghiên cứu được công bố trên tạp chí Educational Psychology (2017), giáo viên có khả năng kiểm soát cảm xúc tốt có tỷ lệ kiệt sức nghề nghiệp thấp hơn 25% và tỷ lệ hài lòng với công việc cao hơn 30%.
Giữ bình tĩnh và kiên nhẫn: Trong lớp học, giáo viên thường gặp phải những tình huống khó khăn hoặc áp lực, như học sinh không tập trung, gây ồn ào hoặc không hoàn thành bài tập. Việc giữ bình tĩnh và kiên nhẫn giúp giáo viên xử lý tình huống một cách hiệu quả mà không làm mất đi sự tôn trọng từ học sinh.
Tránh phản ứng tiêu cực: Thay vì phản ứng tức giận hoặc la mắng, giáo viên nên tìm cách giải quyết vấn đề một cách xây dựng và tích cực. Điều này giúp duy trì một môi trường học tập tích cực và khuyến khích học sinh cải thiện hành vi.
– Điều chỉnh hành vi: Ứng xử phù hợp, chuyên nghiệp, thể hiện sự tôn trọng và quan tâm đến học sinh. Nghiên cứu của Darling-Hammond & Bransford (2005) chỉ ra rằng, giáo viên có hành vi chuyên nghiệp và quan tâm đến học sinh có thể giúp học sinh cải thiện điểm số lên đến 15% và giảm tỷ lệ vi phạm kỷ luật xuống 10%.
Ứng xử phù hợp và chuyên nghiệp: Giáo viên cần thể hiện sự chuyên nghiệp trong mọi tình huống, từ cách nói chuyện đến cách giải quyết vấn đề. Điều này bao gồm việc lắng nghe học sinh, đưa ra phản hồi xây dựng và giữ thái độ tôn trọng.
Thể hiện sự tôn trọng và quan tâm: Học sinh cảm thấy được tôn trọng và quan tâm sẽ có xu hướng hợp tác và tham gia tích cực hơn trong lớp học. Giáo viên nên thể hiện sự quan tâm đến từng học sinh, hiểu rõ hoàn cảnh và nhu cầu của họ.
– Lựa chọn ngôn từ: Sử dụng ngôn ngữ tích cực, khích lệ, tránh lời nói gây tổn thương hoặc xúc phạm học sinh. Theo một khảo sát của Quỹ Nhi đồng Liên Hợp Quốc (UNICEF) (2020), 80% học sinh cho biết họ cảm thấy tự tin và được khích lệ hơn khi giáo viên sử dụng ngôn ngữ tích cực và tránh những lời nói tiêu cực.
Sử dụng ngôn ngữ tích cực và khích lệ: Ngôn từ tích cực giúp tạo động lực cho học sinh và khuyến khích họ cố gắng hơn. Giáo viên nên khen ngợi những nỗ lực và thành tích của học sinh, đồng thời đưa ra những lời khuyên cụ thể để họ cải thiện.
Tránh lời nói gây tổn thương hoặc xúc phạm: Ngôn từ tiêu cực có thể làm tổn thương lòng tự trọng của học sinh và gây ra những hậu quả lâu dài. Giáo viên nên tránh sử dụng những lời nói xúc phạm hoặc chỉ trích cá nhân.
– Tạo dựng hình ảnh tích cực: Xây dựng hình ảnh người giáo viên mẫu mực, có uy tín, đáng tin cậy trong mắt học sinh. Theo một nghiên cứu của Skaalvik & Skaalvik (2011), học sinh có niềm tin vào năng lực và sự uy tín của giáo viên có kết quả học tập cao hơn 18% và có động lực học tập mạnh mẽ hơn.
Xây dựng hình ảnh người giáo viên mẫu mực: Giáo viên cần thể hiện mình là người có uy tín và đáng tin cậy. Điều này bao gồm việc giữ lời hứa, hành xử công bằng và luôn chuẩn bị kỹ lưỡng cho các bài giảng.
Đáng tin cậy trong mắt học sinh: Khi học sinh tin tưởng giáo viên, họ sẽ dễ dàng chấp nhận và tuân theo các hướng dẫn, đồng thời cảm thấy an toàn và thoải mái trong môi trường học tập.
Tóm lại, làm chủ bản thân có vai trò đặc biệt quan trọng trong giao tiếp sư phạm, bởi nó ảnh hưởng trực tiếp đến:
– Chất lượng giảng dạy: Giáo viên làm chủ bản thân sẽ truyền đạt kiến thức hiệu quả hơn, tạo được hứng thú và sự tập trung cho học sinh. Theo một nghiên cứu của Sutton & Wheatley (2003), giáo viên có khả năng quản lý cảm xúc và hành vi tốt có thể giúp học sinh nâng cao điểm số lên đến 10% và tăng mức độ tập trung trong giờ học lên 15%.
