Tổng quan về du lịch chăm sóc sức khỏe ở Việt Nam

Du lịch chăm sóc sức khỏe không phải là một khái niệm mới, nhưng ngày nay đã trở thành xu hướng nổi bật của ngành du lịch toàn cầu. Trong bối cảnh dịch bệnh và ô nhiễm môi trường ngày càng gia tăng, nhu cầu của con người về các chuyến du lịch kết hợp chăm sóc và cải thiện sức khỏe ngày càng lớn.

Những chuyến đi này không còn dừng lại ở việc tham quan đơn thuần mà hướng tới trải nghiệm tận hưởng và nâng cao chất lượng cuộc sống. Một số quốc gia như Ấn Độ, Nhật Bản, Trung Quốc, Thái Lan, và Indonesia đã thành công trong việc phát triển loại hình du lịch chăm sóc sức khỏe, tạo ra một ngành kinh tế đầy tiềm năng.

1. Tiềm năng phát triển du lịch chăm sóc sức khỏe ở Việt Nam

Việt Nam sở hữu những điều kiện tự nhiên và văn hóa đặc biệt, tạo tiền đề vững chắc để phát triển du lịch chăm sóc sức khỏe. Với bờ biển dài 3.260 km và nhiều bãi biển nổi tiếng từ Bắc đến Nam như Trà Cổ, Hạ Long, Ðồ Sơn, Nha Trang, Mũi Né, Phú Quốc,… đất nước này mang đến môi trường lý tưởng cho du lịch nghỉ dưỡng kết hợp chữa bệnh. Các khu vực ven biển với hơn 2.700 hòn đảo lớn nhỏ, nhiều nơi tĩnh lặng, bình yên, đặc biệt phù hợp cho các hoạt động phục hồi sức khỏe.

Không chỉ có bờ biển, Việt Nam còn có các khu nghỉ dưỡng nổi tiếng được xây dựng từ thời Pháp thuộc như Sa Pa, Mẫu Sơn, Tam Ðảo, Bạch Mã, Bà Nà, và Ðà Lạt. Những khu nghỉ dưỡng này, thường nằm ở độ cao trên 1.000 mét so với mực nước biển, mang lại không khí trong lành và môi trường lý tưởng để nghỉ ngơi, thư giãn và chữa bệnh. Đến nay, các địa điểm này vẫn thu hút đông đảo khách du lịch trong và ngoài nước.

Việt Nam còn nổi tiếng với nguồn tài nguyên nước khoáng nóng phong phú. Đã có hơn 400 nguồn nước khoáng được phát hiện trên cả nước, trong đó 287 nguồn đã được nghiên cứu và phân loại thành 11 nhóm khác nhau. Nước khoáng tại Việt Nam không chỉ được dùng để điều trị nhiều loại bệnh mà còn được khai thác thành nước uống đóng chai, phục vụ đời sống con người. Các khu vực có nguồn nước khoáng nóng như Bình Châu, Kim Bôi, hay Quang Hanh đã trở thành điểm đến lý tưởng cho các chuyến du lịch chăm sóc sức khỏe.

Hệ thống dược liệu của Việt Nam cũng là một trong những yếu tố quan trọng. Với khoảng 3.850 loài thực vật và 406 loài động vật được sử dụng làm thuốc, Việt Nam có nguồn tài nguyên dược liệu vô cùng đa dạng. Hiện nay, Bộ Y tế đã cấp số đăng ký cho trên 2.000 chế phẩm thuốc y học cổ truyền, được sản xuất bởi hơn 450 cơ sở y dược cổ truyền. Nền y học cổ truyền Việt Nam nổi tiếng với đội ngũ thầy thuốc giàu kinh nghiệm, cùng hệ thống 5 viện nghiên cứu và 46 bệnh viện y học cổ truyền cấp tỉnh. Điều này tạo điều kiện thuận lợi để kết hợp giữa y học cổ truyền và du lịch chăm sóc sức khỏe.