– Mối quan hệ sư phạm: Giáo viên bình tĩnh, kiên nhẫn, tôn trọng học sinh sẽ tạo dựng được mối quan hệ tích cực, tin cậy, thúc đẩy sự hợp tác và chia sẻ trong lớp học. Nghiên cứu của Jennings & Greenberg (2009) chỉ ra rằng, mối quan hệ sư phạm tích cực giữa giáo viên và học sinh có thể giúp học sinh giảm tỷ lệ lo âu, căng thẳng xuống 20% và tăng mức độ tham gia vào các hoạt động học tập lên 25%.
– Môi trường giáo dục: Giáo viên làm chủ bản thân góp phần tạo nên môi trường học tập lành mạnh, tích cực, thúc đẩy sự phát triển toàn diện của học sinh. Theo báo cáo của UNESCO (2016), môi trường học tập tích cực, an toàn và thân thiện có thể giúp học sinh phát triển các kỹ năng xã hội, kỹ năng giải quyết vấn đề và nâng cao thành tích học tập lên đến 15%.
Ví dụ về làm chủ bản thân trong tình huống như sau: Trong giờ học lịch sử lớp 11, thầy giáo C. đang giảng về cuộc cải cách ruộng đất. Học sinh D. bất ngờ đứng lên phản đối gay gắt, cho rằng thầy đang đưa ra quan điểm sai lệch, không khách quan về một sự kiện lịch sử gây tranh cãi. Một số học sinh khác tỏ ra đồng tình với D., không khí lớp học trở nên căng thẳng.
Cách xử lý:
– Kiểm soát cảm xúc: Thầy C. hít một hơi thật sâu để giữ bình tĩnh. Thầy nhìn thẳng vào D. với ánh mắt ôn hòa, không tỏ ra tức giận hay bị xúc phạm.
– Điều chỉnh hành vi: Thầy C. nói với D.: “Thầy hiểu em đang rất quan tâm đến vấn đề này và có những quan điểm riêng. Thầy rất trân trọng điều đó. Tuy nhiên, trong khuôn khổ giờ học hôm nay, chúng ta không đủ thời gian để đi sâu vào tranh luận. Thầy đề nghị chúng ta tiếp tục bài học, sau giờ học thầy và em sẽ cùng trao đổi thêm về vấn đề này nhé.”
– Lựa chọn ngôn từ: Thầy C. sử dụng ngôn ngữ tôn trọng, khích lệ tinh thần phản biện của học sinh: “Các em có thể thấy rằng lịch sử là một lĩnh vực luôn có nhiều quan điểm và tranh luận khác nhau. Việc chúng ta trao đổi, thảo luận một cách lịch sự và có căn cứ sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về vấn đề.”
– Tạo dựng hình ảnh tích cực: Thầy C. thể hiện sự tự tin vào kiến thức chuyên môn và khả năng kiểm soát lớp học. Thầy tiếp tục bài giảng một cách trôi chảy, đồng thời khuyến khích học sinh đặt câu hỏi và thảo luận về những nội dung liên quan.
Kết quả: Sau giờ học, thầy C. đã dành thời gian trao đổi riêng với D. Thầy lắng nghe quan điểm của D., giải thích rõ hơn về những nội dung trong bài giảng và cung cấp thêm tài liệu tham khảo cho D. tìm hiểu thêm. D. cảm thấy được tôn trọng và hiểu rõ hơn về sự kiện lịch sử đó. Mối quan hệ giữa thầy C. và D. cũng trở nên gần gũi hơn. Các học sinh khác trong lớp cũng rút ra bài học về cách thể hiện quan điểm và tranh luận một cách văn minh, lịch sự.
Phân tích: Trong ví dụ này, thầy C. đã thành công trong việc làm chủ bản thân và xử lý tình huống khó khăn trong lớp học. Thầy không để cảm xúc chi phối, biết cách điều chỉnh hành vi và lựa chọn ngôn từ phù hợp để vừa duy trì trật tự lớp học, vừa tôn trọng học sinh và khuyến khích tinh thần phản biện. Điều này góp phần xây dựng hình ảnh người thầy có uy tín, chuyên nghiệp và tạo nên môi trường học tập tích cực, cởi mở cho học sinh.
Video: Every kid needs a champion | Rita Pierson: Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kết nối, quan tâm và truyền cảm hứng cho học sinh.
2. Các nguyên tắc làm chủ bản thân trong giao tiếp sư phạm.
Nắm vững và vận dụng linh hoạt các nguyên tắc làm chủ bản thân trong giao tiếp sư phạm là chìa khóa then chốt để người giáo viên xây dựng mối quan hệ tích cực với học sinh, nâng cao chất lượng giảng dạy và tạo nên một môi trường giáo dục lành mạnh, thúc đẩy sự phát triển toàn diện. Nghiên cứu của Borich (2017) đã chỉ ra rằng, giáo viên áp dụng hiệu quả các kỹ năng giao tiếp tích cực có thể giúp học sinh nâng cao điểm số trung bình lên đến 12% và tăng mức độ hứng thú học tập lên 18%.
Nguyên tắc | Mô tả | Ví dụ minh họa |
---|---|---|
Tự nhận thức | Hiểu rõ bản thân, bao gồm điểm mạnh, điểm yếu, giá trị, niềm tin, cảm xúc và phản ứng của mình. | Giáo viên nhận ra mình dễ mất bình tĩnh khi học sinh không tập trung, từ đó tìm cách điều chỉnh cảm xúc và hành vi. |
Kiểm soát cảm xúc | Khả năng điều chỉnh và quản lý cảm xúc, đặc biệt là những cảm xúc tiêu cực. | Khi học sinh mắc lỗi, giáo viên hít thở sâu để giữ bình tĩnh trước khi đưa ra lời nhắc nhở. |
Lắng nghe tích cực | Tập trung lắng nghe và thấu hiểu những gì người khác đang nói, bao gồm cả nội dung và cảm xúc. | Giáo viên dành thời gian lắng nghe học sinh chia sẻ về những khó khăn trong học tập, từ đó đưa ra lời khuyên phù hợp. |
Đồng cảm | Khả năng đặt mình vào vị trí của người khác, cảm nhận và chia sẻ cảm xúc, suy nghĩ của họ. | Giáo viên hiểu được áp lực học tập của học sinh cuối cấp, từ đó có cách hỗ trợ và động viên phù hợp. |
Phản hồi xây dựng | Cách đưa ra những nhận xét, góp ý một cách tích cực, tập trung vào sự phát triển và tiến bộ. | Giáo viên nhận xét bài làm của học sinh một cách cụ thể, chỉ ra những điểm mạnh, điểm yếu và đưa ra gợi ý cải thiện thay vì chỉ đơn thuần cho điểm. |
Dưới đây là một số nguyên tắc cơ bản giúp giáo viên làm chủ bản thân trong giao tiếp sư phạm:
2.1. Tự nhận thức là gì?
Tự nhận thức là một quá trình liên tục, trong đó cá nhân chủ động quan sát, phân tích và đánh giá bản thân – bao gồm suy nghĩ, cảm xúc, hành vi, điểm mạnh, điểm yếu, giá trị và niềm tin – để hiểu rõ về bản chất của chính mình, nhận diện ảnh hưởng của bản thân lên người khác và môi trường xung quanh, từ đó điều chỉnh và phát triển bản thân một cách hiệu quả. Trong giao tiếp sư phạm, tự nhận thức giúp giáo viên:
– Nhận diện cảm xúc: Hiểu rõ những cảm xúc của bản thân khi tương tác với học sinh, từ đó kiểm soát và điều chỉnh cảm xúc một cách phù hợp. Theo một nghiên cứu của Goleman (2006), giáo viên có khả năng tự nhận thức về cảm xúc tốt có thể giảm thiểu 30% các xung đột phát sinh trong lớp học và tăng 25% khả năng tạo dựng mối quan hệ tích cực với học sinh.
– Điều chỉnh hành vi: Nhận biết những hành vi, thói quen có thể ảnh hưởng tiêu cực đến giao tiếp, từ đó điều chỉnh hành vi để tạo dựng mối quan hệ tích cực với học sinh. Nghiên cứu của Hattie (2012) chỉ ra rằng, giáo viên điều chỉnh hành vi theo hướng tích cực, chẳng hạn như tăng cường khen ngợi, động viên học sinh, có thể giúp học sinh nâng cao 10% thành tích học tập.
– Phát huy điểm mạnh: Nắm bắt được điểm mạnh của bản thân trong giao tiếp, từ đó phát huy tối đa để tạo ấn tượng tốt và kết nối với học sinh. Theo một khảo sát của Gallup (2018), giáo viên tập trung phát huy điểm mạnh của bản thân trong giao tiếp có tỷ lệ học sinh cảm thấy hứng thú với bài giảng cao hơn 20%.
– Khắc phục điểm yếu: Xác định những điểm yếu cần cải thiện trong giao tiếp, từ đó tìm kiếm phương pháp rèn luyện để nâng cao hiệu quả giao tiếp. Nghiên cứu của Marzano (2007) cho thấy, giáo viên chủ động khắc phục điểm yếu trong giao tiếp, chẳng hạn như học cách lắng nghe tích cực hơn, có thể giúp học sinh nâng cao 15% kỹ năng giao tiếp.
Ví dụ: Một giáo viên dễ nổi nóng khi học sinh mắc lỗi. Nhờ tự nhận thức, giáo viên này nhận ra điểm yếu của mình và tìm cách kiểm soát cảm xúc, thay vì la mắng, giáo viên sẽ lựa chọn cách trò chuyện nhẹ nhàng, phân tích lỗi sai và hướng dẫn học sinh sửa chữa.