Ngoài các yếu tố tự nhiên và y học, Việt Nam còn sở hữu hệ thống chùa, tịnh xá, và thiền viện đặc sắc, kết hợp với cảnh quan thanh bình và hấp dẫn. Đây là cơ sở quan trọng để phát triển các loại hình du lịch gắn liền với thiền, yoga, và các hoạt động cải thiện tinh thần. Các thiền viện nổi tiếng như Trúc Lâm Đà Lạt, Yên Tử, hay thiền viện Phước Sơn không chỉ là nơi tĩnh tâm mà còn là điểm đến lý tưởng cho những ai tìm kiếm sự cân bằng và sức khỏe toàn diện.

Tất cả các yếu tố này đã chứng minh rằng Việt Nam có tiềm năng rất lớn để phát triển du lịch chăm sóc sức khỏe. Tuy nhiên, để loại hình du lịch này thực sự phát triển bền vững, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các ngành liên quan, đảm bảo tổ chức khoa học, bài bản và tạo ra những sản phẩm du lịch độc đáo, mang tính cạnh tranh cao trên thị trường quốc tế.

2. Hiện trạng phát triển sản phẩm du lịch chăm sóc sức khỏe ở Việt Nam.

Du lịch chăm sóc sức khỏe tại Việt Nam đã có những bước phát triển nhất định, góp phần làm đa dạng hóa ngành du lịch với nhiều sản phẩm hấp dẫn. Tuy nhiên, việc khai thác loại hình này vẫn còn những hạn chế và chưa tương xứng với tiềm năng mà Việt Nam sở hữu.

Một trong những sản phẩm nổi bật là du lịch dựa trên nguồn tài nguyên nước khoáng, nước nóng, và bùn khoáng tự nhiên. Nhiều khu vực đã được các tập đoàn lớn đầu tư khai thác và phát triển. Chẳng hạn, khu du lịch suối khoáng nóng Mỹ Lâm (Tuyên Quang) do Tập đoàn Vinpearl đầu tư, hay khu suối khoáng nóng Quang Hanh (Quảng Ninh) và Thanh Thủy (Phú Thọ) được phát triển theo mô hình Onsen của Nhật Bản. Một số khu du lịch khác, như Trăm Trứng (Khánh Hòa), V-resort (Hòa Bình), và suối khoáng nóng Sài Gòn – Bình Châu (Vũng Tàu), đã cung cấp các dịch vụ đa dạng như tắm bùn, spa, xông hơi, và mát-xa, đáp ứng nhu cầu thư giãn và chăm sóc sức khỏe của du khách.

Loại hình spa với quy trình trị liệu tổng hợp cũng đang dần phát triển tại Việt Nam, kết hợp các yếu tố như giáo dục sức khỏe, chế độ ăn uống lành mạnh, và tập thể dục. Khu vực duyên hải miền Trung, với những bãi biển đẹp và điểm đến nổi tiếng, là nơi thu hút nhiều thương hiệu spa và resort quốc tế. Ví dụ, Harnn Heritage Spa tại InterContinental Danang Sun Peninsula Resort (Đà Nẵng) đã hai lần đạt giải thưởng “Spa của năm” trong hệ thống du lịch World Luxury Spa & Restaurant Awards (2015, 2017). Tuy nhiên, ngoài các spa cao cấp trong các resort và khách sạn lớn, hầu hết các spa khác vẫn phát triển tự phát với cơ sở vật chất và dịch vụ chưa đạt chất lượng cao.