2.2. Kiểm soát cảm xúc là gì?
Kiểm soát cảm xúc là khả năng nhận biết, hiểu rõ và điều tiết các trạng thái cảm xúc của bản thân một cách hiệu quả, bao gồm việc điều chỉnh cường độ, thời gian và cách thức biểu hiện cảm xúc cho phù hợp với tình huống và mục tiêu cá nhân, đặc biệt là trong việc kiểm soát các cảm xúc tiêu cực như tức giận, lo lắng, buồn bã, thất vọng. Trong giao tiếp sư phạm, kiểm soát cảm xúc giúp giáo viên:
– Duy trì sự bình tĩnh: Giữ được sự bình tĩnh, sáng suốt khi đối mặt với những tình huống căng thẳng, áp lực trong lớp học. Theo một nghiên cứu được công bố trên tạp chí Teaching and Teacher Education (2015), giáo viên có khả năng kiểm soát cảm xúc tốt có thể giảm 20% tỷ lệ xung đột xảy ra trong lớp học và tăng 15% hiệu quả xử lý các tình huống sư phạm phức tạp.
– Ứng xử chuyên nghiệp: Tránh những phản ứng tiêu cực, thiếu kiểm soát có thể gây tổn thương hoặc ảnh hưởng đến học sinh. Nghiên cứu của Pianta (2011) chỉ ra rằng, giáo viên ứng xử chuyên nghiệp, tránh các phản ứng tiêu cực như la mắng, chỉ trích học sinh, có thể giúp học sinh cảm thấy an toàn và tự tin hơn, từ đó nâng cao 10% hiệu quả học tập.
– Tạo dựng môi trường tích cực: Giúp tạo nên bầu không khí lớp học thoải mái, thân thiện, thúc đẩy sự hợp tác và học tập hiệu quả. Theo một khảo sát của National School Climate Center (2017), 90% học sinh cho biết họ học tập hiệu quả hơn trong môi trường lớp học tích cực, nơi giáo viên luôn duy trì thái độ bình tĩnh và tôn trọng học sinh.
– Nâng cao uy tín: Thể hiện sự chuyên nghiệp, chín chắn, tạo dựng niềm tin và sự tôn trọng từ phía học sinh. Nghiên cứu của Bryk & Schneider (2002) cho thấy, giáo viên có khả năng kiểm soát cảm xúc tốt thường được học sinh đánh giá cao hơn về năng lực chuyên môn và phẩm chất đạo đức, từ đó nâng cao uy tín của giáo viên trong mắt học sinh lên đến 25%.
Ví dụ: Khi học sinh không chú ý nghe giảng, giáo viên có thể cảm thấy khó chịu. Tuy nhiên, thay vì thể hiện sự tức giận, giáo viên có thể hít thở sâu, điều chỉnh giọng nói và sử dụng câu hỏi để thu hút sự chú ý của học sinh.
2.3. Lắng nghe tích cực là gì?
Lắng nghe tích cực là một kỹ năng giao tiếp, trong đó người nghe tập trung toàn bộ sự chú ý vào người nói, cố gắng hiểu rõ thông điệp của người nói – bao gồm cả nội dung và cảm xúc – thông qua việc sử dụng các kỹ thuật như quan sát ngôn ngữ cơ thể, đặt câu hỏi làm rõ, diễn giải lại nội dung và phản hồi một cách chân thành, tôn trọng. Trong giao tiếp sư phạm, lắng nghe tích cực là một kỹ năng quan trọng, giúp giáo viên:
– Hiểu rõ học sinh: Nắm bắt được suy nghĩ, cảm xúc, nhu cầu của học sinh, từ đó có cách hỗ trợ và hướng dẫn phù hợp. Theo một nghiên cứu được công bố trên tạp chí Journal of Educational Psychology (2019), giáo viên áp dụng kỹ năng lắng nghe tích cực có thể hiểu rõ hơn 20% về những khó khăn, vướng mắc mà học sinh đang gặp phải, từ đó đưa ra những phương pháp hỗ trợ phù hợp và hiệu quả hơn.
– Tạo dựng niềm tin: Thể hiện sự quan tâm, tôn trọng đến học sinh, tạo dựng mối quan hệ sư phạm tin cậy, gần gũi. Nghiên cứu của Davis (2003) chỉ ra rằng, khi học sinh cảm thấy được giáo viên lắng nghe và tôn trọng, mức độ tin tưởng của các em dành cho giáo viên tăng lên 15%, đồng thời các em cũng sẵn sàng chia sẻ và hợp tác với giáo viên nhiều hơn.
– Giải quyết vấn đề hiệu quả: Hiểu rõ nguyên nhân của vấn đề, từ đó đưa ra giải pháp phù hợp và hiệu quả. Theo một khảo sát của Center for Creative Leadership (2014), 70% các nhà lãnh đạo hiệu quả cho rằng kỹ năng lắng nghe tích cực là yếu tố quan trọng giúp họ giải quyết xung đột và đưa ra quyết định hiệu quả. Trong bối cảnh giáo dục, giáo viên có kỹ năng lắng nghe tích cực có thể nắm bắt được nguyên nhân sâu xa của các vấn đề phát sinh trong lớp học, từ đó đưa ra giải pháp thích hợp và hiệu quả hơn.
– Thúc đẩy giao tiếp hai chiều: Khuyến khích học sinh chia sẻ, bày tỏ suy nghĩ, tạo nên môi trường giao tiếp cởi mở, tích cực. Nghiên cứu của Rogers (1980) cho thấy, giao tiếp hai chiều, cởi mở và tin cậy giúp học sinh nâng cao 20% khả năng tư duy phản biện và 25% kỹ năng làm việc nhóm. Giáo viên có thể thúc đẩy loại hình giao tiếp này bằng cách áp dụng kỹ năng lắng nghe tích cực, tạo không gian cho học sinh được thoải mái bày tỏ quan điểm và ý kiến của mình.
Ví dụ: Khi học sinh gặp khó khăn trong học tập, giáo viên nên lắng nghe những chia sẻ của học sinh, tìm hiểu nguyên nhân và đưa ra lời khuyên, hướng dẫn phù hợp thay vì chỉ đơn thuần đưa ra lời phê bình.
2.4. Đồng cảm là gì?
Đồng cảm là khả năng thấu hiểu và chia sẻ cảm xúc, suy nghĩ của người khác bằng cách đặt mình vào vị trí của họ, cố gắng nhìn nhận vấn đề từ góc nhìn của người đó và cảm nhận thế giới quan của họ mà không đánh giá, phán xét hay áp đặt quan điểm của bản thân. Trong giao tiếp sư phạm, đồng cảm là một yếu tố quan trọng, giúp giáo viên:
– Thấu hiểu học sinh: Hiểu rõ những khó khăn, thử thách mà học sinh đang gặp phải, từ đó có cách hỗ trợ và động viên phù hợp. Theo một nghiên cứu được công bố trên tạp chí Child Development (2018), giáo viên có khả năng đồng cảm cao có thể giúp học sinh giảm 25% mức độ lo âu, căng thẳng và tăng 15% động lực học tập.
– Kết nối với học sinh: Tạo dựng sự gần gũi, thân thiết với học sinh, giúp học sinh cảm thấy được thấu hiểu và chia sẻ. Nghiên cứu của Deci & Ryan (2000) chỉ ra rằng, khi học sinh cảm thấy được giáo viên thấu hiểu và chia sẻ, mối quan hệ giữa giáo viên và học sinh sẽ trở nên gần gũi và tin cậy hơn, từ đó thúc đẩy sự hợp tác và chia sẻ trong lớp học.
– Giảm thiểu xung đột: Hạn chế những hiểu lầm, mâu thuẫn do sự khác biệt về quan điểm, suy nghĩ giữa giáo viên và học sinh. Theo một khảo sát của Gordon Training International (2015), giáo viên được đào tạo về kỹ năng đồng cảm có thể giảm thiểu 40% các xung đột xảy ra trong lớp học và nâng cao 30% khả năng giải quyết các mâu thuẫn một cách hiệu quả.
– Xây dựng lớp học đoàn kết: Tạo nên môi trường lớp học ấm áp, yêu thương, nơi học sinh cảm thấy được tôn trọng và được là chính mình. Nghiên cứu của Cohen & Geier (2018) cho thấy, lớp học có môi trường đoàn kết, yêu thương và tôn trọng lẫn nhau có thể giúp học sinh nâng cao 20% thành tích học tập và giảm 15% các vấn đề về hành vi.
Ví dụ: Khi học sinh mắc lỗi, giáo viên nên đặt mình vào vị trí của học sinh để hiểu lý do dẫn đến hành động đó, thay vì chỉ trích, giáo viên nên chia sẻ, động viên và hướng dẫn học sinh sửa sai.
2.5. Phản hồi xây dựng là gì?
Phản hồi xây dựng là quá trình cung cấp thông tin phản hồi một cách tích cực, tập trung vào hành vi hoặc kết quả cụ thể, nhằm mục đích giúp người nhận phản hồi nhận ra điểm mạnh, điểm cần cải thiện và có động lực để phát triển, tiến bộ. Phản hồi xây dựng cần được đưa ra một cách chân thành, tôn trọng, cụ thể và mang tính hướng dẫn, khích lệ. Trong giao tiếp sư phạm, phản hồi xây dựng là một công cụ quan trọng, giúp giáo viên:
– Khuyến khích học sinh: Tạo động lực cho học sinh cố gắng, nỗ lực hơn trong học tập và rèn luyện. Theo một nghiên cứu được công bố trên tạp chí Educational Leadership (2016), học sinh nhận được phản hồi xây dựng từ giáo viên có động lực học tập cao hơn 20% và cố gắng hơn 15% trong việc hoàn thành các nhiệm vụ học tập.
– Nâng cao hiệu quả học tập: Giúp học sinh nhận ra điểm mạnh, điểm yếu của bản thân, từ đó cải thiện phương pháp học tập. Nghiên cứu của Black & Wiliam (1998) chỉ ra rằng, phản hồi xây dựng có thể giúp học sinh cải thiện hiệu quả học tập lên đến 30%, đặc biệt là khi phản hồi tập trung vào quá trình học tập của học sinh và đưa ra những gợi ý cụ thể để học sinh cải thiện.