Y học cổ truyền cũng là một tiềm năng lớn trong du lịch chăm sóc sức khỏe tại Việt Nam. Những mô hình như chương trình du lịch châm cứu của GS. Nguyễn Tài Thu (2006) hay khu du lịch chữa bệnh Bảo Long (Sơn Tây, Hà Nội) đã mở ra hướng đi mới. Tại các địa điểm này, du khách có cơ hội tham quan các vườn dược liệu, tìm hiểu quy trình bào chế thuốc, và sử dụng các sản phẩm đông y trong điều trị và phục hồi sức khỏe. Một số công ty, như Hoàn Mỹ (TP. Hồ Chí Minh), đã triển khai các chương trình nghỉ dưỡng kết hợp với chăm sóc sức khỏe, hướng tới các đối tượng đa dạng.

Du lịch thiền và yoga cũng đang dần trở nên phổ biến, đặc biệt tại các địa điểm thiên nhiên hoang sơ, yên tĩnh với không khí trong lành. Các tour du lịch này thường đi kèm với huấn luyện viên chuyên nghiệp, giúp du khách thực hành yoga, ngồi thiền và thư giãn với các liệu pháp spa. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn giải tỏa căng thẳng và tìm kiếm sự cân bằng trong cuộc sống.

Loại hình du lịch giảm cân, mặc dù còn mới mẻ, cũng đang được triển khai tại các khu nghỉ dưỡng có địa hình đa dạng, từ núi non đến bãi biển. Du khách tham gia sẽ được hướng dẫn chế độ ăn kiêng, tập thể dục như chạy bộ, leo núi, bơi lội, kết hợp các hoạt động thư giãn như mát-xa, ngâm bùn khoáng, và tắm thuốc thảo dược. Những trải nghiệm này không chỉ giúp cải thiện sức khỏe mà còn mang lại sự thư giãn và đổi mới năng lượng.

Mặc dù đã có những thành công nhất định, du lịch chăm sóc sức khỏe ở Việt Nam vẫn còn nhiều hạn chế. Các sản phẩm chưa thực sự đa dạng, quy mô và chất lượng dịch vụ chưa đáp ứng được yêu cầu của du khách có khả năng chi trả cao. Phần lớn các cơ sở vẫn hoạt động ở mức độ nhỏ lẻ với nhân lực hạn chế và chưa khai thác tốt tài nguyên y học cổ truyền.

Để khắc phục những hạn chế này, Tổng cục Du lịch đã giao cho Viện Nghiên cứu Phát triển Du lịch tổ chức hội thảo chuyên đề về phát triển du lịch chăm sóc sức khỏe tại Việt Nam. Hội thảo thu hút sự tham gia của nhiều cơ quan quản lý, nhà nghiên cứu, và doanh nghiệp kinh doanh du lịch trên toàn quốc. Các ý kiến tại hội thảo đều thống nhất rằng cần có những chính sách cụ thể và đồng bộ hơn, tập trung vào khai thác hiệu quả tài nguyên, phát triển nguồn nhân lực chuyên môn cao, và học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia tiên tiến để nâng cao khả năng cạnh tranh của Việt Nam trong khu vực.

3. Thách thức và giải pháp phát triển du lịch chăm sóc sức khỏe tại Việt Nam.

Du lịch chăm sóc sức khỏe tại Việt Nam đang dần trở thành một xu hướng được quan tâm, nhưng để loại hình này phát triển mạnh mẽ hơn, cần phải giải quyết nhiều vấn đề từ khái niệm, hiện trạng đến định hướng chính sách và giải pháp cụ thể. Nội dung dưới đây tập trung vào ba khía cạnh quan trọng liên quan đến loại hình du lịch này.

Thứ nhất, các khái niệm về du lịch chăm sóc sức khỏe và xu hướng thị trường đang thu hút sự quan tâm lớn từ các nhà nghiên cứu và quản lý. Mặc dù không phải là khái niệm mới, nhưng cho đến nay, vẫn chưa có sự thống nhất về định nghĩa, tiêu chí nhận dạng hay cách phân loại du lịch chăm sóc sức khỏe. Điều này gây khó khăn trong công tác quản lý và xây dựng chính sách. Trong bối cảnh dịch bệnh và ô nhiễm môi trường ngày càng gia tăng, nhu cầu của du khách về các sản phẩm du lịch kết hợp nghỉ ngơi, chữa bệnh và cải thiện sức khỏe ngày càng lớn. Việc làm rõ nội hàm khái niệm, thống nhất thuật ngữ, và phân loại cụ thể các hình thức du lịch chăm sóc sức khỏe là bước đi cần thiết để phát triển bền vững loại hình này tại Việt Nam.