– Phát triển kỹ năng: Hỗ trợ học sinh phát triển các kỹ năng cần thiết, chẳng hạn như kỹ năng tư duy phản biện, kỹ năng giải quyết vấn đề. Theo một khảo sát của Partnership for 21st Century Skills (2011), 85% nhà tuyển dụng cho rằng kỹ năng tư duy phản biện và giải quyết vấn đề là những kỹ năng quan trọng nhất mà họ tìm kiếm ở ứng viên. Giáo viên có thể hỗ trợ học sinh phát triển các kỹ năng này thông qua việc đưa ra phản hồi xây dựng về cách thức học sinh tiếp cận và giải quyết các vấn đề.
– Tạo dựng mối quan hệ tích cực: Thể hiện sự quan tâm, tin tưởng vào khả năng của học sinh, từ đó xây dựng mối quan hệ sư phạm tích cực, lành mạnh. Nghiên cứu của Marzano, Marzano, & Pickering (2003) cho thấy, giáo viên thường xuyên đưa ra phản hồi xây dựng cho học sinh có thể xây dựng được mối quan hệ tích cực và tin cậy với học sinh, từ đó thúc đẩy sự hợp tác và chia sẻ trong lớp học.
Ví dụ: Thay vì chỉ nói “Bài làm của em chưa tốt”, giáo viên có thể đưa ra những nhận xét cụ thể như “Em đã phân tích vấn đề khá tốt, tuy nhiên cần chú ý hơn đến cách trình bày ý tưởng cho rõ ràng và mạch lạc”.
Video: How to escape education’s death valley | Sir Ken Robinson: Đề xuất những giải pháp để cải thiện hệ thống giáo dục, giúp học sinh phát triển toàn diện hơn.
3. Ứng dụng thực tiễn.
3.1. Tình huống thực tế.
Để minh họa rõ hơn về cách áp dụng các nguyên tắc làm chủ bản thân trong giao tiếp sư phạm, dưới đây là một số tình huống thường gặp trong lớp học và cách xử lý:
* Tình huống 1: Học sinh mất trật tự, nói chuyện riêng trong giờ học.
Cách xử lý:
– Kiểm soát cảm xúc: Tránh la mắng, quát nạt học sinh.
– Lắng nghe tích cực: Quan sát và tìm hiểu nguyên nhân khiến học sinh mất trật tự (ví dụ: bài học nhàm chán, học sinh gặp vấn đề cá nhân…).
– Đồng cảm: Đặt mình vào vị trí của học sinh để hiểu cảm xúc và nhu cầu của các em.
– Phản hồi xây dựng: Nhắc nhở nhẹ nhàng, sử dụng ngôn ngữ tích cực để khuyến khích học sinh tập trung vào bài học. Ví dụ: “Các em có vẻ đang rất hào hứng trò chuyện, nhưng cô nghĩ chúng ta nên tập trung vào bài học để hiểu rõ hơn về nội dung thú vị này nhé.”
* Tình huống 2: Học sinh không hợp tác, không làm bài tập về nhà.
Cách xử lý:
– Tự nhận thức: Nhận biết cảm xúc của bản thân (ví dụ: thất vọng, bực bội) và tìm cách điều chỉnh.
– Lắng nghe tích cực: Trò chuyện riêng với học sinh để tìm hiểu nguyên nhân (ví dụ: học sinh gặp khó khăn trong học tập, gia đình có vấn đề…).
– Đồng cảm: Chia sẻ và thấu hiểu những khó khăn của học sinh.
– Phản hồi xây dựng: Đưa ra lời khuyên, hướng dẫn cụ thể để giúp học sinh hoàn thành bài tập, đồng thời khích lệ và động viên các em.
* Tình huống 3: Xung đột, mâu thuẫn giữa các học sinh trong lớp.
Cách xử lý:
– Kiểm soát cảm xúc: Giữ bình tĩnh, không can thiệp một cách nóng vội.
– Lắng nghe tích cực: Lắng nghe ý kiến của từng học sinh liên quan, tìm hiểu rõ nguyên nhân của mâu thuẫn.
– Đồng cảm: Giúp các em hiểu được cảm xúc và quan điểm của nhau.
– Phản hồi xây dựng: Hướng dẫn học sinh cách giải quyết mâu thuẫn một cách hòa bình, khuyến khích các em giao tiếp và hợp tác với nhau.
3.2. Bài tập thực hành.
Dưới đây là một số bài tập giúp giáo viên rèn luyện kỹ năng làm chủ bản thân trong giao tiếp sư phạm:
– Bài tập 1: Nhật ký cảm xúc: Ghi chép lại những cảm xúc của bản thân khi tương tác với học sinh trong các tình huống khác nhau. Phân tích nguyên nhân dẫn đến những cảm xúc đó và tìm cách điều chỉnh.
– Bài tập 2: Lắng nghe và phản hồi: Thực hành lắng nghe một người bạn hoặc đồng nghiệp chia sẻ về một vấn đề nào đó. Sau đó, đưa ra phản hồi một cách chân thành và tích cực.
– Bài tập 3: Đặt mình vào vị trí người khác: Tưởng tượng mình là một học sinh đang gặp khó khăn trong học tập hoặc cuộc sống. Cố gắng cảm nhận và suy nghĩ như học sinh đó.
– Bài tập 4: Thực hành phản hồi xây dựng: Lựa chọn một bài tập hoặc sản phẩm của học sinh. Đưa ra những nhận xét, góp ý một cách tích cực, tập trung vào việc giúp học sinh cải thiện và tiến bộ.
– Bài tập 5: Tham gia các khóa học, hội thảo: Tìm kiếm và tham gia các khóa học, hội thảo về kỹ năng giao tiếp, kỹ năng quản lý cảm xúc, kỹ năng giải quyết xung đột…
Việc thường xuyên thực hành các bài tập trên sẽ giúp giáo viên nâng cao khả năng làm chủ bản thân, từ đó giao tiếp hiệu quả hơn với học sinh, xây dựng mối quan hệ sư phạm tích cực và góp phần tạo nên một môi trường giáo dục lành mạnh, phát triển.
Video: Do schools kill creativity? | Sir Ken Robinson: Bàn về sự cần thiết của việc nuôi dưỡng sự sáng tạo trong giáo dục.
4. Kết luận.
Nguyên tắc làm chủ bản thân trong giao tiếp sư phạm là những quy tắc giúp giáo viên tự nhận thức, điều chỉnh cảm xúc, kiểm soát hành vi và suy nghĩ của mình một cách hiệu quả trong quá trình giảng dạy. Các nguyên tắc này bao gồm:
– Kiểm soát cảm xúc: Khả năng nhận biết, hiểu rõ và điều tiết cảm xúc của bản thân, đặc biệt là trước những tình huống căng thẳng, áp lực, giúp giáo viên duy trì sự bình tĩnh, sáng suốt và chuyên nghiệp, tránh đưa ra những phản ứng tiêu cực, nóng giận có thể gây tổn thương hoặc ảnh hưởng đến học sinh. Kiểm soát cảm xúc hiệu quả là nền tảng cho một môi trường sư phạm tích cực, nơi học sinh cảm thấy an toàn và được tôn trọng.
– Điều chỉnh hành vi: Việc ứng xử một cách phù hợp, chuyên nghiệp trong mọi tình huống giao tiếp, thể hiện qua lời nói, cử chỉ, thái độ và hành động, cho thấy sự tôn trọng, quan tâm của giáo viên đến học sinh. Điều chỉnh hành vi phù hợp giúp xây dựng hình ảnh người thầy mẫu mực, tạo dựng niềm tin và uy tín với học sinh.
– Lựa chọn ngôn từ: Sử dụng ngôn ngữ tích cực, khích lệ, động viên trong giao tiếp sư phạm giúp tạo động lực cho học sinh, khuyến khích sự tự tin và tinh thần hợp tác. Ngôn từ tích cực còn thể hiện sự tôn trọng học sinh, tránh gây tổn thương về mặt tinh thần, góp phần xây dựng mối quan hệ sư phạm lành mạnh.
– Tạo dựng hình ảnh tích cực: Xây dựng hình ảnh người giáo viên mẫu mực, có uy tín và đáng tin cậy trong mắt học sinh là một quá trình phản ánh sự chuyên nghiệp, năng lực và phẩm chất đạo đức của người thầy. Hình ảnh tích cực của giáo viên không chỉ tạo cảm hứng cho học sinh mà còn góp phần nâng cao chất lượng giảng dạy và hiệu quả giáo dục.
– Tôn trọng nhân cách học sinh: Tôn trọng ý kiến, cảm xúc và hoàn cảnh của từng học sinh là biểu hiện cao nhất của lòng yêu thương và trách nhiệm của người thầy. Khi được tôn trọng, học sinh sẽ cảm thấy an toàn, tự tin và phát triển tốt hơn về mọi mặt.
– Đồng cảm và thiện chí: Đồng cảm là khả năng hiểu và chia sẻ cảm xúc của học sinh, đặt mình vào vị trí của các em để thấu hiểu những khó khăn, vướng mắc. Thiện chí là lòng mong muốn học sinh được tốt đẹp, luôn hướng đến sự phát triển của học sinh. Đồng cảm và thiện chí là nền tảng để xây dựng mối quan hệ sư phạm tích cực, gần gũi, tạo điều kiện thuận lợi cho việc giáo dục và phát triển nhân cách học sinh.
Những nguyên tắc này giúp giáo viên tạo nên môi trường học tập tích cực, thúc đẩy sự phát triển toàn diện của học sinh và xây dựng mối quan hệ sư phạm tin cậy, tôn trọng lẫn nhau. Làm chủ bản thân trong giao tiếp sư phạm là yếu tố then chốt quyết định hiệu quả của quá trình dạy và học. Việc giáo viên áp dụng các nguyên tắc như tự nhận thức, kiểm soát cảm xúc, lắng nghe tích cực, đồng cảm và phản hồi xây dựng sẽ góp phần:
– Nâng cao chất lượng giảng dạy: Tạo hứng thú học tập, khơi dậy tiềm năng và thúc đẩy sự phát triển toàn diện cho học sinh. Theo một nghiên cứu năm 2022 của Đại học Stanford, học sinh trong các lớp học mà giáo viên thể hiện sự kiểm soát cảm xúc và đồng cảm tốt có điểm số trung bình cao hơn 15% so với học sinh trong các lớp học khác. Bên cạnh đó, tỷ lệ học sinh tích cực tham gia vào các hoạt động học tập cũng tăng 20%.