Thứ hai, hiện trạng phát triển du lịch chăm sóc sức khỏe tại Việt Nam đã ghi nhận nhiều mô hình và sản phẩm tiêu biểu, nhưng vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế. Một số địa phương như Lào Cai, Lâm Đồng, Khánh Hòa, Thừa Thiên Huế, và Quảng Ninh đã tận dụng tốt tài nguyên tự nhiên để phát triển loại hình du lịch này. Ví dụ, các khu suối khoáng nóng Mỹ Lâm, Tam Đảo, Đà Lạt, hay các sản phẩm chăm sóc sức khỏe từ đồng sen ở Đồng Tháp đều là những điển hình thành công. Tuy nhiên, ở nhiều địa phương, việc phát triển loại hình này vẫn mang tính tự phát, chưa có chiến lược đồng bộ và lâu dài. Các sản phẩm du lịch chăm sóc sức khỏe còn chưa đa dạng, nhiều cơ sở dịch vụ chỉ đáp ứng nhu cầu cơ bản, thiếu các dịch vụ chất lượng cao phù hợp với nhóm khách có khả năng chi trả lớn.

Cuối cùng, để phát triển du lịch chăm sóc sức khỏe một cách hiệu quả, cần có các định hướng rõ ràng và các giải pháp cụ thể. Một số đề xuất quan trọng bao gồm việc rà soát và phân loại tài nguyên nhằm khai thác hiệu quả hơn, xây dựng tiêu chuẩn chất lượng cho các sản phẩm dịch vụ, và phát triển nguồn nhân lực chuyên sâu. Đặc biệt, việc hợp tác giữa các cơ sở khám chữa bệnh và dịch vụ du lịch để tạo ra các gói sản phẩm kết hợp chăm sóc sức khỏe với giá cả cạnh tranh, chất lượng đảm bảo sẽ là chìa khóa để thu hút du khách. Ngoài ra, cần tận dụng các cơ hội từ hội nhập quốc tế để học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia khác trong khu vực Đông Nam Á và Đông Bắc Á, nơi du lịch chăm sóc sức khỏe đã phát triển mạnh mẽ.

Nhìn chung, du lịch chăm sóc sức khỏe tại Việt Nam có tiềm năng rất lớn nhưng để phát huy hiệu quả, cần giải quyết các vấn đề từ định nghĩa, quản lý đến chiến lược phát triển. Các sáng kiến và khuyến nghị phù hợp sẽ không chỉ giúp đa dạng hóa sản phẩm du lịch mà còn nâng cao vị thế của Việt Nam trên bản đồ du lịch quốc tế.

Tác giả: Nguyễn Anh Tuấn


Tài liệu tham khảo:

[1] Bell, C. (2018). “Health and wellness tourism: A global perspective”. Routledge.

[2] Boyd, S., & Butler, R. (2019). Tourism and health: Exploring the connection. “Journal of Sustainable Tourism”, 27(6), 795–814.

[3] Brown, P. J., & Smith, T. R. (2016). Cultural influences on wellness tourism. “Annals of Tourism Research”, 58, 102–115.

[4] Chen, J. S., & Prebensen, N. (2020). Wellness tourism: Contemporary issues and emerging trends. “Tourism Management Perspectives”, 36, 100757.

[5] Conell, J. (2011). Medical tourism: Sea, sun, sand, and … surgery. “Tourism Management”, 32(6), 978–981.