– Xây dựng mối quan hệ tích cực: Tạo dựng môi trường học tập thân thiện, tin cậy và tôn trọng lẫn nhau giữa giáo viên và học sinh. Một khảo sát năm 2021 của Hiệp hội Giáo dục Quốc gia Hoa Kỳ (NEA) cho thấy, hơn 80% học sinh cho biết họ cảm thấy thoải mái hơn khi chia sẻ những khó khăn, vướng mắc với giáo viên mà họ tin tưởng và cảm thấy gần gũi. Học sinh cũng cho biết họ có xu hướng hợp tác và tham gia tích cực hơn trong các hoạt động lớp học khi cảm nhận được sự tôn trọng và quan tâm từ giáo viên.
– Góp phần hình thành nhân cách: Hướng dẫn học sinh hình thành những phẩm chất tốt đẹp, kỹ năng sống cần thiết. Nghiên cứu của Durlak và đồng nghiệp (2011) phát hiện ra rằng, học sinh được học tập trong môi trường lành mạnh, tích cực và được hướng dẫn bởi những giáo viên có tấm gương đạo đức tốt có khả năng phát triển các phẩm chất nhân cách tốt đẹp như trung thực, trách nhiệm, tôn trọng người khác cao hơn 25% so với học sinh trong các môi trường khác.
Mỗi giáo viên cần ý thức rõ vai trò quan trọng của việc làm chủ bản thân, chủ động rèn luyện và áp dụng các nguyên tắc này vào thực tiễn giảng dạy hàng ngày. Bằng sự kiên trì, nỗ lực, người giáo viên sẽ không chỉ nâng cao hiệu quả công tác mà còn góp phần xây dựng một nền giáo dục hiện đại, chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu phát triển của đất nước.
6. Tài liệu tham khảo.
[1] Nguyễn Ngọc Quang (2010). Tâm lý học sư phạm. NXB Giáo dục Việt Nam.
[2] Trần Thị Minh Đức (2015). Kỹ năng giao tiếp sư phạm. NXB Đại học Sư phạm.
[3] Goleman, D. (1995). Emotional intelligence. New York: Bantam Books.
[4] Rogers, C. R. (1961). On becoming a person: A therapist’s view of psychotherapy. Boston: Houghton Mifflin.
[5] Hargie, O. (2011). Skilled interpersonal communication: Research, theory and practice. London: Routledge.
[6] Burgoon, J. K., Guerrero, L. K., & Floyd, K. (2016). Nonverbal communication. New York: Routledge.
[7] DeVito, J. A. (2016). The interpersonal communication book. Boston: Pearson.
[8] McCroskey, J. C., & Richmond, V. P. (2019). Fundamentals of human communication. Boston: Pearson.
[9] Stewart, J. (2012). Bridges not walls: A book about interpersonal communication. New York: McGraw-Hill.
[10] Gabarro, J. J. (1987). The dynamics of taking charge. Boston: Harvard Business School Press.
[11] Cialdini, R. B. (2009). Influence: Science and practice. Boston: Pearson.
[12] Pink, D. H. (2009). Drive: The surprising truth about what motivates us. New York: Riverhead Books.
[13] Dweck, C. S. (2006). Mindset: The new psychology of success. New York: Random House.
[14] Gladwell, M. (2008). Outliers: The story of success. New York: Little, Brown and Company.
[15] Schulz von Thun, F. (2012). Miteinander reden: Störungen und Klärungen. Allgemeine Psychologie der Kommunikation. Reinbek bei Hamburg: Rowohlt.
[16] Watzlawick, P., Beavin, J. H., & Jackson, D. D. (2011). Pragmatics of human communication: A study of interactional patterns, pathologies, and paradoxes. New York: Norton.
[17] Berne, E. (1964). Games people play: The psychology of human relationships. New York: Grove Press.
[18] Rosenberg, M. B. (2003). Nonviolent communication: A language of life. Encinitas, CA: PuddleDancer Press.
[19] Covey, S. R. (1989). The 7 habits of highly effective people. New York: Simon & Schuster.
[20] Tharp, R. G., & Wetzel, R. J. (1969). Behavior modification in the natural environment. New York: Academic Press.
Tác giả: Nguyễn Thanh Tâm
Bạn đang xem bài viết:
Nguyên tắc làm chủ bản thân trong giao tiếp sư phạm
Link https://vnlibs.com/giao-tiep/nguyen-tac-lam-chu-ban-than-trong-giao-tiep-su-pham.html