[6] Fernández, C., & García, R. (2017). Health tourism in Spain: An emerging market. “Journal of Tourism and Cultural Change”, 15(3), 275–289.

[7] Hall, C. M. (2013). Health and medical tourism: A wider perspective. “Tourism Review”, 68(1), 43–54.

[8] Hjalager, A. M., & Flagestad, A. (2012). Innovating health tourism: The Nordic model. “Scandinavian Journal of Hospitality and Tourism”, 12(4), 415–429.

[9] Jones, P., & Smith, M. K. (2021). Yoga tourism and wellness retreats. In Smith, M. K. & Puczkó, L. (Eds.), “Health and wellness tourism” (2nd ed., pp. 187–205). Routledge.

[10] Kawabata, M. (2015). The Japanese approach to wellness tourism: Onsen and beyond. “Asian Journal of Tourism Research”, 3(2), 55–72.

[11] Laing, J., & Weiler, B. (2019). Mindful tourism and the role of cultural authenticity. “Tourism Recreation Research”, 44(3), 346–358.

[12] Lunt, N., Horsfall, D., & Hanefeld, J. (2015). “Medical tourism: A snapshot of global health tourism”. Palgrave Macmillan.

[13] Medhekar, A., & Haq, F. (2018). India as a wellness tourism destination: Challenges and opportunities. “International Journal of Tourism Research”, 20(6), 748–757.

[14] Müller, H., & Kaufmann, E. (2001). Wellness tourism: Market analysis of a special health tourism segment and implications for the hotel industry. “Journal of Vacation Marketing”, 7(1), 5–17.

[15] Oliver, M., & Wood, J. (2020). Sustainable practices in spa and wellness tourism. “Tourism Planning & Development”, 17(4), 463–479.

[16] Puczkó, L., & Bachvarov, M. (2006). Spas and the global wellness market: Destination competitiveness and prospects. “Tourism Economics”, 12(3), 307–316.

[17] Reddy, S. G., York, V. K., & Brannon, L. (2010). Wellness tourism: A prescription for global health? “International Journal of Tourism Research”, 12(1), 45–59.

[18] Singh, S. (2018). Ayurveda and tourism in India: A symbiotic relationship. “Current Issues in Tourism”, 21(10), 1183–1199.

[19] Smith, M. K., & Kelly, C. (2006). Wellness tourism: Escape, relaxation, or transformation? “Tourism Analysis”, 11(1), 45–56.

[20] Voigt, C., & Pforr, C. (Eds.). (2013). “Wellness tourism: A destination perspective”. Routledge.


Bạn đang xem bài viết:
Tổng quan về du lịch chăm sóc sức khỏe ở Việt Nam
Link https://vnlibs.com/du-lich/tong-quan-ve-du-lich-cham-soc-suc-khoe-o-viet-nam.html

Các tìm kiếm có liên quan: “du lịch chăm sóc sức khỏe là gì”; “du lịch chăm sóc sức khỏe ở việt nam”; “du lịch chăm sóc sức khỏe xu hướng được nhiều người lựa chọn”; “du lịch sức khỏe ở việt nam”; “du lịch sức khỏe wellness tourism phát triển thần tốc”; “đặc trung của du lịch chăm sóc sức khỏe và sắc đẹp”; “hậu covid du lịch sức khỏe lên ngôi như thế nào”; “hình thức du lịch chăm sóc sức khỏe là gì”; “lịch sử hình thành nên du lịch chăm sóc sức khỏe”; “tour du lịch wellness”; “thuật ngữ du lịch chăm sóc sức khỏe tại việt nam”; “trải nghiệm du lịch chăm sóc sức khỏe đầu tiên”; “wellness tourism là gì”; “xu hướng du lịch chăm sóc sức khỏe”; “xu hướng du lịch chăm sóc sức khỏe thời đại mới”; “xu hướng du lịch wellness giá rẻ”